Talk about your favorite film Doraemon là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong IELTS Speaking đối với các thí sinh đang ôn luyện thi IELTS đúng không nào? Nhất là đối với nhiều bạn có tuổi thơ gắn liền với bộ phim Doraemon.
Vậy làm cách nào để giải quyết trọn vẹn được đề bài này đây? Để miêu tả về bộ phim yêu thích của mình một cách ấn tượng, bạn sẽ cần có một vốn từ vựng sâu rộng, và cả kỹ năng trình bày lôi cuốn, thể hiện được ý tưởng của mình.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp cần thiết để nắm vững chủ đề này bao gồm:
- Bài mẫu kèm audio giúp bạn nâng cao kĩ năng nghe và luyện tập shadowing.
- Từ vựng và cụm từ phong phú liên quan đến chủ đề film/ movie.
- Các cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu giúp bạn thêm tự tin để miêu tả bộ phim yêu thích của mình.
Hãy cùng mình học ngay nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about your favorite film Doraemon
Talk about your favorite film Doraemon là chủ đề Speaking về bộ phim yêu thích của bạn, đặc biệt là về bộ phim tuổi thơ Doraemon.
Hãy tham khảo các bài mẫu dưới đây để có thể tự triển khai các từ vựng ghi điểm, và phát triển bài nói của mình theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa trong bài thi Speaking!
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite film Doraemon
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
Today, I’m thrilled to dive into the delightful world of Doraemon, a timeless classic that holds a special place in my heart.
Created by the ingenious Fujiko Fujio, the adventures of this robotic cat first graced our screens in 1973. “Doraemon” follows the escapades of Doraemon and his merry band of friends as they navigate through life’s ups and downs. Central to the series is the endearing character of Nobita, a fifth-grader whose misadventures often spark the central themes of each episode.
What captivates me about “Doraemon” are its charming characters brimming with cuteness. I can’t help but smile whenever I witness Doraemon’s heartwarming gestures, especially when he grants Nobita’s heartfelt wishes with his magical gadgets, whether it’s seeking revenge or impressing his pals.
Beyond its entertaining storyline, “Doraemon” touches on profound themes and imparts valuable life lessons. From the importance of friendship to the triumph of kindness, each episode is imbued with a sense of humanity that resonates long after the credits roll.
Whether I’m curled up on the couch watching reruns on TV or catching up on my phone, “Doraemon” has been a constant companion throughout my journey from childhood to adulthood. Whether shared with friends or enjoyed solo, each viewing promises a delightful blend of laughter, excitement, and heartwarming moments.
In a world filled with uncertainty, “Doraemon” serves as a beacon of joy, offering a much-needed escape into a realm where laughter reigns supreme. So here’s to the timeless magic of “Doraemon” and the countless smiles it continues to bring to fans of all ages.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng ghi điểm:
Thrilled /θrɪld/ | (adjective). hồi hộp, sảng khoái E.g.: She was thrilled to receive the job offer. (Cô ấy rất hồi hộp khi nhận được lời đề nghị việc làm.) |
Ingenious /ɪnˈdʒiː.ni.əs/ | (adjective). tài tình, khéo léo E.g.: The inventor came up with an ingenious solution to the problem. (Người phát minh đã đưa ra một giải pháp tài tình cho vấn đề.) |
Escapades /ɪˈskeɪ.peɪdz/ | (noun). những cuộc phiêu lưu táo bạo, kỳ nghỉ E.g.: Their holiday was filled with exciting escapades and adventures. (Kỳ nghỉ của họ đã tràn ngập những cuộc phiêu lưu và thử thách thú vị.) |
Ups and downs /ʌps ænd daʊnz/ | (noun phrase). những thăng trầm, biến động E.g.: Life has its ups and downs, but we must stay positive. (Cuộc sống có những thăng trầm, nhưng chúng ta phải giữ được tinh thần tích cực.) |
Endearing /ɪnˈdɪr.ɪŋ/ | (adjective). đáng yêu, dễ mến E.g.: The puppy’s playful behavior was endearing. (Hành động vui nhộn của chú chó con rất đáng yêu.) |
Misadventures /ˌmɪs.ædˈven.tʃərz/ | (noun). những sự cố phiêu lưu, những sự kiện không may E.g.: Their misadventures during the trip made it memorable. (Những sự cố phiêu lưu trong chuyến đi đã khiến nó trở nên đáng nhớ.) |
Spark /spɑːrk/ | (verb). khơi gợi, gây ra E.g.: Their conversation sparked my interest in the topic. (Cuộc trò chuyện của họ đã khơi gợi sự quan tâm của tôi đối với chủ đề.) |
Brimming with /ˈbrɪm.ɪŋ wɪð/ | (verb phrase). tràn ngập, đầy E.g.: The festival was brimming with excitement and joy. (Lễ hội tràn ngập sự phấn khích và niềm vui.) |
Heartwarming /ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/ | (adjective). ấm áp, cảm động E.g.: The movie’s heartwarming ending brought tears to my eyes. (Kết thúc ấm áp của bộ phim khiến tôi cảm động đến rơi nước mắt.) |
Profound /prəˈfaʊnd/ | (adjective). sâu sắc, uyên thâm E.g.: The philosopher shared some profound insights into human nature. (Nhà triết học đã chia sẻ những nhận thức sâu sắc về bản chất con người.) |
Imparts /ɪmˈpɑːrts/ | (verb). truyền đạt, truyền cho E.g.: The teacher imparts knowledge and wisdom to the students. (Giáo viên truyền đạt kiến thức và sự khôn ngoan cho học sinh.) |
Imbued with/ɪmˈbjuːd wɪð/ | (verb phrase). thấm đẫm, tràn đầyE.g.: The painting is imbued with emotion and meaning. (Bức tranh tràn đầy cảm xúc và ý nghĩa.) |
Resonates /ˈrezəneɪts/ | (verb). gợi cảm xúc, làm cho ai cảm thấy gần gũi E.g.: The story of perseverance resonates with many people. (Câu chuyện về sự kiên trì gợi cảm xúc với nhiều người.) |
Curled up /kɜːrld ʌp/ | (verb phrase). cuộn tròn, gập lại E.g.: She curled up with a book on the couch. (Cô ấy cuộn tròn trên ghế với một cuốn sách.) |
Catching up on /ˈkætʃɪŋ ʌp ɒn/ | (verb phrase). bắt kịp, nắm bắt tin tức mới nhất E.g.: I spent the weekend catching up on my favorite TV shows. (Tôi đã dành cả cuối tuần để bắt kịp những chương trình truyền hình yêu thích của mình.) |
Beacon of joy /ˈbiː.kən ʌv dʒɔɪ/ | (noun phrase). nguồn sáng vui tươi, niềm vui sống động E.g.: Her laughter was a beacon of joy in the room. (Tiếng cười của cô ấy là nguồn sáng vui tươi trong căn phòng.) |
Much-needed /ˌmʌtʃˈniː.dɪd/ | (adjective). cần thiết, cần được đáp ứng E.g.: After a long week of work, a relaxing massage was much-needed. (Sau một tuần làm việc dài, một buổi massage thư giãn là điều cần thiết.) |
Realm /relm/ | (noun). lĩnh vực, vương quốc E.g.: He is a renowned scientist in the realm of physics. (Anh ấy là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý.) |
Reigns supreme /reɪns sʊˈpriːm/ | (verb phrase). thống trị, chiếm ưu thế E.g.: Their team reigns supreme in the league, winning consecutive championships. (Đội của họ thống trị giải đấu, liên tiếp giành các chức vô địch.) |
Dịch nghĩa:
Hôm nay, tôi rất vui mừng được hòa mình vào thế giới thú vị của Doraemon, một tác phẩm kinh điển vượt thời gian chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
Được tạo ra bởi Fujiko Fujio tài tình, cuộc phiêu lưu của chú mèo máy này lần đầu tiên xuất hiện trên màn ảnh của chúng ta vào năm 1973. Doraemon kể về cuộc phiêu lưu của Doraemon và nhóm bạn vui vẻ của cậu khi họ vượt qua những thăng trầm của cuộc sống. Trung tâm của bộ truyện là nhân vật đáng yêu của Nobita, một học sinh lớp năm có những tai nạn bất hạnh thường làm nảy sinh chủ đề trung tâm của mỗi tập phim.
