Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about your favorite food – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi được hỏi chia sẻ về món ăn yêu thích, bạn sẽ nói: Món ăn đó là gì? Món ăn đó được làm như thế nào? Bạn có thường xuyên ăn món đó không? Và tại sao bạn lại thích nó? …

Talk about your favorite food có lẽ là chủ đề mà rất nhiều bạn cảm thấy yêu thích và trả lời trôi chảy. Tuy nhiên, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu như thế nào để làm nổi bật món ăn vẫn khá khó đúng không?

Vì thế, nên trong bài viết dưới đây, mình sẽ bật mí cho bạn những “bí kíp” để trả lời chủ đề talk about your favorite food một cách tự nhiên nhất thông qua các bài mẫu kèm audio, các cấu trúc và mẫu cau ghi điểm cho chủ đề khi nói về món ăn yêu thích.

Hãy cùng mình bắt đầu học thôi!

1. Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite food

Talk about your favorite food sẽ là chủ đề “tủ” của bạn nếu như bạn biết cách sử dụng thành thạo những từ vựng và cụm từ “đặc sắc”, ghi điểm trong mắt ban giám khảo.

Hãy tham khảo 6 bài mẫu về 6 món ăn: Bún chả, nem rán, gà rán, bánh xèo, chè trôi nước, thịt heo xay xào húng quế dưới đây để có cái nhìn chung nhất về chủ đề nhé!

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite food – Bún chả

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite food dưới đây.

When it comes to my favorite food, springing my mind is kebab rice noodles. The combination of tender kebab meat, savory rice noodles, and vibrant spices creates a dish that’s both comforting and bursting with flavor. Let me share why this dish has become my favorite.

Firstly, the texture of the rice noodles is what initially captivated me. I love how they’re not too thick or thin, providing a perfect base for absorbing the rich flavors of the kebab. The noodles are cooked just right – soft yet firm enough to hold their shape, ensuring every bite is satisfying.

The kebab itself is a highlight. The meat is typically marinated with a blend of spices like cumin, coriander, and pepper, resulting in a tantalizing aroma that fills the room as it cooks. When you bite into a piece, the tender, juicy meat combined with the fragrant spices is incredibly satisfying.

I often have rice noodles for breakfast. This is also considered a traditional Vietnamese breakfast dish, alongside Pho. That first taste was a revelation – the blend of flavors was unlike anything I had tried before.

Since then, I’ve sought out this dish whenever I can. It satisfies my cravings for something hearty and flavorful. Whether enjoyed as a quick street food or as part of a leisurely meal with friends, kebab rice noodles never fail to delight my taste buds.

In conclusion, kebab rice noodles have earned their place as my favorite food due to their delightful blend of textures and flavors, as well as the fond memories associated with discovering this dish. It’s a culinary experience I cherish and continue to enjoy whenever the opportunity arises.

Từ vựng ghi điểm:

Bursting with
/ˈbɜːr.stɪŋ wɪð/
(phrasal verb). ngập tràn
E.g.: The garden was bursting with colorful flowers. (Vườn hoa tràn ngập sắc hoa rực rỡ.)
Marinated
/ˈmær.ɪ.neɪ.tɪd/
(adjective). ngâm, ướp
E.g.: The chicken was marinated in herbs and spices overnight. (Gà đã được ướp trong gia vị và thảo mộc qua đêm.)
Tantalizing
/ˈtæn.tə.laɪ.zɪŋ/
(adjective). hấp dẫn
E.g.: The aroma from the bakery was tantalizing. (Hương thơm từ cửa hàng bánh mì thật hấp dẫn.)
Satisfies my cravings
/ˈsæt.ɪ.faɪz maɪ ˈkreɪ.vɪŋz/
(phrase). thoả mãn khao khát
E.g.: A warm bowl of soup always satisfies my cravings on a cold day. (Một tô canh ấm luôn làm thỏa mãn khao khát của tôi vào một ngày lạnh.)
Hearty
/ˈhɑːr.ti/
(adjective). đầy đặn
E.g.: The stew was hearty and filling. (Món hầm nồi này thật đầy đặn và no nê.)
Flavorful
/ˈfleɪ.vər.fəl/
(adjective). thơm ngon
E.g.: The curry was flavorful, with a perfect balance of spices. (Cà ri thơm ngon, với sự cân đối hoàn hảo của gia vị.)
Leisurely meal 
/ˈliː.ʒər.li miːl/
(noun phrase). bữa ăn thong thả
E.g.: We enjoyed a leisurely meal by the seaside. (Chúng tôi thưởng thức bữa ăn thong thả bên bờ biển.)
Taste buds
/ˈteɪst bʌdz/
(noun phrase). vị giác
E.g.: Spicy food can awaken your taste buds. (Thức ăn cay có thể đánh thức vị giác của bạn.)
Delightful blend of textures and flavors
/daɪˈlaɪt.fəl blend ʌv ˈtekstʃərz ænd ˈfleɪ.vərz/
(noun phrase). sự kết hợp thú vị của cảm giác và hương vị
E.g.: The dessert offered a delightful blend of creamy and crunchy textures with sweet flavors. (Món tráng miệng mang lại sự kết hợp đầy thú vị giữa cảm giác nhẹ nhàng và giòn tan với hương vị ngọt ngào.)
Associated with
/əˈsoʊ.si.eɪ.tɪd wɪð/
(verb phrase). liên kết với, sử dụng với
E.g.: Champagne is often associated with celebrations. (Rượu champagne thường được sử dụng với những dịp kỷ niệm.)
Culinary
/ˈkʌl.ɪ.nɛr.i/
(adjective). nghệ thuật ẩm thực
E.g.: The culinary arts encompass a wide range of skills and techniques. (Nghệ thuật ẩm thực bao gồm một loạt các kỹ năng và kỹ thuật.)

Dịch nghĩa:

Khi nói đến món ăn yêu thích của tôi, tâm trí tôi hiện lên ngay chính là bún chả. Sự kết hợp giữa miếng chả mềm, bún thơm ngon và các loại gia vị đậm đà tạo nên một món ăn vừa dễ chịu vừa bùng nổ hương vị. Hãy để tôi chia sẻ lý do tại sao món ăn này lại trở thành món ăn yêu thích của tôi. 

Đầu tiên, kết cấu của sợi bún chính là điều khiến tôi say mê ban đầu. Tôi thích cách chúng không quá dày hay mỏng, mang lại lớp nền hoàn hảo để hấp thụ hương vị phong phú của kebab. Sợi mì được nấu vừa phải, mềm nhưng đủ chắc để giữ nguyên hình dạng, đảm bảo mỗi miếng ăn đều hài lòng. 

Bản thân miếng chả là một điểm nổi bật. Thịt làm chả thường được ướp với sự pha trộn của các loại gia vị như thì là, rau mùi và hạt tiêu, tạo ra mùi thơm hấp dẫn tràn ngập căn phòng khi nấu. Khi cắn một miếng, thịt mềm, mọng nước kết hợp với gia vị thơm phức sẽ khiến bạn hài lòng vô cùng. 

Điều thực sự nâng tầm món ăn này đối với tôi là sự cân bằng giữa các hương vị. Món bún chả mang lại sự ấm áp và sâu sắc với các loại gia vị, được bổ sung bởi sự tươi mát của các loại thảo mộc. Một chút chanh vắt lên mì sẽ tạo thêm cảm giác thú vị giúp gắn kết mọi thứ lại với nhau một cách đẹp mắt. 

Tôi thường ăn bún chả vào bữa sáng. Đây cũng được coi là món ăn sáng truyền thống của người Việt Nam cùng với Phở. Hương vị đầu tiên đó là một sự khám phá – sự pha trộn của các hương vị không giống bất cứ thứ gì tôi đã thử trước đây. 

Kể từ đó, tôi đã tìm kiếm món ăn này bất cứ khi nào có thể. Nó thỏa mãn cơn thèm của tôi về một thứ gì đó nồng nhiệt và đầy hương vị. Dù được thưởng thức như một món ăn đường phố nhanh chóng hay như một phần của bữa ăn nhàn nhã với bạn bè, bún chả không bao giờ làm thỏa mãn vị giác của tôi. 

Tóm lại, bún chả đã trở thành món ăn yêu thích của tôi nhờ sự kết hợp thú vị giữa kết cấu và hương vị, cũng như những kỷ niệm đẹp gắn liền với việc khám phá món ăn này. Đó là một trải nghiệm ẩm thực mà tôi trân trọng và tiếp tục tận hưởng bất cứ khi nào có cơ hội.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite food – Nem rán

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite food dưới đây.

Spring rolls are undoubtedly my favorite food, offering a delightful combination of fresh vegetables, savory fillings, and crispy wrappers. These delectable rolls are a staple in Vietnamese cuisine, loved for their versatility and delicious taste.

The process of making spring rolls involves assembling a variety of fresh ingredients. Thin rice paper wrappers are soaked briefly in water until pliable. Then, a mixture of finely julienned vegetables like carrots, mushrooms, and herbs such as cilantro are arranged on the wrapper. Cooked shrimp, minced pork, or shredded chicken are often added as a protein element. The wrapper is then tightly rolled around the filling, creating a neat and compact cylinder.

I enjoy spring rolls quite often, especially during family gatherings or when dining out at Vietnamese restaurants. Spring rolls hold a special place in my heart for several reasons. Firstly, I love the freshness and crunchiness of the vegetables wrapped inside. Each bite offers a burst of flavors – from the sweetness of carrots to the aromatic herbs. The contrasting textures of the crispy wrapper and tender fillings make every bite satisfying.

Additionally, spring rolls are more than just a dish for me; they evoke cherished memories of family gatherings and celebrations. I remember learning to make spring rolls with my grandmother. We would sit together, meticulously preparing the fillings and wrapping the rolls, sharing stories and laughter along the way. The act of making and enjoying spring rolls together became a bonding experience that I hold dear.

In conclusion, spring rolls are my favorite food because of their refreshing taste, satisfying textures, and the fond memories associated with making and enjoying them with loved ones. They are not just a dish but a symbol of togetherness and culinary joy that I cherish deeply.

Từ vựng ghi điểm:

Undoubtedly
/ʌnˈdaʊtɪdli/
(adverb). không còn nghi ngờ, chắc chắn
E.g.: She is undoubtedly the most talented singer in the competition. (Cô chắc chắn là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.)
Delectable
/dɪˈlɛktəbl/
(adjective). ngon lành, thơm ngon
E.g.: The delectable aroma of freshly baked bread filled the kitchen. (Hương thơm ngon lành từ bánh mì mới nướng hấp dẫn cả căn bếp.)
Julienned vegetables
/ˈʒuːliɛnd ˈvɛdʒtəbəlz/
(noun phrase). rau củ thái sợi
E.g.: The stir-fry included julienned carrots, bell peppers, and zucchini. (Món xào này bao gồm cà rốt, ớt chuông và bí ngòi cắt sợi.)
Neat and compact cylinder
/niːt ænd kəmˈpækt ˈsɪlɪndər/
(noun phrase). hình trụ gọn gàng và chặt chẽ
E.g.: The sushi chef expertly rolled the rice and fish into a neat and compact cylinder. (Đầu bếp sushi cuốn bánh và cá một cách khéo léo thành một hình trụ gọn gàng và chặt chẽ.)
Crunchiness
/ˈkrʌntʃɪnəs/
(noun). sự giòn
E.g.: I love the crunchiness of freshly cut vegetables in a salad. (Tôi thích cảm giác giòn của rau cắt tươi trong một phần salad.)
Burst of flavors
/bɜːrst ʌv ˈfleɪvərz/
(noun phrase). bùng nổ hương vị
E.g.: The first bite of the dish was a burst of flavors in my mouth. (Cái miếng đầu tiên của món ăn là một sự bùng nổ của hương vị trong miệng tôi.)
Cherished
/ˈtʃɛrɪʃt/
(adjective). quý giá
E.g.: The cherished memories of childhood often bring a smile to my face. (Những ký ức quý giá của tuổi thơ thường làm tôi mỉm cười.)
Meticulously
/məˈtɪkjʊləsli/
(adverb). cẩn thận
E.g.: She meticulously arranged the flowers in the vase. (Cô ấy cẩn thận sắp xếp hoa trong bình.)
Hold dear
/hoʊld dɪr/
(phrase). quý trọng
E.g.: I hold dear the time spent with my family. (Tôi quý trọng thời gian dành cùng gia đình.)
Fond
/fɒnd/
(adjective). tươi đẹp
E.g.: I have fond memories of my trip to Paris. (Tôi có những ký ức đẹp về chuyến đi Paris của mình.)
Symbol of togetherness and culinary joy
/ˈsɪmbəl ʌv tʊˈɡɛðərnəs ænd ˈkʌlɪnəri dʒɔɪ/
(noun phrase). biểu tượng của sự gắn kết và niềm vui
E.g.: Sharing a meal with loved ones is a symbol of togetherness and culinary joy. (Chia sẻ bữa ăn với những người thân yêu là biểu tượng của sự gắn kết và niềm vui về ẩm thực.)

Dịch nghĩa:

Chả nem chắc chắn là món ăn yêu thích của tôi, mang đến sự kết hợp thú vị giữa rau tươi, nhân mặn và giấy gói giòn. Những món bánh cuốn ngon lành này là món ăn chính trong ẩm thực Việt Nam, được yêu thích vì tính linh hoạt và hương vị thơm ngon.

Quá trình làm nem bao gồm việc tập hợp nhiều loại nguyên liệu tươi ngon. Bánh tráng mỏng được ngâm trong nước một thời gian ngắn cho đến khi dẻo. Sau đó, hỗn hợp các loại rau củ thái sợi nhuyễn như cà rốt, nấm và các loại rau thơm như ngò được xếp trên giấy gói. Tôm nấu chín, thịt heo băm hoặc thịt gà xé thường được thêm vào như một chất đạm. Sau đó, màng bọc được cuộn chặt xung quanh phần nhân, tạo thành một hình trụ gọn gàng và nhỏ gọn.

Tôi thưởng thức món nem khá thường xuyên, đặc biệt là trong những buổi họp mặt gia đình hoặc khi đi ăn ở nhà hàng Việt Nam. Chả nem giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nhiều lý do. Thứ nhất, tôi thích độ tươi và giòn của lớp rau củ bọc bên trong. Mỗi miếng ăn đều mang đến nhiều hương vị khác nhau – từ vị ngọt của cà rốt đến các loại thảo mộc thơm. Kết cấu tương phản của lớp vỏ bọc giòn và phần nhân mềm mại khiến mỗi miếng ăn đều hài lòng.

Ngoài ra, đối với tôi, chả nem không chỉ là một món ăn; chúng gợi lên những kỷ niệm đáng nhớ về những buổi họp mặt và lễ kỷ niệm gia đình. Tôi nhớ đã học làm món nem với bà ngoại. Chúng tôi sẽ ngồi cùng nhau tỉ mỉ chuẩn bị nhân và gói bánh, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười trên đường đi. Việc cùng nhau làm và thưởng thức chả nem đã trở thành một trải nghiệm gắn kết mà tôi vô cùng yêu quý.

Tóm lại, nem là món ăn yêu thích của tôi vì hương vị sảng khoái, kết cấu hài lòng và những kỷ niệm đẹp gắn liền với việc làm và thưởng thức chúng cùng những người thân yêu. Chúng không chỉ là một món ăn mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, niềm vui ẩm thực mà tôi vô cùng trân trọng.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite food – Gà rán

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite food dưới đây.

Fried chicken holds a special place in my heart as my all-time favorite comfort food. The crispy, golden exterior encasing juicy, tender meat is a culinary delight that never fails to bring satisfaction and joy.

The process of making fried chicken begins with selecting the right pieces of chicken – usually drumsticks, thighs, or breast pieces. The chicken is then marinated in a blend of spices, often including garlic powder, paprika, salt, and pepper. After marinating, the chicken is coated in a mixture of flour and seasoning before being fried until perfectly crispy and cooked through.

I enjoy fried chicken regularly, often indulging in it during family gatherings, weekend outings, or as a treat after a long week. It’s a dish that brings people together and is widely enjoyed across different cultures.

Fried chicken has earned the title of my favorite food for several reasons. Firstly, I love the contrast of textures – the crunch of the crispy coating followed by the succulent, flavorful meat inside. Each bite is a delightful combination of savory and indulgent flavors.

In summary, fried chicken is a dish that brings comfort and joy, making every bite a delightful experience worth savoring.

Từ vựng ghi điểm:

All-time favorite
/ˈɔːl-taɪm ˈfeɪvərɪt/
(noun phrase). món ưa thích suốt thời gian
E.g.: Pizza is his all-time favorite dish. (Pizza là món ưa thích suốt thời gian của anh ấy.)
Encasing juicy
/ɪnˈkeɪsɪŋ ˈdʒuːsi/
(verb phrase). bọc kín, bao quanh, bao gồm những thứ đầy nước, căng mọng
E.g.: The encasing juicy steak made my mouth water. (Miếng thịt bò bọc kín và căng mọng làm cho tôi chảy nước miếng.)
Marinated
/ˈmærɪneɪtɪd/
(adjective). được ướp
E.g.: The marinated chicken was tender and flavorful. (Gà được ướp mềm và thơm ngon.)
Coated
/ˈkoʊtɪd/
(adjective). được phủ lớp, được bọc
E.g.: The coated fries were crispy on the outside and fluffy on the inside. (Các miếng khoai tây được phủ lớp giòn ở bên ngoài và mềm mại ở bên trong.)
Indulging in
/ɪnˈdʌldʒɪŋ ɪn/
(verb phrase). thưởng thức, say mê, tận hưởng
E.g.: She was indulging in a luxurious spa treatment. (Cô ấy đang thưởng thức một liệu pháp spa sang trọng.)
Earned the title of
/ɜːrnd ðə ˈtaɪtl ʌv/
(verb phrase). đạt được danh hiệu của
E.g.: He earned the title of “Employee of the Month” for his outstanding performance. (Anh ấy đã đạt được danh hiệu “Nhân viên của tháng” vì thành tích xuất sắc của mình.)
Coating
/ˈkoʊtɪŋ/
(noun). lớp phủ, lớp bọc
E.g.: The chocolate coating on the cake was fluffy  and decadent. (Lớp phủ sô cô la trên bánh ngọt thật mềm và ngon.)
Savory
/ˈseɪvəri/
(adjective). thơm ngon, hấp dẫn
E.g.: The savory aroma of the stew filled the kitchen. (Hương thơm ngon của món hầm lan tỏa trong căn bếp.)
Succulent
/ˈsʌkjələnt/
(adjective). mọng nước, thơm ngon 
E.g.: The succulent grilled shrimp were a hit at the party. (Tôm nướng thơm ngon đã làm nên cơn sốt tại buổi tiệc.)
Indulgent flavors
/ɪnˈdʌldʒənt ˈfleɪvərz/
(noun phrase). hương vị ngon lành
E.g.: The ice cream shop offered a variety of indulgent flavors. (Quán kem cung cấp một loạt các hương vị ngon lành.)

Dịch nghĩa:

Gà rán giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi như một món ăn thoải mái yêu thích nhất mọi thời gian của tôi. Lớp vỏ ngoài giòn vàng bao bọc bên trong lớp thịt mềm, mọng nước là một thú vui ẩm thực không bao giờ thất bại trong việc mang lại sự hài lòng và thích thú.

Quá trình làm món gà rán bắt đầu bằng việc chọn những miếng thịt gà phù hợp – thường là đùi, đùi hoặc ức. Sau đó, gà được ướp với hỗn hợp gia vị, thường bao gồm bột tỏi, ớt bột, muối và tiêu. Sau khi ướp, gà được phủ một lớp hỗn hợp bột mì và gia vị trước khi chiên cho đến khi giòn hoàn hảo và chín đều.

Tôi thường xuyên thưởng thức món gà rán, thường thưởng thức món này trong những buổi họp mặt gia đình, đi chơi cuối tuần hoặc như một món chiêu đãi sau một tuần dài. Đó là một món ăn gắn kết mọi người lại với nhau và được thưởng thức rộng rãi ở nhiều nền văn hóa khác nhau.

Gà rán đã giành được danh hiệu món ăn yêu thích của tôi vì nhiều lý do. Thứ nhất, tôi thích sự tương phản của kết cấu – độ giòn của lớp phủ giòn, sau đó là lớp thịt mọng nước, thơm ngon bên trong. Mỗi miếng cắn là sự kết hợp thú vị giữa hương vị thơm ngon và hấp dẫn.

Tóm lại, gà rán là món ăn mang lại cảm giác thoải mái, vui vẻ, khiến mỗi miếng ăn trở thành một trải nghiệm thú vị đáng thưởng thức.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite food – Bánh xèo

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite food dưới đây.

Vietnamese crepes are hands down my favorite dish. The unique combination of crispy rice flour pancakes filled with shrimp, pork, bean sprouts, and herbs creates a burst of flavors and textures that I find irresistible.

The process of making Vietnamese crepes involves preparing a batter from rice flour and coconut milk, which is then poured onto a hot skillet to create a thin, lacy pancake. The pancake is then filled with a savory mixture of cooked shrimp, sliced pork, bean sprouts, and sometimes mung beans. Once folded over, the crepe is served with fresh lettuce leaves, and herbs like mint and cilantro, and dipped into a tangy, savory fish sauce – based dipping sauce.

Vietnamese crepes have become my favorite food for several reasons. Firstly, I love the contrast of textures – the crispy edges of the crepe complemented by the tender fillings inside. Each bite is a delightful mix of flavors, with the sweetness of coconut milk in the crepe batter balancing the savory ingredients.

Additionally, I appreciate the versatility of Vietnamese crepes. They can be enjoyed as a main course or cut into smaller pieces as a snack or appetizer. The combination of flavors and the interactive nature of assembling and eating the crepes make it a fun and engaging dining experience.

I enjoy Vietnamese crepes regularly, it hold sentimental value for me. I have fond memories of enjoying Vietnamese crepes with my buddies. The experience of sitting around a table, assembling our crepes with fresh herbs, and dipping them into the sauce, is something I cherish deeply. 

