Tính từ chỉ số lượng là những từ dùng để chỉ số lượng. Đây là cơ sở quan trọng để chia thì và chia các động từ trong câu. Vậy, để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Tính từ chỉ số lượng là gì? Vị trí, cách sử dụng.
- Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh.
- Phân biệt các từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh.
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ chỉ số lượng (quantifiers) là những từ dùng để dùng để chỉ một lượng cụ thể hoặc không xác định của danh từ đếm được hoặc không đếm được. – Tính từ chỉ số lượng thường đi trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. |
1. Tính từ chỉ số lượng là gì?
Tính từ chỉ số lượng (quantifiers) là những từ dùng để chỉ một lượng cụ thể hoặc không xác định của danh từ đếm được hoặc không đếm được.
E.g.:
- Two cats, three pens, ten books. (Hai con mèo, ba cái bút, mười quyển sách.)
- Many cats (nhiều con mèo), few pens (ít cây bút), some books (một số quyển sách).
- Drink some water (uống một ít nước), eat lot of rice (ăn nhiều cơm), have little money (có ít tiền).
- Need a little salt (cần một chút muối), have a lot of knowledge (có nhiều kiến thức), lack patience (thiếu kiên nhẫn).
2. Phân loại tính từ chỉ số lượng
Có các loại tính từ chỉ số lượng như sau:
Loại tính từ | Cách dùng | Ví dụ |
Tính từ chỉ số lượng đếm được (xác định) | Dùng để chỉ một số lượng cụ thể, chính xác của danh từ đếm được. | One (một), two (hai), three (ba), … |
Tính từ chỉ số lượng đếm được (không xác định) | Dùng để chỉ một số lượng không xác định, gần đúng của danh từ đếm được. | Some (một vài), many (nhiều), few (một ít), … |
Tính từ chỉ số lượng không đếm được | Dùng để chỉ một lượng cụ thể, chính xác của danh từ không đếm được. | Little (một ít), enough (đủ), much (nhiều), little (một ít). |
3. Cách sử dụng tính từ chỉ số lượng
Dưới đây là cách sử dụng chi tiết, cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cách dùng few – a few
Cấu trúc: Few/ a few + N (đếm được số nhiều) + V (số nhiều)
Few | A few | |
Ý nghĩa | Ít, rất ít, gần như không có. | Một lượng nhỏ, một vài, một số. |
Cách dùng | Được dùng với các danh từ đếm được ở dạng số nhiều, thể hiện ý nghĩa là có rất ít và không đủ để làm một điều gì đó. | Được dùng với danh từ dạng số nhiều, thể hiện ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để thực hiện điều gì đó. |
Ví dụ | There are few students in the class today. (Hôm nay có ít học sinh trong lớp.) I have few friends in this city. (Tôi có ít bạn bè ở thành phố này.) She has few opportunities to travel. (Cô ấy có ít cơ hội để đi du lịch.) | There are a few students who are late today. (Có một vài học sinh đến muộn hôm nay.) I have a few books that I want to recommend to you. (Tôi có một vài quyển sách mà tôi muốn giới thiệu cho bạn.) She needs a few more minutes to finish her work. (Cô ấy cần thêm một vài phút nữa để hoàn thành công việc.) |
3.2. Cách dùng little – a little
Cấu trúc: Little/ a little + N (không đếm được) + V (số ít)
Little | A little | |
Ý nghĩa | Ít, gần như không có. | Một ít, một chút (không nhiều nhưng vẫn đủ dùng). |
Cách dùng | Được dùng với danh từ không đếm được, diễn tả ý nghĩa là rất ít và không đủ đề làm một điều gì đó. | Được dùng với danh từ không đếm được, diễn tả ý nghĩa là chỉ có một chút nhưng vẫn đủ để làm điều gì đó. |
Ví dụ | I have little time for hobbies. (Tôi có ít thời gian cho sở thích cá nhân.) There is little food left in the fridge. (Còn ít thức ăn trong tủ lạnh.) She has little patience with children. (Cô ấy có ít kiên nhẫn với trẻ em.) | I need a little more time to finish the project. (Tôi cần thêm một chút thời gian để hoàn thành dự án.) Could you add a little salt to the soup? (Bạn có thể thêm một chút muối vào súp được không?) I have a little cold. (Tôi bị cảm nhẹ.) |
3.3. Cách dùng some – any
Some | Any | |
Ý nghĩa | Một vài (với danh từ đếm được). Một ít (với danh từ đếm được số ít). | Một vài (với danh từ đếm được số nhiều). Một ít (với danh từ đếm được số ít). |
Cấu trúc | Any + N (đếm được số nhiều)/ N (không đếm được) + V (số nhiều/ số ít) | Some + N (đếm được số nhiều)/ N (không đếm được) + V (số nhiều/ số ít) |
Cách dùng | Some thường dùng trong câu khẳng định. | Any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. |
