Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng cụm từ this morning trong các thì khác nhau là rất quan trọng. This morning có thể được sử dụng trong nhiều thì để diễn tả các hành động xảy ra vào buổi sáng của ngày hôm nay. Tuy nhiên, liệu cụm từ này chỉ được dùng trong thì hiện tại?
Để giúp các bạn giải đáp câu hỏi this morning là thì gì, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về cụm từ và cách dùng trong tiếng Anh. Bài viết sẽ cung cấp các kiến thức xoay quanh:
- This morning là gì?
- This morning là thì gì?
- Cụm từ đồng nghĩa với this morning.
- Thành ngữ với this morning.
- …
Cùng mình xem ngay bài viết nhé!
Nội dung quan trọng |
– This morning là cụm từ tiếng Anh được dùng để chỉ thời gian trong buổi sáng của ngày hiện tại. – This morning được sử dụng với các thì sau: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và tương lai gần. – Cụm từ đồng nghĩa với this morning: In the morning, today morning, this AM, earlier this morning, at dawn, … – Cụm từ và thành ngữ với this morning: Late morning, early morning, morning has broken, in the wee hours of the morning, … |
1. This morning là gì?
Phiên âm: /ðɪs ˈmɔː.nɪŋ/
This morning là cụm từ tiếng Anh được dùng để chỉ thời gian trong buổi sáng của ngày hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong buổi sáng của ngày hôm nay.
E.g.:
- I visited the doctor this morning. (Sáng nay tôi đã đi khám bác sĩ.)
- She has written three emails this morning. (Sáng nay cô ấy đã viết ba email.)
- He is preparing for his presentation this morning. (Sáng nay anh ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
- We are going to have a meeting this morning. (Sáng nay chúng tôi sẽ có một cuộc họp.)
This morning thường đóng vai trò là cụm trạng ngữ chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm xảy ra của hành động hoặc sự kiện. Cụm từ này giúp xác định rõ thời gian của hành động, tạo nên sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
2. This morning là thì gì?
Cụm từ this morning không chỉ riêng một thì nào trong tiếng Anh mà có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Thông thường, this morning được sử dụng với các thì sau: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và tương lai gần.
2.1. This morning ở thì quá khứ đơn
This morning trong thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong buổi sáng của ngày hôm nay. Khi sử dụng this morning trong thì quá khứ đơn, cần đảm bảo hành động đã hoàn thành và không còn liên quan đến hiện tại.
E.g.:
- I received an important email this morning. (Sáng nay tôi đã nhận được một email quan trọng.)
- We had a team meeting this morning. (Chúng tôi đã có một cuộc họp nhóm sáng nay.)
- She didn’t call me this morning. (Sáng nay cô ấy đã không gọi cho tôi.)
Để nhận diện động từ trong thì quá khứ đơn, cần chú ý một số quy tắc sau:
Động từ có quy tắc: Thêm ed vào cuối động từ.
E.g.: Walk → walked, visit → visited, start → started, …
Động từ bất quy tắc: Có hình thức quá khứ riêng biệt, không theo quy tắc thêm ed.
E.g.: Go → went, see → saw, eat → ate, …
2.2. This morning ở thì quá khứ tiếp diễn
Ở thì quá khứ tiếp diễn, this morning được sử dụng nhằm diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
E.g.:
- This morning, I was reading a book when the phone rang. (Sáng nay, tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
- This morning, she was cooking when I came. (Sáng nay tôi đến lúc cô ấy đang nấu ăn.)
- At 8AM this morning, she was having breakfast. (Lúc 8 giờ sáng nay, cô ấy đang ăn sáng.)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng nhằm các mục đích:
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | At 9PM last night, I was studying. (Vào lúc 9 giờ tối qua, tôi đang học bài.) |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ | She was cooking while he was reading a book. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang đọc sách.) |
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào | I was walking in the park when it started to rain. (Tôi đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.) |
2.3. This morning ở thì quá khứ hoàn thành
Khi xuất hiện ở thì quá khứ hoàn thành, this morning được dùng trong câu diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g.:
- By the time I woke up this morning, my brother had already left for school. (Khi tôi thức dậy sáng nay, anh trai tôi đã rời đi đến trường.)
- When I arrived at the station this morning, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi.)
Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi:
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi.) |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ | By 10 PM, they had finished their homework. (Đến 10 giờ tối, họ đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Diễn tả trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ | She had never seen the ocean before her trip to Hawaii. (Cô ấy chưa bao giờ thấy đại dương trước chuyến đi đến Hawaii.) |
2.4. This morning ở thì hiện tại hoàn thành
This morning trong thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong buổi sáng hôm nay và có liên quan đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Điều này có nghĩa là thời gian this morning vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói.
E.g.:
- She has written three emails this morning. (Sáng nay cô ấy đã viết ba email.)
- We have had a great discussion this morning. (Sáng nay chúng tôi đã có một cuộc thảo luận tuyệt vời.)
- I haven’t seen any news this morning. (Sáng nay tôi chưa xem tin tức nào.)
Hành động xảy ra ở thì hiện tại hoàn thành có thể chia thành hai trường hợp như sau:
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả hành động đã xảy ra và vẫn còn liên quan đến hiện tại | I have already been to Nha Trang this morning. (Sáng nay tôi đã tới Nha Trang.) |
Diễn tả hành động có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại | They have cleaned the house this morning. (Sáng nay họ đã dọn dẹp nhà cửa.) |
2.5. This morning ở thì hiện tại tiếp diễn
This morning trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này có nghĩa là hành động đang tiếp diễn và chưa hoàn thành.
E.g.:
- He is meeting with clients this morning. (Sáng nay anh ấy đang gặp gỡ khách hàng.)
- They are discussing the new project this morning. (Sáng nay họ đang thảo luận về dự án mới.)
- Is she attending a seminar this morning? (Sáng nay cô ấy đang tham dự hội thảo phải không?)
Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như now, currently hoặc at the moment để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
E.g.: He is currently working on a project this morning. (Sáng nay anh ấy hiện đang làm việc trên một dự án.)
Ngoài ra, cụm từ this morning ở thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong một vài trường hợp cụ thể sau.
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói | I am writing an email this morning. (Sáng nay tôi đang viết email.) |
Diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước trong tương lai gần | We are meeting the new clients this morning. (Sáng nay chúng tôi sẽ gặp các khách hàng mới.) |
Diễn tả hành động tạm thời | He is staying at his friend’s house this morning. (Sáng nay anh ấy đang ở nhà bạn.) |
2.6. This morning ở thì tương lai gần
This morning trong thì tương lai gần được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong buổi sáng của ngày hôm nay. Điều này ám chỉ rằng kế hoạch hoặc dự định đã được xác định và sẽ diễn ra trong tương lai rất gần, cụ thể là buổi sáng của ngày hôm nay.
E.g.:
- Are you going to visit the museum this morning? (Sáng nay bạn sẽ đi thăm bảo tàng chứ?)
- She is going to call her friend this morning. (Sáng nay cô ấy sẽ gọi cho bạn của mình.)
- I am going to finish my report this morning. (Sáng nay tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình.)
Vì các hành động ở thì tương lai gần thường có khả năng xảy ra cao, đã được lên kế hoạch, nên bạn có thể kết hợp cùng với một số từ sau trong câu chứa this morning.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Just | Nhấn mạnh tính chất sắp xảy ra của hành động. | I am just going to call him this morning. (Sáng nay tôi sẽ gọi anh ấy ngay.) |
About to | Diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau đó. | She is about to leave for work this morning. (Sáng nay cô ấy sắp đi làm.) |
Definitely | Nhấn mạnh sự chắc chắn của kế hoạch hoặc dự định | We are definitely going to finish the project this morning. (Chắc chắn sáng nay chúng tôi sẽ hoàn thành dự án.) |
Xem thêm:
- [Giải đáp] this week là gì? This week là thì gì trong tiếng Anh
- This weekend là gì? This weekend là thì gì trong tiếng Anh
- Next weekend là gì? Next weekend là thì gì trong tiếng Anh
3. Cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với this morning
Ngoài this morning, mình đã tổng hợp một số cụm từ và thành ngữ có liên quan mà bạn có thể tận dụng để thay thế, tránh gây lặp từ khi nói về cùng một khoảng thời gian buổi sáng hôm nay. Cùng tham khảo bảng dưới đây nhé.
Cụm từ/ thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In the morning | Vào buổi sáng | I am going to do my work in the morning. (Tôi sẽ làm công việc của mình vào buổi sáng.) |
Today morning | Sáng nay | She called me today morning. (Sáng nay cô ấy đã gọi cho tôi.) |
This AM | Sáng nay (dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) | I had a meeting this AM. (Sáng nay tôi đã có một cuộc họp.) |
Earlier this morning | Sáng sớm nay | I went for a run earlier this morning. (Tôi đã chạy bộ sáng sớm nay.) |
At dawn | Vào lúc bình minh | We started our journey at dawn today. (Chúng tôi đã bắt đầu cuộc hành trình vào lúc bình minh hôm nay.) |
Early morning | Sáng sớm | I enjoy walking in the park in the early morning. (Tôi thích đi bộ trong công viên vào buổi sáng sớm.) |
Late morning | Sáng muộn | Let’s have a meeting in the late morning. (Chúng ta hãy họp vào buổi sáng muộn.) |
Morning has broken | Buổi sáng đã bắt đầu | Morning has broken, let’s go for a walk. (Buổi sáng đã bắt đầu, chúng ta hãy đi dạo.) |
In the wee hours of the morning | Rất sớm vào buổi sáng | He finished his work in the wee hours of the morning. (Anh ấy đã hoàn thành công việc vào lúc tờ mờ sáng.) |
4. Bài tập với this morning và các thì trong tiếng Anh
Các bài tập về this morning cùng các thì đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Chia động từ trong ngoặc.
- Sắp xếp từ để hoàn thành câu.
Cùng hoàn thành ngay thôi!
Exercise 1: Circle the correct answer in past simple
(Bài Tập 1: Khoanh đáp án đúng ở thì quá khứ đơn)
1. I ………. breakfast this morning.
- A. eat
- B. ate
- C. will eat
- D. eating
2. She ………. the doctor this morning.
- A. visits
- B. visiting
- C. visited
- D. visit
3. They ………. the report this morning.
- A. finish
- B. finishes
- C. finished
- D. finishing
4. We ………. the new manager this morning.
- A. meet
- B. meeting
- C. meets
- D. met
5. He ………. his friend this morning.
- A. calls
- B. calling
- C. called
- D. call
Exercise 2: Write the verb in present perfect or near future tense
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần)
- I (write) ………. three emails this morning already.
- She (not call) ………. me this morning.
- They ………. just (clean) ………. the house this morning.
- We (have) ………. a great discussion this morning.
- He (not finish) ………. his homework already this morning.
Exercise 3: Put the words in order to complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- is/ at the bakery/ She/ working/ this morning.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- reading/ He/ a book/ is/ this morning.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- are/ They/ having/ a meeting/ this morning.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- am/ I/ studying/ for my exams/ this morning.
=> ……….……….……….……….……….……….……
- cooking/ She/ breakfast/ is/ this morning.
=> ……….……….……….……….……….……….……
Xem thêm các bài tập khác:
- 150+ bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
- Tổng hợp 99+ bài tập rút gọn mệnh đề danh từ kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ kèm đáp án
5. Kết luận
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, this morning có thể linh hoạt áp dụng trong nhiều thì khác nhau để truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Không chỉ xuất hiện ở thì hiện tại hoàn thành, tiếp diễn, cụm từ này còn được vận dụng trong thì quá khứ đơn và tương lai gần nữa đó!
Việc hiểu rõ this morning là thì gì sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy, nếu bạn muốn cải thiện thêm vốn ngữ pháp, đừng bỏ qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé các bạn!
Tài liệu tham khảo:
- This morning: https://staff.washington.edu/marynell/grammar/verbtenses.html – Truy cập ngày 10/08/2024
- This morning: https://www.espressoenglish.net/common-mistakes-in-english-dont-say-today-morning/ – Truy cập ngày 10/08/2024