Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Throw caution to the wind là gì? Ứng dụng trong giao tiếp

Khi muốn thúc đẩy ai đó thử mạo hiểm, thành ngữ Throw caution to the wind sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Cùng Vietop English tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này qua bài viết sau đây.

1. Throw caution to the wind là gì?

Throw caution to the wind có nghĩa là hành động mà không quan tâm đến những rủi ro hoặc hậu quả có thể xảy ra.

Throw caution to the wind
Throw caution to the wind

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc người ta quyết định làm một điều gì đó mạo hiểm hoặc không cân nhắc cẩn thận. Nó ám chỉ việc bỏ qua sự lo lắng hoặc rào cản và thực hiện một hành động một cách liều lĩnh.

Eg 1:

  • A: I’ve been thinking about confessing my feelings to Sarah. Tôi đã nghĩ về việc thú nhận tình cảm với Sarah.
  • B: That’s a big step. Are you sure it’s a good idea? Đó là một bước lớn. Bạn chắc chắn đó là ý tốt chứ?
  • A: I don’t know, but I think I’m going to throw caution to the wind and tell her. Tôi không biết, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ bỏ qua sự cẩn trọng và nói cho cô ấy biết.

Eg 2:

  • A: I’ve always wanted to start my own business, but I’m worried about the risks. Tôi luôn muốn khởi đầu doanh nghiệp riêng, nhưng tôi lo lắng về những rủi ro.
  • B: Sometimes, you have to throw caution to the wind and follow your dreams. Đôi khi, bạn phải bỏ qua sự cẩn trọng và theo đuổi giấc mơ của mình.

Eg 3:

  • A: We could play it safe and invest in a stable market, but the potential for profit is lower. Chúng ta có thể an toàn đầu tư vào thị trường ổn định, nhưng tiềm năng lãi suất thấp hơn.
  • B: Or we could throw caution to the wind and invest in a startup with high risk and high reward. Hoặc chúng ta có thể bỏ qua sự cẩn trọng và đầu tư vào một startup có rủi ro cao và tiềm năng lãi lớn.

Eg 4:

  • A: I’m tired of the routine. I want to take a year off and travel the world. Tôi đã mệt mỏi với rất nhiều việc cố định. Tôi muốn nghỉ một năm và đi du lịch khắp thế giới.
  • B: What about your job and responsibilities? Còn công việc và trách nhiệm của bạn thì sao?
  • A: I know it’s a risk, but I want to throw caution to the wind and explore new horizons. Tôi biết đó là một rủi ro, nhưng tôi muốn bỏ qua sự cẩn trọng và khám phá những chân trời mới.

Eg 5:

  • A: Should I ask my boss for a promotion? I’m not sure if it’s the right time. Tôi nên yêu cầu sếp tôi thăng chức không? Tôi không chắc đó có phải là thời điểm thích hợp không.
  • B: If you think you deserve it, don’t be afraid to throw caution to the wind and make your case.

Xem thêm:

2. Cách sử dụng Idiom Throw caution to the wind

Throw caution to the wind
Cách sử dụng Idiom Throw caution to the wind

2.1. Hành động mạo hiểm trong tình yêu

Thực hiện một hành động mạo hiểm có ảnh hưởng trong tình yêu.

Eg: He threw caution to the wind and confessed his love to her, even though he was afraid of rejection. Anh ta đã không quan tâm đến những rủi ro và thú nhận tình yêu với cô ấy, ngay cả khi anh ta lo sợ bị từ chối.

2.2. Mạo hiểm trong công việc

Quyết định một việc mạo hiểm trong công việc hoặc sự nghiệp.

Eg: After years of working for others, she decided to throw caution to the wind and start her own business. Sau nhiều năm làm việc cho người khác, cô ấy quyết định bỏ qua sự cẩn trọng và khởi đầu doanh nghiệp riêng.

2.3. Tự thúc đẩy để làm một việc mới hoặc thú vị

Khuyến khích làm một việc mới thú vị mà trước đây chưa từng làm.

Eg: They threw caution to the wind and booked a spontaneous trip to a foreign country without any detailed plans. Họ đã tự thúc đẩy để làm một chuyến đi nước ngoài một cách bất ngờ mà không có kế hoạch chi tiết nào.

2.4. Sử dụng tiền nhiều hơn bình thường

Dùng quá nhiều hoặc không quan tâm đến việc tiêu tiền.

Eg: During their vacation, they threw caution to the wind and dined at expensive restaurants every night. Trong kỳ nghỉ của họ, họ đã tiêu tiền một cách hoang phí và ăn tối tại các nhà hàng đắt tiền mỗi tối.

2.5. Thực hiện hành động mà người khác nghĩ là mạo hiểm

Thực hiện một việc mà người khác có thể coi là quá mạo hiểm hoặc thiếu suy nghĩ.

Example: Some people thought she was throwing caution to the wind by quitting her stable job to pursue a career in acting. Một số người cho rằng cô ấy đang mạo hiểm quá bằng việc từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Cuộc hội thoại (Conversation) với Throw caution to the wind

Throw caution to the wind
Cuộc hội thoại (Conversation) với Throw caution to the wind
  • A: I’ve been working at the same job for years, and it’s become so routine. Tôi đã làm công việc này trong nhiều năm rồi, và nó trở nên quen thuộc quá.
  • B: Have you thought about making a change? Bạn đã nghĩ đến việc thay đổi chưa?
  • A: Well, I’ve always dreamed of traveling the world, but I’m worried about leaving my job. Có, tôi luôn mơ ước đi du lịch khắp thế giới, nhưng tôi lo lắng về việc từ bỏ công việc hiện tại.
  • Person B: Sometimes, you have to throw caution to the wind and follow your heart. Life’s too short to not pursue your dreams. Đôi khi, bạn phải bỏ qua sự cẩn trọng và theo đuổi con tim mình. Cuộc sống quá ngắn ngủi để không theo đuổi những giấc mơ của mình.
  • A: You know what, you’re right. I think it’s time for me to throw caution to the wind and plan that trip around the world. Bạn nói đúng đấy. Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi từ bỏ sự cẩn trọng và bắt đầu lập kế hoạch cho cuộc hành trình du lịch quanh thế giới.
  • B: That’s the spirit! Just remember, taking risks can lead to some of life’s most incredible adventures. Đúng vậy! Hãy nhớ rằng, việc mạo hiểm có thể dẫn đến những cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong cuộc đời.

Xem thêm:

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Throw caution to the wind

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Throw caution to the wind:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take a riskLiều lĩnhShe decided to take a risk and invest all her savings in the new startup.
Leap into the unknownNhảy vào cái không biếtLeaving her stable job to travel the world was like leaping into the unknown, but she felt it was the right decision.
Act without fear of consequencesHành động mà không sợ hậu quảHe acted without fear of consequences and spoke his mind at the important meeting.
Go all outDấn thân hết mìnhTo achieve her dreams, she decided to go all out and pursue her passions with unwavering determination.
Live on the edgeSống bám sát biên giớiJohn has always been the kind of person who likes to live on the edge, seeking adventure wherever he goes.
Throw all caution to the windBỏ hết sự cẩn trọngThey threw all caution to the wind and eloped to Las Vegas to get married without telling their families.
Take a chanceTận dụng cơ hộiSometimes, you have to take a chance and seize the opportunities that come your way.
Dive headfirstNhảy đầu tiênShe decided to dive headfirst into her new job, giving it her all from day one.
Ignore the risksBỏ qua rủi roDespite the potential risks, they chose to ignore them and invest in their ambitious business venture.
Be recklessHành động thiếu suy nghĩHis reckless behavior at the casino cost him a fortune, but he couldn’t resist the thrill of gambling.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Throw caution to the wind

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Throw caution to the wind:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Exercise cautionThực hiện cẩn thậnIt’s important to exercise caution when making financial decisions.
Play it safeChơi an toànInstead of taking risks, he always prefers to play it safe.
Be prudentThận trọngBeing prudent with your investments can help you avoid unnecessary losses.
Use restraintSử dụng sự kiêng kỵWhen facing temptation, it’s essential to use restraint and not overspend.
Take heedChú ý đến cảnh báoIt’s wise to take heed of the warnings and follow safety guidelines.
Be cautiousThận trọngWhen driving in bad weather, it’s important to be cautious to avoid accidents.
Exercise prudenceThực hiện sự thận trọngIn financial matters, it’s often a good idea to exercise prudence and consider the risks.
Show discretionThể hiện sự thận trọngIt’s a good idea to show discretion when discussing sensitive topics.
Be circumspectCẩn trọng, thận trọngWhen dealing with unfamiliar situations, it’s essential to be circumspect.
Be judiciousCẩn trọng, thận trọngMaking judicious decisions can lead to better outcomes in the long run.

Trên đây là ý nghĩa và cách áp dụng thành ngữ Throw caution to the wind vào giao tiếp hàng ngày. Vietop English hy vọng đã giúp bạn biết thêm một thành ngữ thú vị nữa và bổ sung vào từ điển của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên