Tân ngữ trong tiếng Anh được chỉ thành hai loại chính, là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Các bạn học hiện vẫn còn nhiều hoang mang xoay quanh việc xác định hai loại tân ngữ trên trong câu. Chính vì vậy, để giúp các bạn ôn tập hiệu quả trong quá trình học, trước hết, mình đã tổng hợp các kiến thức hữu ích về tân ngữ gián tiếp trong bài viết hôm nay.
Trong bài viết, các bạn sẽ được giải đáp chi tiết các thắc mắc xoay quanh những nội dung sau:
- Tân ngữ gián tiếp là gì?
- Cấu trúc câu chứa tân ngữ gián tiếp.
- Phân biệt tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp.
- …
Cùng tìm hiểu tân ngữ gián tiếp với mình ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tân ngữ gián tiếp chỉ đối tượng nhận hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động của động từ, được dùng để trả lời câu hỏi to whom và for whom – Tân ngữ gián tiếp là đại từ nhân xưng: Me, you, him, her, it, us, them – Cấu trúc câu chứa tân ngữ gián tiếp: + S + V + indirect O + direct O + S + V + direct O + to/ for + indirect O – Vị trí của tân ngữ gián tiếp: + Đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp. + Đứng sau tân ngữ trực tiếp kèm theo giới từ to hoặc for. – Một số động từ thường được sử dụng với tân ngữ gián tiếp: Give, send, tell, show, lend, offer, promise, teach, bring, buy, … |
1. Tân ngữ gián tiếp là gì?
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là một thành phần trong câu được sử dụng để chỉ đối tượng nhận hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động của động từ, khác với tân ngữ trực tiếp (direct object) là đối tượng trực tiếp bị tác động bởi hành động đó.

E.g.:
- She sent him a message. (Cô ấy gửi anh ấy một tin nhắn.)
Giải thích: Trong câu, him (anh ấy) là tân ngữ gián tiếp còn a message (tin nhắn) là tân ngữ trực tiếp.
- They gave their parents a surprise. (Họ tặng bố mẹ họ một sự bất ngờ.)
Giải thích: Trong câu, their parents (bố mẹ họ) là tân ngữ gián tiếp còn a surprise (một sự bất ngờ) là tân ngữ trực tiếp.
- I bought my friend a gift. (Tôi mua cho bạn tôi một món quà.)
Giải thích: Trong câu, my friend (bạn tôi) là tân ngữ gián tiếp còn a gift (một món quà) là tân ngữ trực tiếp.
Trong tiếng Anh, các tân ngữ gián tiếp có thể là đại từ nhân xưng. Đại từ nhân xưng ở dạng tân ngữ được sử dụng để chỉ đối tượng nhận hoặc bị ảnh hưởng gián tiếp bởi hành động của động từ trong câu.
Đại từ nhân xưng | Ý nghĩa | Tân ngữ gián tiếp |
I | Tôi | Me |
You | Bạn | You |
He | Anh ấy | Him |
She | Cô ấy | Her |
It | Nó | It |
We | Chúng tôi | Us |
They | Họ | Them |
2. Vị trí của tân ngữ gián tiếp
Vị trí của tân ngữ gián tiếp trong câu có thể nằm ở hai chỗ khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc câu. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản cùng với ví dụ cụ thể.
Vị trí | Ví dụ |
Trước tân ngữ trực tiếp | He gave his friend a gift. (Anh ấy đã tặng bạn của mình một món quà.) |
Sau tân ngữ trực tiếp | She sent a postcard to her mother. (Cô ấy đã gửi một tấm bưu thiếp cho mẹ mình.) |
Sau giới từ (to/ for) | He bought a present for his sister. (Anh ấy đã mua một món quà cho em gái của mình.) |
3. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ gián tiếp
Để nhận biết tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp.Đứng sau tân ngữ trực tiếp kèm theo giới từ to hoặc for. | She gave a gift to him. (Cô ấy tặng một món quà cho anh ấy.) |
Trả lời cho câu hỏi to whom? (cho ai) hoặc for whom? (vì ai). | They showed us their new house. (Họ cho chúng tôi xem ngôi nhà mới của họ.) |
Một số động từ thường được sử dụng với tân ngữ gián tiếp. E.g.: Give, send, tell, show, lend, offer, promise, teach, bring, buy, … | She bought a present for him. (Cô ấy mua một món quà cho anh ấy.) |

Xem thêm:
- Tất tần tật về cách sử dụng câu tường thuật dạng mệnh lệnh
- Tổng hợp các kiến thức quan trọng về mệnh đề quan hệ xác định
- Mệnh đề tính từ (Adjective clause) là gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết
4. Phân biệt tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp đều là thành phần của câu dùng để chỉ đối tượng mà hành động của động từ tác động lên. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau cơ bản về chức năng và vị trí trong câu.

Tân ngữ gián tiếp | Tân ngữ trực tiếp | |
Định nghĩa | Là đối tượng gián tiếp nhận tác động từ hành động của động từ, thường là người hoặc vật được nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động. | Là đối tượng trực tiếp nhận tác động từ hành động của động từ. |
Vị trí | Thường đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp. | Thường đứng ngay sau động từ. |
Mục đích | Trả lời câu hỏi to whom? (cho ai) hoặc for whom? (vì ai) | Trả lời câu hỏi what? (cái gì)hoặc whom? (ai) |
Ví dụ | She gave a book to him. (Cô ấy đưa quyển sách cho anh ấy.)A book là tân ngữ trực tiếp.To him là tân ngữ gián tiếp (dùng giới từ to). | He ate an apple. (Anh ấy ăn quả táo.) An apple là tân ngữ trực tiếp. |
5. Cấu trúc câu chứa tân ngữ gián tiếp
Cấu trúc câu chứa tân ngữ gián tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Có hai cách phổ biến để sử dụng tân ngữ gián tiếp trong câu: Đặt tân ngữ gián tiếp trước tân ngữ trực tiếp hoặc kết hợp với giới từ to hoặc for. Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết từng cách sử dụng này để nắm vững và áp dụng chính xác nhé!

5.1. Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp
Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và không cần giới từ.
S + V + indirect O + direct O
E.g.:
- She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.)
- They sent her a letter. (Họ gửi cô ấy một lá thư.)
- He told us a story. (Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện.)
5.2. Tân ngữ gián tiếp với giới từ to hoặc for
Công thức này thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc khi tân ngữ trực tiếp dài và phức tạp hơn tân ngữ gián tiếp.
S + V + direct O + to/ for + indirect O
E.g.:
- She gave a book to her friend. (Cô ấy tặng một quyển sách cho bạn cô ấy.)
- They delivered the package to the customer. (Họ giao gói hàng cho khách hàng.)
- He made a cup of tea for his mother. (Anh ấy pha một tách trà cho mẹ anh ấy.)
Lưu ý:
- Giới từ to thường được sử dụng khi hành động chuyển động, đưa hoặc hướng đến ai đó.
E.g.: Read, tell, show, lend, …
- Giới từ for thường được sử dụng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của ai đó.
E.g.: Buy, make, get, cook, …
6. Động từ phổ biến được sử dụng với tân ngữ gián tiếp
Những động từ này thường được sử dụng trong các câu có tân ngữ gián tiếp để chỉ đối tượng nhận lợi ích hoặc bị tác động gián tiếp bởi hành động của động từ.
Loại động từ | Các động từ phổ biến | Ví dụ |
Hành động đưa hoặc chuyển giao. | Give, send, lend, pass, hand, … | He handed her the documents. (Anh ấy trao cho cô ấy các tài liệu.) |
Hành động kể hoặc thông báo. | Tell, show, teach, inform, explain, … | She explained to them the rules. (Cô ấy giải thích cho họ các quy tắc.) |
Hành động cung cấp hoặc hứa hẹn. | Offer, promise, sell, buy, bring, … | She promised him a reward. (Cô ấy hứa cho anh ấy một phần thưởng.) |
7. Ứng dụng tân ngữ gián tiếp vào IELTS
Sử dụng tân ngữ gián tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong IELTS Writing và Speaking giúp cải thiện cấu trúc câu và nâng cao điểm số của bạn. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách ứng dụng tân ngữ gián tiếp trong bài thi IELTS.
7.1. Writing
Đề bài: Some people think that governments should give financial support to creative artists such as painters and musicians. To what extent do you agree or disagree? (Một số người nghĩ rằng các chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ sáng tạo như họa sĩ và nhạc sĩ. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)
Sample answer: I believe that governments should indeed provide financial support to creative artists such as painters and musicians. This support can offer them the freedom to focus on their art without the constant worry of financial instability. For instance, financial grants give artists the opportunity to purchase necessary supplies and rent studio space. Additionally, by providing this support, governments can offer the public access to a wider range of cultural experiences. (Tôi tin rằng chính phủ thực sự nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ sáng tạo như họa sĩ và nhạc sĩ. Sự hỗ trợ này có thể mang lại cho họ sự tự do để tập trung vào nghệ thuật của mình mà không phải lo lắng liên tục về sự bất ổn tài chính. Ví dụ, các khoản tài trợ tài chính cho phép nghệ sĩ có cơ hội mua sắm các vật liệu cần thiết và thuê không gian studio. Ngoài ra, bằng cách cung cấp sự hỗ trợ này, chính phủ có thể mang đến cho công chúng nhiều trải nghiệm văn hóa hơn.)
7.2. Speaking
Trong bài thi nói, bạn có thể tận dụng tân ngữ gián tiếp cho những chia sẻ, câu chuyện, kinh nghiệm của mình.
Question: Can you describe a special gift you have received? (Bạn có thể mô tả một món quà đặc biệt mà bạn đã nhận được không?)
Sample answer: Yes, I received a very special gift from my parents on my 18th birthday. They gave me a beautiful watch that had been in the family for generations. This gift means a lot to me because it connects me to my family’s history and traditions. (Vâng, tôi đã nhận được một món quà rất đặc biệt từ cha mẹ tôi vào sinh nhật lần thứ 18 của tôi. Họ đã tặng tôi một chiếc đồng hồ đẹp đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình. Món quà này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi vì nó kết nối tôi với lịch sử và truyền thống của gia đình mình.)
8. Bài tập với tân ngữ gián tiếp
Việc nắm vững cách sử dụng tân ngữ gián tiếp không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng thực hành thông qua các bài tập đa dạng nhằm củng cố kiến thức về tân ngữ gián tiếp qua các bài tập sau:
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Xác định tân ngữ gián tiếp.

Giúp mình hoàn thành hết các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Rewrite the sentence keep the same meaning without preposition
(Bài tập 1: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa mà không sử dụng giới từ)
1. She gave a present to him.
=> ……….……….……….……….
2. He told a secret to us.
=> ……….……….……….……….
3. They sent a postcard to her.
=> ……….……….……….……….
4. We offered a job to them.
=> ……….……….……….……….
5. I made a cake for her.
=> ……….……….……….……….
6. She showed the way to them.
=> ……….……….……….……….
7. He lent his car to me.
=> ……….……….……….……….
8. They promised a reward to him.
=> ……….……….……….……….
9. She wrote a letter to me.
=> ……….……….……….……….
10. He handed the keys to them.
=> ……….……….……….……….
Exercise 2: Fill in the blank with to or for
(Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp to/ for vào chỗ trống)
- She gave a present ………. her friend.
- He told a story ………. us.
- They sent a postcard ………. her.
- She bought a gift ………. her sister.
- They delivered the package ………. the customer.
- We offered a job ………. them.
- I made a cake ………. my mother.
- She chose a book ………. her brother.
- He ordered a pizza ………. the kids.
- She wrote a letter ………. her grandmother.
Exercise 3: Determine the indirect object in these sentences
(Bài tập 3: Xác định tân ngữ gián tiếp trong câu)
- She gave a book to her friend.
- He told her a secret.
- They sent us a postcard.
- We offered him a job.
- I made a cake for my mother.
- She showed them the way.
- He lent his car to me.
- They promised her a reward.
- She wrote a letter to him.
- He handed the keys to them.
9. Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng tân ngữ gián tiếp là một bước tiến quan trọng trong việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách phân biệt tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp, cũng như nắm được những quy tắc cơ bản khi sử dụng chúng.
Ngoài tân ngữ gián tiếp, các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác trong tiếng Anh đã được mình tổng hợp chi tiết trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, bạn hãy dành thời gian ghé xem nhé! Bên cạnh đó, nếu có câu hỏi cho chúng mình, hãy để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ nhanh nhất!
Tài liệu tham khảo
Indirect objects: https://www.grammarly.com/blog/indirect-object/ – Truy cập ngày 20/2/2025