Trong phần Part 1 của bài thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ được hỏi khoảng 4–5 phút. Giám khảo sẽ đặt những câu hỏi ngắn, chủ yếu về bản thân, sở thích, thói quen hoặc chủ đề đơn giản – trong trường hợp này là topic Fashion (thời trang). Bài trả lời cần tập trung vào 4 tiêu chí chấm điểm:
- Fluency & Coherence (Lưu loát & mạch lạc): Trả lời liền mạch, không lặp lại quá nhiều, ý rõ ràng.
- Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp chủ đề, không chỉ dùng từ đơn giản lặp lại.
- Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Đa dạng cấu trúc ngữ pháp, ít lỗi.
- Pronunciation (Phát âm): Rõ ràng, nhấn đúng trọng âm, ngắt hơi hợp lý để dễ nghe hiểu.
1. Các câu hỏi thường gặp về topic Fashion
Trong phần thi này, giám khảo thường đặt những câu hỏi ngắn và thân mật xoay quanh thói quen, gu ăn mặc hay quan điểm của bạn về topic Fashion.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong topic Fashion mà bạn có thể luyện tập trước để tự tin hơn khi bước vào phòng thi:
- What kind of clothes do you usually wear?
- Who do you think has a good fashion sense?
- What kind of clothes do you like to wear for special occasions?
- Has your style changed since you were younger?
- Do you think people should follow fashion trends?

1.1. What kind of clothes do you usually wear?
I usually go for casual and comfortable outfits like T-shirts, jeans, and sneakers. They’re perfect for daily activities and match my easy-going personality.
Dịch: Tôi thường chọn những trang phục giản dị và thoải mái như áo thun, quần jeans và giày thể thao. Chúng rất phù hợp với các hoạt động hằng ngày và với tính cách thoải mái của tôi.
1.2. Who do you think has a good fashion sense?
I think my sister has a great fashion sense. She always knows how to mix and match colors and accessories to create stylish yet simple looks.
Dịch: Tôi nghĩ chị gái tôi có gu thời trang rất tốt. Cô ấy luôn biết cách phối màu và phụ kiện để tạo ra phong cách vừa thời trang vừa đơn giản.
1.3. What kind of clothes do you like to wear for special occasions?
For special occasions, I prefer elegant but comfortable clothes, such as a tailored suit or a neat dress. I believe dressing well shows respect for the event and the people there.
Dịch: Trong những dịp đặc biệt, tôi thích trang phục thanh lịch nhưng thoải mái, chẳng hạn như một bộ vest may đo hoặc một chiếc váy gọn gàng. Tôi tin rằng ăn mặc đẹp thể hiện sự tôn trọng với sự kiện và mọi người ở đó.
1.4. Has your style changed since you were younger?
Yes, definitely. I used to wear bright colors and trendy items just to fit in with my friends, but now I prefer neutral tones and classic designs that never go out of style.
Dịch: Có, chắc chắn rồi. Tôi từng mặc những màu sáng và đồ theo xu hướng chỉ để hòa nhập với bạn bè, nhưng bây giờ tôi thích các tông màu trung tính và thiết kế cổ điển – những thứ không bao giờ lỗi mốt.
1.5. Do you think people should follow fashion trends?
I don’t think it’s necessary to follow every trend. It’s more important to find a personal style that makes you feel confident and comfortable.
Dịch: Tôi không nghĩ rằng cần phải chạy theo mọi xu hướng. Quan trọng hơn là tìm được phong cách cá nhân giúp bạn cảm thấy tự tin và thoải mái.
Xem thêm:
- Describe a person who likes to dress fashionably – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Talk about your favorite clothes – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about traditional clothes in Vietnam – Speaking sample & vocabulary
2. Phân tích band điểm
Hãy cùng mình phân tích chi tiết xem vì sao những câu trả lời về topic Fashion đạt điểm cao theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking:
- Fluency & Coherence: Các câu trả lời trôi chảy, có ý chính và ý phụ hợp lý. Thí sinh biết dùng từ nối như: But, because, such as, more important to… giúp câu trả lời mạch lạc hơn.
- Lexical Resource: Sử dụng nhiều từ và collocation liên quan đến thời trang: Casual and comfortable outfits, mix and match colors, fashion sense, never go out of style, neutral tones, tailored suit, trendy items.
- Grammatical Range & Accuracy: Các câu mẫu thể hiện sự đa dạng cấu trúc:
- I used to … but now I …
- It’s more important to …
- Such as …
- I believe … shows …
- Pronunciation: Nếu nói trôi chảy, nhấn trọng âm ở các từ khóa như: Comfortable, confident, stylish, elegant, thì người nghe dễ hiểu, đạt chuẩn band 8.
Xem thêm:
- Describe a piece of clothing you wear most often – IELTS Speaking part 2, 3
- Describe an item of clothing that someone gave you – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
- Talk about your favorite magazine – Speaking sample & vocabulary
3. Cụm từ & cấu trúc nổi bật
Để giúp phần nói topic Fashion tự nhiên và ấn tượng hơn, bạn có thể dùng các cụm sau khi luyện tập:
- Cụm mô tả sở thích:
- I usually go for …
- I’m quite into …
- I’m not really a fan of …
- Cụm thể hiện quan điểm:
- I believe …
- In my opinion …
- It’s more important to …
- Cụm mở rộng ý:
- For example / such as …
- That’s because …
- What I mean is …
- Cụm về thời trang:
- Mix and match colors
- Have a good fashion sense
- Never go out of style
- Express my personality through clothes
4. Kết luận
Tóm lại, để làm tốt IELTS Speaking Part 1 với topic Fashion, bạn cần trả lời ngắn gọn, tự nhiên và mạch lạc, sử dụng từ vựng phong phú cùng cấu trúc linh hoạt. Đừng quên thêm lý do hoặc ví dụ ngắn để thể hiện khả năng phát triển ý và giữ phong thái tự tin khi nói.
Nếu bạn muốn luyện thêm nhiều bài mẫu band cao kèm phân tích chi tiết cho từng chủ đề, hãy khám phá ngay chuyên mục IELTS Speaking Sample của Vietop English để tiếp tục nâng cao kỹ năng nói của bạn!
