Trong phần thi IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài báo cáo số liệu 150 từ trở lên dựa trên thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bảng hoặc bản đồ, quy trình cho trước. Để hoàn thành phần thi này hiệu quả, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu về chủ đề mô tả biểu đồ là điều vô cùng cần thiết.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn kiến thức “đắt giá” gồm 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph, giúp bạn tự tin chinh phục biểu đồ đường – một trong những dạng thường gặp nhất trong đề thi IELTS.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng Line graph thông dụng.
- Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Line graph.
- Download bộ từ vựng dạng Line graph.
Cùng mình bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng line graph chỉ sự gia tăng: Increase (gia tăng), rise (tăng lên), peak (đỉnh điểm), etc. – Từ vựng line graph chỉ sự suy giảm: Decrease (giảm), decline (suy giảm), shrink (co lại, giảm), etc. – Từ vựng line graph chỉ sự thay đổi và tốc độ thay đổi: Fluctuate (dao động), substantially (đáng kể), gradually (dần dần), etc. – Từ vựng line graph chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định: Flatten out (không thay đổi), hold steady (ổn định), level off (ổn định sau khi tăng hoặc giảm), etc. – Từ vựng line graph chỉ sự so sánh: Contrast (ngược lại), compared to (so với), etc. – Từ vựng line graph chỉ thời gian: At the beginning of (bắt đầu), by the end of (vào lúc kết thúc), over the period (trong suốt thời kỳ), etc. – Từ vựng line graph chỉ số lượng: Amount (số lượng), level (mức độ), number (con số, số lượng), etc. – Giới từ dùng trong line graph: Between (giữa), by (tăng hay giảm tới mức), during (trong suốt…), etc. – Collocation dùng trong line graph: Fluctuate wildly (dao động mạnh mẽ), gradual decrease (suy giảm dần dần), hit a low of (chạm mức thấp nhất), etc. – Idiom dùng trong line graph: Hit rock bottom (chạm đáy), on the rise (đang tăng lên), see-saw (lên xuống thất thường), etc. |
1. Danh sách các từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph thông dụng
Sau đây chúng ta sẽ cùng đến với 10 mục phần từ vựng Line graph dễ gặp và dễ sử dụng nhất. Bạn hãy xem qua và ghi chú lại một số từ “tủ” để có thể ứng dụng ngay lập tức với dạng đề này.
1.1. Từ vựng Line graph chỉ sự gia tăng
Đầu tiên là các từ vựng chỉ sự gia tăng. Trong line graph, việc tăng trưởng của đối tượng sẽ được minh họa bằng đường kẻ đi lên.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Escalate | /ˈɛskəleɪt/ | Leo thang, tăng | The cost of living has escalated over the past decade. (Chi phí sinh hoạt đã tăng trong thập kỷ qua.) |
Boom | /buːm/ | Sự bùng nổ | There was a boom in online sales during the pandemic. (Có một sự bùng nổ doanh số bán hàng trực tuyến trong đại dịch.) |
Ascend | /əˈsɛnd/ | Tăng lên | The temperatures ascended during the summer months. (Nhiệt độ tăng lên trong những tháng hè.) |
Growth | /ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng | The company experienced rapid growth in the first quarter. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong quý đầu tiên.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Gia tăng | The number of students increased significantly over the period. (Số lượng sinh viên tăng đáng kể trong suốt giai đoạn này.) |
Climb | /klaɪm/ | Sự leo thang | The graph shows a steady climb in housing prices. (Biểu đồ cho thấy sự leo thang đều đặn trong giá nhà.) |
Peak | /piːk/ | Đỉnh điểm | The number of tourists peaked in July. (Số lượng khách du lịch đạt đỉnh điểm vào tháng Bảy.) |
Rise | /raɪz/ | Sự tăng lên | There was a steady rise in sales from 2000 to 2010. (Doanh số bán hàng tăng từ năm 2000 đến năm 2010.) |
Surge | /sɜːrdʒ/ | Sự tăng mạnh | There was a sudden surge in electricity consumption. (Có một sự tăng mạnh đột ngột trong việc tiêu thụ điện.) |
Soar | /sɔːr/ | Tăng vọt | Housing prices soared in the past year. (Giá nhà tăng vọt trong năm qua.) |
1.2. Từ vựng Line graph chỉ sự suy giảm
Đối với sự suy giảm trong Line graph, bạn sẽ thấy chúng được minh họa bằng những đường kẻ đi xuống trong biểu đồ.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Sự suy giảm | There was a gradual decline in the birth rate. (Có một sự suy giảm dần dần trong tỷ lệ sinh.) |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | Sự giảm | The number of visitors decreased significantly in the last quarter. (Số lượng khách thăm giảm đáng kể trong quý cuối cùng.) |
Diminish | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm bớt | The company’s profits diminished due to higher costs.(Lợi nhuận của công ty giảm bớt do chi phí tăng cao.) |
Dip | /dɪp/ | Sự giảm nhẹ | The data shows a slight dip in interest rates in June. (Dữ liệu cho thấy một sự giảm nhẹ trong lãi suất vào tháng Sáu.) |
Drop | /drɒp/ | Sự sụt giảm | The graph shows a sharp drop in sales after the holiday season. (Biểu đồ cho thấy một sự sụt giảm mạnh trong doanh số sau mùa lễ hội.) |
Fall | /fɔːl/ | Sự rơi, sụt giảm | The unemployment rate fell dramatically in 2020. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh vào năm 2020.) |
Plummet | /ˈplʌmɪt/ | Rơi thẳng, tụt mạnh | Stock prices plummeted during the economic crisis. (Giá cổ phiếu tụt mạnh trong cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt | Measures were taken to reduce the carbon footprint. (Các biện pháp đã được thực hiện để giảm bớt lượng khí thải carbon.) |
Shrink | /ʃrɪŋk/ | Co lại, giảm | The workforce has shrunk by 10% over the last five years. (Lực lượng lao động đã giảm 10% trong năm năm qua.) |
Slide | /slaɪd/ | Trượt, giảm | The graph illustrates a steady slide in market share over the period. (Biểu đồ minh họa sự giảm đều trong thị phần trong suốt giai đoạn.) |
1.3. Từ vựng Line graph chỉ sự thay đổi và tốc độ thay đổi
Tiếp theo là những từ vựng liên quan đến sự thay đổi và tốc độ thay đổi nhanh chậm của các đối tượng trong Line graph.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Considerably | /kənˈsɪdərəbli/ | Đáng kể | The number of students has increased considerably.(Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.) |
Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | Liên tục | The results have been consistently positive over the last five years. (Kết quả đã liên tục tích cực trong năm năm qua.) |
Dramatically | /drəˈmætɪkli/ | Đáng kể, mạnh mẽ | Sales dramatically increased during the holiday season.(Doanh số tăng mạnh mẽ trong mùa lễ.) |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Dao động | The prices of vegetables fluctuate throughout the year. (Giá rau củ dao động trong suốt cả năm.) |
Gradually | /ˈɡrædʒuəli/ | Dần dần | The temperature gradually increased over the day. (Nhiệt độ tăng dần dần trong suốt cả ngày.) |
Markedly | /ˈmɑːrkɪdli/ | Rõ rệt | The cost of living has risen markedly. (Chi phí sinh hoạt đã tăng rõ rệt.) |
Moderately | /ˈmɒdərətli/ | Vừa phải, tương đối | Prices have increased moderately over the last decade. (Giá cả đã tăng tương đối trong thập kỷ qua.) |
Noticeably | /ˈnoʊtɪsəbli/ | Rõ rệt | The prices of houses have noticeably risen in the past year. (Giá nhà đã tăng rõ rệt trong năm qua.) |
Oscillate | /ˈɒsɪleɪt/ | Dao động, lung lay | The graph shows how the temperatures oscillate throughout the year. (Biểu đồ cho thấy nhiệt độ dao động trong suốt cả năm.) |
Rapidly | /ˈræpɪdli/ | Nhanh chóng | The population of the city has grown rapidly in recent years. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh trong những năm gần đây.) |
Sharply | /ˈʃɑːrpli/ | Đột ngột, rõ ràng | The unemployment rate sharply declined in the last quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đột ngột trong quý cuối cùng.) |
Significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Đáng kể | The company’s revenue has increased significantly over the past year. (Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua.) |
Slightly | /ˈslaɪtli/ | Hơi, một chút | The temperature has dropped slightly since last week. (Nhiệt độ đã giảm một chút kể từ tuần trước.) |
Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định | The economy began to stabilize after a period of decline. (Nền kinh tế bắt đầu ổn định sau một giai đoạn suy thoái.) |
Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định | After a period of decline, the market prices have stabilized. (Sau một giai đoạn suy giảm, giá thị trường đã ổn định.) |
Steadily | /ˈstɛdɪli/ | Đều đặn | The company’s profits have been growing steadily. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đều đặn.) |
Substantially | /səbˈstænʃəli/ | Đáng kể, lớn lao | The population of the town has grown substantially. (Dân số của thị trấn đã tăng đáng kể.) |
Vary | /ˈvɛəri/ | Biến đổi, thay đổi | The number of visitors varies each season. (Số lượng khách thăm thay đổi theo mỗi mùa.) |
1.4. Từ vựng Line graph chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định
Ngược lại với thay đổi, dưới đây là một số từ vựng chỉ xu hướng không đổi, ổn định trong Line graph.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Flatten out | /ˈflætən aʊt/ | Trở nên bằng phẳng, không thay đổi | The population growth rate flattened out after a decade of rapid increase. (Tỷ lệ tăng dân số ổn định trở lại sau một thập kỷ tăng nhanh.) |
Hold steady | /hoʊld ˈstɛdi/ | Giữ ổn định | The temperature held steady at 20°C. (Nhiệt độ giữ ổn định ở mức 20°C.) |
Level off | /ˈlɛvəl ɒf/ | Ổn định sau khi tăng hoặc giảm | After a sharp rise, the prices leveled off. (Sau một đợt tăng mạnh, giá đã ổn định.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | The company managed to maintain its market share. (Công ty đã thành công trong việc duy trì thị phần của mình.) |
Plateau | /plæˈtoʊ/ | Ổn định ở mức cao | The growth rate plateaued after the initial surge. (Tốc độ tăng trưởng ổn định ở mức cao sau sự tăng ban đầu.) |
Remain constant | /rɪˈmeɪn ˈkɒnstənt/ | Giữ nguyên | The number of employees remained constant during the year. (Số lượng nhân viên giữ nguyên trong suốt năm.) |
Remain steady | /rɪˈmeɪn ˈstɛdi/ | Giữ ổn định | The unemployment rate remained steady throughout the year. (Tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định trong suốt năm.) |
Settle | /ˈsɛtl/ | Ổn định, không thay đổi | After initial fluctuations, the prices settled. (Sau những biến động ban đầu, giá đã ổn định.) |
Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định | The economy began to stabilize after a period of decline. (Nền kinh tế bắt đầu ổn định sau một giai đoạn suy thoái.) |
Stay constant | /steɪ ˈkɒnstənt/ | Giữ không đổi | The rate of inflation stayed constant over the last six months. (Tỷ lệ lạm phát giữ không đổi trong sáu tháng qua.) |
1.5. Từ vựng Line graph chỉ sự so sánh
Để so sánh các đối tượng hoặc xu hướng tăng giảm với nhau trong dạng bài Line graph, bạn có thể dùng một số từ sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
By contrast | /baɪ ˈkɒntræst/ | Ngược lại | By contrast, the smaller firms showed a decline in profits. (Ngược lại, các công ty nhỏ hơn cho thấy sự suy giảm trong lợi nhuận.) |
Compare | /kəmˈpɛər/ | So sánh | When we compare the figures for 2010 and 2020, we see a significant increase. (Khi so sánh số liệu của năm 2010 và 2020, chúng ta thấy sự tăng đáng kể.) |
Compared to | /kəmˈpɛrd tə/ | So với | Compared to the previous decade, there has been a decline. (So với thập kỷ trước, đã có một sự suy giảm.) |
Contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | Đối chiếu, tương phản | The graph contrasts the growth rates of different countries. (Biểu đồ đối chiếu các tỷ lệ tăng trưởng của các quốc gia khác nhau.) |
In comparison | /ɪn kəmˈpærɪsən/ | Khi so sánh | In comparison to last year, this year’s sales have doubled. (Khi so sánh với năm ngoái, doanh số năm nay đã tăng gấp đôi.) |
Less than | /lɛs ðæn/ | Ít hơn | In 2020, the pollution levels were less than those in 2010. (Năm 2020, mức độ ô nhiễm ít hơn so với năm 2010.) |
More than | /mɔːr ðæn/ | Nhiều hơn | The number of users in 2020 was more than double that of 2010. (Số lượng người dùng năm 2020 nhiều hơn gấp đôi so với năm 2010.) |
Similarly | /ˈsɪmɪlərli/ | Tương tự | Similarly, the number of users increased in both sectors. (Tương tự, số lượng người dùng tăng lên trong cả hai lĩnh vực.) |
Unlike | /ˈʌnlaɪk/ | Không giống như | Unlike the previous years, 2020 saw a significant increase in sales. (Không giống như những năm trước, năm 2020 chứng kiến sự gia tăng đáng kể về doanh số.) |
Whereas | /ˈweəræz/ | Trong khi | The company grew rapidly in 2010, whereas in 2020, growth was slower. (Công ty phát triển nhanh chóng vào năm 2010, trong khi năm 2020, tăng trưởng chậm hơn.) |
1.6. Từ vựng Line graph chỉ thời gian
Thời gian trong line graph là tiêu chí quan trọng để chúng ta so sánh các xu hướng và đối tượng với nhau. Dưới đây là những từ vựng chỉ thời gian hữu ích:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the beginning of | /æt ðə bɪˈɡɪnɪŋ əv/ | Vào đầu | At the beginning of the decade, unemployment rates were high. (Vào đầu thập kỷ, tỷ lệ thất nghiệp cao.) |
By the end of | /baɪ ði ɛnd əv/ | Đến cuối | By the end of the century, global temperatures had risen. (Đến cuối thế kỷ, nhiệt độ toàn cầu đã tăng.) |
During | /ˈdʊrɪŋ/ | Trong thời gian | Sales increased during the holiday season. (Doanh số tăng trong thời gian kỳ nghỉ lễ.) |
From … to … | /frʌm … tuː …/ | Từ … đến … | From 2010 to 2020, there was a gradual increase in temperature. (Từ năm 2010 đến năm 2020, có một sự gia tăng dần dần về nhiệt độ.) |
In the first half | /ɪn ðə fɜːrst hæf/ | Trong nửa đầu | In the first half of the year, profits rose steadily. (Trong nửa đầu năm, lợi nhuận tăng đều đặn.) |
In the late | /ɪn ðə leɪt/ | Vào cuối | In the late 1990s, technology advanced rapidly. (Vào cuối những năm 1990, công nghệ phát triển nhanh chóng.) |
Over the next | /ˈoʊvər ðə nɛkst/ | Trong những…tiếp theo | Over the next five years, the industry is expected to grow. (Trong năm năm tiếp theo, ngành công nghiệp dự kiến sẽ tăng trưởng.) |
Over the period | /ˈoʊvər ðə ˈpɪriəd/ | Trong suốt thời kỳ | Over the period of ten years, the population increased significantly. (Trong suốt thời kỳ mười năm, dân số tăng đáng kể.) |
Throughout | /θruːˈaʊt/ | Trong suốt | Throughout the decade, the company saw continuous growth. (Trong suốt thập kỷ, công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng liên tục.) |
Throughout the years | /θruːˈaʊt ðə jɪrz/ | Trong suốt những năm | Throughout the years, the company has maintained its market position. (Trong suốt những năm qua, công ty đã duy trì vị trí thị trường của mình.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.7. Từ vựng Line graph chỉ số lượng
Để chỉ số lượng của đối tượng trong Line graph, chúng ta sẽ có những từ vựng hữu dụng như dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Amount | /əˈmaʊnt/ | Số lượng, lượng | The amount of rainfall varies greatly each month. (Lượng mưa thay đổi nhiều mỗi tháng.) |
Level | /ˈlɛvəl/ | Mức độ, mức | The level of pollution has risen over the past decade. (Mức độ ô nhiễm đã tăng lên trong thập kỷ qua.) |
Number | /ˈnʌmbər/ | Số lượng | The number of cars on the road has tripled since 2000. (Số lượng ô tô trên đường đã tăng gấp ba kể từ năm 2000.) |
Percentage | /pəˈsɛntɪdʒ/ | Phần trăm | The graph shows the percentage of people using public transport. (Biểu đồ cho thấy phần trăm người sử dụng phương tiện công cộng.) |
Proportion | /prəˈpɔrʃən/ | Tỷ lệ | The proportion of elderly people has increased over the years. (Tỷ lệ người cao tuổi đã tăng qua các năm.) |
Quantity | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng, khối lượng | The quantity of goods produced has doubled. (Số lượng hàng hóa sản xuất đã tăng gấp đôi.) |
Rate | /reɪt/ | Tỷ lệ | The unemployment rate decreased significantly last year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể vào năm ngoái.) |
Total | /ˈtoʊtəl/ | Tổng cộng, tổng số | The total number of students enrolled has increased. (Tổng số sinh viên đăng ký đã tăng.) |
Volume | /ˈvɒljum/ | Thể tích, lượng | The volume of traffic has increased steadily. (Lượng giao thông đã tăng đều đặn.) |
Xem thêm: Từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
1.8. Giới từ dùng trong Line graph
Cùng tìm hiểu các giới từ thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng Line graph nhé!
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At | /æt/ | Ở mức | The number of tourists peaked at 50,000. (Số lượng khách du lịch đạt đỉnh ở mức 50.000.) |
Between | /bɪˈtwiːn/ | Giữa hai đối tượng | The sales increased between 2010 and 2015. (Doanh số tăng giữa năm 2010 và 2015.) |
By | /baɪ/ | Tăng hoặc giảm tới mức | Sales increased by 20% over the year. (Doanh số tăng 20% trong năm qua.) |
During | /ˈdjʊərɪŋ/ | Trong suốt | The prices remained stable during the winter months. (Giá cả giữ ổn định trong suốt các tháng mùa đông.) |
For | /fɔːr/ | Trong một khoảng thời gian | The trend continued for three years. (Xu hướng này tiếp tục trong ba năm.) |
From | /frɒm/ | Từ | The number of visitors rose from 1,000 to 2,000. (Số lượng khách thăm tăng từ 1.000 lên 2.000.) |
In | /ɪn/ | Trong | There was a significant rise in sales in July. (Có sự tăng đáng kể trong doanh số vào tháng Bảy.) |
Of | /ɒv/ | Của | There was a decrease of 15% in production. (Có sự giảm 15% trong sản lượng.) |
Over | /ˈoʊvər/ | Qua | The population grew steadily over the decade. (Dân số tăng đều đặn qua thập kỷ.) |
To | /tuː/ | Đến | The temperature dropped to 15°C. (Nhiệt độ giảm xuống 15°C.) |
1.9. Collocation dùng trong Line graph
Sau đây là một số collocation – kết hợp từ mà bạn có thể dùng trong biểu đồ Line graph.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fluctuate wildly | /ˈflʌktʃueɪt ˈwaɪldli/ | Dao động mạnh mẽ | The stock prices fluctuated wildly throughout the year. (Giá cổ phiếu dao động mạnh mẽ trong suốt cả năm.) |
Gradual decrease | /ˈɡrædʒuəl dɪˈkriːs/ | Sự giảm dần dần | There was a gradual decrease in the unemployment rate. (Có một sự giảm dần dần trong tỷ lệ thất nghiệp.) |
Hit a low of | /hɪt ə loʊ ɒv/ | Chạm mức thấp nhất | The unemployment rate hit a low of 3% last year. (Tỷ lệ thất nghiệp chạm mức thấp nhất là 3% vào năm ngoái.) |
Peak at | /piːk æt/ | Đạt đỉnh ở mức | The number of tourists peaked at 100,000 in July. (Số lượng khách du lịch đạt đỉnh ở mức 100.000 vào tháng Bảy.) |
Rapid growth | /ˈræpɪd ɡroʊθ/ | Sự tăng trưởng nhanh | The company experienced rapid growth last year. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng vào năm ngoái.) |
Reach a high of | /riːtʃ ə haɪ ɒv/ | Đạt mức cao nhất | The temperature reached a high of 35°C in August. (Nhiệt độ đạt mức cao nhất là 35°C vào tháng Tám.) |
Sharp fall | /ʃɑːrp fɔːl/ | Sự giảm mạnh | The graph indicates a sharp fall in oil prices. (Biểu đồ chỉ ra một sự giảm mạnh trong giá dầu.) |
Significant increase | /sɪɡˈnɪfɪkənt ɪnˈkriːs/ | Sự tăng đáng kể | There was a significant increase in sales in the first quarter. (Có một sự tăng đáng kể trong doanh số trong quý đầu tiên.) |
Steady decline | /ˈstɛdi dɪˈklaɪn/ | Sự giảm đều đặn | The data shows a steady decline in the birth rate. (Dữ liệu cho thấy sự giảm đều đặn trong tỷ lệ sinh.) |
Sudden drop | /ˈsʌdn drɒp/ | Sự giảm đột ngột | There was a sudden drop in the number of visitors. (Có một sự giảm đột ngột trong số lượng khách thăm.) |
1.10. Idiom dùng trong Line graph
Cuối cùng, chúng ta đến với các idiom – thành ngữ sử dụng cho phân tích và báo cáo biểu đồ Line graph. Việc dùng phù hợp những idiom hoặc collocation sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo và tăng cơ hội đạt band điểm cao hơn.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bottom out | /ˈbɒtəm aʊt/ | Chạm đáy và bắt đầu tăng trở lại | The market bottomed out before starting to recover. (Thị trường chạm đáy trước khi bắt đầu phục hồi.) |
Hit rock bottom | /hɪt rɒk ˈbɒtəm/ | Chạm đáy – đạt mức thấp nhất | The prices hit rock bottom in December. (Giá cả chạm đáy vào tháng Mười Hai.) |
On the rise | /ɒn ðə raɪz/ | Đang tăng lên | The population has been on the rise for the past decade. (Dân số đang tăng lên trong thập kỷ qua.) |
Peaks and troughs | /piːks ænd trɒfs/ | Những đỉnh và đáy – dao động lên xuống | The stock market has many peaks and troughs. (Thị trường chứng khoán dao động lên xuống.) |
See-saw | /ˈsiː sɔː/ | Lên xuống thất thường | The currency value see-sawed throughout the year. (Giá trị tiền tệ lên xuống thất thường trong suốt cả năm.) |
Slow and steady | /sloʊ ænd ˈstɛdi/ | Chậm mà chắc | The company showed slow and steady growth over the years. (Công ty thể hiện sự tăng trưởng chậm mà chắc trong những năm qua.) |
Steady as a rock | /ˈstɛdi æz ə rɒk/ | Ổn định, không thay đổi | The interest rates remained steady as a rock. (Lãi suất vẫn ổn định, không thay đổi.) |
Through the roof | /θruː ðə ruːf/ | Tăng vọt | The demand for electric cars went through the roof. (Nhu cầu xe điện tăng vọt.) |
Ups and downs | /ʌps ænd daʊns/ | Thăng trầm – tăng giảm thất thường | The project experienced many ups and downs. (Dự án trải qua nhiều thăng trầm.) |
Xem thêm:
- Từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1
2. Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Line graph
Sau đây, chúng ta sẽ đến với một bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Lline graph, có những từ vựng đã tổng hợp ở trên và một số từ mới hữu dụng.
The line chart shows the percentage of spending in a European country from 1960 to 2000. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
The graph depicts how spending habits of European consumers within a specific nation have changed over a 40-year period, starting in 1960.
In general, there has been a decrease in spending across most categories, with the exception of clothing expenses which have risen. Notably, energy bills consistently remained the least expensive item throughout the entire period.
In 1960, food accounted for the highest proportion of spending at nearly 35%, the greatest percentage recorded in the survey. Leisure activities followed closely behind at 20%. The subsequent years witnessed a convergence between these two categories, with both reaching a low of around 15% each by the year 2000.
Transportation and energy expenses exhibited a remarkable similarity, with both experiencing a significant decline of around 5% from their initial values of 10% and 5% respectively. Conversely, spending on clothing has steadily increased, starting from less than 10% and doubling by the end of the period. This category ultimately became the most expensive item on the list.
Từ vựng ghi điểm:
Depict /dɪˈpɪkt/ | (verb). miêu tả, biểu diễn. E.g.: The line graph depicts the changes in temperature over a period of 10 years. (Biểu đồ đường miêu tả sự thay đổi nhiệt độ trong suốt 10 năm.) |
Account for /əˈkaʊnt fɔːr/ | (phrasal verb). chiếm một số lượng cụ thể của cái gì đó, giải thích cho sự thay đổi của cái gì đó. E.g.: The Japanese market accounts for 45 per cent of the company’s revenue. (Thị trường Nhật Bản chiếm 45% doanh thu của công ty.)The report accounts for the rise in unemployment rates in the past year. (Báo cáo giải thích sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong năm qua.) |
Subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ | (adjective). xảy ra sau hoặc liên quan đến một sự kiện trước đó. E.g.: The subsequent year saw a significant increase in tourist arrivals. (Năm sau đó đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về lượng khách du lịch đến.) |
Convergence /kənˈvɜːrdʒəns/ | (noun). sự hội tụ hoặc gần nhau của các yếu tố, ý kiến hoặc xu hướng khác nhau. E.g.: The line graph shows a convergence of sales figures for the two companies in the last quarter. (Biểu đồ đường cho thấy sự hội tụ của doanh số bán hàng của hai công ty trong quý cuối cùng.) |
Ultimately/ˈʌltɪmətli/ | (noun). cuối cùng, sau cùng. E.g.: The changes in consumer behavior ultimately led to a decline in sales. (Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng cuối cùng dẫn đến sự suy giảm doanh số bán hàng.) |
Bản dịch:
Biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi trong cách phân bổ ngân sách cho các khoản chi tiêu khác nhau của người tiêu dùng tại một quốc gia châu Âu cụ thể trong giai đoạn 40 năm từ năm 1960.
Nhìn chung, xu hướng chung là chi tiêu cho hầu hết các hạng mục đều giảm, ngoại trừ chi tiêu cho quần áo có xu hướng tăng. Đáng chú ý, hóa đơn năng lượng luôn là khoản chi tiêu thấp nhất trong suốt giai đoạn này.
Năm 1960, chi tiêu cho thực phẩm chiếm tỷ trọng cao nhất, gần 35%, là tỷ lệ cao nhất được ghi nhận trong khảo sát. Chi tiêu cho các hoạt động giải trí xếp ở vị trí thứ hai với 20%. Trong những năm tiếp theo, khoảng cách giữa hai hạng mục này thu hẹp dần, với cả hai đều xuống mức thấp nhất là khoảng 15% vào năm 2000.
Chi tiêu cho giao thông vận tải và năng lượng có sự tương đồng đáng kể, với cả hai đều giảm đáng kể khoảng 5% từ mức ban đầu lần lượt là 10% và 5%. Ngược lại, chi tiêu cho quần áo tăng đều đặn, bắt đầu từ dưới 10% và tăng gấp đôi vào cuối giai đoạn. Hạng mục này cuối cùng trở thành khoản chi tiêu đắt đỏ nhất trong danh sách.
(Source: https://vietop.edu.vn/blog/huong-dan-viet-dang-line-graph-ielts-writing-task-1/)
Xem thêm:
3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Line graph
Để thuận tiện hơn trong việc luyện tập, tra cứu, các bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới đây để tải về ngay file PDF tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Line graph, được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
4. Lời kết
Vừa rồi là bài viết tổng hợp hơn 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph, hy vọng các bạn tham khảo được những từ vựng bổ ích, giúp bạn thuận lợi đạt được band điểm như ý trong phần IELTS Writing Task 1.
Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý như sau cho các bạn khi làm bài:
- Phân tích biểu đồ một cách cẩn thận, xác định kỹ các đối tượng, xu hướng tăng giảm để chọn ra từ vựng phù hợp.
- Sử dụng từ vựng chuyên ngành mô tả biểu đồ, tạo câu rõ ràng, súc tích và tránh sử dụng ngôn ngữ cá nhân hoặc ý kiến cá nhân.
- Tóm tắt lại những điểm chính của biểu đồ và nêu ra ý nghĩa của những thông tin được mô tả, không lan man dài dòng.
- Dùng các từ nối để kết nối các ý trong bài viết một cách logic và trôi chảy, ví dụ như however, therefore, consequently, etc.
- Đảm bảo bài viết đầy đủ thông tin và được trình bày rõ ràng. Không viết quá dài hoặc quá ngắn, không sa đà vào Task 1 mà bị thiếu thời gian cho Task 2.
Nếu bạn còn bất cứ câu hỏi nào trong quá trình ôn tập, hãy để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ học thuật của Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- A summary of a line graph | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/skills/writing/b2-writing/summary-line-graph – Truy cập ngày 07-07-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 07-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 07-07-2024