Học tập kết hợp là xu hướng giáo dục hiện nay, một phương pháp vừa tận dụng lợi thế của phương pháp học tập truyền thống vừa phát huy những tiềm năng của học tập trực tuyến để tạo ra môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả hơn. Là một người học, bạn sẽ nói gì về phương pháp học tập kết hợp hiện đại này?
Chủ đề talk about the benefits of blended learning tuy khá mới nhưng rất gần gũi với người học hiện nay. Để thực hành bài nói tốt, bạn sẽ cần ghi nhớ một số từ vựng chung về chủ đề học tập và các phương pháp học. Phần ngữ pháp sẽ là một điểm sáng trong bài nói nếu bạn vận dụng tốt các cấu trúc nâng cao, và đừng quên các câu chủ đề đặc thù trong chủ đề học tập để “ghi điểm” với ban giám khảo.
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn một số gợi ý để bạn ôn tập và chinh phục chủ đề này dễ dàng hơn:
- Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành bài nói về chủ đề ngay tại nhà.
- Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about the benefits of blended learning.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu “tuyệt chiêu” để ghi điểm trong bài thi.
Cùng bắt đầu thôi!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about the benefits of blended learning
Sau đây tổng hợp các bài mẫu Speaking chủ đề talk about benefits of blended learning, mỗi bài sẽ nêu một lợi ích nổi bật của phương pháp học tập kết hợp trong thời đại hiện nay.
Bên cạnh các ý tưởng cơ bản về chủ đề, mình sẽ tổng hợp các từ vựng “ghi điểm” trong mỗi bài mẫu và các cấu trúc ngữ pháp, câu chủ đề liên quan đến chủ đề talk about the benefits of blended learning để các bạn áp dụng cho bài nói của mình trong phần thi Speaking.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
Blended learning, an exciting tapestry developed from the threads of traditional classrooms and the limitless possibilities of online resources, is revolutionizing education. This teaching method has various benefits for both students and teachers, significantly enhancing the learning experience.
The beauty of blended learning lies in its ability to be tailor-made to suit each student’s unique learning style and pace. Imagine entering a classroom where interesting online resources combine harmoniously with traditional lectures to create a dynamic learning environment that draws interest and participation. With this combination of platforms, pupils are empowered to control their own education. They feel more in control of their education since they can go back to ideas again, stop and go back, or look for further resources whenever they need them. For the working student balancing job and academics, this flexibility is a godsend.
Moreover, blended learning breaks down the barriers of time and space, allowing students who live in remote locations or have additional responsibilities to study. Education becomes a flexible partner that can handle the pressures of modern life without sacrificing quality when online resources are made available around-the-clock.
However, the capacity of blended learning to promote relationships and teamwork outside of a traditional classroom setting is maybe its most appealing feature. Global students connect through virtual discussions, group projects, and online forums to share points of view that enhance the educational process.
In conclusion, blended learning isn’t just about efficiency or convenience; it’s about creating a more enriching and personalized educational experience. There is no denying that blended learning has important advantages including student control over their learning and soft skills development.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng ghi điểm:
Limitless /ˈlɪmɪtləs/ | (adjective). không giới hạn E.g.: Blended learning offers limitless opportunities for personalized learning. (Học tập kết hợp mang đến vô số cơ hội học tập cá nhân hóa.) |
Tailor-made /ˈteɪlərmeɪd/ | (adjective). được làm riêng, theo yêu cầu E.g.: Blended learning experiences can be tailor-made to meet the individual needs of each student. (Trải nghiệm học tập kết hợp có thể được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng học sinh.) |
Harmonious /hɑːˈmoʊniəs/ | (adjective). hài hòa, thống nhất E.g.: Blended learning seamlessly blends online and offline learning environments. (Học tập kết hợp hòa quyện liền mạch giữa môi trường học tập trực tuyến và ngoại tuyến.) |
Empower /ɪmˈpaʊər/ | (verb). trao quyền, cho sức mạnh E.g.: Blended learning empowers students to take control of their own learning. (Học tập kết hợp trao quyền cho học sinh tự chủ trong việc học tập của chính mình.) |
Break down /ˈbreɪk daʊn/ | (phrase verb). chia nhỏ, phân tích E.g.: Blended learning breaks down complex concepts into manageable chunks. (Học tập kết hợp chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các phần nhỏ dễ hiểu.) |
Around-the-clock /əˈraʊnd ðə ˈklɑːk/ | (adverb). suốt ngày đêm, liên tục E.g.: Blended learning provides around-the-clock access to learning resources. (Học tập kết hợp cung cấp quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên học tập suốt ngày đêm.) |
Dịch nghĩa:
Học tập kết hợp, một phương pháp được phát triển từ lợi ích vốn có của các lớp học truyền thống và khả năng vô hạn của các nguồn tài nguyên trực tuyến, nó đang cách mạng hóa giáo dục. Phương pháp giảng dạy này mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho cả người học và giáo viên, nâng cao đáng kể trải nghiệm học tập.
Vẻ đẹp của học tập kết hợp nằm ở khả năng điều chỉnh phù hợp với phong cách và tốc độ học tập riêng của mỗi người học. Hãy tưởng tượng bước vào một lớp học nơi các bài giảng truyền thống đan xen liền mạch với các tài nguyên trực tuyến hấp dẫn, tạo ra một môi trường học tập năng động, khơi dậy sự tò mò và gắn kết. Sự kết hợp các phương tiện này trao quyền cho người học kiểm soát hành trình học tập của mình. Họ có thể xem lại các khái niệm, tạm dừng và tua lại hoặc đi sâu vào các tài liệu bổ sung bất cứ khi nào họ cần. Tính linh hoạt này mang lại lợi ích cho những người học cần cân bằng giữa công việc và học tập.
Hơn nữa, học tập kết hợp phá vỡ các rào cản về thời gian và không gian, mở ra cánh cửa cho những người học sống ở vùng sâu vùng xa. Bằng cách cung cấp các tài nguyên trực tuyến có thể truy cập 24/7, giáo dục trở thành người bạn đồng hành linh hoạt, đáp ứng nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hiện đại mà không ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
Nhưng có lẽ khía cạnh hấp dẫn nhất của học tập kết hợp nằm ở khả năng thúc đẩy kết nối và hợp tác vượt ra ngoài giới hạn của một lớp học thông thường. Thông qua các cuộc thảo luận ảo, dự án nhóm và diễn đàn trực tuyến, người học từ khắp nơi trên thế giới có thể kết nối với nhau, chia sẻ ý tưởng và quan điểm giúp làm phong phú thêm trải nghiệm học tập.
