Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình lễ 30/04

Tân ngữ trực tiếp: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tân ngữ trực tiếp là một trong những thành phần chủ yếu trong câu tiếng Anh. Vậy liệu bạn đã nắm rõ thế nào là tân ngữ trực tiếp và thành phần này được sử dụng ra sao trong câu? Nếu vẫn còn tồn tại những thắc mắc ấy, hãy xem ngay bài viết dưới đây cùng mình để hiểu hơn về tân ngữ trực tiếp nhé.

Bài viết dưới đây đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về tân ngữ trực tiếp trong tiếng Anh. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các nội dung sau:

  • Tân ngữ trực tiếp là gì?
  • Các loại tân ngữ trực tiếp trong tiếng Anh.
  • Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp.
  • … 

Cùng học ngay về tân ngữ trực tiếp với mình nhé! 

Nội dung quan trọng
– Tân ngữ trực tiếp nhận trực tiếp tác động của động từ chính và trả lời cho các câu hỏi what? (cái gì?) hoặc whom? (ai?)
– Các loại tân ngữ trực tiếp: Tên riêng, danh từ chung hoặc danh từ cụ thể, đại từ nhân xưng, cụm danh từ, …
– Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp:
S + V + direct O
S + V + direct O + indirect O
S + V + indirect O + to/ for + direct O

    1. Tân ngữ trực tiếp là gì?

    Tân ngữ trực tiếp (direct object) là từ hoặc cụm từ trong câu nhận trực tiếp tác động của động từ chính. Nó trả lời cho các câu hỏi what? (cái gì?) hoặc whom? (ai?). Tân ngữ trực tiếp thường là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

    Tân ngữ trực tiếp là gì?
    Tân ngữ trực tiếp là gì?

    E.g.

    • John kicked the ball. (John đá trái banh.)

    => Giải thích: Trong câu này, động từ chính là kicked và tân ngữ trực tiếp là the ball. Tân ngữ trực tiếp the ball trả lời cho câu hỏi John kicked what? (John đá cái gì?).

    • The teacher explained the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.) 

    => Giải thích: Động từ chính trong câu là explained và tân ngữ trực tiếp là the lesson. Tân ngữ trực tiếp the lesson trả lời cho câu hỏi The teacher explained what? (Giáo viên giải thích cái gì?).

    • She painted the fence. (Cô ấy sơn hàng rào.)

    => Giải thích: Động từ chính là painted và tân ngữ trực tiếp là the fence. Tân ngữ trực tiếp the fence trả lời cho câu hỏi She painted what? (Cô ấy sơn cái gì?).

    2. Vai trò của tân ngữ trực tiếp

    Tân ngữ trực tiếp giúp xác định đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Thiếu tân ngữ trực tiếp, câu có thể trở nên mơ hồ và không hoàn chỉnh.

    E.g.

    • Mary eats an apple. (Mary ăn một trái táo.)

    => Giải thích: Tân ngữ trực tiếp an apple làm rõ đối tượng của hành động ăn, giúp câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn.

    • The dog chased the cat. (Con chó đuổi con mèo.)

    => Giải thích: Tân ngữ trực tiếp the cat cung cấp thông tin cần thiết về đối tượng của hành động đuổi theo, giúp câu trở nên cụ thể và rõ ràng.

    • They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)

    => Giải thích: Tân ngữ trực tiếp a house làm rõ đối tượng của hành động xây dựng, giúp câu trở nên cụ thể và đầy đủ ý nghĩa.

    3. Dấu hiệu nhận biết tân ngữ trực tiếp

    Tân ngữ trực tiếp là một thành phần quan trọng trong câu, giúp làm rõ đối tượng của hành động được thực hiện bởi chủ ngữ. Để xác định tân ngữ trực tiếp, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau đây:

    Dấu hiệu nhận biếtVí dụ 
    Tân ngữ trực tiếp thường trả lời cho các câu hỏi What? (cái gì?) hoặc Whom? (ai?) liên quan đến động từ trong câu.She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách)
    Đi sau động từ hành độngThey watched a movie. (Họ xem một bộ phim)
    Không có giới từ đứng trướcHe gave her a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà)
    Có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từShe loves him. (Cô ấy yêu anh ấy)

    4. Các loại tân ngữ trực tiếp

    Có nhiều dạng tân ngữ trực tiếp khác nhau, mỗi dạng mang đến một cách thể hiện ý nghĩa riêng biệt trong câu. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá ba loại tân ngữ trực tiếp chính. 

    Các loại tân ngữ trực tiếp
    Các loại tân ngữ trực tiếp
    Loại từ Ví dụ 
    Tên riêng, danh từ chung hoặc danh từ cụ thể.She met John at the party. (Cô ấy gặp John tại bữa tiệc.)
    Đại từ nhân xưngI saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
    Cụm danh từ She bought a beautiful dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.)

    5. Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp

    Hiểu rõ cách sử dụng tân ngữ trực tiếp là một bước quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp. Những ví dụ cụ thể và phân tích chi tiết sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng các cấu trúc này vào việc viết và nói tiếng Anh. 

    Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp
    Cấu trúc câu với tân ngữ trực tiếp

    5.1. Câu chứa riêng tân ngữ trực tiếp 

    Đây là cấu trúc cơ bản tiếp bởi chỉ có sự xuất hiện của tân ngữ trực tiếp mà không có tân ngữ gián tiếp. Câu có công thức chung như sau:

    S + V + direct O

    E.g.

    • The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
    • She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
    • They built a house. (Họ xây một ngôi nhà.)

    5.2. Câu chứa cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp 

    Một số câu có thể có nhiều tân ngữ, đặc biệt là khi sử dụng tân ngữ gián tiếp. Khi ấy, câu sẽ có dạng như sau:

    S + V + direct O + indirect O

    hoặc S + V + indirect O + to/ for + direct O

    E.g.

    • She gave the book to John. (Cô ấy đưa quyển sách cho John.)
    • He told her the story. (Anh ấy kể cho cô ấy câu chuyện.) 
    • They sent a gift to their parents. (Họ gửi một món quà cho ba mẹ của họ.)
    • The teacher handed the assignment to the students. (Giáo viên đưa bài tập cho các học sinh.) 

    Lưu ý:

    • Cấu trúc chứa to/ for thường được sử dụng khi tân ngữ gián tiếp đi sau tân ngữ trực tiếp và cần một giới từ để làm rõ mối quan hệ.
    • Giới từ to thường được sử dụng khi tân ngữ gián tiếp là người nhận hành động.
    • Giới từ for thường được sử dụng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của tân ngữ gián tiếp.

    Xem thêm:

    6. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

    Mặc dù đều là tân ngữ, nhưng mục đích sử dụng của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp lại không giống nhau. Mình đã tổng hợp những sự khác nhau chi tiết của hai loại tân ngữ trong bảng dưới đây, cùng mình tham khảo nhé! 

    Tân ngữĐịnh nghĩaCâu hỏi xác địnhVí dụ
    Trực tiếpĐối tượng nhận hành động của động từ. Ai? Cái gì?He wrote a letter. (Anh ấy viết một lá thư.)
    Gián tiếp Đối tượng nhận lợi ích hoặc chịu tác động gián tiếp từ hành động của động từ. Cho ai? Cho cái gì?He wrote her a letter. (Anh ấy viết cho cô ấy một lá thư.)

    7. Ứng dụng tân ngữ trực tiếp vào IELTS

    Việc sử dụng tân ngữ trực tiếp một cách chính xác trong các phần thi IELTS sẽ giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách ứng dụng tân ngữ trực tiếp trong WritingSpeaking của bài thi IELTS.

    7.1. Writing

    Khi viết bài, đặc biệt là bài luận ở Task 2, việc sử dụng đúng tân ngữ trực tiếp giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bằng cách này, bạn có thể thuyết phục giám khảo về khả năng ngôn ngữ và lập luận logic của mình. 

