Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Giai điệu và lời ca không chỉ mang lại niềm vui, sự thư giãn mà còn là nguồn cảm hứng và động lực để chúng ta vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Đối với những người yêu thích âm nhạc, nghe nhạc không đơn thuần chỉ là một sở thích mà còn là một cách để thấu hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân.
Talk about your hobby listen to music là một chủ đề thú vị trong bài thi Speaking. Để trình bày hiệu quả về sở thích nghe nhạc của mình, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt từ vựng, cũng như biết cách sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và cuốn hút.
Nào, giờ thì hãy cùng mình khám phá chủ đề tuyệt vời này nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about your hobby listen to music
Talk about your hobby listen to music là chủ đề Speaking thú vị, cho phép bạn chia sẻ niềm đam mê âm nhạc của mình. Hãy cùng khám phá những bài mẫu dưới đây để tham khảo những ý tưởng độc đáo và từ vựng ấn tượng, giúp bạn thỏa sức sáng tạo và thể hiện cá tính riêng trong bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your hobby listen to music
Listening to music is one of my favorite hobbies, and it has been a constant companion throughout my life. I enjoy exploring various genres and discovering new artists, as music has the power to evoke emotions, inspire creativity, and provide a sense of comfort.
I often listen to music through streaming platforms on my phone or computer, which allows me easy access to a vast library of songs. My favorite genres include indie rock, alternative, and classical music, and I have a special appreciation for artists who write thought-provoking lyrics and create unique soundscapes.
Listening to music has a profound impact on my well-being, as it helps me relax, reduces stress, and enhances my focus when studying or working on projects. When I reflect on my music listening habits in the past, I realize that my taste in music has evolved and expanded over time. I have become more open to exploring new genres and artists, and I find joy in sharing my favorite songs with friends and family.
In the future, I plan to continue nurturing my love for music by attending live concerts, discovering new artists, and perhaps even learning to play a musical instrument to deepen my understanding and appreciation of this art form.
Từ vựng ghi điểm:
Companion /kəmˈpæn.jən/ | (noun). bạn đồng hành E.g.: Music has always been my constant companion through life’s ups and downs. (Âm nhạc luôn là người bạn đồng hành không thay đổi của tôi qua những thăng trầm của cuộc sống.) |
Evoke /ɪˈvəʊk/ | (verb). gợi lên, khơi gợi E.g.: The song evokes memories of my childhood summers spent at the beach. (Bài hát gợi lên những ký ức về những mùa hè tuổi thơ tôi đã trải qua ở bãi biển.) |
Inspire /ɪnˈspaɪər/ | (verb). truyền cảm hứng E.g.: The artist’s passion for music inspires me to pursue my own dreams. (Niềm đam mê âm nhạc của nghệ sĩ truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của chính mình.) |
Sense /sens/ | (noun). cảm giác, ý thức E.g.: Listening to classical music gives me a sense of peace and tranquility. (Nghe nhạc cổ điển mang lại cho tôi cảm giác yên bình và thanh thản.) |
Genre /ˈʒɑːn.rə/ | (noun). thể loại E.g.: I enjoy exploring different music genres, from jazz to rock and everything in between. (Tôi thích khám phá các thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc jazz đến nhạc rock và mọi thứ ở giữa.) |
Thought-provoking /θɔːt prəˈvəʊ.kɪŋ/ | (adjective). kích thích suy nghĩ, gây suy ngẫm E.g.: The lyrics of the song are thought-provoking, addressing important social issues. (Lời bài hát kích thích suy nghĩ, đề cập đến những vấn đề xã hội quan trọng.) |
Soundscape /ˈsaʊnd.skeɪp/ | (noun). phong cảnh âm thanh E.g.: The album creates a lush, immersive soundscape that transports the listener to another world. (Album tạo ra một phong cảnh âm thanh xanh tươi, đắm chìm đưa người nghe đến một thế giới khác.) |
Profound /prəˈfaʊnd/ | (adjective). sâu sắc E.g.: The musician’s work has a profound impact on my emotional well-being. (Tác phẩm của nhạc sĩ có tác động sâu sắc đến sức khỏe tinh thần của tôi.) |
Nurture /ˈnɜː.tʃər/ | (verb). nuôi dưỡng E.g.: Learning to play an instrument nurtures creativity and self-expression. (Học chơi một nhạc cụ nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng tự thể hiện.) |
Dịch nghĩa:
Nghe nhạc là một trong những sở thích yêu thích của tôi, và nó đã là người bạn đồng hành không thể thiếu trong suốt cuộc đời tôi. Tôi thích khám phá các thể loại khác nhau và tìm kiếm những nghệ sĩ mới, vì âm nhạc có sức mạnh gợi lên cảm xúc, truyền cảm hứng sáng tạo và mang lại cảm giác thoải mái.
Tôi thường nghe nhạc qua các nền tảng trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính, cho phép tôi dễ dàng tiếp cận một thư viện bài hát khổng lồ. Các thể loại yêu thích của tôi bao gồm indie rock, alternative và nhạc cổ điển, và tôi đặc biệt đánh giá cao những nghệ sĩ viết lời bài hát gây suy ngẫm và tạo ra những âm cảnh độc đáo.
Nghe nhạc có tác động sâu sắc đến hạnh phúc của tôi, vì nó giúp tôi thư giãn, giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung khi học tập hoặc làm việc trong các dự án. Khi nhìn lại thói quen nghe nhạc của mình trong quá khứ, tôi nhận ra rằng khẩu vị âm nhạc của tôi đã phát triển và mở rộng theo thời gian. Tôi trở nên cởi mở hơn trong việc khám phá các thể loại và nghệ sĩ mới, và tôi tìm thấy niềm vui khi chia sẻ những bài hát yêu thích với bạn bè và gia đình.
Trong tương lai, tôi dự định tiếp tục nuôi dưỡng tình yêu âm nhạc của mình bằng cách tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp, khám phá các nghệ sĩ mới và thậm chí có thể học chơi một nhạc cụ để hiểu sâu hơn và đánh giá cao hình thức nghệ thuật này.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your hobby listen to music
Music is like oxygen to me – I simply can’t imagine my life without it! As a teenager, I’m always plugged into my favorite tunes, whether I’m studying, hanging out with friends, or just chilling at home.
I’m a huge fan of pop, hip-hop, and EDM, and I love discovering new artists who are pushing the boundaries of these genres. Spotify and YouTube Music are my go-to apps for streaming music, and I’m constantly updating my playlists with the latest hits.
Music has become an essential part of my study routine, helping me stay focused and motivated even when I’m tackling the most challenging subjects. It’s amazing how the right song can instantly lift my mood and give me the energy I need to power through my homework.
Looking back, I can see how much my music taste has evolved over the years. I used to stick to just a few artists, but now I’m always eager to explore new sounds and styles. In the future, I dream of attending epic music festivals like Coachella or Tomorrowland, where I can dance the night away with thousands of other music lovers. Who knows, maybe I’ll even try my hand at making my own beats someday!
Từ vựng ghi điểm:
Plugged into /plʌɡd ˈɪn.tuː/ | (phrasal verb). kết nối với E.g.: I feel energized when I’m plugged into my favorite playlist while working out. (Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng khi kết nối với danh sách phát yêu thích của mình trong khi tập luyện.) |
Chilling /ˈtʃɪl.ɪŋ/ | (adjective). thư giãn, dễ chịu E.g.: On weekends, I enjoy chilling at home with some smooth jazz playing in the background. (Vào những ngày cuối tuần, tôi thích thư giãn ở nhà với một chút nhạc jazz nhẹ nhàng phát ra trong không gian.) |
Boundaries /ˈbaʊn.dər.is/ | (noun). ranh giới E.g.: Music has the power to transcend boundaries and connect people from different cultures. (Âm nhạc có sức mạnh vượt qua ranh giới và kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Tackling /ˈtæk.lɪŋ/ | (verb). đương đầu, giải quyết E.g.: The songwriter is known for tackling difficult subjects in their lyrics. (Nhạc sĩ nổi tiếng với việc giải quyết với những chủ đề khó khăn trong lời bài hát của mình.) |
Lift /lɪft/ | (verb). nâng cao, cất cao E.g.: Upbeat pop songs never fail to lift my mood when I’m feeling down. (Những bài hát pop sôi động không bao giờ không làm tâm trạng tôi phấn chấn lên khi tôi cảm thấy buồn.) |
Make (one’s) own beats /meɪk (wʌnz) oʊn biːts/ | (phrase). tự sáng tác, tự làm nhạc E.g.: I’ll try my hand at making my own beats someday. (Tôi sẽ thử sức với việc tự sáng tác nhạc vào một ngày nào đó.) |
Dịch nghĩa:
Âm nhạc như dưỡng khí đối với tôi – tôi đơn giản không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu vắng nó! Là một thiếu niên, tôi luôn gắn bó với những giai điệu yêu thích của mình, dù tôi đang học tập, đi chơi với bạn bè hay chỉ đang thư giãn ở nhà.
Tôi là một fan cứng của nhạc pop, hip-hop và EDM, và tôi thích khám phá những nghệ sĩ mới vượt qua ranh giới của những thể loại này. Spotify và YouTube Music là những ứng dụng tôi thường dùng để nghe nhạc trực tuyến, và tôi liên tục cập nhật danh sách phát của mình với những bản hit mới nhất.
Âm nhạc đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen học tập của tôi, giúp tôi tập trung và có động lực ngay cả khi phải đối mặt với những môn học khó nhất. Thật tuyệt vời làm sao khi một bài hát phù hợp có thể ngay lập tức nâng cao tâm trạng của tôi và cho tôi năng lượng cần thiết để vượt qua bài tập về nhà.
Nhìn lại, tôi có thể thấy khẩu vị âm nhạc của mình đã thay đổi nhiều như thế nào qua năm tháng. Trước đây, tôi chỉ theo dõi một vài nghệ sĩ, nhưng giờ đây tôi luôn háo hức khám phá những âm thanh và phong cách mới. Trong tương lai, tôi mơ ước được tham dự những lễ hội âm nhạc hoành tráng như Coachella hay Tomorrowland, nơi tôi có thể nhảy múa suốt đêm cùng hàng ngàn người yêu âm nhạc khác. Biết đâu, có thể một ngày nào đó tôi sẽ thử sức với việc tự sáng tác giai điệu riêng của mình!