Điều làm tôi say mê ở Doraemon là những nhân vật quyến rũ đầy vẻ dễ thương. Tôi không thể không mỉm cười mỗi khi chứng kiến những cử chỉ ấm áp của Doraemon, đặc biệt là khi cậu ban cho Nobita những điều ước chân thành bằng những bảo bối thần kỳ của mình, dù đó là để trả thù hay gây ấn tượng với bạn bè. Ngoài cốt truyện giải trí, Doraemon còn chạm đến những chủ đề sâu sắc và truyền đạt những bài học cuộc sống quý giá. Từ tầm quan trọng của tình bạn cho đến sự chiến thắng của lòng tốt, mỗi tập phim đều thấm đẫm tình người và gây được tiếng vang rất lâu sau khi đoạn phim xuất hiện.
Cho dù tôi đang cuộn tròn trên ghế xem các chương trình phát lại trên TV hay nghe điện thoại, Doraemon vẫn là người bạn đồng hành thường xuyên của tôi trong suốt hành trình từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành. Dù được chia sẻ với bạn bè hay thưởng thức một mình, mỗi lần xem đều hứa hẹn sự kết hợp thú vị giữa tiếng cười, sự phấn khích và những khoảnh khắc ấm lòng.
Trong một thế giới đầy bất ổn, Doraemon đóng vai trò là ngọn hải đăng của niềm vui, mang đến một lối thoát rất cần thiết để đến một thế giới nơi tiếng cười ngự trị tối cao. Vì vậy, đây là phép thuật vượt thời gian của Doraemon và vô số nụ cười mà nó tiếp tục mang đến cho người hâm mộ ở mọi lứa tuổi.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite film Doraemon – Doraemon: Nobita’s Dinosaur
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
Embarking on a journey through the boundless realm of animated adventure and fantasy, one particular Doraemon movie has etched itself deeply into my heart: Doraemon: Nobita’s Dinosaur. Falling into the enchanting genre of animated adventure and fantasy, it whisks viewers away on a journey through time and friendship.
In this captivating tale, Nobita stumbles upon a remarkable discovery – a dinosaur egg. With the aid of Doraemon’s extraordinary gadgets, they embark on a thrilling adventure back to the prehistoric era. Their escapades lead them to encounter a myriad of dinosaurs and confront numerous challenges. Amidst the perils of the past, they forge a profound connection with a young dinosaur named Piisuke, showcasing themes of camaraderie, loyalty, and the essence of cherishing all living beings.
What captivates me most about Doraemon: Nobita’s Dinosaur is its heartfelt narrative, which underscores the importance of friendship and empathy. The tender bond shared between Nobita, Doraemon, and Piisuke serves as a poignant reminder of the significance of compassion and environmental stewardship. Moreover, the film ignites the imagination with its enthralling concept of time travel, allowing audiences to immerse themselves in a world teeming with ancient wonders.
Beyond its visual spectacle, Doraemon: Nobita’s Dinosaur imparts timeless lessons about empathy and companionship that resonate across generations. Its enduring appeal lies in its ability to touch the hearts of viewers young and old alike, leaving an indelible mark and instilling a deeper appreciation for the bonds that unite us all.
Từ vựng ghi điểm:
Whisks /wɪsks/ | (verb). quật, đánh nhanh E.g.: The chef quickly whisks the eggs to make a fluffy omelette. (Đầu bếp nhanh chóng đánh trứng để làm một cái trứng dánh phồng.) |
Stumbles upon /ˈstʌmbəlz əˈpɒn/ | (verb phrase). tình cờ gặp phải E.g.: While hiking in the woods, they stumbled upon an ancient ruin. (Trong lúc leo núi trong rừng, họ tình cờ gặp phải nhiều đồ cổ vỡ nát.) |
Amidst the perils /əˈmɪdst ðə ˈperəlz/ | (phrase). giữa những nguy hiểm E.g.: They remained calm amidst the perils of the storm. (Họ vẫn bình tĩnh giữa những nguy hiểm của cơn bão.) |
Camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ | (noun). tình bạn đồng đội E.g.: The team spirit and camaraderie among the players were evident during the match. (Tinh thần đồng đội và tình bạn trong đội bóng rõ ràng trong trận đấu.) |
Heartfelt /ˈhɑːrtˌfɛlt/ | (adjective). chân thành, từ trái tim E.g.: She wrote a heartfelt letter to express her gratitude. (Cô ấy viết một lá thư chân thành để bày tỏ lòng biết ơn của mình.) |
Underscores /ˈʌndərˌskɔːrz/ | (verb). nhấn mạnh, làm nổi bật E.g.: The statistics underscore the importance of regular exercise for health. (Các số liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe.) |
Poignan t/ˈpɔɪnjənt/ | (adjective). xúc động, sâu sắc E.g.: The movie’s poignant ending left everyone in tears. (Kết thúc cảm động của bộ phim khiến mọi người đều rơi nước mắt.) |
Stewardship /ˈstjuːərdʃɪp/ | (noun). sự quản lý, sự phụ trách E.g.: The company emphasizes environmental stewardship in its business practices. (Công ty nhấn mạnh vai trò của mình trong việc quản lý môi trường trong các hoạt động kinh doanh.) |
Enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/ | (adjective). hấp dẫn, cuốn hút E.g.: The novel’s plot is so enthralling that I couldn’t put it down. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết quá hấp dẫn đến nỗi tôi không thể bỏ xuống.) |
Teeming with /ˈtiːmɪŋ wɪð/ | (verb phrase). đầy ắp, tràn ngập E.g.: The bustling marketplace was teeming with people and activities. (Chợ đông đúc tràn ngập người và hoạt động.) |
Spectacle /ˈspɛktəkl/ | (noun). tuyệt phẩm, sự kiện đặc biệt E.g.: The fireworks display was a breathtaking spectacle. (Màn bắn pháo hoa là một tuyệt phẩm đáng ngạc nhiên.) |
Indelible /ɪnˈdɛləbl/ | (adjective). không thể xóa sạch, khó quên E.g.: The experience left an indelible mark on her memory. (Kinh nghiệm đó để lại dấu ấn khó quên trong ký ức của cô ấy.) |
Instilling /ɪnˈstɪlɪŋ/ | (verb). truyền dạy, giáo dục E.g.: Parents play a crucial role in instilling values in their children. (Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dạy giá trị cho con cái.) |
Dịch nghĩa:
Bắt đầu cuộc hành trình xuyên qua thế giới vô tận của phiêu lưu hoạt hình và giả tưởng, một bộ phim đặc biệt về Doraemon đã khắc sâu vào trái tim tôi: Doraemon: Khủng long của Nobita. Thuộc thể loại hoạt hình phiêu lưu và giả tưởng đầy mê hoặc, phim đưa người xem vào cuộc hành trình xuyên thời gian và tình bạn.
Trong câu chuyện hấp dẫn này, Nobita tình cờ khám phá được một điều đáng chú ý – một quả trứng khủng long. Với sự hỗ trợ của các thiết bị đặc biệt của Doraemon, họ dấn thân vào một cuộc phiêu lưu ly kỳ quay trở lại thời tiền sử. Cuộc trốn thoát của họ khiến họ chạm trán với vô số loài khủng long và đối mặt với vô số thử thách. Giữa những nguy hiểm trong quá khứ, họ tạo nên mối liên hệ sâu sắc với một con khủng long trẻ tên là Piisuke, thể hiện các chủ đề về tình bạn thân thiết, lòng trung thành và bản chất của việc trân trọng mọi sinh vật.
Điều làm tôi say mê nhất ở Doraemon: Khủng long của Nobita là cách kể chuyện chân thành, nhấn mạnh tầm quan trọng của tình bạn và sự đồng cảm. Mối quan hệ dịu dàng được chia sẻ giữa Nobita, Doraemon và Piisuke đóng vai trò như một lời nhắc nhở sâu sắc về tầm quan trọng của lòng nhân ái và quản lý môi trường. Hơn nữa, bộ phim khơi dậy trí tưởng tượng với ý tưởng du hành thời gian đầy mê hoặc, cho phép khán giả đắm mình vào một thế giới tràn ngập những kỳ quan cổ đại.
Ngoài cảnh tượng hình ảnh, Doraemon: Khủng long Nobita còn truyền tải những bài học vượt thời gian về sự đồng cảm và tình bạn đồng hành qua nhiều thế hệ. Sức hấp dẫn lâu dài của nó nằm ở khả năng chạm đến trái tim của người xem cả già lẫn trẻ, để lại dấu ấn khó phai mờ và khơi dậy sự trân trọng sâu sắc hơn đối với mối liên kết gắn kết tất cả chúng ta.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite film Doraemon – Doraemon: Nobita’s Great Adventure in the South Seas
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
Doraemon: Nobita’s Great Adventure in the South Seas holds a cherished spot as my all-time favorite film. This animated masterpiece serves as a quintessential representation of Doraemon and his companions embarking on an enthralling expedition.
Belonging to the genre of animated adventure and fantasy, the movie unfolds as Nobita and his friends venture into the depths of a mysterious island nestled in the South Seas. Their journey brims with challenges and encounters with fantastical creatures, chief among them being the enchanting Flock. Amidst the perils, the narrative weaves in poignant lessons on courage, camaraderie, and the imperative of environmental stewardship.
What captivates me about Doraemon: Nobita’s Great Adventure in the South Seas is its spellbinding narrative and imaginative backdrop. The film effortlessly transports its audience into a realm teeming with vibrancy and wonder. Beyond mere entertainment, it imparts invaluable insights into teamwork, fortitude, and the sanctity of the natural world. The animation is a testament to artistic prowess, breathing life into the exotic vistas and inhabitants encountered by Nobita and his companions.
This cinematic gem holds an indelible place in my heart, blending elements of adventure, and heartfelt moments that appeal to viewers of all ages. Doraemon: Nobita’s Great Adventure in the South Seas is not just a film; it’s an odyssey – an odyssey that continues to inspire and enchant each viewing.
Từ vựng ghi điểm:
Quintessential /ˌkwɪnˈtɛsənʃəl/ | (adjective). tinh hoa, điển hình nhất E.g.: The little black dress is considered the quintessential piece in every woman’s wardrobe. (Chiếc váy đen đơn giản được coi là tinh hoa trong tủ đồ của mọi phụ nữ.) |
Unfolds /ʌnˈfoʊldz/ | (verb). diễn ra, xảy ra E.g.: As the story unfolds, we learn more about the main character’s background. (Khi câu chuyện diễn ra, chúng ta biết thêm về quá khứ của nhân vật chính.) |
Venture /ˈvɛnʧər/ | (noun). sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu E.g.: Starting a new business is always a risky venture. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới luôn là một cuộc mạo hiểm.) |
Nestled in /ˈnɛsəld ɪn/ | (verb phrase). nằm trong, được đặt vào một vị trí an toàn E.g.: The quaint cottage is nestled in a beautiful valley surrounded by lush green hills. (Ngôi nhà gỗ xinh xắn được đặt trong một thung lũng xinh đẹp bao quanh bởi những ngọn đồi xanh tươi.) |
Spellbinding /ˈspɛlˌbaɪndɪŋ/ | (adjective). quyến rũ, cuốn hút E.g.: The magician’s performance was so spellbinding that the audience was left in awe. (Màn trình diễn của nhà ảo thuật làm say đắm khán giả.) |
Vibrancy /ˈvaɪbrənsi/ | (noun). sự sôi động, sự rực rỡ E.g.: The city’s vibrancy is evident in its lively culture and bustling streets. (Sự sôi động của thành phố được thể hiện qua văn hóa sôi nổi và những con phố nhộn nhịp.) |
Fortitude /ˈfɔːrtɪtjuːd/ | (noun). sự kiên cường, sự bền chí E.g.: She faced the challenge with fortitude and determination. (Cô ấy đối mặt với thử thách với sự kiên cường và quyết tâm.) |
Sanctity /ˈsæŋktɪti/ | (noun). sự thánh thiện, sự linh thiêng E.g.: The temple is a place of sanctity and spiritual significance for worshippers. (Ngôi đền là nơi linh thiêng và có ý nghĩa tâm linh đối với những người tín đồ.) |
Testament /ˈtɛstəmənt/ | (noun). minh chứng, sự chứng tỏ E.g.: His success is a testament to his hard work and dedication. (Sự thành công của anh ấy là minh chứng cho sự siêng năng và tận tụy của mình.) |
Exotic vistas /ɪɡˈzɒtɪk ˈvɪstəz/ | (noun phrase). khung cảnh kỳ lạ, hấp dẫn E.g.: The travel brochure promises exotic vistas of tropical beaches and lush forests. (Tờ rơi du lịch hứa hẹn những khung cảnh kỳ lạ của bãi biển nhiệt đới và rừng xanh um tùm.) |
Holds an indelible place /hoʊldz ən ɪnˈdɛləbl pleɪs/ | (phrase). giữ một vị trí khó phai, khó quên E.g.: The old photograph holds an indelible place in her heart, reminding her of cherished memories. (Bức ảnh cũ giữ một vị trí khó quên trong trái tim cô ấy, gợi nhớ lại những kỷ niệm đáng trân trọng.) |
Odyssey /ˈɒdəsi/ | (noun). hành trình dài, cuộc phiêu lưu kỳ diệu E.g.: His journey to explore ancient ruins turned into an unexpected odyssey of self-discovery. (Cuộc hành trình của anh ấy để khám phá những tàn tích cổ xưa trở thành một hành trình khám phá bản thân bất ngờ.) |
Enchant /ɪnˈtʃænt/ | (verb). quyến rũ, làm say mê E.g.: The beautiful music enchanted everyone in the room. (Âm nhạc đẹp đã làm say mê mọi người trong phòng.) |
Dịch nghĩa:
“Doraemon: Cuộc phiêu lưu vĩ đại của Nobita ở biển phía Nam” giữ một vị trí được yêu thích là bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của tôi. Kiệt tác hoạt hình này đóng vai trò là đại diện tinh túy của Doraemon và những người bạn đồng hành của cậu bắt đầu một cuộc thám hiểm đầy mê hoặc.
Thuộc thể loại hoạt hình phiêu lưu và giả tưởng, bộ phim mở ra khi Nobita và những người bạn của cậu dấn thân vào vực sâu của một hòn đảo bí ẩn ẩn mình ở vùng biển phía Nam. Cuộc hành trình của họ đầy rẫy những thử thách và cuộc chạm trán với những sinh vật kỳ ảo, đứng đầu trong số đó là Bầy đầy mê hoặc. Giữa những nguy hiểm, câu chuyện đan xen những bài học sâu sắc về lòng dũng cảm, tình bạn và sự cấp thiết của việc quản lý môi trường.
Điều làm tôi say mê ở “Doraemon: Cuộc phiêu lưu vĩ đại của Nobita ở vùng biển phía Nam” là lối kể chuyện hấp dẫn và bối cảnh giàu trí tưởng tượng. Bộ phim dễ dàng đưa khán giả vào một thế giới tràn đầy sự sống động và kỳ diệu. Ngoài việc giải trí đơn thuần, nó còn truyền đạt những hiểu biết sâu sắc vô giá về tinh thần đồng đội, lòng dũng cảm và sự thiêng liêng của thế giới tự nhiên. Bộ phim hoạt hình là minh chứng cho năng lực nghệ thuật, thổi sức sống vào những khung cảnh và cư dân kỳ lạ mà Nobita và những người bạn đồng hành của cậu gặp phải.
Viên ngọc điện ảnh này giữ một vị trí không thể xóa nhòa trong trái tim tôi, pha trộn các yếu tố phiêu lưu và những khoảnh khắc chân thành thu hút người xem ở mọi lứa tuổi. “Doraemon: Cuộc phiêu lưu vĩ đại của Nobita ở vùng biển phía Nam” không chỉ là một bộ phim; đó là một cuộc phiêu lưu – một cuộc phiêu lưu tiếp tục truyền cảm hứng và mê hoặc mỗi lần xem.
Xem thêm:
- Bài mẫu describe your favorite movie IELTS Speaking part 2, 3
- Describe a movie you would like to watch again – IELTS Speaking part 2, 3
- Describe a character from a film – IELTS Speaking Vocabulary & Sample Part 2
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite film Doraemon – Doraemon: Stand by Me
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
In the realm of animated films, Doraemon: Stand by Me holds a special place in my heart as my favorite among the Doraemon movie series. This cinematic gem seamlessly blends elements of adventure, drama, and fantasy into a captivating narrative that revolves around the profound lessons of friendship.
The storyline follows Nobita and his companions as they embark on a quest to find a mythical flower capable of granting wishes. Their journey takes them through a mesmerizing world filled with challenges and revelations, ultimately catalyzing personal growth and introspection.
What sets Doraemon: Stand by Me apart is its ability to delve deep into the complexities of friendship, loyalty, and self-discovery. Through rich character development and poignant storytelling, the film explores the bonds that tie the characters together, as well as the obstacles they must overcome to forge stronger connections.
Visually stunning and emotionally resonant, the animation brings the vibrant world of Doraemon to life, immersing viewers in a tapestry of wonder and adventure. Each frame is infused with a sense of nostalgia and whimsy, invoking a wave of cherished memories for fans of the beloved series.
At its core, Doraemon: Stand by Me is more than just a movie; it’s a heartfelt reminder of the importance of friendship and believing in oneself. Its timeless themes and universal messages resonate with audiences of all ages, leaving a lasting impression that transcends the boundaries of animation.
Từ vựng ghi điểm:
In the realm of /ɪn ðə rɛlm ʌv/ | (phrase). trong lĩnh vực của E.g.: She is a renowned expert in the realm of astrophysics. (Cô ấy là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý thiên văn.) |
Seamlessly /ˈsiːmlɪsli/ | (adverb). một cách liền mạch, không gây gián đoạn E.g.: The transition between scenes was done seamlessly in the movie. (Sự chuyển tiếp giữa các cảnh trong bộ phim được thực hiện một cách liền mạch.) |
Revolves /rɪˈvɒlvz/ | (verb). quay, xoay quanh E.g.: The story revolves around a young detective solving mysterious crimes. (Câu chuyện xoay quanh một thanh tra trẻ tuổi giải quyết các vụ án bí ẩn.) |
Embark on a quest /ɪmˈbɑːrk ɒn ə kwɛst/ | (verb phrase). bắt đầu một cuộc hành trình, một nhiệm vụ E.g.: The brave adventurers embark on a quest to find the lost treasure. (Các nhà phiêu lưu dũng cảm bắt đầu một cuộc hành trình để tìm kiếm kho báu bị mất.) |
Mythical flower /ˈmɪθɪkəl ˈflaʊər/ | (noun phrase). hoa huyền thoại, huyền thoại về loài hoa E.g.: Legends tell of a mythical flower that grants eternal life. (Truyền thuyết kể về một loài hoa huyền thoại mang lại sự sống bất tử.) |
Mesmerizing /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | (adjective). quyến rũ, mê hoặc E.g.: The dancer’s performance was mesmerizing, captivating the audience. (Màn biểu diễn của vũ công làm mê hoặc khán giả.) |
Catalyzing /ˈkætəlaɪzɪŋ/ | (adjective). kích thích, thúc đẩy E.g.: The new technology is catalyzing innovation in the industry. (Công nghệ mới đang thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp.) |
Introspection /ˌɪntrəˈspɛkʃən/ | (noun). sự tự phân tích, sự tự suy ngẫm E.g.: A period of introspection helped her understand herself better. (Thời gian tự suy ngẫm giúp cô ấy hiểu về bản thân mình hơn.) |
Delve deep into the complexities of friendship /dɛlv diːp ˈɪntuː ðə kəmˈplɛksɪtiz ʌv ˈfrɛndʃɪp/ | (verb phrase). khám phá sâu sắc vào những phức tạp của tình bạn E.g.: The novel delves deep into the complexities of friendship and human relationships. (Cuốn tiểu thuyết khám phá sâu sắc những phức tạp của tình bạn và mối quan hệ con người.) |
Forge /fɔːrdʒ/ | (verb). tạo ra, lập nên E.g.: They forged a strong bond through shared experiences. (Họ đã tạo nên một mối gắn kết mạnh mẽ qua những trải nghiệm chung.) |
Tapestry of /ˈtæpɪstri ʌv/ | (noun phrase). sự kết hợp của, sự phối hợp của E.g.: The city’s cultural tapestry includes a rich blend of traditions and influences from around the world. (Bức tranh văn hóa của thành phố bao gồm sự pha trộn đa dạng của các truyền thống và tác động từ khắp nơi trên thế giới.) |
Infused with a sense of nostalgia and whimsy /ɪnˈfjuːzd wɪð ə sɛns ʌv nɒˈstældʒə ənd ˈwɪmzi/ | (verb phrase). được truyền vào một cảm giác hoài niệm và tinh nghịch E.g.: The old photographs were infused with a sense of nostalgia and whimsy, evoking memories of joyful times. (Những bức ảnh cũ được truyền vào một cảm giác hoài niệm và tinh nghịch, gợi nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ.) |
Invoking /ɪnˈvoʊkɪŋ/ | (verb). gợi lên, kêu gọi E.g.: The poem invokes a sense of peace and tranquility. (Bài thơ gợi lên một cảm giác bình yên và thanh thản.) |
Transcends /trænˈsɛndz/ | (verb). vượt lên, trội hơn E.g.: The artist’s work transcends cultural boundaries, appealing to audiences worldwide. (Công trình của nghệ sĩ vượt lên trên các ranh giới văn hóa, thu hút khán giả trên toàn thế giới.) |
Dịch nghĩa:
Trong lĩnh vực phim hoạt hình, Doraemon: Hãy bên cạnh tôi chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi và là bộ phim tôi yêu thích nhất trong loạt phim Doraemon. Viên ngọc điện ảnh này kết hợp hoàn hảo các yếu tố phiêu lưu, kịch tính và giả tưởng thành một câu chuyện hấp dẫn xoay quanh những bài học sâu sắc về tình bạn.
Cốt truyện kể về Nobita và những người bạn đồng hành của cậu khi họ bắt tay vào hành trình tìm kiếm một loài hoa thần thoại có khả năng ban điều ước. Cuộc hành trình đưa họ qua một thế giới đầy mê hoặc chứa đầy những thử thách và khám phá, cuối cùng thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự xem xét nội tâm.
Điều làm nên sự khác biệt của Doraemon: Hãy bên cạnh tôi là khả năng đi sâu vào sự phức tạp của tình bạn, lòng trung thành và sự khám phá bản thân. Thông qua sự phát triển nhân vật phong phú và cách kể chuyện sâu sắc, bộ phim khám phá mối liên kết gắn kết các nhân vật với nhau, cũng như những trở ngại họ phải vượt qua để tạo nên những mối liên kết bền chặt hơn. Hình ảnh ấn tượng và cộng hưởng cảm xúc, bộ phim hoạt hình mang thế giới sôi động của Doraemon vào cuộc sống, khiến người xem đắm chìm trong tấm thảm kỳ diệu và phiêu lưu. Mỗi khung hình đều mang một cảm giác hoài cổ và kỳ quái, gợi lên làn sóng ký ức đáng trân trọng dành cho những người hâm mộ bộ truyện được yêu thích.
Về bản chất, Doraemon: Hãy bên cạnh tôi không chỉ là một bộ phim; đó là lời nhắc nhở chân thành về tầm quan trọng của tình bạn và niềm tin vào bản thân. Các chủ đề vượt thời gian và thông điệp phổ quát của nó gây được tiếng vang với khán giả ở mọi lứa tuổi, để lại ấn tượng lâu dài vượt qua ranh giới của phim hoạt hình.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite film Doraemon – Doraemon: Nobita and the Windmasters
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
One of the most cherished films in my collection is Doraemon: Nobita and the Windmasters, a captivating blend of animated adventure and fantasy. Set in a world brimming with magic and wonder, the story follows Nobita and his friends as they embark on a daring journey to a realm governed by the enigmatic Windmasters, masters of the elemental forces. Their idyllic adventure takes a sharp turn when they uncover a malevolent threat in the form of Galion, a tyrant whose sinister schemes endanger the very essence of the Windmasters’ domain.
Armed with the whimsical gadgets of Doraemon, Nobita and his companions unite with the Windmasters in a valiant quest to thwart Galion’s nefarious ambitions and restore tranquility to the imperiled kingdom. As they traverse through perilous landscapes and face formidable adversaries, they discover within themselves a reservoir of courage and resilience, forging an unbreakable bond of friendship and determination.
What resonates deeply with me about Doraemon: Nobita and the Windmasters is its profound exploration of themes such as bravery, optimism, and the unwavering human spirit. Despite the overwhelming odds stacked against them, the characters epitomize unwavering resolve and unwavering hope, serving as beacons of inspiration for viewers of all ages.
In summary, Doraemon: Nobita and the Windmasters is more than just a movie – it’s a testament to the transformative power of courage and positivity in the face of adversity. Its enduring message of perseverance and belief in oneself serves as a guiding light, reminding us all that with determination and unity, even the most daunting challenges can be overcome.
Từ vựng ghi điểm:
Governed /ˈɡʌvərnd/ | (verb). cai trị, điều hành E.g.: The country is governed by a democratically elected president. (Đất nước được cai trị bởi một tổng thống được bầu dân chủ.) |
Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ | (adjective). bí ẩn, khó hiểu E.g.: The enigmatic smile of Mona Lisa has intrigued art enthusiasts for centuries. (Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa đã làm cho những người yêu nghệ thuật tò mò suốt nhiều thế kỷ.) |
Idyllic /aɪˈdɪlɪk/ | (adjective). thanh bình, tuyệt đẹp E.g.: They spent their honeymoon in an idyllic seaside village. (Họ đã dành kỳ trăng mật của mình tại một ngôi làng ven biển thanh bình.) |
Malevolent /məˈlɛvələnt/ | (adjective). ác ý, xấu xa E.g.: The malevolent witch cast a spell on the kingdom to bring darkness. (Phù thủy ác độc đã đặt một lời nguyền lên vương quốc để mang đến bóng tối.) |
Tyrant /ˈtaɪrənt/ | (noun). bạo chúa, kẻ chuyên áp bức E.g.: The tyrant ruled the kingdom with an iron fist, oppressing his subjects. (Kẻ bạo chúa cai trị vương quốc bằng một bàn tay sắt, áp bức nhân dân.) |
Whimsical gadgets /ˈwɪmzɪkəl ˈɡædʒɪts/ | (noun phrase). những công cụ lập dị, kỳ quặc E.g.: The inventor created whimsical gadgets that brought joy and laughter to everyone. (Người phát minh tạo ra những thiết bị lập dị mang lại niềm vui và tiếng cười cho mọi người.) |
Valiant /ˈvæljənt/ | (adjective). dũng cảm, gan dạ E.g.: The valiant knight defended the kingdom from invading armies. (Người hiệp sĩ dũng cảm bảo vệ vương quốc khỏi các đạo quân xâm lược.) |
Thwart /θwɔːrt/ | (verb). ngăn chặn, làm thất bại E.g.: Security measures were put in place to thwart the terrorist plot. (Biện pháp an ninh đã được triển khai để ngăn chặn kế hoạch khủng bố.) |
Nefarious ambitions /nəˈfɛəriəs æmˈbɪʃənz/ | (noun phrase). hoài bão xấu xa, âm mưu ác độc E.g.: The villain’s nefarious ambitions threatened the safety of the entire kingdom. (Hoài bão xấu xa của kẻ ác đe dọa sự an toàn của toàn bộ vương quốc.) |
Imperiled /ˈɪmpɛrəld/ | (adjective). nguy hiểm, gặp nguy hiểm E.g.: The imperiled ship was caught in a violent storm. (Chiếc tàu gặp nguy hiểm trong cơn bão dữ dội.) |
Traverse /træˈvɜːrs/ | (verb). đi qua, băng qua E.g.: They had to traverse dense forests and treacherous mountains to reach their destination. (Họ phải đi qua rừng rậm và những ngọn núi hiểm trở để đến điểm đến.) |
Formidable adversaries /fɔːrˈmɪdəbl ˈædvərsəriz/ | (noun phrase). đối thủ đáng gờm, kẻ thù mạnh mẽ E.g.: The hero faced formidable adversaries in his quest to save the kingdom. (Người anh hùng đối mặt với những kẻ thù mạnh mẽ trong hành trình cứu vương quốc.) |
Reservoir of courage and resilience /ˈrɛzərvwɑːr ʌv ˈkɜːr ɪdʒ ænd rɪˈzɪljəns/ | (noun phrase). nguồn cảm hứng của lòng dũng cảm và sự kiên cường E.g.: The leader drew upon a reservoir of courage and resilience to lead his people through difficult times. (Người lãnh đạo dựa vào nguồn cảm hứng của lòng dũng cảm và sự kiên cường để dẫn dắt nhân dân qua những thời điểm khó khăn.) |
Unwavering /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | (adjective). kiên định, không lay chuyển E.g.: Despite the challenges, her faith in her dreams remained unwavering. (Bất chấp những thách thức, niềm tin vào giấc mơ của cô ấy vẫn không lay chuyển.) |
Overwhelming odds stacked /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ ɒdz stækt/ | (phrase). áp đảo, chống lại những điều bất lợi áp đảo E.g.: They succeeded against overwhelming odds stacked against them. (Họ thành công dù phải đối mặt với những điều bất lợi áp đảo.) |
Epitomize /ɪˈpɪtəmaɪz/ | (verb). tượng trưng, là hình mẫu của E.g.: The brave soldier epitomizes the spirit of selflessness and sacrifice. (Người lính dũng cảm là hình mẫu của tinh thần vì mọi người và sự hy sinh.) |
Beacons of inspiration /ˈbiːkənz ʌv ˌɪnspəˈreɪʃən/ | (noun phrase). nguồn cảm hứng, nguồn động lực E.g.: Artists like him are beacons of inspiration for aspiring musicians. (Những nghệ sĩ như anh ấy là nguồn động lực cho những người muốn trở thành nhạc sĩ.) |
Daunting /ˈdɔːntɪŋ/ | (adjective). nản chí, khó khăn E.g.: Climbing Mount Everest is a daunting challenge even for experienced climbers. (Leo núi Everest là một thử thách đáng sợ ngay cả đối với những người leo núi có kinh nghiệm.) |
Dịch nghĩa:
Một trong những bộ phim được yêu thích nhất trong bộ sưu tập của tôi là Doraemon: Nobita và Pháp sư gió, một sự pha trộn quyến rũ giữa hoạt hình phiêu lưu và giả tưởng.
Lấy bối cảnh trong một thế giới tràn ngập phép thuật và điều kỳ diệu, câu chuyện theo chân Nobita và những người bạn của cậu khi họ dấn thân vào một cuộc hành trình táo bạo đến một vương quốc được cai trị bởi các Windmasters bí ẩn, bậc thầy của các thế lực nguyên tố. Cuộc phiêu lưu bình dị của họ có một bước ngoặt lớn khi họ phát hiện ra mối đe dọa độc ác dưới hình dạng Galion, một tên bạo chúa có những âm mưu nham hiểm gây nguy hiểm cho bản chất lãnh địa của Windmasters.
Được trang bị những vật dụng kỳ lạ của Doraemon, Nobita và những người bạn đồng hành của mình đoàn kết với các Windmasters trong một nhiệm vụ dũng cảm nhằm ngăn chặn tham vọng bất chính của Galion và khôi phục lại sự yên bình cho vương quốc đang gặp nguy hiểm. Khi họ vượt qua những vùng đất nguy hiểm và đối mặt với những kẻ thù đáng gờm, họ khám phá ra trong mình lòng dũng cảm và sự kiên cường, tạo nên một mối liên kết không thể phá vỡ của tình bạn và sự quyết tâm.
Điều gây ấn tượng sâu sắc với tôi về Doraemon: Nobita và Pháp sư gió là sự khám phá sâu sắc các chủ đề như lòng dũng cảm, sự lạc quan và tinh thần con người kiên định. Bất chấp những tỷ lệ cược áp đảo chống lại họ, các nhân vật là hình ảnh thu nhỏ của quyết tâm vững chắc và niềm hy vọng vững chắc, đóng vai trò là nguồn cảm hứng cho người xem ở mọi lứa tuổi.
Tóm lại, Doraemon: Nobita và Pháp sư gió không chỉ là một bộ phim – nó là minh chứng cho sức mạnh biến đổi của lòng dũng cảm và sự tích cực khi đối mặt với nghịch cảnh. Thông điệp lâu dài của nó về sự kiên trì và niềm tin vào bản thân đóng vai trò là ánh sáng dẫn đường, nhắc nhở tất cả chúng ta rằng với quyết tâm và sự đoàn kết, ngay cả những thử thách khó khăn nhất cũng có thể vượt qua.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite film Doraemon – Doraemon: Nobita and the Steel Troops
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite film Doraemon dưới đây.
A beloved classic that always tops my list is Doraemon: Nobita and the Steel Troops. This animated adventure and science fiction masterpiece holds a special place in my heart due to its poignant exploration of childhood companionship.
In this captivating tale, Nobita and his friends stumble upon a mysterious robot named Pippo, hailing from the future. They soon discover that Pippo is on a crucial mission to avert a catastrophic event caused by rogue robots. However, their noble quest is jeopardized by the malevolent intentions of Dexter, a villainous robot scheming to exploit Pippo for his nefarious ends. To safeguard the future from impending doom, Nobita and his companions must unite with Pippo to thwart Dexter’s sinister plot.
Doraemon: Nobita and the Steel Troops resonates deeply with me for its thrilling blend of adventure and a profound message about the bonds of friendship and the weight of responsibility. The narrative brims with excitement, particularly with the introduction of futuristic technology and the epic battle to preserve the timeline. Moreover, the film’s emphasis on teamwork and courage imparts invaluable lessons for audiences of all ages. The enchanting animation breathes life into the whimsical world of Doraemon and his friends, capturing the essence of childhood wonder.
In essence, Doraemon: Nobita and the Steel Troops remains a timeless favorite, blending captivating storytelling with enduring themes, making it a cherished gem for generations to come.
Từ vựng ghi điểm:
Hailing /ˈheɪlɪŋ/ | (verb). tôn vinh, ca ngợi E.g.: The renowned scientist was hailed for her groundbreaking discoveries. (Nhà khoa học nổi tiếng được tôn vinh vì những khám phá đột phá của mình.) |
Catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | (adjective). thảm khốc, tai hại E.g.: The earthquake caused catastrophic damage to the city. (Trận động đất gây ra thiệt hại thảm khốc cho thành phố.) |
Rogue /roʊɡ/ | (noun). kẻ lừa đảo, kẻ phản bội E.g.: The rogue agent betrayed his team and fled with classified information. (Kẻ điệp viên phản bội đồng đội và bỏ trốn với thông tin bí mật.) |
Noble quest /ˈnoʊbl kwɛst/ | (noun phrase). sứ mệnh cao quý E.g.: The knight embarked on a noble quest to rescue the kidnapped princess. (Hiệp sĩ bắt đầu một sứ mệnh cao quý để cứu công chúa bị bắt cóc.) |
Jeopardized /ˈdʒɛpərdaɪzd/ | (verb). đặt vào nguy cơ, gây nguy hiểm E.g.: His reckless actions jeopardized the success of the mission. (Hành động thiếu thận trọng của anh ta đặt nhiệm vụ vào nguy cơ.) |
Malevolent /məˈlɛvələnt/ | (adjective). ác ý, xấu xa E.g.: The malevolent sorcerer cursed the kingdom with eternal darkness. (Pháp sư ác độc đã nguyền rủa vương quốc với bóng tối vĩnh cửu.) |
Villainous /ˈvɪlənəs/ | (adjective). hung ác, độc ác E.g.: The novel features a villainous character who seeks to overthrow the rightful king. (Cuốn tiểu thuyết có một nhân vật độc ác muốn lật đổ vua đúng nghĩa.) |
Scheming /ˈskiːmɪŋ/ | (adjective). mưu mô, thủ đoạn E.g.: The scheming advisor plotted to seize power behind the king’s back. (Người cố vấn mưu mô đã âm mưu chiếm quyền lực sau lưng vua.) |
Nefarious /nəˈfɛəriəs/ | (adjective). độc ác, tai quái E.g.: The nefarious plan involved sabotaging the enemy’s defenses. (Kế hoạch độc ác liên quan đến phá hoại phòng thủ của đối thủ.) |
Impending doom /ɪmˈpɛndɪŋ duːm/ | (noun phrase). sự đe dọa đang đến gần E.g.: The heroes sensed the impending doom as dark clouds gathered overhead. (Các anh hùng cảm thấy sự đe dọa đang đến gần khi những đám mây đen quang quác kéo đến trên đầu.) |
Sinister /ˈsɪnɪstər/ | (adjective). độc ác, tai ác E.g.: The sinister plot was uncovered just in time to prevent disaster. (Kế hoạch độc ác được phát hiện kịp thời để ngăn chặn thảm họa.) |
Futuristic /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/ | (adjective). mang tính tương lai E.g.: The cityscape featured futuristic buildings and advanced technology. (Phong cảnh thành phố có những tòa nhà mang tính tương lai và công nghệ tiên tiến.) |
Epic /ˈɛpɪk/ | (adjective). hùng tráng, khổng lồ E.g.: The epic battle between good and evil determined the fate of the world. (Trận chiến hùng tráng giữa thiện và ác quyết định số phận của thế giới.) |
Dịch nghĩa:
Một tác phẩm kinh điển được yêu thích luôn đứng đầu danh sách của tôi là Doraemon: Nobita và binh đoàn thép. Kiệt tác phiêu lưu hoạt hình và khoa học viễn tưởng này giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi nhờ sự khám phá sâu sắc về tình bạn thời thơ ấu.
Trong câu chuyện hấp dẫn này, Nobita và những người bạn tình cờ gặp một người máy bí ẩn tên Pippo, đến từ tương lai. Họ sớm phát hiện ra rằng Pippo đang thực hiện một nhiệm vụ quan trọng nhằm ngăn chặn một sự kiện thảm khốc do những con robot lừa đảo gây ra. Tuy nhiên, nhiệm vụ cao cả của họ gặp nguy hiểm bởi ý định độc ác của Dexter, một robot hung ác đang âm mưu khai thác Pippo cho mục đích bất chính của mình. Để bảo vệ tương lai khỏi sự diệt vong sắp xảy ra, Nobita và những người bạn đồng hành phải hợp tác với Pippo để ngăn chặn âm mưu độc ác của Dexter.
Doraemon: Nobita và binh đoàn thép gây ấn tượng sâu sắc với tôi vì sự pha trộn ly kỳ giữa phiêu lưu và thông điệp sâu sắc về tình bạn và sức nặng của trách nhiệm. Câu chuyện đầy phấn khích, đặc biệt là với sự ra đời của công nghệ tương lai và trận chiến hoành tráng để bảo tồn dòng thời gian. Hơn nữa, bộ phim nhấn mạnh vào tinh thần đồng đội và lòng dũng cảm truyền đạt những bài học vô giá cho khán giả ở mọi lứa tuổi. Hoạt hình đầy mê hoặc đã thổi sức sống vào thế giới kỳ lạ của Doraemon và những người bạn của cậu, nắm bắt được bản chất của điều kỳ diệu thời thơ ấu.
Về bản chất, Doraemon: Nobita và binh đoàn thép vẫn là một tác phẩm được yêu thích vượt thời gian, pha trộn giữa cách kể chuyện hấp dẫn với các chủ đề lâu dài, khiến nó trở thành một viên ngọc quý được nhiều thế hệ mai sau yêu mến.