    Đề bài: Some people believe that children should spend more time on academic activities. Others believe that playing is equally important. Discuss both views and give your opinion. (Một số người tin rằng trẻ em nên dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động học thuật. Những người khác tin rằng chơi cũng quan trọng không kém. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)

    Sample Answer:

    Body 1: On one hand, spending time on academic activities is crucial. It helps children acquire knowledge and develop cognitive skills that are vital for their future success. For example, engaging in mathematics and science exercises enhances problem-solving abilities and critical thinking. Furthermore, academic excellence opens opportunities for higher education and better career prospects. (Một mặt, dành thời gian cho các hoạt động học thuật là rất quan trọng. Nó giúp trẻ em tiếp thu kiến thức và phát triển các kỹ năng nhận thức quan trọng cho sự thành công trong tương lai của chúng. Ví dụ, tham gia vào các bài tập toán học và khoa học nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Hơn nữa, thành tích học tập xuất sắc mở ra cơ hội cho giáo dục đại học và triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.) 

    Body 2: On the other hand, play is equally important for children’s development. It promotes physical health, social skills, and creativity. Through play, children learn to cooperate with others, resolve conflicts, and express themselves freely. For instance, playing sports teaches teamwork and improves physical fitness. Additionally, creative play, such as drawing or building with blocks, stimulates imagination and fosters innovation. (Mặt khác, chơi cũng quan trọng không kém đối với sự phát triển của trẻ em. Chơi giúp cải thiện sức khỏe thể chất, kỹ năng xã hội và sự sáng tạo. Thông qua chơi, trẻ em học cách hợp tác với người khác, giải quyết xung đột và thể hiện bản thân một cách tự do. Ví dụ, chơi thể thao dạy trẻ kỹ năng làm việc nhóm và cải thiện thể chất. Ngoài ra, các hoạt động chơi sáng tạo, như vẽ hoặc xây dựng với các khối, kích thích trí tưởng tượng và nuôi dưỡng sự sáng tạo.) 

    7.2. Speaking

    Trong cả ba phần của bài thi Speaking, từ việc trả lời các câu hỏi cá nhân trong Part 1, mô tả sự kiện trong Part 2, đến thảo luận sâu hơn về các chủ đề trong Part 3, việc sử dụng tân ngữ trực tiếp đúng cách sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo. 

    Question 1: What do you do to stay healthy?(Bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe?) 

    Sample answer: To stay healthy, I follow a balanced diet and exercise regularly. I usually eat a lot of fruits and vegetables and avoid junk food. Additionally, I go to the gym three times a week where I do cardio exercises and lift weights. These habits have really helped me maintain my fitness and boost my energy levels. (Để giữ gìn sức khỏe, tôi tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn. Tôi thường ăn nhiều trái cây và rau củ và tránh thức ăn nhanh. Ngoài ra, tôi đến phòng gym ba lần một tuần, nơi tôi tập các bài tập cardio và nâng tạ. Những thói quen này thực sự đã giúp tôi duy trì sức khỏe và tăng cường mức năng lượng của mình.) 

    Question 2: How important is it to help others in your community? (Giúp đỡ người khác trong cộng đồng quan trọng như thế nào?) 

    Sample answer: I believe that helping others in the community is extremely important. When you help others, you create a sense of unity and cooperation. For example, volunteering at local shelters or donating to food banks can make a significant difference in the lives of those in need. Additionally, helping others fosters a supportive environment where everyone feels valued and cared for. (Tôi tin rằng việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng là vô cùng quan trọng. Khi bạn giúp đỡ người khác, bạn tạo ra một cảm giác đoàn kết và hợp tác. Ví dụ, tình nguyện tại các nhà tạm trú địa phương hoặc quyên góp cho các ngân hàng thực phẩm có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người cần giúp đỡ. Ngoài ra, giúp đỡ người khác còn tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi mọi người đều cảm thấy được coi trọng và quan tâm.) 

    8. Bài tập với tân ngữ trực tiếp 

     Để củng cố kiến thức và nắm vững cách sử dụng tân ngữ trực tiếp trong câu, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập sau sẽ giúp bạn nhận diện và áp dụng tân ngữ trực tiếp một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

    • Xác định tân ngữ trực tiếp.
    • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
    • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 
    Ôn tập lý thuyết về tân ngữ trực tiếp 
    Ôn tập lý thuyết về tân ngữ trực tiếp 

    Vì vậy, đừng bỏ qua bài tập nào nhé!

    Exercise 1: Determine direct object in these sentence

    (Bài tập 1: Xác định tân ngữ trực tiếp trong câu)

    1. She reads a book.
    2. He loves his dog.
    3. They watched a movie.
    4. John kicked the ball.
    5. The teacher explained the lesson.
    6. We visited the museum.
    7. I bought a new laptop.
    8. She painted the fence.
    9. He fixed the car.
    10. They built a sandcastle.
    Đáp ánGiải thích
    a booka book là đối tượng nhận tác động của động từ reads. Câu trả lời cho câu hỏi She reads what? là a book.
    his dog his dog là đối tượng nhận tác động của động từ loves. Câu trả lời cho câu hỏi He loves whom? là his dog.
    a moviea movie là đối tượng nhận tác động của động từ watched. Câu trả lời cho câu hỏi They watched what? là a movie.
    the ballthe ball là đối tượng nhận tác động của động từ kicked. Câu trả lời cho câu hỏi John kicked what? là the ball.
    the lessonthe lesson là đối tượng nhận tác động của động từ explained. Câu trả lời cho câu hỏi The teacher explained what? là the lesson.
    the museumthe museum là đối tượng nhận tác động của động từ visited. Câu trả lời cho câu hỏi We visited what? là the museum.
    new laptopa new laptop là đối tượng nhận tác động của động từ bought. Câu trả lời cho câu hỏi I bought what? là a new laptop.
    the fencethe fence là đối tượng nhận tác động của động từ painted. Câu trả lời cho câu hỏi She painted what? là the fence.
    the carthe car là đối tượng nhận tác động của động từ fixed. Câu trả lời cho câu hỏi He fixed what? là the car.
    a sandcastlea sandcastle là đối tượng nhận tác động của động từ built. Câu trả lời cho câu hỏi They built what? là a sandcastle.

    Exercise 2: Put words in order to make a complete sentence

    (Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

    1. give/ book/ a/ Marry/ me . 

    => ……….……….……….……….

    1. bought/ his/ mom/ a/ car/ new/ He/ for . 

    => ……….……….……….……….

    1. love/ cat/ I/ my . 

    => ……….……….……….……….

    1. watched/ They/ a/ movie . 

    => ……….……….……….……….

    1. the/ He/ kicked/ ball

    => ……….……….……….……….

    1. explained/ lesson/ for/ the/ The teacher/ students .

    => ……….……….……….……….

    1. visited/ We/ the/ museum .

    => ……….……….……….……….

    1. painted/ She/ fence/ the . 

    => ……….……….……….……….

    1. fixed/ He/ the/ car . 

    => ……….……….……….……….

    1. They/ a/ built/ sandcastle . 

    => ……….……….……….……….

    1. Marry give me a book. (Marry đưa cho tôi một quyển sách.)

    Giải thích: Me là tân ngữ gián tiếp, và a book là tân ngữ trực tiếp. Áp dụng cấu trúc câu không có giới từ, ta đặt tân ngữ trực tiếp ở trước tân ngữ gián tiếp. 

    2. He bought a new car for his mom. (Anh ấy mua một chiếc xe mới cho mẹ của mình.) 

    Giải thích: A new car là tân ngữ trực tiếp, và his mom là tân ngữ gián tiếp. Trong câu này, giới từ for được sử dụng để chỉ rõ người nhận là mẹ của anh ấy.

    3. I love my cat. (Tôi yêu con mèo của mình.)

    Giải thích: My cat là tân ngữ trực tiếp. Đây là cấu trúc cơ bản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ trực tiếp.

    4. They watched a movie. (Họ xem một bộ phim.)

    Giải thích: A movie là tân ngữ trực tiếp, nằm sau động từ watched. Câu này đơn giản với cấu trúc chủ ngữ, động từ và tân ngữ trực tiếp. 

    5. He kicked the ball. (Anh ấy đá quả bóng.)

    Giải thích: The ball là tân ngữ trực tiếp. Động từ kicked tác động trực tiếp lên the ball.

    6. The teacher explained the lesson for students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)

    Giải thích: The lesson là tân ngữ trực tiếp, và for the students là cụm từ chỉ mục đích, xác định người nhận là học sinh.

    7. We visited the museum. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng.)

    Giải thích: The museum là tân ngữ trực tiếp. Động từ visited tác động trực tiếp lên the museum.

    8. She painted the fence. (Cô ấy sơn hàng rào.) 

    Giải thích: The fence là tân ngữ trực tiếp. Động từ painted tác động trực tiếp lên the fence.

    9. He fixed the car. (Anh ấy sửa xe.)

    Giải thích: The car là tân ngữ trực tiếp. Động từ fixed tác động trực tiếp lên the car.

    10. They built a sandcastle. (Họ xây một lâu đài cát.)

    Giải thích: A sandcastle là tân ngữ trực tiếp. Động từ built tác động trực tiếp lên a sandcastle.

    Exercise 3: Rewrite the sentence keep the same meaning without using preposition

    (Bài tập 3: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa mà không có giới từ) 

    1. She gave the book to John.

    => ……….……….……….……….

    1. He told the story to her.

    => ……….……….……….……….

    1. They sent a gift to their parents.

    => ……….……….……….……….

    1. The teacher handed the assignment to the students.

    => ……….……….……….……….

    1. She showed the photos to her friends.

    => ……….……….……….……….

    1. He offered a job to Mary.

    => ……….……….……….……….

    1. She wrote a letter to him.

    => ……….……….……….……….

    1. They brought the food to the party.

    => ……….……….……….……….

    1. He passed the note to his classmate.

    => ……….……….……….……….

    1. She taught the lesson to the children.

    => ……….……….……….……….

    1. She gave John the book.

    Giải thích: John là tân ngữ gián tiếp, và the book là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the book) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (John).

    2. He told her the story.

    Giải thích: Her là tân ngữ gián tiếp, và the story là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the story) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (her).

    3. They sent their parents a gift.

    Giải thích: Their parents là tân ngữ gián tiếp, và a gift là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (a gift) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (their parents).

    4. The teacher handed the students the assignment.

    Giải thích: The students là tân ngữ gián tiếp, và the assignment là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the assignment) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (the students).

    5. She showed her friends the photos.

    Giải thích: Her friends là tân ngữ gián tiếp, và the photos là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the photos) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (her friends).

    6. He offered Mary a job.

    Giải thích: Mary là tân ngữ gián tiếp, và a job là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (a job) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (Mary).

    7.She wrote him a letter.

    Giải thích: Him là tân ngữ gián tiếp, và a letter là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (a letter) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (him).

    8. They brought the party the food. 

    Giải thích: The party là tân ngữ gián tiếp, và the food là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the food) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (the party).

    9. He passed his classmate the note.

    Giải thích: His classmate là tân ngữ gián tiếp, và the note là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the note) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (his classmate).

    10. She taught the lesson to the children.

    Giải thích: The children là tân ngữ gián tiếp, và the lesson là tân ngữ trực tiếp. Khi bỏ giới từ to, tân ngữ trực tiếp (the lesson) được đặt sau tân ngữ gián tiếp (the children).

    9. Kết luận 

    Việc hiểu rõ cách sử dụng tân ngữ trực tiếp giúp bạn xây dựng các câu văn chính xác, tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Lưu ý, cần xác định chính xác tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp để tránh sử dụng sai cấu trúc câu. 

    Vietop English còn rất nhiều những kiến thức hữu ích đang chờ bạn trong chuyên mục IELTS Grammar, cùng ghé qua tham khảo thêm nhé! Ngoài ra, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết nếu bạn cần chúng mình giải đáp bất kỳ thắc mắc nào!

    Tài liệu tham khảo:

    Direct object: https://www.grammarly.com/blog/direct-object/ – Truy cập ngày 21/7/20424

    Ngọc Hương

    Content Writer

    Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

    Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

    Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

    Bình luận


    The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

    Popup chương trình lễ 30/04

    Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

    Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

    Vui lòng nhập tên của bạn
    Số điện thoại của bạn không đúng

    Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

    Sáng:
    09h - 10h
    10h - 11h
    11h - 12h
    Chiều:
    14h - 15h
    15h - 16h
    16h - 17h
    Tối:
    17h - 19h
    19h - 20h
    20h - 21h