Từ vựng ghi điểm:

Hands down
/hændz daʊn/
(adverb phrase). không chút nghi ngờ
E.g.: She won the race hands down. (Cô ấy thắng cuộc đua một cách dễ dàng không có một chút nghi ngờ nào.)
Burst of flavors and textures
/bɜrst ʌv ˈfleɪvərz ænd ˈtekstʃərz/
(noun phrase). một loạt hương vị và cấu trúc
E.g.: The dish offered a burst of flavors with each bite. (Món ăn mang lại một loạt hương vị với mỗi miếng cắn.)
Batter
/ˈbætər/
(noun). bột
E.g.: The chef prepared a light and fluffy batter for the pancakes. (Đầu bếp chuẩn bị một loại bột nhẹ và xốp cho bánh nướng.)
Skillet
/ˈskɪlɪt/
(noun). chiếc chảo dài
E.g.: She cooked the eggs in a skillet over medium heat. (Cô ấy nấu trứng trong một chiếc chảo dài ở lửa vừa.)
Lacy
/ˈleɪsi/
(adjective). hoa văn
E.g.: The pastry had a lacy pattern on top. (Bánh ngọt có một mẫu hoa văn như ren ở phía trên.)
Dipped into
/dɪpt ˈɪntuː/
(verb phrase). nhúng
E.g.: He dipped the cookie into the milk before eating it. (Anh ấy nhúng bánh quy vào sữa trước khi ăn.)
Tangy
/ˈtæŋ.i/
(adjective). vị chua cay
E.g.: The sauce had a tangy flavor from the vinegar. (Sốt có hương vị chua cay từ giấm.)
Crispy edges of the crepe
/ˈkrɪspi ˈɛdʒɪz ʌv ðə krep/
(noun phrase). cạnh giòn của bánh kẹp
E.g.: She enjoyed the crispy edges of the crepe with each bite. (Cô ấy thích những cạnh giòn của bánh kẹp mỗi khi cắn.)
Tender
/ˈtɛndər/
(adjective). mềm 
E.g.: The meat was so tender it practically melted in my mouth. (Thịt mềm đến nỗi nó gần như tan trong miệng tôi.)

Dịch nghĩa:

Bánh xèo Việt Nam là món ăn yêu thích của tôi. Sự kết hợp độc đáo giữa bánh bột gạo giòn nhân tôm, thịt heo, giá đỗ và rau thơm tạo nên sự bùng nổ về hương vị và kết cấu mà tôi không thể cưỡng lại được.

Quá trình làm bánh xèo của Việt Nam bao gồm việc chuẩn bị bột từ bột gạo và nước cốt dừa, sau đó đổ lên chảo nóng để tạo ra một chiếc bánh xèo mỏng. Sau đó, chiếc bánh được nhân với hỗn hợp thơm ngon gồm tôm nấu chín, thịt heo thái lát, giá đỗ và đôi khi là đậu xanh. Sau khi được gấp lại, bánh crepe được ăn kèm với lá rau diếp tươi và các loại thảo mộc như bạc hà và ngò, rồi chấm với nước chấm làm từ nước mắm thơm, thơm.

Bánh xèo Việt Nam đã trở thành món ăn yêu thích của tôi vì nhiều lý do. Đầu tiên, tôi thích sự tương phản của kết cấu – các cạnh giòn của bánh xèo được bổ sung bởi phần nhân mềm mại bên trong. Mỗi miếng bánh là sự kết hợp thú vị của các hương vị, với vị ngọt của nước cốt dừa trong bột bánh crepe cân bằng giữa các nguyên liệu thơm ngon.

Ngoài ra, tôi đánh giá cao tính linh hoạt của bánh xèo Việt Nam. Chúng có thể được thưởng thức như món chính hoặc cắt thành từng miếng nhỏ hơn như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị. Sự kết hợp giữa hương vị các miếng bánh khiến trải nghiệm ăn uống trở nên thú vị và hấp dẫn.

Tôi thường xuyên thưởng thức bánh xèo Việt Nam, bánh xèo Việt Nam có giá trị tinh thần đối với tôi. Tôi có kỷ niệm đẹp khi thưởng thức bánh xèo cùng bạn bè. Trải nghiệm ngồi quanh bàn, kết hợp bánh crepe với các loại thảo mộc tươi và chấm chúng vào nước sốt là điều tôi vô cùng trân trọng.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite food – Chè trôi nước

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite food dưới đây.

Rice ball sweet soup is without a doubt my favorite dessert. This traditional Vietnamese sweet treat consists of glutinous rice balls filled with mung bean paste, served in a warm and sweet ginger-infused broth.

The process of making rice ball sweet soup involves crafting small, chewy rice balls from glutinous rice flour and water. These rice balls are then stuffed with a sweet and creamy mung bean paste. Meanwhile, a fragrant broth is prepared by simmering water with ginger and sugar until it becomes a light and flavorful soup.

I often enjoy rice ball sweet soup during special occasions or family gatherings, and it’s a dessert that never fails to bring me comfort and delight.

Rice ball sweet soup has become my favorite food for several reasons. Firstly, I love the combination of textures – the chewy rice balls contrasting with the smooth, creamy mung bean filling, all immersed in a warm and soothing broth. Each spoonful is a delightful blend of sweet and soft flavors.

Moreover, rice ball sweet soup holds nostalgic value for me. I have fond memories of enjoying this dessert with my family during Lunar New Year celebrations and other festive occasions. The process of making rice ball sweet soup together, from shaping the rice balls to simmering the broth, was a bonding experience that I cherish dearly.

I appreciate the simplicity and heartwarming nature of rice ball sweet soup. It’s not just a dessert; it’s a representation of Vietnamese culinary heritage and the warmth of family gatherings.

Từ vựng ghi điểm:

Glutinous
/ˈɡluː.tɪ.nəs/
(adjective). nếp
E.g.: Glutinous rice is commonly used in Asian cuisine. (Gạo nếp là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á.)
Ginger-infused broth
/ˈdʒɪn.dʒər ɪnˈfjuːzd brɒθ/
(noun phrase). nước dùng vị gừng
E.g.: The ginger-infused broth added a spicy kick to the soup. (Nước dùng có vị gừng tạo ra hương vị cay nồng cho canh.)
Stuffed with
/stʌft wɪð/
(verb phrase). nhồi đầy
E.g.: The dumplings were stuffed with pork and vegetables. (Bánh bao được nhồi đầy nhân heo và rau cải.)
Simmering
/ˈsɪm.ər.ɪŋ/
(adjective). hầm
E.g.: The stew was left simmering on the stove for hours. (Món hầm được để lửa nhỏ trong vài giờ.)
Immersed in
/ɪˈmɜːst ɪn/
(verb phrase). đằm chìm
E.g.: The fish was immersed in a rich coconut curry sauce. (Cá được ngâm trong một nước sốt cà ri dầu dừa đậm đà.)
Spoonful
/ˈspuːn.fʊl/
(noun). muỗng đầy
E.g.: Add a spoonful of sugar to your tea. (Thêm một muỗng đường vào trà của bạn.)
Holds nostalgic value for
/həʊldz nɒˈstæl.dʒɪk ˈvæl.juː fɔːr/
(verb phrase). gợi lại kỷ niệm xúc động
E.g.: This old song holds nostalgic value for many people. (Bài hát cũ này gợi lại những kỷ niệm xúc động cho nhiều người.)

Dịch nghĩa:

Chè trôi nước chắc chắn là món tráng miệng yêu thích của tôi. Món ngọt truyền thống của Việt Nam này bao gồm những viên bánh nếp chứa đầy bột đậu xanh, ăn kèm với nước dùng gừng ấm và ngọt.

Quá trình làm chè trôi nước bao gồm việc tạo ra những viên bánh nhỏ, dai từ bột gạo nếp và nước. Những viên bánh này sau đó được nhồi với nhân đậu xanh ngọt ngào và béo ngậy. Trong khi đó, nước dùng thơm được chế biến bằng cách đun sôi nước với gừng và đường cho đến khi thành một món súp nhẹ và thơm.

Tôi thường thưởng thức chè trôi nước trong những dịp đặc biệt hoặc họp mặt gia đình, và đó là món tráng miệng luôn mang lại cho tôi sự thoải mái và thích thú.

Chè trôi nước đã trở thành món ăn yêu thích của tôi vì nhiều lý do. Đầu tiên, tôi thích sự kết hợp giữa các kết cấu – những viên bánh dai tương phản với nhân đậu xanh mịn màng, tất cả được ngâm trong nước dùng ấm áp và êm dịu. Mỗi thìa là sự hòa quyện thú vị giữa vị ngọt và mềm.

Hơn nữa, chè trôi nước còn có giá trị hoài niệm đối với tôi. Tôi có những kỷ niệm đẹp khi cùng gia đình thưởng thức món tráng miệng này trong dịp Tết Nguyên đán và các dịp lễ hội khác. Quá trình làm chè trôi nước cùng nhau, từ tạo hình cho đến ninh nước dùng, là một trải nghiệm gắn kết mà tôi vô cùng trân quý.

Tôi đánh giá cao sự giản dị và ấm áp của chè trôi nước. Nó không chỉ là một món tráng miệng; đó là sự thể hiện di sản ẩm thực Việt Nam và sự ấm cúng của những buổi họp mặt gia đình.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite food – Thịt băm xào húng quế

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite food dưới đây.

One of my all-time favorite dishes is ground pork with basil leaves, known as pad kra pao in Thai cuisine. This flavorful and aromatic stir-fry combines minced pork with fresh basil leaves, garlic, chili, and savory seasonings, creating a dish that I adore.

To prepare this food, I start by heating oil in a wok and sautéing minced garlic and chili until fragrant. Then, I add the ground pork and stir-fry until it’s cooked through and slightly caramelized. Next, I toss in a handful of fresh basil leaves and season the dish with a mixture of soy sauce, fish sauce, and a touch of sugar. The result is a mouthwatering combination of savory, spicy, and herbal flavors.

I often make and enjoy ground pork with basil leaves at home, as it’s a dish that’s quick to prepare and bursting with delicious flavors.

Ground pork with basil leaves has earned the title of my favorite food for several reasons. Firstly, I love the bold and aromatic flavors of the dish – the fragrance of fresh basil combined with the umami-rich pork and spicy chili is simply irresistible. Each bite is a harmonious blend of savory and herbal notes.

Moreover, this special food holds nostalgic value for me. I first discovered this dish during a trip to Thailand, where I had the opportunity to learn how to cook it from a local chef. The experience of shopping for fresh ingredients at a bustling market and then cooking and enjoying pad kra pao with newfound friends was unforgettable. Since then, recreating this dish at home has reminded me of that memorable culinary journey.

Từ vựng ghi điểm:

Wok
/wɒk/
(noun). đồ chảo (nồi chảo lớn có thân dạng cong sâu)
E.g.: Stir-fry vegetables in a hot wok to retain their crispness. (Xào rau trong một cái chảo nồi nóng để giữ được vẻ giòn của chúng.)
Toss
/tɒs/
(verb). ném, tung
E.g.: She tossed the salad with a light vinaigrette dressing. (Cô ấy tung salad với một lớp sốt vinaigrette nhẹ.)
Mouthwatering
/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/
(adjective). ngon miệng, khiến chảy nước miếng
E.g.: The smell of freshly baked bread was mouthwatering. (Mùi của bánh mì vừa nướng làm cho tôi chảy nước miếng.)
Earned the title/ɜːnd ðə ˈtaɪt.l̩/(phrase). đạt được danh hiệu
E.g.: After years of hard work, she finally earned the title of CEO. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được danh hiệu CEO.)
Irresistible
/ˌɪrɪˈzɪstəbl/
(adjective). không thể cưỡng lại được
E.g.: The smell of fresh-baked cookies was irresistible. (Mùi của bánh quy vừa nướng là không thể cưỡng lại được.)
Newfound friends
/ˈnjuːˌfaʊnd frends/
(noun phrase). bạn mới tìm thấy, bạn mới kết bạn
E.g.: During her trip, she made some newfound friends who shared her interests. (Trong chuyến đi của mình, cô ấy đã kết bạn với một số người bạn mới có cùng sở thích với cô.)
Recreating
/ˌriː.kriˈeɪ.tɪŋ/
(verb). tái tạo, tạo ra lại
E.g.: She enjoys recreating famous paintings in her spare time. (Cô ấy thích tái tạo các bức tranh nổi tiếng trong thời gian rảnh rỗi của mình.)

