Trong cuộc sống, đặc biệt là ở lứa tuổi học sinh, sinh viên, áp lực từ bạn bè đồng trang lứa có thể ảnh hưởng rất lớn đến suy nghĩ và hành động của mỗi người. Áp lực này có thể mang tính tích cực, giúp chúng ta phát triển và hoàn thiện bản thân, nhưng cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực, khiến ta đưa ra những quyết định sai lầm hoặc làm điều trái với nguyên tắc đạo đức của mình.
Talk about peer pressure là một chủ đề thú vị và gần gũi trong bài thi Speaking. Để trình bày hiệu quả về vấn đề này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt từ vựng, cũng như biết cách sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Trong bài viết này, mình sẽ mách bạn những bí kíp cực hữu ích, từ bài mẫu kèm audio giúp rèn luyện kỹ năng nghe và diễn đạt tự nhiên, đến kho từ vựng chuyên biệt về chủ đề áp lực đồng trang lứa, cuối cùng là cùng các cấu trúc câu giúp bài nói thêm phong phú và hấp dẫn.
Sẵn sàng để cùng mình khai phá chủ đề này chưa? Hãy bắt đầu ngay thôi!
1. Bài mẫu chủ đề talk about peer pressure
Talk about peer pressure là một chủ đề Speaking thú vị và gần gũi, cho phép bạn chia sẻ những trải nghiệm và suy ngẫm về áp lực từ bạn bè đồng trang lứa. Sau đây là những bài mẫu về chủ đề này để bạn có thể tham khảo các ý tưởng độc đáo và ngôn từ sâu sắc, từ đó thể hiện góc nhìn riêng của bạn một cách sắc bén và để lại ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about peer pressure – Overview
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about peer pressure – Overview
Peer pressure is a common social phenomenon that most individuals, especially adolescents and young adults, experience at some point in their lives. It refers to the influence that peers can have on an individual’s attitudes, values, and behaviors.
This pressure to conform to group norms can be either positive or negative, depending on the nature of the influence and the individual’s response to it.
Positive peer pressure can encourage individuals to strive for academic success, engage in healthy behaviors, or participate in community service. On the other hand, negative peer pressure can lead to risky behaviors such as substance abuse, delinquency, or poor academic performance.
The impact of peer pressure can be significant, as it often occurs during a critical period of personal and social development. Adolescents and young adults are particularly susceptible to peer influence as they seek to establish their identity and find their place within their social groups.
The desire to fit in and be accepted by peers can sometimes override an individual’s better judgment, leading them to engage in behaviors that they might otherwise avoid. It is important for individuals to develop strong self-esteem, critical thinking skills, and the ability to resist negative peer pressure.
Parents, educators, and community leaders can play a crucial role in helping young people navigate the challenges of peer pressure by providing guidance, support, and positive role models. By fostering open communication, promoting healthy relationships, and encouraging independent thinking, we can help individuals build the resilience and confidence needed to make positive choices in the face of peer pressure.
Từ vựng ghi điểm:
Conform /kənˈfɔːm/ | (verb). tuân theo, phù hợp E.g.: Many teenagers feel pressured to conform to their peers’ behavior and choices. (Nhiều thiếu niên cảm thấy bị ép buộc phải tuân theo hành vi và lựa chọn của bạn bè đồng trang lứa.) |
Abuse /əˈbjuːz/ | (noun). sự lạm dụng E.g.: Peer pressure can lead to substance abuse and other risky behaviors. (Áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến lạm dụng chất kích thích và các hành vi rủi ro khác.) |
Delinquency /dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | (noun). sự trộm cắp vặt, tội phạm vị thành niên E.g.: Negative peer pressure can contribute to juvenile delinquency. (Áp lực tiêu cực từ bạn bè có thể góp phần gây ra tội phạm vị thành niên.) |
Susceptible /səˈsep.tə.bəl/ | (adjective). dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng E.g.: Young people are particularly susceptible to peer pressure due to their desire to fit in. (Giới trẻ đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực của bạn bè do mong muốn hòa nhập.) |
Override /ˌəʊ.vəˈraɪd/ | (verb). lấn át, vượt qua E.g.: Peer pressure can sometimes override an individual’s better judgment. (Đôi khi, áp lực từ bạn bè có thể lấn át phán đoán tốt hơn của một cá nhân.) |
Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ | (verb). vượt qua, đối phó E.g.: Learning to navigate peer pressure is an essential life skill for teenagers. (Học cách vượt qua áp lực của bạn bè là một kỹ năng sống cần thiết cho thanh thiếu niên.) |
Dịch nghĩa:
Áp lực đồng trang lứa là một hiện tượng xã hội phổ biến mà hầu hết các cá nhân, đặc biệt là thanh thiếu niên và thanh niên, đều gặp phải ở một thời điểm nào đó trong cuộc đời. Nó đề cập đến ảnh hưởng mà bạn bè có thể có đối với thái độ, giá trị và hành vi của một cá nhân.
Áp lực tuân theo các chuẩn mực của nhóm này có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào bản chất của ảnh hưởng và phản ứng của cá nhân đối với nó.
Áp lực tích cực từ bạn bè có thể khuyến khích các cá nhân phấn đấu đạt được thành công trong học tập, tham gia vào các hành vi lành mạnh hoặc tham gia phục vụ cộng đồng. Mặt khác, áp lực tiêu cực từ bạn bè có thể dẫn đến những hành vi nguy hiểm như lạm dụng chất gây nghiện, phạm pháp hoặc kết quả học tập kém.
Tác động của áp lực đồng trang lứa có thể rất đáng kể vì nó thường xảy ra trong giai đoạn quan trọng của sự phát triển cá nhân và xã hội. Thanh thiếu niên và thanh niên đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè khi họ tìm cách khẳng định bản thân và tìm vị trí của mình trong các nhóm xã hội.
