Banner back to school 3

Cách xử lý dạng True False Not given IELTS Reading chi tiết từ A – Z

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

True/ False/ Not Given (đúng/ sai/ không có thông tin) trong bài thi IELTS Reading là một trong những dạng bài “khó nhằn” nhất trong phần Reading của kỳ thi IELTS. Để có thể hoàn thành tốt dạng bài này đòi hỏi thí sinh không chỉ cần có vốn từ vựng phong phú, khả năng đọc hiểu tốt mà còn phải nắm vững các kỹ năng phân tích, so sánh và đối chiếu thông tin.

Câu hỏi mà hầu hết thí sinh đều đặt ra, chính là liệu có bí quyết nào để phân biệt được đâu là thông tin đúng, sai hay không được đề cập trong đoạn văn? 

Đáp án nằm ngay trong bài viết này – mình sẽ cùng các bạn khám phá những kỹ năng và chiến lược cần thiết để chinh phục dạng bài True False Not Given IELTS Reading, và thực hành với bài tập trích từ đề mẫu Cambridge IELTS một cách hiệu quả.

Hãy cùng bắt đầu ngay!

Nội dung quan trọng
1. Định nghĩa: Dạng bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh đọc đoạn văn và trả lời xem các câu nhận định được đưa ra trong đề là đúng, sai hoặc không có thông tin.
2. Các bước làm bài True/ False/ Not Given: 
– Bước 1: Đọc câu hỏi trước và gạch chân thông tin chính
– Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn để tìm từ khóa
– Bước 3: Đọc kỹ các đoạn chứa từ khóa
– Bước 4: Đối chiếu thông tin trong đề với đoạn văn
– Bước 5: Chọn đáp án và kiểm tra lại
3. Những lỗi sai thường gặp: 
– Suy luận ngoài nội dung đoạn văn
– Nhầm lẫn giữa False và Not Given
– Nhầm lẫn giữa các dạng thông tin tuyệt đối và tương đối
– Không nhận ra từ đồng nghĩa hoặc paraphrase
– Tốn quá nhiều thời gian cho một câu hỏi
4. Tips làm bài True/ False/ Not Given:
– Không suy diễn
– Tập trung vào thông tin chính trong đoạn văn
– Phân biệt rõ giữa False và Not Given
– Tìm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác trong đoạn văn
– Cẩn thận với từ tuyệt đối và từ phủ định
– Quản lý thời gian phù hợp

Cùng xem thêm video hướng dẫn làm bài chi tiết sau:

1. Tổng quan dạng bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading

Đầu tiên, mình sẽ tóm lược lại những thông tin cần thiết về dạng bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading, để chúng ta có cái nhìn tổng quát trước khi đi vào từng bước làm bài.

1.1. Định nghĩa True False Not Given IELTS Reading

Dạng True/ False/ Not Given trong IELTS Reading định nghĩa ngắn gọn như sau:

True/ False/ Not Given yêu cầu thì sinh đọc một đoạn văn và chỉ ra các câu hỏi liên quan đến nội dung đoạn văn đó là đúng (True), sai (False) hoặc không có thông tin (Not Given).

Định nghĩa True False Not Given IELTS Reading
Định nghĩa True False Not Given IELTS Reading

Như vậy, mỗi câu hỏi trong dạng bài này sẽ có 3 đáp án:

  • True (Đúng) nếu thông tin hoàn toàn đúng với những gì được nêu trong bài.
  • False (Sai) nếu thông tin trái ngược với những gì bài viết nói.
  • Not Given (Không có thông tin) nếu bài viết không đề cập đến thông tin trong câu hỏi, hoặc thông tin không đủ để khẳng định đúng hay sai.

Minh họa phần đề bài  – source: Cambridge IELTS 13

Mục tiêu của dạng bài này nhằm kiểm tra khả năng đọc hiểu, khả năng phân tích thông tin và kiểm tra khả năng so sánh và đối chiếu để đưa ra kết luận chính xác.

Một dạng bài gần giống True/ False/ Not Given là Yes/ No/ Not Given, tuy nhiên sự khác nhau ở hai dạng này là:

  • True/ False/ Not Given: Tập trung xác minh sự đúng sai của một thông tin cụ thể.
  • Yes/ No/ Not Given: Tập trung xác định sự đồng tình hoặc không của tác giả đoạn văn với một quan điểm hoặc ý kiến.

1.2. Đặc điểm của dạng bài True False Not Given IELTS Reading

Đặc điểm của dạng bài True/ False/ Not Given bao gồm:

  • Phạm vi thông tin: Thông tin trong bài có thể được diễn giải lại hoặc được nêu dưới hình thức khác so với câu hỏi, vì vậy bạn cần hiểu sâu và tìm kiếm những ý chính, thay vì chỉ so sánh từng từ.
  • Yêu cầu sự chính xác tuyệt đối: Dạng bài yêu cầu thí sinh phải đảm bảo được các câu đề cho hoàn toàn khớp với nội dung, trái ngược với nội dung hoặc không nêu trong nội dung, qua đó lựa chọn đáp án chính xác.
  • Phân biệt rõ False và Not Given: Đây là đặc điểm khiến bài thi trở nên “chông gai” hơn so với dạng True/ False thông thường. Mình sẽ đề cập đến lỗi không phân biệt được hai kiểu đáp án này ở phần lỗi thường gặp.
  • Thứ tự các câu hỏi không nhất thiết trùng với thứ tự thông tin trong đoạn văn: Thông tin cần tìm để trả lời các câu hỏi có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trong đoạn văn đề cho.

E.g.:

Đoạn văn: “The city of Kyoto is known for its beautiful temples and gardens, attracting millions of tourists each year. Kyoto was once the capital of Japan, a role it played for over a thousand years. The city’s rich history and well-preserved cultural heritage make it a must-visit destination for those interested in Japanese traditions. Although most tourists visit during the spring to see the cherry blossoms, autumn is also a popular time due to the stunning foliage. However, unlike Tokyo, Kyoto is not known for its modern architecture or skyscrapers.” (Thành phố Kyoto nổi tiếng với những ngôi đền và khu vườn tuyệt đẹp, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Kyoto từng là thủ đô của Nhật Bản trong hơn một nghìn năm. Lịch sử phong phú và di sản văn hóa được bảo tồn tốt của thành phố khiến nó trở thành một điểm đến không thể bỏ qua cho những người quan tâm đến truyền thống Nhật Bản. Mặc dù hầu hết du khách đến thăm vào mùa xuân để ngắm hoa anh đào, nhưng mùa thu cũng là một thời điểm phổ biến do cảnh lá đỏ rực rỡ. Tuy nhiên, không giống như Tokyo, Kyoto không nổi tiếng với kiến trúc hiện đại hay các tòa nhà chọc trời.)

Câu hỏi True/ False/ Not Given:

1. Kyoto has been the capital of Japan for more than a thousand years.

2. Many tourists visit Kyoto in autumn to see the foliage.

3. Kyoto is famous for its modern architecture.

4. The majority of tourists who visit Kyoto come from outside Japan.

1. Kyoto has been the capital of Japan for more than a thousand years. (Kyoto đã là thủ đô của Nhật Bản trong hơn một nghìn năm.)

Đoạn văn: “Kyoto was once the capital of Japan, a role it played for over a thousand years.” (Kyoto từng là thủ đô của Nhật Bản và giữ vai trò đó trong hơn một nghìn năm.) => hoàn toàn trùng khớp với thông tin trong đoạn văn => True.

2. Many tourists visit Kyoto in autumn to see the foliage. (Nhiều khách du lịch đến thăm Kyoto vào mùa thu để ngắm lá.)

Đoạn văn: “Autumn is also a popular time due to the stunning foliage.” (Mùa thu cũng là thời điểm được ưa chuộng vì có nhiều tán lá tuyệt đẹp.) => Câu này cũng khớp với đoạn văn, vì mùa thu được mô tả là thời gian phổ biến để du khách ngắm lá mùa thu => True.

34. Kyoto is famous for its modern architecture. (Kyoto nổi tiếng với kiến ​​trúc hiện đại.)

Đoạn văn: “Kyoto is not known for its modern architecture or skyscrapers.” (Kyoto không nổi tiếng với kiến ​​trúc hiện đại hay những tòa nhà chọc trời.) => Ngược lại với thông tin trong đoạn văn => False.

4. The majority of tourists who visit Kyoto come from outside Japan. (Phần lớn khách du lịch đến Kyoto đều là người nước ngoài.)

Đoạn văn: Không đề cập đến quốc tịch của khách du lịch đến Kyoto => Không có thông tin nào trong đoạn văn về việc khách du lịch đến từ đâu. => Not Given.