Tóm lại, học tập kết hợp không chỉ mang đến sự hiệu quả hay sự tiện lợi; mà là việc tạo ra trải nghiệm giáo dục phong phú và cá nhân hóa hơn. Không thể phủ nhận rằng việc học kết hợp có những lợi ích quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của người học đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
The flexibility that blended learning provides is that it is not limited to conventional classroom environments. Fundamentally, this method skillfully combines online materials with in-person instruction to produce a dynamic learning environment that adjusts to the schedules and demands of a variety of students. It is a big plus when learners can be flexible in acquiring knowledge.
The flexibility of blended learning means having access to online resources anytime, anywhere, students are no longer bound by the limitations of a physical classroom or rigid schedules. This newfound freedom allows learners to take charge of their education, accommodating work, family, or other commitments without sacrificing academic progress.
Blended learning also offers flexibility in the area of evaluation and feedback. Teachers may quickly and effectively deliver tests, assignments, and assessments using online resources and tools. In addition to helping students track their progress, this real-time feedback helps teachers pinpoint areas of strength and weakness, enabling focused interventions and customized lessons.
In conclusion, blended learning offers students a flexible and approachable way to education that goes beyond traditional limitations. Blended learning enables people to take control of their learning path by allowing for a variety of schedules and assessment methods, therefore promoting independence, involvement, and academic achievement. The adaptability of blended learning is a lighthouse of creativity that will shape education in dynamic, inclusive, and revolutionary ways as long as technology and educational paradigms keep developing.
Từ vựng ghi điểm:
Newfound /ˌnjuːˈfaʊnd/ | (adjective). mới tìm thấy, mới mẻ E.g.: Blended learning offers newfound opportunities for collaboration and engagement. (Học tập kết hợp mang đến những cơ hội mới mẻ cho sự hợp tác và tương tác.) |
Pinpoint /ˈpɪnpoɪnt/ | (verb). xác định chính xác, chỉ ra cụ thể E.g.: Blended learning can pinpoint individual student strengths and weaknesses. (Học tập kết hợp có thể xác định chính xác điểm mạnh và điểm yếu của từng học sinh.) |
Intervention /ˌɪntərˈvenʃən/ | (noun). sự can thiệp, biện pháp hỗ trợ E.g.: Blended learning can provide timely interventions for students who are struggling. (Học tập kết hợp có thể cung cấp các biện pháp hỗ trợ kịp thời cho những học sinh đang gặp khó khăn.) |
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ | (noun). ngọn hải đăng E.g.: Blended learning can serve as a lighthouse, guiding students through the complexities of their learning journey. (Học tập kết hợp có thể đóng vai trò như ngọn hải đăng, hướng dẫn học sinh vượt qua những phức tạp trong hành trình học tập của họ.) |
Revolutionary /ˌrɛvəˈluːʃənəri/ | (adjective). mang tính cách mạng, đột phá E.g.: Blended learning is a revolutionary approach to education that is transforming the way we learn. (Học tập kết hợp là một phương pháp giáo dục mang tính cách mạng đang thay đổi cách chúng ta học tập.) |
Paradigm /ˈpærədaɪm/ | (noun). mô hình, khuôn mẫu E.g.: Blended learning is a paradigm shift in education, moving away from traditional classroom-based learning. (Học tập kết hợp là một sự thay đổi mô hình trong giáo dục, chuyển hướng khỏi việc học tập truyền thống trong lớp học.) |
Dịch nghĩa:
Tính linh hoạt mà phương pháp học tập kết hợp mang lại là nó không bị giới hạn trong môi trường lớp học thông thường. Về cơ bản, phương pháp này kết hợp khéo léo các tài liệu trực tuyến với sự hướng dẫn trực tiếp truyền thống để tạo ra một môi trường học tập năng động, có thể điều chỉnh theo lịch trình và nhu cầu của nhiều người học. Đó là điểm cộng lớn khi người học có thể linh hoạt trong việc tiếp thu kiến thức.
Hơn nữa, tính linh hoạt của học tập kết hợp còn thể hiện ở việc có quyền truy cập vào tài nguyên trực tuyến mọi lúc, mọi nơi, người học không còn bị ràng buộc bởi những hạn chế của lớp học hoặc lịch trình cứng nhắc. Sự tự do này cho phép người học chịu trách nhiệm về việc học của mình, đáp ứng nhu cầu công việc hoặc yếu tố gia đình mà không phải hy sinh tiến độ học tập.
Học tập kết hợp cũng mang lại sự linh hoạt trong lĩnh vực đánh giá và phản hồi. Giáo viên có thể cung cấp các bài kiểm tra, bài tập và đánh giá một cách nhanh chóng, hiệu quả bằng cách sử dụng các tài nguyên và công cụ trực tuyến. Ngoài việc giúp người học theo dõi sự tiến bộ của mình, việc phản hồi theo thời gian thực này còn giúp giáo viên xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp và tùy chỉnh bài học phù hợp.
Tóm lại, học tập kết hợp mang đến cho người học một phương pháp giáo dục linh hoạt và dễ tiếp cận, vượt xa những giới hạn truyền thống. Học tập kết hợp giúp mọi người kiểm soát lộ trình học tập của mình bằng cách cho phép áp dụng nhiều lịch trình và phương pháp đánh giá khác nhau, từ đó thúc đẩy tính độc lập, sự tham gia và nâng cao thành tích học tập. Khả năng thích ứng của học tập kết hợp sẽ là ngọn hải đăng của sự sáng tạo, định hình nền giáo dục năng động, toàn diện và mang tính cách mạng hơn, miễn là công nghệ và các mô hình giáo dục tiếp tục phát triển.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
In an age of rising educational costs, blended learning emerges as a cost-conscious solution, conducting a symphony of savings for both institutions and students. Combining online resources with traditional classroom instruction, this innovative method has several cost advantages that might increase the availability and resource-efficiency.
Online resources and digital materials may help institutions save money on maintenance, amenities, and classrooms – all of the physical facilities. This move toward a more digital-oriented approach also lessens the need for traditional teaching resources, like textbooks and paper-based materials, which may be costly to create and deliver. With blended learning, institutions may move a sizable amount of their course content online. Along with saving money on printing and distribution, e-books, online examinations, and interactive simulations also help to create a more environmentally friendly classroom. This scalability not only optimizes resource use but also enables institutions to provide courses at reduced tuition per student, therefore increasing access to education for people from a variety of socioeconomic backgrounds.
Furthermore, blended learning can lead to savings for students. Traditional classroom instruction often requires travel to and from the learning institution, which can translate into significant expenses for transportation, parking, and even accommodation for students living far away. Because blended learning emphasizes online resources, students may study from the comfort of their own homes or nearby libraries, which greatly lowers these transportation-related expenses.
In conclusion, blended learning offers a strong budget-friendly approach to both students and educational institutions. Blended learning enables a more affordable and accessible education for everyone by lowering the need for physical resources, cutting down on transit costs, and maybe replacing costly textbooks.
Từ vựng ghi điểm:
In an age of /ɪn æn eɪʤ əv/ | (collocation). trong thời đại E.g.: Blended learning is a timely response to the challenges of education in an age of technology. (Học tập kết hợp là một giải pháp kịp thời cho những thách thức của giáo dục trong thời đại công nghệ.) |
Cost-conscious /ˈkɒstˌkɑːnʃəs/ | (adjective). tiết kiệm chi phí, ý thức về chi phí E.g.: Blended learning can be a cost-conscious alternative to traditional education. (Học tập kết hợp có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho giáo dục truyền thống.) |
Resource-efficiency /rɪˈzɔːsˌefɪʃənsi/ | (compound noun). hiệu quả sử dụng tài nguyên E.g.: Blended learning promotes resource-efficiency by utilizing technology to enhance learning. (Học tập kết hợp thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên bằng cách sử dụng công nghệ để nâng cao việc học tập.) |
Digital-oriented /ˈdɪdʒɪtəlˌɔːriˌeɪtɪd/ | (adjective). hướng đến kỹ thuật số, tập trung vào kỹ thuật số E.g.: Blended learning embraces a digital-oriented approach to education, leveraging online resources and tools. (Học tập kết hợp áp dụng một cách tiếp cận giáo dục hướng đến kỹ thuật số, tận dụng các nguồn tài nguyên và công cụ trực tuyến.) |
Paper-based material /ˈpeɪpərˌbeɪsd məˈtirɪəl/ | (noun). tài liệu giấy E.g.: Blended learning reduces reliance on paper-based materials, promoting sustainability. (Học tập kết hợp giảm bớt sự phụ thuộc vào tài liệu giấy, thúc đẩy tính bền vững.) |
Costly /ˈkɒsli/ | (adjective). tốn kém, đắt đỏ E.g.: Traditional education can be costly, making blended learning a more affordable option for many students. (Giáo dục truyền thống có thể tốn kém, nên học tập kết hợp trở thành lựa chọn phù hợp hơn với nhiều học sinh.) |
Sizable /ˈsaɪzəbəl/ | (adjective). đáng kể, có kích thước lớn E.g.: Blended learning has gained sizable popularity due to its effectiveness and flexibility. (Học tập kết hợp đã đạt được sự phổ biến đáng kể do hiệu quả và tính linh hoạt của nó.) |
Tuition /ˈtjuːɪʃən/ | (noun). học phí E.g.: Blended learning can help reduce tuition costs by minimizing the need for in-person classes. (Học tập kết hợp có thể giúp giảm chi phí học phí bằng cách giảm thiểu nhu cầu tham gia các lớp học trực tiếp.) |
Socioeconomic backgrounds /ˌsoʊʃioˌiːkəˌnɑːmɪk ˈbækˌgraʊnd/ | (noun). hoàn cảnh kinh tế xã hội E.g.: Blended learning can bridge the gap in educational opportunities for students from diverse socioeconomic backgrounds. (Học tập kết hợp có thể thu hẹp khoảng cách về cơ hội giáo dục cho học sinh từ các nền tảng kinh tế xã hội khác nhau.) |
Transportation-related expense /ˌtrænspɔːrˈteɪʃənˌrɪˌleɪtid ɪkˈspens/ | (noun). chi phí liên quan đến giao thông vận tải E.g.: Blended learning can reduce transportation-related expenses for students who live far from school. (Học tập kết hợp có thể giảm chi phí liên quan đến di chuyển cho học sinh sống xa trường.) |
Budget-friendly /ˈbʌdʒɪtˌfrendli/ | (adjective). thân thiện với ngân sách, phù hợp với ngân sách E.g.: Blended learning is a budget-friendly option for schools and families alike. (Học tập kết hợp là một lựa chọn thân thiện với ngân sách cho cả trường học và gia đình.) |
Cut down on /ˈkʌtɪŋ ˈdaʊn ɒn/ | (phrase verb). giảm bớt, cắt giảm E.g.: Blended learning can help cut down on the time and cost spent on traditional education. (Học tập kết hợp có thể giúp cắt giảm thời gian và chi phí dành cho giáo dục truyền thống.) |
Dịch nghĩa:
Trong thời đại chi phí giáo dục ngày càng tăng, học tập kết hợp nổi lên như một giải pháp về tiết kiệm chi phí cho cả trường học và người học. Cách tiếp cận sáng tạo này, kết hợp việc giảng dạy trong lớp học truyền thống với các tài nguyên trực tuyến, mang lại vô số lợi ích tài chính có thể giúp giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn và tiết kiệm tài nguyên hơn.
Bằng cách kết hợp các tài nguyên trực tuyến và tài liệu kỹ thuật số, các tổ chức giáo dục có thể giảm thiểu chi tiêu cho cơ sở hạ tầng vật chất, chẳng hạn như lớp học, tiện ích và bảo trì. Sự thay đổi hướng tới cách tiếp cận tập trung vào kỹ thuật số hơn cũng làm giảm nhu cầu về tài liệu giảng dạy truyền thống, chẳng hạn như sách giáo khoa và tài liệu giấy, vốn rất tốn kém để sản xuất và phân phối. Học tập kết hợp cho phép các tổ chức chuyển đổi một phần đáng kể sang tài liệu học tập trực tuyến. Sách điện tử, câu đố trực tuyến và mô phỏng tương tác không chỉ tiết kiệm chi phí in ấn và phân phối mà còn góp phần xây dựng môi trường học tập thân thiện hơn với môi trường. Khả năng mở rộng này không chỉ tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên mà còn cho phép các tổ chức giáo dục cung cấp các khóa học với chi phí cho mỗi người học thấp hơn, giúp các cá nhân có hoàn cảnh kinh tế xã hội khác nhau dễ tiếp cận giáo dục hơn.
Hơn nữa, học tập kết hợp có thể giúp người học tiết kiệm chi phí sinh hoạt. Việc giảng dạy trong lớp học truyền thống thường yêu cầu phải di chuyển đến và đi từ cơ sở học tập, điều này có thể dẫn đến chi phí đáng kể cho việc đi lại, đỗ xe và thậm chí cả chỗ ở cho người học sống ở xa nhà. Học tập kết hợp, tập trung vào các nguồn tài nguyên trực tuyến, cho phép người học học tập thoải mái tại nhà riêng hoặc thư viện địa phương, giảm đáng kể các chi phí liên quan đến di chuyển này.
Tóm lại, học tập kết hợp mang lại một đề xuất tài chính hấp dẫn cho cả cơ sở giáo dục và người học. Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực vật chất, giảm thiểu chi phí vận chuyển và có khả năng thay thế sách giáo khoa đắt tiền, học tập kết hợp mang đến một nền giáo dục thân thiện với ngân sách và dễ tiếp cận hơn cho tất cả mọi người.
Xem thêm:
- Talk about education system in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu topic Study – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about how to learn English – Bài mẫu IELTS Speaking
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
Technology adaptability becomes the cornerstone of educational development in the digital era of blended learning, completely changing the way we teach and learn. Like a tech-savvy symphony, blended learning adjusts its instruments all the time to meet the ever-evolving demands of both teachers and students.
The ability of blended learning to combine with an increasing number of technological tools is one of its main advantages. As technology develops, virtual and augmented reality tools can improve education even further by allowing students to explore historical events or analyze virtual models of biological activities. Students can interact and share thoughts, opinions, and cultural insights with classmates and professionals from various cultures through online forums, virtual classrooms, and interactive resources. In addition to improving the educational process, this connectivity gets students well prepared for the globalization workforce, where connection and digital collaboration grow more and more essential.
In blended learning, technology adaptability also enhances accessibility and openness eliminating obstacles to education for students with a range of needs and skills. Students with disabilities can have greater access to instructional materials using assistance devices like screen readers, captioning software, and speech-to-text software, ensuring equitable chances for learning and enthusiasm. Supporting a more flexible learning environment and accommodating busy lives, mobile learning applications help students access course materials and complete assignments on the go.
In conclusion, blended learning is a revolutionary movement that is changing the history of education, not merely a passing fad. Through embracing the adaptability of technology, blended learning enables students to take ownership of their own educational paths. Blended learning is positioned to serve as a bridge between the past and future of education as technology develops more, guaranteeing a more engaging, accessible, and eventually meaningful experience for all students.
Từ vựng ghi điểm:
Tech-savvy /ˈtɛk seɪvi/ | (adjective). am hiểu công nghệ, thành thạo công nghệ E.g.: Blended learning requires both tech-savvy teachers and students to be successful. (Học tập kết hợp đòi hỏi cả giáo viên và học sinh đều am hiểu công nghệ để đạt được hiệu quả.) |
Ever-evolving /ˌevər ɪˈvɑːlvɪŋ/ | (adjective). không ngừng phát triển, luôn thay đổi E.g.: Blended learning is an ever-evolving approach to education that adapts to new technologies. (Học tập kết hợp là một phương pháp giáo dục không ngừng phát triển, thích ứng với các công nghệ mới.) |
Globalization workforce /ˌɡloʊbəlˌaɪzeɪʃən ˈwɜːkfɔːrs/ | (noun). lực lượng lao động toàn cầu hóa E.g.: Blended learning prepares students for the globalization workforce by teaching them how to collaborate and communicate effectively across cultures. (Học tập kết hợp chuẩn bị cho học sinh tham gia lực lượng lao động toàn cầu hóa bằng cách dạy họ cách hợp tác và giao tiếp hiệu quả xuyên văn hóa.) |
Obstacle /ˈɑːbˌstækəl/ | (noun). chướng ngại vật, khó khăn E.g.: Blended learning can overcome obstacles such as geographical distance and time constraints to provide access to education for all students. (Học tập kết hợp có thể vượt qua những chướng ngại vật như khoảng cách địa lý và hạn chế về thời gian để cung cấp khả năng tiếp cận giáo dục cho tất cả học sinh.) |
Speech-to-text /ˈspiːtʃ tuː ˈtɛkst/ | (compound noun). chuyển đổi giọng nói thành văn bản E.g.: Blended learning can incorporate speech-to-text technology to make learning more accessible for students with disabilities. (Học tập kết hợp có thể tích hợp công nghệ chuyển đổi giọng nói thành văn bản để giúp việc học tập dễ tiếp cận hơn cho học sinh khuyết tật.) |
Equitable /ˈɛkwɪtəbəl/ | (adjective). công bằng, bình đẳng E.g.: Blended learning can promote equitable access to education by providing all students with the same opportunities to learn. (Học tập kết hợp có thể thúc đẩy khả năng tiếp cận giáo dục công bằng bằng cách cung cấp cho tất cả học sinh cơ hội học tập bình đẳng.) |
Enthusiasm /ɪnˈθuzɪˌæzəm/ | (noun). sự nhiệt tình, sự hăng hái E.g.: Blended learning can generate enthusiasm for learning by providing students with a more engaging and interactive experience. (Học tập kết hợp có thể tạo ra sự nhiệt tình học tập bằng cách cung cấp cho học sinh trải nghiệm hấp dẫn và tương tác hơn.) |
Passing fad /ˈpæsiŋ ˈfæd/ | (noun). mốt nhất thời, trào lưu nhất thời E.g.: Blended learning is not a passing fad, but a proven and effective approach to education. (Học tập kết hợp không phải là mốt nhất thời, mà là một phương pháp giáo dục đã được chứng minh và hiệu quả.) |
Dịch nghĩa:
Khả năng thích ứng công nghệ trở thành nền tảng cho sự phát triển giáo dục trong kỷ nguyên số của học tập kết hợp, thay đổi hoàn toàn cách chúng ta dạy và học. Giống như một bản giao hưởng công nghệ, học tập kết hợp luôn điều chỉnh các nhạc cụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của cả giáo viên và người học.
Một trong những điểm mạnh chính của học tập kết hợp nằm ở khả năng tích hợp với kho công cụ công nghệ ngày càng mở rộng. Khi công nghệ tiến bộ, các công cụ như thực tế ảo và thực tế tăng cường có thể nâng cao trải nghiệm học tập, cho phép người học hòa mình vào các sự kiện lịch sử hoặc mổ xẻ các mô hình ảo về cấu trúc sinh học. Thông qua các diễn đàn trực tuyến, lớp học ảo và các công cụ cộng tác, người học có thể kết nối với bạn bè và chuyên gia từ nhiều nền tảng khác nhau, trao đổi ý tưởng, quan điểm và hiểu biết về văn hóa. Sự kết nối này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm học tập mà còn chuẩn bị cho người học trở thành lực lượng lao động toàn cầu hóa, nơi các kỹ năng giao tiếp và cộng tác kỹ thuật số ngày càng được coi trọng.
Ngoài ra, khả năng thích ứng công nghệ trong học tập kết hợp giúp tăng cường khả năng tiếp cận và tính hòa nhập, phá bỏ các rào cản giáo dục cho người học có nhu cầu tìm kiếm sự đa dạng. Thông qua các công nghệ hỗ trợ, chẳng hạn như trình đọc màn hình, công cụ tạo phụ đề và phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản, người học khuyết tật có thể dễ dàng tiếp cận tài liệu giáo dục hơn, đảm bảo cơ hội học tập bình đẳng. Ứng dụng học tập trên thiết bị di động cho phép người học truy cập tài liệu khóa học và hoàn thành bài tập khi đang di chuyển, đáp ứng lịch trình bận rộn và thúc đẩy môi trường học tập linh hoạt hơn.
Tóm lại, học tập kết hợp không chỉ là mốt nhất thời; đó là một phong trào cải biên lại kịch bản giáo dục truyền thống. Bằng cách tận dụng khả năng thích ứng của công nghệ, phương pháp học tập kết hợp giúp người học trở thành những người tham gia tích cực trong hành trình học tập của riêng mình. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, học tập kết hợp sẵn sàng trở thành cầu nối giữa quá khứ và tương lai của giáo dục, đảm bảo trải nghiệm hấp dẫn hơn, dễ tiếp cận hơn và cuối cùng là phong phú hơn cho tất cả người học.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
Personalizing the learning experience is at the heart of blended learning, developing education into a journey personalized to each learner’s own demands, interests, and abilities. Where traditional classrooms often feel like a one-size-fits-all radio station, failing to accommodate each student’s unique learning style and needs, blended learning emerges as a revolutionary “MP3 player” that provides personalized “playlists” that cater to each learner.
One of the key elements in personalizing the learning experience is the flexibility offered by blended learning modalities. Students can interact with the lessons in ways that suit their own learning styles and paces by integrating in-person instruction with online resources and interactive activities. Choosing the approach that best fits their needs – whether watching instructional videos, taking part in online discussions, or undertaking self-paced tests, encourages students to take charge of their education.
Using my own academic journey as an example, I have seen firsthand how blended learning’s tailored learning can be incredibly transforming. One of the most memorable aspects of this experience was the freedom to direct my learning journey according to my interests and pace. Rather than being limited by a set curriculum, I am free to go deeper into topics that appeal to me, look into various sources, and work on independent projects that inspire my enthusiasm and enjoyment of learning.
Beyond my educational aims, customizing that learning approach supports my personal growth. By taking advantage of related classes, extracurricular activities, and a mentorship program, I may strengthen my leadership abilities, acquire new interests, and build a comprehensive portfolio of experiences that support my aspirations and future professional path.
In conclusion, the main idea of blended learning is the customization of the learning process, which converts education into a dynamic and adaptable path that helps students to achieve in a world that is ever-changing. Blended learning offers an open-minded, fascinating learning environment that is adapted to the numerous requirements and objectives of each individual by leveraging technology, flexibility, cooperation, and opportunity.
Từ vựng ghi điểm:
One-size-fits-all /ˌwʌn ˈsaɪz fɪts ˈɔːl/ | (adjective). chung chung, áp dụng cho tất cả E.g.: Blended learning is not a one-size-fits-all approach; it should be tailored to the individual needs of students. (Học tập kết hợp không phải là một phương pháp chung chung; nó nên được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân của học sinh.) |
Modality /ˈmɑːdəˌlɪti/ | (noun). phương thức, hình thức E.g.: Blended learning offers a variety of modalities, such as online instruction, face-to-face classes, and independent study. (Học tập kết hợp cung cấp nhiều phương thức khác nhau, chẳng hạn như hướng dẫn trực tuyến, lớp học trực tiếp và học tập độc lập.) |
Firsthand /ˈfɜːrstˌhænd/ | (adjective). trực tiếp, tận mắt E.g.: Blended learning can provide students with firsthand experience through online simulations and virtual field trips. (Học tập kết hợp có thể cung cấp cho học sinh trải nghiệm trực tiếp thông qua mô phỏng trực tuyến và các chuyến tham quan thực tế ảo.) |
Curriculum /kəˈrɪkələm/ | (noun). chương trình giảng dạy, giáo án E.g.: Blended learning can be integrated into the existing curriculum or used as a supplementary approach. (Học tập kết hợp có thể được tích hợp vào chương trình giảng dạy hiện có hoặc được sử dụng như một phương pháp bổ sung.) |
Extracurricular activity /ˌɛkstrəkəˈrɪkjulər ækˈtɪvɪti/ | (noun). hoạt động ngoại khóa E.g.: Blended learning can provide opportunities for students to participate in extracurricular activities that align with their interests. (Học tập kết hợp có thể cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa phù hợp với sở thích của họ.) |
Mentorship program /ˈmentɔːrʃɪp prʊːgræm/ | (noun). chương trình cố vấn E.g.: Blended learning can incorporate mentorship programs to connect students with experienced professionals. (Học tập kết hợp có thể phối hợp với các chương trình cố vấn để kết nối học sinh với các chuyên gia giàu kinh nghiệm.) |
Aspiration /æspɪˈreɪʃən/ | (noun). khát vọng, hoài bão E.g.: Blended learning can help students achieve their aspirations by providing them with the tools and resources they need to succeed. (Học tập kết hợp có thể giúp học sinh đạt được khát vọng của mình bằng cách cung cấp cho họ các công cụ và nguồn lực cần thiết để thành công.) |
Open-minded /ˈoʊpənˌmaɪndɪd/ | (adjective). cởi mở, sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới E.g.: Blended learning requires students to be open-minded and willing to learn in new ways. (Học tập kết hợp đòi hỏi học sinh phải cởi mở và sẵn sàng học hỏi theo những cách mới.) |
Dịch nghĩa:
Cá nhân hóa trải nghiệm học tập là trọng tâm của phương pháp học tập kết hợp, định hình lại nền giáo dục thành một quá trình phù hợp với nhu cầu, sở thích và khả năng riêng biệt của mỗi người học. Nếu các lớp học truyền thống thường có cảm giác giống như một đài phát thanh dành cho tất cả mọi người, không đáp ứng được phong cách học tập và nhu cầu riêng của từng người học thì phương pháp học tập kết hợp nổi lên như một “máy nghe nhạc MP3” mang tính cách mạng, cung cấp “danh sách phát” được cá nhân hóa phục vụ cho từng người học.