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your hobby listen to music
Music has been my faithful companion throughout the decades, a constant source of joy, comfort, and nostalgia. As I sit in my favorite armchair, listening to the gentle crackle of my old record player, I am transported back to a time when life seemed simpler, and the world was filled with the sweet melodies of jazz and classical music.
I have always had a deep appreciation for the timeless works of great composers and the soulful improvisations of legendary jazz musicians. Their music speaks to my heart in a way that words cannot express, evoking memories of my youth and the precious moments I shared with loved ones.
Over the years, my music collection has grown to include countless vinyl records, each one holding a special place in my heart. I take great pleasure in carefully selecting an album, gently placing the needle on the record, and letting the music wash over me. In those moments, I am reminded of the power of music to heal, to inspire, and to bring people together.
As I grow older, I find myself drawn to sharing my love of music with my children, hoping to instill in them the same appreciation and reverence for this beautiful art form. I dream of taking them to a live symphony performance or a jazz club, watching their eyes light up as they discover the magic of music for themselves.
And though my own musical journey may be nearing its end, I know that the melodies that have shaped my life will continue to resonate through the generations, a timeless gift that will never fade away.
Từ vựng ghi điểm:
Nostalgia /nɒˈstæl.dʒə/ | (noun). nỗi nhớ, sự hoài niệm E.g.: Hearing songs from my teenage years fills me with a sense of nostalgia. (Nghe những bài hát từ thời niên thiếu của tôi khiến tôi tràn ngập cảm giác hoài niệm.) |
Melody /ˈmel.ə.di/ | (noun). giai điệu E.g.: The singer’s voice beautifully carried the melody of the ballad. (Giọng ca của ca sĩ truyền tải giai điệu tuyệt vời của bản ballad.) |
Soulful /ˈsəʊl.fəl/ | (adjective). đầy tâm hồn, trữ tình E.g.: The soulful lyrics of the R&B track resonated deeply with my own experiences. (Lời bài hát trữ tình của bản nhạc R&B đã thấm sâu vào trải nghiệm của chính tôi.) |
Improvisation /ɪmˌprɒv.aɪˈzeɪ.ʃən/ | (noun). sự ứng tấu, sự ứng biến E.g.: The jazz musician’s skillful improvisation added an exciting element to the performance. (Kỹ năng ứng tấu điêu luyện của nhạc sĩ jazz đã thêm một yếu tố thú vị cho buổi biểu diễn.) |
Legendary /ˈledʒ.ən.dər.i/ | (adjective). huyền thoại E.g.: The band’s legendary status was cemented by their groundbreaking albums and electrifying live shows. (Vị thế huyền thoại của ban nhạc được củng cố bởi những album đột phá và những buổi biểu diễn trực tiếp đầy sức hút.) |
Vinyl /ˈvaɪ.nəl/ | (noun). đĩa than E.g.: Collecting vinyl records has experienced a resurgence in popularity among music enthusiasts. (Sưu tầm đĩa than đã trải qua một sự hồi sinh về mặt phổ biến trong giới yêu nhạc.) |
Reverence /ˈrev.ər.əns/ | (noun). sự tôn kính, sự kính trọng E.g.: The audience listened to the classical piece with a sense of reverence and awe. (Khán giả lắng nghe bản nhạc cổ điển với cảm giác tôn kính và kính phục.) |
Resonate /ˈrez.ə.neɪt/ | (verb). âm vang, tạo tiếng vang E.g.: The protest song resonated with a generation fighting for social change. (Bài hát phản kháng tạo tiếng vang với một thế hệ đấu tranh cho sự thay đổi xã hội.) |
Fade away /feɪd əˈweɪ/ | (phrasal verb). phai nhạt dần, biến mất dần E.g.: As the final notes of the symphony faded away, the audience erupted into applause. (Khi những nốt nhạc cuối cùng của bản giao hưởng phai nhạt dần, khán giả bùng nổ trong tiếng vỗ tay.) |
Dịch nghĩa:
Âm nhạc đã là người bạn trung thành của tôi qua nhiều thập kỷ, một nguồn vui, nguồn an ủi và hoài niệm không ngừng. Khi ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích, lắng nghe tiếng kêu lép bép dịu dàng của chiếc đầu đĩa cũ, tôi như được đưa trở lại một thời điểm khi cuộc sống dường như đơn giản hơn, và thế giới tràn ngập những giai điệu ngọt ngào của nhạc jazz và nhạc cổ điển.
Tôi luôn có một sự đánh giá sâu sắc về các tác phẩm bất hủ của những nhà soạn nhạc vĩ đại và những màn ứng tấu jazz đầy cảm xúc của các nhạc sĩ huyền thoại. Âm nhạc của họ nói với trái tim tôi theo một cách mà ngôn từ không thể diễn tả, gợi lên những ký ức về tuổi trẻ của tôi và những khoảnh khắc quý giá tôi đã chia sẻ với những người thân yêu.
Qua nhiều năm, bộ sưu tập âm nhạc của tôi đã lớn dần, bao gồm vô số đĩa than, mỗi cái đều có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Tôi rất thích thú khi chọn một album, nhẹ nhàng đặt kim lên đĩa và để âm nhạc cuốn tôi đi. Trong những khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra sức mạnh của âm nhạc trong việc chữa lành, truyền cảm hứng và kết nối mọi người.
Khi tuổi càng cao, tôi càng thấy mình muốn chia sẻ tình yêu âm nhạc với những đứa trẻ của mình, hy vọng truyền cho chúng sự đánh giá cao và kính trọng tương tự đối với loại hình nghệ thuật tuyệt đẹp này. Tôi mơ ước được đưa chúng đến một buổi hòa nhạc giao hưởng hoặc một câu lạc bộ jazz, nhìn ánh mắt chúng sáng lên khi khám phá ra sự kỳ diệu của âm nhạc.
Và dù hành trình âm nhạc của chính tôi có thể đang dần đi đến hồi kết, tôi biết rằng những giai điệu đã định hình cuộc đời tôi sẽ tiếp tục vang vọng qua nhiều thế hệ, một món quà vượt thời gian sẽ không bao giờ phai nhạt.
Xem thêm các bài mẫu:
- Bài mẫu Talk about music – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your favorite music – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite singer – Speaking sample & vocabulary
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your hobby listen to music
Music has been an integral part of my life for as long as I can remember. Growing up, I was always surrounded by melodies, whether it was my parents’ favorite oldies playing on the radio or the latest pop hits blasting through my headphones.
As I’ve grown older, my appreciation for music has only deepened, and it has become more than just a hobby – it’s a passion that shapes my everyday experiences. I find myself constantly seeking out new artists and genres, eager to discover sounds that resonate with my emotions and experiences. From the soulful strums of an acoustic guitar to the pulsing beats of electronic dance music, I am drawn to the diversity and richness of musical expression.
One of the things I love most about music is its ability to transport me to different times and places. When I listen to classic rock songs from the 60s and 70s, I feel a sense of nostalgia for an era I never experienced firsthand. When I discover a new indie band from a far-off country, I feel a connection to a culture and way of life that is different from my own. Music has a way of bridging gaps and bringing people together, and I feel grateful to be a part of that shared experience.
In recent years, I’ve started exploring the world of music beyond just listening. I’ve picked up the guitar and started learning to play my favorite songs, and I’ve even tried my hand at writing my own lyrics. It’s been a challenging but rewarding journey, and I’ve gained a whole new appreciation for the skill and creativity that goes into making music.
As I look to the future, I know that music will continue to be a constant presence in my life. Whether I’m singing along to my favorite tunes in the car, discovering new artists online, or maybe even performing my own songs someday, I know that the joy and connection I find in music will never fade. It’s a lifelong love affair, and I can’t wait to see where it takes me next.
Từ vựng ghi điểm:
Integral /ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ | (adjective). không thể thiếu, cần thiết E.g.: Music has been an integral part of my life. (Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.) |
Blast /blɑːst/ | (verb). phát to, phát ầm ĩ E.g.: On road trips, we always blast our favorite tunes and sing along at the top of our lungs. (Trong những chuyến đi đường, chúng tôi luôn phát những bản nhạc yêu thích thật to và hát theo hết cỡ.) |
Strum /strʌm/ | (verb). gảy đàn, vê đàn E.g.: The guitarist gently strummed the chords of the romantic ballad. (Người chơi guitar nhẹ nhàng gảy những hợp âm của bản ballad lãng mạn.) |
Pulsing /ˈpʌl.sɪŋ/ | (adjective). đập mạnh, rộn ràng E.g.: The pulsing beat of the electronic track filled the dance floor with energy. (Nhịp điệu đập mạnh của bản nhạc điện tử khiến sàn nhảy tràn ngập năng lượng.) |
Far-off /fɑːr ɒf/ | (adjective). xa xôi E.g.: The far-off sound of a harmonica drifted through the quiet countryside. (Âm thanh xa xôi của một chiếc kèn hài hòa trôi qua vùng quê yên tĩnh.) |
Lifelong /ˌlaɪfˈlɒŋ/ | (adjective). trọn đời, suốt đời E.g.: My grandfather’s lifelong passion for opera inspired me to explore the art form. (Niềm đam mê suốt đời của ông tôi dành cho opera đã truyền cảm hứng cho tôi khám phá loại hình nghệ thuật này.) |
Love affair /lʌv əˈfeər/ | (noun). mối tình, sự đam mê E.g.: The musician’s love affair with the piano began at a very young age. (Mối tình của nhạc sĩ với cây đàn piano bắt đầu từ khi còn rất trẻ.) |
Dịch nghĩa:
Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi từ khi tôi có thể nhớ. Lớn lên, tôi luôn được bao quanh bởi những giai điệu, dù đó là những bài hát cũ yêu thích của bố mẹ tôi phát trên radio hay những bản hit mới nhất đang vang lên trong tai nghe của tôi.
Khi trưởng thành, sự đánh giá cao của tôi đối với âm nhạc chỉ ngày càng sâu sắc hơn, và nó đã trở thành hơn cả một sở thích – nó là một niềm đam mê định hình trải nghiệm hàng ngày của tôi. Tôi thấy mình liên tục tìm kiếm những nghệ sĩ và thể loại mới, khao khát khám phá những âm thanh chạm đến cảm xúc và trải nghiệm của mình. Từ những giai điệu trầm lắng của một cây đàn guitar acoustic đến những nhịp điệu mạnh mẽ của nhạc điện tử, tôi bị cuốn hút bởi sự đa dạng và phong phú của nghệ thuật diễn đạt âm nhạc.
Một trong những điều tôi yêu thích nhất ở âm nhạc là khả năng đưa tôi đến những thời gian và địa điểm khác nhau. Khi nghe những bài nhạc rock kinh điển từ những năm 60 và 70, tôi cảm thấy một nỗi hoài niệm về một thời đại mà tôi chưa từng trải qua. Khi khám phá một ban nhạc indie mới từ một đất nước xa xôi, tôi cảm thấy một sự kết nối với một nền văn hóa và lối sống khác với của mình. Âm nhạc có cách xóa nhòa khoảng cách và kết nối mọi người, và tôi cảm thấy biết ơn khi được là một phần của trải nghiệm chung đó.
Trong những năm gần đây, tôi đã bắt đầu khám phá thế giới âm nhạc không chỉ dừng lại ở việc lắng nghe. Tôi đã học chơi guitar và bắt đầu học cách chơi những bài hát yêu thích, thậm chí còn thử sức với việc viết lời cho chính mình. Đó là một hành trình đầy thử thách nhưng xứng đáng, và tôi đã có được một sự đánh giá hoàn toàn mới về kỹ năng và sự sáng tạo cần có để tạo ra âm nhạc.
Khi nhìn về tương lai, tôi biết rằng âm nhạc sẽ tiếp tục là một sự hiện diện thường trực trong cuộc sống của tôi. Dù tôi đang hát theo những bản nhạc yêu thích trong xe, khám phá những nghệ sĩ mới trực tuyến, hay thậm chí có thể biểu diễn những bài hát của riêng mình vào một ngày nào đó, tôi biết rằng niềm vui và sự kết nối tôi tìm thấy trong âm nhạc sẽ không bao giờ phai nhạt. Đó là một mối tình suốt đời, và tôi nóng lòng muốn biết nó sẽ đưa tôi đến đâu tiếp theo.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your hobby listen to music
As a music enthusiast, listening to music is not just my hobby – It’s my passion, my escape, and my constant companion. From the moment I wake up to the moment I drift off to sleep, there’s always a melody playing in my head, a rhythm pulsing through my veins.
My love for music knows no bounds, and I find myself constantly exploring new genres, artists, and albums, always seeking to broaden my horizons and discover new sounds. Whether I’m commuting to work, exercising at the gym, or simply relaxing at home, I always have my headphones on, lost in the music.
I believe that music has the power to evoke emotions, to transport us to another time and place, and to connect us with others in a way that words alone cannot. It’s a universal language that speaks to the heart, and I feel incredibly grateful to live in an age where music is so easy to access.
Over the years, I have watched my music collection grow, from the days of CDs and iPods to the digital age of streaming and playlists. Yet, despite all the changes, one thing remains constant – the joy and comfort that music brings to my life.
As I look to the future, I am excited to continue discovering new artists and genres, to attend live concerts and music festivals, and to share my love of music with others. Above all, I hope to always have a song in my heart and a melody on my lips, and to never lose sight of the incredible power of music to inspire, heal, and unite us all.
Từ vựng ghi điểm:
Escape /ɪˈskeɪp/ | (verb). trốn thoát, thoát khỏi E.g.: Listening to music allows me to escape from the stresses of daily life. (Nghe nhạc cho phép tôi thoát khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.) |
Rhythm /ˈrɪð.əm/ | (noun). nhịp điệu E.g.: The lively rhythm of the salsa music had everyone on their feet, dancing energetically. (Nhịp điệu sôi động của điệu nhảy salsa khiến mọi người đứng dậy, nhảy một cách mãnh liệt.) |
Pulsing /ˈpʌl.sɪŋ/ | (adjective). mạnh mẽ, rộn ràng E.g.: The pulsing beat of the electronic track filled the nightclub with an electrifying energy. (Nhịp đập mạnh mẽ của bản nhạc điện tử làm cho hộp đêm tràn ngập một nguồn năng lượng đầy hứng khởi.) |
Vein /veɪn/ | (noun). tĩnh mạch, mạch máu E.g.: Veins are blood vessels that carry blood toward the heart. (Tĩnh mạch là các mạch máu mang máu về tim.) |
Evoke /ɪˈvəʊk/ | (verb). gợi lên, khơi dậy E.g.: The haunting melody of the piano piece evokes a sense of melancholy and nostalgia. (Giai điệu trầm buồn của bản nhạc dương cầm gợi lên một cảm giác u sầu và hoài niệm.) |
Genre /ˈʒɑːn.rə/ | (noun). thể loại E.g.: The music festival showcased a diverse range of genres, from classical to hip-hop and everything in between. (Lễ hội âm nhạc giới thiệu nhiều thể loại đa dạng, từ cổ điển đến hip-hop và mọi thể loại khác.) |
Dịch nghĩa:
Là một người đam mê âm nhạc, nghe nhạc không chỉ là sở thích – Đó là niềm đam mê, là lối thoát và là người bạn đồng hành xuyên suốt của tôi. Từ lúc tôi thức dậy cho đến khi chìm vào giấc ngủ, luôn có một giai điệu vang lên trong đầu tôi, một nhịp điệu chảy trong huyết quản.