2. Các bước làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading

Để làm tốt dạng bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading, sau khi nắm được định nghĩa và đặc điểm, chúng ta sẽ cùng đến phần các bước làm bài như dưới đây.

Các bước làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading
Các bước làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading

Bước 1: Đọc câu hỏi trước và gạch chân thông tin chính

Mục tiêu: Hiểu rõ nội dung mà câu hỏi muốn bạn tìm kiếm.

Cách làm: Đọc từng câu hỏi và gạch chân các từ khóa chính (keywords) như: Tên riêng, địa điểm, con số, sự kiện, hay những từ khóa mang tính quan trọng.

Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn để tìm từ khóa

Mục tiêu: Xác định vị trí của thông tin cần thiết trong đoạn văn để tiết kiệm thời gian đọc kỹ.

Cách làm: Lướt qua bài đọc để tìm những từ khóa hoặc từ đồng nghĩa với những từ khóa đã gạch chân trong câu hỏi, chú ý đến các phần có chứa từ khóa hoặc nội dung liên quan để tìm đoạn văn phù hợp.

Bước 3: Đọc kỹ các đoạn chứa từ khóa

Mục tiêu: Hiểu rõ ý nghĩa chính xác của đoạn văn có chứa từ khóa và so sánh với thông tin trong câu hỏi.

Cách làm: Đọc kỹ các đoạn văn chứa từ khóa hoặc ý tưởng chính liên quan để đảm bảo bạn hiểu đúng nội dung, Đặc biệt chú ý đến các từ phủ định như “not”, “never”, hoặc các từ chỉ sự tuyệt đối như “all”, “always”, “none”.

Bước 4: Đối chiếu thông tin trong đề với đoạn văn

Mục tiêu: Xác định xem thông tin trong câu hỏi có trùng khớp, mâu thuẫn hay không được đề cập trong đoạn văn.

Cách làm: So sánh thông tin đã đọc kỹ trong đoạn văn với câu hỏi:

  • Nếu thông tin trong câu hỏi hoàn toàn khớp với đoạn văn → True.
  • Nếu thông tin trái ngược hoặc mâu thuẫn với đoạn văn → False.
  • Nếu đoạn văn không đề cập đến nội dung trong câu hỏi → Not Given.

Bước 5: Chọn đáp án và kiểm tra lại

Mục tiêu: Đảm bảo rằng bạn đã chọn đáp án chính xác bằng cách kiểm tra lại các thông tin và suy nghĩ cẩn thận.

Cách làm: Sau khi chọn đáp án, bạn sẽ cần phải rà soát lại thông tin trong đoạn văn và câu hỏi một lần nữa để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào. Lưu ý kiểm tra các từ phủ định, số liệu, và các yếu tố nhỏ có thể thay đổi nghĩa.

Dưới đây là một ví dụ chi tiết về cách áp dụng các bước làm bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading, bao gồm cả câu hỏi và đoạn văn để minh họa từng bước mình đã đề cập.

Đoạn văn: London is home to some of the world’s most famous landmarks, including the Tower of London and Buckingham Palace. The Tower of London, which was built in the 11th century, is one of the city’s oldest historical sites. It was originally used as a royal residence but later served as a prison. Each year, millions of tourists visit these attractions, especially during the summer months when the weather is warm and sunny. (Luân Đôn là nơi có một số địa danh nổi tiếng nhất thế giới, bao gồm Tháp Luân Đôn và Cung điện Buckingham. Tháp Luân Đôn, được xây dựng vào thế kỷ 11, là một trong những địa điểm lịch sử lâu đời nhất của thành phố. Ban đầu nó được sử dụng làm nơi ở của hoàng gia nhưng sau đó được dùng làm nhà tù. Hàng năm, hàng triệu du khách đến thăm những điểm tham quan này, đặc biệt là trong những tháng mùa hè khi thời tiết ấm áp và nắng đẹp.)

Câu hỏi:

1. The Tower of London was used as a prison. (Tháp Luân Đôn được sử dụng làm nhà tù.)

2. The Tower of London was built in the 12th century. (Tháp Luân Đôn được xây dựng vào thế kỷ 12.)

3. Most tourists visit London’s landmarks during the summer. (Hầu hết khách du lịch đến thăm các địa danh của London vào mùa hè.)

4. Buckingham Palace was used as a royal residence. (Cung điện Buckingham được sử dụng làm nơi ở của hoàng gia.)

* Hướng dẫn chi tiết cách làm bài:

Bước 1: Đọc câu hỏi trước và gạch chân thông tin chính

1. The Tower of London was used as a prison. => Từ khóa: “Tower of London”, “used as a prison.”

2. The Tower of London was built in the 12th century. => Từ khóa: “The Tower of London”, “built”, “12th century.”

3. Most tourists visit London’s landmarks during the summer. => Từ khóa: “Most tourists”, “visit”, “landmarks”, “summer.”

4. Buckingham Palace was used as a royal residence. => Từ khóa: “Buckingham Palace”, “used as”, “royal residence.”

Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn để tìm từ khóa 

Phần này áp dụng khi làm bài IELTS Reading với bài đọc có nhiều đoạn văn, bạn sẽ cần kỹ năng skimming và scanning để tìm từ khóa liên quan của câu đề cho với đoạn văn, chú ý những từ đồng nghĩaparaphrase.

Bước 3: Đọc kỹ các đoạn chứa từ khóa

Câu 1 và 2: Từ khóa “Tower of London” trong đoạn văn. Cụm từ này xuất hiện ở câu thứ hai: “The Tower of London, which was built in the 11th century, is one of the city’s oldest historical sites. It was originally used as a royal residence but later served as a prison.”

Câu 3: Từ khóa “tourists” và “summer”. Từ khóa này xuất hiện ở câu cuối: “Each year, millions of tourists visit these attractions, especially during the summer months when the weather is warm and sunny.”

Câu 4: Từ khóa “Buckingham Palace”. Cụm từ này chỉ xuất hiện ở câu đầu tiên, nhưng đoạn văn không nói gì về việc cung điện được sử dụng làm nơi ở của hoàng gia.

Bước 4: Đối chiếu thông tin trong đề với đoạn văn

1. Đề: The Tower of London was used as a prison.

Đoạn văn: “…later served as a prison.”

=> True

2. Đề: The Tower of London was built in the 12th century.

Đoạn văn: “…built in the 11th century.”

=> False

3. Đề: Most tourists visit London’s landmarks during the summer.

Đoạn văn: “…millions of tourists visit these attractions, especially during the summer months…”

=> True

4. Đề: Buckingham Palace was used as a royal residence.

Đoạn văn: Không có thông tin về việc Buckingham Palace được sử dụng làm nơi ở hoàng gia.

=> Not Given

Bước 5: Chọn đáp án và kiểm tra lại

Câu 1: True

Câu 2: False

Câu 3: True

Câu 4: Not Given

Xem thêm:

3. Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading

Thí sinh khi tiến hành làm dạng bài True/ False/ Not Given trong IELTS Reading cũng hay mắc một số lỗi khiến các bạn không đạt được điểm tuyệt đối. Những lỗi phổ biến có thể là:

Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading
Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài True False Not Given IELTS Reading

3.1. Suy luận ngoài nội dung đoạn văn

Thí sinh thường suy diễn hoặc dựa vào kiến thức cá nhân để trả lời câu hỏi, thay vì bám sát thông tin trong đoạn văn. Kết quả là chúng ta sẽ dễ chọn nhầm, ví dụ như True hoặc False cho những câu hỏi mà thực ra thông tin không được đề cập trong đoạn văn (Not Given).

E.g.: Đề: The Eiffel Tower is the tallest structure in Paris. (Tháp Eiffel là công trình kiến ​​trúc cao nhất ở Paris.)

Trong đoạn văn: High above the city of Paris, the Eiffel Tower looks over the thousands of tourists that visit her each day. One of the greatest sites in Paris, the Eiffel Tower was erected in 1889 for the great Paris Exposition. Alexandre Gustave Eiffel, who also designed the Statue of Liberty […] (Nằm cao trên thành phố Paris, Tháp Eiffel nhìn xuống hàng ngàn du khách đến thăm mỗi ngày. Là một trong những địa điểm tuyệt vời nhất ở Paris, Tháp Eiffel được xây dựng vào năm 1889 cho Hội chợ Thế giới Paris. Alexandre Gustave Eiffel, người cũng thiết kế Tượng Nữ Thần Tự Do, là kiến trúc sư của công trình này.)

=> Thí sinh biết Eiffel Tower là biểu tượng nổi tiếng và có thể nghĩ nó là cao nhất, nên chọn True. Nhưng vì thông tin không được đề cập trong đoạn văn, câu trả lời đúng phải là Not Given.