Một trong những yếu tố quan trọng trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập là tính linh hoạt được cung cấp bởi các phương thức học tập kết hợp. Người học có thể tương tác với các bài học theo những cách phù hợp với phong cách và tốc độ học tập của riêng mình bằng cách tích hợp hướng dẫn trực tiếp với các tài nguyên trực tuyến và các hoạt động tương tác. Việc chọn phương pháp tiếp cận phù hợp nhất với nhu cầu của họ – cho dù xem video hướng dẫn, tham gia thảo luận trực tuyến hay thực hiện các bài kiểm tra theo nhịp độ riêng đều khuyến khích người học chịu trách nhiệm về việc học của mình.
Nếu lấy con đường giáo dục của chính mình làm ví dụ, tôi đã chứng kiến tác động mang tính thay đổi của học tập cá nhân hóa trong phương pháp học tập kết hợp. Một trong những khía cạnh đáng nhớ nhất của trải nghiệm này là sự tự do định hướng hành trình học tập của tôi theo sở thích và nhịp độ của tôi. Thay vì bị giới hạn bởi một chương trình giảng dạy cố định, tôi có thể tự do đi sâu hơn vào các chủ đề hấp dẫn tôi, xem xét nhiều nguồn khác nhau và thực hiện các dự án độc lập mà truyền cảm hứng cho việc học tập của tôi.
Ngoài mục tiêu học tập, việc tùy chỉnh phương pháp học tập đó còn hỗ trợ sự phát triển cá nhân của tôi. Bằng cách tận dụng các lớp học liên quan, hoạt động ngoại khóa và chương trình cố vấn, tôi có thể củng cố khả năng lãnh đạo của mình, tiếp thu những sở thích mới và xây dựng danh mục kinh nghiệm toàn diện hỗ trợ nguyện vọng và con đường sự nghiệp trong tương lai của tôi.
Tóm lại, ý tưởng chính của học tập kết hợp là tùy chỉnh quá trình học tập, biến giáo dục thành một con đường năng động và dễ thích nghi, giúp người học đạt được thành tích trong một thế giới luôn thay đổi. Học tập kết hợp mang đến một môi trường học tập cởi mở, hấp dẫn, phù hợp với nhiều yêu cầu và mục tiêu của mỗi cá nhân bằng cách tận dụng công nghệ, tính linh hoạt, hợp tác và cơ hội.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of blended learning
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about the benefits of blended learning dưới đây:
With its many interactive advantages over traditional memorization-based methods, blended learning creates a dynamic learning atmosphere which encourages better retention and understanding of knowledge.
The transition from information intake to active involvement in the learning process is one of the most obvious benefits. Using visuals, virtual laboratories, and interactive simulations, students are encouraged to engage with lessons rather than just memorizing data and statistics. This enables them to explore ideas thoroughly and apply theoretical knowledge to real-world situations. Students who actively participate in the topics are more likely to commit the lessons to memories, which facilitates later recall.
Besides, blended learning takes advantage of teamwork to strengthen memories. Interactive discussions and conversations on online forums and discussions turn them into active areas where students can review their knowledge. They may learn from multiple perspectives and their own understanding is strengthened by themselves, which also helps them memorize the knowledge better.
Reflecting on my own educational experience, one noteworthy part of it was the interactive simulations that made theoretical ideas come to life and reshaped boring methods into lively scenarios that encouraged exploration. I was engaged in virtual laboratories, modifying factors and seeing immediate results, which helped me to grasp the key concepts better than I could have by just memorizing algorithms.
In conclusion, blended learning offers a dynamic and engaging path of discovery and development that goes beyond the limitations of traditional education. My own experience with blended learning is evidence of its revolutionizing ability; it sparked a love of learning and granted me the trust and skills I need to succeed in a world that is ever-changing.
Từ vựng ghi điểm:
Memorization-based /ˌmeməraɪˈzeɪʃənˌbeɪsd/ | (adjective). dựa trên ghi nhớ E.g.: Blended learning can move away from memorization-based learning and focus on deeper understanding and application. (Học tập kết hợp có thể chuyển đổi từ việc học tập dựa trên ghi nhớ sang tập trung vào sự hiểu biết và ứng dụng sâu sắc hơn.) |
Retention /rɪˈtɛnʃən/ | (noun). sự ghi nhớ, sự lưu giữ E.g.: Blended learning techniques can improve retention by providing students with multiple opportunities to learn and practice. (Kỹ thuật học tập kết hợp có thể cải thiện khả năng ghi nhớ bằng cách cung cấp cho học sinh nhiều cơ hội để học tập và thực hành.) |
Simulation /ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ | (noun). mô phỏng, giả lập E.g.: Blended learning can incorporate simulations to provide students with hands-on experience in safe and controlled environments. (Học tập hỗn hợp có thể kết hợp các mô phỏng để cung cấp cho học sinh trải nghiệm thực tế trong môi trường an toàn và có kiểm soát.) |
Thoroughly /ˈθʌrəʊli/ | (adverb). kỹ lưỡng, cẩn thận E.g.: Blended learning allows students to thoroughly understand concepts by exploring them from different perspectives. (Học tập kết hợp cho phép học sinh hiểu rõ các khái niệm bằng cách khám phá chúng từ các góc nhìn khác nhau.) |
Real-world situation /ˌriːəl ˈwɜːld ˈsɪtjʊˈeɪʃən/ | (noun). tình huống thực tế E.g.: Blended learning can prepare students for real-world situations by providing them with opportunities to apply their knowledge and skills in authentic contexts. (Học tập kết hợp có thể chuẩn bị cho học sinh đối mặt với các tình huống thực tế bằng cách cung cấp cho họ cơ hội áp dụng kiến thức và kỹ năng của mình trong các bối cảnh thực tế.) |
Perspective /pərˈspɛktɪv/ | (noun). quan điểm, góc nhìn E.g.: Blended learning offers students a variety of perspectives on the learning material, promoting deeper understanding. (Học tập kết hợp cung cấp cho học sinh nhiều quan điểm khác nhau về tài liệu học tập, thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn.) |
Take advantage of /teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv/ | (phrase verb). tận dụng lợi thế E.g.: Blended learning encourages students to take advantage of technology to enhance their learning experience. (Học tập kết hợp khuyến khích học sinh tận dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm học tập của họ.) |
Noteworthy /ˈnoʊtˌwɜːði/ | (adjective). đáng chú ý, đáng quan tâm E.g.: Blended learning is a noteworthy innovation in education that is gaining popularity worldwide. (Học tập kết hợp là một sáng tạo đáng chú ý trong giáo dục đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.) |
Grasp /ɡræsp/ | (verb). nắm bắt, hiểu rõ E.g.: Blended learning can help students grasp complex concepts by breaking them down into smaller, more manageable parts. (Học tập kết hợp có thể giúp học sinh nắm bắt các khái niệm phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành những phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.) |
Dịch nghĩa:
Với nhiều ưu điểm về tương tác so với các phương pháp dựa trên ghi nhớ truyền thống, học tập kết hợp tạo ra một bầu không khí học tập năng động, khuyến khích khả năng ghi nhớ và hiểu kiến thức tốt hơn.
