Trong quá trình luyện thi IELTS Academic, Reading và Writing là 2 kỹ năng đòi hỏi vốn từ học thuật nhiều nhất. Vietop English mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây và nhanh tay bỏ túi 400 từ vựng IELTS Academic thông dụng nhé!
Cách học từ vựng IELTS Academic
Dĩ nhiên, từ vựng IELTS Academic vốn gần như vô hạn, chứ không chỉ gói gọn trong danh sách 400 từ dưới đây.
Tuy nhiên Vietop English đã tổng hợp lại các từ vựng thông dụng nhất trong con số 400 để giúp các bạn có thể tham khảo và ứng dụng được chúng. Ngoài ra, với phương pháp học từ vựng IELTS Academic, các bạn cũng nên chú ý như sau:
- Không học kiểu “học vẹt” để trả bài, bạn sẽ không thể nhớ được lâu và hơn nữa, việc học thuộc tất cả kho từ vựng là điều gần như bất khả thi.
- Học từ mới bằng cách đọc tài liệu viết bằng tiếng Anh thường ngày và ghi chú lại, bạn sẽ thấy quen dần với những từ này và không còn quên nghĩa của chúng nữa.
- Gom các từ vào cùng một chủ đề khi học để dễ nhớ hơn.
- Đặt ví dụ cho từ, luyện tập sử dụng từ thường xuyên để đặt câu, ứng dụng vào giao tiếp hoặc khi làm các bài tập tiếng Anh.
- Tìm synonyms (từ đồng nghĩa) của các từ và làm các bài tập liên quan để củng cố kỹ thuật diễn giải – Paraphrase.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
400 từ vựng IELTS Academic thông dụng
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | abandon | bỏ rơi |
2 | abate | dịu bớt |
3 | abrupt | đột ngột |
4 | access | truy cập |
5 | accommodation | chỗ ở |
6 | accompany | đồng hành |
7 | accumulation | tích lũy |
8 | achieve | đạt được |
9 | acquisition | sự mua lại |
10 | activity | hoạt động |
11 | adjacent | liền kề |
12 | administration | sự quản lý |
13 | advance | nâng cao |
14 | affect | ảnh hưởng |
15 | aggregate | tổng hợp |
16 | albeit | mặc dù |
17 | alter | thay đổi |
18 | alternative | thay thế |
19 | ambiguous | mơ hồ |
20 | amendment | sửa đổi |
21 | analogous | tương tự |
22 | analysis | phân tích |
23 | ancestor | tổ tiên |
24 | annual | hàng năm |
25 | anticipate | dự đoán |
26 | apparent | rõ ràng |
27 | appendix | ruột thừa |
28 | application | đăng kí |
29 | appreciate | đánh giá |
30 | approach | tiếp cận |
31 | appropriate | phù hợp |
32 | approximate | gần đúng |
33 | arbitrary | bất kỳ |
34 | area | khu vực |
35 | artificial | nhân tạo |
36 | aspects | các khía cạnh |
37 | assembly | cuộc họp |
38 | assessment | đánh giá |
39 | assign | giao phó |
40 | assistance | hỗ trợ |
41 | assume | cho rằng |
42 | assure | cam đoan |
43 | attain | đạt được |
44 | attitude | thái độ |
45 | authority | thẩm quyền |
46 | automatically | tự động |
47 | available | có sẵn |
48 | avert | chuyển hướng |
49 | aware | nhận thức |
50 | behalf | thay mặt |
51 | benefit | lợi ích |
52 | bias | thiên kiến |
53 | capacity | dung tích |
54 | category | loại |
55 | cease | ngưng |
56 | challenge | thử thách |
57 | chart | đồ thị |
58 | circumstance | hoàn cảnh |
59 | clarity | trong trẻo |
60 | coal | than |
61 | coherence | sự gắn kết |
62 | coincide | trùng khớp |
63 | collapse | sụp đổ |
64 | colleagues | đồng nghiệp |
65 | combat | chiến đấu |
66 | comment | bình luận |
67 | commit | làm |
68 | commodity | hàng hóa |
69 | communication | giao tiếp |
70 | community | cộng đồng |
71 | compile | biên dịch |
72 | complement | bổ sung |
73 | complex | tổ hợp |
74 | comprise | bao gồm |
75 | conceive | tưởng tượng |
76 | concentration | sự tập trung |
77 | concerning | liên quan |
78 | conclusion | phần kết luận |
79 | concurrent | đồng thời |
80 | conduct | chỉ đạo |
81 | confined | hạn chế |
82 | confirm | xác nhận |
83 | conflict | xung đột |
84 | conform | tuân thủ |
85 | confuse | bối rối |
86 | consciousness | ý thức |
87 | consequence | kết quả |
88 | considerable | đáng kể |
89 | consistent | nhất quán |
90 | constant | không thay đổi |
91 | constitutional | hiến pháp |
92 | consumer | người tiêu dùng |
93 | contact | liên hệ |
94 | contemporary | đồng thời |
95 | context | bối cảnh |
96 | contradict | mâu thuẫn |
97 | contribution | sự đóng góp |
98 | controversy | tranh cãi |
99 | conversely | ngược lại |
100 | convinced | bị thuyết phục |
101 | cooperate | hợp tác |
102 | core | cốt lõi |
103 | correspond | trao đổi thư tín |
104 | create | tạo nên |
105 | creditable | đáng tin cậy |
106 | criteria | tiêu chuẩn |
107 | crucial | chủ yếu |
108 | culture | văn hoá |
109 | currency | tiền tệ |
110 | cycle | chu kỳ |
111 | data | dữ liệu |
112 | debate | tranh luận |
113 | deceive | lừa dối |
114 | decline | sự suy sụp |
115 | deduction | khấu trừ |
116 | definition | sự định nghĩa |
117 | demonstrate | chứng minh |
118 | denote | chứng tỏ |
119 | depression | trầm cảm |
120 | derive | lấy được |
121 | despite | cho dù |
122 | destructive | phá hoại |
123 | detect | phát hiện |
124 | deviation | sai lệch |
125 | device | thiết bị |
126 | devote | dâng hiến cho |
127 | differentiation | sự khác biệt |
128 | dimension | kích thước |
129 | diminish | giảm bớt |
130 | discovery | khám phá |
131 | displacement | dịch chuyển |
132 | display | trưng bày |
133 | distinction | sự khác biệt |
134 | distorted | méo mó |
135 | distribution | phân bổ |
136 | divergent | khác nhau |
137 | domestic | nội địa |
138 | dominant | trội |
139 | doubt | nghi ngờ |
140 | dramatic | kịch |
141 | drastic | quyết liệt |
142 | duration | khoảng thời gian |
143 | economic | thuộc kinh tế |
144 | election | cuộc bầu cử |
145 | element | yếu tố |
146 | emerge | hiện ra |
147 | emphasis | nhấn mạnh |
148 | empirical | thực nghiệm |
149 | enable | cho phép |
150 | encounter | bắt gặp |
151 | energy | năng lượng |
152 | enforcement | thực thi |
153 | enhance | nâng cao |
154 | enormous | lớn lao |
155 | ensure | đảm bảo |
156 | entirely | toàn bộ |
157 | entrepreneur | doanh nhân |
158 | environment | môi trường |
159 | equation | phương trình |
160 | equivalent | tương đương |
161 | erosion | xói mòn |
162 | error | lỗi |
163 | establish | thành lập |
164 | estimate | ước lượng |
165 | ethical | đạo đức |
166 | evaluation | sự đánh giá |
167 | eventually | sau cùng |
168 | evidence | chứng cớ |
169 | evolution | sự tiến hóa |
170 | exclude | loại trừ |
171 | exhibit | triển lãm |
172 | explicit | rõ ràng |
173 | exploitation | khai thác |
174 | exposure | phơi bày |
175 | external | bên ngoài |
176 | extract | trích xuất |
177 | facilitate | tạo điều kiện |
178 | factors | các nhân tố |
179 | feature | tính năng |
180 | federal | liên bang |
181 | final | cuối cùng |
182 | financial | tài chính |
183 | fluctuations | biến động |
184 | focus | tập trung |
185 | forbearance | số tiền |
186 | format | định dạng |
187 | forthcoming | sắp tới |
188 | founded | thành lập |
189 | frustration | sự thất vọng |
190 | function | chức năng |
191 | fundamental | cơ bản |
192 | funds | tiền của |
193 | generation | thế hệ |
194 | global | toàn cầu |
195 | goal | mục tiêu |
196 | guidelines | hướng dẫn |
197 | hence | kể từ đây |
198 | highlighted | nhấn mạnh |
199 | homogenous | đồng nhất |
200 | hypothesis | giả thuyết |
201 | identify | nhận dạng |
202 | illustrate | minh họa |
203 | image | hình ảnh |
204 | immigration | nhập cư |
205 | impact | sự va chạm |
206 | implement | thực hiện |
207 | implicit | ngầm |
208 | inclination | khuynh hướng |
209 | income | thu nhập |
210 | incompatible | không tương thích |
211 | indicate | biểu thị |
212 | individual | cá nhân |
213 | induce | gây ra |
214 | indulge | thưởng thức |
215 | inevitably | chắc chắn |
216 | infer | suy luận |
217 | inherent | vốn có |
218 | initial | ban đầu |
219 | initiative | sáng kiến |
220 | injury | chấn thương |
221 | insight | cái nhìn thấu suốt |
222 | inspection | điều tra |
223 | integral | tích hợp |
224 | integration | hội nhập |
225 | intensity | cường độ |
226 | intermediate | trung cấp |
227 | internal | nội bộ |
228 | intervention | sự can thiệp |
229 | intrinsic | nội tại |
230 | investment | sự đầu tư |
231 | invoke | gọi |
232 | involve | liên quan |
233 | issue | vấn đề |
234 | item | mục |
235 | justify | biện minh |
236 | layer | lớp |
237 | legal | hợp pháp |
238 | legislation | pháp luật |
239 | likewise | tương tự như vậy |
240 | link | liên kết |
241 | location | vị trí |
242 | logic | hợp lý |
243 | maintenance | bảo trì |
244 | major | lớn lao |
245 | manage | quản lý |
246 | manipulation | thao tác |
247 | manual | thủ công |
248 | marginal | cận biên |
249 | mature | trưởng thành |
250 | maximum | tối đa |
251 | mechanism | cơ chế |
252 | media | phương tiện truyền thông |
253 | medical | thuộc về y học |
254 | medium | trung bình |
255 | mental | tâm thần |
256 | merge | hợp nhất |
257 | method | phương pháp |
258 | military | quân đội |
259 | modern | hiện đại |
260 | modification | sửa đổi |
261 | mutual | qua lại |
262 | negative | tiêu cực |
263 | network | mạng |
264 | nonetheless | tuy nhiên |
265 | normal | bình thường |
266 | norms | định mức |
267 | notion | khái niệm |
268 | notwithstanding | mặc dù vậy |
269 | nuclear | hạt nhân |
270 | objective | khách quan |
271 | obtain | đạt được |
272 | occupation | nghề nghiệp |
273 | occur | xảy ra |
274 | odd | số lẻ |
275 | ongoing | đang diễn ra |
276 | option | lựa chọn |
277 | orientation | định hướng |
278 | outcome | kết quả |
279 | overall | tổng thể |
280 | overlap | sự chồng chéo |
281 | paragraph | đoạn văn |
282 | parallel | song song |
283 | participation | sự tham gia |
284 | passive | thụ động |
285 | perceive | nhận thức |
286 | percent | phần trăm |
287 | period | giai đoạn |
288 | persistent | kiên trì |
289 | perspective | luật xa gần |
290 | philosophy | triết lý |
291 | policy | chính sách |
292 | portion | phần |
293 | pose | tư thế |
294 | positive | tích cực |
295 | possess | sở hữu |
296 | potential | tiềm năng |
297 | precede | đứng trước |
298 | precise | chính xác |
299 | predict | dự đoán |
300 | predominantly | chủ yếu là |
301 | preliminary | sơ bộ |
302 | presumption | giả định |
303 | previous | trước |
304 | primary | sơ đẳng |
305 | priority | sự ưu tiên |
306 | process | quá trình |
307 | project | dự án |
308 | promote | khuyến khích |
309 | proportion | tỷ lệ |
310 | prospect | tiềm năng |
311 | psychology | tâm lý |
312 | purchase | mua |
313 | qualitative | định tính |
314 | radical | căn bản |
315 | random | ngẫu nhiên |
316 | range | phạm vi |
317 | ratio | tỉ lệ |
318 | reaction | sự phản ứng lại |
319 | recent | gần đây |
320 | refine | lọc |
321 | region | vùng đất |
322 | regulations | quy định |
323 | reinforce | củng cố |
324 | relate | kể lại |
325 | relax | thư giãn |
326 | relevant | liên quan |
327 | reluctant | miễn cưỡng |
328 | remove | di dời |
329 | require | yêu cầu |
330 | research | nghiên cứu |
331 | resident | người dân |
332 | resolution | nghị quyết |
333 | resources | tài nguyên |
334 | response | phản ứng |
335 | restore | khôi phục |
336 | restraint | hạn chế |
337 | restrict | hạn chế |
338 | revision | ôn tập |
339 | revolution | cuộc cách mạng |
340 | rigid | cứng rắn |
341 | route | tuyến đường |
342 | sacrifice | hy sinh |
343 | scale | tỉ lệ |
344 | scenario | kịch bản |
345 | schedule | lịch trình |
346 | sector | khu vực |
347 | security | bảo vệ |
348 | significant | có ý nghĩa |
349 | similar | tương tự |
350 | so-called | cái gọi là |
351 | solution | giải pháp |
352 | source | nguồn |
353 | specific | cụ thể |
354 | specify | chỉ định |
355 | sphere | quả cầu |
356 | stability | sự ổn định |
357 | straightforward | đơn giản |
358 | strategy | chiến lược |
359 | structure | kết cấu |
360 | subordinate | cấp dưới |
361 | subsequent | tiếp theo |
362 | substantiate | chứng minh |
363 | sufficient | hợp lý |
364 | summary | bản tóm tắt |
365 | supplementary | bổ sung |
366 | supply | cung cấp |
367 | suspended | cấm |
368 | sympathy | sự đồng cảm |
369 | target | mục tiêu |
370 | task | nhiệm vụ |
371 | team | đội |
372 | technique | kỹ thuật |
373 | technology | công nghệ |
374 | temporary | tạm thời |
375 | tension | căng thẳng |
376 | termination | chấm dứt |
377 | theme | chủ đề |
378 | theory | học thuyết |
379 | thereby | bằng cách ấy |
380 | threat | mối đe dọa |
381 | traditional | truyền thống |
382 | transition | chuyển đổi |
383 | transmission | quá trình lây truyền |
384 | transport | chuyên chở |
385 | trend | xu hướng |
386 | undergo | trải qua |
387 | uniform | đồng phục |
388 | unify | thống nhất |
389 | validity | hiệu lực |
390 | vehicle | phương tiện giao thông |
391 | version | phiên bản |
392 | via | thông qua |
393 | violation | sự vi phạm |
394 | virtual | ảo |
395 | vision | tầm nhìn |
396 | vital | thiết yếu |
397 | volume | âm lượng |
398 | voluntary | tình nguyện |
399 | whereby | theo đó |
400 | widespread | phổ biến rộng rãi |
Xem thêm:
- 499+ từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thông dụng nhất 2024
- Vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
Hy vọng sau khi xem qua bài viết Bỏ túi 400 từ vựng IELTS Academic thông dụng, các bạn đã có thể tham khảo thêm được nhiều từ vựng hay, bổ ích giúp ứng dụng vào trong kỳ thi IELTS lẫn trong công việc và học tập. Vietop English chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!