Sống xanh là một lối sống mà trong đó mỗi cá nhân đưa ra những lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày của họ. Điều này bao gồm việc giảm thiểu lượng khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng, tái chế và tái sử dụng tài nguyên, cũng như hỗ trợ các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
Talk about ways to live green là một chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để có thể trình bày tốt về chủ đề này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú cũng như biết cách sắp xếp ý tưởng hợp lý.
Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời chủ đề này hiệu quả thông qua:
- Bài mẫu kèm audio để bạn luyện nghe và học cách diễn đạt.
- Từ vựng và cụm từ chuyên biệt liên quan đến chủ đề sống xanh.
- Gợi ý các cấu trúc câu giúp tăng điểm cho bài nói của bạn.
Bây giờ thì cùng khám phá cách chinh phục chủ đề này!
1. Bài mẫu chủ đề talk about ways to live green
Talk about ways to live green là chủ đề Speaking về cách sống xanh. Các bài mẫu dưới đây cung cấp các ý tưởng và từ vựng ghi điểm để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:
One of the primary ways we can live a greener lifestyle is by reducing our dependence on fossil fuels like oil, gas, and coal. The burning of these non-renewable resources releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere, which is a major contributor to climate change and global warming.
To minimize our environmental impact, we should transition towards using renewable energy sources such as solar, wind, and hydropower. Additionally, we can choose energy-efficient vehicles, turn off lights and electronics when not in use, and make conscious efforts to conserve energy in our daily lives. By decreasing our reliance on fossil fuels, we can significantly reduce our carbon footprint and help mitigate the effects of climate change.
Từ vựng ghi điểm:
Fossil fuels /ˈfɒs.əl ˈfju.əlz/ | (noun). nhiên liệu hóa thạch E.g.: Burning fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí nhà kính vào khí quyển.) |
Non-renewable /nɒnrɪˈnju.ə.bəl/ | (adjective). không tái tạo được E.g.: Coal and oil are non-renewable energy sources. (Than và dầu là nguồn năng lượng không thể tái tạo.) |
Hydropower /ˈhaɪ.drəʊ.paʊər/ | (noun). thủy điện E.g.: Hydropower is a renewable energy source that uses the force of moving water. (Thủy điện là nguồn năng lượng tái tạo sử dụng lực chuyển động của nước.) |
Energy-efficient /ˈen.ɚdʒɪˈfɪʃ.ənt/ | (adjective). hiệu quả năng lượng, tiết kiệm năng lượng E.g.: Energy-efficient appliances help reduce energy consumption. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm tiêu thụ năng lượng.) |
Reliance /rɪˈlaɪ.əns/ | (noun). sự phụ thuộc E.g.: Our reliance on fossil fuels needs to be reduced. (Sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch cần phải giảm bớt.) |
Carbon footprint /ˈkɑːb.ən ˈfʊt.prɪnt/ | (noun). khí thải carbon E.g.: We should try to reduce our carbon footprint by using public transportation. (Chúng ta nên cố gắng giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) |
Mitigate /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ | (verb). giảm nhẹ E.g.: Planting trees can help mitigate the effects of climate change. (Trồng cây có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.) |
Climate /ˈklaɪ.mɪt/ | (noun). khí hậu E.g.: Climate change is a major global issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn toàn cầu.) |
Dịch nghĩa:
Một trong những cách chính yếu để chúng ta có lối sống xanh hơn là giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như dầu, khí đốt và than đá. Việc đốt cháy những nguồn tài nguyên không tái tạo này phát thải lượng lớn khí carbon dioxide vào bầu khí quyển, góp phần gây ra biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính.
Để giảm tác động môi trường, chúng ta nên chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Bên cạnh đó, chúng ta có thể chọn các phương tiện giao thông tiết kiệm năng lượng, tắt đèn và thiết bị điện khi không sử dụng, cũng như nỗ lực tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách giảm sự lệ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, chúng ta có thể giảm đáng kể khí thải carbon và giúp giảm thiểu tác hại của biến đổi khí hậu.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:
While travel and tourism are enjoyable experiences, the aviation industry contributes a significant amount of carbon emissions to the atmosphere.
To be more environmentally friendly when traveling, we can choose destinations that are closer to our home locations and stay for longer periods. This approach reduces the number of flights required and lessens the overall carbon footprint associated with air travel.
Additionally, we can opt for eco-friendly airlines that offset their carbon emissions by investing in green projects or initiatives. By being mindful of our travel choices and supporting sustainable practices in the aviation industry, we can reduce our environmental impact while still enjoying the benefits of exploring new places.
Từ vựng ghi điểm:
Aviation /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/ | (noun). hàng không E.g.: The aviation industry is a significant contributor to greenhouse gas emissions. (Ngành hàng không là ngành đóng góp đáng kể vào việc phát thải khí nhà kính.) |
Emission /ɪˈmɪʃ.ən/ | (noun). khí thải E.g.: Reducing vehicle emissions is crucial for improving air quality. (Giảm lượng khí thải xe cộ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng không khí.) |
Eco-friendly /ˈek.əʊ ˈfrend.li/ | (adjective). thân thiện với môi trường E.g.: Many companies are now producing eco-friendly products. (Hiện nay có rất nhiều công ty đang sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.) |
Dịch nghĩa:
Mặc dù du lịch và khám phá là những trải nghiệm thú vị, nhưng ngành hàng không đóng góp một lượng lớn khí thải carbon dioxide vào bầu khí quyển.
Để thân thiện hơn với môi trường khi đi du lịch, chúng ta có thể chọn điểm đến gần so với nơi ở và ở trong thời gian dài hơn. Cách tiếp cận này giảm số lượng các chuyến bay và giảm khí thải carbon liên quan đến đi lại bằng đường hàng không.
Thêm vào đó, chúng ta có thể chọn các hãng hàng không thân thiện với môi trường bù đắp lượng khí thải carbon bằng cách đầu tư vào các dự án xanh. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn du lịch và ủng hộ các thực hành bền vững trong ngành hàng không, chúng ta có thể giảm tác động môi trường nhưng vẫn được hưởng lợi từ việc khám phá những nơi mới.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 dưới đây:
Instead of relying on personal vehicles for transportation, we should aim to utilize public transportation options such as buses, trains, subways, and carpooling whenever possible. Private cars emit a substantial amount of carbon dioxide, with the average car producing around 4.6 metric tons of CO2 per year.
By choosing to commute using public transit, we can significantly reduce our carbon footprint and contribute to a cleaner environment. Public transportation is often a more eco-friendly choice for daily commutes to work or school, as well as for short-distance travel within cities or regions. Not only does this help mitigate air pollution and greenhouse gas emissions, but it can also alleviate traffic congestion and reduce the strain on infrastructure.
Từ vựng ghi điểm:
Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ | (noun). nhà kính E.g.: Greenhouse gases trap heat in the Earth’s atmosphere. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển Trái đất.) |
Infrastructure /ˈɪn.frɑː.strʌk.tʃɚ/ | (noun). cơ sở hạ tầng E.g.: Investing in renewable energy infrastructure is essential for a sustainable future. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo là điều cần thiết cho một tương lai bền vững.) |
Dịch nghĩa:
Thay vì phụ thuộc vào phương tiện cá nhân để đi lại, chúng ta nên sử dụng các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm và đi chung xe bất cứ khi nào có thể. Xe ô tô cá nhân phát thải một lượng lớn khí carbon dioxide, với mỗi chiếc xe trung bình thải ra khoảng 4,6 tấn CO2 mỗi năm.
Bằng cách chọn di chuyển bằng phương tiện công cộng, chúng ta có thể giảm đáng kể khí thải carbon cá nhân và đóng góp cho một môi trường trong lành hơn. Phương tiện công cộng thường là một lựa chọn thân thiện với môi trường hơn cho việc đi lại hàng ngày đến nơi làm việc, học tập, cũng như cho các chuyến đi ngắn trong thành phố hoặc vùng lân cận. Điều này không chỉ giúp giảm ô nhiễm không khí và khí nhà kính, mà còn có thể giảm tình trạng ùn tắc giao thông và giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 dưới đây:
Deforestation has been a major contributor to the increase in atmospheric carbon dioxide levels over the past few decades. To counteract this issue, we should actively plant trees and support reforestation campaigns in our communities and around the world.
Trees are natural air purifiers, absorbing carbon dioxide and releasing oxygen through photosynthesis. They also provide habitats for various wildlife species, stabilize soil to prevent erosion and flooding, and create cool, shaded areas that can mitigate the effects of urban heat islands.
By planting trees and promoting reforestation efforts, we can help restore the natural balance of our ecosystems, sequester carbon from the atmosphere, and preserve biodiversity for future generations.
Từ vựng ghi điểm:
Deforestation /diːˌfɔr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | (noun). phá rừng E.g.: Deforestation contributes to climate change and loss of biodiversity. (Phá rừng góp phần gây ra biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.) |
Reforestation /riːˌfɔr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | (noun). trồng rừng E.g.: Reforestation efforts help absorb carbon dioxide and restore habitats. (Những nỗ lực trồng rừng giúp hấp thụ carbon dioxide và khôi phục môi trường sống.) |
Photosynthesis /ˌfəʊ.təˈsɪn.θə.sɪs/ | (noun). quang hợp E.g.: Photosynthesis is the process by which plants convert carbon dioxide into oxygen. (Quang hợp là quá trình thực vật chuyển đổi carbon dioxide thành oxy.) |
Erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/ | (noun). xói mòn E.g.: They fear that this continual pressure of the erosions of differentials will continue. (Họ lo ngại rằng áp lực liên tục về sự xói mòn của nhiều thứ khác nhau sẽ tiếp tục.) |
Flooding /ˈflʌd.ɪŋ/ | (noun). lũ lụt E.g.: Coastal areas are at risk of flooding due to rising sea levels. (Các vùng ven biển có nguy cơ bị ngập lụt do mực nước biển dâng cao.) |
Biodiversity /ˌbaɪ.əʊdaɪˈvɜː.sɪ.ti/ | (noun). đa dạng sinh học E.g.: Protecting biodiversity is crucial for maintaining a healthy ecosystem. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì một hệ sinh thái lành mạnh.) |
Dịch nghĩa:
Nạn phá rừng đã góp phần làm gia tăng mức độ khí carbon dioxide trong khí quyển trong vài thập kỷ qua. Để đối phó với vấn đề này, chúng ta nên tích cực trồng cây và ủng hộ các chiến dịch trồng rừng tại cộng đồng và trên toàn thế giới.
Cây xanh là máy lọc không khí tự nhiên, hấp thụ khí carbon dioxide và thải ra oxy thông qua quá trình quang hợp. Chúng cũng cung cấp môi trường sống cho các loài động vật hoang dã, ổn định đất để ngăn chặn xói mòn và lũ lụt, và tạo ra những không gian mát mẻ giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
Bằng cách trồng cây và thúc đẩy công tác trồng rừng, chúng ta có thể phục hồi cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái, hấp thụ khí carbon từ khí quyển, và bảo tồn đa dạng sinh học cho thế hệ tương lai.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 dưới đây:
In today’s consumer-driven society, the wealthiest 20% of the world’s population consumes an astonishing 80% of its resources. This overconsumption leads to vast amounts of waste being generated, much of which is unsafely disposed of and ends up polluting our environment.
To live a greener lifestyle, we should aim to reduce the amount of waste we produce by being more mindful consumers. This can be achieved by buying products with minimal packaging, choosing reusable or recyclable options whenever possible, and properly disposing of waste through recycling and composting programs.
By reducing our waste output, we can conserve natural resources, minimize pollution, and promote a more sustainable future for our planet.
Từ vựng ghi điểm:
Reusable /riˈjuːzə.bəl/ | (adjective). có thể tái sử dụng E.g.: Reusable shopping bags are an eco-friendly alternative to plastic bags. (Túi mua sắm có thể tái sử dụng là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường so với túi nhựa.) |
Recyclable /riˈsaɪ.klə.bəl/ | (adjective). có thể tái chế E.g.: Many products are now made from recyclable materials. (Hiện nay có rất nhiều sản phẩm được làm từ vật liệu có thể tái chế.) |
Dịch nghĩa:
Trong xã hội tiêu dùng ngày nay, 20% dân số giàu có nhất thế giới tiêu thụ tận 80% tài nguyên. Việc tiêu dùng quá mức này dẫn đến lượng lớn chất thải được tạo ra, phần lớn trong số đó được xử lý một cách không an toàn và gây ô nhiễm môi trường.
Để có lối sống xanh hơn, chúng ta nên nỗ lực giảm lượng chất thải mà mình tạo ra bằng cách trở thành người tiêu dùng có ý thức hơn. Điều này có thể đạt được bằng cách mua sản phẩm có ít bao bì hơn, chọn các sản phẩm có thể tái sử dụng hoặc tái chế bất cứ khi nào có thể, và xử lý chất thải đúng cách thông qua các chương trình tái chế và đồng xử lý.
Bằng cách giảm lượng chất thải, chúng ta có thể bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, và thúc đẩy một tương lai bền vững hơn cho hành tinh.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about ways to live green
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 dưới đây:
Instead of simply discarding old or broken items, we should adopt the practice of making repairs and upcycling them into new, functional objects. The production of new goods, such as clothing, often requires a significant amount of water, energy, and resources.
By repairing and repurposing our existing possessions, we can extend their lifespan and reduce the demand for new products, thereby conserving valuable natural resources. Moreover, upcycling encourages creativity and innovation, as people find unique ways to transform old items into something new and useful.
This approach not only reduces waste but also promotes a more sustainable and circular economy, where materials are continuously reused and recycled, minimizing the need for constant extraction and production.
Từ vựng ghi điểm:
Upcycling /ˈʌp.saɪ.klɪŋ/ | (noun). tái chế nâng cấp E.g.: Upcycling involves repurposing waste materials into new products. (Tái chế nâng cấp liên quan đến việc tái sử dụng vật liệu phế thải thành sản phẩm mới.) |
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ | (adjective). bền vững E.g.: Sustainable agriculture practices, such as crop rotation and organic farming, help preserve soil health and biodiversity. (Các thực tiễn nông nghiệp bền vững, như luân canh cây trồng và canh tác hữu cơ, giúp bảo tồn sức khỏe đất và đa dạng sinh học.) |
Dịch nghĩa:
Thay vì vứt bỏ đồ cũ hoặc đồ hỏng, chúng ta nên áp dụng thực hành sửa chữa và tái chế chúng thành những vật dụng mới hữu ích. Sản xuất hàng hóa mới như quần áo thường đòi hỏi một lượng lớn nước, năng lượng và tài nguyên.
Bằng cách sửa chữa và tận dụng lại những gì chúng ta đang sở hữu, chúng ta có thể kéo dài tuổi thọ của chúng và giảm nhu cầu sản xuất sản phẩm mới, qua đó bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá. Hơn nữa, việc tái chế đồ cũ khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, khi mọi người tìm cách biến đồ cũ thành thứ gì đó mới và hữu ích.
Cách tiếp cận này không chỉ giảm chất thải mà còn thúc đẩy một nền kinh tế tuần hoàn và bền vững hơn, nơi mà vật liệu được tái sử dụng và tái chế liên tục, giảm nhu cầu phải khai thác và sản xuất liên tục.
Xem thêm:
- Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất
- Talk about a festival you like best – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about how to become independent
2. Từ vựng cho chủ đề talk about ways to live green
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Sustainable living | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈlɪv.ɪŋ/ | Noun | Lối sống bền vững |
Eco-friendly | /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | Adjective | Thân thiện với môi trường |
Carbon footprint | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Noun | Lượng khí thải carbon |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | Noun | Năng lượng tái tạo |
Zero waste | /ˈzɪə.rəʊ weɪst/ | Noun | Không rác thải |
Organic produce | /ɔːrˈgæn.ɪk ˈprɒd.juːs/ | Noun | Nông sản hữu cơ |
Reduce, reuse, recycle | /rɪˈdjuːs, ˌriːˈjuːz, ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Phrase | Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế |
Go green | /ɡəʊ ɡriːn/ | Idiom | Trở nên thân thiện với môi trường |
Green thumb | /ɡriːn θʌm/ | Noun | Người có khả năng trồng cây |
Biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | Adjective | Có thể phân hủy sinh học |
Energy conservation | /ˈen.ə.dʒi ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Noun | Bảo tồn năng lượng |
Low-impact lifestyle | /ləʊ ˈɪm.pækt ˈlaɪf.staɪl/ | Noun | Lối sống tác động thấp |
Minimalism | /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ | Noun | Chủ nghĩa tối giản |
Conscious consumerism | /ˈkɒn.ʃəs kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | Noun | Tiêu dùng có ý thức |
Green living | /ɡriːn ˈlɪv.ɪŋ/ | Noun | Lối sống xanh |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Adopt a minimalist lifestyle: Áp dụng lối sống tối giản.
- Reduce your carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon của bạn.
- Opt for eco-friendly transportation: Lựa chọn phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.
- Support local and organic products: Ủng hộ các sản phẩm địa phương và hữu cơ.
- Embrace the concept of “zero waste”: Áp dụng khái niệm “không rác thải”.
- Choose energy-efficient appliances: Chọn các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
- Practice the 3 R’s: Reduce, Reuse, Recycle: Thực hành 3 R: Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế.
- Conserve water in your daily routines: Tiết kiệm nước trong thói quen hàng ngày.
- Switch to renewable energy sources: Chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
- Promote environmental awareness in your community: Thúc đẩy nhận thức về môi trường trong cộng đồng của bạn.
- Incorporate plants into your living space: Đưa cây xanh vào không gian sống của bạn.
- Choose products with minimal packaging: Chọn các sản phẩm có bao bì tối thiểu.
- Support businesses with sustainable practices: Ủng hộ các doanh nghiệp có thực tiễn bền vững.
- Reduce meat consumption and opt for a plant-based diet: Giảm tiêu thụ thịt và chọn chế độ ăn dựa trên thực vật.
- Educate yourself and others about environmental issues: Tự giáo dục bản thân và những người khác về các vấn đề môi trường.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about ways to live green
Cùng tìm hiểu các cấu trúc để triển khai bài nói talk about ways to live green sau đây:
3.1. Cấu trúc
3.1.1. Cấu trúc câu đơn
Cấu trúc: S + V + O (nếu có)
E.g.: I believe in the power of education and leading by example. (Tôi tin vào sức mạnh của giáo dục và làm gương.)
3.1.1. Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ That
Cấu trúc: S + V + O + that + V + O
E.g.: Living green is a journey that requires continuous effort and commitment. (Sống xanh là một hành trình đòi hỏi nỗ lực và cam kết liên tục.)
3.1.1. Cấu trúc câu với danh động từ (Gerund)
Cấu trúc: By + V-ing + O, S + V + O
E.g.: By inspiring others to live green, we can create a ripple effect and make a collective impact on the environment. (Bằng cách truyền cảm hứng cho người khác sống xanh, chúng ta có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa và tạo ra tác động tập thể đối với môi trường.)
3.2. Mẫu câu
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | • Hello, let’s discuss some ways we can live more sustainably. • Hi there, I’d love to share some tips for going green. • Good morning! I’m ready to brainstorm eco-friendly lifestyle changes. |
Bản thân | • One simple way I try to live green is by reducing single-use plastics. • You can make a difference by walking or biking instead of driving when possible. • I’m a big advocate for conserving water and electricity at home. |
Cách sống xanh ở nơi bạn sống | • My hometown has a robust recycling and composting program. • I’m proud that my country is investing in more sustainable infrastructure. • The area where I live encourages supporting local, organic agriculture. • I strive to be a responsible consumer of eco-friendly products. |
Xem thêm:
- Talk about your favorite TV program – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your last weekend – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about your neighborhood – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
4. Download
Mời các bạn tải trọn bộ tài liệu ôn tập các bài mẫu trả lời câu hỏi chủ đề, từ vựng ghi điểm và cấu trúc câu sử dụng thật hay trong bài thi IELTS. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking chủ đề talk about ways to live green. Để nắm rõ và chinh phục chủ đề này trong “một nốt nhạc”, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:
- Hãy chia sẻ thông tin chi tiết về cách bạn sống xanh, có đưa ví dụ cụ thể như giảm rác thải nhựa, tiết kiệm nước và điện, ủng hộ nông nghiệp hữu cơ, …
- Nên sử dụng từ vựng ăn điểm liên quan chủ đề sống xanh như: Sustainability, eco-friendly, carbon footprint, renewable energy, …
- Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu điều kiện, câu so sánh, câu mục đích với so that hoặc in order to, …
- Mở rộng câu trả lời với câu hỏi why để giải thích lý do bạn chọn cách sống thân thiện với môi trường.
Trong quá trình ôn luyện, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cho bài mẫu trên, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, mình và đội ngũ biên tập sẽ giúp bạn giải đáp.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 28.03.2024.
- Simple Sentence: Meaning and Examples: https://www.grammarly.com/blog/simple-sentence/ – Truy cập ngày 28.03.2024.
- What Is a Relative Pronoun, and How Does It Work?: https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập ngày 28.03.2024.