Để khuyến khích một người dậy sớm, hãy sử dụng thành ngữ The early bird gets the worm. Cùng Vietop English tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thành ngữ thú vị này qua bài viết sau đây.
1. The early bird gets the worm là gì?
The early bird gets the worm có nghĩa là người thức dậy sớm và làm việc sẽ có cơ hội tốt hơn để thành công hoặc đạt được mục tiêu của họ. Thành ngữ này được dùng để khuyến khích con người dậy sớm và chăm chỉ làm việc.
Eg 1:
- John: Why do you always arrive at the office so early? Tại sao anh luôn đến văn phòng sớm thế?
- Alice: Well, you know what they say, the early bird gets the worm. I like to start my day with a head start on work. À bạn biết mọi người thường nói, người làm việc chăm chỉ từ sớm sẽ thành công. Tôi muốn có một khởi đầu tốt cho ngày làm việc.
- John: That’s a good strategy. Đó là một chiến lược tốt.
Eg 2:
- Sarah: Why are you studying on a Friday night? Tại sao bạn học vào một tối thứ Sáu?
- Mark: The early bird gets the worm, Sarah. I want to do well on the upcoming exam.
- Sarah: I should start studying too. Người dậy sớm làm việc sẽ được phần thưởng, Sarah. Tôi muốn làm tốt trong kỳ thi sắp tới.
- Sarah: I should start studying too. Tôi cũng nên bắt đầu học thôi.
Eg 3:
- Mike: It’s amazing how successful Lisa is. She’s always the first one to arrive at the office. Đáng kinh ngạc Lisa thành công thế nào. Cô ấy luôn là người đầu tiên đến văn phòng.
- Emma: Well, you know what they say, the early bird gets the worm. Bạn biết đấy, dậy sớm là chìa khóa đến thành công.
Eg 4:
- David: Why are you heading to the gym so early? Tại sao bạn đến phòng tập sớm thế?
- Rachel: The early bird gets the worm, David. I find it less crowded and more motivating in the mornings. Dậy sớm là chìa khóa đến thành công, David. Buổi sáng ít người và có động lực hơn đó.
- David: That’s true. Đúng vậy.
Eg 5:
- Alex: How do you always manage to secure the best seats at the cinema? Làm thế nào mà bạn luôn có được ghế đẹp nhất ở rạp chiếu phim?
- Laura: I get there early. You know what they say, the early bird gets the worm. Tôi đến sớm. Bạn biết họ nói gì mà, đến sớm được lợi thế tốt hơn.
- Alex: I’ll have to try that next time. Lần sau tôi sẽ thử làm vậy.
Xem thêm:
- Add insult to injury là gì? Giải nghĩa và cách cùng
- Barking up the wrong tree là gì? Tìm hiểu ý nghĩa thành ngữ
- Every cloud has a silver lining là gì? Cách áp dụng
2. Nguồn gốc của thành ngữ The early bird gets the worm
Thành ngữ này lần đầu xuất hiện trong một cuốn được xuất bản năm 1605 bởi William Camden. Ý tưởng đằng sau biểu đạt này là rằng những con chim thức dậy sớm nhất có cơ hội tốt nhất để bắt được bữa ăn ngon, vì không có con chim nào khác đã thức dậy để cạnh tranh bắt sâu.
Tương tự, những người đến trước có cơ hội tốt hơn so với những người đến sau. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến đến mức đôi khi ngắn gọn thành “early bird.” Các nhà hàng nhỏ và quán ăn thường quảng cáo giờ hoặc giá “early bird” để thu hút những người bắt đầu ngày sớm.
3. Cách sử dụng Idiom The early bird gets the worm
3.1. Khuyến khích sự chăm chỉ và sớm làm việc
Khuyến khích dậy sớm để làm được nhiều hơn, sớm ngày đạt được mục tiêu.
Eg: If you want to succeed in your career, remember that the early bird gets the worm. Start working on your goals right away. Nếu bạn muốn thành công trong sự nghiệp của mình, hãy nhớ rằng người làm việc chăm chỉ sớm được phần thưởng. Hãy bắt đầu làm việc cho các mục tiêu của bạn ngay lập tức.
3.2. Khuyến khích sử dụng thời gian một cách hiệu quả
Khuyên ai đó tận dụng thời gian dậy sớm hiệu quả hơn.
Eg: I always wake up early to have a productive morning. The early bird gets the worm, and I don’t want to waste time. Tôi luôn thức dậy sớm để có một buổi sáng hiệu quả. Người làm việc chăm chỉ sớm thành công, và tôi không muốn lãng phí thời gian.
3.3. Khuyến khích sự chủ động và khởi đầu nhanh chóng
Khuyến khích chủ động hành động để nắm lấy lợi thế.
Eg: Don’t wait for opportunities to come to you. The early bird gets the worm, so go out there and make things happen. Đừng đợi cơ hội đến với bạn. Người làm việc chăm chỉ sớm được phần thưởng, vì vậy hãy tự mình tạo điều kiện để thành công.
3.4. Khuyến khích sự chuẩn bị trước và sớm giải quyết vấn đề
Thúc đẩy việc chuẩn bị trước và giải quyết vấn đề sớm nhất có thể.
Eg: We should start working on the project now instead of waiting until the last minute. The early bird gets the worm, and we want to deliver a high-quality result. Chúng ta nên bắt đầu làm dự án ngay bây giờ thay vì chờ đến phút cuối. Người làm việc chăm chỉ sớm được phần thưởng, và chúng ta muốn mang lại kết quả chất lượng cao.
3.5. Khuyến khích nắm bắt cơ hội ngay lúc nó xuất hiện
Khuyên ai đó hãy nắm bắt ngay cơ hội ngay lúc nó xuất hiện.
Eg: When you see a good investment opportunity, remember that the early bird gets the worm. Act quickly to secure your financial future. Khi bạn thấy một cơ hội đầu tư tốt, hãy nhớ rằng người làm việc chăm chỉ sớm được phần thưởng. Hãy hành động nhanh chóng để bảo vệ tương lai tài chính của bạn.
Xem thêm:
- Go on a wild goose chase là gì? Cách dùng trong giao tiếp
- Good things come to those who wait là gì? Cách sử dụng
- Ignorance is bliss là gì? Cách áp dụng vào giao tiếp
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với The early bird gets the worm
- Alex: Hey, why do you always arrive at the gym before anyone else? Này, tại sao bạn luôn đến phòng tập thể dục trước mọi người hết vậy?
- Laura: Well, you know what they say, Alex, the early bird gets the worm. I find it’s the best time to work out, and it gives me a head start on my day. À, người ta nói rằng, người làm việc chăm chỉ sớm sẽ thành công. Tôi thấy đó là thời gian tốt nhất để tập luyện và nó giúp tôi bắt đầu ngày mới tốt hơn.
- Alex: That makes sense. I should start coming early too. Thật là hợp lý. Tôi nên bắt đầu đến sớm thôi.
- Laura: It’s a great habit. Getting in that early morning exercise can really boost your energy and productivity. Đó là một thói quen tốt đấy. Tập luyện buổi sáng sớm giúp tăng cường năng lượng và hiệu suất thực hiện công việc của bạn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The early bird gets the worm
Có một số từ và cụm từ đồng nghĩa với The early bird gets the worm:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Early to bed, early to rise | Người thức dậy sớm và đi ngủ sớm thường có lợi | I follow the ‘early to bed, early to rise’ philosophy to ensure I have a productive day. |
The diligent will reap rewards | Người làm việc chăm chỉ sẽ thu hoạch được phần thưởng | Her dedication to her studies paid off in the end. It’s true that the diligent will reap rewards. |
Hard work pays off | Công việc chăm chỉ sẽ được đền đáp | He spent years building his business, and now he’s reaping the benefits. Hard work pays off. |
Seize the opportunity | Nắm bắt cơ hội ngay lúc nó xuất hiện | When the chance to invest in that startup came up, he seized the opportunity without hesitation. |
You snooze, you lose | Nếu bạn ngủ quên hoặc chậm trễ, bạn sẽ mất cơ hội | He missed out on the job because he didn’t apply in time. You snooze, you lose. |
First come, first serve | Người đến trước được phục vụ trước | It’s a small restaurant, so they follow a ‘first come, first serve’ policy for seating. |
A day late and a dollar short | Muộn mất cả ngày và thiếu mất một đô la, thường ám chỉ việc không nắm bắt cơ hội kịp thời | He finally decided to invest, but the market had crashed by then. He’s always a day late and a dollar short. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ The early bird gets the worm
Dưới đây là từ/cụm từ trái nghĩa với The early bird gets the worm:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The latecomer is the winner | Người đến muộn mới là người chiến thắng | Despite arriving late to the party, Sarah had the most fun. It seems like the latecomer is the winner in this case. |
Procrastination leads to success | Trì hoãn dẫn đến thành công | Sometimes procrastination can lead to success, as was the case when she left her essay until the last minute and received a high grade. |
Opportunity knocks twice | Cơ hội gõ cửa hai lần | He missed out on the job the first time, but opportunity knocks twice, and he was offered a similar position later. |
It’s never too late to start | Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu | Even though she didn’t start her own business until she was in her 40s, she believes it’s never too late to start. |
Vietop English vừa giới thiệu đến bạn thành ngữ The early bird gets the worm. Hy vọng thành ngữ này sẽ giúp cuộc giao tiếp thêm phần thú vị hơn.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!