Mời các bạn xem bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Resting để có thêm nhiều từ vựng và gợi ý cho chủ đề này nhé. Cùng Vietop English tìm hiểu nhé!
Bài mẫu topic Resting – IELTS Speaking part 1
1. How often do you take a rest?
Well, I know that resting is essential to productivity so I tend to rest as much as possible. For instance, I take a small break between my shifts and I also take a nap in the afternoon.
Dịch: Chà, tôi biết rằng nghỉ ngơi là điều cần thiết để tăng năng suất nên tôi có xu hướng nghỉ ngơi nhiều nhất có thể. Ví dụ, tôi nghỉ ngơi một chút giữa ca làm việc của mình và tôi cũng ngủ trưa.
- Essential (adj): thiết yếu
- Shift (n): ca làm việc
2. What do you usually do when you are resting?
As I’ve just said, I usually take a nap while I’m resting. However, when I’m not napping, I tend to do things that would put my mind in a relaxed state such as listening to classical music and thinking about my cats.
Dịch: Như tôi vừa nói, tôi thường chợp mắt trong khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khi không ngủ trưa, tôi có xu hướng làm những việc giúp đầu óc thoải mái hơn như nghe nhạc cổ điển và nghĩ về những chú mèo của mình.
- State (n): trạng thái
- Classical music (n): nhạc cổ điển
Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò, cam kết đầu ra
3. How do you feel after taking a nap?
After each nap, I often feel refreshed and rejuvenated. My job as a teacher requires me to stay sharp and be ready to deliver knowledge and explain concepts for several hours at a time, so having a power nap in the afternoon can make a lot of difference.
Dịch: Sau mỗi giấc ngủ ngắn, tôi thường cảm thấy sảng khoái và trẻ lại. Công việc giáo viên của tôi đòi hỏi tôi phải luôn nhạy bén và sẵn sàng truyền đạt kiến thức cũng như giải thích các khái niệm trong vài giờ mỗi lần, vì vậy, một giấc ngủ ngắn vào buổi chiều có thể tạo ra nhiều sự khác biệt.
- Refreshed (adj): làm mới
- Rejuvenated (adj): khỏe lại
- To stay sharp (expression): giữ tỉnh táo
- Concept (n): khái niệm
- Power nap (n): giấc ngủ ngắn lấy lại sức
4. Did you play with toys when you were a child?
Yes, I definitely played with toys when I was a child. I had a variety of toys ranging from action figures and dolls to building blocks and board games. They provided hours of entertainment and creativity during my childhood.
Dịch: Vâng, tôi chắc chắn đã chơi đồ chơi khi còn nhỏ. Tôi có nhiều loại đồ chơi khác nhau, từ các nhân vật hành động và búp bê cho đến các khối xếp hình và trò chơi cờ bàn. Họ đã mang đến cho tôi những giờ giải trí và sáng tạo trong suốt thời thơ ấu của tôi.
- Dolls to building blocks: búp bê đến các khối xây dựng
- Board games: trò chơi trên bàn
5. What kinds of toys did you like?
I had a diverse range of toys that I enjoyed as a child. I particularly liked action figures, building blocks, and remote-controlled cars. I also had a fondness for board games like Monopoly and chess. These toys allowed me to engage in both imaginative play and strategic thinking, providing a well-rounded source of entertainment.
Dịch: Tôi có rất nhiều loại đồ chơi mà tôi rất thích khi còn nhỏ. Tôi đặc biệt thích các nhân vật hành động, các khối xây dựng và ô tô điều khiển từ xa. Tôi cũng thích các trò chơi board game như Monopoly và cờ vua. Những đồ chơi này cho phép tôi tham gia vào cả trò chơi giàu trí tưởng tượng và tư duy chiến lược, mang đến một nguồn giải trí toàn diện.
- Remote-controlled cars: ô tô điều khiển từ xa
- Providing a well-rounded: cung cấp một cách hoàn hảo
6. In your country, do boys and girls play with the same types of toys?
In my country, there has been a significant shift towards encouraging both boys and girls to play with a broader range of toys. Traditionally, there were distinctions between the types of toys that boys and girls were expected to play with, but in recent years, there has been a move towards more gender-neutral toy options.
This is a positive change as it allows children to choose toys based on their individual interests rather than adhering to traditional gender stereotypes.
Dịch: Ở đất nước tôi, đã có sự thay đổi đáng kể theo hướng khuyến khích cả bé trai và bé gái chơi với nhiều loại đồ chơi hơn. Theo truyền thống, có sự khác biệt giữa các loại đồ chơi mà bé trai và bé gái sẽ chơi cùng, nhưng trong những năm gần đây, đã có xu hướng hướng tới nhiều lựa chọn đồ chơi trung tính về giới tính hơn.
Đây là sự thay đổi tích cực khi cho phép trẻ lựa chọn đồ chơi theo sở thích cá nhân thay vì tuân theo những khuôn mẫu giới tính truyền thống.
- Stereotypes: khuôn mẫu
7. Do you think that toys help children to learn?
Yes, I believe that toys can be valuable tools for children’s learning and development. Toys often provide a hands-on way for children to explore and understand the world around them.
They can promote cognitive, motor, and social skills, as well as creativity and problem-solving abilities. Educational toys, in particular, are designed with the intention of facilitating learning, making them even more beneficial in a child’s development.
Dịch: Đúng, tôi tin rằng đồ chơi có thể là công cụ có giá trị cho việc học tập và phát triển của trẻ. Đồ chơi thường là phương tiện thực hành để trẻ khám phá và tìm hiểu thế giới xung quanh.
Họ có thể thúc đẩy các kỹ năng nhận thức, vận động và xã hội, cũng như khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề. Đặc biệt, đồ chơi giáo dục được thiết kế với mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập, khiến chúng càng có lợi hơn cho sự phát triển của trẻ.
- Hands-on: thực hành
- Cognitive: nhận thức
Audio
Dưới đây là các tài liệu tham khảo mà bạn có thể sử dụng để luyện tập cho topic Resting trong IELTS Speaking Part 1. Hãy cân nhắc xem có cần tham khảo thêm các bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking Part 3 có liên quan đến chủ đề này. Hy vọng bài mẫu trên sẽ giúp bạn có kết quả tốt trong quá trình luyện thi IELTS.