Khi bạn muốn nói một người đang phê phán người khác về một việc mà chính họ cũng làm, bạn có thể sử dụng thành ngữ The pot calling the kettle black. Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng nhé!
1. The pot calling the kettle black là gì?
The pot calling the kettle black được sử dụng để chỉ ra rằng một người đang buộc tội người khác về một lỗi hoặc hành vi tiêu cực mà chính họ cũng phạm phải. Thành ngữ ám chỉ sự đạo đức giả, vì nó ngụ ý rằng người buộc tội cũng chính là người bị buộc tội. Thường được sử dụng trong những tình huống khi ai đó chỉ trích người khác về điều gì đó mà chính họ cũng đã làm hoặc đang làm. Trong tiếng Việt có một câu mang ý nghĩa tương tự là “chó chê mèo lắm lông”.
Eg 1:
- Tom: You really need to stop gossiping about others! Cậu thực sự cần ngưng nói xấu về người khác!
- Sarah: Excuse me? The pot calling the kettle black much? You gossip more than anyone else! Xin lỗi? Cậu tự nói mình đấy à? Cậu nói xấu nhiều hơn ai hết đấy!
Eg 2:
- Alex: You’re always late for meetings. Cậu luôn đến muộn trong các cuộc họp.
- Chris: Hey, the pot calling the kettle black! You were late yesterday too! Này, cậu tự nói mình đấy à! Cậu cũng đến muộn ngày hôm qua nữa mà!
Eg 3:
- Emily: You eat so much junk food. It’s not healthy. Cậu ăn rất nhiều đồ ăn vặt. Không lành mạnh đâu.
- Mike: Seriously? The pot calling the kettle black! I’ve seen you with a bag of chips every day this week! Nghiêm túc à? Cậu tự nói mình sao! Tôi thấy cậu mang theo một túi snack mỗi ngày trong tuần này!
Eg 4:
- Lisa: You shouldn’t be watching so much TV; it’s a waste of time. Cậu không nên xem TV nhiều như vậy; nó là lãng phí thời gian.
- John: Oh please, the pot calling the kettle black! You binge-watched a whole season last weekend! Ôi trời, cậu cũng tự nói mình đấy! Cậu xem trọn một mùa phim vào cuối tuần trước mà!
Eg 5:
- Maria: You’re always on your phone. Put it down and enjoy the moment! Cậu luôn nghịch điện thoại. Đặt xuống và tận hưởng khoảnh khắc đi!
- Mark: Seriously? The pot calling the kettle black! I’ve seen you taking selfies every time we go out. Nghiêm túc à? Cậu cũng tự nói mình đấy! Tôi thấy cậu tự sướng mỗi khi chúng ta đi chơi.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- That ship has sailed là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp
- Snowed under là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
- Shape up or ship out là gì? Áp dụng khi giao tiếp hàng ngày
2. Nguồn gốc của thành ngữ The pot calling the kettle black
Sự xuất hiện sớm nhất của thành ngữ có thể là từ bản dịch của Thomas Shelton vào năm 1620 của tiểu thuyết Tây Ban Nha Don Quixote.
Nhân vật chính ngày càng trở nên bất mãn dưới sự phê phán của người hầu Sancho Panza, một trong số những lời chỉ trích là “You are like what is said that the frying-pan said to the kettle, ‘Avant, black-browes’.” Đoạn văn Tây Ban Nha ở đây là: Dijo el sartén a la caldera, Quítate allá ojinegra (Nói cái chảo vào nồi, mắt đen ra khỏi đó). Nó được xác định là một tục ngữ (refrán) trong văn bản, hoạt động như một câu đáp lại đối với người chê người khác về khuyết điểm mà họ rõ ràng cũng có.
Trong vài biến thể, biến thể mà chảo gọi cái nồi là culinegra (mông đen) làm rõ rằng chúng bị bẩn bởi tiếp xúc với lửa nấu ăn.
Bản dịch này cũng được ghi chép ở Anh ngay sau đó là “The pot calls the pan burnt-arse” trong bộ sưu tập của John Clarke về những câu tục ngữ, “Paroemiologia Anglo-Latina” (1639). Một cách tiếp cận gần hơn với cách diễn đạt hiện tại được tạo ra bởi William Penn trong tuyển tập của ông, “Some Fruits of Solitude in Reflections and Maxims” (1682):
“If thou hast not conquer’d thy self in that which is thy own particular Weakness, thou hast no Title to Virtue, tho’ thou art free of other Men’s. For a Covetous Man to inveigh against Prodigality, an Atheist against Idolatry, a Tyrant against Rebellion, or a Lyer against Forgery, and a Drunkard against Intemperance, is for the Pot to call the Kettle black.”
3. Cách sử dụng Idiom The pot calling the kettle black
3.1. Dùng để chỉ ra sự đạo đức giả
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự đạo đức giả khi ai đó buộc tội người khác về một hành vi mà chính họ cũng thực hiện. Điều này thường xuyên xảy ra khi người chỉ trích không nhận ra rằng họ cũng gặp phải tình huống tương tự.
Eg: Jane criticized Mark for not recycling, but she drives a gas-guzzling SUV. It’s like the pot calling the kettle black. Jane chỉ trích Mark vì không tái chế rác, nhưng cô ấy lại lái một chiếc SUV tiêu thụ nhiên liệu nặng. Như tự chửi chính mình vậy.
3.2. Dùng để phản đối khi bị chỉ trích
Thành ngữ có thể được sử dụng như một phản đối mạnh mẽ khi ai đó bị chỉ trích và họ muốn đưa ra một phản đối hay chỉ trích lại người đưa ra ý kiến.
Eg: Mike told Sarah to be more organized at work, and she replied, “The pot calling the kettle black! Your desk is a mess!” Mike nói với Sarah làm việc cẩn thận hơn, và cô ấy đáp, “Bạn tự nói mình sao! Bàn làm việc của anh cũng lộn xộn mà!”
3.3. Dùng để chỉ trích ai đó đã làm điều tương tự
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự không nhất quán giữa lời nói và hành động của người nói. Người đó buộc tội người khác về một hành vi nhưng lại tự thực hiện hành vi đó hoặc tương tự.
Eg: Tom criticized his friend for being lazy, and his friend replied, “The pot calling the kettle black! I’ve seen you sleeping in the office.” Tom chỉ trích bạn mình là lười biếng, và bạn ấy đáp, “Cậu đang tự chửi mình đấy! Tôi thấy bạn trong văn phòng rồi.”
3.4. Dùng để nói về sự không nhất quán trong hành vi
Nó cũng có thể được sử dụng khi ai đó chỉ trích một hành vi lành mạnh mà họ thấy là quan trọng, nhưng chính họ không thực hiện hoặc không thực hiện đúng mức.
Eg: Lisa said, “You should exercise more,” and Chris replied, “The pot calling the kettle black! I’ve never seen you at the gym.” Lisa nói, “Cậu nên tập thể dục nhiều hơn,” và Chris đáp, “Cậu tự nói mình đấy! Tôi chưa bao giờ thấy cậu ở trong phòng tập.”
3.5. Dùng để chỉ trích vấn đề ngoại hình
Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng để đưa ra chỉ trích về ngoại hình hoặc phong cách của người đưa ra ý kiến khi họ cũng có những vấn đề tương tự.
Example: When Sam told Alex to dress more professionally, Alex replied, “The pot calling the kettle black! Your tie is crooked.” Khi Sam nói với Alex nên mặc lịch sự hơn, Alex đáp, “Tự nói mình đấy sao! Cà vạt của anh bị nghiêng kìa.”
Xem thêm:
- Run like the wind là gì? Áp dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Out of the frying pan and into the fire là gì? Cách sử dụng
- Make hay while the sun shines là gì? Ý nghĩa và cách dùng
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với The pot calling the kettle black
- Alice: Hey, John, you really should cut down on your social media usage. It’s not healthy. Chào, John, anh nên giảm thời gian sử dụng mạng xã hội đi chút. Không tốt cho sức khỏe đâu.
- John: Seriously, Alice? The pot calling the kettle black! I’ve seen you scrolling through your feeds for hours. Nghiêm túc đấy à, Alice? Cậu đang tự nói mình đấy! Tôi thấy cậu online liên tục mấy giờ đấy.
- Alice: Well, that’s different. I use it for staying informed and networking. Thì khác mà. Tôi sử dụng nó để cập nhật thông tin và tin tức.
- John: And I use it to relax and unwind. See, it’s like the pot calling the kettle black, isn’t it? Và tôi sử dụng nó để thư giãn và giải tỏa stress. Đó, giống như đang tự phê bình chính mình, phải không?
- Alice: Hmm, maybe we both need to find a better balance then. Hmm, có lẽ cả hai chúng ta đều cần tìm một sự cân bằng tốt hơn.
- John: Agreed. It’s just funny how we both have our reasons but end up giving each other a hard time about it. Đồng tình. Nó chỉ là hài hước làm sao, chúng ta đều có lý do riêng nhưng lại làm khó nhau về nó.
- Alice: Yeah, it’s a classic case of the pot calling the kettle black, I suppose. Phải, đó là một trường hợp kinh điển của cái nồi gọi ấm đen thôi chứ.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The pot calling the kettle black
Dưới đây là những từ, cụm từ đồng nghĩa với The pot calling the kettle black:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hypocrisy | Đạo đức giả | Criticizing others for being lazy while not working hard yourself is the epitome of hypocrisy. |
Double standard | Tiêu chuẩn kép | Sarah has a double standard when it comes to punctuality; she’s always late but gets upset if others are. |
Irony | Mỉa mai, châm biếm | It’s the irony of the situation that she criticized my spending habits while maxing out her credit card. |
Selective criticism | Chỉ trích chọn lọc | John engages in selective criticism, pointing out others’ mistakes but ignoring his own. |
Pot meet kettle | Nồi gặp ấm | Jane accusing Mark of being disorganized is like the pot calling the kettle black—they both have cluttered desks. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ The pot calling the kettle black
Dưới đây là những từ, cụm từ trái nghĩa với The pot calling the kettle black:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Consistency | Sự nhất quán | Sarah always practices what she preaches; there’s no inconsistency in her actions. |
Integrity | Chính trực | Tom is a man of integrity; he would never criticize others for something he does himself. |
Self-awareness | Tự nhận thức | Having self-awareness means recognizing your own faults before pointing out others’. |
Genuineness | Tính chân thành | Jenny appreciates genuineness; she dislikes people who criticize without genuine concern. |
Self-reflection | Tự nhìn nhận bản thân | Before criticizing others, it’s important to engage in self-reflection to understand one’s own shortcomings. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ The pot calling the kettle black, và có thể áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cùng bổ sung thêm nhiều thành ngữ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!