Sự chuyển đổi từ tiếp nhận thông tin thụ động sang tham gia tích cực vào quá trình học tập là một trong những lợi ích rõ ràng nhất. Bằng cách sử dụng hình ảnh trực quan, phòng thí nghiệm ảo và mô phỏng tương tác, người học được khuyến khích tham gia vào các bài học thay vì chỉ ghi nhớ dữ liệu khô khan và số liệu thống kê. Điều này cho phép họ khám phá các ý tưởng một cách kỹ lưỡng và áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế. Những người học tích cực tham gia vào các chủ đề có nhiều khả năng ghi nhớ bài học vào trí nhớ hơn, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhớ lại kiến thức sau này.
Bên cạnh đó, học tập kết hợp tận dụng tính đồng đội để củng cố trí nhớ. Các cuộc thảo luận và trò chuyện mang tính tương tác trên các diễn đàn chính là nơi giúp người học có thể ôn tập kiến thức của mình. Người học có thể học hỏi từ nhiều góc độ và sự hiểu biết của chính mình cũng được củng cố, điều này cũng giúp người học ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
Suy ngẫm về trải nghiệm học tập của bản thân, điều đáng chú ý trong đó là các mô phỏng tương tác giúp các lý thuyết trở nên sống động và định hình lại các phương pháp nhàm chán thành các tình huống sinh động khuyến khích sự khám phá. Tôi đã tham gia vào các phòng thí nghiệm ảo và nhận thấy kết quả ngay lập tức, điều này giúp tôi nắm bắt các khái niệm chính tốt hơn những gì tôi có thể có được bằng cách chỉ ghi nhớ các thuật toán.
Tóm lại, học tập kết hợp mang đến một con đường khám phá và phát triển năng động và hấp dẫn, vượt xa những giới hạn của giáo dục truyền thống. Kinh nghiệm của tôi với phương pháp học tập kết hợp là bằng chứng về khả năng mang tính cách mạng của nó; nó khơi dậy niềm yêu thích học tập và mang lại cho tôi niềm tin cũng như những kỹ năng cần thiết để thành công trong một thế giới luôn thay đổi.
Xem thêm các bài mẫu về chủ đề education:
- Describe a skill that takes a long time to learn – IELTS Speaking part 2, 3
- Describe an important thing you learned – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic work and study IELTS Speaking part 1
2. Từ vựng chủ đề talk about the benefits of blended learning
Dưới đây mình sẽ gợi ý một số từ vựng và mẫu câu hữu dụng cho chủ đề talk about the benefits of blended learning, bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài nói của mình thêm hấp dẫn hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Một số từ vựng về chủ đề học tập mà bạn có thể “bỏ túi”:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Face-to-face learning | /ˌfeɪs tuː ˈfeɪs ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập trực tiếp |
Hybrid learning | /ˈhaɪbrɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập ghép |
Flipped classroom | /ˈflɪpt ˈklæsˌrum/ | Noun | Lớp học đảo ngược |
Self-paced learning | /ˈsɛlf peɪst ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập tự định hướng |
Adaptive learning | /əˈdæptɪv ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập thích ứng |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Noun | Luyện tập |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | Noun | Trải nghiệm |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Noun | Sự tham gia |
Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Noun | Động lực |
Effectiveness | /ɪˈfɛktɪvnəs/ | Noun | Hiệu quả |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Noun | Hiệu quả |
Flexibility | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | Noun | Tính linh hoạt |
Accessibility | /ækˌsɛsəˈbɪlɪti/ | Noun | Khả năng tiếp cận |
Blended learning | /ˈblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập kết hợp |
Online learning | /ˌɑːnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập trực tuyến |
Experiential learning | /ɪkˌspɪriˈɛnʃl ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Phương pháp học tập dựa trên trải nghiệm |
Collaborative learning | /kəˈlæbərətɪv ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Phương pháp học tập tập thể |
Virtual reality learning | /ˌvɜːrtʃuəl riˈælɪti ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập thực tế ảo |
Gamification | /ɡeɪmɪfɪˈkeɪʃən/ | Noun | Việc áp dụng các yếu tố trò chơi vào các hoạt động phi trò chơi |
Microlearning | /ˈmaɪkrəˌlɜːnɪŋ/ | Noun | Hình thức học tập chia nhỏ thành các bài học ngắn |
Mobile learning | /ˈmoʊbaɪl ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập di động |
Inclusive education | /ɪnˈkluːsɪv ˈɛdjʊkeɪʃən/ | Noun | Giáo dục hòa nhập |
Social-emotional learning | /ˌsoʊʃl ɪˈmoʊʃənəl ˈlɜːnɪŋ/ | Noun | Học tập xã hội – cảm xúc |
Global citizenship education | /ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp ˈɛdjʊkeɪʃən/ | Noun | Giáo dục công dân toàn cầu |
Sustainability education | /səˈsteɪnəbɪlɪti ˈɛdjʊkeɪʃən/ | Noun | Giáo dục phát triển bền vững |
Xem thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
- Từ vựng tiếng Anh về Trường học
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Tiếp theo là những cụm từ chủ đề, thành ngữ để bạn “ghi điểm” với giám khảo về chủ đề talk about the benefits of blended learning như sau:
- Hit the books: (Đắm mình vào sách vở) Mô tả việc tập trung và đầu tư thời gian vào việc học tập, đặc biệt là việc đọc sách và tài liệu học.
- Pass with flying colors: (Vượt qua một cách xuất sắc) Miêu tả việc vượt qua một thử thách hoặc bài kiểm tra một cách thành công và xuất sắc, vượt xa những kỳ vọng ban đầu. Khẳng định sự thành công và nỗ lực của ai đó trong quá trình học tập hoặc làm việc.
- Grasp the concept: (Hiểu rõ khái niệm) Mô tả việc hiểu một khái niệm hoặc ý tưởng một cách sâu sắc và rõ ràng, nắm vững không chỉ các chi tiết cơ bản mà còn các khía cạnh phức tạp hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố.
- Cram for an exam: (Ôn tập một cách cấp tốc trước kỳ thi) Mô tả hành động học một cách cấp tốc và tập trung vào việc ghi nhớ thông tin ngay trước kỳ thi quan trọng.
- Make the grade: (Đạt được điểm số cần thiết) Mô tả việc đạt được mức điểm hoặc tiêu chuẩn được yêu cầu hoặc mong muốn trong học tập hoặc hoàn thành một nhiệm vụ đạt được một tiêu chuẩn nhất định.
- Learn by heart: (Học thuộc lòng) Mô tả việc học một cách chăm chỉ và lặp đi lặp lại đến khi có thể ghi nhớ một cách chính xác mà không cần sự giúp đỡ của tài liệu hoặc ghi chú.
- Put in the hours: (Dành thời gian và công sức cho việc học tập) Mô tả việc dành thời gian và nỗ lực vào việc học tập hoặc công việc một cách chăm chỉ và kiên trì.
Xem thêm: Idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of blended learning
Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản dùng để giới thiệu hoặc mô tả các lợi ích của phương pháp học tập kết hợp mà bạn có thể ghi nhớ để trình bày bài nói của mình về chủ đề talk about the benefits of blended learning
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Một số cấu trúc ngữ pháp nâng cao xây dựng những câu ghép dài để chinh phục giám khảo:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn đạt ý là không thể phủ nhận một mệnh đề, một lợi ích nào đó của sự vật, sự việc. | There is no denying that + clause | There is no denying that technology has revolutionized the way we teach and learn. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta dạy và học.) |
Diễn đạt một điều kiện hoặc một điều luật logic mà nếu được đáp ứng, sự kiện hoặc tình huống đó sẽ tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra. | S1 + V1 + as long as + S2 + V2 | As long as you stay focused during class, you’ll grasp the concepts more easily.(Miễn là bạn tập trung trong lớp học, bạn sẽ hiểu được các khái niệm dễ dàng hơn.) |
Diễn đạt ý nghĩa của sự lựa chọn hoặc ưu tiên một điều gì đó hơn một điều khác trong một tình huống. | S + V + rather than + Ving hoặc Rather than + Ving, S + V | The teacher decides to use a blended learning approach rather than relying solely on traditional lectures. (Cô giáo quyết định sử dụng phương pháp học kết hợp thay vì chỉ dựa vào bài giảng truyền thống.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Cuối cùng là một số câu về chủ đề mà bạn có thể ghi nhớ để sắp xếp ý tưởng bài nói nhanh hơn:
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu khái niệm phương pháp học tập kết hợp và lợi ích nổi bật. | – The flexibility that blended learning provides is that it is not limited to conventional classroom environments. – In an age of rising educational costs, blended learning emerges as a cost-conscious solution, conducting a symphony of savings for both institutions and students. – Technology adaptability becomes the cornerstone of educational development in the digital era of blended learning, completely changing the way we teach and learn. |
Diễn giải lợi ích nổi bật đó thông qua nhiều biểu hiện | – The flexibility of blended learning means having access to online resources anytime, anywhere, students are no longer bound by the limitations of a physical classroom or rigid schedules. – Blended learning also offers flexibility in the area of evaluation and feedback. – Online resources and digital materials may help institutions save money on maintenance, amenities, and classrooms – all of the physical facilities. – The transition from information intake to active involvement in the learning process is one of the most obvious benefits. |
Kết thúc và khẳng định giá trị của các lợi ích nổi bật nói riêng và phương pháp học tập kết hợp nói chung. | – In conclusion, blended learning offers students a flexible and approachable way to education that goes beyond traditional limitations. – In conclusion, blended learning offers a strong budget-friendly approach to both students and educational institutions. – In conclusion, blended learning is a revolutionary movement that is changing the history of education, not merely a passing fad. |
Xem thêm các bài Speaking thú vị khác:
- Talk about online shopping – Speaking sample & vocabulary
- Talk about ethnic group in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Toàn bộ nội dung bài nói chủ đề talk about the benefits of blended learning đã có sẵn bên dưới với định dạng file pdf. Chần chừ chi mà không download ngay để luyện tập thêm tại nhà giúp bài nói thật trôi chảy và tự nhiên, chinh phục các giám khảo khó tính.
5. Kết luận
Với những bài mẫu Speaking kèm audio chi tiết cùng trường từ vựng liên quan và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao đã được liệt kê, mình tin chắc bạn sẽ có thể tự ôn tập chủ đề thú vị này tại nhà. Sau đây mình sẽ tóm tắt lại những ý chính xoay quanh chủ đề talk about the benefits of blended learning như sau:
- Chủ đề này khá rõ ràng nên bạn có thể mở đầu giới thiệu ngay về lợi ích của việc học tập kết hợp. Bạn có thể tóm gọn định nghĩa của phương pháp này trong một câu và lợi ích nổi bật mà bạn sẽ viết ở phần thân bài.
- Tiếp theo bạn hãy làm rõ lợi ích đó thông qua những biểu hiện, ví dụ cụ thể hoặc chính trải nghiệm cá nhân của bạn để thuyết phục giám khảo hơn. Phần này bạn nên khai thác đa dạng nhiều khía cạnh của một lợi ích cụ thể để bài nói đầy đủ và toàn diện.
- Cuối cùng là phần kết luận lợi ích nổi bật và các lợi ích khác của phương pháp học tập kết hợp. Bạn có thể chèn thêm những tác động của phương pháp này đến chất lượng giáo dục trong tương lai.
- Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu phù hợp. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến học tập, phương pháp học để bài nói mạch lạc và chân thực hơn.
Cùng ôn tập ngay chủ đề hấp dẫn này thôi, nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about the benefits of blended learning thì đừng chần chừ bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp ngay nhé!
Thêm khảo thêm các chủ đề Speaking phổ biến trong IELTS tại chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop English bạn nhé!
Chúc các bạn ôn tập thật tốt và thi đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- 5 Big Benefits of Blended Learning: https://www.simplilearn.com/benefits-of-blended-learning-article – Truy cập ngày 15.05.2024.
- Blended learning: How does blended learning work?: https://www.iberdrola.com/talent/what-is-blended-learning – Truy cập ngày 15.05.2024.
- What Are The Advantages of Blended Learning? Blended Learning Benefits: https://www.manaarah.com/blended-learning-advantages/ – Truy cập ngày 15.05.2024.
- Blended Learning: Advantages And Effectiveness: https://elearningindustry.com/blended-learning-advantages-and-effectiveness – Truy cập ngày 15.05.2024.
- 8 Advantages Of Blended Learning Programs: https://coursekey.com/blog/7-advantages-of-blended-learning-programs/ – Truy cập ngày 15.05.2024.