Vietop English mang đến cho bạn một thành ngữ thú vị mới là The whole nine yards. Thành ngữ này sẽ biến cuộc hội thoại đơn điệu trở nên sống động hơn. Cùng tìm hiểu về ý nghĩa thành ngữ và cách dùng qua bài viết sau đây.
1. The whole nine yards là gì?
The whole nine yards thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc hành động được thực hiện hoàn toàn hoặc một cách đầy đủ và chi tiết. Thành ngữ này cũng có thể liên quan đến việc cung cấp tất cả thông tin hoặc tất cả điều kiện cần thiết.
Eg 1:
- A: Are you planning your wedding? Bạn đang lên kế hoạch cho đám cưới à?
- B: Yes, and I want it to be perfect. I’m going for the whole nine yards with a big ceremony, beautiful flowers, and a live band. Vâng, và tôi muốn nó hoàn hảo. Tôi định tổ chức một buổi lễ lớn với đầy đủ cả lễ kỳ, hoa đẹp và một ban nhạc trực tiếp.
Eg 2:
- A: Did you finish that report for the boss? Bạn đã hoàn thành báo cáo cho sếp à?
- B: I sure did. I included all the data, graphs, and a summary. I gave him the whole nine yards. Chắc chắn rồi. Tôi đã bao gồm tất cả dữ liệu, biểu đồ và một tóm tắt. Tôi đã đưa đủ thông tin.
Eg 3:
- A: How was your trip to Europe? Chuyến đi của bạn đến châu Âu thế nào?
- B: It was amazing. We visited seven countries in three weeks, saw all the famous landmarks, and tried the local cuisine. We really went for the whole nine yards. Tuyệt vời. Chúng tôi đã đến bảy quốc gia trong ba tuần, thấy tất cả các địa danh nổi tiếng và thử đặc sản địa phương. Chúng tôi thực sự đã đi đủ.
Eg 4:
- A: I need to get my car fixed. Tôi cần sửa xe.
- B: Don’t worry, I know a great mechanic who’ll do the whole nine yards, and your car will run like new. Đừng lo, tôi biết một thợ cơ khí giỏi sẽ làm đầy đủ mọi việc và chiếc xe của bạn sẽ chạy như mới.
Eg 5:
- A: Did you see Mary’s costume at the costume party last night? Bạn đã thấy bộ trang phục của Mary tại buổi tiệc trang phục tối qua chứ?
- B: Yeah, she went the whole nine yards and dressed up as a famous movie character. She looked incredible! Vâng, cô ấy đã trang điểm đầy đủ và mặc đồ theo hình một nhân vật nổi tiếng trong phim. Cô ấy trông tuyệt đẹp!
Xem thêm:
- The elephant in the room là gì? Cách dùng trong giao tiếp
- The early bird gets the worm là gì? Cách sử dụng giao tiếp
- The devil is in the details là gì? Áp dụng trong giao tiếp
2. Cách sử dụng Idiom The whole nine yards
2.1. Sự chuẩn bị chu toàn
Chuẩn bị chu toàn cho một việc, sự kiện hoặc kế hoạch nào đó.
Eg: She wanted to throw a surprise party for her husband, so she went the whole nine yards, decorating the house, preparing his favorite food, and inviting all his friends. Cô ấy muốn tổ chức một buổi tiệc bất ngờ cho chồng mình, nên cô ấy đã làm tất công việc, trang trí ngôi nhà, chuẩn bị đồ ăn mà chồng cô yêu thích, và mời tất cả bạn bè của anh ấy.
2.2. Cung cấp hoặc thực hiện mọi thứ có thể
Cung cấp mọi thứ và làm mọi việc có thể làm được.
Eg: The project manager wanted a comprehensive presentation, so she gave the whole nine yards, including a detailed analysis, charts, and recommendations. Người quản lý dự án muốn một bản trình bày đầy đủ, nên cô ấy đã cung cấp đầy đủ thông tin, bao gồm phân tích chi tiết, biểu đồ và đề xuất.
2.3. Làm một điều thật hoàn hảo
Chăm sóc hoàn hảo hoặc sự tận tâm trong việc làm điều gì đó.
Eg: The chef at the restaurant goes the whole nine yards to create the most exquisite dishes for their customers. Đầu bếp trong nhà hàng luôn tận tâm để tạo ra những món ăn tinh tế nhất cho khách hàng của họ.
2.4.Tiêu thụ hoặc sử dụng mọi thứ có sẵn
Tiêu thụ hoặc sử dụng tất cả mọi thứ đang có
Eg: When they went on their camping trip, they brought the whole nine yards, including a tent, sleeping bags, cooking equipment, and even a portable shower. Khi họ đi dã ngoại, họ mang theo đầy đủ mọi thứ, bao gồm lều, túi ngủ, thiết bị nấu ăn và thậm chí cả một bồn tắm di động.
