Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Khám phá 299+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

Trong thế giới đa dạng của tên người, những chữ cái đầu tiên thường mang theo sức hút đặc biệt. Và trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn khám phá và chiêm ngưỡng những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H nhé.

1. Đặt tên tiếng Anh như thế nào?

Việc đặt tên bằng tiếng Anh có rất nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa, âm nhạc, nguồn gốc văn hóa và sở thích cá nhân. Dưới đây là một số cách phổ biến để đặt tên bằng tiếng Anh:

1.1. Tên theo ý nghĩa

  • Grace: Nét duyên
  • Hope: Hi vọng
  • Joy: Niềm vui
  • Faith: Niềm tin
  • Charity: Tình thương

1.2. Tên dựa trên nguyên tắc phát âm

  • Emily: Sự tinh tế, dịu dàng và thông minh
  • Alexander: Người bảo vệ
  • Olivia: Quả ô-liu
  • Benjamin: Người con may mắn
  • Sophia: Trí tuệ

1.3. Tên điển hình theo thời đại

  • Edward: Người bảo hộ giàu có
  • Elizabeth: Nguồn hạnh phúc
  • William: Người bảo hộ quyền lực
  • Victoria: Chiến thắng
  • George: Sự đoan trang và truyền thống

1.4. Tên thiên nhiên và hoa quả

  • Lily: Hoa Lily
  • River: Sông
  • Rose: Hoa hồng
  • Violet: Hoa diên vĩ

1.5. Tên lấy từ văn hóa và lịch sử

  • Athena: Nữ thần chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp
  • Leonardo: Nhà nghiên cứu, nghệ sĩ người Ý
  • Cleopatra: Nữ hoàng Ai Cập cổ đại

1.6. Tên độc đáo và sáng tạo

  • Aurora: Bình minh
  • Maverick: Người độc lập
  • Seraphina: Sự tinh khiết và thanh khiết
  • Zephyr: Sự nhẹ nhàng và tự do
  • Octavia: Chỉ người con thứ tám trong gia đình

1.7. Tên kết hợp

  • Emma-Lynn (“Emma” (nguyên bản từ tiếng German có nghĩa là “ng universal” hoặc “toàn diện”) và “Lynn” (có nguồn gốc từ tiếng Celtic và có nghĩa là “đầy đặn” hoặc “nước biển”).)
  • Jackson-Ryan (“Jackson” (có nguồn gốc từ “Jack’s son”, tức “con trai của Jack”) và “Ryan” (có nguồn gốc từ tiếng Gaelic có nghĩa là “người cố gắng”).)
  • Lily-Mae (“Lily” (hoa huệ, thường được liên kết với sự trong sáng và thanh khiết) và “Mae” (phiên âm của “May”, thường được hiểu là tháng năm hoa nở rộ).)

1.8. Tên gọi nhân vật ưa thích

  • Harry (Harry Potter)
  • Hermione (Harry Potter)
  • Frodo (The Lord of the Rings)
  • Arwen (The Lord of the Rings)

1.9. Tên các thành phố, quốc gia, vùng đất nổi tiếng

  • Paris: Người như một người dân của Paris
  • Sydney: Tên này thường liên quan đến thành phố Sydney ở Australia. Nó có nguồn gốc từ tên của người thánh St. Denis, được gọi là “Saint Denis” trong tiếng Pháp cổ.
  • London: Tên này liên quan đến thủ đô nước Anh
  • Savannah: Đất thảo mộc

1.10. Tên gốc Anh – Scotland, Wales, Ireland

  • Connor: Người đàn ông
  • Aiden: Người vĩ đại
  • Siobhan: Sự thanh khiết và tinh khiết
  • Rhys: Tự do

1.11. Tên từ tiếng Latinh

  • Stella: Ngôi sao
  • Felix: Hạnh phúc
  • Amicus: Người bạn

Xem thêm:

2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ
TênÝ nghĩaNguồn gốc
HannahHannah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “người khoan dung” hoặc “người biết thông cảm”.Hebrew – Hannah là một trong những người vợ của Elkanah trong Kinh Thánh.
HarperHarper đề cập đến người chơi nhạc cụ nhưng cũng thể hiện tính cách độc lập và sáng tạo.Old English – Từ “harp”, dụng cụ nhạc cụ cổ.
HaileyHailey xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đường hẹp” hoặc “mỏng manh”.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HeatherHeather ám chỉ cây phụng hoàng đẹp và mạnh mẽ, thường được tìm thấy ở vùng đất cao nguyên và rừng Scotland.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “phụng hoàng”.
HollyHolly đề cập đến cây tầm gửi, thường được kết nối với mùa Giáng Sinh và tượng trưng cho hy vọng và vẻ đẹp.Old English – Từ “holegn”, cây tầm gửi.
HazelHazel nghĩa là cây cây ô liu, tượng trưng cho sự thần thánh và bảo vệ.Old English – Từ “hæsel”, cây ô liu.
HopeHope có nghĩa là “hy vọng”, thể hiện tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai tốt đẹp.Old English – Từ “hopa”, có nghĩa là “hy vọng”.
HelenHelen có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “nữ thần ánh sáng”.Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni).
HarmonyHarmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình.English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”.
HollynHollyn là một phiên bản hiện đại của Holly, giữ nguyên ý nghĩa về cây tầm gửi và sự liên kết với mùa lễ hội.Sáng tạo từ Holly.
HunterHunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn.Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”.
HaydenHayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HadleyHadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự tự do.Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HollisHollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ.Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”.
HelenaHelena là phiên bản hiện đại của Helen, thể hiện sự tươi sáng và tinh thần tự do.Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni).
HarrietHarriet có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người mạnh mẽ, dũng cảm”, thể hiện tính cách kiên định và quả quyết.Old Germanic – Tên này tương tự với “Henry”.
HanaHana xuất phát từ tiếng Japanese, có nghĩa là “hoa” hoặc “mùa xuân”, tượng trưng cho sự tươi sáng và khởi đầu mới.Japanese – Tên này thường xuất hiện trong văn hóa Nhật Bản.
HavenHaven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên.English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”.
HaleighHaleigh là một biến thể khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HarlowHarlow có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hær”, có nghĩa là “đồng cỏ”.

Xem thêm:

3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nam

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nam
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nam
TênÝ Nghĩa và Giải ThíchNguồn Gốc
HenryHenry có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người cầm quyền” hoặc “người cầm quyền nhà vua”.Old Germanic – Tên này xuất hiện trong lịch sử châu Âu.
HarrisonHarrison có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “người con trai của Harry”, thể hiện mối quan hệ với tên Harry.Old English – Tên này là một biến thể của “Harry’s son”.
HunterHunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn.Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”.
HaydenHayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HadleyHadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và tự do.Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HollisHollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ.Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”.
HudsonHudson liên quan đến tên sông Hudson ở Bắc Mỹ, thường được liên kết với sự mạnh mẽ và sự dũng cảm.Old English – Tên này xuất phát từ tên sông Hudson.
HayesHayes xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HoldenHolden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ dọc theo con sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên.Old English – Từ “hol”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HugoHugo có nguồn gốc từ tiếng Old Germanic, nghĩa là “người thông minh” hoặc “người thông thái”.Old Germanic – Tên này thường được dùng tại châu Âu.
HarrisHarris là biến thể của tên Harrison, thường mang ý nghĩa tương tự về nguồn gốc “người con trai của Harry”.Old English – Biến thể của “Harry’s son”.
HuxleyHuxley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của Hugh”, tượng trưng cho sự bền bỉ và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hūs”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HarlanHarlan có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”.
HiramHiram có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “cao quý, danh dự”, thể hiện tính cách lịch lãm và đáng kính.Hebrew – Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh.
HopeHope có nghĩa là “hy vọng”, thể hiện tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai tốt đẹp.Old English – Từ “hopa”, có nghĩa là “hy vọng”.
HeathHeath có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HoustonHouston liên quan đến thành phố Houston ở Texas, Mỹ, thường được liên kết với sự mạnh mẽ và sự thịnh vượng.English – Tên này liên quan đến thành phố Houston.
HollyHolly đề cập đến cây tầm gửi, thường được kết nối với mùa Giáng Sinh và tượng trưng cho hy vọng và vẻ đẹp.Old English – Từ “holegn”, cây tầm gửi.
HelenHelen có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “nữ thần ánh sáng”.Greek – Tên của nữ thần Scholia (Eleni).
HarmonyHarmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình.English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”.
HaleyHaley là phiên bản khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HavenHaven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên.English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”.

Xem thêm:

4. Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho cả nam và nữ

Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho cả nam và nữ
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho cả nam và nữ
TênÝ Nghĩa và Giải ThíchNguồn Gốc
HarperHarper đề cập đến người chơi nhạc cụ nhưng cũng thể hiện tính cách độc lập và sáng tạo.Old English – Từ “harp”, dụng cụ nhạc cụ cổ.
HunterHunter nghĩa là “thợ săn”, tượng trưng cho tính quyết tâm, mục tiêu và sự kiên nhẫn.Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”.
HaydenHayden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trong hang động”, tượng trưng cho sự bền bỉ và bình dị.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HaileyHailey xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đường hẹp” hoặc “mỏng manh”.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HadleyHadley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên bãi cỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và tự do.Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HayesHayes xuất phát từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HarmonyHarmony ám chỉ sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống, thể hiện ý chí tạo ra môi trường thịnh vượng và yên bình.English – Từ “harmony”, có nghĩa là “hài hòa”.
HarlowHarlow có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hær”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HendrixHendrix có nguồn gốc từ tiếng Dutch, nghĩa là “con trai của Hendrik”, tượng trưng cho mối quan hệ gia đình.Dutch – Biến thể của “Hendrik”.
HallieHallie là phiên bản khác của tên Haley, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HavenHaven có nghĩa là “nơi trú ẩn”, thể hiện sự an toàn và bình yên.English – Từ “haven”, có nghĩa là “nơi trú ẩn”.
HoldenHolden có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ dọc theo con sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên.Old English – Từ “hol”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HarleyHarley có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HaleyHaley là phiên bản khác của Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HenleyHenley có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên và sự tự do.Old English – Từ “heah”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HaloHalo có nghĩa là “vòng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng”, thường được liên kết với sự thanh khiết và thiêng liêng.English – Từ “halo”, có nghĩa là “vòng sáng”.
HalleHalle xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “nhà ca ngợi”, tượng trưng cho sự tôn thờ và uy tín.Old English – Từ “hālig”, có nghĩa là “sự thánh thiện”.
HarlanHarlan có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”.
HarlemHarlem là tên của một khu phố ở New York, Mỹ, thường được liên kết với văn hóa và sự đa dạng.Dutch – Harlem là biến thể của tên “Haarlem”.
HollisHollis có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “rừng thông”, tượng trưng cho sự sâu sắc và mạnh mẽ.Old English – Từ “holen”, có nghĩa là “rừng thông”.
HayleyHayley là phiên bản khác của tên Hailey, giữ nguyên ý nghĩa về đường hẹp hoặc mỏng manh.Old English – Từ “hæg”, có nghĩa là “đường hẹp”.
HarleeHarlee có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HeathHeath có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là “đồng cỏ”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HadleighHadleigh xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ trên con đường”, thể hiện sự bền bỉ và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “hæð”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HarleighHarleigh có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”, thể hiện sự liên kết với thiên nhiên và sự bình dị.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HuntleyHuntley nghĩa là “rừng thông của thợ săn”, tượng trưng cho mục tiêu, quyết tâm và kiên nhẫn.Old English – Từ “huntian”, có nghĩa là “thợ săn”.
HenriHenri là phiên bản của tên Henry, giữ nguyên ý nghĩa về “người cầm quyền” hoặc “người cầm quyền nhà vua”.Old Germanic – Tên này xuất hiện trong lịch sử châu Âu.
HaidenHaiden là biến thể khác của tên Hayden, giữ nguyên ý nghĩa về “đồng cỏ trong hang động” và sự bền bỉ.Old English – Từ “hǣþ”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HarlynHarlyn có nguồn gốc từ tiếng Cornish, có nghĩa là “đồng cỏ trên sông”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên và tự do.Cornish – Tên này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Cornish.
HartleyHartley nghĩa là “đồng cỏ của con hươu”, tượng trưng cho sự bền bỉ và mạnh mẽ.Old English – Từ “heorot”, có nghĩa là “con hươu”.
HazeHaze ám chỉ sự mờ ảo, tạo cảm giác bí ẩn và thú vị, thường được sử dụng để tạo tên hiện đại và cá nhân hóa.English – Từ “haze”, có nghĩa là “mù sương”.
HarlynnHarlynn kết hợp giữa “Har” (từ “đồng cỏ”) và “Lynn” (tên nữ), tượng trưng cho sự kết nối với thiên nhiên và sự gần gũi.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HeroHero có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “anh hùng” hoặc “người dũng cảm”, thường được liên kết với sự dũng cảm và vĩ đại.Greek – Tên này liên quan đến khái niệm anh hùng trong thần thoại.
HarlenHarlen có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “đất cát”, thể hiện sự bình dị và gần gũi với thiên nhiên.Old English – Từ “har”, có nghĩa là “đất cát”.
HuttonHutton có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “ngôi nhà trên đồng cỏ”, thể hiện mối quan hệ với thiên nhiên.Old English – Từ “hūs”, có nghĩa là “ngôi nhà”.
HananHanan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là “nhân từ”, thể hiện sự tử tế và lòng tốt.Hebrew – Tên này xuất hiện trong Kinh Thánh.
HennyHenny là phiên bản khác của tên Henri, giữ nguyên ý nghĩa về “người thông minh” hoặc “người thông thái”.Old Germanic – Tên này thường được dùng tại châu Âu.
HawkinsHawkins có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “con trai của Hawkin”, tượng trưng cho mối quan hệ gia đình.Old English – Tên này có nguồn gốc từ họ tên “Hawkin”.
HedleyHedley xuất phát từ tiếng Old English, có nghĩa là “đồng cỏ của Heather”, tượng trưng cho sự bình dị và gần gũi.Old English – Từ “hǣð”, có nghĩa là “đồng cỏ”.
HelgeHelge có nguồn gốc từ tiếng Norse, có nghĩa là “may mắn, hạnh phúc”, thể hiện tính cách lạc quan và niềm vui.Norse – Tên này liên quan đến vị thần Helge.

Xem thêm:

5. Đặt tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ H

TênNgười nổi tiếng
HarryPrince Harry (Thành viên hoàng gia Anh Quốc)
HarrisonHarrison Ford (Diễn viên nổi tiếng)
HughHugh Jackman (Nam diễn viên)
HalleHalle Berry (Nữ diễn viên và người mẫu)
HeathHeath Ledger (Nam diễn viên)
HelenHelen Mirren (Nữ diễn viên nổi tiếng)
HenryHenry Ford (Nhà kỹ sư và doanh nhân)
HughHugh Grant (Nam diễn viên nổi tiếng)
HalseyHalsey (Ca sĩ và nhạc sĩ)
HozierHozier (Ca sĩ và nhạc sĩ)
HaileeHailee Steinfeld (Nữ diễn viên và ca sĩ)
HayleyHayley Williams (Ca sĩ và nhạc sĩ)
HelenaHelena Bonham Carter (Nữ diễn viên)
HilaryHilary Swank (Nữ diễn viên nổi tiếng)
HrithikHrithik Roshan (Nam diễn viên Ấn Độ)
HelenHelen Keller (Tác giả và người tâm thần)
HowardHoward Hughes (Nhà doanh nhân và đạo diễn)
HopeHope Solo (Vận động viên bóng đá)
HaileyHailey Baldwin (Người mẫu và doanh nhân)
HunterHunter Hayes (Ca sĩ và nhạc sĩ)
HildegardHildegard von Bingen (Nhà thần học và nhạc sĩ)
HelenHelen Hunt (Nữ diễn viên nổi tiếng)
HollyHolly Hunter (Nữ diễn viên)
HarveyHarvey Milk (Chính trị gia và nhà hoạt động)
HaileHaile Gebrselassie (Vận động viên điền kinh)
HideoHideo Kojima (Nhà phát triển trò chơi điện tử)
HulkHulk Hogan (Vận động viên đấm bốc và diễn viên)
HeidiHeidi Klum (Người mẫu và người dẫn chương trình TV)
HillaryHillary Clinton (Nữ chính trị gia và cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ)
HarrietHarriet Tubman (Nhà hoạt động vì nghĩa vụ công dân và nhà bảo thủ)
HeathHeath Ledger (Nam diễn viên)
HalleHalle Berry (Nữ diễn viên và người mẫu)

Trong việc chọn tên cho con cái hay thậm chí chính bản thân mình, sự lựa chọn của từng người thường phản ánh những giá trị và ý nghĩa riêng biệt. Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H không chỉ là một phần của danh tính cá nhân mà còn chứa đựng câu chuyện về nguồn gốc, văn hóa và tâm hồn của mỗi người.

Vietop hi vọng bạn đã có thể tìm thấy một cái tên tiếng Anh hay và ưng ý cho riêng mình.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên