Bar chart, hay biểu đồ cột, là một trong những dạng bài “cổ điển” của IELTS Writing Task 1. Cũng như mọi kỹ năng khác trong IELTS, việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng để chúng ta có thể đạt điểm cao. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn đã bị bối rối trước “biển” từ vựng gần như vô hạn, không biết nên lựa chọn những từ nào để chuẩn bị.
Hiểu được nỗi khó khăn này của người học, ở bài viết bên dưới, mình không chỉ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ cho dạng Bar chart mà còn có ví dụ bài mẫu với từ ngữ linh hoạt, chính xác trong ngữ cảnh bài viết. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng miêu tả dữ liệu biểu đồ một cách ấn tượng và ghi điểm với giám khảo.
Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng Bar chart và bí quyết sử dụng trong bài viết này để chinh phục điểm cao IELTS Writing Task 1 và chạm đến band điểm như ý!
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart thông dụng.
- Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Bar chart.
- Download bộ từ vựng IELTS Writing Task 1: Bar chart.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng bar chart – mở đầu: Broadly speaking (nói một cách chung chung), display (hiển thị, trưng bày), generally (nói chung), etc. – Từ vựng bar chart – xu hướng tăng: Boom (bùng nổ, tăng mạnh), go up (tăng lên), lift (nâng lên, tăng lên), etc. – Từ vựng bar chart – xu hướng giảm: Drop (giảm), tumble (rơi, tụt), lessen (giảm bớt), etc. – Từ vựng bar chart – sự thay đổi, dao động: Alternate (xen kẽ, luân phiên), swing (dao động mạnh), vary (thay đổi), etc. – Từ vựng bar chart – so sánh: Contrast (tương phản), compared to (so với), whereas (trong khi, trái lại), etc. – Từ vựng bar chart – thời gian: Since (kể từ khi), throughout (trong suốt toàn bộ khoảng thời gian nào đó), by (đến một thời điểm nào đó), etc. – Từ vựng bar chart – đơn vị: Amount (số lượng), percentage (phần trăm), proportion (tỉ lệ), etc. – Collocation trong bar chart: Dramatic rise (sự tăng mạnh mẽ), consistent growth (sự tăng trưởng nhất quán), substantial decrease (sự suy giảm đáng kể), etc. – Idiom trong bar chart: Go through the roof (tăng vọt, tăng mạnh, to be a cash cow (điều mang lại lợi nhuận lớn ), etc. |
1. Từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1 thông dụng
Dưới đây là những IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart thường gặp, được tổng hợp ở các từ điển uy tín như Cambridge, Oxford và từ những bài viết task 1 điểm cao. Hãy tiếp tục khám phá các chủ đề từ vựng khác bên dưới để hoàn thiện kho từ vựng của bạn!
1.1. Từ vựng Bar chart – bắt đầu
Để mở đầu cho bài viết, các bạn sẽ tiến hành mô tả xu hướng chung của biểu đồ với những từ vựng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Broadly speaking | /ˈbrɔdli ˈspiːkɪŋ/ | Nói một cách chung chung | Broadly speaking, urban areas saw more growth than rural ones. (Nói một cách chung chung, các khu vực đô thị phát triển hơn nông thôn.) |
Compares | /kəmˈpɛəz/ | So sánh | The bar chart compares the income levels of different regions. (Biểu đồ cột so sánh mức thu nhập của các khu vực khác nhau.) |
Demonstrates | /ˈdɛmənstreɪts/ | Chứng minh | The bar chart demonstrates the changes in rainfall over a decade. (Biểu đồ cột chứng minh sự thay đổi lượng mưa trong một thập kỷ.) |
Depict | /dɪˈpɪkt/ | Mô tả | The bar chart depicts the population growth in urban areas. (Biểu đồ cột mô tả sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị.) |
Display | /dɪsˈpleɪ/ | Hiển thị, trưng bày | The bar chart displays the average temperatures in various cities. (Biểu đồ cột hiển thị nhiệt độ trung bình ở các thành phố khác nhau.) |
Generally | /ˈdʒɛnərəli/ | Nói chung | Generally, the sales increased over the period. (Nói chung, doanh số đã tăng trong suốt khoảng thời gian đó.) |
Highlight | /ˈhaɪˌlaɪt/ | Nêu bật | The bar chart highlights the key differences between age groups. (Biểu đồ cột nêu bật các khác biệt chính giữa các nhóm tuổi.) |
Illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | Minh họa | The bar chart illustrates the sales figures for 2020. (Biểu đồ cột minh họa số liệu doanh số bán hàng năm 2020.) |
In general | /ɪn ˈdʒɛnərəl/ | Nhìn chung | In general, there was a downward trend in prices. (Nhìn chung, có xu hướng giảm giá.) |
Indicate | /ˈɪndɪˌkeɪt/ | Chỉ ra | The bar chart indicates the trends in internet usage. (Biểu đồ cột chỉ ra các xu hướng sử dụng internet.) |
Notably | /ˈnoʊtəbli/ | Đáng chú ý | Notably, the highest sales were recorded in December. (Đáng chú ý, doanh số cao nhất được ghi nhận vào tháng 12.) |
On the whole | /ɒn ðə hoʊl/ | Nhìn chung | On the whole, the number of students attending university increased. (Nhìn chung, số lượng sinh viên vào đại học đã tăng.) |
Overall | /ˈoʊvərˌɔl/ | Tổng thể | Overall, the data shows a significant rise in population. (Tổng thể, dữ liệu cho thấy sự gia tăng đáng kể về dân số.) |
Overall trend | /ˈoʊvərˌɔl trɛnd/ | Xu hướng tổng thể | The overall trend indicates a decline in the use of coal. (Xu hướng tổng thể chỉ ra sự giảm sử dụng than đá.) |
Predominantly | /prɪˈdɒmɪnəntli/ | Chủ yếu | Predominantly, the results were positive throughout the years. (Chủ yếu, kết quả là tích cực trong suốt các năm.) |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp | The bar chart provides data on energy consumption by sector. (Biểu đồ cột cung cấp dữ liệu về tiêu thụ năng lượng theo ngành.) |
Represent | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | Đại diện cho, thể hiện | The bar chart represents the employment rates over five years. (Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ việc làm trong năm năm qua.) |
Show | /ʃəʊ/ | Hiển thị | The bar chart shows the number of visitors to various museums. (Biểu đồ cột hiển thị số lượng du khách đến các bảo tàng khác nhau.) |
Summarizing | /ˈsʌməˌraɪzɪŋ/ | Tóm tắt | Summarizing the chart, we can see a clear increase in energy consumption. (Tóm tắt biểu đồ, chúng ta có thể thấy sự gia tăng rõ ràng trong tiêu thụ năng lượng.) |
To sum up | /tə sʌm ʌp/ | Tóm lại | To sum up, the chart indicates a steady growth in earnings. (Tóm lại, biểu đồ chỉ ra sự tăng trưởng đều đặn trong thu nhập.) |
1.2. Từ vựng Bar chart – xu hướng tăng
Khi tiến hành miêu tả xu hướng tăng trong Bar chart, bạn sẽ có những từ vựng hữu ích như dưới đây.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Amplify | /ˈæmplɪfaɪ/ | Khuếch đại, làm tăng thêm | The new marketing strategy amplified sales. (Chiến lược tiếp thị mới làm tăng doanh số.) |
Boom | /buːm/ | Bùng nổ, tăng mạnh | The tourism industry boomed in the early 2000s. (Ngành du lịch bùng nổ vào đầu những năm 2000.) |
Climb | /klaɪm/ | Leo lên, tăng lên | The temperature climbed steadily over the week. (Nhiệt độ tăng dần đều trong tuần.) |
Elevate | /ˈɛləveɪt/ | Nâng lên, tăng lên | The new policy elevated the company’s market position. (Chính sách mới đã nâng cao vị thế thị trường của công ty.) |
Escalate | /ˈɛskəleɪt/ | Leo thang, tăng mạnh | The conflict escalated, causing the number of refugees to escalate. (Cuộc xung đột leo thang, làm tăng số lượng người tị nạn.) |
Go up | /ɡoʊ ʌp/ | Tăng lên | The unemployment rate went up by 2%. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 2%.) |
Grow | /ɡroʊ/ | Tăng trưởng | The population grew rapidly in the last decade. (Dân số tăng nhanh trong thập kỷ qua.) |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, tăng lên | The company’s profits improved in the third quarter. (Lợi nhuận của công ty tăng lên trong quý ba.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | The number of students increased significantly in 2020. (Số lượng học sinh tăng đáng kể vào năm 2020.) |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy vọt | There was a jump in the number of enrollments this year. (Có một sự nhảy vọt trong số lượng đăng ký năm nay.) |
Lift | /lɪft/ | Nâng lên, tăng lên | The government lifted restrictions, leading to a lift in economic activity. (Chính phủ dỡ bỏ các hạn chế, dẫn đến tăng hoạt động kinh tế.) |
Rise | /raɪz/ | Tăng | There was a rise in the sales figures last year. (Có một sự tăng trong số liệu bán hàng năm ngoái.) |
Soar | /sɔːr/ | Tăng vọt | House prices have soared in recent years. (Giá nhà đã tăng vọt trong những năm gần đây.) |
Surge | /sɜːrdʒ/ | Tăng vọt | There was a surge in demand for new technology. (Có một sự tăng vọt trong nhu cầu về công nghệ mới.) |
Upsurge | /ˈʌpsɜːrdʒ/ | Sự tăng lên đột ngột | An upsurge in demand led to increased production. (Một sự tăng đột ngột trong nhu cầu đã dẫn đến tăng sản xuất.) |
1.3. Từ vựng Bar chart – xu hướng giảm
Ngược lại với xu hướng gia tăng, khi một đối tượng trong Bar chart có chiều hướng suy giảm thì sẽ được mô tả ứng dụng một số từ vựng sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm | There was a decline in the sales figures last year. (Có một sự suy giảm trong số liệu bán hàng năm ngoái.) |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | Giảm xuống | The number of students decreased significantly in 2020. (Số lượng học sinh giảm đáng kể vào năm 2020.) |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt | Natural resources are being depleted rapidly. (Tài nguyên thiên nhiên đang bị cạn kiệt nhanh chóng.) |
Devalue | /ˌdiːˈvæljuː/ | Mất giá, giảm giá | The currency was devalued by the government. (Đồng tiền đã bị giảm giá bởi chính phủ.) |
Diminish | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm bớt | The resources began to diminish over time. (Tài nguyên bắt đầu giảm dần theo thời gian.) |
Drop | /drɒp/ | Rớt, giảm | The temperature dropped steadily over the week. (Nhiệt độ giảm dần đều trong tuần.) |
Fall | /fɔːl/ | Rơi, giảm | The population fell rapidly in the last decade. (Dân số giảm nhanh trong thập kỷ qua.) |
Go down | /ɡoʊ daʊn/ | Giảm xuống | The unemployment rate went down by 2%. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 2%.) |
Lessen | /ˈlɛsn/ | Giảm bớt | The intensity of the storm lessened overnight. (Cường độ của cơn bão giảm dần qua đêm.) |
Plummet | /ˈplʌmɪt/ | Giảm mạnh | There was a plummet in demand for new technology. (Có một sự giảm mạnh trong nhu cầu về công nghệ mới.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt | The company reduced its expenses significantly. (Công ty đã giảm đáng kể chi phí của mình.) |
Shrink | /ʃrɪŋk/ | Co lại, giảm | The workforce has shrunk due to automation. (Lực lượng lao động đã giảm do tự động hóa.) |
Slump | /slʌmp/ | Giảm mạnh, suy thoái | There was a slump in the housing market. (Có một sự giảm mạnh trong thị trường nhà đất.) |
Tumble | /ˈtʌmbl/ | Rơi, tụt | Stock prices tumbled after a year. (Giá cổ phiếu tụt dốc sau một năm.) |
1.4. Từ vựng Bar chart – sự thay đổi, dao động
Sự thay đổi, dao động của Bar chart có thể được diễn tả bằng những từ vựng khác nhau như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Alternate | /ˈɔːltərneɪt/ | Xen kẽ, luân phiên | The bar chart shows how the figures alternate between high and low. (Biểu đồ cột cho thấy các con số xen kẽ giữa cao và thấp.) |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi | The unemployment rate changes over time. (Tỷ lệ thất nghiệp thay đổi theo thời gian.) |
Ebb and flow | /ɛb ænd floʊ/ | Sự thăng trầm, dao động | The market experiences an ebb and flow throughout the year. (Thị trường trải qua sự thăng trầm trong suốt cả năm.) |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động, biến động | The sales figures fluctuate throughout the year. (Số liệu bán hàng dao động trong suốt cả năm.) |
Oscillate | /ˈɒsɪleɪt/ | Dao động qua lại | The temperatures oscillate between 10°C and 20°C. (Nhiệt độ dao động qua lại giữa 10°C và 20°C.) |
Rise and fall | /raɪz ænd fɔːl/ | Lên xuống, dao động | The population numbers rise and fall over the decade. (Số lượng dân số lên xuống trong thập kỷ.) |
Shift | /ʃɪft/ | Dịch chuyển, thay đổi | There is a shift in consumer preferences over the period. (Có sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng trong suốt giai đoạn.) |
Swing | /swɪŋ/ | Dao động mạnh | The profits swing dramatically during the fiscal year. (Lợi nhuận dao động mạnh trong suốt năm tài chính.) |
Undulate | /ˈʌndjʊleɪt/ | Gợn sóng, dao động | The graph undulates, reflecting changes in demand. (Biểu đồ gợn sóng, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu.) |
Vary | /ˈvɛəri/ | Thay đổi | The data vary significantly from month to month. (Dữ liệu thay đổi đáng kể từ tháng này sang tháng khác.) |
1.5. Từ vựng Bar chart – so sánh
Khi viết đến phần so sánh giữa những đối tượng trong Bar chart với nhau, bạn có thể dùng một số từ vựng như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh | When we compare the sales figures, we can see a clear difference. (Khi chúng ta so sánh các số liệu bán hàng, chúng ta có thể thấy một sự khác biệt rõ ràng.) |
Contrast | /ˈkɒntræst/ | Tương phản | The chart contrasts the profit margins between two years. (Biểu đồ tương phản biên lợi nhuận giữa hai năm.) |
Similar | /ˈsɪmɪlər/ | Tương tự | The figures for 2018 are similar to those for 2019. (Các con số năm 2018 tương tự như năm 2019.) |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt | The data show different trends for men and women. (Dữ liệu cho thấy các xu hướng khác nhau đối với nam và nữ.) |
Whereas | /ˈwɛəræz/ | Trong khi, trái lại | Sales increased in the first quarter, whereas they decreased in the second quarter. (Doanh số tăng trong quý đầu, trong khi giảm trong quý hai.) |
Compared to | /kəmˈpeərd tuː/ | So với | The revenue in 2020 was higher compared to 2019. (Doanh thu năm 2020 cao hơn so với năm 2019.) |
Similar to | /ˈsɪmɪlər tuː/ | Tương tự như | The results in July are similar to those in August. (Kết quả tháng Bảy tương tự như tháng Tám.) |
In comparison with | /ɪn kəmˈpærɪsən wɪð/ | So sánh với | In comparison with last year, the figures have improved. (So sánh với năm ngoái, các con số đã được cải thiện.) |
Likewise | /ˈlaɪkwaɪz/ | Tương tự, cũng vậy | The sales in June increased; likewise, July saw a rise. (Doanh số tháng Sáu tăng; tương tự, tháng Bảy cũng thấy sự tăng trưởng.) |
As opposed to | /æz əˈpoʊzd tuː/ | Trái ngược với | The expenditure on education was high as opposed to health care. (Chi tiêu cho giáo dục cao trái ngược với chăm sóc sức khỏe.) |
1.6. Từ vựng Bar chart – thời gian
Thời gian trong biểu đồ cột có thể được nhắc đến bằng những từ vựng sau đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At | /æt/ | Tại (một thời điểm) | At the beginning of the year, sales were low. (Tại đầu năm, doanh số thấp.) |
By | /baɪ/ | Đến (một thời điểm) | By 2020, the number of tourists had doubled. (Đến năm 2020, số lượng khách du lịch đã tăng gấp đôi.) |
During | /ˈdjʊərɪŋ/ | Trong suốt | Sales increased significantly during the first quarter. (Doanh số tăng đáng kể trong suốt quý đầu tiên.) |
For | /fɔːr/ | Trong (khoảng thời gian) | The data shows a steady growth for the past five years. (Dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng đều đặn trong năm năm qua.) |
From … to … | /frəm … tuː …/ | Từ … đến … | The employment rate increased from 60% to 75% from 2015 to 2020. (Tỷ lệ việc làm tăng từ 60% đến 75% từ năm 2015 đến năm 2020.) |
In | /ɪn/ | Trong (khoảng thời gian) | In the last decade, there has been a significant increase in urban population. (Trong thập kỷ qua, dân số thành thị đã tăng đáng kể.) |
Over | /ˈoʊvər/ | Qua (khoảng thời gian) | The population grew steadily over the decade. (Dân số tăng đều đặn qua thập kỷ.) |
Since | /sɪns/ | Kể từ khi | Since 2010, the number of internet users has surged. (Kể từ năm 2010, số lượng người dùng internet đã tăng vọt.) |
Throughout | /θruːˈaʊt/ | Trong suốt (toàn bộ thời gian) | Throughout the year, the company saw fluctuating sales. (Trong suốt cả năm, công ty đã thấy doanh số dao động.) |
Until | /ənˈtɪl/ | Đến khi | The number of students increased until 2018. (Số lượng sinh viên tăng đến năm 2018.) |
1.7. Từ vựng Bar chart – đơn vị
Trong biểu đồ cột khi đề cập đến đơn vị, bạn có thể gặp một số từ hữu ích như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Amount | /əˈmaʊnt/ | Số lượng | The amount of waste produced has declined. (Lượng chất thải được sản xuất đã giảm.) |
Figure | /ˈfɪɡjər/ | Con số | The figures for renewable energy consumption are rising. (Các con số về tiêu thụ năng lượng tái tạo đang tăng.) |
Level | /ˈlɛvəl/ | Mức độ | The pollution level in the city has decreased. (Mức độ ô nhiễm trong thành phố đã giảm.) |
Number | /ˈnʌmbər/ | Số lượng | The number of cars sold in 2019 was higher than in 2018. (Số lượng xe bán ra năm 2019 cao hơn năm 2018.) |
Percentage | /pəˈsɛntɪdʒ/ | Phần trăm | The chart shows the percentage of people using public transport. (Biểu đồ cho thấy phần trăm người sử dụng phương tiện công cộng.) |
Proportion | /prəˈpɔrʃən/ | Tỷ lệ | The proportion of students enrolled in university increased. (Tỷ lệ sinh viên đăng ký vào đại học tăng.) |
Quantity | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng | The quantity of water used in agriculture is high. (Số lượng nước sử dụng trong nông nghiệp là cao.) |
Rate | /reɪt/ | Tỷ lệ | The unemployment rate decreased significantly. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.) |
Total | /ˈtoʊtəl/ | Tổng cộng | The total sales for the year were impressive. (Tổng doanh số cho cả năm rất ấn tượng.) |
Volume | /ˈvɑlyum/ | Khối lượng | The volume of exports has doubled. (Khối lượng xuất khẩu đã tăng gấp đôi.) |
1.8. Từ vựng Bar chart – collocation
Để làm phong phú bài viết phân tích biểu đồ cột, bạn cũng có thể ứng dụng một số collocation như bên dưới.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Consistent growth | /kənˈsɪstənt ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng nhất quán | The company has shown consistent growth year after year. (Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng nhất quán từng năm.) |
Dramatic rise | /drəˈmætɪk raɪz/ | Sự tăng mạnh mẽ | There has been a dramatic rise in the cost of living in the city. (Có sự tăng mạnh mẽ về chi phí sinh hoạt trong thành phố.) |
Drastic decline | /ˈdræstɪk dɪˈklaɪn/ | Sự giảm mạnh mẽ | The company experienced a drastic decline in sales last quarter. (Công ty đã trải qua một sự giảm mạnh mẽ về doanh số bán hàng trong quý qua.) |
Marginal improvement | /ˈmɑːrdʒənl ɪmˈpruːvmənt/ | Sự cải thiện nhỏ | The company has made only a marginal improvement in its profit margins. (Công ty chỉ có một sự cải thiện nhỏ trong lợi nhuận.) |
Rapid growth | /ˈræpɪd ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng nhanh chóng | The technology sector has witnessed rapid growth in recent years. (Ngành công nghệ đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
