Là một người đã từng tìm hiểu về lĩnh vực y dược, mình thấy rằng việc hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược là cần thiết. Đây là điều rất quan trọng đối với sinh viên, nhân viên y tế, và các chuyên gia trong ngành dược, bởi vì việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức mà còn đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong công việc.
Tại bài viết này, mình sẽ hỗ trợ bạn:
- Tổng hợp vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược theo nhiều khía cạnh.
- Danh sách thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp, tài liệu tham khảo liên quan đến chuyên ngành dược.
- Rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng qua các dạng bài tập.
Vào bài thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng ngành dược cơ bản: Pharmacology (dược lý học), prescription (đơn thuốc), pharmacy (hiệu thuốc), … – Từ vựng tiếng Anh về bệnh tim và tim mạch: Hypertension (tăng huyết áp), arrhythmia (rối loạn nhịp tim), angina (đau thắt ngực), … – Từ vựng tiếng Anh về bệnh hô hấp: Asthma (hen suyễn), pneumonia (viêm phổi), bronchitis (viêm phế quản), … – Từ vựng tiếng Anh về bệnh tiêu hóa: Gastritis (viêm dạ dày), ulcer (loét), hepatitis (viêm gan), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về bệnh xương khớp: Osteoporosis (loãng xương), arthritis (viêm khớp), … – Từ vựng tiếng Anh về bệnh da: Eczema (chàm), psoriasis (vẩy nến), dermatitis (viêm da), … – Các loại thuốc và sản phẩm bằng tiếng Anh: Antibiotic (kháng sinh), analgesic (thuốc giảm đau), … – Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng cơ bản: Fever (sốt), cough (ho), pain (đau), … – Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế: Stethoscope (ống nghe), thermometer (nhiệt kế), syringe (ống tiêm), … – Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ dược sỹ: Pharmacist (dược sĩ), pharmacy technician (kỹ thuật viên dược), clinical pharmacist (dược sĩ lâm sàng), … – Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người: Heart (tim), lungs (phổi), … |
1. Ngành dược tiếng Anh là gì?
Phiên âm: Pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/
Ngành dược, còn gọi là Pharmacy, là một lĩnh vực khoa học và y học liên quan đến việc nghiên cứu, sản xuất, phân phối và sử dụng các loại thuốc và dược phẩm. Ngành này không chỉ bao gồm việc chế tạo và cung cấp các sản phẩm thuốc, mà còn bao gồm cả việc tư vấn và hướng dẫn cho bệnh nhân về việc sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.
Với vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, các dược sĩ làm việc tại các bệnh viện, nhà thuốc, các cơ sở nghiên cứu và các tổ chức y tế khác để đảm bảo rằng người dân có thể tiếp cận được những loại thuốc chất lượng và an toàn.
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược là một phần quan trọng và không thể thiếu trong lĩnh vực y tế. Nó bao gồm những thuật ngữ và từ ngữ liên quan đến các loại thuốc, dược phẩm, cũng như các quy trình và phương pháp điều trị bệnh.
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản
Ngành dược là một lĩnh vực đặc thù với nhiều từ vựng chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành dược:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Antibiotic | N | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | Kháng sinh |
Aspirin | N | /ˈæsprɪn/ | Thuốc giảm đau, hạ sốt |
Capsule | N | /ˈkæpsjuːl/ | Viên con nhộng |
Compounding | N | /kəmˈpaʊndɪŋ/ | Bào chế |
Contraindication | N | /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/ | Chống chỉ định |
Dispensary | N | /dɪˈspensəri/ | Nhà thuốc, phòng cấp phát thuốc |
Dosage | N | /ˈdəʊsɪdʒ/ | Liều lượng |
Excipients | N | /ɪkˈsɪpiənts/ | Tá dược |
Formulation | N | /ˌfɔːmjʊˈleɪʃən/ | Công thức bào chế |
Generic | Adj | /dʒəˈnɛrɪk/ | Thuốc generic (thuốc không thương hiệu) |
Hormone | N | /ˈhɔːməʊn/ | Hooc-môn |
Ibuprofen | N | /ˌaɪbjuːˈprəʊfən/ | Thuốc giảm đau, kháng viêm |
Injection | N | /ɪnˈdʒekʃən/ | Tiêm |
Intravenous | Adj | /ˌɪntrəˈviːnəs/ | Tĩnh mạch |
Metabolism | N | /mɛˈtæbəlɪzəm/ | Sự trao đổi chất |
Paracetamol | N | /ˌpærəˈsiːtəmɒl/ | Thuốc giảm đau, hạ sốt |
Pharmacist | N | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pharmacy | N | /ˈfɑːrməsi/ | Nhà thuốc, dược học |
Prescription | N | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Side effects | N | /saɪd ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phụ |
Sterile | Adj | /ˈstɛraɪl/ | Vô trùng |
Suppository | N | /səˈpɒzətəri/ | Thuốc đặt |
Suspension | N | /səˈspɛnʃən/ | Hỗn dịch |
Syringe | N | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Tablet | N | /ˈtæblɪt/ | Viên thuốc |
Therapeutic | Adj | /ˌθɛrəˈpjuːtɪk/ | Điều trị |
Tincture | N | /ˈtɪŋktʃər/ | Cồn thuốc |
Toxicology | N | /ˌtɒksɪˈkɒlədʒi/ | Độc chất học |
Vaccine | N | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin |
Vitamin | N | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.2. Từ vựng tiếng Anh ngành dược về các loại bệnh
Các loại bệnh là một phần quan trọng trong ngành dược và y học. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Allergy | N | /ˈæl.ə.dʒi/ | Dị ứng |
Anemia | N | /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu |
Arthritis | N | /ɑːˈθraɪ.tɪs/ | Viêm khớp |
Asthma | N | /ˈæz.mə/ | Hen suyễn |
Bronchitis | N | /brɒŋˈkaɪ.tɪs/ | Viêm phế quản |
Cancer | N | /ˈkæn.sər/ | Ung thư |
Chickenpox | N | /ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/ | Thủy đậu |
Cholera | N | /ˈkɒl.ər.ə/ | Bệnh tả |
Diabetes | N | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Diarrhea | N | /ˌdaɪ.əˈrɪə/ | Tiêu chảy |
Epilepsy | N | /ˈep.ɪ.lep.si/ | Động kinh |
Flu | N | /fluː/ | Cúm |
Gastritis | N | /ɡæsˈtraɪ.tɪs/ | Viêm dạ dày |
Hepatitis | N | /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ | Viêm gan |
Hypertension | N | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Tăng huyết áp |
Influenza | N | /ˌɪn.fluˈen.zə/ | Cúm |
Jaundice | N | /ˈdʒɔːn.dɪs/ | Vàng da |
Malaria | N | /məˈleə.ri.ə/ | Sốt rét |
Measles | N | /ˈmiː.zəlz/ | Sởi |
Migraine | N | /ˈmiː.ɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Mumps | N | /mʌmps/ | Quai bị |
Osteoporosis | N | /ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/ | Loãng xương |
Pneumonia | N | /njuːˈməʊ.ni.ə/ | Viêm phổi |
Rabies | N | /ˈreɪ.biːz/ | Bệnh dại |
Rheumatism | N | /ˈruː.mə.tɪ.zəm/ | Thấp khớp |
Sinusitis | N | /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs/ | Viêm xoang |
Smallpox | N | /ˈsmɔːl.pɒks/ | Đậu mùa |
Stroke | N | /strəʊk/ | Đột quỵ |
Tuberculosis | N | /tjuːˌbɜː.kjʊˈləʊ.sɪs/ | Lao |
Ulcer | N | /ˈʌl.sər/ | Loét |
Whooping cough | N | /ˈhuː.pɪŋ kɒf/ | Ho gà |
2.2.1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tim và tim mạch
Bệnh tim và tim mạch là một lĩnh vực quan trọng trong y học và dược học. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tim và tim mạch:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Angina | N | /ˈændʒɪnə/ | Đau thắt ngực |
Aneurysm | N | /ˈæn.jə.rɪ.zəm/ | U xơ (máu) |
Arrhythmia | N | /əˈrɪð.mi.ə/ | Rối loạn nhịp tim |
Atherosclerosis | N | /ˌæθ.ər.oʊ.skəˈroʊ.sɪs/ | Mạch vành bệnh |
Cardiomyopathy | N | /ˌkɑːr.di.əʊ.maɪˈɒp.əθ.i/ | Bệnh cơ tim |
Congenital | Adj | /kənˈdʒen.ɪ.təl/ | Bẩm sinh |
Coronary | Adj | /ˈkɒr.ən.ər.i/ | Vành động mạch |
Heart attack | N | /hɑːrt əˈtæk/ | Đau tim, đột quỵ tim |
Heart failure | N | /hɑːrt ˈfeɪljər/ | Suy tim |
Hypertension | N | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Tăng huyết áp |
Murmur | N | /ˈmɜː.mər/ | Rì rào tim |
Myocardial infarction | N | /ˌmaɪ.əʊˈkɑː.di.əl ɪnˈfɑːrkʃən/ | Đau tim mạch |
Palpitations | N | /ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃənz/ | Rung tim |
Peripheral vascular disease | N | /pəˈrɪfərəl ˈvæskjəl ˈdɪˌziːz/ | Bệnh mạch máu ngoại vi |
Stenosis | N | /stəˈnoʊ.sɪs/ | Co hẹp |
Tachycardia | N | /ˌtæk.iˈkɑːr.di.ə/ | Nhịp tim nhanh |
Thrombosis | N | /θrɒmˈboʊ.sɪs/ | Huyết khối |
Valvular | Adj | /ˈvælvjʊlər/ | Liên quan đến van tim |
Ventricular | Adj | /vɛnˈtrɪkjʊlər/ | Liên quan đến buồng tim |
2.2.2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh hô hấp
Các bệnh hô hấp là một phần quan trọng trong y học và dược học. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh hô hấp:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Asthma | N | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Bronchitis | N | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
COPD | N | /siː.oʊ.piːˈdiː/ | Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
Emphysema | N | /ˌem.fɪˈsiː.mə/ | Khí phế thũng |
Influenza | N | /ˌɪn.fluˈen.zə/ | Cúm |
Laryngitis | N | /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm thanh quản |
Pharyngitis | N | /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm họng |
Pneumonia | N | /njuːˈməʊniə/ | Viêm phổi |
Pulmonary embolism | N | /ˈpʌlmənəri ˈɛmbəlɪzəm/ | Tắc mạch phổi |
Sinusitis | N | /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ | Viêm xoang |
Tuberculosis | N | /tjuːˌbɜːrkjʊˈloʊsɪs/ | Bệnh lao |
Upper respiratory infection | N | /ˈʌpər ˌrɛspəˈreɪtəri ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng đường hô hấp trên |
Whooping cough | N | /ˈhuːpɪŋ kɒf/ | Ho gà |
Cystic fibrosis | N | /ˌsɪstɪk faɪˈbroʊsɪs/ | Xơ nang |
Pleural effusion | N | /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/ | Tràn dịch màng phổi |
Respiratory distress syndrome | N | /ˈrɛspərəˌtɔri dɪˈstrɛs ˈsɪnˌdroʊm/ | Hội chứng suy hô hấp |
Chronic bronchitis | N | /ˈkrɒnɪk brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản mãn tính |
Allergic rhinitis | N | /əˈlɜːrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/ | Viêm mũi dị ứng |
Pneumothorax | N | /ˌnjuːməˈθɔːræks/ | Tràn khí màng phổi |
Bronchiectasis | N | /ˌbrɒŋkiˈɛktəsɪs/ | Giãn phế quản |
2.2.3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tiêu hóa
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tiêu hóa:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acid reflux | N | /ˈæsɪd ˈriːflʌks/ | Trào ngược axit |
Appendicitis | N | /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
Cholecystitis | N | /ˌkɒlɪsɪˈstaɪtɪs/ | Viêm túi mật |
Cirrhosis | N | /sɪˈroʊsɪs/ | Xơ gan |
Colitis | N | /kəˈlaɪtɪs/ | Viêm đại tràng |
Constipation | N | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ | Táo bón |
Crohn’s disease | N | /kroʊnz dɪˈziːz/ | Bệnh Crohn |
Diarrhea | N | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Tiêu chảy |
Diverticulitis | N | /ˌdaɪvərˌtɪkjʊˈlaɪtɪs/ | Viêm túi thừa |
Dysentery | N | /ˈdɪsənˌtɛri/ | Lỵ |
Dyspepsia | N | /dɪsˈpɛpsɪə/ | Chứng khó tiêu |
Gallstones | N | /ˈɡɔːlstəʊnz/ | Sỏi mật |
Gastritis | N | /ɡæsˈtraɪtɪs/ | Viêm dạ dày |
Gastroenteritis | N | /ˌɡæstroʊˌɛntəˈraɪtɪs/ | Viêm dạ dày ruột |
GERD | N | /ɡɜːrd/ | Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản |
Hemorrhoids | N | /ˈhɛmərɔɪdz/ | Bệnh trĩ |
Hepatitis | N | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
IBS | N | /aɪ.biːˈɛs/ | Hội chứng ruột kích thích |
Indigestion | N | /ˌɪndɪˈdʒɛstʃən/ | Khó tiêu |
Jaundice | N | /ˈdʒɔːndɪs/ | Vàng da |
Lactose intolerance | N | /ˈlæktəʊs ɪnˈtɒlərəns/ | Không dung nạp lactose |
Pancreatitis | N | /ˌpæŋkriəˈtaɪtɪs/ | Viêm tụy |
Peptic ulcer | N | /ˈpɛptɪk ˈʌlsər/ | Loét dạ dày tá tràng |
Peritonitis | N | /ˌpɛrɪtəˈnaɪtɪs/ | Viêm phúc mạc |
Polyps | N | /ˈpɒlɪps/ | Polyp |
Rectal prolapse | N | /ˈrɛktəl proʊˈlæps/ | Sa trực tràng |
Stomach ache | N | /ˈstʌmək eɪk/ | Đau bụng |
Ulcerative colitis | N | /ˌʌlsərətɪv kəˈlaɪtɪs/ | Viêm đại tràng loét |
Vomiting | N | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
Zollinger-Ellison syndrome | N | /ˈzɒlɪndʒər ˈɛlɪsən ˈsɪnˌdroʊm/ | Hội chứng Zollinger-Ellison |
2.2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về bệnh xương khớp
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh xương khớp:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Arthritis | N | /ɑːˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
Osteoarthritis | N | /ˌɒsti.oʊɑːrˈθraɪtɪs/ | Thoái hóa khớp |
Rheumatoid arthritis | N | /ˌruːmətoʊɪd ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp dạng thấp |
Gout | N | /ɡaʊt/ | Bệnh gút |
Osteoporosis | N | /ˌɒsti.oʊpəˈroʊsɪs/ | Loãng xương |
Spondylitis | N | /ˌspɒndɪˈlaɪtɪs/ | Viêm cột sống |
Ankylosing spondylitis | N | /ˌæŋkɪˈloʊsɪŋ ˌspɒndɪˈlaɪtɪs/ | Viêm cột sống dính khớp |
Bursitis | N | /bɜːrˈsaɪtɪs/ | Viêm bao hoạt dịch |
Tendonitis | N | /ˌtɛndəˈnaɪtɪs/ | Viêm gân |
Sciatica | N | /saɪˈætɪkə/ | Đau thần kinh tọa |
Scoliosis | N | /ˌskoʊliˈoʊsɪs/ | Cong vẹo cột sống |
Fibromyalgia | N | /ˌfaɪbroʊmaɪˈældʒə/ | Đau xơ cơ |
Lupus | N | /ˈluːpəs/ | Bệnh lupus |
Bone fracture | N | /boʊn ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
Herniated disc | N | /ˈhɜːrnieɪtɪd dɪsk/ | Thoát vị đĩa đệm |
Cartilage tear | N | /ˈkɑːrtɪlɪdʒ tɛr/ | Rách sụn |
Joint dislocation | N | /dɪsloʊˈkeɪʃən/ | Trật khớp |
Synovitis | N | /ˌsaɪnəˈvaɪtɪs/ | Viêm màng hoạt dịch |
Osteomyelitis | N | /ˌɒsti.oʊmaɪəˈlaɪtɪs/ | Viêm tủy xương |
Paget’s disease | N | /ˈpædʒɪts dɪˈziːz/ | Bệnh Paget về xương |
Rheumatism | N | /ˈruːmətɪzəm/ | Thấp khớp |
Carpal tunnel syndrome | N | /ˈkɑːrpəl ˈtʌnəl ˈsɪndroʊm/ | Hội chứng ống cổ tay |
Kyphosis | N | /kaɪˈfoʊsɪs/ | Gù lưng |
Lordosis | N | /lɔːrˈdoʊsɪs/ | Ưỡn cột sống |
Spinal stenosis | N | /ˈspaɪnəl stəˈnoʊsɪs/ | Hẹp ống sống |
Tendinitis | N | /ˌtɛndəˈnaɪtɪs/ | Viêm gân |
Osteochondritis | N | /ˌɒsti.oʊˌkɒnˈdraɪtɪs/ | Viêm sụn xương |
Bone spur | N | /boʊn spɜr/ | Gai xương |
Joint effusion | N | /dʒɔɪnt ɪˈfjuːʒən/ | Tràn dịch khớp |
Baker’s cyst | N | /ˈbeɪkərz sɪst/ | Nang Baker |
2.2.5. Từ vựng tiếng Anh bệnh về da
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh về da:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acne | N | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Dermatitis | N | /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da |
Eczema | N | /ˈɛksɪmə/ | Chàm |
Psoriasis | N | /səˈraɪəsɪs/ | Vảy nến |
Rosacea | N | /roʊˈzeɪʃə/ | Chứng đỏ mặt |
Vitiligo | N | /ˌvɪtɪˈlaɪɡoʊ/ | Bạch biến |
Melanoma | N | /ˌmɛləˈnoʊmə/ | Ung thư hắc tố |
Herpes simplex | N | /ˈhɜːrpiːz ˈsɪmpleks/ | Herpes đơn giản |
Herpes zoster | N | /ˈhɜːrpiːz ˈzɒstər/ | Zona, giời leo |
Hives | N | /haɪvz/ | Mề đay |
Impetigo | N | /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/ | Chốc lở |
Scabies | N | /ˈskeɪbiːz/ | Ghẻ |
Fungal infection | N | /ˈfʌŋɡəl ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm nấm |
Ringworm | N | /ˈrɪŋwɜːrm/ | Nấm da |
Cellulitis | N | /ˌsɛljuˈlaɪtɪs/ | Viêm mô tế bào |
Warts | N | /wɔrts/ | Mụn cóc |
Seborrheic dermatitis | N | /ˌsɛbəˈriːɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiết bã |
Contact dermatitis | N | /ˈkɒntækt ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiếp xúc |
Lupus | N | /ˈluːpəs/ | Bệnh lupus |
Albinism | N | /ˈælbɪnɪzəm/ | Bệnh bạch tạng |
Keloid | N | /ˈkiːlɔɪd/ | Sẹo lồi |
Lichen planus | N | /ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/ | Lichen phẳng |
Actinic keratosis | N | /ækˈtɪnɪk ˌkɛrəˈtoʊsɪs/ | Dày sừng quang hóa |
Basal cell carcinoma | N | /ˈbeɪsəl sɛl ˌkɑrsɪˈnoʊmə/ | Ung thư biểu mô tế bào đáy |
Squamous cell carcinoma | N | /ˈskweɪməs sɛl ˌkɑrsɪˈnoʊmə/ | Ung thư biểu mô tế bào vảy |
Xeroderma pigmentosum | N | /ˌzɪərəˈdɜːrmə ˌpɪɡmənˈtoʊsəm/ | Bệnh da nhiễm sắc tố khô |
Erythema multiforme | N | /ˌɛrɪˈθimə ˌmʌltɪˈfɔːrmi/ | Ban đa dạng |
Scleroderma | N | /ˌsklɛroʊˈdɜːrmə/ | Xơ cứng bì |
Hyperpigmentation | N | /ˌhaɪpərˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | Tăng sắc tố da |
Hypopigmentation | N | /ˌhaɪpoʊˌpɪɡmənˈteɪʃən/ | Giảm sắc tố da |
Pityriasis rosea | N | /ˌpɪtɪˈraɪəsɪs ˈroʊziə/ | Vảy phấn hồng |
2.3. Các loại thuốc và sản phẩm bằng tiếng Anh trong chuyên ngành dược
Các loại thuốc và sản phẩm dược là những kiến thức quan trọng trong ngành dược. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại thuốc và sản phẩm dược:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Analgesic | N | /ˌænəlˈdʒiːzɪk/ | Thuốc giảm đau |
Antibiotic | N | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | Thuốc kháng sinh |
Antidepressant | N | /ˌæntidɪˈprɛsənt/ | Thuốc chống trầm cảm |
Antihistamine | N | /ˌæntihɪstəˈmiːn/ | Thuốc kháng histamin |
Antifungal | N | /ˌæntɪˈfʌŋɡəl/ | Thuốc kháng nấm |
Antiviral | N | /ˌæntɪˈvaɪrəl/ | Thuốc kháng virus |
Antacid | N | /ˌæntˈæsɪd/ | Thuốc kháng axit, thuốc chống axit |
Antipyretic | N | /ˌæntɪpaɪˈrɛtɪk/ | Thuốc hạ sốt |
Antiseptic | N | /ˌæntɪˈsɛptɪk/ | Thuốc sát trùng |
Bronchodilator | N | /ˌbrɒŋkoʊdaɪˈleɪtər/ | Thuốc giãn phế quản |
Chemotherapy | N | /ˌkiːmoʊˈθɛrəpi/ | Hóa trị |
Contraceptive | N | /ˌkɒntrəˈsɛptɪv/ | Thuốc tránh thai |
Corticosteroid | N | /ˌkɔːrtɪkoʊˈstɛrɔɪd/ | Thuốc corticosteroid |
Diuretic | N | /ˌdaɪjʊˈrɛtɪk/ | Thuốc lợi tiểu |
Laxative | N | /ˈlæksətɪv/ | Thuốc nhuận tràng |
Sedative | N | /ˈsɛdətɪv/ | Thuốc an thần |
Statin | N | /ˈstætɪn/ | Thuốc hạ cholesterol |
Tranquilizer | N | /ˈtræŋkwɪlaɪzər/ | Thuốc an thần, thuốc làm dịu |
Vaccine | N | /ˈvæksiːn/ | Vắc xin |
Anticoagulant | N | /ˌæntɪkoʊˈæɡjʊlənt/ | Thuốc chống đông máu |
Insulin | N | /ˈɪnsjʊlɪn/ | Insulin |
Proton pump inhibitor | N | /ˈproʊtɒn pʌmp ɪnˈhɪbɪtər/ | Thuốc ức chế bơm proton |
Beta blocker | N | /ˈbiːtə ˈblɒkər/ | Thuốc chẹn beta |
Calcium channel blocker | N | /ˈkælsiəm ˈtʃænəl ˈblɒkər/ | Thuốc chẹn kênh calci |
Antihypertensive | N | /ˌæntiˌhaɪpərˈtɛnsɪv/ | Thuốc hạ huyết áp |
Antidiarrheal | N | /ˌæntiˌdaɪəˈriːəl/ | Thuốc chống tiêu chảy |
Immunosuppressant | N | /ɪˌmjuːnoʊsəˈprɛsənt/ | Thuốc ức chế miễn dịch |
Hormone replacement therapy | N | /ˈhɔːrmoʊn rɪˈpleɪsmənt ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp thay thế hormone |
Anti-inflammatory | N | /ˌæntiɪnˈflæmətɔːri/ | Thuốc chống viêm |
Decongestant | N | /ˌdiːkənˈdʒɛstənt/ | Thuốc thông mũi |
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược về các triệu chứng cơ bản
Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng cơ bản là một phần thiết yếu trong ngành dược. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là những từ vựng liên quan:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fever | N | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Cough | N | /kɒf/ | Ho |
Sore throat | N | /sɔːr θroʊt/ | Viêm họng |
Headache | N | /ˈhɛdˌeɪk/ | Đau đầu |
Nausea | N | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Vomiting | N | /ˈvɑːmɪtɪŋ/ | Nôn |
Dizziness | N | /ˈdɪzɪnəs/ | Chóng mặt |
Fatigue | N | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Diarrhea | N | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Constipation | N | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ | Táo bón |
Abdominal pain | N | /æbˈdɒmɪnəl peɪn/ | Đau bụng |
Shortness of breath | N | /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/ | Khó thở |
Chest pain | N | /tʃɛst peɪn/ | Đau ngực |
Rash | N | /ræʃ/ | Phát ban |
Itching | N | /ˈɪtʃɪŋ/ | Ngứa |
Sweating | N | /ˈswɛtɪŋ/ | Đổ mồ hôi |
Chills | N | /tʃɪlz/ | Ớn lạnh |
Muscle pain | N | /ˈmʌsəl peɪn/ | Đau cơ |
Joint pain | N | /ʤɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Swelling | N | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng tấy |
Blurred vision | N | /blɜrd ˈvɪʒən/ | Mờ mắt |
Palpitations | N | /ˌpælpɪˈteɪʃənz/ | Đánh trống ngực |
Loss of appetite | N | /lɔs əv ˈæpɪˌtaɪt/ | Mất cảm giác thèm ăn |
Insomnia | N | /ɪnˈsɒmniə/ | Mất ngủ |
Runny nose | N | /ˈrʌni noʊz/ | Chảy nước mũi |
Stuffy nose | N | /ˈstʌfi noʊz/ | Nghẹt mũi |
Sore muscles | N | /sɔr ˈmʌsəlz/ | Đau nhức cơ |
Tingling | N | /ˈtɪŋɡlɪŋ/ | Cảm giác châm chích |
Weakness | N | /ˈwiːknəs/ | Yếu đuối |
Weight loss | N | /weɪt lɔs/ | Giảm cân |
2.5. Từ vựng chuyên ngành dược về dụng cụ y tế
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược về dụng cụ y tế:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Syringe | N | /ˈsɪrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Needle | N | /ˈniːdl/ | Kim tiêm |
Stethoscope | N | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe |
Scalpel | N | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
Forceps | N | /ˈfɔːrsəps/ | Kẹp |
Thermometer | N | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
Blood pressure cuff | N | /blʌd ˈprɛʃər kʌf/ | Băng cảm huyết |
Bandage | N | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc |
Gauze | N | /ɡɔːz/ | Vải bông |
Sphygmomanometer | N | /ˌsfɪɡmənoʊməˈnɒmɪtər/ | Máy đo huyết áp |
Otoscope | N | /ˈoʊtəˌskoʊp/ | Đèn soi tai |
Ophthalmoscope | N | /ɒfˈθælməˌskoʊp/ | Đèn soi mắt |
Electrocardiogram (ECG) machine | N | /ɪˌlɛktrəʊˈkɑrdiəʊˌɡræm ˈɛkɡiː/ | Máy điện tim |
Defibrillator | N | /dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy khử độc |
Pulse oximeter | N | /pʌls ˈɒksɪˌmɪtər/ | Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Wheelchair | N | /ˈwilˌtʃɛr/ | Xe lăn |
Crutches | N | /ˈkrʌtʃɪz/ | Nạng |
Walker | N | /ˈwɔːkər/ | Cái đi bộ |
Bedpan | N | /ˈbɛdˌpæn/ | Chén đáy |
IV pole | N | /ˌaɪ ˈviː poʊl/ | Cột dịch |
Catheter | N | /ˈkæθɪtər/ | Ống thông tiểu |
Ventilator | N | /ˈvɛntɪˌleɪtər/ | Máy thở |
Blood bag | N | /blʌd bæɡ/ | Túi máu |
Oxygen mask | N | /ˈɒksɪdʒən mæsk/ | Mặt nạ oxy |
Scalpels | N | /ˈskælpəlz/ | Bộ dụng cụ dao mổ |
Sutures | N | /ˈsuːtʃərz/ | Mác khâu |
Tongue depressor | N | /tʌŋ dɪˈprɛsər/ | Cái hát lưỡi |
Speculum | N | /ˈspɛkjʊləm/ | Đèn soi |
Tourniquet | N | /ˈtɜːrnɪkɛt/ | Băng niêm |
Bedside monitor | N | /ˈbɛdˌsaɪd ˈmɒnɪtər/ | Máy theo dõi lâm sàng giường bệnh |
Xem thêm: Tổng hợp 800+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa theo chủ đề
2.6. Từ vựng tiếng Anh ngành dược về các chức vụ của dược sĩ
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chức vụ trong ngành dược sĩ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Pharmacist | N | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pharmacy technician | N | /ˈfɑːrməsi tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên dược |
Pharmacy assistant | N | /ˈfɑːrməsi əˈsɪstənt/ | Trợ lý dược sĩ |
Clinical pharmacist | N | /ˈklɪnɪkəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ lâm sàng |
Hospital pharmacist | N | /ˈhɒspɪtl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bệnh viện |
Retail pharmacist | N | /ˈriːteɪl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bán lẻ |
Industrial pharmacist | N | /ɪnˈdʌstriəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ công nghiệp |
Community pharmacist | N | /kəˈmjuːnɪti ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ cộng đồng |
Consultant pharmacist | N | /kənˈsʌltənt ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ tư vấn |
Compounding pharmacist | N | /kəmˈpaʊndɪŋ ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ pha chế |
Regulatory pharmacist | N | /ˈrɛɡjʊlətɔːri ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ quản lý/regulatory |
Clinical research pharmacist | N | /ˈklɪnɪkəl rɪˈsɜːrtʃ ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ nghiên cứu lâm sàng |
Pharmacy manager | N | /ˈfɑːrməsi ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà thuốc |
Director of pharmacy | N | /dɪˈrɛktər ʌv ˈfɑːrməsɪ/ | Giám đốc dược lý |
Chief pharmacist | N | /tʃiːf ˈfɑːrməsɪst/ | Trưởng dược sĩ |
2.7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các bộ phận và cơ quan trong cơ thể con người:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Head | N | /hɛd/ | Đầu |
Hair | N | /hɛr/ | Tóc |
Face | N | /feɪs/ | Mặt |
Forehead | N | /ˈfɔːrˌhɛd/ | Trán |
Eyebrow | N | /ˈaɪbraʊ/ | Lông mày |
Eyelash | N | /ˈaɪlæʃ/ | Lông mi |
Eye | N | /aɪ/ | Mắt |
Ear | N | /ɪər/ | Tai |
Nose | N | /noʊz/ | Mũi |
Cheek | N | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | N | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | N | /lɪp/ | Môi |
Tongue | N | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | N | /tuːθ/ | Răng |
Chin | N | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | N | /nɛk/ | Cổ |
Throat | N | /θroʊt/ | Họng |
Shoulder | N | /ˈʃoʊldər/ | Vai |
Chest | N | /tʃɛst/ | Ngực |
Back | N | /bæk/ | Lưng |
Arm | N | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Elbow | N | /ˈɛlboʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | N | /ˈfɔːrˌɑːrm/ | Cánh tay dưới |
Wrist | N | /rɪst/ | Cổ tay |
Hand | N | /hænd/ | Tay |
Finger | N | /ˈfɪŋɡər/ | Ngón tay |
Thumb | N | /θʌm/ | Ngón cái |
Palm | N | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Fingernail | N | /ˈfɪŋɡərneɪl/ | Móng tay |
Hip | N | /hɪp/ | Hông |
Buttocks | N | /ˈbʌtəks/ | Mông |
Leg | N | /lɛɡ/ | Chân |
Thigh | N | /θaɪ/ | Bắp chân |
Knee | N | /niː/ | Đầu gối |
Calf | N | /kæf/ | Bắp chân dưới |
Ankle | N | /ˈæŋkəl/ | Mắt cá chân |
Foot | N | /fʊt/ | Chân |
Heel | N | /hil/ | Gót chân |
Toe | N | /toʊ/ | Ngón chân |
Sole | N | /soʊl/ | Bàn chân |
3. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành dược
Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ và viết tắt chuyên ngành dược là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số thuật ngữ và viết tắt phổ biến:
Thuật ngữ/ từ viết tắt | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Dược học |
Pharmaceutical | /ˌfɑːrməˈsjuːtɪkəl/ | Dược phẩm |
Pharmacology | /ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/ | Dược lý |
Pharmacokinetics | /ˌfɑːrməkoʊkɪˈnɛtɪks/ | Dược động học |
Pharmacodynamics | /ˌfɑːrməkoʊdaɪˈnæmɪks/ | Dược động lực học |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Over-the-counter (OTC) | /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər/ | Không kê đơn (thuốc) |
Dosage | /ˈdoʊsɪdʒ/ | Liều lượng |
Dosage form | /ˈdoʊsɪdʒ fɔːrm/ | Dạng thuốc |
Tablet | /ˈtæblət/ | Viên nén |
Capsule | /ˈkæpsəl/ | Viên thuốc dạng nang |
Syrup | /ˈsɪrəp/ | Si-rô |
Injection | /ɪnˈdʒɛkʃən/ | Tiêm |
Intravenous (IV) | /ˌɪntrəˈviːnəs/ | Tiêm tĩnh mạch |
Subcutaneous (SC) | /ˌsʌbkjuˈteɪniəs/ | Tiêm dưới da |
Intramuscular (IM) | /ˌɪntrəˈmʌskjələr/ | Tiêm vào cơ |
Topical | /ˈtɒpɪkəl/ | Ngoài da |
Cream | /krim/ | Kem |
Ointment | /ˈɔɪntmənt/ | Thuốc mỡ |
Gel | /dʒɛl/ | Gel |
Drops | /drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt/ tai/ mũi |
Inhaler | /ɪnˈheɪlər/ | Hít thuốc |
Nebulizer | /ˈnɛbjəlaɪzər/ | Máy xông |
Adverse effects | /ˈædvɜrs ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phụ |
Side effects | /saɪd ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phụ |
Contraindication | /ˌkɒntrəɪnˈdɪkeɪʃən/ | Chống chỉ định |
Interaction | /ˌɪntərˈækʃən/ | Tương tác |
Bioavailability | /ˌbaɪoʊəˌveɪləˈbɪləti/ | Sinh khả dụng |
Excretion | /ɪksˈkriːʃən/ | Bài tiết |
Metabolism | /məˈtæbəˌlɪzəm/ | Chuyển hóa |
Half-life | /hæf laɪf/ | Bán thời gian |
Absorption | /əbˈsɔːrpʃən/ | Hấp thu |
Solubility | /səˈluːbɪləti/ | Tính tan |
Dose | /doʊs/ | Liều |
Dosing | /ˈdoʊsɪŋ/ | Cách sử dụng |
Compounding | /ˈkɒmpaʊndɪŋ/ | Pha chế |
Dispensing | /dɪˈspɛnsɪŋ/ | Phát thuốc |
Drug delivery system | /drʌɡ ˈdɛlɪvəri ˈsɪstəm/ | Hệ thống phân phối thuốc |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
- Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
- Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
4. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
Link dưới là toàn bộ từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dược. Hãy tải và cùng học nhé!
5. Nguồn tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
Ngoài những giáo trình được sử dụng tại các trường đại học chuyên về y, dược, bạn có thể tham khảo thêm ở:
Sách và giáo trình:
- Oxford English for the Pharmaceutical Industry – Phát hành bởi Oxford.
- Dictionary of Pharmacy – Được viết bởi E. Edwin Jarald Sheeja Edwin Jarald.
- Check for English Vocabulary for Professions – Viết bởi Jon Marks.
Website và ứng dụng:
- NHS.UK: Trang web chính thức của Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh cung cấp rất nhiều tài liệu và bài viết về các chủ đề y tế và chăm sóc sức khỏe.
- VOA Learning English: Đây là trang web cung cấp các bài học tiếng Anh về mọi chủ đề bao gồm lĩnh vực y, dược.
- WebMD Health Videos A – Z: Tại mục Health Videos A – Z của trang web, bạn có thể học từ vựng và hiểu rõ hơn về các khái niệm y khoa thông qua hình ảnh trực quan và giải thích chi tiết.
Xem thêm:
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
- Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành dược
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành dược:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What medication are you currently taking? | Bạn hiện đang dùng loại thuốc nào? |
Do you have any allergies to medications? | Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào không? |
How often should I take this medicine? | Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày? |
What are the side effects of this drug? | Tác dụng phụ của thuốc này là gì? |
Is this medication available over the counter? | Thuốc này có bán không cần đơn bác sĩ không? |
Can you show me how to use this inhaler? | Bạn có thể chỉ tôi cách sử dụng ống hít này không? |
What is the dosage for children? | Liều lượng dành cho trẻ em là bao nhiêu? |
Should I take this medicine with food? | Tôi nên uống thuốc này cùng với thức ăn không? |
How long will it take for the medication to work? | Thuốc này sẽ mất bao lâu để có tác dụng? |
Can I drink alcohol while taking this medication? | Tôi có thể uống rượu khi đang dùng thuốc này không? |
Do I need a prescription for this medication? | Tôi có cần đơn thuốc cho loại thuốc này không? |
What should I do if I miss a dose? | Tôi nên làm gì nếu quên một liều? |
How should I store this medication? | Tôi nên bảo quản thuốc này như thế nào? |
Are there any foods or drinks I should avoid while taking this drug? | Có loại thức ăn hay đồ uống nào tôi nên tránh khi dùng thuốc này không? |
Can this medication cause drowsiness? | Thuốc này có thể gây buồn ngủ không? |
Is there a generic version of this drug? | Có phiên bản thuốc generic (thuốc gốc) của loại này không? |
Can I take this medication if I am pregnant or breastfeeding? | Tôi có thể dùng thuốc này khi đang mang thai hoặc cho con bú không? |
What is the active ingredient in this medication? | Hoạt chất trong thuốc này là gì? |
Does this medication interact with other drugs? | Thuốc này có tương tác với thuốc khác không? |
Can I crush or split this pill? | Tôi có thể nghiền hoặc bẻ đôi viên thuốc này không? |
How long is the course of treatment? | Liệu trình điều trị kéo dài bao lâu? |
What should I do if I experience side effects? | Tôi nên làm gì nếu gặp tác dụng phụ? |
Is it safe to use this medication long-term? | Dùng thuốc này lâu dài có an toàn không? |
Can you explain the benefits of this medication? | Bạn có thể giải thích lợi ích của thuốc này không? |
What should I avoid while taking this medication? | Tôi nên tránh gì khi đang dùng thuốc này? |
Can this medication affect my ability to drive? | Thuốc này có ảnh hưởng đến khả năng lái xe của tôi không? |
How should I dispose of unused medication? | Tôi nên vứt bỏ thuốc không dùng như thế nào? |
What are the signs of an overdose? | Dấu hiệu của việc dùng quá liều là gì? |
Can I take this medication with other supplements? | Tôi có thể dùng thuốc này với các loại thực phẩm bổ sung khác không? |
What are the instructions for taking this medication? | Hướng dẫn sử dụng thuốc này là gì? |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
7. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
Ngành y, dược được đánh giá là môn ngành khó cho người học khi vừa phải học tiếng Anh, vừa phải học đủ từ chuyên ngành.
Chính vì vậy, bạn có thể tham khảo một số dạng bài tập dưới đây để thành thạo cách sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược trong ngữ cảnh phù hợp:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
- Dịch các từ sau sang tiếng Việt.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words in the following passage
(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau)
- The patient was diagnosed with a severe ………. (infection/ injection).
- The doctor prescribed a ………. (painkiller/ painbrush) to alleviate the pain.
- Proper ………. (medication/ meditation) is essential for treating chronic diseases.
- ………. (Pharmacology/ Philosophy) is the study of drugs and their effects on the human body.
- The ………. (vaccine/ vacuum) was administered to prevent the spread of the disease.
- The ………. (pharmacist/ engineer) prepared the medication.
- She felt a lot better after taking the ………. (pill/ pillow).
- The patient is undergoing ………. (therapy/ photography) for his condition.
- ………. (Surgeon/ Singer) performed the operation successfully.
- He was advised to follow a strict ………. (diet/ dietary) plan.
Exercise 2: Translate these words into Vietnamese
(Bài tập 2: Dịch các từ sau sang tiếng Việt)
- Antibiotic
- Diagnosis
- Prescription
- Vaccine
- Pharmacist
Exercise 3: Arrange the following words to form complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. administer/ vaccine/ The/ doctor/ will/ the.
=>……………………………………………………………………………………………………..
2. infection/ patient/ diagnosed/ an/ The/ with/ was.
=>……………………………………………………………………………………………………..
3. medication/ important/ Proper/ is/ treatment/ for.
=>……………………………………………………………………………………………………..
4. effects/ study/ of/ Pharmacology/ drugs/ is/ the.
=>……………………………………………………………………………………………………..
5. disease/ prevent/to /The / vaccine/ spread/ the/ administered/ was.
=>……………………………………………………………………………………………………..
Exercise 4: Fill in the blanks with suitable words to complete the following passage
(Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau)
………. (1) is the branch of medicine that deals with the study of drugs and their effects. When a patient visits a ………. (2), they may receive a ………. (3) to treat their illness. The doctor will carefully determine the correct ………. (4) to ensure the patient receives the right amount of medicine. In some cases, a ………. (5) may be necessary to prevent the onset of certain diseases.
8. Lời kết
Đây là một tài liệu từ vựng cơ bản dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực y dược và cần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Tài liệu này bao gồm các thuật ngữ quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong các tình huống y tế hàng ngày.
Nếu các bạn có thắc mắc về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược, hãy để lại câu hỏi bên dưới để đội ngũ Vietop English giải đáp cho bạn trong thời gian ngắn nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể mở rộng kiến thức từ vựng các lĩnh vực tại chuyên mục IELTS Vocabulary.
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Pharmaceuticals: https://www.vocabulary.com/lists/20989 – Ngày truy cập: 09-06-2024.