Việc lựa chọn được cái tên phù hợp, ưng ý với bản thân mình đôi khi thật khó nhằn đặc biệt là tên nước ngoài. Nếu bạn đang muốn tìm tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Vietop English nhé. Mình sẽ giới thiệu cho bạn những cái tên hoàn hảo nhất nhé.
1. Những ý nghĩa của tên tiếng Anh được lựa chọn nhiều nhất
Giống với tên Việt Nam, tên nước ngoài cũng đều mang những ý nghĩa nhất định. Đối với tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y bạn có thể tham khảo những gợi ý dưới đây:
- Đặt tên theo ý nghĩa giàu sang, phú quý: Đây là cái tên có ý nghĩa mong muốn bản thân được giàu sang, được tận hưởng những điều tốt đẹp nhất ở trong cuộc sống. Nếu đây là tên ba mẹ đặt cho con cái thì mong ước khi con mình trưởng thành sẽ có cuộc sống đầy đủ, sung túc.
- Đặt tên theo ý nghĩa may mắn: mong muốn cầu chúc những điều tốt lành nhất sẽ xảy đến với mình hoặc những người đặt tên. Mặt khác, người mang tên này sẽ đem lại niềm vui, hạnh phúc tới mình.
- Đặt tên theo ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ: mong muốn cầu chúc cho bản thân mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, sóng gió. Cái tên này cũng thể hiện người có khí chất, dám nghĩ dám làm và dễ đạt được thành công trong cuộc sống.
- Đặt tên tiếng Anh theo tôn giáo: đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người theo đạo hoặc tín nhiệm, tin tưởng trường phái nào đó. Cái tên này thường mang ý nghĩa thiện lành, nhân đạo.
- Đặt tên theo loài hoa: đây là những cái tên đặc biệt được rất nhiều bạn nữ yêu chuộng. Nhiều mẹ cũng thích sử dụng tên theo loài hoa để ví với sự đáng yêu, xinh đẹp của bé.
- Đặt tên theo màu sắc hoặc đá quý: cũng là cái tên với ý nghĩa nói về nhan sắc những các cái tên mang ý nghĩa đá quý còn thể hiện được giá trị, phẩm chất của con người cao quý, đẹp đẽ.
- Đặt tên theo tính cách riêng: Nếu bạn muốn thể hiện được “Chất” riêng, cá tính riêng của mình thì cái tên thứ 2 chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.
Việc đặt tên tiếng Anh hay không chỉ giúp bạn mở mang kiến thức mới mà còn được làm quen với nhiều từ vựng ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng đi tìm hiểu tiếp theo những cái tên thật hay và ý nghĩa cho mình nhé.
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đáng yêu dành cho con gái
Nếu bố mẹ mong ước con gái của mình trở nên vừa xinh đẹp vừa kiều diễm như những bông hoa gặp được nhiều thuận lợi, may mắn thì hãy tham khảo list tên bằng chữ Y dưới đây nhé.
Tên | Ý nghĩa |
Yana | Con là món quà Chúa ban tặng, là người được Chúa yêu thương, che chở |
Yashvi | Con là cô gái có danh tiếng |
Yami | Con tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, là người tỏa sáng nhất trong tất cả |
Yasmine | Con xinh đẹp, tỏa hương như bông hoa nhài |
Yoona | Mong con được như chú chim bồ câu, tự do và luôn xinh đẹp |
Yasina | Con là cô gái có trái tim bé bỏng, nhân hậu |
Yaua | Mong con luôn tỏa sáng |
Yumi | Con là cô bé xinh đẹp, dễ thương |
Yena | Con là cô gái công bằng, chính trực, biết yêu thương |
Yashira | Cô bé giản dị, dễ giản |
Yolanda | Bé gái xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet |
Yazdani | Con là món quà Chúa ban tặng, là người được Chúa yêu thương, che chở |
Yasma | Bé gái xinh đẹp, tỏa hương như hoa nhài |
Yanie | Con là món quà Thượng đế ban tặng, được người che chở và có một cuộc sống bình yên |
Yanisha | Con mang theo những niềm hy vọng lớn của ba mẹ |
Yvanna | Con là người nhân từ, thánh thiện như Chúa |
Yyn | Con là cô gái trung thành |
Yvonne | Con là cô gái có sức sống, có nhan sắc với tâm hồn thanh khiết. |
Ysmeine | Con xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa |
Yeasmin | Bé gái xinh đẹp, tỏa hương như hoa nhài |
Yuet | Con chào đời vào ngày lễ giáng sinh |
Yolanda | Bé gái xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet |
Yette | Mong con trở thành người có tài đạo |
Yaretzi | Con luôn được yêu thương, che chở |
Yudella | Mong con được giàu sang, phú quý |
Yvettia | Con là cô gái xinh đẹp |
Yasmain | Con xinh đẹp, nhỏ bé như bông hoa nhài |
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M
- Từ đẹp nhất trong tiếng Anh
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y dành cho phái nữ
Với những cô nàng cá tính, xinh đẹp thì tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời. Đa số đều có ý nghĩa ca ngợi vẻ đẹp của cô gái giống như bông hoa.
Tên | Ý nghĩa |
Yashita | Cô gái vừa đạt được nhiều thành công, vừa có nhan sắc xinh đẹp |
Yasvi | Cô gái nổi tiếng nhờ những chiến thắng vinh quang |
Yaalini | Cái tên du dương tựa như tiếng đàn |
Yanni | Cô gái giản dị, mộc mạc nhưng lại rất thú vị và sức hút |
Yaiiua | Cô nàng trẻ trung, trong sáng |
Yumi | Cô gái xinh đẹp, có nhan sắc tuyệt vời |
Yadani | Người con gái tỏa sáng như ánh nắng mặt trời |
Yvette | Cô gái mạnh mẽ, cứng rắn |
Yetta | Cô gái rộng lượng, có tấm lòng nhân hậu |
Yates | Cô gái mạnh mẽ và dũng cảm |
Yda | Cô gái mang lại niềm vui và may mắn cho mọi người |
Yeva | Cô gái tràn đầy sức sống, mang tới năng lượng tích cực cho mọi người |
Yakira | Người yêu dấu, người được yêu quý |
Yale | Người phụ nữ thông minh, sắc sảo |
Yonah | Cô gái yêu hòa bình, thân thiện và công bằng |
Yola | Cô nàng xinh đẹp, yêu kiều giống như hoa violet |
Yedda | Cô gái có giọng hát và giọng nói truyền cảm |
Yesmeen | Cô gái xinh đẹp, thuần khiết và tỏa hương thơm như bông hoa nhài |
Ysmeine | Cô nàng xinh đẹp tựa như bông hoa |
Yuet | Người phụ nữ tài năng |
Yule | Cô gái sinh ra vào dịp lễ giáng sinh |
Yamilix | Sang trọng, cao quý như một quý bà |
Yaron | Cô gái có giọng hát tuyệt vời |
Yodi | Người phụ nữ truyền thống, giản dị |
Ygerna | Người phụ nữ công bằng, chính trực |
Yezelyn | Cô gái yêu thích, theo đuổi sự tự do |
Yulissa | Cô gái chính trực, cao quý |
Yydhma | Cô gái dũng cảm, mạnh mẽ |
Yung | Cô nàng nữ tính |
Yuriko | Xinh đẹp, thuần khiết như hoa huệ |
Yudelka | Tượng trưng cho lời khen ngợi từ ai đó |
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam và nữ
4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y dành cho nam giới
Chàng trai ngay thẳng, nhân hậu, dũng cảm là điểm chung của những chàng trai bắt đầu bằng chữ y. Dưới đây là những cái tên ý nghĩa nhất dành cho bạn.
Tên | Ý nghĩa |
Yann | chàng trai nhân từ, phúc hậu như Chúa |
Yuri | Chúa là ánh sáng dẫn lối để giúp chàng trai trở thành người nhân hậu, có đức hạnh |
York | Chàng trai với tính cách thanh khiết, ngay thẳng, không nhún nhường như cây thủy tùng |
Yorick | Chàng trai mộc mạc, giản dị |
Yves | Chàng trai tài năng, mạnh mẽ |
Yric | Người con trai thông minh và tài giỏi |
Young | Chàng trai trẻ dũng cảm |
Yannick | Chàng trai có tâm hồn trong sáng, nhân từ |
Ynyr | Người đàn ông được nhiều người tôn kính |
Yeats | Chàng trai dũng cảm, có thể bảo vệ người khác |
Yarnell | Những người con trai cao lớn, mạnh mẽ |
Yosef | Người con trai được ca ngợi, có danh vọng |
Yoel | Chàng trai nhận được sự tin tưởng của nhiều người, được hưởng danh dự và tài sản của ba mẹ |
Yoshiaki | chàng trai sinh ra vào mùa thu, có tính cách vui vẻ, hòa đồng |
Yoshito | Chàng trai ngay thẳng |
Yoshiro | Chàng trai hạnh phúc |
Yona | Người con trai yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng |
Yovanni | Người con trai nhân từ, được Chúa ban ơn |
Yorick | Người con trai giản dị |
Youri | Chàng trai giản dị, chất phác |
Yonas | Người con trai yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng |
Yong | Chàng trai can đảm |
5. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y dành cho cả nam và nữ
Đôi khi có những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y không thể hiện rõ được đặc điểm hay tính cách giới tính. Do đó, dù bạn là nam hay nữ thì đều có thể lựa chọn những cái tên này.
Tên | Ý nghĩa |
Yara | Cô gái nhỏ bé, xinh đẹp và đánh yêu hoặc chàng trai ngọt ngào, thân thiện |
Yael | Người cao lớn, có trí tuệ và có sức mạnh |
Yasin | Người giàu có, cao quý |
Yanis | Món quà được Chúa ban tặng |
Yancy | Tên của người Mỹ bản địa |
Yann | Người nhân từ, thánh thiện như Chúa |
Yefim | Người có tài ăn nói, lời nói dễ nghe, ngọt ngào |
Yonah | Người yêu hòa bình, hòa đồng và thân thiện |
Bài viết trên đây, Vietop English đã giúp bạn tổng hợp được những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hay và ý nghĩa nhất. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn được ra cái tên phù hợp nhất nhé.