Personal Information (Thông tin cá nhân) là chủ đề quen thuộc mà bất kỳ các bạn học tiếng Anh nào cũng sẽ gặp phải, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà cả trong các kỹ năng thuộc bài thi IELTS Listening và IELTS Speaking. Hôm nay, Vietop sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật về từ vựng chủ đề Personal Information nhé!
Vocabulary
Basic Information
Thông tin cơ bản | IPA | Ý nghĩa |
address | /əˈdrɛs/ | địa chỉ |
avenue | /ˈævəˌnu/ | đại lộ |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
date of birth | /deɪt ʌv bɜrθ/ | ngày sinh |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | quận/huyện |
family name | /ˈfæmɪli neɪm/ | họ |
female | /ˈfiˌmeɪl/ | nữ |
fill out the form | /fɪl aʊt ðə fɔrm/ | điền vào đơn |
first name | /fɜːst neɪm/ | tên |
gender | /ˈʤɛndər/ | giới tính |
given name | /ˈgɪvn neɪm/ | Tên lót (đệm) + tên |
ID card | /ɪd kɑrd/ | chứng minh thư số |
last name | /lɑːst neɪm/ | họ |
male | /meɪl/ | nam |
middle initial | /ˈmɪdl ɪˈnɪʃəl/ | chữ cái đầu của tên đệm |
middle name | /ˈmɪdl neɪm/ | tên đệm |
phone number | /foʊn ˈnʌmbər/ | số điện thoại |
place of birth | /pleɪs ʌv bɜrθ/ | nơi sinh |
print your name | /prɪnt jʊər neɪm/ | in tên |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh thành |
sex | /sɛks/ | giới tính |
sign your name | /saɪn jʊər neɪm/ | ký tên |
spell your name | /spɛl jʊər neɪm/ | đánh vần tên |
street | /strit/ | đường |
surname | /ˈsɜːneɪm/ | họ |
town | /taʊn/ | thị trấn |
ward | /wɔːd/ | phường |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm: Từ vựng giới thiệu bản thân trong tiếng Anh và các mẫu câu thông dụng
Occupation
Nghề nghiệp | IPA | Ý nghĩa |
accountant | əˈkaʊntənt | kế toán |
actor | ˈæktər | diễn viên |
architect | ˈɑrkəˌtɛkt | kiến trúc sư |
artist | ˈɑrtəst | nghệ sĩ |
athlete | ˈæˌθlit | vận động viên |
builder | ˈbɪldər | thợ xây |
businessman | ˈbɪznəˌsmæn | doanh nhân |
carpenter | ˈkɑrpəntər | thợ mộc |
chef | ʃɛf | đầu bếp |
cook | kʊk | đầu bếp |
copywriter | ˈkɑpiˌraɪtər | người viết quảng cáo |
dancer | ˈdænsər | vũ công |
dentist | ˈdɛntəst | nha sĩ |
designer | dɪˈzaɪnər | nhà thiết kế |
doctor | ˈdɑktər | bác sĩ |
driver | ˈdraɪvər | lái xe |
engineer | ˈɛnʤəˈnɪr | kỹ sư |
flight attendant | flaɪt əˈtɛndənt | tiếp viên hàng không |
lawyer | ˈlɔjər | luật sư |
nurse | nɜrs | y tá |
photographer | fəˈtɑɡrəfər | nhiếp ảnh gia |
pilot | ˈpaɪlət | phi công |
pupil | ˈpjupəl | học sinh |
singer | ˈsɪŋər | ca sĩ |
student | ˈstudənt | sinh viên |
teacher | ˈtiʧər | giáo viên |
worker | ˈwɜrkər | công nhân |
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Structure: Ask and Answer about Personal Information
Ask & Answer: Name
Ask | Answer |
What’s your full name? (Họ tên đầy đủ của bạn là gì?) | My full name is Alex Lucifen William.(Họ tên đầy đủ của tôi là Alex Lucifen William.) |
What’s your last name/surname?(Họ của bạn là gì?) | My last name/surname is William.(Họ của tôi là William.) |
What’s your middle name?(Tên đệm/Tên lót của bạn là gì?) | My middle name is Lucifen.(Tên đệm/Tên lót của tôi là Lucifen.) |
What’s your first name/given name?(Tên của bạn là gì?) | My first name/given name is Alex.(Tên của tôi là Alex.) |
*Lưu ý: Trong tiếng Việt, họ và tên sẽ bị ngược so với họ và tên ở nước ngoài. Nếu nước ngoài là tên trước họ sau thì theo tiếng Việt là họ trước tên sau. Vì vậy cần lưu ý trong cách dùng last name và first name.
Tham khảo: Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Listening
Ask & Answer: Other Personal Information
Ask | Answer |
What is your telephone number?(Số điện thoại của bạn là gì?) | My telephone number is 012.345.6789(Số điện thoại của tôi là…) |
What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) | My address is 54 Pike Street.(Địa chỉ tôi ở 54 đường Pike.) |
How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?) | I’m 25 years old.(Tôi 25 tuổi.) |
Where do you come from?(Bạn đến từ đâu?) | I come from America.(Tôi đến từ Mỹ.) |
Where do you live?(Bạn sống ở đâu?) | I live in New York City.(Tôi sống ở thành phố New York.) |
How is your marital status?(Tình trạng hôn nhân của bạn như thế nào?) | I’m single. (Tôi độc thân.) |
What is your nationality?(Quốc tịch của bạn là gì?) | I’m American. (Tôi là người Mỹ.) |
What do you do?(Bạn làm nghề gì?) | I’m a teacher. (Tôi là giáo viên.) |
What do you often do in your free time?(Bạn thường làm gì khi rảnh?) | I read books and listen to music. (Tôi đọc sách và nghe nhạc.) |
Tham khảo: Trả lời câu hỏi “What are you doing?” bằng tiếng Anh chi tiết
Conversation Models
Informal Conversation Model
Lưu ý các cách chào hỏi thân mật:
- Hi/Hey/What’s up?
- Morning/Afternoon/Evening.
- How are things?
- How are you today?
A: Hey. How are you today? (Chào. Bạn hôm nay thế nào?)
B: Great. Where did you go? (Tốt. Bạn đi đâu thế?)
A: I just went to meet my old classmate at the Catty café.
(Tôi mới chỉ đi gặp bạn cùng lớp cũ của tôi ở quán cà phê Catty.)
B: What’s your classmate’s full name?
(Họ tên bạn cùng lớp của bạn là gì?)
A: Her full name is Vu Nhat Ha. Her first name is Ha and her last name is Vu.
(Họ tên đầy đủ của cô ấy là Vũ Nhật Hạ. Tên Hạ họ Vũ.)
B: What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)
A: She’s a chef. (Cô ấy là một đầu bếp.)
B: Sounds nice! (Tuyệt!)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh sân bay và các mẫu câu thông dụng
Formal Conversation Model
Lưu ý các cách chào hỏi trang trọng:
- Hello.
- Good morning/Good afternoon/Good evening.
- It’s my pleasure to meet you.
- Nice to meet you.
- Pleased to meet you.
A: Good morning.
(Chào buổi sáng.)
B: Hello. This is Tuan calling from Ruby Company. May I speak to Mr. Trung, please?
(Xin chào, tôi là Tuấn gọi từ Công ty Ruby. Tôi có thể nói chuyện với ngài Trung chứ?)
A: I am sorry. Mr. Trung is not here right now. He is in the company meeting. Could you please leave a message? I will tell him after he finishes the meeting. What is your full name?
(Tôi xin lỗi. Ngài Trung không có ở đây lúc này. Ông ấy đang trong cuộc họp công ty. Ngài có thể để lại một tin nhắn chứ? Tôi sẽ nói với ông ấy sau khi ông ấy kết thúc cuộc họp. Họ tên đầy đủ của ngài là gì ạ?)
B: My full name is Pham Van Tuan.
(Họ tên đầy đủ của tôi là Phạm Văn Tuấn.)
A: Okay. Given name is Tuan, T-U-A-N and surname is Pham, P-H-A-M. Right?
(Vâng. Tên Tuấn, T-U-A-N, và họ Phạm, P-H-A-M. Phải không ạ?)
B: Yes, that’s right.
(Đúng rồi)
A: Could you please give me your phone number?
(Tôi xin số điện thoại của ngài với ạ.)
B: It’s 012.345.6789.
(Đó là 012.345.6789)
A: Okay. I wrote a note about your information. I will let Mr. Trung know when he comes back. Thank you.
(Vâng. Tôi đã viết ghi chú về thông tin của ngài. Tôi sẽ nói cho ngài Trung biết khi ngài ấy quay lại. Cảm ơn ngài.)
B: Thank you. Goodbye.
(Cảm ơn. Tạm biệt.)
A: Goodbye.
(Tạm biệt)
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp từ vựng, cấu trúc và cuộc hội thoại mẫu về từ vựng chủ đề Personal Information. Hy vọng rằng bạn sẽ đạt điểm cao trong tiếng Anh và thành thục trong giao tiếp!