Significant increase | /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈɪnkriːs/ | Sự tăng đáng kể | There was a significant increase in the number of tourists visiting the city. (Có sự tăng đáng kể về số lượng du khách đến thăm thành phố.) |
Slight fluctuation | /slaɪt flʌkʃuˈeɪʃn/ | Sự dao động nhỏ | The stock prices have shown slight fluctuations throughout the day. (Giá cổ phiếu đã có sự dao động nhỏ trong suốt cả ngày.) |
Steady decline | /ˈstɛdi dɪˈklaɪn/ | Sự giảm ổn định | The population of the town has been experiencing a steady decline over the past decade. (Dân số của thị trấn đã trải qua một sự giảm ổn định trong thập kỷ qua.) |
Substantial decrease | /səbˈstænʃl dɪˈkriːs/ | Sự suy giảm đáng kể | There has been a substantial decrease in the price of oil. (Có sự giảm đáng kể về giá dầu.) |
Subtle change | /ˈsʌtl tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi tinh tế | The artist made subtle changes to the composition of the painting. (Nghệ sĩ đã thay đổi tinh tế thành phần của bức tranh.) |
1.9. Từ vựng Bar chart – idiom
Tuy không phổ biến lắm ở dạng bài phân tích biểu đồ, nhưng nếu được ứng dụng phù hợp thì các idiom cũng có thể giúp ích cho bạn trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Go through the roof | /ɡoʊ θruː ðiː ruːf/ | Tăng vọt, tăng mạnh | The prices of houses in the city have gone through the roof. (Giá nhà ở thành phố đã tăng vọt.) |
In the red | /ɪn ðə rɛd/ | Mất tiền, có lỗ | The company has been operating in the red for several consecutive quarters. (Công ty đã hoạt động trong tình trạng lỗ trong một số quý liên tiếp.) |
To be a cash cow | /tuː biː ə kæʃ kaʊ/ | Điều mang lại lợi nhuận lớn | The new product has become a cash cow for the company, generating significant profits. (Sản phẩm mới đã trở thành nguồn lợi nhuận lớn cho công ty, tạo ra lợi nhuận đáng kể.) |
To be in the black | /tuː biː ɪn ðə blæk/ | Có lãi, có thặng dư | The company’s financial situation improved, and they are now in the black. (Tình hình tài chính của công ty đã cải thiện và hiện tại họ đang có lãi.) |
To make ends meet | /tuː meɪk ɛndz miːt/ | Đủ sống, xoay sở trang trải | With the rising cost of living, it has become increasingly difficult for many people to make ends meet. (Với sự tăng giá sinh hoạt, việc xoay sở trang trải đã trở nên ngày càng khó khăn đối với nhiều người.) |
To tighten one’s belt | /tuː ˈtaɪtn wʌnz bɛlt/ | Cắt giảm chi tiêu | With the recent economic downturn, many families have had to tighten their belts and reduce expenses. (Với sự suy thoái kinh tế gần đây, nhiều gia đình đã phải cắt giảm chi tiêu.) |
To tighten the purse strings | /tuː ˈtaɪtn ðə pɜrs strɪŋz/ | Cắt giảm chi tiêu, kiềm chế tiêu dùng | Due to financial difficulties, the government had to tighten the purse strings and reduce spending. (Do khó khăn tài chính, chính phủ đã phải cắt giảm chi tiêu và giảm việc tiêu dùng.) |
Xem thêm:
- 99+ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
- “Bỏ túi” 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph
- 99+ từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1
2. Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
Bên dưới là một bài mẫu IELTS Writing Task 1: Bar chart có ứng dụng từ vựng và bổ sung thêm một số từ hay giúp bạn ghi điểm.
Bài mẫu:
The bar chart illustrates the proportion of jobless women across four regions in Britain during 2013 and 2014. Notably, while Wales and Northern Ireland displayed a positive trend with decreasing unemployment rates, Scotland experienced an upward trajectory.
In 2013, England had the highest unemployment women rate at 6.8%, followed closely by Scotland at 6.1%. Meanwhile, the figure in Wales and Northern Ireland was lower, at 5.6% and 5.4% respectively.
A year later, a contrasting picture emerged. Scotland’s unemployment rate for women rose slightly to 6.7%, becoming the highest among the four regions. Wales and Northern Ireland saw a welcome decline, with their rates dropping to 4.6% and 5.0% respectively. England also experienced a decrease, albeit a smaller one, with its rate falling to 6.5%.
Từ vựng ghi điểm:
Trajectory/trəˈdʒek.tər.i/ | (noun). quỹ đạo hoặc hướng di chuyển của một vật thể hoặc sự phát triển của một sự việc trong thời gianE.g.: The bar chart illustrates the trajectory of population growth in different regions. (Biểu đồ cột mô tả quỹ đạo tăng trưởng dân số ở các vùng khác nhau.) |
Emerge/ɪˈmɜːdʒ/ | (verb). nổi bật, rõ nét lênE.g.: The data reveals that a new trend has emerged in customers’ spending habits. (Dữ liệu cho thấy một xu hướng mới đã nổi lên trong thói quen tiêu dùng của khách hàng.) |
Albeit /ɔːlˈbiː.ɪt/ | (conjunction). mặc dù, dù, dẫuE.g.: The overall sales increased, albeit at a slower pace than expected. (Tổng doanh số đã tăng, mặc dù ở một tốc độ chậm hơn so với dự đoán.) |
Bản dịch:
Biểu đồ hình cột minh họa tỷ lệ phụ nữ thất nghiệp trên bốn vùng của Anh vào năm 2013 và 2014. Đáng chú ý, trong khi Wales và Bắc Ireland cho thấy xu hướng tích cực với tỷ lệ thất nghiệp giảm dần, thì Scotland lại đi ngược lại với xu hướng gia tăng.
Năm 2013, Anh có tỷ lệ phụ nữ thất nghiệp cao nhất ở mức 6,8%, tiếp theo là Scotland với 6,1%. Trong khi đó, con số ở Wales và Bắc Ireland thấp hơn, lần lượt là 5,6% và 5,4%.
Một năm sau, bức tranh tương phản xuất hiện. Tỷ lệ thất nghiệp của phụ nữ ở Scotland tăng nhẹ lên 6,7%, trở thành cao nhất trong bốn vùng. Wales và Bắc Ireland chứng kiến sự sụt giảm đáng mừng, với tỷ lệ giảm xuống còn 4,6% và 5,0% tương ứng. Ở Anh cũng giảm, mặc dù ít hơn, với tỷ lệ giảm xuống còn 6,5%.
(Source: https://vietop.edu.vn/blog/cach-lam-dang-bai-bar-chart/)
Xem thêm:
3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Bar chart
Để dễ dàng tra cứu hơn trong quá trình ôn tập, bạn hãy nhấp vào liên kết dưới và tải ngay tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Bar chart được chia sẻ miễn phí. Với tài liệu này, bạn sẽ tự tin diễn đạt ý kiến và phân tích dữ liệu một cách chính xác và súc tích hơn.
4. Lời kết
Qua bài viết trên, mình đã cung cấp cho bạn 99+ từ vựng Bar chart trong bài thi IELTS Writing Task 1 và được phân loại cùng ví dụ chi tiết. Hy vọng với “vũ khí” đắc lực này, bạn có thể tự tin hoàn thành tốt bài viết và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Trước khi kết thúc, dưới đây là một số lưu ý nhỏ để chúng ta thuận tiện làm bài hơn:
- Phân tích đề bài cẩn thận, xem xét các yếu tố chính của biểu đồ, xu hướng chung của dữ liệu.
- Lập dàn ý chi tiết để bạn có thể sắp xếp ý tưởng, lựa chọn từ vựng, cấu trúc một cách logic và khoa học, đảm bảo bài viết mạch lạc và trọn vẹn.
- Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác liên quan đến biểu đồ hình cột, nêu bật những xu hướng và điểm độc đáo của dữ liệu.
- Chú ý không trình bày ý kiến chủ quan trong bài viết.
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào khi ôn luyện IELTS Writing Task 1: Bar chart, hãy để lại thắc mắc ở phần bình luận bên dưới để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Vietop English giúp giải đáp.
Chúc các bạn học IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 11-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 11-07-2024