Cùng mình tìm hiểu thêm những chủ đề Speaking thú vị khác qua:
- Talk about your favorite means of transportation – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite clothes – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about your favorite subject – Bài mẫu IELTS Speaking
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite film Doraemon
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ về chủ đề talk about your favorite film Doraemon giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng siêu “ăn điểm” về chủ đề talk about your favorite film Doraemon.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Masterpiece | /ˈmæs.tər.piːs/ | Noun | Kiệt tác, tác phẩm điêu khắc |
Intriguing | /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ | Adjective | Hấp dẫn, gây tò mò |
Captivating | /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Adjective | Cuốn hút, lôi cuốn |
Cinematic | /sɪn.əˈmæt̬.ɪk/ | Adjective | Thuộc về điện ảnh, mang tính điện ảnh |
Visually stunning | /ˈvɪʒ.u.ə.li ˈstʌn.ɪŋ/ | Adjective | Đẹp mắt, gây ấn tượng về mặt hình ảnh |
Immersive | /ɪˈmɝː.sɪv/ | Adjective | Mê hoặc, đắm chìm |
Spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | Adjective | Hoành tráng, đẹp đẽ |
Compelling | /kəmˈpel.ɪŋ/ | Adjective | Thuyết phục, lôi cuốn |
Emotionally resonant | /ɪˈmoʊ.ʃə.nəl.i ˈrez.ə.nənt/ | Adjective | Gợi cảm xúc, khiến người xem cảm thấy sâu sắc |
Provocative | /prəˈvɑː.kə.tɪv/ | Adjective | Gây tranh cãi, gợi cảm xúc mạnh mẽ |
Multilayered | /ˌmʌl.tiˈleɪ.ərd/ | Adjective | Có nhiều tầng, phức tạp |
Thought-provoking | /ˈθɔːt.prəˌvoʊ.kɪŋ/ | Adjective | Đầy suy tư, khiến người xem suy nghĩ |
Iconic | /aɪˈkɑː.nɪk/ | Adjective | Mang tính biểu tượng, ghi dấu ấn |
Unforgettable | /ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/ | Adjective | Khó quên, đáng nhớ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Cụm từ chủ đề dưới đây sẽ khiến giám khảo ấn tượng sâu sắc về bạn khi nói về chủ đề talk about your favorite film Doraemon.
- Telling the captivating tale of love and loss: Kể câu chuyện hấp dẫn về tình yêu và mất mát.
- Exploring the depths of human psyche and emotion: Khám phá sâu thẳm tâm hồn và cảm xúc của con người.
- Navigating the complexities of moral ambiguity: Điều hướng qua những phức tạp của sự mập mờ về đạo đức.
- Immersing viewers in a world of fantastical wonder: Đắm chìm người xem vào một thế giới kỳ diệu.
- Reflecting the intricacies of the human condition: Phản ánh sự phức tạp của điều kiện con người.
- Transporting audiences to another place and time: Đưa khán giả đến một nơi và thời gian khác.
- Capturing the essence of life’s profound moments: Bắt trọn bản chất của những khoảnh khắc sâu sắc trong cuộc sống.
- Weaving a tapestry of compelling narratives: Dệt nên một bức tranh câu chuyện hấp dẫn.
- Provoking thought and introspection: Gợi ra suy nghĩ và tự xem xét.
- Celebrating the beauty of human resilience: Tôn vinh vẻ đẹp của sức mạnh phục hồi của con người.
Xem thêm: 150+ collocation thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite film Doraemon
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tham khảo 3 cấu trúc ngữ pháp “đắt giá” cho bài nói này nhé.
3.1. Cấu trúc
3 cấu trúc dưới đây không hề khó nhớ, mà vô cùng “gần gũi” với rất nhiều bạn. Hãy cùng mình take note để vận dụng vào bài nói của mình nhé!
3.1.1. Cấu trúc V_ing làm chủ ngữ
Cấu trúc: V_ing + noun/ pronoun + verb
E.g.: Exploring the depths of human emotion, watching characters navigate love, loss, and redemption, captivates me every time I watch this film. (Khám phá sâu sắc của cảm xúc con người, theo dõi các nhân vật vượt qua tình yêu, mất mát và sự cứu rỗi, lôi cuốn tôi mỗi khi xem bộ phim này.)
3.1.2. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định)
Cấu trúc: Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V
E.g.: Rarely have I encountered a film that has touched me as deeply as this one. (Hiếm khi tôi gặp một bộ phim đã làm cho tôi cảm động đến như vậy.)
3.1.3. Cấu trúc chỉ quan hệ nhượng bộ
Cấu trúc: Although/ Though/ Even though, Despite/ In spite of + clause, clause
E.g.: Although the film is set in a dystopian future, its underlying message of hope and resilience resonates deeply with viewers. (Mặc dù bộ phim được đặt trong một tương lai hậu tận thế, nhưng thông điệp bên dưới về hy vọng và sự kiên cường vẫn gây ấn tượng sâu sắc với người xem.)
3.2. Mẫu câu
Cấu trúc xong rồi? Vậy dùng mẫu câu như thế nào? Tìm hiểu cùng mình ngay dưới đây nhé.
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu | – Allow me to introduce you to ..….. , a cinematic masterpiece that has garnered critical acclaim worldwide. – I’d like to share with you the enchanting experience of watching ……. , a film that resonated deeply with me. – Let me paint a picture of ..….. , a captivating story that I believe everyone should experience at least once. |
Cảm xúc khi xem phim | – Throughout ……. , I found myself fully immersed in the characters’ journeys, experiencing a whirlwind of emotions from start to finish. – The cinematography and storytelling of ……. were so compelling that I was completely swept away, feeling as though I was living within the film itself. – Watching ……. was a transformative experience for me, evoking a range of emotions that stayed with me long after the credits rolled. |
Bài học rút ra | – ……. served as a poignant reminder of the importance of forgiveness and reconciliation, inspiring me to mend broken relationships in my own life. – The characters in ……. demonstrated resilience in the face of adversity, teaching me valuable lessons about perseverance and overcoming challenges. – One of the most profound lessons I learned from ……. is the significance of embracing change and seizing the opportunities that come our way, even in the midst of uncertainty. |
4. Download bài mẫu
Các bạn có thể tải trọn bộ tài liệu ôn tập các bài mẫu trên để tự phát triển ý tưởng của mình. Bạn chỉ cần nhấn vào nút download để tải bài mẫu về nhé!
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking chủ đề talk about your favorite film Doraemon. Bây giờ, hãy cùng mình tổng hợp lại những “bí kíp” giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này:
Hãy mô tả về lý do tại sao bạn yêu thích bộ phim đó, có thể là vì cốt truyện hấp dẫn, nhân vật sâu sắc, hoặc thông điệp ý nghĩa mà bộ phim mang lại.
- Để mô tả và diễn đạt ý kiến của bạn một cách chính xác và sâu sắc, hãy sử dụng các từ vựng như: Masterpiece, visually stunning, cinematic, …
- Để nâng cao sự phong phú và phức tạp của câu trả lời, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phức như V_ing làm chủ ngữ, câu đảo ngữ, câu liên hợp.
- Sử dụng câu hỏi “why” để giải thích tầm quan trọng của bộ phim đối với bạn, những cảm xúc mà nó gợi lại, và tầm ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày của bạn.
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc có những thắc mắc về những bài mẫu trên, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất nhé! Các bạn có thể xem thêm các bài mẫu Speaking khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop.
Nhớ rằng, việc thực hành và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking. Chúc bạn học tập tốt và đạt được điểm số cao!
Tài liệu tham khảo:
- My favorite film: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/listening/b1-listening/my-favourite-film – Truy cập 23-04-2024
- Film review: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/writing/a2-writing/film-review – Truy cập 23-04-2024