Học tiếng Anh đã lâu nhưng khi được hỏi thành ngữ nào chỉ sự thống trị, kiểm soát hay ưu thế thì nhiều bạn vẫn bối rối. Nguyên nhân có thể là do kho thành ngữ tiếng Anh quá đồ sộ, bạn không thể ghi nhớ được.
Vì vậy, mình đã giúp bạn tổng hợp bài viết nói về một thành ngữ mang ý nghĩa trên đó là the upper hand. Để hiểu rõ hơn, bạn hãy cùng mình tìm hiểu:
- The upper hand là gì? Cách dùng the upper hand.
- Cuộc hội thoại sử dụng the upper hand.
- Những từ, cụm từ đồng và trái nghĩa với the upper hand.
- Phân biệt nhanh in the upper hand và advantage.
Cùng mình học bài thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– The upper hand được hiểu với ý nghĩa là có vị trí ưu thế, quyền kiểm soát, hoặc lợi thế lớn hơn trong một tình huống hoặc cuộc thi. – The upper hand có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến thể thao đến các mối quan hệ cá nhân. – Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với the upper hand: Advantage, control, dominance, … – Một số từ, cụm từ trái nghĩa với the upper hand: Disadvantage, weakness, inferiority, … |
1. The upper hand là gì?
The upper hand là một thành ngữ mang nghĩa có sự kiểm soát, thống trị hoặc ưu thế lớn hơn trong một tình huống hoặc cuộc thi. Nó thường ngụ ý rằng một người hoặc một nhóm có vị trí ưu thế hơn để đưa ra quyết định, ảnh hưởng đến kết quả hoặc đạt được mục tiêu của mình nhờ vị trí ưu thế hơn.
Cụm từ the upper hand được cho là bắt nguồn từ Mỹ, cụ thể là từ cách thức lựa chọn đội bóng chày. Hai đội trưởng sẽ bắt đầu từ phía dưới một cây gậy và tiếp tục đặt tay lên trên tay người kia. Người chiếm được vị trí cao hơn (upper hand) sẽ chiến thắng và có quyền quyết định đội của mình.
E.g.:
- The company has the upper hand in the negotiations. (Công ty có thế thượng phong trong các cuộc đàm phán.)
- The athlete gained the upper hand in the second half of the game. (Vận động viên đã giành được lợi thế trong hiệp hai của trận đấu.)
- The government is trying to maintain the upper hand in the conflict. (Chính phủ đang cố gắng duy trì quyền kiểm soát trong cuộc xung đột.)
Xem thêm các thành ngữ khác:
- 5 phút “nắm trọn” thành ngữ in a nutshell là gì? Cách dùng chi tiết
- The pot calling the kettle black là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- That ship has sailed là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp
2. Cách dùng the upper hand trong tiếng Anh
The upper hand được sử dụng khá phổ biến trong các tình huống. Cụ thể, thành ngữ này có 3 cách dùng phổ biến:
Cách dùng | Ví dụ |
Biểu thị sự thế thượng phong, lợi thế, quyền kiểm soát. | The company has the upper hand in the negotiations. (Công ty có thế thượng phong trong các cuộc đàm phán.) |
Biểu thị quyền lực, ảnh hưởng. | He had the upper hand in the argument. (Anh ấy có lợi thế trong cuộc tranh luận.) |
Biểu thị khả năng kiểm soát, chi phối. | The weather has the upper hand today. (Thời tiết hôm nay rất thất thường.) |
3. Cuộc hội thoại sử dụng the upper hand
- A: How’s the negotiation with the new client going? (Cuộc đàm phán với khách hàng mới tiến triển thế nào rồi?)
- B: It’s going well, but they’re pushing for a better deal. (Đang tiến triển tốt, nhưng họ đang đòi hỏi một thỏa thuận tốt hơn.)
- A: Do you think we have the upper hand in this situation? (Bạn nghĩ chúng ta có ưu thế trong tình hình này không?)
- B: Not yet, but I’m working on a strategy to gain leverage. (Chưa, nhưng tôi đang làm việc trên một chiến lược để có thêm lợi thế.)
- A: That sounds promising. Let’s see how we can assert our position. (Nghe có vẻ hứa hẹn. Hãy xem chúng ta có thể làm thế nào để khẳng định vị trí của mình.)
- B: Agreed. I’ll keep you updated on any developments. (Đồng ý. Tôi sẽ thông báo cho bạn về mọi diễn biến.)
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với the upper hand
Việc sử dụng một thành ngữ cùng lúc khiến câu văn của bạn lủng củng, lặp từ. Do đó, mình sẽ chia sẻ thêm một số từ, cụm từ đồng nghĩa với the upper hand để bạn linh hoạt thay đổi hơn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advantage | Ưu thế | Having prior experience gives him an advantage in the job interview. (Việc có kinh nghiệm trước đó mang lại cho anh ấy một ưu thế trong buổi phỏng vấn việc làm.) |
Control | Kiểm soát | The company now has control over the entire supply chain. (Công ty hiện đang kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng.) |
Dominance | Sự chiếm ưu thế | His dominance in the field of science is widely recognized. (Sự thống trị của anh ấy trong lĩnh vực khoa học được nhiều người công nhận.) |
Superiority | Sự vượt trội | The team’s superiority in technology helped them win the competition. (Sự vượt trội của đội trong công nghệ đã giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
Edge | Sự ưu thế | His extensive network gave him the edge in securing new clients. (Mạng lưới rộng lớn của anh ấy đã mang lại ưu thế trong việc thu hút khách hàng mới.) |
Ascendancy | Sự thăng trầm | The party gained ascendancy in the region after winning the election. (Đảng đã đạt được ưu thế ở khu vực sau khi chiến thắng trong cuộc bầu cử.) |
Supremacy | Sự vượt trội | The nation sought to establish its supremacy in the region through military power. (Quốc gia muốn thiết lập sự thống trị của mình trong khu vực thông qua sức mạnh quân sự.) |
Mastery | Sự thành thạo | Her mastery of the piano impressed everyone at the concert. (Sự thành thạo của cô ấy trong việc chơi piano đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi hòa nhạc.) |
Command | Sự kiểm soát | The general’s command of the troops was unwavering. (Sự kiểm soát của tướng quân đối với binh lính không bị lung lay.) |
Lead | Sự dẫn đầu | The team’s innovative approach led them to lead the market. (Cách tiếp cận sáng tạo của đội đã dẫn họ dẫn đầu thị trường.) |
5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ the upper hand
Ngoài ra, chúng ta cũng cần tìm hiểu thêm các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ the upper hand.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disadvantage | Bất lợi | The team faced a disadvantage due to the lack of preparation. (Đội bóng phải đối mặt với một bất lợi do thiếu chuẩn bị.) |
Weakness | Điểm yếu | Recognizing your weaknesses is the first step toward improvement. (Nhận biết những điểm yếu của bạn là bước đầu tiên để cải thiện.) |
Inferiority | Sự kém hơn | His constant comparison to his siblings led to feelings of inferiority. (Sự so sánh liên tục với anh em của anh ấy dẫn đến cảm giác tự ti.) |
Submission | Sự nộp phục | She felt compelled to submit to the demands of her boss. (Cô ấy cảm thấy bị ép buộc phải tuân theo những yêu cầu của sếp.) |
Losing ground | Mất đi lợi thế | The company is losing ground in the market due to fierce competition. (Công ty đang mất dần thị phần trên thị trường do sự cạnh tranh gay gắt.) |
Being behind | Ở phía sau | Despite his efforts, he always felt like he was behind his peers. (Mặc dù nỗ lực, anh ấy luôn cảm thấy mình đang ở phía sau so với bạn bè.) |
Underdog position | Vị trí thua thiệt | The underdog team surprised everyone by winning the championship. (Đội bóng yếu đã làm bất ngờ mọi người bằng cách giành chiến thắng trong giải đấu.) |
Playing catch-up | Phải bắt kịp | After missing a week of classes, she spent the next few days playing catch-up with her studies. (Sau khi bỏ lỡ một tuần học, cô ấy đã dành các ngày tiếp theo để bắt kịp với việc học của mình.) |
Losing control | Mất kiểm soát | The driver was losing control of the car on the icy road. (Tài xế đang mất kiểm soát xe trên đường băng trơn.) |
Trailing | Bị tụt hậu | The team was trailing by ten points at halftime. (Đội bóng đang bị tụt hậu mười điểm ở giữa trận.) |
Xem thêm:
- Snowed under là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
- Shape up or ship out là gì? Áp dụng khi giao tiếp hàng ngày
- Out of the frying pan and into the fire là gì? Cách sử dụng
6. Phân biệt in the upper hand và advantage
The upper hand và advantage đều sử dụng nhằm mục đích nói về trạng thái có lợi thế hơn hoặc cơ hội thành công cao hơn. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa và được sử dụng trong ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.
- The upper hand ám chỉ việc có sự kiểm soát hoặc ưu thế trong một tình huống cụ thể, thường là trong cuộc cạnh tranh, đối đầu hoặc đàm phán.
- Advantage chỉ một điều kiện hoặc yếu tố đặc biệt mang lại lợi thế so với người khác trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ phân biệt the upper hand và advantage:
Despite being outnumbered, the smaller army gained the upper hand in the battle due to their strategic positioning. (Mặc dù đông hơn nhưng đội quân nhỏ hơn đã chiếm thế thượng phong trong trận chiến nhờ vị trí chiến lược của họ.)
=> Ở đây, the upper hand chỉ sự kiểm soát hoặc ưu thế đối với đối thủ, trong trường hợp này là trong trận chiến.
Our company’s strong financial position gives us a significant advantage over our competitors. (Tình hình tài chính vững mạnh của công ty chúng tôi mang lại cho chúng tôi lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.)
=> Trong trường hợp này, advantage nhấn mạnh vị thế tài chính mạnh mẽ của công ty, giúp họ có lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.
Tóm lại, the upper hand là một thành ngữ ngụ về sự kiểm soát hoặc thống trị trong một tình huống, trong khi advantage là một thuật ngữ chung hơn để mô tả bất kỳ điều kiện hoặc tình huống thuận lợi nào để cải thiện cơ hội thành công của một người hoặc một nhóm.
7. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã hiểu được ý nghĩa của thành ngữ the upper hand là gì trong tiếng Anh rồi đúng không nào. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống thường ngày và các bài viết/ bài nói. Do đó, bạn cần nên học kỹ để biết cách áp dụng nhé.
Đặc biệt, việc học thành ngữ còn giúp bạn:
- Hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ mà mình đang học.
- Giao tiếp tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo và chính xác hơn.
- Tạo ấn tượng tích cực với người nghe hoặc độc giả.
Với những lợi ích này, mình còn mang đến cho bạn rất nhiều thành ngữ khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Bạn có thể truy cập vào và học để nâng cao vốn từ của bản thân nhé.
Nếu còn có thắc mắc nào, bạn hãy comment bên dưới bài viết để được các thầy cô giải đáp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
Upper hand: https://www.theidioms.com/upper-hand/ – Truy cập ngày 27/02/2024