Dịch nghĩa:

Một trong những món ăn yêu thích nhất mọi thời gian của tôi là thịt heo xay với lá húng quế, được gọi là pad kra pao trong ẩm thực Thái Lan. Món xào thơm và đậm đà này kết hợp thịt heo băm với lá húng quế tươi, tỏi, ớt và các loại gia vị mặn, tạo nên một món ăn mà tôi rất yêu thích.

Để chế biến món ăn này, tôi bắt đầu bằng cách đun nóng dầu trong chảo rồi xào tỏi và ớt băm cho đến khi có mùi thơm. Sau đó, tôi thêm thịt heo xay vào xào cho đến khi chín và hơi caramen. Tiếp theo, tôi cho một nắm lá húng quế tươi vào và nêm món ăn với hỗn hợp nước tương, nước mắm và một chút đường. Kết quả là sự kết hợp hấp dẫn giữa hương vị mặn, cay và thảo dược.

Tôi thường làm và thưởng thức thịt heo xay với lá húng quế tại nhà, vì đây là món ăn được chế biến nhanh chóng và bùng nổ với hương vị thơm ngon.

Thịt heo xay với lá húng quế đã giành được danh hiệu món ăn yêu thích của tôi vì nhiều lý do. Đầu tiên, tôi thích hương vị đậm đà và thơm của món ăn – hương thơm của húng quế tươi kết hợp với thịt heo đậm đà và ớt cay thật không thể cưỡng lại được. Mỗi miếng cắn là sự kết hợp hài hòa giữa hương vị thơm ngon và thảo mộc.

Hơn nữa, món ăn đặc biệt này còn có giá trị hoài niệm đối với tôi. Lần đầu tiên tôi biết đến món ăn này là trong một chuyến đi đến Thái Lan, nơi tôi có cơ hội học cách nấu món này từ một đầu bếp địa phương. Trải nghiệm mua sắm nguyên liệu tươi ngon tại một khu chợ sầm uất rồi nấu nướng và thưởng thức pad kra pao cùng những người bạn mới quen thật khó quên. Từ đó, việc tái hiện món ăn này tại nhà khiến tôi nhớ lại hành trình ẩm thực đáng nhớ ấy.

Cùng xem video về Talk about your favorite food nhé!

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite food

Sau đây là một số từ vựng và cụm từ vựng liên quan về chủ đề mà bạn có thể sử dụng trong bài thi nói của mình để tự tin và trả lời trôi chảy hơn.

Từ vựng talk about your favorite food
Từ vựng talk about your favorite food

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa của từ
Delectable/dɪˈlɛktəbəl/AdjectiveHấp dẫn, ngon
Gastronomy/ɡæˈstrɒnəmi/NounNghệ thuật ẩm thực
Palatable/ˈpælətəbəl/AdjectiveDễ ăn, dễ chịu
Gourmet/ˈɡʊrˌmeɪ/NounThực khách sành điệu
Umami/uˈmɑːmi/NounVị ngọt tự nhiên
Indulgent/ɪnˈdʌldʒənt/AdjectiveSảy vào ăn uống quá mức
Appetizing/ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/AdjectiveKích thích vị giác
Delicacy/ˈdɛlɪkəsi/NounMón ăn đặc biệt, quý
Delectation/ˌdɛlɪkˈteɪʃən/NounSự thích thú, sự hưởng thụ
Piquant/ˈpiːkənt/AdjectiveHấp dẫn, đầy cảm xúc
Scrumptious/ˈskrʌmpʃəs/AdjectiveNgon tuyệt vời
Tempting/ˈtɛmptɪŋ/AdjectiveLôi cuốn, quyến rũ
Fresh produce/frɛʃ ˈprɒdjuːs/NounNông sản tươi
Gourmet meal /ˌɡʊərˈmeɪ miːl/NounBữa ăn chất lượng
Food poisoning/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/NounNgộ độc thực phẩm
Fussy eater /ˈfʌsi ˈiːtər/NounNgười kén ăn
Takeaways/ˈteɪkəweɪz/NounThức ăn mang đi
Genetically modified food (GM food)/dʒɪˈnɛtɪkli ˈmɒdɪfaɪd fuːd/NounThực phẩm biến đổi gen
Organic food/ɔːˈɡænɪk fuːd/NounThức phẩm hữu cơ
Processed food /ˈprɒsɛst fuːd/NounThức ăn đóng hộp/ đóng gói
Slap up meal/slæp ʌp miːl/NounBữa ăn lớn
A 3-course meal/ə θriː kɔːs miːl/NounBữa ăn với đầy đủ 3 món (khai vị, chính, tráng miệng)
Chop/tʃɒp/VerbThái, cắt
Peel/piːl/VerbLột vỏ
Stir/stɜːr/VerbXào, trộn
Fry/fraɪ/VerbChiên
Grill/ɡrɪl/VerbNướng trên vỉ
Bake/beɪk/VerbNướng trong lò
Ganish/ˈɡɑːnɪʃ/VerbBày biện, trang trí món ăn
Overeat/ˌoʊvərˈiːt/VerbĂn quá độ
Follow a recipe/ˈfɒloʊ ə ˈrɛsəpi/VerbNấu ăn theo công thức
Have a sweet tooth/hæv ə swiːt tuːθ/VerbHảo ngọt
Work up an appetite/wɜːrk ʌp ən ˈæpɪtaɪt/VerbLuyện tập thể thao để ăn ngon hơn
Grab a bite/ɡræb ə baɪt/VerbĂn vội
Tuck into/tʌk ˈɪntuː/Phrasal verbĂn ngấu nghiến
Dig in /dɪɡ ɪn/Phrasal verbĂn thoải mái
Wine and dine/waɪn ænd daɪn/IdiomsChiêu đãi, thưởng thức món ăn
Cost an arm and a leg /kɒst æn ɑːm ənd ən lɛɡ/IdiomsĐắt đỏ

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ 

  • Enjoying the comfort and flavors of traditional cuisine for breakfast and lunch: Tận hưởng sự thoải mái và hương vị của ẩm thực truyền thống cho bữa sáng và trưa.
  • Indulging in the aromatic soups and fresh herbs that characterize Vietnamese dining: Thưởng thức các món canh thơm ngon và rau thơm tươi của ẩm thực Việt Nam.
  • Appreciating the simplicity and deliciousness of home-cooked meals: Trân trọng sự đơn giản và ngon miệng của các bữa ăn nhà làm.
  • Starting the day with a satisfying bowl of Vietnamese pho or a crispy Vietnamese crepes: Bắt đầu ngày với một tô phở thơm ngon hoặc một chiếc bánh xèo giòn tan.
  • Savoring the sweet and savory balance of desserts and snacks: Thưởng thức sự cân bằng ngọt ngào và mặn mà của các món tráng miệng và đồ ăn vặt.
  • Immersing in the cultural experience of enjoying Vietnamese dishes with family and friends: Đắm chìm trong trải nghiệm văn hóa khi thưởng thức các món ăn Việt Nam cùng gia đình và bạn bè.
  • Exploring the regional specialties and culinary traditions across Vietnam: Khám phá các món đặc sản và truyền thống ẩm thực địa phương trên khắp Việt Nam.
  • Nourishing body and soul with the comforting flavors of Vietnamese dishes throughout the day: Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể và tinh thần với hương vị ấm áp của các món ăn Việt Nam suốt cả ngày.

Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 2IELTS Speaking part 3 nhé!

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite food

Đừng cố sử dụng những cấu trúc quá phức tạp. Cùng mình tham khảo 3 cấu trúc ngữ pháp phổ biến dưới đây để diễn đạt bài nói của bạn tự nhiên nhất nhé!

Cấu trúc talk about your favorite food
Cấu trúc talk about your favorite food

3.1. Cấu trúc

3.1.1. Cấu trúc Can’t get enough of

Cấu trúc: S + can’t get enough of + V_ing

E.g.: I can’t get enough of eating pizza. It’s just so satisfying and comforting. (Tôi không thể ngừng ăn pizza. Nó thật sự làm hài lòng và an ủi.)

3.1.2. Cấu trúc Prefer

Cấu trúc: S + prefer + noun/ V_ing + over + noun/ V_ing

E.g.: I prefer sushi over any other food. Its freshness and flavors are unmatched. (Tôi thích sushi hơn bất kỳ món ăn nào khác. Sự tươi ngon và hương vị của nó không thể sánh bằng.)

3.1.3. Cấu trúc Get tired of 

Cấu trúc: S + never get tired of + V_ing/ noun

E.g.: I never get tired of eating ice cream. It’s my go-to treat whenever I need a pick-me-up. (Tôi không bao giờ chán ăn kem. Đó là món ăn vặt yêu thích của tôi mỗi khi cần động viên bản thân.)

3.2. Mẫu câu

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệuI’m a big fan of …
I’m a food lover so it’s very hard to pick one favorite. But if I have to choose, it should be …
If I had to choose my favorite food, it’d be …
Cách làm Quite simply, it is made from …
The recipe of this dish includes …
Basically, it is made from …
Cảm xúcI absolutely adore …
Whenever I eat …, it brings me so much joy.
To me, … is the ultimate comfort food.
The flavors of … are simply irresistible.
Every bite of … is a delightful experience.

Xem thêm các chủ đề Speaking thú vị khác:

4. Download bài mẫu

Để giúp bạn luyện tập dễ hơn và take note ý tưởng của riêng mình, bạn có thể download trọn bộ tài liệu bài mẫu về chủ đề talk about your favotite food bên dưới. Bạn chỉ cần nhấn vào nút download để tải bài mẫu về nhé!

Xem thêm bài mẫu Speaking:

5. Kết bài

Bên trên chính là tổng hợp bài mẫu, từ vựng, và những cấu trúc Speaking về chủ đề talk about your favorite food. Bây giờ, hãy cùng mình tổng kết lại những cách giúp bạn tự tin trả lời câu hỏi:

  • Hãy chia sẻ những thông tin cơ bản về món ăn bạn thích. Bạn hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu, sau đó chuyển sang cách làm, và cảm xúc của bạn ra sao khi ăn món ăn đó.
  • Nến sử dụng những từ ngữ đặc sắc có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ với ban giám khảo. Hãy cân nhắc sử dụng các từ như delectable, astronomy, hoặc cụm từ nourishing body and soul with the comforting flavors of Vietnamese dishes throughout the day, etc. 
  • Sử dụng cấu trúc câu đơn giản, không cần quá phức tạp. Hãy thể hiện một cách thoải mái và tự nhiên nhất! 

Trong quá trình đọc và ôn luyện, nếu bạn vẫn còn bất kỳ câu hỏi nào về những bài mẫu trên, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Chúc bạn sẽ có phần trình bày tốt nhất khi trả lời câu hỏi Speaking talk about your favorite food nhé!

Tài liệu tham khảo: 

  • Describe your favourite food IELTS Cue Card: https://www.kanan.co/ielts/speaking/cue-card/describe-your-favourite-food/ – Truy cập 11.04.2024
  • How to use “prefer” in English (“Prefer…to” vs. “Prefer…than”: a common mistake): https://www.englishalex.com/post/how-to-use-prefer-in-english-prefer-to-vs-prefer-than-a-common-mistake – Truy cập 11.04.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên