Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about your vacation – Bài mẫu IELTS Speaking

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chủ đề kể lại một trải nghiệm (experience) là một trong các chủ đề chính trong bài IELTS Speaking. Với bài viết IELTS Speaking: Talk about your vacation dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn tham khảo qua từ vựng, mẫu câu và một số bài mẫu hay để chuẩn bị thật tốt cho chủ đề này nhé!

1. Vacation là gì trong tiếng Anh?

Danh từ vacation trong tiếng Anh có nghĩa là kỳ nghỉ, ngày nghỉ, hoặc chuyến du lịch, vì thế danh từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà ai đó dành để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc đi du lịch. 

2. Phân biệt vacation và holiday

Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, cụm từ vacation và holiday có thể được sử dụng để chỉ cùng một ý nghĩa, tức là một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc đi du lịch. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, vacation và holiday có một số sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng.

Phân biệt vacation và holiday
Phân biệt vacation và holiday
  • Vacation (tiếng Anh Mỹ)

Trong tiếng Anh Mỹ, vacation thường được sử dụng để chỉ một kỳ nghỉ dài hơn, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. 

E.g.: I’m going on vacation to Hawaii next month. (Tôi sẽ đi nghỉ ở Hawaii vào tháng sau.)

  • Holiday (tiếng Anh Anh)

Trong tiếng Anh Anh, holiday thường được sử dụng để chỉ một kỳ nghỉ ngắn hơn, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. 

E.g.: I’m going on holiday to Spain next week. (Tôi sẽ đi nghỉ ở Tây Ban Nha vào tuần sau.)

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cả vacation và holiday có thể được sử dụng hoán đổi cho nhau và không gây ra hiểu lầm nghĩa. Sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng này thường không ảnh hưởng đáng kể đến hiểu biết hoặc giao tiếp trong ngữ cảnh thông thường.

3. Từ vựng chủ đề Talk about your vacation

Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về du lịch

3.1. Danh từ chủ đề Talk about your vacation

  • Adventure sports: môn thể thao mạo hiểm
  • Adventure: phiêu lưu
  • Backpacking: du lịch tự túc
  • Baggage: hành lý
  • Beach: bãi biển
  • Cruise: chuyến du thuyền
  • Cuisine: ẩm thực
  • Culture: văn hóa
  • Excursion: cuộc tham quan
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hotel: khách sạn
  • Island: hòn đảo
  • Itinerary: lịch trình
  • Jet lag: mệt mỏi do chuyến bay dài
  • Landmark: địa điểm nổi tiếng
  • Leisure: thời gian rảnh
  • Nature: thiên nhiên
  • Passport: hộ chiếu
  • Relaxation: thư giãn
  • Reservation: đặt chỗ
  • Resort: khu nghỉ dưỡng
  • Scenic beauty: vẻ đẹp thiên nhiên
  • Sightseeing: tham quan
  • Sightseer: người đi tham quan
  • Souvenir: quà lưu niệm
  • Tourist attraction: điểm du lịch
  • Transportation: phương tiện giao thông
  • Traveler: người du lịch
  • Wildlife: động vật hoang dã

3.2. Động từ chủ đề Talk about your vacation

  • Admire: ngưỡng mộ
  • Capture: chụp (hình) lại
  • Dine: dùng bữa
  • Discover: khám phá
  • Enjoy: thưởng thức
  • Experience: trải nghiệm
  • Explore: khám phá
  • Hike: đi bộ đường dài
  • Immerse: đắm chìm
  • Indulge: tận hưởng
  • Lounge: nằm dài
  • Relax: thư giãn
  • Revel: vui chơi
  • Roam: lang thang
  • Sample: thử
  • Savor: thưởng thức thấu đáo
  • Sightsee: tham quan
  • Sip: nhâm nhi đồ uống
  • Snorkel: lặn có ống thở
  • Stroll: đi dạo
  • Sunbathe: tắm nắng
  • Swim: bơi
  • Trek: đi bộ đường dài
  • Visit: thăm
  • Wander: lang thang

3.3. Tính từ chủ đề Talk about your vacation

  • Adventurous: phiêu lưu
  • Alluring: quyến rũ
  • Authentic: chân phương
  • Blissful: hạnh phúc
  • Breathtaking: hút hồn
  • Captivating: lôi cuốn
  • Charming: quyến rũ
  • Cultural: văn hóa
  • Dazzling: lấp lánh
  • Enchanting: quyến rũ
  • Exhilarating: sảng khoái
  • Exotic: kỳ lạ
  • Heavenly: thiên đường
  • Idyllic: thơ mộng
  • Lush: xanh tốt
  • Luxurious: xa hoa
  • Majestic: nguy nga
  • Picturesque: đẹp như tranh vẽ
  • Pristine: tinh khiết
  • Scenic: thuộc cảnh quan
  • Secluded: hẻo lánh
  • Serene: yên bình
  • Spectacular: ấn tượng
  • Sunny: nắng
  • Thrilling: hồi hộp
  • Tranquil: thanh bình
  • Unforgettable: không thể quên
  • Unspoiled: chưa bị hủy hoại
  • Vibrant: sôi động

3.4. Trạng từ chủ đề Talk about your vacation

  • Adventurously: phiêu lưu
  • Beautifully: tuyệt đẹp
  • Blissfully: thanh thản
  • Captivatingly: lôi cuốn
  • Carefully: cẩn thận
  • Cautiously: thận trọng
  • Curiously: tò mò
  • Delightfully: vui mừng
  • Eagerly: hăm hở
  • Effortlessly: dễ dàng
  • Excitingly: hồi hộp
  • Fantastically: tuyệt vời
  • Freely: tự do
  • Gently: nhẹ nhàng
  • Gracefully: duyên dáng
  • Gratefully: biết ơn
  • Happily: hạnh phúc
  • Joyfully: vui vẻ
  • Magically: kỳ diệu
  • Memorable: đáng nhớ
  • Peacefully: an lành
  • Perfectly: hoàn hảo
  • Relaxingly: thư giãn
  • Serenely: yên tĩnh
  • Sincerely: chân thành
  • Swiftly: nhanh chóng
  • Uniquely: độc đáo
  • Vividly: sống động
  • Wonderfully: tuyệt vời

3.5. Idioms & phrases chủ đề Talk about your vacation

  • A change of scenery: Sự thay đổi môi trường
  • Catch some rays: Tắm nắng
  • Dive into a new experience: Trải nghiệm mới
  • Get away from it all: Tránh xa mọi thứ
  • Go off the beaten path: Đi theo con đường ít người đi
  • Go the extra mile: Làm hơn mức cần thiết
  • Have the time of your life: Có khoảng thời gian tuyệt vời
  • Hit the road: Khởi hành, đi đường
  • Live it up: Sống thả phanh, tận hưởng cuộc sống
  • Make a splash: Tạo dấu ấn
  • Make memories: Tạo kỷ niệm
  • On cloud nine: Hạnh phúc vô cùng
  • Put your feet up: Thư giãn, nghỉ ngơi
  • See the sights: Tham quan địa điểm du lịch
  • Soak up the sun: Tận hưởng ánh nắng mặt trời
  • Step out of your comfort zone: Vượt ra khỏi vùng an toàn
  • Take a breather: Nghỉ ngơi một lát
  • Take in the sights and sounds: Thưởng thức cảnh quan và âm thanh
  • The best of both worlds: Lợi ích từ hai mặt
  • Travel light: Đi du lịch gọn nhẹ

Xem thêm:

4. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your vacation

Dưới đây là một số mẫu câu mà bạn có thể sử dụng khi nói về chủ đề Talk about your vacation.

  • I think vacations are important because they provide an opportunity to [reason for the importance of vacations]. Tôi nghĩ rằng kỳ nghỉ là quan trọng vì chúng cung cấp cơ hội để [lý do quan trọng của kỳ nghỉ].
  • When it comes to planning a vacation, I believe it’s essential to [advice or recommendations]. Khi nói đến việc lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ, tôi tin rằng quan trọng nhất là [lời khuyên hoặc đề xuất].
  • My favorite type of vacation is [your favorite type of vacation] because [reason]. Loại kỳ nghỉ yêu thích của tôi là [loại kỳ nghỉ yêu thích của bạn] vì [lý do].
  • I’ve always been drawn to [specific aspects of vacations] because [reason]. Tôi luôn bị thu hút bởi [khía cạnh cụ thể của kỳ nghỉ] bởi vì [lý do].
  • One of the most memorable vacations I’ve had was when I [describe the vacation]. Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất mà tôi đã trải qua là khi tôi [miêu tả kỳ nghỉ].
  • I’m particularly interested in [specific activity or experience] during vacations because [reason]. Tôi đặc biệt quan tâm đến [hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể] trong kỳ nghỉ vì [lý do].
  • If I had the opportunity, I would love to [describe your dream vacation]. Nếu có cơ hội, tôi muốn được [miêu tả kỳ nghỉ mơ ước của bạn].
  • One thing I always make sure to do on vacation is [specific activity or practice]. Một điều tôi luôn chắc chắn làm trong kỳ nghỉ là [hoạt động hoặc thực hành cụ thể].
  • In my opinion, the best thing about vacations is [aspect or benefit of vacations]. Theo ý kiến của tôi, điều tốt nhất về kỳ nghỉ là [khía cạnh hoặc lợi ích của kỳ nghỉ].
  • Reflecting on my past vacations, I can say that [observation or lesson learned]. Nhìn lại những kỳ nghỉ trước đây của tôi, tôi có thể nói rằng [quan sát hoặc bài học đã học được].

5. Bố cục của bài Talk about your vacation 

Bố cục của bài Talk about your vacation
Bố cục của bài Talk about your vacation

5.1. Phần giới thiệu

Ở phần đầu, thường ta sẽ giới thiệu khái quát về kỳ nghỉ.

E.g.:

  • Vacations are a time when individuals take a break from their daily routine and explore new destinations or engage in leisure activities. (Kỳ nghỉ là thời gian các cá nhân tạm dừng công việc hàng ngày và khám phá những điểm đến mới hoặc tham gia các hoạt động giải trí.)
  • One of the most memorable vacations I’ve had was a trip to [destination]. (Một trong những kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của tôi là chuyến đi đến …)

5.2. Phần thân đoạn

Mô tả điểm đến và các hoạt động bạn đã tham gia trong kỳ nghỉ.

E.g.: During the vacation, I had the opportunity to explore the stunning natural landscapes, visit historical landmarks, and immerse myself in the local culture. (Trong kỳ nghỉ, tôi có cơ hội khám phá những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, tham quan các địa danh lịch sử và hòa mình vào văn hóa địa phương.)

Bày tỏ cảm xúc và ấn tượng của bạn trong kỳ nghỉ.

E.g.: It was truly a breathtaking experience, and I was captivated by the beauty and charm of the place. (Đó thực sự là một trải nghiệm ngoạn mục và tôi bị quyến rũ bởi vẻ đẹp và sự quyến rũ của nơi này.)

Nói về sở thích của bạn đối với các kỳ nghỉ.

E.g.: Personally, I enjoy [type of vacation] because it allows me to [reason]. (Cá nhân tôi thích [loại kỳ nghỉ] vì nó cho phép tôi…)

Đưa ra đề xuất.

E.g.: For those who enjoy [type of vacation], I would highly recommend [destination/activity] as it offers [reason]. (Đối với những người thích [loại kỳ nghỉ], tôi thực sự muốn giới thiệu [điểm đến/hoạt động] vì nó đưa ra …)

Nói về tầm quan trọng của kỳ nghỉ.

E.g.: Vacations play a crucial role in rejuvenating our mind and body. They provide an opportunity to relax, escape from daily stress, and create lasting memories with loved ones. (Kỳ nghỉ đóng một vai trò quan trọng trong việc trẻ hóa tâm trí và cơ thể của chúng ta. Chúng mang đến cơ hội thư giãn, thoát khỏi căng thẳng hàng ngày và tạo ra những kỷ niệm lâu dài với những người thân yêu.)

5.3. Phần kết

  • Tóm lược ý và nhấn mạnh quan điểm

E.g.: In conclusion, vacations offer a chance to explore new places, engage in exciting activities, and unwind from the demands of everyday life. From my personal experience, I firmly believe that vacations are essential for our overall well-being and happiness. (Tóm lại, các kỳ nghỉ mang đến cơ hội khám phá những địa điểm mới, tham gia vào các hoạt động thú vị và thư giãn khỏi những đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày. Từ kinh nghiệm cá nhân của mình, tôi tin chắc rằng những kỳ nghỉ là cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta.)

Trên đây là một dàn ý gợi ý cơ bản về chủ đề Talk about your vacation, tuy nhiên không phải lúc nào ta cũng phải sử dụng hết các ý trên mà hãy dùng một cách có chọn lọc bạn nhé!

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

6. Bài mẫu chủ đề: Talk about your vacation

Bài mẫu chủ đề Talk about your vacation
Bài mẫu chủ đề Talk about your vacation

6.1. Bài mẫu Talk about your vacation – Paris

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

During my last vacation, I had the opportunity to embark on an unforgettable journey to the picturesque city of Paris, France. The vibrant atmosphere and rich cultural heritage of the city left a lasting impression on me.

Upon arriving, I was immediately captivated by the magnificent architecture adorned the streets. The iconic Eiffel Tower stood tall, offering a breathtaking panoramic view of the city. As I strolled along the charming boulevards, I couldn’t help but admire the exquisite beauty of the historic landmarks, such as the Louvre Museum and Notre Dame de Paris.

Exploring the city’s culinary scene was a delight for my taste buds. I indulged in delectable French pastries and savored authentic dishes at quaint bistros. The flavors tantalized my senses and showcased the gastronomic prowess of French cuisine. In addition to immersing myself in the cultural delights of the city, I also enjoyed leisurely walks along the banks of the Seine River. The tranquil ambience provided a serene escape from the bustling city life.

My last vacation to Paris was an enchanting experience that allowed me to delve into this remarkable city’s art, history, and culinary delights. It was truly a journey that broadened my horizons and created cherished memories.

  • Picturesque (adj): Như tranh vẽ, đẹp như tranh
  • Panoramic (adj): Toàn cảnh, bao quát
  • Exquisite (adj): Tinh xảo, tuyệt vời
  • Savour (v): Thưởng thức, nếm thử
  • Quaint (adj): Cổ kính, độc đáo
  • Gastronomic (adj): Về ẩm thực
  • Delight (v): Làm thỏa mãn, làm vui lòng
  • Tranquil (adj): Yên bình, thanh bình
  • Ambiance (n): Bầu không khí, không khí
  • Broaden horizons (idiom): Mở rộng tầm nhìn
  • Cherished (adj): Đáng trân trọng, quý báu

Bản dịch

Trong kỳ nghỉ vừa qua, tôi có cơ hội thực hiện một hành trình khó quên đến thành phố Paris, Pháp đẹp như tranh vẽ. Bầu không khí sôi động và di sản văn hóa phong phú của thành phố đã để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.

Khi đến nơi, tôi ngay lập tức bị quyến rũ bởi những công trình kiến trúc tráng lệ tô điểm cho đường phố. Tháp Eiffel mang tính biểu tượng đứng cao, mang đến một cái nhìn toàn cảnh ngoạn mục của thành phố. Khi tản bộ dọc theo những đại lộ quyến rũ, tôi không thể không chiêm ngưỡng vẻ đẹp tinh tế của các địa danh lịch sử như Bảo tàng Louvre và Nhà thờ Đức Bà.

Khám phá khung cảnh ẩm thực của thành phố là một điều thú vị đối với vị giác của tôi. Tôi thưởng thức những món bánh ngọt ngon lành của Pháp và thưởng thức các món ăn chính thống tại những quán rượu cổ kính. Hương vị kích thích các giác quan của tôi và thể hiện sức mạnh ẩm thực của ẩm thực Pháp. Ngoài việc hòa mình vào những thú vui văn hóa của thành phố, tôi còn thích thú đi dạo thong thả dọc bờ sông Seine. Bầu không khí yên tĩnh mang đến một lối thoát thanh thản khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp.

Kỳ nghỉ cuối cùng của tôi tới Paris là một trải nghiệm đầy mê hoặc cho phép tôi tìm hiểu sâu hơn về nghệ thuật, lịch sử và ẩm thực của thành phố đáng chú ý này. Đó thực sự là một hành trình đã mở rộng tầm nhìn của tôi và tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng.

6.2. Bài mẫu Talk about your vacation – Hongkong

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

I had the pleasure of visiting the fascinating city of Hong Kong last year. The trip was truly captivating, as I immersed myself in the vibrant atmosphere and cultural diversity that the city had to offer. 

When arriving in the city I was immediately struck by the stunning skyline, adorned with towering skyscrapers and dazzling lights of Hong Kong. The bustling Mong Kok streets and Central were alive with activity, providing a plethora of shopping and dining options to explore. I also immersed myself in the local cuisine, indulging in mouthwatering dim sum and sampling street snacks at the vibrant night markets. The flavors were diverse and tantalizing, showcasing a blend of Cantonese and international influences.

Exploring the cultural heritage of Hong Kong, I visited historic sites such as the Man Mo Temple and Wong Tai Sin Temple. The intricate architecture and serene ambience provided a glimpse into the city’s rich history and religious traditions.

My Hong Kong trip, to me, was an enthralling expedition that granted me the chance to immerse myself in the city’s dynamic vitality, delectable culinary offerings, and rich cultural legacy

  • Immersed (adj): Đắm chìm, mải mê
  • Struck (v): Gây ấn tượng, làm say mê
  • Adorned (v): Trang trí, trang hoàng
  • Towering (adj): Cao vút, to lớn
  • Bustling (adj): Nhộn nhịp, sôi động
  • Plethora (n): Sự dồi dào, phong phú
  • Indulge (v): Thưởng thức, say mê
  • Mouthwatering (adj): Ngon miệng
  • Tantalizing (adj): Lôi cuốn, quyến rũ
  • Intricate (adj): Tinh xảo, phức tạp
  • Expedition (n): Cuộc thám hiểm, cuộc hành trình
  • Vitality (n): Sự sống động, năng lượng
  • Delectable (adj): Ngon miệng, đáng thưởng thức
  • Legacy (n): Di sản

Bản dịch

Tôi rất vui được đến thăm thành phố Hồng Kông hấp dẫn vào năm ngoái. Chuyến đi thực sự hấp dẫn khi tôi hòa mình vào bầu không khí sôi động và sự đa dạng văn hóa mà thành phố mang lại.

Khi đến thành phố, tôi ngay lập tức bị ấn tượng bởi đường chân trời tuyệt đẹp, được tô điểm bởi những tòa nhà chọc trời cao chót vót và ánh đèn rực rỡ của Hồng Kông. Các đường phố Mongkok nhộn nhịp và khu Central vẫn sôi động với nhiều hoạt động, cung cấp vô số lựa chọn mua sắm và ăn uống để khám phá.

Tôi cũng đắm mình trong ẩm thực địa phương, thưởng thức món điểm tâm hấp dẫn và nếm thử các món ăn nhẹ đường phố tại các khu chợ đêm sôi động. Hương vị rất đa dạng và hấp dẫn, thể hiện sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Quảng Đông và quốc tế.

Khám phá di sản văn hóa của Hồng Kông, tôi đã đến thăm các di tích lịch sử như Đền Man Mo và Đền Wong Tai Sin. Kiến trúc phức tạp và bầu không khí thanh bình mang lại cái nhìn thoáng qua về lịch sử phong phú và truyền thống tôn giáo của thành phố.

Đối với tôi, chuyến đi Hồng Kông là một chuyến thám hiểm đầy mê hoặc, cho tôi cơ hội hòa mình vào sức sống năng động của thành phố, những món ăn ngon và di sản văn hóa phong phú.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

6.3. Bài mẫu Talk about your vacation – Hanoi

IELTS Speaking part 3 Talk about Hanoi
IELTS Speaking part 3 Talk about Hanoi

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

During my recent trip to Hanoi, the capital city of Vietnam, I was captivated by its mesmerizing beauty and cultural richness. The city’s picturesque streets, bustling markets, and magnificent architecture left a lasting impression on me.

A standout moment of my trip was venturing into the ancient Old Quarter, where I found myself captivated by the authentic Vietnamese architectural style and the dynamic ambience. The narrow alleys, bustling with motorbikes, fostered a distinctive atmosphere that was simultaneously thrilling and enchanting. I also had the opportunity to visit Hoan Kiem Lake, a serene oasis in the heart of Hanoi.

The tranquil surroundings provided a peaceful escape from the city’s hustle and bustle. I was able to relax and enjoy the breathtaking views while immersing myself in the local culture. Furthermore, I visited the iconic Ho Chi Minh Mausoleum, which stands as a symbol of Vietnam’s rich history. It was a humbling experience to learn about the revered leader’s legacy and pay my respects.

The flavorsome and varied local food in Hanoi is widely recognized. I had the pleasure of relishing authentic delicacies like pho, a delectable soup with noodles, banh mi, an appetizing Vietnamese sandwich, and cha ca, a tasty grilled fish speciality. Every mouthful offered a delightful symphony of tastes that truly gratified my palate.

Hanoi’s beauty, cultural heritage, and tasty cuisine made it a truly remarkable destination. I am grateful for the opportunity to have explored Hanoi and I hope to return one day to further immerse myself in its wonders.

  • Captivated (adj): Bị cuốn hút, bị mê hoặc
  • Mesmerizing (adj): Quyến rũ, mê hoặc
  • Standout (adj): Nổi bật, nổi trội
  • Venturing (v): Phiêu lưu, mạo hiểm
  • Old Quarter (noun phrase): Khu phố cổ
  • Authentic (adj): Chính hãng, đích thực
  • Distinctive (adj): Đặc biệt, khác biệt
  • Simultaneously (adv.): Đồng thời, cùng một lúc
  • Thrilling (adj): Hồi hộp, gây cảm động
  • Serene (adj): Bình yên, yên tĩnh
  • Hustle and bustle (noun phrase): Sự hối hả và ồn ào
  • Humbling (adj): Khiêm tốn, khiêm nhường
  • Revered (adj): Được tôn kính, được kính trọng
  • Legacy (n): Di sản, di sản kế thừa
  • Flavoursome (adj): Thơm ngon, hương vị đậm đà
  • Relishing (v): Thưởng thức, thích thú
  • Authentic (adj): Chính gốc, đích thực
  • Delicacies (n): Đặc sản, món ngon
  • Palate (n): Khẩu vị
  • Grateful (adj): Biết ơn
  • Wonders (n): Kỳ quan, điều kỳ diệu

Bản dịch

Trong chuyến đi gần đây tới Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, tôi đã bị quyến rũ bởi vẻ đẹp mê hoặc và sự phong phú về văn hóa của nó. Những con đường đẹp như tranh vẽ, những khu chợ nhộn nhịp và những công trình kiến trúc tráng lệ của thành phố đã để lại ấn tượng khó phai trong tôi.

Một khoảnh khắc nổi bật trong chuyến đi của tôi là khám phá Khu Phố Cổ cổ kính, nơi tôi thấy mình bị quyến rũ bởi phong cách kiến trúc Việt Nam đích thực và bầu không khí năng động. Những con hẻm chật hẹp, tấp nập xe máy tạo nên một bầu không khí đặc biệt, vừa ly kỳ vừa mê hoặc. Tôi cũng có dịp đến thăm hồ Hoàn Kiếm, ốc đảo thanh bình giữa lòng Hà Nội.

Khung cảnh yên tĩnh xung quanh mang đến một lối thoát yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Tôi có thể thư giãn và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục trong khi hòa mình vào văn hóa địa phương. Hơn nữa, tôi đã đến thăm Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mang tính biểu tượng, được coi là biểu tượng cho lịch sử phong phú của Việt Nam. Đó là một trải nghiệm khiêm tốn khi tìm hiểu về di sản của nhà lãnh đạo đáng kính và tỏ lòng kính trọng của tôi.

Các món ăn địa phương thơm ngon và đa dạng ở Hà Nội được công nhận rộng rãi. Tôi rất vui khi được thưởng thức những món ngon đích thực như phở, một món súp ngon lành với mì, bánh mì, một loại bánh mì kẹp ngon miệng của Việt Nam và chả cá, một món đặc sản cá nướng thơm ngon. Mỗi miếng ăn đều mang đến một bản giao hưởng thú vị về hương vị thực sự làm hài lòng khẩu vị của tôi.

Vẻ đẹp, di sản văn hóa và ẩm thực hấp dẫn của Hà Nội đã khiến nơi đây trở thành một điểm đến thực sự đáng chú ý. Tôi rất biết ơn vì có cơ hội được khám phá Hà Nội và tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ quay lại để đắm mình hơn nữa vào những điều kỳ diệu của thành phố ấy.

Xem thêm:

6.4. Talk about your vacation – Vũng Tàu

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

Vũng Tàu, renowned for its pristine beaches and stunning landscapes, captivated me from the moment I arrived. The azure waters and soft sandy beaches provide a perfect setting for relaxation and rejuvenation. Last summer, I went to this beautiful coastal city and it was a truly remarkable vacation.

During my stay, I immersed myself in the local culture and explored the city’s fascinating attractions. The majestic statue of Jesus Christ on Núi Nhỏ Mountain offered breathtaking panoramic views of the city and the vast ocean. I also visited the historic Vũng Tàu Lighthouse, which provided a glimpse into the city’s maritime heritage.

Moreover, the delectable seafood cuisine there was a highlight of my vacation. I indulged in fresh seafood dishes at the vibrant local markets and waterfront restaurants, savouring the unique flavours and culinary delights.

My trip to Vũng Tàu was an unforgettable experience. The city’s natural beauty, rich history, and mouthwatering cuisine make it a perfect destination for relaxation and exploration. I hope to return one day to create more cherished memories.

  • Renowned (adj): nổi tiếng, nổi danh
  • Pristine (adj): nguyên sơ, không tạm đổi
  • Azure (adj): màu xanh da trời, xanh dương
  • Rejuvenation (n): sự làm trẻ lại, tái tạo sinh lực
  • Coastal (adj): ven biển
  • Immersed (adj): mải mê, đắm chìm
  • Fascinating (adj): hấp dẫn, quyến rũ
  • Breathtaking (adj): gây ngạc nhiên, làm mê hoặc
  • Panoramic (adj): toàn cảnh
  • Maritime (adj): thuộc hàng hải, biển
  • Delectable (adj): thơm ngon, ngon lành
  • Indulge (v): tha hồ mà thưởng thức, say mê
  • Savour (v): thưởng thức, nếm
  • Culinary (adj): thuộc ẩm thực
  • Cherished (adj): quý giá, trân trọng

Bản dịch

Vũng Tàu nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ và cảnh quan tuyệt đẹp đã làm tôi say đắm ngay từ khi đặt chân đến. Làn nước trong xanh và những bãi biển cát mịn mang đến khung cảnh hoàn hảo để thư giãn và trẻ hóa. Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến thành phố biển xinh đẹp này và đó thực sự là một kỳ nghỉ đáng chú ý.

Trong thời gian lưu trú, tôi hòa mình vào văn hóa địa phương và khám phá những điểm tham quan hấp dẫn của thành phố. Tượng Chúa Giêsu Kitô hùng vĩ trên Núi Nhỏ mang đến tầm nhìn toàn cảnh ngoạn mục ra thành phố và đại dương bao la. Tôi cũng đã đến thăm Ngọn hải đăng Vũng Tàu lịch sử, nơi mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản hàng hải của thành phố.

Hơn nữa, ẩm thực hải sản ngon miệng ở đó là điểm nổi bật trong kỳ nghỉ của tôi. Tôi thưởng thức các món hải sản tươi sống tại các khu chợ địa phương sôi động và các nhà hàng ven sông, thưởng thức hương vị độc đáo và thú vị ẩm thực.

Chuyến đi Vũng Tàu của tôi là một trải nghiệm khó quên. Vẻ đẹp tự nhiên, lịch sử phong phú và ẩm thực hấp dẫn của thành phố khiến nơi đây trở thành điểm đến hoàn hảo để thư giãn và khám phá. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trở lại để tạo ra nhiều kỷ niệm đáng nhớ hơn.

6.5. Talk about your vacation – nghỉ hè

Talk about your vacation – nghỉ hè
Talk about your vacation – nghỉ hè

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

This summer, I embarked on an exhilarating adventure during my vacation, exploring the breathtaking landscapes of New Zealand. The trip was absolutely awe-inspiring, filled with unforgettable experiences and natural wonders.

Firstly, I visited the picturesque Milford Sound, nestled amidst towering mountains and cascading waterfalls. The sheer beauty of the fjords left me speechless. Next, I ventured to the geothermal wonderland of Rotorua, where I witnessed the mesmerizing geysers and immersed myself in the healing thermal baths.

I hiked through the impressive Tongariro National Park, admiring the majestic volcanic peaks and vibrant emerald lakes. The serenity and untouched beauty of this UNESCO World Heritage site were truly captivating. Then, I indulged in thrilling adventures such as bungee jumping and white-water rafting, experiencing an adrenaline rush like never before.

The summer vacation in New Zealand was a remarkable journey, allowing me to connect with nature and push my limits. The country’s astounding landscapes, warm hospitality, and exhilarating activities make it a must-visit destination for adventure enthusiasts and nature lovers alike.

  • Exhilarating (adj): hứng khởi, sảng khoái
  • Awe-inspiring (adj): kinh ngạc
  • Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
  • Nestle (verb): nằm yên, nằm gọn trong
  • Towering (adj): cao vút, vươn lên
  • Cascading (adj): chảy xiết, chảy như thác nước
  • Sheer (adj): tuyệt đẹp, hoàn toàn
  • Fjord (n): vịnh hẹp
  • Speechless (adj): không thể nói nên lời
  • Geothermal (adj): nhiệt đới
  • Mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
  • Geyser (n): suối phun nước nóng
  • Immersed (adj): ngập trong, đắm chìm
  • Untouched (adj): nguyên sơ, không bị tác động
  • Adrenaline rush (n phrase): cảm giác hưng phấn dâng cao
  • Astounding (adj): đáng kinh ngạc, gây ấn tượng mạnh
  • Hospitality (n): lòng mến khách, sự hiếu khách

Bản dịch

Mùa hè này, tôi bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị trong kỳ nghỉ của mình, khám phá những cảnh quan ngoạn mục của New Zealand. Chuyến đi thực sự đầy cảm hứng, tràn ngập những trải nghiệm khó quên và những kỳ quan thiên nhiên.

Đầu tiên, tôi đến thăm Milford Sound đẹp như tranh vẽ, ẩn mình giữa những ngọn núi cao chót vót và thác nước đổ xuống. Vẻ đẹp tuyệt vời của vịnh hẹp khiến tôi không nói nên lời. Tiếp theo, tôi mạo hiểm đến xứ sở thần tiên địa nhiệt Rotorua, nơi tôi chứng kiến những mạch nước phun đầy mê hoặc và đắm mình trong bồn tắm nước nóng chữa bệnh.

Tôi đi bộ qua Công viên Quốc gia Tongariro đầy ấn tượng, chiêm ngưỡng những đỉnh núi lửa hùng vĩ và những hồ nước màu ngọc lục bảo rực rỡ. Vẻ đẹp thanh bình và hoang sơ của Di sản Thế giới được UNESCO công nhận này thực sự quyến rũ. Sau đó, tôi đắm mình vào những cuộc phiêu lưu ly kỳ như nhảy bungee và chèo thuyền vượt thác, trải nghiệm cảm giác adrenaline dâng trào hơn bao giờ hết.

Kỳ nghỉ hè ở New Zealand là một hành trình đáng chú ý, cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và vượt qua giới hạn của mình. Phong cảnh đáng kinh ngạc của đất nước, lòng hiếu khách nồng hậu và các hoạt động thú vị khiến đất nước này trở thành điểm đến không thể bỏ qua cho những người đam mê phiêu lưu cũng như những người yêu thiên nhiên.

6.6. Talk about your vacation – nghỉ Tết

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

My Tết holiday was a joyous and cherished time filled with cultural traditions and heartfelt reunions, when I had the pleasure of celebrating the Lunar New Year with my family in Vietnam.

At the beginning of the holiday, we gathered together at my grandma’s to prepare traditional dishes such as bánh chưng and bánh dày, symbolizing prosperity and good luck. The aroma of these delicacies filled our home, creating a warm and festive atmosphere.

On New Year’s Eve, we enjoyed mesmerizing fireworks displays that lit up the night sky, signifying a vibrant start to the new year. During the first 3 days of the Lunar New Year, we visited the local pagoda to pay respects to our ancestors and seek blessings for the upcoming year.

The tranquil ambience and ornate decorations added to the spiritual significance of the occasion. Children also receive red envelopes from adults, known as lì xì, which contain lucky money. This gesture means well wishes for the recipient.

Tết was a time of joy, family bonding, and cultural immersion. The traditions, delicious food, and festive atmosphere made it a truly memorable experience. This holiday is a special celebration that brings people together and highlights the rich cultural heritage of Vietnam.

  • Joyous (adj): vui vẻ, sung sướng
  • Heartfelt (adj): chân thành, thành thật
  • Reunions (n): sự sum họp, tái ngộ
  • Prosperity (n): sự phồn thịnh, thịnh vượng
  • Aroma (n): hương thơm, mùi thơm
  • Delicacies (n): đặc sản, món ngon
  • Mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
  • Vibrant (adj): sôi động, sống động
  • Ornate (adj): có hoa văn, chi tiết
  • Recipient (n): người nhận
  • Cultural heritage (n phrase): di sản văn hóa

Bản dịch

Kỳ nghỉ Tết của tôi là khoảng thời gian vui tươi và đáng trân trọng với những truyền thống văn hóa và những cuộc đoàn tụ chân tình, khi tôi được hân hạnh đón Tết Nguyên đán cùng gia đình tại Việt Nam.

Đầu ngày lễ, chúng tôi quây quần bên nhà bà để chuẩn bị những món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh dày, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. Mùi thơm của những món ngon này tràn ngập ngôi nhà của chúng tôi, tạo nên một bầu không khí ấm áp và lễ hội.

Vào đêm giao thừa, chúng tôi được thưởng thức những màn pháo hoa mê hoặc thắp sáng bầu trời đêm, báo hiệu một khởi đầu sôi động cho một năm mới. Trong 3 ngày đầu Tết Nguyên đán, chúng tôi đến chùa địa phương để tỏ lòng thành kính với tổ tiên và cầu xin phước lành cho năm mới sắp tới.

Bầu không khí yên tĩnh và đồ trang trí lộng lẫy đã làm tăng thêm ý nghĩa tinh thần của dịp này. Trẻ em cũng nhận được phong bao lì xì màu đỏ từ người lớn, trong đó có tiền lì xì. Cử chỉ này tượng trưng cho sự thịnh vượng và lời chúc tốt đẹp cho người nhận.

Tết là thời điểm của niềm vui, sự gắn kết gia đình và sự hòa nhập văn hóa. Truyền thống, món ăn ngon và không khí lễ hội đã khiến nơi đây trở thành một trải nghiệm thực sự đáng nhớ. Ngày lễ này là một lễ kỷ niệm đặc biệt gắn kết mọi người lại với nhau và làm nổi bật di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.

Trên đây là bài viết IELTS Speaking bài mẫu chủ đề: Talk about your vacation từ Vietop English. Khi thực hành nói trong IELTS Speaking, ngoài ý tưởng thì bạn cũng lưu ý kết hợp từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp phù hợp để có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt được điểm số mong muốn nhé. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên