Nhiều bạn thí sinh thường hay tập trung vào việc dùng những từ vựng “xịn xò” trong bài nói của mình mà thường hay bỏ sót một tiêu chí vô cùng quan trọng đó là độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence).
Nhìn chung, tiêu chí này đánh giá cách bạn có thể giao tiếp bằng Tiếng Anh một cách rõ ràng, mạch lạc, logic mà không gặp nhiều khó khăn như thế nào. Vietop xin chia sẻ với các bạn cách tiêu chí này được giám khảo đánh giá như thế nào và chỉ ra những lỗi thường gặp.
Bài thi nói của kỳ thi IELTS được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính:
- Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
- Lexical Resource (Khả năng sử dụng từ ngữ )
- Grammar Range and Accuracy (Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp).
- Pronunciation (Phát âm)
Tiêu chí Fluency and Coherence ở IELTS Speaking là gì?
Khi nhắc đến tiêu chí Fluency and Coherence ở phần IELTS Speaking chính là nhắc đến sự trôi chảy, mạch lạc của thí sinh, không bị ậm ừ hay đứt quãng trong khi nói. Nói cách khác, tiêu chí này được dùng để đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh một cách logic, rõ ràng và không gặp khó khăn trong việc sử dụng ngoại ngữ này.
- Đối với Fluency – độ lưu loát, điểm tuyệt đối là 9 có nghĩa là thí sinh không cần phải dừng lại để nhớ lại các từ hoặc ôn lại các cấu trúc ngữ pháp. Thí sinh có thể tập trung vào thông điệp mà họ muốn truyền tải hơn là ngôn ngữ cần thiết để nói.
- Trong khi đó Coherence – sự mạch lạc có liên quan đến sự trôi chảy nhưng hơi khác một chút, tiêu chí này đánh giá các ý tưởng mà thí sinh nói. Khi đạt điểm cao ở phần này cho thấy bạn có thể trình bày bài nói một cách hợp lý với những ý tưởng có liên quan nhau, không bị lủng củng ở phần nội dung.
Trong đó, tiêu chí FLUENCY & COHERENCE bao gồm những yếu tố như sau:
1. Able to speak at length (khả năng nói dài và đầy đủ chi tiết)
2. Fluently without frequent hesitations or repetitions (nói trôi chảy mà không ngập ngừng “à ừ” hay lặp lại ý và từ)
3. Able to speak without frequent self-repetitions (nói mà không tự sửa sai quá nhiều)
4. Use a variety of connectives (sử dụng đa dạng từ nối liên kết câu)
5. Speak at a similar speed as a native speaker (nói với tốc độ thông thường của 1 người bản xứ)
6. Organize ideas logically (sắp xếp ý tưởng một cách logic, hợp lý)
Xem thêm bài viết cần lưu ý:
- Tiêu chí chấm điểm Grammatical range và accuracy trong IELTS Speaking
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
- Cách trả lời dạng “Wh-/How” Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
Band điểm từ 4 – 9 dựa trên tiêu chí Fluency and Coherence
Vietop mời bạn tham khảo bảng phân chia các band điểm (band 4 – band 9) dựa theo tiêu chí Fluency and Coherence như sau.
Band | Fluency and Coherence | Ý nghĩa tiêu chí |
9 | – Speaks fluently with only rare repetition or self-correction; any hesitation is content-related rather than to find words or grammar – Speaks coherently with fully appropriate cohesive features – Develops topics fully and appropriately | – Nói trôi chảy, hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa lỗi; bất kỳ sự ngập ngừng nào đều liên quan đến nội dung hơn là tìm từ hoặc ngữ pháp. – Nói mạch lạc với việc sử dụng các yếu tố liên kết phù hợp. – Phát triển các chủ đề nói một cách đầy đủ và phù hợp |
8 | – Speaks fluently with only occasional repetition or self-correction; hesitation is usually content-related and only rarely to search for language. – Develops topics coherently and appropriately | – Nói trôi chảy, ít khi lặp lại hoặc tự sửa lỗi; sự ngập ngừng thường liên quan đến nội dung và hiếm khi để tìm từ vựng. – Phát triển chủ đề nói một cách đầy đủ với những yếu tố liên kết phù hợp |
7 | – Speaks at length without noticeable effort or loss of coherence. – May demonstrate language-related hesitation at times, or some repetition and/or self-correction. – Uses a range of connectives and discourse markers with some flexibility | – Có thể nói dài, rõ ràng và mạch lạc. – Đôi khi có thể thể hiện sự ngập ngừng liên quan đến ngôn ngữ hoặc một số lặp từ và / hoặc tự sửa lỗi. – Linh hoạt sử dụng một loạt các từ nối, liên từ phù hợp |
6 | – Is willing to speak at length, though may lose coherence at times due to occasional repetition, self-correction or hesitation. – Uses a range of connectives and discourse markers but not always appropriately | – Sẵn sàng nói dài, mặc dù đôi khi có thể mất mạch lạc do thỉnh thoảng lặp từ, tự sửa hoặc do dự. – Sử dụng một loạt các từ nối, liên từ nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp |
5 | – Usually maintains the flow of speech but uses repetition, self-correction and/or slow speech to keep going. – May over-use certain connectives and discourse markers. – Produces simple speech fluently, but more complex communication causes fluency problems | – Thường duy trì luồng giọng nói nhưng hay lặp lại, tự sửa và / hoặc nói với tốc độ chậm để tiếp tục. – Có thể sử dụng quá mức một số từ nối, liên từ. – Giao tiếp trôi chảy ở các bài nói đơn giản, nhưng gặp vấn đề ở các bài nói phức tạp hơn |
4 | – Cannot respond without noticeable pauses and may speak slowly, with frequent repetition and self-correction. – Links basic sentences but with repetitive use of simple connectives and some breakdowns in coherence | – Không thể trả lời nếu không có những khoảng dừng và có thể nói chậm, thường xuyên lặp lại và tự sửa lỗi. – Có thể liên kết các câu cơ bản nhưng sử dụng lặp đi lặp lại các từ nối, liên từ, làm giảm sự mạch lạc |
Những điểm chính của Fluency and Coherence
Tiêu chí Fluency and Coherence đề cập đến khả năng giao tiếp bằng lời nói một cách trơn tru, tự nhiên cũng như khả năng liên kết các ý tưởng và ngôn ngữ với nhau ở thí sinh. Ta có thể hiểu nôm na rằng Fluency đại diện cho phần trình bày trong khi Coherence đại diện cho phần ý tưởng.
Điểm quan trọng của Fluency chính là sự là tốc độ nói và tính liên tục. Trong khi điểm quan trọng của Coherence là trình tự hợp lý của các câu, các giai đoạn trong một cuộc trò chuyện ở cả 3 part Speaking và việc sử dụng các yếu tố liên kết trong và giữa các câu như từ dẫn dắt (discourse markers), liên từ (linking words),…
Vietop tổng hợp lại các điểm chính cần lưu ý như sau:
Tốc độ nói của bạn khi thi Speaking
Bạn có nói với tốc độ tương tự như người bản ngữ – nghĩa là có thể nói mà không cần tự sửa và lặp lại thường xuyên chứ?
Các câu trả lời đạt điểm thấp khi gặp tiêu chí Fluency and Coherence là những câu trả lời đặc trưng bởi sự chậm chạp và ậm ừ, do dự của thí sinh. Nguyên nhân chính của vấn đề này thường là vì thí sinh có ý tưởng nhưng chưa nghĩ ra kịp ngữ pháp, từ vựng hoặc ngược lại.
Các câu trả lời đạt điểm cao về sự trôi chảy và mạch lạc được đặc trưng bởi việc sử dụng tốc độ “bình thường”. Nghĩa là bạn không cần phải nói quá nhanh, nhưng bạn nên nói với tốc độ xấp xỉ tốc độ của người bản ngữ trung bình – không nhanh, không chậm, vừa đủ để nghe và hiểu.
Bạn muốn cải thiện đáng kể độ trôi chảy và mạch lạc trong bài nói IELTS để đạt điểm cao hơn? Khóa luyện thi IELTS 1 kèm 1 sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn tiêu chí này.
Cấu trúc và độ hợp lý
Những ý tưởng của bạn khi trình bày có dễ hiểu không và có hợp lý không?
Low-scoring responses in fluency and coherence have gaps in logic. In other words, ideas may not be connected in a way that makes sense (or a way that is clear). This is particularly true for longer responses. IELTS Speaking responses that are low-scoring in coherence also tend to overuse connecting words. They use the same transition words and phrases repeatedly.
Các câu trả lời đạt điểm thấp là những câu trả lời lủng củng, không được liên kết ý tưởng rõ ràng khiến người nghe khó hoặc không thể hiểu. Tính mạch lạc thấp ngoài ra còn có nguyên nhân là do thí sinh có xu hướng lạm dụng quá nhiều từ nối, hoặc sử dụng các từ và cụm từ liên kết giống nhau lặp đi lặp lại khiến giám khảo gặp khó khăn trong việc bắt kịp các ý tưởng mà thí sinh đưa ra.
Trong khi đó, các câu trả lời đạt điểm cao sử dụng những liên từ và từ nối một cách vừa đủ và phù hợp, giúp truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic hơn.
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Bạn có thể nói dài về các chủ đề phức tạp mà không cần có quá nhiều nỗ lực để suy nghĩ và trình bày không?
Những câu trả lời sẽ đạt điểm thấp nếu thí sinh không thể duy trì những câu trả lời dài dòng mà không gặp vấn đề về sự trôi chảy hoặc mạch lạc. Những câu trả lời đảm bảo được độ Fluency and Coherence thể hiện việc thí sinh dễ dàng trả lời ngay khi được hỏi, không gặp hoặc ít gặp bất kỳ khó khăn nào làm họ phải ngập ngừng.
Một số các lỗi thường gặp liên quan đến FLUENCY trong IELTS Speaking:
- Language-related Hesitations (ngập ngừng liên quan đến ngôn ngữ): Việc ngập ngừng để nghĩ ý là điều hoàn toàn bình thường ở người bản xứ. Tuy nhiên việc ngập ngừng để nghĩ từ vựng là việc chúng ta nên tránh. Điều này có thể được cải thiện bằng cách luyện tập nói nhiều để có thể sử dụng từ một cách thuần thục tự nhiên.
- Repetitions (lặp từ): là khi bạn cứ lặp đi lặp lại 1 từ một cách không cần thiết
- Tự sửa lỗi cho bản thân quá nhiều: Nếu bạn tự sửa lỗi cho câu nói của mình quá nhiều trong một bài nói sẽ gây cản trở cho mạch nói của mình và gây khó chịu cho người nghe .Trong trường hợp đó, tốt nhất là bạn cứ nói tiếp dể đảm bảo tính mạch lạc cho bài nói của mình
- Nói quá nhanh hoặc quá chậm: Bạn không cần phải nói quá nhanh để chứng tỏ khả năng Speaking của mình và không nên nói quá chậm bởi nó sẽ làm đi tính tự nhiên của bài nói. Chỉ cần nói ở tốc độ vừa phải như là một người bản ngữ bình thường là ổn
- Sử dụng lại mỗi từ nối quá nhiều lần: Ngoài việc đánh giá sự liên kết của lời nói dựa trên tần suất sử dụng từ nối thì họ cũng chú trọng đến sự đa dạng và độ chuẩn xác của các từ này. Vì thế bạn nên tránh lặp lại 1 từ nối quá nhiều lần .
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
Hãy chia sẻ bài viết tiêu chí chấm điểm Fluency and Coherence trong IELTS Speaking này nếu bạn thấy hữu ích nhé. Chúc bạn ôn luyện thi IELTS thật tốt và thành công.