Trong thời đại số ngày nay, thiết bị điện tử giống như một loại phụ kiện của chúng ta mỗi khi ra ngoài đường. Bạn sẽ nói về thiết bị điện tử yêu thích nào khi gặp chủ đề talk about your favorite electronic product?
Mình biết talk about your favorite electronic product là chủ đề rất gần gũi trong cuộc sống hằng ngày, tuy nhiên để trình bày bài nói mạch lạc và trôi chảy ta sẽ cần tìm hiểu những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đặc trưng để mô tả về các đặc điểm kỹ thuật của thiết bị đó.
Làm sao để người nghe có thể hình dung được thiết bị điện tử yêu thích của bạn, chắc chắn bạn sẽ cần một ý tưởng đi bài thật chỉn chu và vốn từ vựng, ngữ pháp nổi bật để khác biệt hoá thiết bị điện tử bạn yêu thích với những đồ vật điện tử khác. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này dễ dàng với các điểm chính sau:
- Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành nói ngay tại nhà.
- Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about your favorite electronic product.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu “tuyệt chiêu” để ghi điểm trong bài thi.
Cùng bắt đầu thôi!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your favorite electronic product
Dưới đây là tổng hợp các bài mẫu Speaking chủ đề talk about your favorite electronic product – miêu tả các thiết bị điện tử quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày như laptop, smartphone, smartwatch, headphones, …
Bài viết cung cấp các ý tưởng cơ bản và nguồn từ vựng liên quan đến chủ đề talk about your favorite electronic product để bạn áp dụng và phát triển bài nói của mình hấp dẫn người nghe nhất.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
My laptop is undoubtedly my favorite electronic device, playing an indispensable role in my daily routine for several reasons. Firstly, its portability is a major convenience, allowing me to bring it anywhere from a café for work to a friend’s house for leisure. With its lightweight build and long-lasting battery, it’s perfect for on-the-go use.
Secondly, its versatility knows no bounds. From handling work tasks to providing entertainment, my laptop does it all. Whether I’m drafting reports, editing photos, enjoying movies, or surfing the web, it serves as both a mini office and entertainment hub in one compact device.
Moreover, its storage capacity is impressive, providing ample space to store all my files and photos without worry. Combined with the convenience of cloud storage options, I can access my data from anywhere with ease.
Overall, my laptop isn’t just a piece of technology, it’s an essential tool that enriches every aspect of my life. Its combination of portability, versatility, and storage capabilities solidify its position as my favorite electronic product, no questions asked.
Từ vựng ghi điểm:
Indispensable /ɪnˈdɪspənsəbl/ | (adjectives). không thể thiếu E.g.: High-speed internet has become indispensable for remote work. (Internet tốc độ cao đã trở thành điều không thể thiếu cho các công việc làm từ xa.) |
Portability /ˌpɔːrtəˈbɪləti/ | (noun). tính di động E.g.: The portability of smartphones allows us to stay connected anywhere. (Khả năng di động của điện thoại thông minh cho phép chúng ta giữ kết nối ở bất kỳ đâu.) |
On-the-go /ɒn ðə ˈɡəʊ/ | (adjectives). phù hợp cho việc di chuyển E.g.: On-the-go chargers are essential for travelers. (Các bộ sạc di động là thiết yếu cho những người đi du lịch.) |
Versatility /ˌvɜːsəˈtɪləti/ | (noun). tính linh hoạt E.g.: Tablets offer versatility as they can be used for work, entertainment, and communication. (Các máy tính bảng mang đến sự linh hoạt khi chúng có thể được sử dụng cho công việc, giải trí và giao tiếp.) |
Enrich /ɪnˈrɪtʃ/ | (verb). làm giàu, làm phong phú E.g.: Educational apps can enrich children’s learning experiences. (Các ứng dụng giáo dục có thể làm phong phú trải nghiệm học tập của trẻ em.) |
Solidify /səˈlɪdɪfaɪ/ | (verb). làm vững chắc E.g.: Regular practice helps to solidify programming skills. (Việc luyện tập đều đặn giúp làm vững chắc kỹ năng lập trình.) |
Dịch nghĩa:
Máy tính xách tay của tôi chắc chắn là thiết bị điện tử yêu thích của tôi, nó đóng một vai trò không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi vì nhiều lý do. Thứ nhất, tính di động của nó là một sự tiện lợi lớn, cho phép tôi mang đi bất cứ đâu, từ đi làm việc ở quán cà phê cho đến giải trí ở nhà bạn bè. Với trọng lượng nhẹ và pin lâu, điều đó rất hoàn hảo cho việc sử dụng khi đang di chuyển.
Thứ hai, tính linh hoạt của nó không có giới hạn. Từ xử lý các tác vụ công việc đến giải trí, máy tính xách tay của tôi đều làm được cả. Cho dù tôi đang soạn thảo báo cáo, chỉnh sửa ảnh, thưởng thức phim hay lướt web, nó đều đóng vai trò vừa là một văn phòng mini vừa là trung tâm giải trí trong một thiết bị nhỏ gọn.
Hơn nữa, dung lượng lưu trữ của nó rất ấn tượng, cung cấp không gian rộng rãi để lưu trữ tất cả các tập tin và ảnh của tôi mà không cần phải lo lắng. Kết hợp với sự tiện lợi của các tùy chọn lưu trữ đám mây, tôi có thể truy cập dữ liệu của mình từ mọi nơi một cách dễ dàng.
Nhìn chung, máy tính xách tay của tôi không chỉ là một thiết bị công nghệ; nó là một công cụ thiết yếu giúp làm phong phú thêm mọi khía cạnh trong cuộc sống của tôi. Sự kết hợp giữa tính di động, tính linh hoạt và khả năng lưu trữ của laptop đã chứng minh cho việc nó chính xác là sản phẩm điện tử yêu thích của tôi, không cần phải thắc mắc gì nữa.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
In today’s tech-driven world, countless electronic devices compete for our attention. However, none hold a candle to my favorite: The smartphone. It’s more than just a communication tool; it’s a pocket-sized powerhouse that seamlessly integrates into every aspect of my life.
The convenience factor is undeniable. Gone are the days of bulky phones and limited functionality. My smartphone allows me to stay connected with loved ones through calls, texts, and video chats, all from the palm of my hand.
The capabilities of modern smartphones are truly astounding. Built-in cameras capture stunning pictures and videos, allowing me to document life’s precious moments and share them with ease. Powerful navigation apps guide me anywhere I need to go, while a plethora of educational and entertainment apps cater to my diverse interests. I can learn a new language, listen to music, stream movies, or play games – all on this single device.
Of course, portability is another key advantage. My smartphone is always with me, ready to be my digital assistant at a moment’s notice. This constant connectivity has its drawbacks, but it also ensures that I never miss an important call, message, or notification.
In conclusion, my smartphone is an indispensable tool that simplifies my life, keeps me connected, and entertains me on the go. Its convenience makes it the most impactful electronic device in my daily life.
Từ vựng ghi điểm:
Tech-driven /tekˈdrɪvən/ | (adjectives). được thúc đẩy bởi công nghệ E.g.: Our company’s success is largely due to our tech-driven approach to innovation. (Sự thành công của công ty chúng tôi đa phần là do phương pháp tiếp cận sáng tạo được thúc đẩy bởi công nghệ.) |
Pocket-sized /ˈpɒkɪt-saɪzd/ | (adjectives). cỡ nhỏ, phù hợp với túi áo E.g.: The new smartphone boasts a range of features in a pocket-sized design. (Chiếc điện thoại thông minh mới có một loạt các tính năng trong thiết kế cỡ nhỏ, phù hợp với túi áo.) |
Powerhouse /ˈpaʊərˌhaʊs/ | (noun). một nguồn năng lượng mạnh mẽ hoặc một sản phẩm hoạt động mạnh mẽ E.g.: The latest gaming console is a powerhouse, capable of delivering stunning graphics and performance. (Chiếc máy chơi game mới nhất là một sản phẩm hoạt động rất mạnh mẽ, có khả năng cung cấp đồ họa và hiệu suất tuyệt vời.) |
Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ | (adjectives). đáng kinh ngạc, ngoạn mục E.g.: The new virtual reality technology offers an astounding level of immersion. (Công nghệ thực tế ảo mới cung cấp một trải nghiệm đáng kinh ngạc.) |
Built-in /bɪlt-ɪn/ | (adjectives). được tích hợp sẵn, không cần phải cài đặt thêm E.g.: The laptop comes with a built-in webcam for video conferencing. (Chiếc laptop đi kèm với một webcam tích hợp sẵn để họp qua video.) |
Plethora /ˈplɛθərə/ | (noun). một lượng lớn hoặc một đa dạng đáng kinh ngạc E.g.: There is a plethora of apps available for download on the app store. (Có một lượng lớn ứng dụng có sẵn để tải xuống trên cửa hàng ứng dụng.) |
Dịch nghĩa:
Trong thế giới công nghệ ngày nay, vô số thiết bị điện tử cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý của chúng ta. Tuy nhiên, không có gì sánh được với thiết bị tôi yêu thích nhất: Điện thoại thông minh. Nó không chỉ là một công cụ giao tiếp; đó là một thiết bị có kích thước bỏ túi, tích hợp liền mạch mọi khía cạnh cuộc sống của tôi.
Yếu tố tiện lợi là không thể phủ nhận. Đã qua rồi cái thời của những chiếc điện thoại cồng kềnh và chức năng hạn chế. Điện thoại thông minh cho phép tôi duy trì kết nối với những người thân yêu thông qua cuộc gọi, tin nhắn và trò chuyện video, tất cả đều nằm trong lòng bàn tay của tôi.
Hiệu năng của điện thoại thông minh hiện đại thực sự đáng kinh ngạc. Máy ảnh tích hợp chụp được những bức ảnh và video tuyệt đẹp, cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc quý giá trong cuộc sống và chia sẻ chúng một cách dễ dàng. Các ứng dụng điều hướng mạnh mẽ sẽ hướng dẫn tôi đến bất cứ nơi nào tôi cần đến, trong khi vô số ứng dụng giáo dục và giải trí đáp ứng các sở thích đa dạng của tôi. Tôi có thể học một ngôn ngữ mới, nghe nhạc, xem phim trực tuyến hoặc chơi trò chơi – tất cả chỉ trên một thiết bị duy nhất này.
Tất nhiên, tính di động là một lợi thế quan trọng khác. Điện thoại thông minh luôn ở bên tôi, sẵn sàng trở thành trợ lý kỹ thuật số của tôi ngay lập tức. Khả năng kết nối liên tục này có những nhược điểm nhưng nó cũng đảm bảo rằng tôi không bao giờ bỏ lỡ một cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo quan trọng nào.
Tóm lại, điện thoại thông minh là một công cụ không thể thiếu giúp đơn giản hóa cuộc sống của tôi, giúp tôi kết nối và giải trí khi di chuyển. Sự tiện lợi đó khiến nó trở thành thiết bị điện tử có tác động mạnh mẽ đến cuộc sống hàng ngày của tôi.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
The world of electronics is brimming with options, but my favorite electronic product is that on my wrist – my smartwatch. While some see it as a mere notification extension for smartphones, it’s become an indispensable productivity powerhouse in my daily life.
Let’s start with the obvious – notifications. A quick glance at my wrist keeps me in the loop for calls, texts, and emails, without the constant pull of checking my phone. This allows me to stay connected and focused on the task at hand, whether it’s a crucial meeting or a creative brainstorming session.
But the magic lies beyond notifications. The watch acts as a digital assistant on my wrist. I can manage my to-do list, set reminders, and even dictate notes on the go. This streamlines my workflow, ensuring I never miss an important task or forget a brilliant idea. Plus, the voice control allows me to stay productive even when my hands are full.
Health and fitness are another area where my smartwatch shines. It’s more than just a step counter. The built-in GPS tracks my runs and walks, while the heart rate monitor helps me track my progress during workouts. This real-time data motivates me to push myself further and stay on track with my fitness goals.
In conclusion, my smartwatch is more than just a fancy watch. It’s a productivity booster, a fitness tracker, and a gateway to a more focused digital life. Its sleek design, customizable features, and seamless integration make it an indispensable tool in my daily routine, proving that sometimes, the best things come in small packages.
Từ vựng ghi điểm:
Wrist /rɪst/ | (noun). cổ tay E.g.: Smartwatches are worn on the wrist and provide various functions like tracking fitness activities and receiving notifications. (Đồng hồ thông minh được đeo ở cổ tay và cung cấp các chức năng khác nhau như theo dõi hoạt động thể chất và nhận thông báo.) |
Lie beyond /laɪ bɪˈjɒnd/ | (compound verb). nằm xa hơn, vượt ra ngoài E.g.: The potential applications of artificial intelligence lie beyond our current understanding. (Các ứng dụng tiềm năng của trí tuệ nhân tạo nằm xa hơn sự hiểu biết hiện tại của chúng ta.) |
Streamline /ˈstriːmlaɪn/ | (verb). tối ưu hóa, làm cho mạch lạc hơn E.g.: The company aims to streamline its production process to increase efficiency and reduce costs. (Công ty đặt mục tiêu tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu suất và giảm chi phí.) |
Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ | (noun). cổng, lối vào E.g.: The smartphone has become a gateway to the digital world, providing access to various online services and applications. (Điện thoại thông minh đã trở thành cửa ngõ vào thế giới số, cung cấp truy cập các dịch vụ và ứng dụng trực tuyến khác nhau.) |
Dịch nghĩa:
Thế giới điện tử tràn ngập các lựa chọn nhưng sản phẩm điện tử yêu thích của tôi lại nằm trên cổ tay – chiếc đồng hồ thông minh của tôi. Mặc dù một số người coi đây chỉ là tiện ích mở rộng thông báo cho điện thoại thông minh nhưng nó đã trở thành một công cụ tăng năng suất không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
Hãy bắt đầu với tiện ích rất hiển nhiên – thông báo. Nhìn nhanh vào cổ tay giúp tôi luôn có thể nhận được các cuộc gọi, tin nhắn và email mà không cần phải kiểm tra điện thoại liên tục. Điều này cho phép tôi duy trì sự kết nối và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, cho dù đó là một cuộc họp quan trọng hay một buổi động não sáng tạo.
Nhưng điều kỳ diệu nằm ngoài các thông báo. Đồng hồ hoạt động như một trợ lý kỹ thuật số trên cổ tay của tôi. Tôi có thể quản lý danh sách việc cần làm của mình, đặt lời nhắc và thậm chí đọc ghi chú khi đang di chuyển. Điều này hợp lý hóa quy trình làm việc của tôi, đảm bảo tôi không bao giờ bỏ lỡ một nhiệm vụ quan trọng hoặc quên một ý tưởng tuyệt vời. Ngoài ra, tính năng điều khiển bằng giọng nói cho phép tôi làm việc hiệu quả ngay cả khi tay tôi đang bận.
Sức khỏe và thể lực là một tiện ích khác rất hữu ích của đồng hồ thông minh. Nó không chỉ là một máy đếm bước. GPS tích hợp theo dõi hoạt động chạy và đi bộ của tôi, trong khi máy đo nhịp tim giúp tôi theo dõi tiến trình nhịp tim của mình trong quá trình tập luyện. Dữ liệu thời gian thực này thúc đẩy tôi nỗ lực hơn nữa và luôn đi đúng hướng với các mục tiêu về luyện tập thể chất của mình.
Tóm lại, đồng hồ thông minh của tôi không chỉ là một chiếc đồng hồ ưa thích. Đó là công cụ tăng cường năng suất, thiết bị theo dõi thể dục và là “cửa ngõ” số dẫn đến cuộc sống tập trung hơn. Thiết kế đẹp mắt, các tính năng có thể tùy chỉnh và khả năng tích hợp liền mạch khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu trong công việc hàng ngày của tôi, chứng tỏ rằng đôi khi những thứ tốt nhất lại đến từ những vật dụng nhỏ.
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
Gone are the days of tangled wires and frustrating snags. My most cherished electronic product has become a symbol of freedom – my wireless headphones. These unassuming devices have taken flight, revolutionizing the way I experience audio and injecting a dose of liberation into my daily routine.
The most immediate benefit is the liberation from the wires themselves. No longer do I find myself battling headphone cords while exercising, commuting on the bus, or simply unwinding at home. Wireless headphones grant me complete freedom of movement, a boon whether I’m hitting the gym, engrossed in a captivating audiobook, or lost in the rhythmic flow of my favorite music.
But freedom isn’t the only advantage. Many wireless headphones boast exceptional sound quality that rivals their wired counterparts. Advanced audio codecs like aptX and LDAC ensure crystal-clear audio, rich bass that resonates deep within and crisp highs that bring every detail to life. These features create a truly immersive listening experience, allowing me to fully appreciate the nuances of every song or podcast episode.
Battery life is no longer a concern either. Modern wireless headphones offer impressive endurance, with some lasting for days on a single charge. This translates to uninterrupted listening sessions, ensuring my sonic journey is never cut short by a dead battery.
In conclusion, wireless headphones are more than just an electronic gadget; they’re a symbol of liberation and convenience. They allow me to experience audio without restrictions, enhancing my daily routine and enriching my connection with music or podcasts. With their ever-improving sound quality and impressive battery life, there’s no doubt that wireless headphones are the future of audio, and they’ve firmly secured their place as my favorite way to experience sound.
Từ vựng ghi điểm:
Cherish /ˈtʃerɪʃ/ | (verb). trân trọng, quý trọng E.g.: She cherishes the memories captured in her digital photo album. (Cô trân trọng những kỷ niệm được ghi lại trong album ảnh kỹ thuật số của mình.) |
Liberation /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ | (noun). sự giải phóng E.g.: The smartphone brought about a sense of liberation, allowing people to connect with others anytime, anywhere. (Điện thoại thông minh mang lại cảm giác giải phóng, cho phép con người kết nối với người khác mọi lúc, mọi nơi.) |
Exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ | (adjectives). xuất sắc, đặc biệt E.g.: The new smartphone features exceptional camera quality and performance. (Điện thoại thông minh mới có chất lượng và hiệu suất camera vượt trội.) |
Counterpart /ˈkaʊn.tə.pɑːrt/ | (noun). đối tác, bản đối, bản sao E.g.: The laptop’s desktop counterpart offers similar functionalities in a larger form factor. (Phiên bản máy tính để bàn của máy tính xách tay cung cấp các chức năng tương tự ở dạng lớn hơn.) |
Immersive /ɪˈmɜːrsɪv/ | (adjectives). thâm nhập, đắm chìm E.g.: Virtual reality technology provides an immersive gaming experience. (Công nghệ thực tế ảo mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời.) |
Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/ | (noun). thiết bị, đồ dùng E.g.: The smartwatch is one of the most popular gadgets among tech enthusiasts. (Đồng hồ thông minh là một trong những tiện ích phổ biến nhất đối với những người đam mê công nghệ.) |
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ | (noun). hạn chế, ràng buộc E.g.: The software update removed certain restrictions on file size uploads. (Bản cập nhật phần mềm đã loại bỏ một số hạn chế về kích thước tệp tải lên.) |
Ever-improving /ˈev.ər.ɪmˌpruːv.ɪŋ/ | (adjectives). luôn cải thiện, ngày càng hoàn thiện E.g.: With each new model, the company strives to deliver ever-improving performance and features. (Với mỗi mẫu mới, công ty luôn cố gắng cung cấp hiệu suất và tính năng ngày càng hoàn thiện.) |
Dịch nghĩa:
Đã qua rồi cái thời dây rối rắm và những rắc rối khó chịu. Sản phẩm điện tử yêu quý nhất của tôi – chiếc tai nghe không dây đã trở thành biểu tượng cho sự tự do. Những thiết bị nhỏ gọn này đã ra đời và thay đổi cách tôi trải nghiệm âm thanh, đưa một “liều thuốc giải phóng” cho thói quen nghe nhạc hàng ngày của tôi.
Lợi ích trước mắt nhất là việc không có những dây dẫn chằng chịt. Tôi không còn thấy mình phải vật lộn với dây tai nghe khi tập thể dục, đi trên xe buýt hay đơn giản là thư giãn ở nhà nữa. Tai nghe không dây cho phép tôi hoàn toàn tự do di chuyển, cho dù tôi đang tập gym, đang mải mê đọc một cuốn sách nói hấp dẫn hay đắm mình trong dòng nhạc nhịp nhàng mà tôi yêu thích.
Nhưng tự do không phải là lợi thế duy nhất. Nhiều tai nghe không dây tự hào có chất lượng âm thanh vượt trội sánh ngang với các tai nghe có dây. Các bộ giải mã âm thanh tiên tiến như aptX và LDAC đảm bảo âm thanh trong trẻo, âm trầm phong phú vang vọng sâu bên trong và âm cao sắc nét giúp mọi chi tiết trở nên sống động. Những tính năng này tạo ra trải nghiệm nghe thực sự phong phú, cho phép tôi đánh giá đầy đủ sắc thái của từng bài hát hoặc từng tập podcast.
Tuổi thọ pin cũng không còn là vấn đề đáng lo ngại nữa. Tai nghe không dây hiện đại có độ bền ấn tượng, thậm chí có thể kéo dài nhiều ngày chỉ với một lần sạc. Điều này có nghĩa là các phiên nghe không bị gián đoạn, đảm bảo hành trình âm nhạc của tôi sẽ không bị gián đoạn do hết pin.
Tóm lại, tai nghe không dây không chỉ là một thiết bị điện tử; chúng là biểu tượng của sự “tự do” và tiện lợi. Chúng cho phép tôi trải nghiệm âm thanh mà không bị hạn chế, phục vụ cho thói quen hàng ngày của tôi và làm phong phú thêm kết nối của tôi với âm nhạc hay podcast. Với chất lượng âm thanh ngày càng được cải thiện và thời lượng pin ấn tượng, không còn nghi ngờ gì nữa, tai nghe không dây là tương lai của âm thanh và chúng chắc chắn đã giữ vững vị trí là thiết bị điện tử tôi yêu thích để trải nghiệm âm thanh.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
My favorite electronic household product is a lifesaver – my robot vacuum. This little guy is like a tireless roommate, always buzzing around and keeping the floors clean.
The best part? It saves me tons of time. No more dragging out the heavy vacuum cleaner or wrestling with cords. I just set it and forget it, letting the robot zip around picking up crumbs and dust bunnies. It’s perfect for busy schedules, or for simply enjoying a clean floor without breaking a sweat.
Plus, it’s surprisingly smart! These robots can navigate furniture and tight spaces, ensuring they reach every corner. No more backaches trying to reach under the couch – the robot takes care of it all. It’s like having a tiny cleaning crew working while I relax.
While it might not be as powerful as a full-size vacuum, for everyday cleaning, it’s perfect. It picks up most messes, and the convenience of daily cleaning keeps dust bunnies at bay.
Overall, my robot vacuum is a cleaning hero. It saves me time, keeps the floors looking good, and lets me spend less time cleaning and more time doing the things I enjoy. It might be small, but it’s a big help around the house!
Từ vựng ghi điểm:
Lifesaver /ˈlaɪfˌseɪ.vər/ | (noun). một thứ hoặc ai đó giúp bạn thoát khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn E.g.: The air purifier is a lifesaver during the haze season. (Máy lọc không khí là “cứu cánh” trong mùa sương mù.) |
Tireless /ˈtaɪr.ləs/ | (adjectives). không mệt mỏi, không ngừng nghỉ E.g.: The robotic vacuum cleaner works tirelessly, operating day and night. (Robot hút bụi hoạt động “không mệt mỏi”, hoạt động cả ngày lẫn đêm.) |
Drag out /dræɡ aʊt/ | (phrase verb). kéo dài hoặc làm cho một việc trở nên chậm rãi và chán ngắt E.g.: The meeting was dragged out due to unresolved issues. (Cuộc họp bị kéo dài vì những vấn đề chưa được giải quyết.) |
Breaking a sweat /ˈbreɪ.kɪŋ ə swet/ | (idiom). làm việc rất chăm chỉ và đổ mồ hôi E.g.: Even though he sits in front of the computer all day, he never seems to be breaking a sweat. (Mặc dù ngồi trước máy tính cả ngày nhưng anh ấy dường như không bao giờ đổ mồ hôi.) |
Backaches /ˈbækˌeɪksɪz/ | (noun). đau lưng E.g.: Using the computer excessively can lead to backaches. (Sử dụng máy tính quá nhiều có thể dẫn đến đau lưng.) |
Dịch nghĩa:
Thiết bị điện tử gia dụng yêu thích chính là cứu cánh của tôi – robot hút bụi. “Anh chàng” nhỏ bé này giống như một người bạn cùng phòng không biết mệt mỏi, luôn chạy khắp nơi để giữ sàn nhà sạch sẽ.
Phần tốt nhất là gì? Nó giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Không còn phải kéo máy hút bụi nặng nề hoặc vật lộn với dây chằng chịt nữa. Tôi chỉ cài đặt và để yên đó, để robot chạy vòng quanh nhặt những mảnh vụn và bụi bẩn. Nó là lựa chọn hoàn hảo cho người có lịch trình bận rộn hoặc chỉ đơn giản là người muốn tận hưởng sàn nhà sạch sẽ mà không muốn đổ mồ hôi.
Hơn nữa, nó còn thông minh một cách đáng ngạc nhiên! Những robot này có thể điều hướng theo đồ đạc và không gian chật hẹp, đảm bảo chúng có thể tiếp cận mọi ngóc ngách. Không còn bị đau lưng khi cố gắng thò tay xuống gầm ghế nữa – robot sẽ lo tất cả việc đó. Giống như có một đội dọn dẹp nhỏ làm việc trong khi tôi thư giãn.
Mặc dù nó có thể không mạnh bằng máy hút bụi cỡ lớn nhưng để làm sạch hàng ngày thì nó là lựa chọn vô cùng hoàn hảo. Nó xử lý được hầu hết các mớ bụi bẩn hỗn độn và là sự tiện lợi cho việc vệ sinh hàng ngày giúp tránh xa bụi bẩn.
Nhìn chung, robot hút bụi của tôi là một anh hùng dọn dẹp. Nó giúp tôi tiết kiệm thời gian, giữ cho sàn nhà luôn đẹp và giúp tôi tốn ít thời gian dọn dẹp hơn và có nhiều thời gian hơn để làm những việc tôi thích. Nó có thể nhỏ nhưng lại giúp ích rất nhiều cho việc nhà của tôi!
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite electronic product
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite electronic product của Vietop English:
While smartphones are handy for on-the-go tasks, my heart belongs to a larger canvas – my trusty tablet. It’s more than just a scaled-up phone; it’s a versatile entertainment hub that keeps me entertained, informed, and connected, all in a comfortable and portable package.
The first thing that grabs me is the immersive experience. Compared to a phone screen, the larger display brings movies, games, and even ebooks to life. Whether I’m catching up on the latest Netflix series or getting lost in a captivating novel, the tablet’s size makes it feel like I’m truly immersed in the content.
But entertainment isn’t all it offers. The tablet doubles as a powerful productivity tool. The bigger screen allows me to comfortably multitask, work on documents, or even create presentations with ease. Plus, the ability to connect a keyboard transforms it into a mini-laptop perfect for on-the-go work sessions.
Sure, some might argue that laptops offer similar functionality. However, the tablet offers a more relaxed and casual experience. It’s perfect for unwinding after a long day, browsing social media, or catching up on my favorite shows.
In conclusion, my tablet is more than just a device; it’s a portal to entertainment, productivity, and connectivity. Its larger screen and comfortable portability make it an indispensable companion in my daily life. It’s the perfect blend of work and play, offering endless possibilities to explore, learn, and unwind.
Từ vựng ghi điểm:
Handy /ˈhændi/ | (adjectives). tiện lợi E.g.: The smartphone is a handy device for staying connected on the go. (Điện thoại thông minh là một thiết bị tiện dụng để duy trì kết nối khi đang di chuyển.) |
Trusty /ˈtrʌsti/ | (adjectives). đáng tin cậy E.g.: I always carry my trusty laptop with me when traveling. (Tôi luôn mang theo chiếc máy tính xách tay đáng tin cậy của mình khi đi du lịch.) |
Scaled-up /skeɪld ʌp/ | (phrase verb). mở rộng E.g.: The company scaled up its operations to meet the growing demand. (Công ty đã mở rộng quy mô hoạt động để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.) |
Catch up/kætʃ ʌp/ | (phrase verb). đuổi kịpE.g.: I need to catch up on my emails after being away from the office for a week. (Tôi cần kiểm tra email của mình sau khi rời khỏi văn phòng một tuần.) |
Unwinding /ʌnˈwaɪndɪŋ/ | (noun). thư giãn E.g.: Listening to music is my favorite way of “unwinding” after a long day. (Nghe nhạc là cách thư giãn yêu thích của tôi sau một ngày dài.) |
Blend /blend/ | (verb). pha trộn E.g.: The new smartphone blends cutting-edge technology with elegant design. (Điện thoại thông minh mới là sự hoà hợp giữa công nghệ tiên tiến với thiết kế trang nhã.) |
Dịch nghĩa:
Trong khi điện thoại thông minh rất tiện lợi cho những công việc đang di chuyển thì trái tim tôi lại thuộc về một thiết bị lớn hơn – chiếc máy tính bảng đáng tin cậy của tôi. Nó không chỉ là một chiếc điện thoại thu nhỏ; đó là một trung tâm giải trí đa năng giúp tôi giải trí, cập nhật thông tin và kết nối, tất cả đều gói gọn trong một thiết bị di động và tiện lợi.
Điều đầu tiên thu hút tôi là trải nghiệm nhập vai. So với màn hình điện thoại, màn hình lớn hơn giúp các bộ phim, trò chơi và thậm chí cả sách điện tử trở nên sống động hơn. Cho dù tôi đang xem loạt phim Netflix mới nhất hay đang đắm chìm trong một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn, kích thước của máy tính bảng khiến tôi có cảm giác như đang thực sự đắm chìm vào nội dung ấy.
Nhưng giải trí không phải là tất cả những gì nó mang lại. Máy tính bảng đóng vai trò như một công cụ rất năng suất. Màn hình lớn hơn cho phép tôi thoải mái thực hiện đa nhiệm, làm việc trên tài liệu hoặc thậm chí tạo bài thuyết trình một cách dễ dàng. Ngoài ra, khả năng kết nối bàn phím sẽ biến nó thành một chiếc máy tính xách tay mini hoàn hảo cho những buổi làm việc khi đang di chuyển.
Chắc chắn, một số người có thể cho rằng máy tính xách tay có các chức năng tương tự. Tuy nhiên, máy tính bảng mang lại trải nghiệm thoải mái và giản dị hơn. Thật hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài, lướt mạng xã hội hoặc xem các chương trình yêu thích của tôi.
Tóm lại, máy tính bảng của tôi không chỉ là một thiết bị; đó là một cổng thông tin giải trí, năng suất và kết nối. Màn hình lớn hơn và tính di động thoải mái khiến nó trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc và vui chơi, mang đến sự khám phá, học hỏi và thư giãn vô tận.
Xem thêm:
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about shopping – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your eating habits – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite electronic product
Dưới đây mình sẽ gợi ý một số từ vựng và mẫu câu hữu dụng cho chủ đề talk about your favorite electronic product, bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài nói của mình thêm hấp dẫn hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Speaker | /ˈspikər/ | Noun | Loa |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔrd/ | Noun | Bàn phím |
Mouse | /maʊs/ | Noun | Chuột |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Noun | Màn hình |
Charger | /ˈtʃɑːrdʒər/ | Noun | Bộ sạc |
Battery | /ˈbætəri/ | Noun | Pin |
Hard drive | /hɑrd draɪv/ | Noun | Ổ cứng |
Processor | /ˈprɒsɛsər/ | Noun | Bộ vi xử lý |
Memory | /ˈmɛməri/ | Noun | Bộ nhớ |
Touchscreen | /ˈtʌtʃˌskrin/ | Noun | Màn hình cảm ứng |
Webcam | /ˈwɛbˌkæm/ | Noun | Camera trên máy tính |
Printer | /ˈprɪntər/ | Noun | Máy in |
Scanner | /ˈskænər/ | Noun | Máy quét |
Wi-Fi | /ˈwaɪ faɪ/ | Noun | Kết nối không dây |
Charge | /tʃɑːrdʒ/ | Verb | Sạc |
Connect | /kəˈnɛkt/ | Verb | Kết nối |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Verb | Cài đặt |
Update | /ˈʌpˌdeɪt/ | Verb | Cập nhật |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | Verb | Tải xuống |
Upload | /ˈʌpˌloʊd/ | Verb | Tải lên |
Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | Adjective | Di động |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | Adjective | Không dây |
Compact | /ˈkɒmpækt/ | Adjective | Gọn nhẹ |
Advanced | /ədˈvænst/ | Adjective | Tiên tiến |
High-tech | /haɪ tɛk/ | Adjective | Công nghệ cao |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- Cutting-edge technology: (Công nghệ tiên tiến) Mô tả những giải pháp và sản phẩm có sự đổi mới và tính đột phá cao.
- State-of-the-art gadgets: (Các thiết bị công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất) Mô tả các sản phẩm công nghệ mới nhất, có hiệu suất cao, và tính năng tiên tiến.
- User-friendly interface: (Giao diện dễ sử dụng) Mô tả một giao diện thân thiện với người dùng, giúp họ tương tác và thao tác một cách hiệu quả và thoải mái.
- Digital revolution: (Cách mạng số) Mô tả sự chuyển đổi từ công nghệ truyền thống sang công nghệ số.
- Cloud computing: (Máy chủ đám mây) Mô tả dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu trên internet.
- Smart home devices: (Thiết bị thông minh cho nhà ở) Mô tả những thiết bị bao gồm đèn, ổ cắm, máy lọc không khí có thể điều khiển từ xa qua điện thoại hoặc giọng nói.
- Out of sync: (Không đồng bộ, không cùng một nhịp) Mô tả sự không đồng bộ giữa các thiết bị hoặc hệ thống, khi chúng không hoạt động cùng nhau hoặc không tuân thủ cùng một chuẩn.
- Behind the curve: (Lạc hậu) Mô tả sự không theo kịp xu hướng công nghệ mới
- Tech-savvy: (Am hiểu công nghệ) Mô tả sự biết sử dụng các thiết bị và ứng dụng công nghệ hiện đại.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite electronic product
Tiếp theo sẽ là các cấu trúc câu thường được dùng để giới thiệu hoặc mô tả về một thiết bị điện tử để các bạn tham khảo cho chủ đề talk about your favorite electronic product.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả sự thay đổi tích cực khi có thiết bị điện tử ấy. | No longer + Trợ động từ (auxiliary verb) + S + V | No longer do I find myself battling headphone cords while exercising, commuting on the bus, or simply unwinding at home. |
S + Verb (to be) + no longer + verb/ adjective/ noun | Battery life is no longer a concern either. | |
Kết luận về sự hữu ích của tính năng đó giúp ích như thế nào. | N+ make + it + N (Noun: Danh từ) | Its convenience makes it the most impactful electronic device in my daily life. |
Liệt kê những tính năng, sự hữu dụng của thiết bị điện tử trong nhiều tình huống. | Whether + S + Verb 1 + O, or Verb 2 + O, Clause (vế câu) | Whether I’m drafting reports, editing photos, enjoying movies, or surfing the web, it serves as both a mini office and entertainment hub in one compact device. |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu về thiết bị điện tử. | – My laptop is undoubtedly my favorite electronic device, playing an indispensable role in my daily routine for several reasons. – In today’s tech-driven world, countless electronic devices compete for our attention. However, none hold a candle to my favorite: The smartphone. – The world of electronics is brimming with options, but my favorite electronic product is that on my wrist – my smartwatch. – While smartphones are handy for on-the-go tasks, my heart belongs to a larger canvas – my trusty tablet. |
Mô tả và giới thiệu các tính năng nổi bật mà bạn yêu thích nhất. | – Its portability is a major convenience, allowing me to bring it anywhere from a café for work to a friend’s house for leisure. – Its versatility knows no bounds. From handling work tasks to providing entertainment, my laptop does it all. – The convenience factor is undeniable. – The capabilities of modern smartphones are truly astounding. |
Diễn tả sự thay đổi khi có thiết bị điện tử đó. | – This constant connectivity has its drawbacks, but it also ensures that I never miss an important call, message, or notification. – This streamlines my workflow, ensuring I never miss an important task or forget a brilliant idea. – This real-time data motivates me to push myself further and stay on track with my fitness goals. – It saves me time, keeps the floors looking good, and lets me spend less time cleaning and more time doing the things I enjoy. |
Nối đoạn trong một bài nói gồm nhiều phần. | Firstly, … Secondly, … Moreover, … Plus, … Sure, … |
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết). | In a word, … In conclusion, … Overall, … |
Xem thêm:
- Talk about your favorite singer – Speaking sample & vocabulary
- Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất
4. Download bài mẫu
Trọn bộ nội dung bài nói đã có sẵn ở bên dưới, các bạn có thể download và luyện tập thêm tại nhà cho chủ đề talk about your favorite electronic product thật trôi chảy. Tải về file PDF và cùng học ngay nào!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Outdoor activities – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Celebrities – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Culture – IELTS Speaking part 1, 2, 3
5. Kết luận
Ở trên là các bài mẫu IELTS Speaking sample cùng với các từ vựng phổ biến, cấu trúc và mẫu câu thích hợp cho chủ đề talk about your favorite electronic product để bạn tham khảo trong lúc ôn tập. Mình sẽ tóm gọn những ý chính “xương sống” của bài nói về chủ đề này như sau:
- Khi miêu tả một thiết bị điện tử mà bạn yêu thích, ta cần giới thiệu thiết bị điện tử ấy là thiết bị gì và nó đã gắn liền với cuộc sống hằng ngày của bạn như thế nào. Có thể so sánh nhanh và nêu lý do tại sao bạn chọn thiết bị điện tử ấy trong rất nhiều thiết bị khác.
- Tiếp theo là liệt kê ít nhất 2-3 tính năng, tiện ích mà thiết bị điện tử ấy đem lại trong cuộc sống và giúp đỡ bạn trong công việc, cuộc sống ra sao. Hãy luôn nhớ thể hiện cảm xúc của bản thân khi nói thiết bị yêu thích của mình.
- Lưu ý chung cho việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu phổ biến đó là cần chọn lọc và nâng cao ở mức độ vừa phải. Hãy chuẩn bị một số từ vựng thuật ngữ cho ngành điện tử để mô tả chính xác thiết bị yêu thích của mình.
Còn chần chừ gì mà không ôn tập ngay chủ đề siêu dễ này thôi, nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about your favorite electronic product thì hãy bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp cho bạn ngay nhé!
Chúc các bạn ôn tập tốt và thi đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- Electronic Product: https://www.sciencedirect.com/topics/computer-science/electronic-product – Truy cập ngày 05.04.2024.
- An In-Depth Look at the Electronic Product Development Process: https://www.linkedin.com/pulse/in-depth-look-electronic-product-development-process-alex-cheng – Truy cập ngày 05.04.2024.