Cách khắc phục: Chúng ta chọn bằng cách chỉ dựa vào những gì có trong bài đọc để chọn True hoặc False. Nếu không tìm thấy thông tin trong đoạn văn, bạn hãy chọn Not Given thay vì suy diễn.

3.2. Nhầm lẫn giữa False và Not Given

Nhiều thí sinh nhầm lẫn giữa False và Not Given, vì chúng ta nghĩ rằng nếu thông tin không khớp với câu hỏi thì phải là False, trong khi thực tế đoạn văn có thể không đề cập đến thông tin đó nên cần chọn Not Given, lựa chọn False chỉ dùng khi thông tin trong đề trái ngược với trong đoạn văn.

E.g.: Đề: Buckingham Palace was built in the 12th century. (Cung điện Buckingham được xây dựng vào thế kỷ 12.)

Trong đoạn văn: London is home to some of the world’s most famous landmarks, including the Tower of London and Buckingham Palace. The Tower of London, which was built in the 11th century, is one of the city’s oldest historical sites. (Luân Đôn là nơi có một số địa danh nổi tiếng nhất thế giới, bao gồm Tháp Luân Đôn và Cung điện Buckingham. Tháp Luân Đôn, được xây dựng vào thế kỷ 11, là một trong những địa điểm lịch sử lâu đời nhất của thành phố.)

=> Thí sinh cho rằng thông tin của đề sai với nội dung và chọn False, nhưng đoạn văn không đề cập đến việc xây dựng cung điện vào thế kỷ nào, nên đáp án đúng phải là Not Given.

Cách khắc phục: Chú ý đặc điểm của False – thông tin trong câu đề cho trái ngược hoặc mâu thuẫn với đoạn văn và Not Given – đoạn văn không cung cấp đủ thông tin để xác định câu đề cho là đúng hay sai.

3.3. Nhầm lẫn giữa thông tin tuyệt đối và tương đối

Khi câu hỏi chứa các từ tuyệt đối như all (tất cả), always (luôn luôn), never (không bao giờ), none (không), thí sinh có thể nhầm lẫn nếu đoạn văn chỉ đưa ra thông tin tương đối.

E.g.: Đề: All tourists visit London during the summer. (Tất cả khách du lịch đều đến thăm London vào mùa hè.)

Trong đoạn văn: Each year, millions of tourists visit these attractions, especially during the summer months when the weather is warm and sunny. (Hàng năm, hàng triệu du khách đến thăm những điểm tham quan này, đặc biệt là trong những tháng mùa hè khi thời tiết ấm áp và nắng đẹp.)

=> Thí sinh có thể nhầm lẫn và chọn True vì thông tin có vẻ đúng. Tuy nhiên, từ “millions” (hàng triệu) trong đoạn văn không đồng nghĩa với “all” (tất cả). Đáp án đúng là False.

Cách khắc phục: Cẩn thận với các từ tuyệt đối. Nếu đoạn văn không nói đến những yếu tố tuyệt đối, đáp án thường sẽ là False.

3.4. Không nhận ra từ đồng nghĩa hoặc paraphrase

Thí sinh không nhận ra các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác (paraphrase) trong đoạn văn, dẫn đến việc chọn sai đáp án.

E.g.: Đề: The museum was closed for renovation. (Bảo tàng đã đóng cửa để cải tạo.)

Trong đoạn văn: The museum was shut down for refurbishment. (Bảo tàng đã đóng cửa để cải tạo.)

=> Thí sinh không nhận ra “closed” và “shut down”, “renovation” và “refurbishment” là từ đồng nghĩa, và chọn False thay vì True.

Cách khắc phục: Luyện tập để nhận biết từ đồng nghĩa và paraphrase. Khi làm bài, thí sinh cần so sánh ý nghĩa của câu đề cho và đoạn văn thay vì chỉ tìm từng từ một giống nhau.

3.5. Tốn quá nhiều thời gian cho một câu hỏi

Vì bị rối giữa loạt thông tin, không biết nên chọn đáp án nào nên thí sinh đôi khi sẽ dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi, đặc biệt là khi không thể tìm thấy thông tin rõ ràng trong đoạn văn, khiến chúng ta không còn thời gian cho các câu hỏi khác.

Cách khắc phục: Đặt giới hạn thời gian cho mỗi câu và bỏ qua câu làm bạn cảm thấy khó, hoàn thành những câu dễ trước rồi quay lại. Nếu sau khi đọc kỹ vẫn không tìm thấy thông tin, hãy chọn Not Given và tiếp tục với các phần bài tiếp theo.

Bạn lưu ý rằng, đề sẽ luôn có câu trả lời True, False hoặc Not Given, vì vậy đừng bao giờ bỏ trống bất kỳ câu nào.

4. Tips làm bài True False Not Given IELTS Reading

Được tổng hợp từ những thầy cô giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop, cũng như từ các bạn thí sinh band cao trong kỳ thi, dưới đây là một số tips giúp bạn tự tin làm bài True/ False/ Not Given đạt điểm như ý.

Tips làm bài True False Not Given IELTS Reading
Tips làm bài True False Not Given IELTS Reading

4.1. Không suy diễn

Bạn lưu ý, tuyệt đối không sử dụng kiến thức cá nhân hoặc suy đoán về những gì bạn cho là đúng, mà chỉ dựa trên thông tin có trong đoạn văn để chọn True, False hoặc Not Given. Một mẹo ở đây là, nếu đoạn văn không đề cập hoặc thiếu thông tin về một vấn đề, câu trả lời sẽ là Not Given.

4.2. Tập trung vào thông tin chính trong đoạn văn

Khi làm bài, chúng ta hãy tập trung tìm kiếm thông tin chính và từ khóa trong đoạn văn liên quan đến câu hỏi và tránh bị phân tâm bởi các chi tiết không cần thiết, như các phần phụ trong đoạn văn không liên quan đến câu hỏi.

4.3. Phân biệt rõ giữa False và Not Given

Một lần nữa, mình nhắc lại rằng chúng ta chọn False là khi thông tin trong đề mâu thuẫn với đoạn văn, còn Not Given là khi đoạn văn không đề cập đến thông tin trong câu hỏi đề cho. Nếu bạn không tìm thấy thông tin trong đoạn văn, hãy chọn Not Given.

4.4. Tìm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác trong đoạn văn

Thông tin trong đoạn văn có thể được diễn đạt khác hoặc sử dụng từ đồng nghĩa với câu đề cho, do đó bạn sẽ cần tìm kiếm những cách diễn đạt khác hoặc từ đồng nghĩa với các từ khóa trong câu hỏi để so sánh ý nghĩa.

Bạn chú ý rằng một số từ khóa trong đề có thể giống trong đoạn văn nhưng không có nghĩa là câu trả lời là True hoặc ngược lại.

4.5. Cẩn thận với từ tuyệt đối và từ phủ định

Khi dò tìm câu trả lời, bạn cần đặc biệt lưu ý đến các từ tuyệt đối như all, always, never, none và các từ phủ định như not, never, no trong câu hỏi. Một mẹo hay được sử dụng là đoạn văn không sử dụng từ tuyệt đối hoặc phủ định, câu trả lời thường sẽ là False.

4.6. Quản lý thời gian phù hợp

Đây là tips làm bài cực kỳ thông dụng, được từ thầy cô đến người học áp dụng nhiều nhất – để tránh mất thời gian với một câu, bạn hãy bỏ qua nó và quay lại khi đã hoàn thành những câu khác. Khi đã đọc đoạn văn nhưng không thể tìm thấy thông tin liên quan đến câu hỏi, chúng ta có thể chọn Not Given với tỉ lệ chính xác cao hơn.

Ngoài ra, kiểm tra lại đáp án là điều bắt buộc để tránh nhầm lẫn. Bạn hãy luôn ghi nhớ điều này khi làm mọi dạng bài thi!

5. Bài tập dạng True False Not Given IELTS Reading

Cuối cùng, mình sẽ cung cấp đến các bạn hai bài tập dạng True/ False/ Not Given trong IELTS Reading, trích từ các sách luyện thi IELTS Cambridge, giúp chúng ta quen thuộc hơn với dạng bài này.

Exercise 1: Do the following statements agree with the information given in the text? Write TRUE, FALSE, or NOT GIVEN

(Bài 1: Các câu sau đây có phù hợp với thông tin trong văn bản không? Hãy viết TRUE, FALSE, hoặc  NOT GIVEN)

1. Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.

2. The rise and fall of sea levels affect how sea creatures behave.

3. Most animals are active during the daytime.

4. Circadian rhythms identify how we do different things on different days.

5. A ‘night person’ can still have a healthy circadian rhythm.

Đáp ánGiải thích
1. False​Câu đề cho: Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.
– Từ khóa: evolved over time (tiến hóa theo thời gian)
Đoạn 1: Chronobiology is concerned with short-term rhythms of time and their effect on flora and fauna.
– Từ khóa: short-term (ngắn hạn)
=> Nội dung câu đề cho rằng chronobiology liên quan đến “tiến hóa theo thời gian” – dài hạn, trong khi nội dung đoạn văn nói rằng chronobiology liên quan đến nhịp thời gian “ngắn hạn”, nên hai nội dung này trái ngược nhau.
2. TrueCâu đề cho: The rise and fall of sea levels affect how sea creatures behave.
– Từ khóa: The rise and fall of sea levels (sự dâng lên và hạ xuống của mực nước biển), affect (ảnh hưởng), sea creatures (những sinh vật biển)
Đoạn 2: Marine life, for example, is influenced by tidal patterns. Animals tend to be active or inactive depending on the position of the sun or moon.
– Từ khóa: marine life (sinh vật biển), influenced (chịu ảnh hưởng), tidal patterns (thủy triều)
=> Có thể thấy được các cặp đồng nghĩa/ paraphrase như sau ở câu đề cho và đoạn văn: The rise and fall of sea levels – tidal patterns, affect – influenced, sea creatures – marine life. Vậy nên câu 2 khớp với nội dung đoạn văn đề cập.
3. Not GivenCâu đề cho: Most animals are active during the daytime.
– Từ khóa: most animals (đa số, hầu hết các loài động vật), active (hoạt động), daytime (ban ngày)
Đoạn 2: Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight
– Từ khóa: numerous (nhiều), the hours of sunlight (những giờ có ánh sáng mặt trời)
=> Câu đề cho chỉ ra, “đa số, hầu hết” các loài động vật hoạt động trong thời gian có ánh sáng mặt trời. Thông tin với từ khóa liên quan trong đoạn 2 lại dùng “nhiều” chứ không nói đến “hầu hết”, vì vậy không tìm được thông tin phù hợp và câu trả lời là Not Given.
4. FalseCâu đề cho: Circadian rhythms identify how we do different things on different days.
– Từ khóa: circadian rhythms (nhịp sinh học), different things (các việc khác nhau), different days (các ngày khác nhau)
Đoạn 3: Circadian rhythm is the complete cycle our bodies are naturally geared to undergo within the passage of a twenty-four-hour day.
– Từ khóa: circadian rhythms (nhịp sinh học), complete cycle (vòng lặp hoàn chỉnh), twenty-four-hour day (một ngày 24 tiếng)
=> Circadian rhythms có nghĩa là cơ thể chúng ta làm những việc khác nhau vào cùng một ngày, chứ không phải vào những ngày khác nhau. Nội dung trong câu đề cho vì thế mâu thuẫn với nội dung trong đoạn văn.
5. TrueCâu đề cho: A ‘night person’ can still have a healthy circadian rhythm.
– Từ khóa: night person (người ưa thức khuya), healthy (khỏe mạnh), circadian rhythms (nhịp sinh học)
Đoạn 3: ‘Night people’, for example, often describe how they find it very hard to operate during the morning, but become alert and focused by evening. This is a benign variation within circadian rhythms known as a chronotype.
– Từ khóa: benign (lành tính), circadian rhythms (nhịp sinh học)
=> Benign (lành tính) có nghĩa là không tổn hại, đồng nghĩa với healthy (khỏe mạnh), vì thế nội dung trong câu đề cho phù hợp với nội dung đoạn văn cung cấp – chỉ ra rằng những người ưa thức khuya vẫn có thể duy trì sức khỏe và nhịp sinh học lành mạnh.

Exercise 2: Do the following statements agree with the information given in the text? Write TRUE, FALSE, or NOT GIVEN

(Bài 2: Các câu sau đây có phù hợp với thông tin trong văn bản không? Hãy viết TRUE, FALSE, hoặc  NOT GIVEN)

1. Other survivors of the crash were found in the jungle.

2. In the water, the biggest threat to Juliane’s survival were sting rays.

3. Juliane was upset when she revisited the crash site.

4. Wings of Hope is the name given to a memorial statue.

5. Juliane suffered nightmares for many years as a result of her experience.

Đáp ánGiải thích
1. FalseCâu đề cho: Other survivors of the crash were found in the jungle.
– Từ khóa: Other survivors (những người sống sót khác)
Đoạn 1: In a remarkable documentary, Wings of Hope, German director Werner Herzog re-counts the true story of an eighteen-year-old girl, the sole survivor of a plane crash in the Amazon jungle in 1971.
– Từ khóa: The sole survivor (người sống sót duy nhất)
=> Nội dung trong đoạn nói rằng cô gái 18 tuổi này là người sống sót duy nhất sau tai nạn rơi máy bay năm 1971, trái ngược với câu 1 cho rằng những người sống sót khác sau vụ tai nạn được tìm thấy trong rừng.
2. TrueCâu đề cho: In the water, the biggest threat to Juliane’s survival were sting rays.
– Từ khóa: water (nước), biggest threat (mối đe dọa lớn nhất), sting rays (cá đuối gai độc)
Đoạn 6: Walking in the stream, however, presented one risk more serious than any others. Before each step she had to poke ahead in the sand with a stick, to avoid treading on poisonous sting rays, lying hidden on the bottom.
– Từ khóa: stream (suối), one risk more serious than any others (một rủi ro nghiêm trọng hơn bất kỳ rủi ro nào khác), sting rays (cá đuối gai độc)
=> Nội dung trong đoạn nói rằng mối nguy hiểm nghiêm trọng nhất mà Juliane phải đối mặt khi bước đi dưới dòng suối là cá đuối gai độc, phù hợp với câu 2 cho rằng mối đe dọa lớn nhất đối với sự sống còn của cô ở dưới nước là cá đuối gai độc.
3. FalseCâu đề cho: Juliane was upset when she revisited the crash site.
– Từ khóa: upset (buồn, không vui), revisited (đã đến thăm lại), crash site (địa điểm xảy ra tai nạn)
Đoạn 8: Flying back into the jungle, she sits in the same seat as on that fateful day. She is dispassionate, unemotional in describing the flight.
– Từ khóa: flying back (bay trở lại), dispassionate (vô cảm), unemotional (không cảm xúc)
=> Nội dung trong đoạn nói rằng Juliane không hề biểu lộ cảm xúc gì trong chuyến bay về khu rừng nơi từng xảy ra tai nạn, trái ngược với câu 3 cho rằng cô có tâm trạng buồn bã khi quay lại nơi này.
4. TrueCâu đề cho: Wings of Hope is the name given to a memorial statue.
– Từ khóa: Wings of Hope (Đôi Cánh Hy Vọng), memorial statue (tượng đài tưởng niệm)
Đoạn 9: Then, back in the town, standing in front of a monument erected in memory of the victims of the crash, entitled Alas de Esperanza (Wings of Hope), Juliane comments simply, T emerged, as the sole embodiment of hope from this disaster.
– Từ khóa: a monument … in memory of the victims of the crash (một tượng đài … tưởng nhớ các nạn nhân của vụ tai nạn), Wings of Hope (Đôi Cánh Hy Vọng)
=> Nội dung trong đoạn nói rằng khi trở về thị trấn của mình, Juliane đứng trước tượng đài Alas de Esperanza (Wings of Hope) – đài tưởng niệm các nạn nhân của vụ tai nạn máy bay, phù hợp với câu 4 cho rằng Wings of Hope là tên gọi của một đài tưởng niệm.
5. Not GivenCâu đề cho: Juliane suffered nightmares for many years as a result of her experience. (Juliane đã phải chịu đựng những cơn ác mộng trong nhiều năm sau khi trải qua tai nạn này.)
=> Không có thông tin liên quan nào được cung cấp trong các đoạn văn liên quan đến câu 5 này. Vì vậy, câu trả lời đúng sẽ là Not Given.

6. Lời kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các đặc điểm của dạng bài True False Not Given IELTS Reading, những lỗi sai thường gặp và các mẹo làm bài hiệu quả. Bằng cách nắm vững các kiến thức và kỹ năng đã được chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng bài này và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.

Hãy để lại bình luận nếu bạn còn có bất kỳ câu hỏi hay góp ý nào, đội ngũ học thuật tại IELTS Vietop sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp thắc mắc để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 03-10-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 03-10-2024
  • Cambridge University (2018). Cambridge IELTS 13 Academic With Answers, Cambridge University Press & Assessment.
  • Sam McCaner and Judith Ash (2001). IELTS Reading Tests, IntelliGene.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên