Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tổng hợp 99+ từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bài thi IELTS Writing Task 1 dạng miêu tả bản đồ là một thử thách đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt, giúp chúng ta miêu tả chính xác các chi tiết trên bản đồ và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích.

Với bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp cho các bạn “bộ sưu tập” 99+từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1 nhằm giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng và tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi.

Bài viết bao gồm:

  • Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map.
  • Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1 dạng bản đồ.
  • Download bộ từ vựng bản đồ trong IELTS Writing Task 1.

Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng hữu ích này ngay hôm nay!

Nội dung quan trọng
Từ vựng map – tổng quan về sự thay đổi và giữ nguyên: Transform (thay đổi), retain (giữ nguyên), renovate (cải tạo, tu sửa), etc.
– Từ vựng map – xuất hiện, xây dựng, mở rộng: Establish (thiết lập, thành lập), expand (mở rộng), spring up (nổi lên, xuất hiện bất ngờ), etc.
– Từ vựng map – kết thúc, phá hủy: Demolition (sự phá hủy), closure (sự đóng cửa), disappear (biến mất), etc.
– Từ vựng map – phương hướng: North (hướng Bắc), south (hướng Nam), east (hướng Đông), west (hướng Tây), etc.
– Collocation dùng trong map: Residential area (khu dân cư), green space (khu vực cây xanh), construct roads (xây dựng đường sá), etc.
– Idiom dùng trong map: A stone’s throw (rất gần), in the heart of (ở trung tâm của), out with the old, in with the new (thay cũ đổi mới), etc.

1. Danh sách các từ vựng Map thông dụng trong IELTS Writing Task 1

Mời các bạn cùng tham khảo qua các bảng tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map phổ biến, hay được sử dụng nhất trong phần thi viết. Những từ vựng đều được sưu tập từ các từ điển như Oxford, Cambridge và từ những bài thi IELTS đạt band điểm cao.

1.1. Từ vựng Map – tổng quan về sự thay đổi và giữ nguyên

Trước hết, chúng ta sẽ đến với những từ vựng ở phần overview trong bài. Một số từ chỉ sự thay đổi và giữ nguyên có thể dùng như sau:

từ vựng Map
Từ vựng Map về sự thay đổi và giữ nguyên
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Alter/ˈɔːltər/Thay đổiThe layout of the garden was altered. (Bố cục của khu vườn đã được thay đổi.)
Altered/ˈɔːltərd/Đã thay đổiThe altered landscape is now more accessible. (Cảnh quan đã thay đổi hiện dễ tiếp cận hơn.)
Evolve/ɪˈvɒlv/Tiến hóa, phát triểnThe town has evolved from a small fishing village to a tourist destination. (Thị trấn đã tiến hóa từ một ngôi làng cá nhỏ thành điểm đến du lịch.)
Maintained/meɪnˈteɪnd/Duy trì, giữ vữngThe park is well-maintained and clean. (Công viên được duy trì tốt và sạch sẽ.)
Maintain/meɪnˈteɪn/Duy trìThey plan to maintain the current structure. (Họ dự định duy trì cấu trúc hiện tại.)
Modification/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/Sự thay đổiThere was a modification in the layout of the garden. (Có sự thay đổi trong bố trí của khu vườn.)
Modified/ˈmɒdɪfaɪd/Đã thay đổiThe modified design was approved by the committee. (Thiết kế đã thay đổi được ủy ban phê duyệt.)
Modify/ˈmɒdɪfaɪ/Thay đổiThe architect will modify the original design. (Kiến trúc sư sẽ thay đổi thiết kế ban đầu.)
Preservation/ˌprɛzəˈveɪʃən/Sự bảo tồnThe preservation of the historic site is important. (Sự bảo tồn khu di tích lịch sử là quan trọng.)
Preserve/prɪˈzɜːrv/Bảo tồnEfforts are being made to preserve the historic building. (Nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn tòa nhà lịch sử.)
Preserved/prɪˈzɜːrvd/Đã bảo tồnThe preserved site attracts many tourists. (Khu vực được bảo tồn thu hút nhiều khách du lịch.)
Reconstruct/ˌriːkənˈstrʌkt/Tái xây dựngThe government plans to reconstruct the old bridge. (Chính phủ dự định tái xây dựng cây cầu cũ.)
Reconstructed/ˌriːkənˈstrʌktɪd/Đã tái xây dựngThe reconstructed bridge is now open to traffic. (Cầu đã tái xây dựng hiện mở cửa cho giao thông.)
Reconstruction/ˌriːkənˈstrʌkʃən/Sự tái xây dựngThe reconstruction of the bridge took several months. (Việc tái xây dựng cây cầu mất vài tháng.)
Renovate/ˈrɛnəˌveɪt/Cải tạo, tu sửaThe historic building was renovated and turned into a museum. (Tòa nhà lịch sử đã được cải tạo và trở thành bảo tàng.)
Renovated/ˈrɛnəveɪtɪd/Đã cải tạoThe renovated building looks brand new. (Tòa nhà đã được cải tạo trông như mới.)
Renovation/ˌrɛnəˈveɪʃən/Sự cải tạoThe renovation of the old building took two years. (Việc cải tạo tòa nhà cũ mất hai năm.)
Retain/rɪˈteɪn/Giữ nguyên, duy trìThe company retained its position as the market leader. (Công ty giữ nguyên vị trí là nhà lãnh đạo thị trường.)
Shift/ʃɪft/Di chuyển, thay đổi vị tríThe focus of development has shifted to the suburbs. (Trọng tâm phát triển đã dịch chuyển sang ngoại ô.)
Transform/trænsˈfɔːrm/Biến đổi, chuyển đổi, thay đổiThe old industrial area has been transformed into a residential zone. (Khu công nghiệp cũ đã được biến đổi thành khu dân cư.)
Transformation/ˌtræns.fɔːrˈmeɪ.ʃən/Sự thay đổiThe transformation of the park was remarkable. (Sự thay đổi của công viên rất đáng chú ý.)
Transformed/trænsˈfɔːrmd/Đã thay đổiThe transformed park is now a popular spot. (Công viên được thay đổi là một địa điểm phổ biến ngày nay.)

1.2. Từ vựng Map – sự xuất hiện, xây dựng, mở rộng

Đối với sự xuất hiện hay mở rộng của một địa điểm, khu vực, tòa nhà, … Bạn có thể dùng những từ vựng sau để miêu tả:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Augment/ɔːɡˈmɛnt/Mở rộng, tăng cườngThe company plans to augment its workforce. (Công ty dự định mở rộng lực lượng lao động của mình.)
Broaden/ˈbrɔːdən/Mở rộng, làm rộng lớnThe scope of the project has been broadened to include more stakeholders. (Phạm vi của dự án đã được mở rộng để bao gồm nhiều bên liên quan hơn.)
Build/bɪld/Xây dựngA new library was built in the center of town. (Một thư viện mới đã được xây dựng ở trung tâm thị trấn.)
Construct/kənˈstrʌkt/Xây dựng, xây nênA new hospital was constructed a year later. (Một bệnh viện đã được xây dựng một năm sau đó.)
Develop/dɪˈvɛləp/Phát triểnThe area has developed into a residential neighborhood. (Khu vực đã phát triển thành một khu dân cư.)
Emerge/ɪˈmɜːrdʒ/Xuất hiện, nổi lênA new shopping mall emerged in the city. (Một trung tâm mua sắm mới nổi lên ở thành phố.)
Enhance/ɪnˈhæns/Nâng cao, tăng cườngThe park has been enhanced with new amenities. (Công viên đã được nâng cấp nhiều tiện ích mới.)
Enlarge/ɪnˈlɑːrdʒ/Mở rộng, làm to lênThe company plans to enlarge its production facility. (Công ty dự định mở rộng cơ sở sản xuất.)
Erect/ɪˈrekt/Dựng lên, xây dựng, thường dùng cho công trình kiến trúc lớnA monument was erected in honor of the fallen soldiers. (Một đài tưởng niệm đã được dựng lên để vinh danh những người lính đã hy sinh.)
Establish/ɪˈstæblɪʃ/Thiết lập, thành lậpThe government aims to establish new schools. (Chính phủ nhằm mục tiêu thiết lập các trường học mới.)
Expand/ɪkˈspænd/Mở rộng, mở mangThe city expanded its transportation network. (Thành phố đã mở rộng mạng lưới giao thông.)
Extend/ɪkˈstɛnd/Mở rộng, kéo dàiThe road was extended to connect two neighborhoods. (Con đường đã được kéo dài để nối hai khu phố.)
Grow/ɡroʊ/Phát triển, tăng lênThe town has grown into a bustling city. (Thị trấn đã phát triển thành một thành phố nhộn nhịp.)
Increase/ɪnˈkriːs/Tăng lên, gia tăngThe population of the city has increased significantly. (Dân số của thành phố đã tăng lên đáng kể.)
Install/ɪnˈstɔːl/Lắp đặtSolar panels were installed on the roof of the building. (Các tấm pin mặt trời đã được lắp đặt trên mái của tòa nhà.)
Rise/raɪz/Nổi lên, tăng lênThe number of high-rise buildings rose rapidly. (Số lượng tòa nhà cao tầng tăng lên nhanh chóng.)
Spread/sprɛd/Lan truyền, mở rộngThe influence of the internet has spread worldwide. (Sự ảnh hưởng của internet đã lan rộng trên toàn thế giới.)
Spring up/sprɪŋ ʌp/Nổi lên, xuất hiện bất ngờMany new shops and restaurants have sprung up in the area. (Nhiều cửa hàng và nhà hàng mới đã nổi lên trong khu vực.)

1.3. Từ vựng Map – sự kết thúc, phá hủy, thu hẹp

Khi muốn nói về sự phá hủy hoặc thu hẹp khu vực nào đó trong dạng miểu tả bản đồ, chúng ta có một số từ như dưới đây:

từ vựng Map
Từ vựng Map về sự kết thúc, phá hủy, thu hẹp
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Closed/kloʊzd/Đã đóng cửaThe factory is now closed. (Nhà máy bây giờ đã đóng cửa.)
Closure/ˈkloʊ.ʒər/Sự đóng cửaThe closure of the factory affected many workers. (Việc đóng cửa nhà máy ảnh hưởng nhiều công nhân.)
Collapse/kəˈlæps/Sụp đổThe building collapsed during the earthquake. (Tòa nhà sụp đổ trong trận động đất.)
Collapsed/kəˈlæpst/Đã sụp đổThe collapsed bridge caused a traffic jam. (Cây cầu đã sụp đổ gây ra tắc nghẽn giao thông.)
Demolish/dɪˈmɒl.ɪʃ/Phá hủyThey plan to demolish the old stadium. (Họ dự định phá hủy sân vận động cũ.)
Demolition/ˌdɛm.əˈlɪʃ.ən/Sự phá hủyThe demolition of the old building took a week. (Việc phá hủy tòa nhà cũ mất một tuần.)
Disappear/ˌdɪs.əˈpɪər/Biến mấtThe lake disappeared over time. (Hồ nước đã biến mất theo thời gian.)
Disappearance/ˌdɪs.əˈpɪə.rəns/Sự biến mấtThe disappearance of the forest is alarming. (Sự biến mất của khu rừng rất đáng báo động.)
Eradicate/ɪˈræd.ɪ.keɪt/Xóa bỏEfforts to eradicate the virus continue. (Nỗ lực để xóa bỏ virus tiếp tục diễn ra.)
Reduce/rɪˈdjuːs/Giảm bớtThe government aims to reduce pollution. (Chính phủ nhắm đến việc giảm thiểu ô nhiễm.)
Reduced/rɪˈdjuːst/Được giảm bớtThe reduced area is more manageable. (Diện tích đã được giảm bớt dễ quản lý hơn.)
Reduction/rɪˈdʌk.ʃən/Sự giảm bớtThere was a reduction in the size of the playground. (Có sự giảm kích thước sân chơi.)
Removal/rɪˈmuː.vəl/Sự loại bỏThe removal of the trees cleared the land. (Việc loại bỏ cây đã làm sạch đất.)
Remove/rɪˈmuːv/Loại bỏThey need to remove the old equipment in the park. (Họ cần loại bỏ thiết bị cũ trong công viên.)
Removed/rɪˈmuːvd/Đã loại bỏThe removed obstacles made the path clear. (Những chướng ngại vật đã được loại bỏ làm con đường trở nên rõ ràng.)
Ruined/ˈruː.ɪnd/Bị phá hủyThe building was ruined by the fire. (Tòa nhà bị phá hủy bởi lửa.)
Vanished/ˈvæn.ɪʃt/Đã biến mấtThe sun vanished behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau những đám mây.)

1.4. Từ vựng Map – phương hướng

Là chủ đề không thể thiếu trong quá trình miêu tả bản đồ của IELTS Writing Task 1, bạn sẽ gặp những từ vựng về phương hướng như sau:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
North/nɔːrθ/Hướng BắcThe town is located to the north of the river. (Thị trấn nằm ở phía bắc sông.)
South/saʊθ/Hướng NamThe beach is situated to the south of the city. (Bãi biển nằm ở phía nam thành phố.)
East/iːst/Hướng ĐôngThe mountains are in the east of the valley. (Núi nằm ở phía đông thung lũng.)
West/wɛst/Hướng TâyThe airport is located to the west of the town. (Sân bay nằm ở phía tây thị trấn.)
Northeast/ˌniːθˈiːst/Hướng Đông BắcThe new shopping mall is in the northeast corner of the city. (Trung tâm mua sắm mới nằm ở góc đông bắc thành phố.)
Northwest/ˌnɔːrθˈwɛst/Hướng Tây BắcThe park is situated in the northwest part of the town. (Công viên nằm ở phần tây bắc của thị trấn.)
Southeast/ˌsaʊθˈiːst/Hướng Đông NamThe lake is located in the southeast corner of the region. (Hồ nằm ở góc đông nam của khu vực.)
Southwest/ˌswɛstˈwɛst/Hướng Tây NamThe university campus is in the southwest part of the city. (Khuôn viên trường đại học nằm ở phần tây nam thành phố.)
Central/ˈsɛntrəl/Trung tâm, trung tâmThe central district is the commercial hub of the city. (Quận trung tâm là trung tâm thương mại của thành phố.)
Peripheral/pəˈrɪfərəl/Ngoại ô, ngoại viThe industrial area is on the peripheral of the town. (Khu công nghiệp nằm ở ngoại ô của thị trấn.)

1.5. Từ vựng Map – collocation

Về kết hợp từ – collocation khi miêu tả những đặc điểm của bản đồ, mình có một số từ hữu ích sau:

từ vựng Map
Từ vựng Map – collocation
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Residential area/ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/Khu dân cưThe map shows a residential area in the west of the town. (Bản đồ cho thấy một khu dân cư ở phía tây của thị trấn.)
Industrial zone/ɪnˈdʌs.tri.əl zəʊn/Khu công nghiệpAn industrial zone is located to the north of the river. (Một khu công nghiệp nằm ở phía bắc của con sông.)
Green space/ɡriːn speɪs/Khu vực cây xanhThe map highlights the green spaces in the city center. (Bản đồ nêu bật các khu vực cây xanh trong trung tâm thành phố.)
Urban development/ˈɜː.bən dɪˈvel.əp.mənt/Phát triển đô thịThe urban development has expanded towards the east. (Sự phát triển đô thị đã mở rộng về phía đông.)
Demolish buildings/dɪˈmɒl.ɪʃ ˈbɪld.ɪŋz/Phá hủy các tòa nhàSeveral old buildings were demolished to make way for new constructions. (Nhiều tòa nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho các công trình mới.)
Construct roads/kənˈstrʌkt rəʊdz/Xây dựng đường sáNew roads were constructed to improve connectivity. (Các con đường mới đã được xây dựng nhằm cải thiện sự liền mạch.)
Expand the area/ɪkˈspænd ði ˈeə.ri.ə/Mở rộng khu vựcThe company plans to expand the area of its headquarters. (Công ty dự định mở rộng khu vực trụ sở chính.)
Transform the site/trænsˈfɔːm ðə saɪt/Biến đổi khu vựcThe site was transformed from an industrial zone to a commercial area. (Khu vực đã biến đổi từ khu công nghiệp thành khu thương mại.)
Relocate facilities/ˌriː.ləʊˈkeɪt fəˈsɪl.ɪ.tiz/Di dời cơ sở vật chấtThe school facilities were relocated to the new building. (Các cơ sở vật chất của trường học đã được di dời sang tòa nhà mới.)
Upgrade infrastructure/ʌpˈɡreɪd ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/Nâng cấp cơ sở hạ tầngThe city council decided to upgrade the infrastructure to support growth. (Hội đồng thành phố đã quyết định nâng cấp cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển.)

Xem thêm: 150+ collocation thông dụng

1.6. Từ vựng Map – idiom 

Việc sử dụng idiom (thành ngữ) chính xác, phù hợp sẽ là một điểm cộng cho bạn trong bài viết. Chúng ta có những thành ngữ phổ biến sau khi miêu tả bản đồ trong IELTS Writing:

IdiomIPAÝ nghĩaVí dụ
A stone’s throw/ə stoʊnz θroʊ/Rất gầnThe school was just a stone’s throw from the main road. (Trường học chỉ cách con đường chính một khoảng rất gần.)
In the heart of/ɪn ðə hɑːrt ʌv/Ở trung tâm củaThe park is located in the heart of the city. (Công viên nằm ở trung tâm thành phố.)
Up in the air/ʌp ɪn ðə ɛr/Chưa chắc chắn, còn bỏ ngỏThe future of the old building is still up in the air. (Tương lai của tòa nhà cũ vẫn chưa chắc chắn.)
Move with the times/muːv wɪð ðə taɪmz/Thay đổi để phù hợp với thời đạiThe facilities were updated to move with the times. (Các cơ sở đã được cập nhật để phù hợp với thời đại.)
A change of heart/ə ʧeɪnʤ ʌv hɑrt/Thay đổi quyết địnhThe planners had a change of heart and preserved the old trees. (Các nhà quy hoạch đã thay đổi quyết định và bảo tồn các cây cổ thụ.)
Out with the old, in with the new/aʊt wɪð ðə oʊld, ɪn wɪð ðə nuː/Thay cũ đổi mớiThe town underwent major renovations: out with the old, in with the new. (Thị trấn trải qua những cải tạo lớn: thay cũ đổi mới.)
Hit the nail on the head/hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/Chính xácThe new layout hit the nail on the head, solving many traffic issues. (Bố cục mới chính xác, giải quyết được nhiều vấn đề giao thông.)
Back to the drawing board/bæk tə ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/Làm lại từ đầuThe initial plan failed, so they went back to the drawing board. (Kế hoạch ban đầu thất bại, nên họ làm lại từ đầu.)
Break new ground/breɪk nuː ɡraʊnd/Khám phá điều mới, tiến hành đổi mớiThe architects broke new ground with the innovative design. (Các kiến trúc sư đã khám phá điều mới với thiết kế sáng tạo.)
Stand the test of time/stænd ðə tɛst ʌv taɪm/Bền vững theo thời gianThe renovated building has stood the test of time. (Tòa nhà cải tạo đã bền vững theo thời gian.)

Xem thêm:

2. Ứng dụng từ vựng vào bài viết IELTS Writing Task 1: Map

Ở bài viết IELTS Writing Task 1 bên dưới, chúng ta sẽ xem qua cách các từ vựng được sử dụng trong chủ đề miêu tả bản đồ – Map:

The diagrams below show the changes that have taken place at West Park Secondary School since 1950. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
từ vựng Map
Bài thi IELTS Writing Task 1: Map

Bài mẫu:

The maps illustrate the transformations of West Park Secondary School over a 60-year period from 1950 to 2010. The most notable change during this time was the construction of a parking lot. By 2010, the houses and farmland that were once present had been completely demolished.

In 1950, the school was relatively small and located south of the main road. Residential houses occupied the northwest corner, but these were removed by 1980 to make room for a parking lot and a science block. A sports field also replaced the farmland, while the playground in the southeast area stayed unchanged.

From 1980 to 2010, the parking lot was significantly expanded, causing the sports field to move eastward and reducing the playground’s size. Throughout these shifts, the school’s science block and main building remained in their original positions by the main road.

Từ vựng ghi điểm:

Construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). sự xây dựng
E.g.: The construction of the new bridge is progressing quickly. (Việc xây dựng cây cầu mới đang tiến triển nhanh chóng.)
To make room for
/tə ˈmeɪk ˈruːm ˌfɔːr/
(phrase). để dành chỗ cho
E.g.: The city plans to demolish several old buildings to make room for the new shopping center. (Thành phố có kế hoạch phá dỡ một số tòa nhà cũ để dành chỗ cho trung tâm mua sắm mới.)
Shift
/ʃɪft/
(noun). sự thay đổi
E.g.: The shift in traffic patterns due to the road construction caused delays. (Sự thay đổi trong các mô hình giao thông do công trình xây dựng đường đã gây ra sự chậm trễ.)

Bản dịch: 

Các bản đồ minh họa sự biến đổi của Trường Trung học West Park trong khoảng thời gian 60 năm từ 1950 đến 2010. Thay đổi đáng chú ý nhất trong thời gian này là việc xây dựng bãi đậu xe. Đến năm 2010, những ngôi nhà và đất nông nghiệp từng có đã bị phá bỏ hoàn toàn.

Năm 1950, trường tương đối nhỏ, nằm ở phía Nam trục đường chính. Những ngôi nhà dân cư chiếm góc phía tây bắc, nhưng chúng đã bị dỡ bỏ vào năm 1980 để nhường chỗ cho bãi đậu xe và khu khoa học. Sân thể thao cũng thay thế đất nông nghiệp, trong khi sân chơi ở khu Đông Nam không thay đổi.

Từ năm 1980 đến năm 2010, bãi đậu xe được mở rộng đáng kể khiến sân thể thao chuyển về phía đông và giảm quy mô sân chơi. Trong suốt những thay đổi này, khu khoa học và tòa nhà chính của trường vẫn ở vị trí ban đầu cạnh đường chính.

(Source: https://vietop.edu.vn/blog/giai-bai-mau-ielts-writing-task-1-2/)

Xem thêm:

3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Map

Để có thể thuận tiện hơn trong tra cứu và ôn tập, bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới và tải về file PDF từ vựng IELTS Writing Task 1 dạngMap.

Cố gắng ứng dụng những từ vựng này và bạn sẽ thấy bài viết của mình được cải thiện rõ rệt.

4. Lời kết

Hy vọng với bài viết trên, mình đã giúp các bạn tham khảo được những từ vựng hữu ích và xây dựng vốn từ phong phú, qua đó miêu tả bản đồ chính xác, sinh động và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, súc tích. 

Trước khi kết thúc, dưới đây là những lưu ý cần thiết để chúng ta hoàn thành tốt bài viết IELTS Writing Task 1 dạng Map:

  • Hiểu rõ yêu cầu đề bài, xác định dạng bản đồ và các điểm chính cần mô tả.
  • Mô tả chi tiết các điểm chính theo thứ tự logic, so sánh nếu có.
  • Sử dụng các từ vựng học thuật liên quan đến bản đồ và các từ nối phù hợp để kết nối các ý trong bài viết.
  • Đảm bảo hoàn thành đầy đủ các yêu cầu của đề bài, không đưa ý kiến cá nhân vào bài viết.

Bạn hãy để lại bình luận nếu còn bất kỳ câu hỏi nào cho phần từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1, đội ngũ giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng giúp bạn “gỡ rối” mọi thắc mắc và hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh hơn mỗi ngày.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • How to describe an IELTS Writing Task 1 Map: https://magoosh.com/ielts/describe-ielts-map-academic-writing-task-1/ – Truy cập ngày 17-07-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 17-07-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 17-07-2024
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h