2.5. Trang điểm hoàn hảo hoặc ăn mặc lịch lãm
Chuẩn bị hoàn hảo về ngoại hình bao gồm trang phục và trang điểm.
Eg: She attended the formal gala and wore an elegant gown, expensive jewelry, and had her hair and makeup done professionally. She really went the whole nine yards to look her best. Cô ấy tham dự buổi tiệc đêm trang trọng và mặc một bộ váy thanh lịch, đeo đồ trang sức đắt tiền và đã được làm tóc và trang điểm chuyên nghiệp. Cô ấy thực sự đã trang điểm hoàn hảo để trông thật đẹp.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cuộc hội thoại (Conversation) với The whole nine yards
- A: Hey, I heard you’re planning a big surprise party for Jane’s birthday. Is it true? Chào, tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ lớn cho sinh nhật của Jane. Có đúng không?
- B: Absolutely! I want to make this birthday unforgettable. I’m going the whole nine yards. We’ve got a live band, a beautifully decorated venue, her favorite food, and even a custom-made cake with her face on it! Chắc chắn rồi! Tôi muốn làm cho sinh nhật này khó quên. Tôi đã chuẩn bị đầy đủ. Chúng tôi có một ban nhạc trực tiếp, một nơi tổ chức trang trí đẹp mắt, đồ ăn yêu thích của cô ấy, và thậm chí còn có một chiếc bánh làm riêng với khuôn mặt của cô ấy trên đó!
- A: Wow, that sounds amazing! Jane is going to be so thrilled. Wow, nghe có vẻ tuyệt vời! Jane sẽ thích thú lắm đấy.
- B: I hope so. She deserves the best, and I’m determined to give her the whole nine yards for her special day. Tôi hy vọng vậy. Cô ấy xứng đáng với điều tốt nhất, và tôi đã quyết tâm mang đến cho cô ấy một bữa tiệc hoàn hảo nhân dịp đặc biệt này.
Xem thêm:
- The best thing since sliced bread là gì? Cách dùng giao tiếp
- The ball is in your court là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
- Take it with a grain of salt là gì? Ý nghĩa và cách dùng
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The whole nine yards
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với The whole nine yards:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
All-out | Hết sức, không tiết kiệm | He’s giving this project his all-out effort. |
All the way | Tận hưởng hoặc làm một cách đầy đủ và hoàn toàn | They’re going all the way with their wedding plans. |
At a good clip | Với tốc độ nhanh | The car was moving at a good clip down the highway. |
For all one’s worth | Sử dụng hết tất cả khả năng và nỗ lực | She sang for all she’s worth during the concert. |
Full blast | Với tốc độ và công suất tối đa | The music was playing at full blast. |
Head over heels | Rất hạnh phúc, đắm chìm | He’s head over heels in love with her. |
In full gallop | Với tốc độ nhanh | The horse was running in full gallop. |
Lickety-split | Một cách nhanh chóng, tức thì | He cleaned the room lickety-split. |
To the max | Đạt đến mức tối đa, không kiêng kỵ | He’s pushing himself to the max in his workouts. |
Unrestrainedly | Một cách không bị kìm kẹp, không kiêng kỵ | They laughed unrestrainedly at the comedy show. |
Wide open | Mở cửa rộng, không hạn chế | The field is wide open for new ideas. |
Without reservation | Một cách không hạn chế, không giữ lại | She expressed her love without reservation. |
5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ The whole nine yards
Dưới đây là một danh sách các từ và cụm từ trái nghĩa với The whole nine yards:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bare minimum | Sự thiếu thiếu hụt; tối thiểu | He did the bare minimum to pass the course. |
Part way | Chưa hoàn toàn; ở một phần đoạn đường | She only decorated part way for the holiday. |
Half-hearted | Làm một cách không đủ tình thần; thiếu đam mê | His half-hearted attempt at the project showed in the final results. |
Hesitant | Do dự, ngập ngừng; không quyết liệt | She was hesitant to commit fully to the idea, which led to delays in the project. |
Inadequate | Không đủ, không đầy đủ | The information provided in the report was inadequate for making a decision. |
Limited | Có hạn chế, giới hạn | Their budget was limited, so they couldn’t go all out on the wedding. |
Minimal effort | Nỗ lực tối thiểu; không đủ cống hiến | He put in minimal effort and still expected great results, which didn’t happen. |
Partial | Một phần, không đầy đủ | She offered only a partial explanation of the situation, leaving out important details. |
Restricted | Bị hạn chế, bị giới hạn | Due to time constraints, their travel plans were restricted to a few destinations. |
Underdone | Chưa hoàn thành, chưa đủ | The steak was underdone, and the customer asked for it to be cooked more. |
Trên đây là ý nghĩa và cách dùng The whole nine yards vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vietop English hy vọng đã giúp bạn bổ sung thêm một thành ngữ thú vị nữa vào từ điển.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!