Tính từ sở hữu là những tính từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Đây là một trong những dạng ngữ pháp khá phổ biến, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Để giúp bạn tự tin làm các bài tập liên quan đến tính từ sở hữu, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Tính từ sở hữu là gì? Vị trí và cách sử dụng.
- Cách phân loại những tính từ sở hữu trong tiếng Anh.
- Những lưu ý quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu.
Cùng bắt đầu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ sở hữu là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. – Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai, cái gì. – Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh: My, your, his, her, its, our, your, their – Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu của một chủ thể đối với một vật nào đó. – Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ, thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa chủ thể và danh từ. Trong khi đại từ sở hữu thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu, giúp tránh lặp lại. |
1. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó.
E.g.:
- My book (Sách của tôi)
- His hat (Mũ của anh ấy)
- Her car (Xe của cô ấy)
Tính từ sở hữu có những đặc điểm sau:
- Luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Mỗi loại tính từ sở hữu tương ứng với một đại từ nhân xưng.
- Có thể kết hợp với danh từ số ít hoặc số nhiều.
2. Vị trí và cách dùng tính từ sở hữu
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + N
Vị trí của tính từ sở hữu là đứng trước danh từ.
Cách sử dụng tính từ sở hữu như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng khi nói về bộ phận trên cơ thể người | My eyes (Mắt của tôi) His arm (Cánh tay của anh ấy) Her hair (Tóc của cô ấy) |
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ và danh từ không có mạo từ (a, an, the) đi kèm. | My house is near the park. (Nhà của tôi gần công viên.) His school is in the city center. (Trường học của anh ấy ở trung tâm thành phố.) Her office is on the 10th floor. (Văn phòng của cô ấy ở tầng 10.) |
Dùng để nói đến việc thuộc về ai đó | This is my pen. (Đây là bút của tôi.) That is his bag. (Kia là túi của anh ấy.) These are her shoes. (Đây là giày của cô ấy.) |
Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng. | I live in my house. (Tôi sống trong nhà của tôi.) I drive my car to work. (Tôi lái xe của tôi đi làm.) I use my phone every day. (Tôi sử dụng điện thoại của tôi mỗi ngày.) |
Trong thành ngữ, tính từ sở hữu được thay thế bằng the | Go to the doctor. (Đi khám bác sĩ.) (Thay thế my doctor bằng the doctor) Take the bus. (Đi xe buýt.) (Thay thế my bus bằng the bus) Read the newspaper. (Đọc báo.) (Thay thế my newspaper bằng the newspaper) |
Xem thêm:
- Tính từ đơn trong tiếng Anh: Định nghĩa simple adjectives và bài tập chi tiết
- Tính từ chỉ tính cách: Cách dùng, các từ thông dụng trong tiếng Anh
- Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
3. 7 tính từ sở hữu trong tiếng Anh chi tiết
Dưới đây là bảng phân loại cụ thể và chi tiết của các tính từ sở hữu, bạn có thể tham khảo:
Ngôi | Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Thứ nhất số ít | I | My | /maɪ/ | Của tôi |
Thứ nhất số nhiều | We | Our | /’auə/ | Của ta, của chúng ta, … |
Thứ 2 số ít | You | Your | /jʊr/ | Của bạn |
Thứ 2 số nhiều | You | Your | /jʊr/ | Của các bạn |
Thứ 3 số ít | He | His | /hiː/ | Của anh ấy, của ông ấy, … |
Thứ 3 số ít | She | Her | /ʃiː/ | Của cô ấy, của bà ấy, … |
Thứ 3 số ít | It | Its | /ɪts/ | Của nó |
Thứ 3 số nhiều | They | Their | /ðer/ | Của họ, của chúng nó, … |
4. Sau tính từ sở hữu là gì?
Theo cấu trúc trên, sau tính từ sở hữu là một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
E.g.
- My eyes are blue. (Mắt của tôi màu xanh.)
- His arm is broken. (Cánh tay của anh ấy bị gãy.)
- Her hair is long and beautiful. (Tóc của cô ấy dài và đẹp.)
5. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Thông thường, người học sẽ nhầm lẫn tính từ sở hữu và đại từ sở hữu với nhau. Vậy xem ngay phần dưới đây để biết cách phân biệt 2 loại từ này nhé!
Đặc điểm | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Cách dùng | Bổ nghĩa cho danh từ, thể hiện mối quan hệ sở hữu | Thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ, để tránh lặp lại |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + Danh từ | – |
Ví dụ | My family is going on vacation next week. (Gia đình tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.) Her birthday is coming up soon. (Sinh nhật của cô ấy sắp đến rồi.) Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã vô địch.) | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) That car is him. (Chiếc xe đó là của anh ấy.) These keys are theirs. (Những chiếc chìa khóa này là của họ.) |
6. Bài tập tính từ sở hữu
Hãy cùng mình làm các bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ sở hữu nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập trắc nghiệm.
Exercise 1: Fill in the blank with my, your, his, her, our, their
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau bằng tính từ sở hữu phù hợp my, your, his, her, our, their)
- This is ………. book. I bought it yesterday.
- ………. parents are from England. She had just come home to visit her parents
- She has ………. own car. She drives it to work every day.
- We live in ………. house. It is a small house, but we love it.
- They have ………. own business. They work very hard.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. This is ………. book. I bought it yesterday.
- A. my
- B. your
- C. his
- D. her
2. He has ………. own car. He drives it to work every day.
- A. my
- B. your
- C. his
- D. her
3. We live in ………. house. It is a small house, but we love it.
- A. my
- B. your
- C. his
- D. our
4. They have ………. own business. They work very hard.
- A. my
- B. your
- C. his
- D. their
5. (He) ………. favorite hobby is tennis.
- A. his
- B. her
- C. him
- D. its
Exercise 3: Fill in the appropriate blanks in the following sentences with suitable possessive adjectives (my, your, his, her, its, our, their)
(Bài tập 3: Chọn các tính hữu vào chỗ trống)
- I finished ………. homework tonight.
- This isn’t her skirt ………. is blue.
- Your bike is a lot faster than ……….
- Lyly is sick. I will bring her ………. homework.
- I looked everywhere for my keys but I could only find ……….
Xem thêm các bài tập khác:
- 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
- Trọn bộ bài tập viết lại câu mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi làm bài tập, bạn cần lưu ý những điểm sau để tránh mất điểm oan:
- Phân biệt giữa it’s và its và it’s: Là viết tắt của “it is” còn its là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ số ít.
- Phân biệt giữa your và you’re: Your là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của “you” còn you’re Là viết tắt của “you are”.
- Phân biệt there, they’re và their: There là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc sự tồn tại; they’re là viết tắt của they are, their là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của “they”.
- His dùng cho chủ từ là nam (anh ấy, ông ấy, chú ấy) còn her dành cho chủ từ là nữ (cô ấy, dì ấy).
- Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ không thay đổi hình thức dù là danh từ số ít hay số nhiều.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và nắm chắc kiến thức hơn về tính từ sở hữu. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc khác tại phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
- What Is a Possessive Adjective? Definition, Examples of Possessive Adjectives in English: https://writingexplained.org/grammar-dictionary/possessive-adjective – Truy cập ngày 01/06/2024
- Possessive Adjectives (My Book)a2.: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives – Truy cập ngày 01/06/2024