Ví dụ | I have some books on my shelf. (Tôi có một số sách trên giá sách của tôi.) There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.) I need some help with my homework. (Tôi cần một chút giúp đỡ với bài tập về nhà.) | Are there any pens on the table? (Có bất kỳ bút nào trên bàn không?) I don’t have any money. (Tôi không có bất kỳ tiền nào.) Is there any way I can help you? (Có cách nào tôi có thể giúp bạn không?) |
3.4. Cách dùng no – none
No | None | |
Ý nghĩa | Không, không có. | Không, không cái nào, không việc gì. |
Cách dùng | Đóng vai trò là một hạn định từ (determiner) đứng trước danh từ đếm được và không đếm được để phủ định số lượng. | Đóng vai trò là đại từ, thay thế cho danh từ hoặc sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ. |
Cấu trúc | No + danh từ đếm được số ít/ số nhiều. | None + of hoặc none + V. |
Ví dụ | I have no car. (Tôi không có xe.) She has no siblings. (Cô ấy không có anh chị em.) I have no idea what to do. (Tôi không biết phải làm gì.) | None of the students answered the question. (Không có học sinh nào trả lời câu hỏi.) I’m always looking for inspiration. None ever comes. (Tôi luôn tìm kiếm nguồn cảm hứng. Nhưng chúng không đến.) Slorne stared … and seemed to try to find some strength which would let her speak. But none came. (Slorne nhìn chằm chằm … và dường như đang cố gắng tìm ra sức mạnh nào đó để cô ấy có thể nói. Nhưng không ai đến.) |
3.5. Cách dùng enough
Cấu trúc: S + be/ V_ed + adj/ adv + enough + (for sb) + to V
Enough có nghĩa là đủ, đủ điều kiện hoặc đủ khả năng trong tiếng Anh.
Cách dùng: Sử dụng để diễn đạt mức độ cần thiết hoặc đáp ứng đủ một nhu cầu nào đó.
E.g.:
- I’m not hungry enough to eat a whole pizza. (Tôi không đói đủ để ăn hết một chiếc bánh pizza.)
- The movie was long enough to make me fall asleep. (Bộ phim đủ dài để khiến tôi ngủ thiếp đi.)
- I don’t have enough experience to get the job. (Tôi không có đủ kinh nghiệm để kiếm được công việc.)
Xem thêm: 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
3.6. Cách dùng less
Cấu trúc: Less + danh từ đếm được hoặc Less of + danh từ không đếm được
Less là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ít hơn.
Cách dùng: Sử dụng để so sánh số lượng hoặc mức độ của hai hoặc nhiều thứ.
E.g.:
- I have less money than I used to. (Tôi có ít tiền hơn trước.)
- There is less pollution in the city now. (Bây giờ có ít ô nhiễm hơn trong thành phố.)
- I need less of your help. (Tôi cần ít sự giúp đỡ của bạn hơn.)
- There is less of a chance of rain today. (Hôm nay ít có khả năng mưa hơn.)
3.7. Cách dùng much – many
Much | Many | |
Ý nghĩa | Nhiều, rất nhiều | Nhiều, rất nhiều |
Cách dùng | Được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), chỉ những thứ không thể đếm được riêng lẻ như nước, tiền, thông tin, v.v. | Được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), chỉ những thứ có thể đếm được riêng lẻ như sách, người, nhà, v.v. |
Cấu trúc | Much + danh từ không đếm được | Many + danh từ đếm được |
Ví dụ | I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.) There is much information to learn. (Có rất nhiều thông tin cần học.) She doesn’t have much time. (Cô ấy không có nhiều thời gian.) | I have many books. (Tôi có nhiều sách.) There are many people in the city. (Có rất nhiều người trong thành phố.) She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn.) |
3.8. Cách dùng a large number of, plenty of, a great number of, a lot of, lots of
Tất cả các từ a large number of, plenty of, a great number of, a lot of và lots of đều có nghĩa là nhiều và dùng trong câu khẳng định với danh từ số nhiều.
Để diễn đạt “nhiều” một cách đơn giản, hãy dùng “a lot of” hoặc “lots of”. Nếu muốn nhấn mạnh sự đủ đầy, dùng “plenty of”. Trong văn phong trang trọng, dùng “a large number of” hoặc “a great number of” để chỉ số lượng lớn.
E.g.:
- There are a lot of people at the concert. (Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc.)
- I have lots of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)
- There is plenty of food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- There are a great number of problems that need to be solved. (Có rất nhiều vấn đề cần được giải quyết.)
3.9. Cách dùng most
Cấu trúc: Most + N
Most được dùng để diễn đạt phần lớn hoặc số lượng lớn của một danh từ, dù danh từ đó là đếm được hay không đếm được. Ngoài ra, most còn đi với giới từ of.
E.g.:
- Most students are on vacation. (Hầu hết học sinh đang đi nghỉ.)
- Most of the students are on vacation. (Hầu hết học sinh đang đi nghỉ.)
- We spent most of our time traveling. (Chúng tôi đã dành phần lớn thời gian để đi du lịch.)
Xem thêm:
- Phân biệt Little – A Little, Few – A Few, Many – Much, Lot of và A Lot of
- Cách dùng some, many, much, any, a few, a little, a lot of, lots of trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh – Vị trí Adverbs of Quantity trong câu
4. Vị trí tính từ chỉ số lượng
Trong câu, tính từ chỉ số lượng thường đi trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
E.g.:
- I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
- There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)
- She only has little money. (Cô ấy chỉ có ít tiền.)
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp tính từ chỉ số lượng có thể đứng sau danh từ:
Trường hợp | Ví dụ |
Khi tính từ chỉ số lượng đi kèm với một tính từ bổ nghĩa khác. | I have two beautiful cats. (Tôi có hai con mèo đẹp.) |
Khi tính từ chỉ số lượng được sử dụng để nhấn mạnh số lượng. | There are only a few students who understand the lesson. (Chỉ có một vài học sinh hiểu bài học.) |
Khi tính từ chỉ số lượng được sử dụng trong một cụm từ. | All of the students in my class are from Vietnam. (Tất cả học sinh trong lớp tôi đều đến từ Việt Nam.) |
5. Ứng dụng từ chỉ số lượng trong việc trả lời câu hỏi True/ False/ Not given – IELTS Reading
Tính từ chỉ số lượng đóng vai trò quan trọng trong việc trả lời các câu hỏi True/ False/ Not Given trong phần Reading của bài thi IELTS. Việc hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của các loại tính từ này sẽ giúp bạn có thêm cơ hội để đưa ra câu trả lời chính xác.
Ví dụ trong bài đọc The Impact of Technology on Education (Cambridge IELTS 11, Test 1, Reading Passage 3):
However, while technology has undoubtedly had a significant impact on education, it is important to note that it has not completely replaced traditional teaching methods. Teachers still play a vital role in the classroom, and they are increasingly using technology to enhance their teaching rather than replace it altogether.
(Tuy nhiên, mặc dù công nghệ chắc chắn đã có tác động đáng kể đến giáo dục, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là nó không hoàn toàn thay thế các phương pháp giảng dạy truyền thống. Giáo viên vẫn đóng vai trò quan trọng trong lớp học và họ ngày càng sử dụng công nghệ để nâng cao chất lượng giảng dạy thay vì thay thế hoàn toàn.)
Câu hỏi: Technology has completely replaced traditional teaching methods in schools.
Phân tích: Câu hỏi sử dụng tính từ chỉ số lượng “hoàn toàn” (completely) để diễn tả mức độ ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục. Mặt khác, trong đoạn văn trình bày:
- Phủ nhận tuyên bố trong câu hỏi bằng cách sử dụng cụm từ “không hoàn toàn thay thế” (not completely replaced).
- Nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo viên trong lớp học.
- Chỉ ra rằng công nghệ được sử dụng để nâng cao (enhance) chứ không thay thế (replace) các phương pháp giảng dạy truyền thống.
Vậy đáp án cho câu hỏi là False.
6. Bài tập tính từ chỉ số lượng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của các tính từ chỉ số lượng, cùng mình làm các bài tập này nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng nhất.
- Bài tập điền tính từ chỉ số lượng phù hợp.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- They don’t have …………… rice.
- Are there …………… materials in the garage?
- Kien bought …………… bananas yesterday.
- Does the place sell …………… souvenirs?
- Mai needs …………… help with her homework.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. I need ………. water. I’m thirsty.
- A. some
- B. any
- C. much
- D. many
2. Do you have ………. questions?
- A. some
- B. any
- C. much
- D. many
3. There are ………. students in the class today.
- A. some
- B. any
- C. much
- D. many
4. She doesn’t have ………. free time.
- A. some
- B. any
- C. much
- D. many
5. I bought ………. bananas yesterday.
- A. some
- B. any
- C. much
- D. many
Exercise 3: Fill in the blanks with suitable adjectives of quantity
(Bài tập 3: Điền tính từ chỉ số lượng phù hợp vào chỗ trống)
- I have ………. time for hobbies.
- There are ………. students in the class today.
- She has ………. patience with children.
- I need ………. more time to finish the project.
- Could you add ………. salt to the soup?
7. Kết luận
Tóm lại, qua bài viết trên, mình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ chỉ số lượng, các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Xác định đúng loại danh từ (đếm được hay không đếm được, số nhiều hay số ít).
- Tính từ chỉ số lượng thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn ứng dụng các từ vựng này vào thực tế và các bài kiểm tra nhé. Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm các kiến thức khác, hãy tìm hiểu ngay ở phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Much, many, a lot of, lots of: quantifiers: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/much-many-a-lot-of-lots-of-quantifiers – Truy cập ngày 28.05.2024
- Little, a little, few, a few: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/little-a-little-few-a-few – Truy cập ngày 28.05.2024