Mong muốn được hòa nhập và được bạn bè chấp nhận đôi khi có thể lấn át khả năng phán đoán tốt hơn của một cá nhân, khiến họ thực hiện những hành vi mà lẽ ra họ có thể tránh. Điều quan trọng là các cá nhân phải phát triển lòng tự trọng mạnh mẽ, kỹ năng tư duy phản biện và khả năng chống lại áp lực tiêu cực từ bạn bè.
Cha mẹ, nhà giáo dục và lãnh đạo cộng đồng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thanh thiếu niên vượt qua những thách thức do áp lực từ bạn bè bằng cách đưa ra hướng dẫn, hỗ trợ và những tấm gương tích cực. Bằng cách thúc đẩy giao tiếp cởi mở, thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh và khuyến khích tư duy độc lập, chúng ta có thể giúp các cá nhân xây dựng khả năng phục hồi và sự tự tin cần thiết để đưa ra những lựa chọn tích cực khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about peer pressure – Personal experience
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about peer pressure – Personal experience
Growing up, I experienced my fair share of peer pressure, both positive and negative.
One particularly memorable instance occurred during my high school years when I was part of the debate club. As a shy and introverted student, I initially struggled with public speaking and often doubted my abilities.
However, being surrounded by a group of talented and motivated peers who consistently pushed themselves to excel had a profound impact on me. Seeing my fellow club members deliver powerful speeches and engage in quick-witted rebuttals inspired me to step out of my comfort zone and work harder to improve my own skills. Their encouragement and constructive feedback helped me gain confidence in my abilities and taught me the value of perseverance. I began to spend more time researching and practicing, determined to contribute meaningfully to the team’s success.
Over time, I found myself transforming from a hesitant participant to an active and enthusiastic member of the club. This positive peer pressure not only helped me develop my public speaking and critical thinking skills but also showed me the importance of surrounding myself with individuals who challenge and support me to grow.
On the flip side, I also encountered negative peer pressure during my teenage years. There were instances when some of my classmates would pressure me to skip classes or engage in other irresponsible behaviors. It was challenging to resist the urge to fit in and be accepted, but I knew that giving in to these pressures would ultimately harm my academic performance and personal growth.
Learning to stand my ground and make decisions based on my values and goals was a crucial lesson that has served me well in various aspects of my life.
Looking back, I realize that my experiences with peer pressure, both positive and negative, have played a significant role in shaping the person I am today. They have taught me the importance of choosing my social circles wisely, staying true to myself, and continuously striving for personal growth and improvement.
Từ vựng ghi điểm:
Introverted /ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/ | (adjective). hướng nội E.g.: Introverted individuals may find it more challenging to resist peer pressure. (Những cá nhân hướng nội có thể thấy khó khăn hơn trong việc chống lại áp lực của bạn bè.) |
Fellow /ˈfel.əʊ/ | (adjective). đồng nghiệp, cùng trang lứa E.g.: Standing up to peer pressure can be difficult when it comes from fellow students. (Đứng lên chống lại áp lực của bạn bè có thể khó khăn khi nó đến từ các bạn cùng lớp.) |
Quick-witted /ˌkwɪkˈwɪt̬.ɪd/ | (adjective). nhanh trí, ứng biến nhanh E.g.: Quick-witted responses can help defuse peer pressure situations. (Những phản ứng nhanh trí có thể giúp giảm bớt tình huống áp lực từ bạn bè.) |
Rebuttal /rɪˈbʌt.əl/ | (noun). sự bác bỏ, sự phản bác E.g.: Having a prepared rebuttal can make it easier to resist peer pressure. (Có một sự phản bác đã chuẩn bị sẵn có thể giúp dễ dàng chống lại áp lực của bạn bè hơn.) |
On the flip side /ɒn ðə flɪp saɪd/ | (phrase). mặt khác E.g.: On the flip side, positive peer pressure can encourage healthy behaviors. (Mặt khác, áp lực tích cực từ bạn bè có thể khuyến khích các hành vi lành mạnh.) |
Dịch nghĩa:
Trong quá trình trưởng thành, tôi đã trải qua khá nhiều áp lực từ bạn bè, cả tích cực lẫn tiêu cực.
Một trường hợp đặc biệt đáng nhớ xảy ra trong những năm trung học của tôi khi tôi còn là thành viên của câu lạc bộ tranh luận. Là một sinh viên nhút nhát và sống nội tâm, ban đầu tôi gặp khó khăn trong việc nói trước đám đông và thường nghi ngờ khả năng của mình.
Tuy nhiên, được bao quanh bởi một nhóm bạn bè tài năng và năng động, những người luôn thúc đẩy bản thân trở nên xuất sắc đã có tác động sâu sắc đến tôi. Chứng kiến các thành viên câu lạc bộ của mình có những bài phát biểu mạnh mẽ và đưa ra những phản bác nhanh nhạy đã truyền cảm hứng cho tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình và làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện kỹ năng của bản thân. Sự khuyến khích và phản hồi mang tính xây dựng của họ đã giúp tôi tự tin vào khả năng của mình và dạy tôi giá trị của sự kiên trì. Tôi bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho việc nghiên cứu và thực hành, quyết tâm đóng góp một cách có ý nghĩa vào thành công của đội.
Theo thời gian, tôi nhận thấy mình chuyển đổi từ một người tham gia do dự trở thành một thành viên tích cực và nhiệt tình của câu lạc bộ. Áp lực tích cực từ bạn bè này không chỉ giúp tôi phát triển kỹ năng nói trước công chúng và tư duy phản biện mà còn cho tôi thấy tầm quan trọng của việc được bao quanh bởi những cá nhân thách thức và hỗ trợ tôi phát triển.
Mặt khác, tôi cũng gặp phải áp lực tiêu cực từ bạn bè trong thời niên thiếu. Có những trường hợp một số bạn cùng lớp gây áp lực buộc tôi phải nghỉ học hoặc có những hành vi vô trách nhiệm khác. Thật khó để chống lại sự thôi thúc muốn hòa nhập và được chấp nhận, nhưng tôi biết rằng việc nhượng bộ những áp lực này cuối cùng sẽ gây tổn hại đến kết quả học tập và sự phát triển cá nhân của tôi.
Học cách giữ vững lập trường và đưa ra quyết định dựa trên các giá trị và mục tiêu của mình là một bài học quan trọng đã giúp ích rất nhiều cho tôi trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Nhìn lại, tôi nhận ra rằng những trải nghiệm của tôi với áp lực từ bạn bè, cả tích cực lẫn tiêu cực, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nên con người tôi ngày nay. Họ đã dạy tôi tầm quan trọng của việc lựa chọn các mối quan hệ xã hội một cách khôn ngoan, trung thực với bản thân và không ngừng phấn đấu để phát triển và hoàn thiện cá nhân.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about peer pressure – Positive effects
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about peer pressure – Positive effects with specific examples
Although often associated with negative influences, peer pressure can also have significant positive effects on individuals. When surrounded by peers who demonstrate positive behaviors and values, individuals are more likely to adopt these traits themselves.
For instance, if a student is part of a study group where everyone is dedicated to academic success, they may feel motivated to put in more effort and achieve better grades. Positive reinforcement and encouragement from peers can create a supportive environment that fosters growth and improvement.
Similarly, peer pressure can encourage individuals to engage in healthy lifestyle choices. If a person’s social circle prioritizes physical fitness and healthy eating habits, they may feel inspired to adopt these practices as well. Seeing their friends participate in sports, go to the gym regularly, or choose nutritious meals can serve as a powerful motivator for individuals to make positive changes in their own lives. This type of positive peer pressure can lead to improved physical health, increased self-esteem, and a greater sense of well-being.
Another example of positive peer pressure is when individuals are influenced by their peers to get involved in community service or charitable activities. When young people see their friends volunteering at a local shelter, participating in a beach clean-up, or raising money for a good cause, they may feel compelled to join in and make a difference themselves. This exposure to positive role models and the desire to contribute to society can help individuals develop a strong sense of empathy, social responsibility, and civic engagement.
In all these cases, positive peer pressure acts as a catalyst for personal growth and development. It can push individuals out of their comfort zones, encourage them to try new things, and help them discover their true potential. By surrounding themselves with positive influences and supportive peers, individuals can cultivate a growth mindset, build resilience, and develop the skills and confidence needed to succeed in various aspects of life.
Từ vựng ghi điểm:
Trait /treɪt/ | (noun). đặc điểm E.g.: Confidence and assertiveness are valuable traits when dealing with peer pressure. (Sự tự tin và quyết đoán là những đặc điểm quý giá khi đối phó với áp lực của bạn bè.) |
Reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/ | (noun). sự tăng cường, củng cố E.g.: Positive reinforcement from friends can help resist negative peer pressure. (Sự củng cố tích cực từ bạn bè có thể giúp chống lại áp lực tiêu cực đồng trang lứa.) |
Compelled /kəmˈpeld/ | (adjective). bị ép buộc, bắt buộc E.g.: Some teenagers feel compelled to engage in risky behaviors due to peer pressure. (Một số thiếu niên cảm thấy bị ép buộc phải tham gia vào các hành vi rủi ro do áp lực của bạn bè.) |
Civic /ˈsɪv.ɪk/ | (adjective). thuộc công dân, dân sự E.g.: Engaging in civic activities can help build a supportive peer group. (Tham gia các hoạt động dân sự có thể giúp xây dựng một nhóm bạn đồng trang lứa hỗ trợ lẫn nhau.) |
Catalyst /ˈkæt̬.əl.ɪst/ | (noun). chất xúc tác E.g.: Peer pressure can be a catalyst for both positive and negative behavior changes. (Áp lực của bạn bè có thể là chất xúc tác cho cả những thay đổi hành vi tích cực và tiêu cực.) |
Cultivate /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ | (verb). vun đắp, nuôi dưỡng E.g.: Cultivating a strong sense of self can help resist peer pressure. (Vun đắp một ý thức mạnh mẽ về bản thân có thể giúp chống lại áp lực của bạn bè.) |
Dịch nghĩa:
Mặc dù thường đi kèm với những ảnh hưởng tiêu cực, nhưng áp lực từ bạn bè cũng có thể có tác động tích cực đáng kể đến cá nhân. Khi được bao quanh bởi những người cùng lứa tuổi thể hiện những hành vi và giá trị tích cực, các cá nhân có nhiều khả năng tự mình áp dụng những đặc điểm này hơn.
Ví dụ, nếu một học sinh tham gia vào một nhóm học tập nơi mọi người đều cống hiến hết mình cho sự thành công trong học tập, họ có thể cảm thấy có động lực để nỗ lực nhiều hơn và đạt điểm cao hơn. Sự củng cố và khuyến khích tích cực từ bạn bè có thể tạo ra một môi trường hỗ trợ thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ.
Tương tự, áp lực đồng trang lứa có thể khuyến khích các cá nhân tham gia vào các lựa chọn lối sống lành mạnh. Nếu vòng kết nối xã hội của một người ưu tiên rèn luyện thể chất và thói quen ăn uống lành mạnh, họ cũng có thể cảm thấy có cảm hứng để áp dụng những phương pháp này. Nhìn thấy bạn bè của họ tham gia thể thao, đến phòng tập thể dục thường xuyên hoặc chọn những bữa ăn bổ dưỡng có thể là động lực mạnh mẽ để một cá nhân tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của chính họ. Loại áp lực tích cực này có thể giúp cải thiện sức khỏe thể chất, nâng cao lòng tự trọng và cảm giác hạnh phúc hơn.
Một ví dụ khác về áp lực tích cực của bạn bè là khi các cá nhân bị ảnh hưởng bởi bạn bè của mình để tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng hoặc từ thiện. Khi những người trẻ nhìn thấy bạn bè của họ làm tình nguyện tại một nơi tạm trú ở địa phương, tham gia dọn dẹp bãi biển hoặc quyên góp tiền vì một mục đích chính đáng, họ có thể cảm thấy bị thôi thúc phải tham gia và tự tạo ra sự khác biệt. Việc tiếp xúc với những hình mẫu tích cực và mong muốn đóng góp cho xã hội có thể giúp các cá nhân phát triển ý thức đồng cảm mạnh mẽ, trách nhiệm xã hội và sự tham gia của công dân.
Trong tất cả các trường hợp này, áp lực tích cực từ bạn bè đóng vai trò là chất xúc tác cho sự tăng trưởng và phát triển cá nhân. Nó có thể đẩy các cá nhân ra khỏi vùng an toàn của họ, khuyến khích họ thử những điều mới và giúp họ khám phá tiềm năng thực sự của mình. Bằng cách bao quanh mình với những ảnh hưởng tích cực và sự hỗ trợ của những người đồng trang lứa, các cá nhân có thể nuôi dưỡng tư duy phát triển, xây dựng khả năng phục hồi cũng như phát triển các kỹ năng và sự tự tin cần thiết để thành công trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
- Talk about an international organization – IELTS Speaking sample & vocabulary
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about peer pressure – Negative effects
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about peer pressure – Negative effects with specific examples
While peer pressure can have positive effects, it is also often associated with negative influences that can lead to harmful consequences.
One common example of negative peer pressure is the pressure to engage in substance abuse, such as drinking alcohol or using drugs. Young people may feel compelled to participate in these activities to fit in with their peers, even if they are uncomfortable or aware of the potential risks. This type of peer pressure can lead to addiction, health problems, and even legal troubles.
Another example of negative peer pressure is the influence of engaging in risky or illegal behaviors, such as shoplifting, vandalism, or reckless driving. When individuals see their peers participating in these activities, they may feel pressured to join in to avoid being ostracized or labeled as “uncool.” Engaging in these behaviors can result in criminal charges, damage to property, and harm to oneself or others.
Peer pressure can also have negative effects on an individual’s mental health and self-esteem. For instance, if a person’s peers constantly criticize their appearance, interests, or abilities, they may begin to internalize these negative messages and develop a poor self-image. This can lead to depression, anxiety, and a lack of confidence in oneself.
In extreme cases, negative peer pressure can even contribute to the development of eating disorders or self-harm behaviors. Academic performance can also suffer as a result of negative peer pressure. If an individual’s friends prioritize social activities over studying or attending classes, they may feel pressured to follow suit. This can lead to skipping school, neglecting homework, and ultimately, lower grades and reduced educational opportunities.
Individuals need to recognize the signs of negative peer pressure and develop strategies to resist it. This may involve seeking support from trusted adults, surrounding oneself with positive influences, and learning to assert one’s values and boundaries. By building a strong sense of self and cultivating resilience, individuals can navigate the challenges of peer pressure and make choices that align with their personal goals and well-being.
Từ vựng ghi điểm:
Addiction /əˈdɪk.ʃən/ | (noun). sự nghiện ngập E.g.: Peer pressure can contribute to the development of addictions, such as drug or alcohol abuse. (Áp lực của bạn bè có thể góp phần gây ra nghiện ngập, chẳng hạn như lạm dụng ma túy hoặc rượu.) |
Shoplifting /ˈʃɒp.lɪf.tɪŋ/ | (noun). hành vi ăn cắp trong cửa hàng E.g.: Some teenagers may resort to shoplifting due to peer pressure. (Một số thiếu niên có thể ăn cắp trong cửa hàng do áp lực từ bạn bè.) |
Vandalism /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ | (noun). hành vi phá hoại E.g.: Peer pressure can sometimes lead to vandalism and property damage. (Đôi khi áp lực của bạn bè có thể dẫn đến hành vi phá hoại và làm hư hỏng tài sản.) |
Reckless /ˈrek.ləs/ | (adjective). liều lĩnh, bất cẩn E.g.: Giving in to peer pressure can result in reckless behavior and poor decision-making. (Nhượng bộ trước áp lực của bạn bè có thể dẫn đến hành vi liều lĩnh và ra quyết định kém.) |
Ostracized /ˈɒs.trə.saɪzd/ | (adjective). bị tẩy chay, bị xa lánh E.g.: Individuals who resist peer pressure may fear being ostracized by their social group. (Những cá nhân chống lại áp lực của bạn bè có thể sợ bị nhóm xã hội của họ tẩy chay.) |
Criminal /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | (adjective). có tính chất phạm tội E.g.: In extreme cases, peer pressure can lead to criminal behavior. (Trong những trường hợp khắc nghiệt, áp lực của bạn bè có thể dẫn đến hành vi phạm tội.) |
Resist /rɪˈzɪst/ | (verb). chống lại, kháng cự E.g.: Building self-confidence can help teenagers resist negative peer pressure. (Xây dựng sự tự tin có thể giúp thanh thiếu niên chống lại áp lực tiêu cực từ bạn bè.) |
Dịch nghĩa:
Mặc dù áp lực đồng trang lứa có thể có những tác động tích cực nhưng nó cũng thường đi kèm với những ảnh hưởng tiêu cực có thể dẫn đến những hậu quả có hại.
Một ví dụ phổ biến về áp lực tiêu cực từ bạn bè là áp lực lạm dụng chất gây nghiện, chẳng hạn như uống rượu hoặc sử dụng ma túy. Những người trẻ tuổi có thể cảm thấy buộc phải tham gia vào các hoạt động này để hòa nhập với các bạn cùng trang lứa, ngay cả khi họ cảm thấy không thoải mái hoặc nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn. Loại áp lực đồng trang lứa này có thể dẫn đến nghiện ngập, các vấn đề về sức khỏe và thậm chí là rắc rối pháp lý.
Một ví dụ khác về áp lực tiêu cực từ bạn bè là ảnh hưởng của việc tham gia vào các hành vi nguy hiểm hoặc bất hợp pháp, chẳng hạn như trộm cắp trong cửa hàng, phá hoại hoặc lái xe nguy hiểm. Khi các cá nhân nhìn thấy bạn bè của mình tham gia vào các hoạt động này, họ có thể cảm thấy bị áp lực phải tham gia để tránh bị tẩy chay hoặc bị gắn mác là “không ngầu”. Việc thực hiện những hành vi này có thể bị buộc tội hình sự, gây thiệt hại về tài sản và gây tổn hại cho bản thân hoặc người khác.
Áp lực từ bạn bè cũng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và lòng tự trọng của một cá nhân. Ví dụ, nếu bạn bè của một người liên tục chỉ trích ngoại hình, sở thích hoặc khả năng của họ, họ có thể bắt đầu tiếp thu những thông điệp tiêu cực này và phát triển hình ảnh bản thân kém cỏi. Điều này có thể dẫn đến trầm cảm, lo lắng và thiếu tự tin vào bản thân.
Trong những trường hợp cực đoan, áp lực tiêu cực từ bạn bè thậm chí có thể góp phần phát triển chứng rối loạn ăn uống hoặc hành vi tự làm hại bản thân. Kết quả học tập cũng có thể bị ảnh hưởng do áp lực tiêu cực từ bạn bè. Nếu bạn bè của một cá nhân ưu tiên các hoạt động xã hội hơn là học tập hoặc tham gia các lớp học, họ có thể cảm thấy bị áp lực phải làm theo. Điều này có thể dẫn đến việc trốn học, bỏ bê bài tập về nhà và cuối cùng là điểm kém và giảm cơ hội học tập.
Các cá nhân cần nhận ra những dấu hiệu của áp lực tiêu cực từ bạn bè và phát triển các chiến lược để chống lại nó. Điều này có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người lớn đáng tin cậy, bao quanh bản thân bởi những ảnh hưởng tích cực và học cách khẳng định các giá trị và ranh giới của mình. Bằng cách xây dựng ý thức mạnh mẽ về bản thân và trau dồi khả năng phục hồi, các cá nhân có thể vượt qua những thách thức do áp lực từ bạn bè và đưa ra những lựa chọn phù hợp với mục tiêu cá nhân và hạnh phúc của họ.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about peer pressure – Tips for overcoming
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about peer pressure – Tips for overcoming
Dealing with peer pressure can be challenging, but there are several strategies that individuals can use to overcome its negative influence.
One of the most important steps is to develop a strong sense of self and personal values. When individuals have a clear understanding of who they are and what they stand for, they are less likely to be swayed by the opinions and actions of others. This involves taking time for self-reflection, identifying one’s strengths and weaknesses, and setting personal goals and boundaries.
Another key strategy is to surround oneself with positive influences. This means seeking out friends and mentors who share similar values and goals, and who will support and encourage personal growth. By building a network of positive relationships, individuals can create a buffer against negative peer pressure and find the strength to resist it.
Learning to communicate assertively is also crucial in overcoming peer pressure. This involves expressing one’s thoughts, feelings, and needs clearly and confidently, while also respecting the rights and boundaries of others. By practicing assertive communication, individuals can learn to say “no” to negative influences and stand up for their beliefs, even in the face of opposition.
In situations where peer pressure is intense or persistent, it may be necessary to seek help from trusted adults, such as parents, teachers, or counselors. These individuals can provide guidance, support, and resources to help navigate the challenges of peer pressure and make positive choices.
Finally, it is important to remember that everyone makes mistakes and faces challenges in resisting peer pressure at times. The key is to learn from these experiences, forgive oneself, and continue striving to make positive choices in the future. By developing resilience and a growth mindset, individuals can overcome the negative effects of peer pressure and emerge stronger and more confident in their ability to chart their course in life.
Từ vựng ghi điểm:
Deal /diːl/ | (verb). đối phó, giải quyết E.g.: Learning effective strategies to deal with peer pressure is crucial for teenagers. (Học các chiến lược hiệu quả để đối phó với áp lực của bạn bè là rất quan trọng đối với thanh thiếu niên.) |
Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ | (noun). chiến lược E.g.: Developing a personal strategy can help resist peer pressure in various situations. (Phát triển một chiến lược cá nhân có thể giúp chống lại áp lực của bạn bè trong nhiều tình huống khác nhau.) |
Sway /sweɪ/ | (verb). ảnh hưởng, lay chuyển E.g.: Peer pressure can sway an individual’s opinions and decisions. (Áp lực của bạn bè có thể ảnh hưởng đến quan điểm và quyết định của một cá nhân.) |
Assertively /əˈsɜː.tɪv.li/ | (adverb). một cách khẳng định, quả quyết E.g.: Communicating assertively can help convey boundaries and resist peer pressure. (Giao tiếp một cách khẳng định có thể giúp truyền đạt ranh giới và chống lại áp lực của bạn bè.) |
Intense /ɪnˈtens/ | (adjective). mãnh liệt, gay gắt E.g.: Peer pressure can be particularly intense during the teenage years. (Áp lực của bạn bè có thể đặc biệt gay gắt trong những năm thiếu niên.) |
Persistent /pəˈsɪs.tənt/ | (adjective). kiên trì, dai dẳng E.g.: Persistent peer pressure can be challenging to resist, but it’s important to stay true to oneself. (Áp lực dai dẳng từ bạn bè có thể khó chống lại, nhưng điều quan trọng là phải trung thành với chính mình.) |
Dịch nghĩa:
Đối phó với áp lực đồng trang lứa có thể là một thách thức, nhưng có một số chiến lược mà các cá nhân có thể sử dụng để vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của nó.
Một trong những bước quan trọng nhất là phát triển ý thức mạnh mẽ về bản thân và các giá trị cá nhân. Khi các cá nhân hiểu rõ họ là ai và họ đại diện cho điều gì, họ sẽ ít bị ảnh hưởng bởi ý kiến và hành động của người khác. Điều này bao gồm việc dành thời gian để tự suy ngẫm, xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình cũng như đặt ra các mục tiêu và ranh giới cá nhân.
Một chiến lược quan trọng khác là bao quanh bản thân bởi những ảnh hưởng tích cực. Điều này có nghĩa là tìm kiếm những người bạn và người cố vấn có chung giá trị và mục tiêu cũng như những người sẽ hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển cá nhân. Bằng cách xây dựng mạng lưới các mối quan hệ tích cực, các cá nhân có thể tạo ra một lớp đệm chống lại áp lực tiêu cực từ bạn bè và tìm ra sức mạnh để chống lại nó.
Học cách giao tiếp quyết đoán cũng rất quan trọng trong việc vượt qua áp lực từ bạn bè. Điều này liên quan đến việc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc và nhu cầu của một người một cách rõ ràng và tự tin, đồng thời tôn trọng quyền và ranh giới của người khác. Bằng cách thực hành giao tiếp quyết đoán, các cá nhân có thể học cách nói “không” với những ảnh hưởng tiêu cực và bảo vệ niềm tin của mình, ngay cả khi gặp phải sự phản đối.
Trong những tình huống mà áp lực từ bạn bè gay gắt hoặc dai dẳng, có thể cần phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người lớn đáng tin cậy, chẳng hạn như cha mẹ, giáo viên hoặc cố vấn. Những cá nhân này có thể cung cấp hướng dẫn, hỗ trợ và nguồn lực để giúp vượt qua những thách thức do áp lực từ bạn bè và đưa ra những lựa chọn tích cực.
Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là mọi người đều mắc sai lầm và đôi khi phải đối mặt với những thách thức trong việc chống lại áp lực từ bạn bè. Điều quan trọng là học hỏi từ những kinh nghiệm này, tha thứ cho bản thân và tiếp tục phấn đấu để đưa ra những lựa chọn tích cực trong tương lai. Bằng cách phát triển khả năng phục hồi và tư duy phát triển, các cá nhân có thể vượt qua những tác động tiêu cực của áp lực đồng trang lứa và trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn vào khả năng vạch ra lộ trình của mình trong cuộc sống.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about peer pressure – School activities addressing peer pressure
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about peer pressure – School activities addressing peer pressure
Schools play a crucial role in helping students navigate the challenges of peer pressure. By implementing targeted programs and activities, schools can create a supportive environment that promotes positive social interactions and empowers students to make healthy choices.
One effective approach is to incorporate lessons on peer pressure into the curriculum. This can involve classroom discussions, role-playing exercises, and interactive workshops that help students understand the dynamics of peer influence and develop strategies for resisting negative pressure. By providing students with the knowledge and skills to identify and respond to peer pressure, schools can foster a culture of resilience and self-advocacy.
Another important aspect of addressing peer pressure in schools is to promote a positive school climate. This involves creating an inclusive and welcoming environment where all students feel valued and respected, regardless of their individual differences. Schools can achieve this by implementing anti-bullying policies, promoting diversity and inclusion, and encouraging open communication between students, teachers, and staff. When students feel a sense of belonging and connectedness to their school community, they are less likely to succumb to negative peer pressure.
Schools can also provide opportunities for students to engage in positive social activities and develop healthy relationships with their peers. This can include extracurricular clubs and organizations, sports teams, and community service projects. By participating in these activities, students can build a network of supportive friends who share their values and interests, and who can serve as a buffer against negative peer influence.
In addition, schools can offer counseling and support services for students who are struggling with peer pressure or related issues. This can include individual counseling sessions, support groups, and referrals to external resources and services. By providing a safe and confidential space for students to discuss their concerns and seek help, schools can intervene early and prevent negative outcomes.
Finally, schools can engage parents and families in the conversation about peer pressure. This can involve hosting parent education workshops, sending home informational materials, and encouraging open communication between parents and their children. By working together, schools and families can create a united front in supporting students as they navigate the complexities of peer relationships and make positive choices for their future.
Từ vựng ghi điểm:
Role-playing /ˈrəʊl ˌpleɪ.ɪŋ/ | (noun). đóng vai, mô phỏng tình huống E.g.: Practicing role-playing scenarios can help prepare for real-life peer pressure situations. (Thực hành các tình huống đóng vai có thể giúp chuẩn bị cho các tình huống áp lực từ bạn bè ngoài đời thực.) |
Self-advocacy /self ˈæd.və.kə.si/ | (noun). tự bênh vực, tự bảo vệ quyền lợi E.g.: Self-advocacy skills are essential for resisting peer pressure and making healthy choices. (Kỹ năng tự bênh vực là rất cần thiết để chống lại áp lực của bạn bè và đưa ra lựa chọn lành mạnh.) |
Succumb /səˈkʌm/ | (verb). nhượng bộ, đầu hàng E.g.: Many individuals succumb to peer pressure out of a desire to fit in or be accepted. (Nhiều cá nhân nhượng bộ trước áp lực của bạn bè vì mong muốn hòa nhập hoặc được chấp nhận.) |
United front /juːˈnaɪ.tɪd frʌnt/ | (noun). mặt trận thống nhất, sự đoàn kết E.g.: Parents and educators can create a united front to support teenagers in resisting peer pressure. (Cha mẹ và giáo viên có thể tạo ra một mặt trận thống nhất để hỗ trợ thanh thiếu niên chống lại áp lực của bạn bè.) |
Dịch nghĩa:
Trường học đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh vượt qua những thách thức của áp lực từ bạn bè. Bằng cách thực hiện các chương trình và hoạt động có mục tiêu, trường học có thể tạo ra một môi trường hỗ trợ nhằm thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực và trao quyền cho học sinh đưa ra những lựa chọn lành mạnh.
Một cách tiếp cận hiệu quả là lồng ghép các bài học về áp lực từ bạn bè vào chương trình giảng dạy. Điều này có thể bao gồm các cuộc thảo luận trong lớp, bài tập đóng vai và hội thảo tương tác giúp học sinh hiểu được động lực của ảnh hưởng đồng trang lứa và phát triển các chiến lược chống lại áp lực tiêu cực. Bằng cách cung cấp cho học sinh kiến thức và kỹ năng để xác định và ứng phó với áp lực từ bạn bè, trường học có thể nuôi dưỡng văn hóa kiên cường và tự vận động.
Một khía cạnh quan trọng khác của việc giải quyết áp lực đồng trang lứa trong trường học là thúc đẩy môi trường học đường tích cực. Điều này liên quan đến việc tạo ra một môi trường hòa nhập và thân thiện, nơi tất cả học sinh cảm thấy có giá trị và được tôn trọng, bất kể sự khác biệt cá nhân của họ. Các trường học có thể đạt được điều này bằng cách thực hiện các chính sách chống bắt nạt, thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập, đồng thời khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa học sinh, giáo viên và nhân viên. Khi học sinh cảm nhận được cảm giác thân thuộc và gắn kết với cộng đồng trường học, các em sẽ ít bị khuất phục trước áp lực tiêu cực từ bạn bè.
Trường học cũng có thể tạo cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động xã hội tích cực và phát triển mối quan hệ lành mạnh với bạn bè đồng trang lứa. Điều này có thể bao gồm các câu lạc bộ và tổ chức ngoại khóa, các đội thể thao và các dự án phục vụ cộng đồng. Bằng cách tham gia vào các hoạt động này, học sinh có thể xây dựng một mạng lưới bạn bè hỗ trợ, chia sẻ các giá trị và sở thích của mình, đồng thời có thể đóng vai trò là người hỗ trợ chống lại ảnh hưởng tiêu cực từ bạn bè.
Ngoài ra, trường học có thể cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cho những học sinh đang gặp khó khăn với áp lực từ bạn bè hoặc các vấn đề liên quan. Điều này có thể bao gồm các buổi tư vấn cá nhân, các nhóm hỗ trợ và giới thiệu đến các nguồn lực và dịch vụ bên ngoài. Bằng cách cung cấp một không gian an toàn và bí mật để học sinh thảo luận về mối quan ngại của mình và tìm kiếm sự giúp đỡ, nhà trường có thể can thiệp sớm và ngăn ngừa những hậu quả tiêu cực.
Cuối cùng, nhà trường có thể thu hút phụ huynh và gia đình tham gia vào cuộc trò chuyện về áp lực từ bạn bè. Điều này có thể bao gồm việc tổ chức các buổi hội thảo giáo dục dành cho phụ huynh, gửi tài liệu thông tin về nhà và khuyến khích giao tiếp cởi mở giữa phụ huynh và con cái họ. Bằng cách làm việc cùng nhau, nhà trường và gia đình có thể tạo ra một mặt trận thống nhất trong việc hỗ trợ học sinh khi các em vượt qua sự phức tạp của các mối quan hệ ngang hàng và đưa ra những lựa chọn tích cực cho tương lai của mình.
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your career choice – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
2. Từ vựng cho chủ đề talk about peer pressure
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about peer pressure giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy cùng mình củng cố kiến thức từ kho từ vựng chủ đề phong phú và đa dạng sau đây. Nắm chắc được các từ vựng này trong tay, bạn sẽ thể hiện được suy nghĩ và chia sẻ trải nghiệm về áp lực đồng trang lứa một cách tự tin và hấp dẫn hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Peer pressure | /pɪr ˈprɛʃ.ər/ | Noun | Áp lực từ bạn bè |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ | Noun | Sự kháng cự |
Assertiveness | /əˈsɜː.tɪv.nəs/ | Noun | Sự quả quyết |
Social norms | /ˈsoʊ.ʃəl nɔrmz/ | Noun | Chuẩn mực xã hội |
Individuality | /ˌɪn.dɪˌvɪ.dʒuˈæl.ɪ.ti/ | Noun | Tính cá nhân |
Self-esteem | /ˌsɛlf ɪˈstiːm/ | Noun | Sự tự trọng |
Decision-making | /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ | Noun | Quyết định |
Peer support | /pɪr səˈpɔːrt/ | Noun | Sự hỗ trợ từ bạn bè |
Negative influence | /ˈnɛɡ.ə.tɪv ˈɪn.flu.əns/ | Noun | Ảnh hưởng tiêu cực |
Peer group | /pɪr ɡruːp/ | Noun | Nhóm bạn |
Social pressure | /ˈsoʊ.ʃəl ˈprɛʃ.ər/ | Noun | Áp lực xã hội |
Coping strategies | /ˈkoʊ.pɪŋ ˈstræt.ə.dʒiz/ | Noun | Chiến lược đối phó |
Self-awareness | /ˌself əˈwær.nəs/ | Noun | Sự tự nhận thức |
Group dynamics | /ɡruːp daɪˈnæm.ɪks/ | Noun | Động lực nhóm |
Emotional resilience | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl rɪˈzɪl.jəns/ | Noun | Sự kiên cường về cảm xúc |
Xem thêm: Mở khóa band 8+ Scores với vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Hãy cùng khám phá những cụm từ chủ đề sau đây, chúng sẽ là công cụ đắc lực dẫn đến một bài nói sâu sắc và đầy cảm hứng về chủ đề áp lực bạn bè đồng trang lứa.
- Recognize the influence of peer pressure: Nhận biết ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè.
- Stand firm in your beliefs and values: Kiên định với niềm tin và giá trị của bản thân.
- Seek advice from trusted adults or mentors: Tìm kiếm lời khuyên từ người lớn hoặc người hướng dẫn đáng tin cậy.
- Encourage open discussions about peer pressure: Khuyến khích cuộc thảo luận mở về áp lực từ bạn bè.
- Develop strategies to resist negative influences: Phát triển các chiến lược để chống lại ảnh hưởng tiêu cực.
- Foster a supportive peer environment: Tạo một môi trường bạn bè có tính hỗ trợ lẫn nhau.
- Respect others’ choices and differences: Tôn trọng lựa chọn và khác biệt của người khác.
- Empower youth to make their own decisions: Trao quyền cho giới trẻ để tự đưa ra quyết định của mình.
- Challenge societal norms that fuel peer pressure: Thách thức những chuẩn mực xã hội gây ra áp lực từ bạn bè.
- Promote individuality and self-expression: Đề cao cá tính và thể hiện bản thân.
- Understand the difference between positive and negative peer pressure: Hiểu sự khác biệt giữa áp lực tích cực và tiêu cực từ bạn bè.
- Utilize coping mechanisms for stress and anxiety: Sử dụng các phương pháp đối phó với căng thẳng và lo lắng.
- Advocate for education on the impact of peer pressure: Vận động giáo dục về ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè.
- Build resilience against peer pressure: Xây dựng sự kiên cường chống lại áp lực từ bạn bè.
- Celebrate independence and making choices that are right for you: Chúc mừng sự độc lập và đưa ra những lựa chọn đúng đắn cho bản thân.
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about peer pressure
Bên dưới là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about peer pressure. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cấu trúc
Bạn đang tìm kiếm bí quyết để xây dựng bài nói về áp lực đồng trang lứa một cách “xịn xò” và hấp dẫn? Hãy cùng khám phá những cấu trúc câu sau đây, chúng sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn dễ dàng sắp xếp suy nghĩ và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, mạch lạc.
3.1.1. Cấu trúc dùng another + noun
Cấu trúc: Another + noun + (subject + verb) + is + noun phrase.
E.g.: Another aspect of peer pressure that many young individuals confront is the urge to conform to group norms. (Một khía cạnh khác của áp lực từ bạn bè mà nhiều người trẻ đối mặt là sự thôi thúc phải tuân theo quy chuẩn nhóm.)
3.1.2. Cấu trúc dùng when
Cấu trúc: When + subject + V1, + subject + verb + often + (V1/ verb phrase).
E.g.: When teenagers feel isolated, they often succumb to peer pressure as a way to gain acceptance. (Khi các thanh thiếu niên cảm thấy bị cô lập, họ thường chịu áp lực từ bạn bè như một cách để được chấp nhận.)
3.1.3. Cấu trúc dùng by + V-ing
Cấu trúc: By + V-ing + (object/ noun phrase), + subject + can/ may/ might + V0.
E.g.: By recognizing the signs of negative peer pressure early on, individuals can better resist the urge to engage in behaviors that conflict with their values. (Bằng cách nhận biết các dấu hiệu của áp lực từ bạn bè tiêu cực ngay từ đầu, mọi người có thể kháng cự mạnh mẽ hơn trước sự thôi thúc tham gia vào các hành vi xung đột với giá trị của bản thân.)
3.2. Mẫu câu
Sau đây là kho tàng mẫu câu phong phú và đa dạng, có thể giúp bạn thể hiện suy nghĩ và trải nghiệm của mình về áp lực từ bạn bè một cách tự nhiên và trôi chảy.
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | – Hello, let’s open up about our experiences with peer pressure. – Hi there, I think it’s important to discuss how peer pressure affects us. – Good morning! Are you ready to chat about standing strong against peer pressure? |
Bản thân | – I’ve learned to listen to my own voice rather than succumb to peer pressure. – It took me a while, but I can now say no to things that don’t align with my values. – I try to surround myself with people who respect my decisions and beliefs. |
Cách xử lý áp lực từ bạn bè ở nơi bạn sống | – Our school has workshops on dealing with peer pressure and building self-esteem. – In my community, we have support groups to help each other resist negative influences. – I advocate for open communication among peers to address the pressures we face. – Our local youth center runs programs on leadership and assertiveness to combat peer pressure. |
Xem thêm:
- Talk about gender equality – Bài mẫu IELTS Speaking
- Topic Talk about yourself – Bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh
- Talk about a festival you like best – Bài mẫu IELTS Speaking
4. Download bài mẫu
Bạn đã sẵn sàng chia sẻ góc nhìn sâu sắc về áp lực từ bạn bè chưa? Bấm vào link dưới đây để download ngay những bài mẫu độc đáo về chủ đề talk about peer pressure. Nào, hãy nhanh tay tải về và khám phá bí quyết truyền tải thông điệp về cách đối mặt với áp lực từ bạn bè thật cuốn hút nhé!
5. Kết bài
Trên đây là bài mẫu Speaking về chủ đề talk about peer pressure. Để thuần thục và tự tin thể hiện lưu loát chủ đề thú vị này, cùng mình điểm qua những mẹo nhỏ sau đây:
- Hãy kể về những ảnh hưởng của áp lực bạn bè, từ việc thay đổi hành vi, suy nghĩ, đến những quyết định quan trọng trong cuộc sống.
- Sử dụng vốn từ vựng đa dạng liên quan đến áp lực bạn bè như: Conformity, social norms, assertiveness, … để gây ấn tượng với giám khảo.
- Vận dụng các cấu trúc câu tinh tế như cấu trúc sử dụng when, cấu trúc động từ tiếp diễn, … để thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ.
- Đi sâu vào chủ đề bằng cách phân tích chi tiết về cách đối phó với áp lực bạn bè, giữ vững bản sắc và những bài học quý giá rút ra từ trải nghiệm cá nhân.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong hành trình chinh phục IELTS, đừng ngần ngại chia sẻ với mình ở phần bình luận. Mình luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn, giải đáp mọi khúc mắc với tất cả sự nhiệt tình và tận tâm.
Cuối cùng, đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Speaking sample, nơi có rất nhiều chủ đề hấp dẫn và bài mẫu tuyệt đỉnh đang chờ đón bạn khám phá đấy!
Hãy luôn giữ vững ngọn lửa động lực để tiếp tục chinh phục những đỉnh cao mới trên hành trình IELTS của mình bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 14.05.2024