Tình yêu của tôi dành cho âm nhạc là không có giới hạn và tôi thấy mình không ngừng khám phá các thể loại, nghệ sĩ và album mới, luôn tìm cách mở rộng tầm nhìn và khám phá những âm thanh mới. Cho dù tôi đang đi làm, tập thể dục tại phòng gym hay chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà, tôi luôn đeo tai nghe và chìm đắm trong âm nhạc.
Tôi tin rằng âm nhạc có sức mạnh khơi gợi cảm xúc, đưa chúng ta đến một thời điểm và địa điểm khác, đồng thời kết nối chúng ta với những người khác theo cách mà chỉ ngôn từ không thể làm được. Đó là ngôn ngữ phổ quát nói lên trái tim và tôi cảm thấy vô cùng biết ơn khi được sống trong thời đại mà âm nhạc rất dễ tiếp cận.
Trong những năm qua, tôi đã chứng kiến bộ sưu tập nhạc của mình ngày càng phát triển, từ thời còn có CD và iPod cho đến thời đại kỹ thuật số của tính năng phát trực tuyến và playlist. Tuy nhiên, bất chấp mọi thay đổi, có một điều vẫn không thay đổi – niềm vui và sự thoải mái mà âm nhạc mang lại cho cuộc sống của tôi.
Khi nhìn về tương lai, tôi rất hào hứng khi tiếp tục khám phá các nghệ sĩ và thể loại mới, tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp và lễ hội âm nhạc cũng như chia sẻ tình yêu âm nhạc của mình với những người khác. Trên hết, tôi hy vọng luôn có một bài hát trong tim, một giai điệu trên môi, và không bao giờ đánh mất sức mạnh phi thường của âm nhạc trong việc truyền cảm hứng, chữa lành và đoàn kết tất cả chúng ta.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your hobby listen to music
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your hobby listen to music
Listening to music has always been one of my greatest passions. From a young age, I found myself constantly drawn to the power and emotion of music, whether it was the soulful vocals of my favorite artists or the intricate melodies of classical compositions.
As I grew older, my love for music only deepened. I found myself exploring new genres and styles, from hip-hop to jazz to folk, and discovering the unique ways that each one could speak to my heart and mind.
One of the artists who has had the biggest impact on me is Ed Sheeran. His honest, heartfelt lyrics and catchy melodies have been a constant source of inspiration and comfort to me over the years. I admire the way he can craft songs that feel both deeply personal and universally relatable, and I aspire to one day be able to create music that has a similar impact on others.
This love for music and desire to understand is the reason that led me to start learning to play the piano. The process has been a challenging but incredibly rewarding experience, as it has given me a new appreciation for the skill and creativity that goes into making music.
Through playing the piano, I have gained a deeper understanding of concepts like melody, harmony, and rhythm, and I have been able to apply this knowledge to my own listening experiences.
I know that music will always be a central part of my life, bringing me joy, inspiration, and a sense of connection to the world around me.
Từ vựng ghi điểm:
Soulful /ˈsəʊl.fəl/ | (adjective). đầy cảm xúc, trữ tình E.g.: The singer’s soulful voice conveyed the deep emotions of the heartbreak ballad. (Giọng hát đầy cảm xúc của ca sĩ truyền tải những xúc cảm sâu sắc của bản ballad tan vỡ con tim.) |
Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ | (adjective). phức tạp, công phu E.g.: The guitarist’s solo featured an intricate series of notes and scales that showcased their technical skill. (Bản solo của người chơi guitar có một chuỗi các nốt nhạc và gam âm phức tạp thể hiện kỹ năng chuyên môn của họ.) |
Deepened /ˈdiː.pənd/ | (adjective). sâu sắc hơn, trở nên sâu sắc E.g.: As the band matured, their lyrics deepened, exploring more complex themes and ideas. (Khi ban nhạc trưởng thành, lời bài hát của họ trở nên sâu sắc hơn, khám phá những chủ đề và ý tưởng phức tạp hơn.) |
Heartfelt /ˈhɑːt.felt/ | (adjective). chân thành E.g.: The singer’s heartfelt performance moved the audience to tears. (Màn trình diễn chân thành của ca sĩ khiến khán giả rơi nước mắt.) |
Catchy /ˈkætʃ.i/ | (adjective). dễ nhớ, bắt tai E.g.: The pop song’s catchy chorus had everyone singing along by the end of the first verse. (Điệp khúc dễ nhớ của bài hát pop khiến mọi người cùng hát theo vào cuối phần điệp khúc đầu tiên.) |
Chord /kɔːd/ | (noun). hợp âm E.g.: The pianist’s fingers danced across the keys, playing a beautiful sequence of chords. (Ngón tay của người chơi piano nhảy múa trên các phím, chơi một chuỗi hợp âm tuyệt đẹp.) |
Evolve /ɪˈvɒlv/ | (verb). phát triển, tiến hóa E.g.: The band’s sound evolved over time, incorporating new instruments and experimental techniques. (Âm thanh của ban nhạc phát triển theo thời gian, kết hợp các nhạc cụ mới và kỹ thuật thử nghiệm.) |
Dịch nghĩa:
Nghe nhạc luôn là một trong những niềm đam mê lớn nhất của tôi. Từ khi còn nhỏ, tôi đã thấy mình luôn bị cuốn hút bởi sức mạnh và cảm xúc của âm nhạc, cho dù đó là giọng hát có hồn của những nghệ sĩ tôi yêu thích hay những giai điệu phức tạp của các tác phẩm cổ điển.
Càng lớn, tình yêu với âm nhạc của tôi càng sâu đậm. Tôi thấy mình đang khám phá những thể loại và phong cách mới, từ hip-hop, jazz đến dân ca, đồng thời khám phá những cách độc đáo mà mỗi thể loại có thể nói lên trái tim và tâm trí tôi.
Một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng lớn nhất đến tôi là Ed Sheeran. Những ca từ chân thật, chân thành cùng giai điệu bắt tai của anh luôn là nguồn cảm hứng và an ủi cho tôi trong suốt bao năm qua. Tôi ngưỡng mộ cách anh ấy có thể tạo ra những bài hát mang lại cảm giác vừa cá nhân sâu sắc vừa có tính liên hệ toàn cầu, và tôi khao khát một ngày nào đó có thể tạo ra thứ âm nhạc có tác động tương tự đến người khác.
Tình yêu dành cho âm nhạc và mong muốn hiểu biết chính là lý do khiến tôi bắt đầu học chơi piano. Quá trình này là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng vô cùng bổ ích, vì nó mang lại cho tôi sự đánh giá mới về kỹ năng và sự sáng tạo trong việc sáng tác âm nhạc.
Thông qua việc chơi piano, tôi đã hiểu sâu hơn về các khái niệm như giai điệu, hòa âm và nhịp điệu, đồng thời tôi có thể áp dụng kiến thức này vào trải nghiệm nghe của riêng mình.
Tôi biết rằng âm nhạc sẽ luôn là một phần trung tâm trong cuộc sống của tôi, mang lại cho tôi niềm vui, nguồn cảm hứng và cảm giác kết nối với thế giới xung quanh.
Xem thêm các bài mẫu về chủ đề sở thích:
- Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Art and Painting IELTS Speaking part 1, 2, 3
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your hobby listen to music
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy cùng đắm mình vào thế giới từ vựng phong phú và đa sắc màu sau đây, nắm chắc những từ vựng chủ đề này, bạn sẽ tự tin thể hiện cá tính và chia sẻ sở thích nghe nhạc của mình một cách lôi cuốn và hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Melody | /ˈmel.ə.di/ | Noun | Giai điệu |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Noun | Nhạc sĩ |
Album | /ˈæl.bəm/ | Noun | Album nhạc |
Playlist | /ˈpleɪ.lɪst/ | Noun | Danh sách phát |
Live performance | /laɪv pərˈfɔː.məns/ | Noun | Buổi biểu diễn trực tiếp |
Instrumental | /ˌɪn.strəˈmen.təl/ | Adjective | Nhạc cụ |
Concert | /ˈkɒn.sət/ | Noun | Buổi hòa nhạc |
Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Noun | Nhạc phim |
Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Noun | Hòa âm |
Beat | /biːt/ | Noun | Tiết tấu |
Playlist curator | /ˈpleɪ.lɪst ˌkjʊəˈreɪ.tər/ | Noun | Người tổ chức playlist |
Audiophile | /ˈɔː.di.oʊ.faɪl/ | Noun | Người yêu âm nhạc |
Streaming service | /ˈstriː.mɪŋ ˈsɜː.vɪs/ | Noun | Dịch vụ phát trực tuyến |
Acoustic | /əˈkuː.stɪk/ | Adjective | Âm thanh |
Remix | /ˈriː.mɪks/ | Noun | Bản Remix |
Earworm | /ˈɪə.wɜːm/ | Noun | Giai điệu bắt tai |
Cover | /ˈkʌv.ər/ | Noun | Bản cover |
Symphony | /’simfəni/ | Noun | Nhạc giao hưởng |
Easy listening | /’i:zi ‘lisniɳ/ | Noun | Nhạc dễ nghe |
Heavy metal | /’hevi ‘metl/ | Noun | Nhạc rock mạnh |
Techno | /ˈteknəʊ/ | Noun | Nhạc khiêu vũ |
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Hãy cùng khám phá những cụm từ chủ đề sau đây, chắc chắn sẽ dễ dàng giúp bạn truyền tải niềm đam mê âm nhạc một cách sống động, cuốn hút và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người nghe.
- Explore various music genres: Khám phá các thể loại âm nhạc đa dạng.
- Create personalized playlists: Tạo danh sách phát cá nhân.
- Attend live music performances: Tham gia các buổi biểu diễn nhạc trực tiếp.
- Discover new artists and bands: Khám phá nghệ sĩ và ban nhạc mới.
- Share your favorite songs with friends: Chia sẻ bài hát yêu thích với bạn bè.
- Experience music from different cultures: Trải nghiệm âm nhạc từ các nền văn hóa khác nhau.
- Support emerging musicians: Ủng hộ các nhạc sĩ mới nổi.
- Collect vinyl records or CDs: Sưu tầm đĩa than hoặc đĩa CD.
- Engage in music forums and communities: Tham gia diễn đàn và cộng đồng âm nhạc.
- Analyze lyrics and song meanings: Phân tích lời bài hát và ý nghĩa của chúng.
- Improve mood with uplifting music: Cải thiện tâm trạng với nhạc thiết tha.
- Learn to play a musical instrument: Học chơi một nhạc cụ.
- Sing along to your favorite tunes: Hát theo các giai điệu yêu thích của bạn.
- Curate a music blog or vlog: Biên soạn blog hoặc vlog âm nhạc.
- Use music as a form of relaxation and meditation: Sử dụng âm nhạc như một phương tiện thư giãn và thiền định.
Xem thêm: Khoá học IELTS cấp tốc – Giúp bạn chinh phục mục tiêu IELTS nhanh chóng
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your hobby listen to music
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cấu trúc
Hãy cùng khám phá các cấu trúc câu sau đây để xây dựng bài nói về sở thích nghe nhạc của bạn một cách trôi chảy và tự nhiên.
3.1.1. Cấu trúc whether
Cấu trúc: Whether + [clause 1] or + [clause 2], + [outcome/ consequence]. |
E.g.: Whether I am feeling down or bursting with joy, I find that listening to music always elevates my mood. (Cho dù tôi cảm thấy chán nản hay tràn đầy niềm vui, tôi thấy rằng việc nghe nhạc luôn làm tâm trạng tôi tốt lên.)
3.1.1. Cấu trúc dùng I find myself
Cấu trúc: I find myself + V-ing + (activity/ situation) when/ while + (circumstance/ condition). |
E.g.: I find myself listening to music most often when I need a burst of creativity or motivation. (Tôi thấy mình thường nghe nhạc khi tôi cần một cảm hứng sáng tạo hoặc động lực.)
3.1.1. Cấu trúc dùng one of the
Cấu trúc: One of the + (superlative adjective) + plural noun. |
E.g.: One of the most rewarding experiences I enjoy is discovering new genres of music. (Một trong những trải nghiệm thú vị nhất mà tôi thích là khám phá các thể loại âm nhạc mới.)
3.2. Mẫu câu
Sau đây là những mẫu câu ấn tượng và đa dạng, giúp bạn chia sẻ một cách sinh động và cuốn hút về sở thích nghe nhạc của bạn với người khác.
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | • Hello, let’s chat about the joy of listening to music. • Hi there, eager to share my favorite music genres with you. • Good morning! Ready to dive into the world of melodies and rhythms? |
Bản thân | • I find solace in listening to classical music after a long day. • Creating playlists for different moods has become a hobby of mine. • I love discovering new artists and expanding my musical horizons. |
Cách nghe nhạc | • My city hosts several live music events, and I attend them regularly. • I enjoy collecting vinyl records, each one has its own story. • Sharing music with friends and discussing it is something I cherish. • Using music streaming services allows me to explore diverse genres. |
Xem thêm các bài mẫu Speaking ở các chủ đề phổ biến khác:
- Talk about Hoi An ancient town – Speaking sample & vocabulary
- Talk about a historical figure in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
- Talk about the benefits of volunteering activities – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Bạn đã sẵn sàng để thăng hoa cùng âm nhạc trong bài Speaking của mình chưa? Hãy click vào link dưới đây để tải ngay trọn bộ tài liệu ôn tập chất lượng, với những bài mẫu ấn tượng và độc đáo về chủ đề talk about your hobby listen to music bạn nhé!
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề talk about your hobby listen to music. Để thấu hiểu và thông thạo chủ đề này trong chớp mắt, mình xin chia sẻ với các bạn một vài bí quyết sau:
- Hãy chia sẻ về những lợi ích tuyệt vời mà sở thích nghe nhạc mang lại cho cuộc sống của bạn, từ việc giảm stress, cải thiện tâm trạng, đến phát triển khả năng sáng tạo và trí nhớ.`
- “Flexing” với giám khảo vốn từ vựng phong phú liên quan đến âm nhạc như: Melody, rhythm, genre, … để ghi điểm tuyệt đối.
- Thuần thục các cấu trúc câu thượng thừa như câu so sánh, câu tường thuật, … để gây ấn tượng với giám khảo.
- Khám phá sâu hơn về tầm quan trọng của việc nghe nhạc và những thách thức khi theo đuổi sở thích này.
Trong quá trình chinh phục IELTS Speaking, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận nhé, chúng mình luôn sẵn sàng giải đáp nhiệt tình.
Cuối cùng, đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop English để tìm thêm nhiều bài mẫu “siêu chất” về các chủ đề khác nữa nhé.
Chúc các bạn học tập tốt và sớm “rinh” điểm cao trong kỳ thi sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 24.04.2024
- What Is a Relative Pronoun, and How Does It Work?: https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập ngày 24.04.2024