Banner back to school 3

Danh sách 100+ từ vựng SAT thông dụng nhất [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

SAT là kỳ thi đánh giá năng lực học tập được sử dụng rộng rãi cho mục đích xét tuyển đại học tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Một vấn đề mà nhiều bạn thường gặp phải khi luyện thi SAT đó là khó khăn khi học từ vựng.

Lý do là vì lượng từ vựng cần thiết cho kỳ thi SAT rất lớn và đa dạng, bao gồm nhiều từ mang tính chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.

Để giúp bạn học từ vựng SAT hiệu quả hơn, mình sẽ tổng hợp bộ 100+ từ vựng SAT thông dụng và quan trọng nhất kèm phiên âm chi tiết. Bộ từ vựng này được tổng hợp từ các nguồn uy tín như sách luyện thi SAT, từ điển Cambridge. Vì vậy, bạn hoàn tòa có thể: 

  • Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách đáng kể.
  • Cải thiện khả năng đọc hiểu và làm bài thi SAT hiệu quả hơn.
  • Tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi SAT.

Cùng mình khám phá thôi!

Nội dung quan trọng
– Các chủ đề thường gặp trong bài thi SAT: Văn hóa Mỹ và thế giới, linh tế, Lịch sử – Xã hội học, khoa học xã hội, khoa học Trái Đất, Sinh học, Hóa học, …
– Tổng hợp bộ từ vựng luyện thi SAT:
+ Từ vựng về lịch sử: Archaeologist (nhà khảo cổ học), benevolent (nhân từ, nhân ái), condone (chấp nhận, tha thứ), enigmatic (bí ẩn, khó hiểu), …
+ Từ vựng nhân văn học: Acclaim (hoan nghênh), cadence (nhịp điệu), chronicle (sử sách), critics (nhà phê bình), …
+ Từ vựng về xã hội: Allege (cáo buộc), bureaucratic (quan liêu), consensus (thỏa thuận chung), …
+ …

1. Danh sách các chủ đề từ vựng SAT thường gặp trong bài thi

Thành thạo từ vựng là một trong những cách để bạn chinh phục kỳ thi SAT. Từ vựng trong kỳ thi SAT rất đa dạng về loại từ, ý nghĩa, cách sử dụng, mục đích và độ phức tạp. 

Vì vậy, mình đã tổng hợp các chủ đề từ vựng trong SAT thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Bao gồm:

từ vựng SAT
Các chủ đề từ vựng SAT thường gặp trong bài thi
  • Văn học Mỹ và thế giới: Bao gồm từ vựng mô tả các tác phẩm kinh điển hoặc các thể loại hư cấu đương đại, được viết bởi các tác giả từ Mỹ và trên toàn thế giới.
  • Kinh tế, Lịch sử – Xã hội học, Khoa học xã hội: Tập trung vào từ vựng liên quan đến các vấn đề đời sống dân sự và chính trị nói chung, bao gồm cả các sự kiện lịch sử liên quan đến văn hóa và cuộc đấu tranh quyền lợi tại Mỹ.
  • Khoa học Trái Đất, Sinh học, Hóa học hoặc Vật lý: Đưa ra các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • Nghề nghiệp: Các xu hướng và tranh luận trong con đường nghề nghiệp chung, như chăm sóc sức khỏe và công nghệ thông tin.
  • Nhân văn học: Tập trung vào nghệ thuật mỹ thuật, phim ảnh, âm nhạc, văn học và các loại hình nghệ thuật khác.

Các lĩnh vực này cung cấp cho thí sinh một sự đa dạng và phong phú trong từ vựng, giúp họ chuẩn bị tốt cho kỳ thi SAT và cả trong cuộc sống học thuật sau này.

2. Tổng hợp các từ vựng luyện thi SAT thí sinh cần biết

Bộ từ vựng luyện thi SAT (Scholastic Assessment Test) là danh sách các từ vựng quan trọng mà thí sinh cần biết để chuẩn bị cho kỳ thi này. Những từ vựng này thường xuất hiện trong các phần đọc hiểu và viết của bài thi SAT.

Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu thường gặp trong bài thi SAT:

2.1. Từ vựng SAT về lịch sử

Các từ vựng về lịch sử liên quan đến các khái niệm, sự kiện và nhân vật quan trọng trong quá khứ. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử:

từ vựng SAT
Từ vựng SAT về lịch sử
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Archaeologist/ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/Nhà khảo cổ học
Benevolent/bɪˈnevələnt/Nhân từ, nhân ái
Condone/kənˈdəʊn/Chấp nhận, tha thứ
Enigmatic/ˌenɪɡˈmæt̬ɪk/Bí ẩn, khó hiểu
Enthroned/ɪnˈθrəʊnd/Được kế vị, tôn làm vua
Indigenous/ɪnˈdɪdʒənəs/Bản địa
Inevitable/ɪˈnevɪt̬əbəl/Không thể tránh khỏi
Obsolete/ˌɑːbsəˈliːt/Lỗi thời
Hierarchy/ˈhaɪrɑːrki/Hệ thống thứ bậc
Prehistoric/ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/Thời tiền sử
Prevail/prɪˈveɪl/Chiếm ưu thế, đánh bại
Primeval/praɪˈmiːvəl/Nguyên thủy
Privilege/ˈprɪvəlɪdʒ/Đặc quyền
Quaint/kweɪnt/Cổ, lạ
Reminisce/ˌremɪˈnɪs/Hồi tưởng
Susceptible/səˈseptəbəl/Dễ bị ảnh hưởng
Tactic/ˈtæktɪk/Chiến thuật

2.2. Từ vựng SAT về nhân văn học

Từ vựng về nhân văn học là tập hợp những từ vựng liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu thuộc khoa học nhân văn, bao gồm:

từ vựng SAT
Từ vựng SAT về nhân văn học
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acclaim/əˈkleɪm/Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học)
Cadence/ˈkeɪdəns/Nhịp điệu
Chronicle/ˈkrɒnɪkəl/Sử sách
Critics/ˈkrɪtɪks/Nhà phê bình
Erudite/ˈerudaɪt/Thông thái, uyên bác
Etymology/ˌet̬əˈmɒlədʒi/Từ nguyên học
Excavate/ˈekskəveɪt/Khai quật
Folklore/ˈfəʊklɔːr/Văn hóa dân gian
Inspiration/ˌɪnspɪˈreɪʃən/Nguồn cảm hứng
Laconic/ləˈkɒnɪk/Ngắn gọn, súc tích
Movement/ˈmuːvmənt/Phong trào
Nature/ˈneɪtʃər/Bản chất
Parody/ˈpærədi/Châm biếm tác phẩm
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn
Prescient/ˈpreʃənt/Tiên tri
Prose/proʊz/Văn xuôi
Renown/rɪˈnaʊn/Danh tiếng
Tome/toʊm/Quyển sách dày
Playwright/ˈpleɪˌraɪt/Nhà viết kịch, nhà soạn kịch

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học

2.3. Từ vựng SAT về chủ đề xã hội

Chủ đề từ vựng SAT tiếp theo mà chúng ta cần học đó là xã hội. Cùng tìm hiểu thôi!

từ vựng SAT
Từ vựng SAT về chủ đề xã hội
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Allege/əˈledʒ/Cáo buộc
Bureaucratic/ˌbjʊəˈkrætɪk/Quan liêu
Coin/kɔɪn/Tạo ra từ ngữ mới
Consensus/kənˈsensəs/Thỏa thuận chung
Conviction/kənˈvɪkʃən/Sự kết án
Diversity/daɪˈvɜːsəti/Sự đa dạng
Embezzle/ɪmˈbezəl/Biển thủ, chiếm đoạt trái phép
Exemption/ɪɡˈzempʃən/Sự miễn (thuế)
Migrate/ˈmaɪɡreɪt/Di cư, di trú
Philanthropic/ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/Nhân ái
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách
Progression/prəˈɡreʃən/Sự tiến bộ
Reclusive/rɪˈkluːsɪv/Tách biệt
Refute/rɪˈfjuːt/Bác bỏ
Relegate/ˈrelɪɡeɪt/Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành…)
Revenue/ˈrevənuː/Doanh thu
Subordinate/səˈbɔːrdənət/Dưới quyền lực, cấp dưới
Squander/ˈskwɒndər/Tiêu xài phung phí
Unfounded/ʌnˈfaʊndɪd/Không có chứng cứ
Urbanization/ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/Đô thị hóa

2.4. Từ vựng SAT về khoa học tự nhiên

Từ vựng về khoa học tự nhiên là những từ ngữ và thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học, vật lý, địa chất học, thiên văn học, và nhiều lĩnh vực khác. Những từ vựng này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, quá trình, cấu trúc và khái niệm trong khoa học.

Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên:

từ vựng SAT
Từ vựng SAT về khoa học tự nhiên
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Aggregate/ˈæɡrɪɡət/Tổng hợp chất
Analysis/əˈnæləsɪs/Sự phân tích
Antiseptic/ˌæntiˈseptɪk/Chất khử trùng
Atmospheres/ˈætməsfɪər/Bầu khí quyển
Cognitive/ˈkɒɡnətɪv/Liên quan đến nhận thức
Combust/kəmˈbʌst/Đốt cháy
Compound/ˈkɒmpaʊnd/Hợp chất, kết hợp
Conventional/kənˈvenʃənəl/Thông thường
Erode/ɪˈrəʊd/Xói mòn
Fuse/fjuːz/Làm nóng chảy
Hypothesis/haɪˈpɒθəsɪs/Giả thuyết
Perusal/pəˈruːzəl/Sự nghiên cứu cẩn thận
Pragmatic/præɡˈmætɪk/Thực tế
Scholar/ˈskɑː.lɚ/Học giả
Constellation/ˌkɒnstəˈleɪʃən/Chòm sao
Statistics/stəˈtɪstɪks/Số liệu thống kê
Subject/ˈsʌbdʒekt/Chủ đề, đối tượng nghiên cứu
Theoretical/ˌθɪəˈrɪtɪkl̩/Mang tính lý thuyết

2.5. Từ vựng SAT về nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp là những từ ngữ và thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực công việc và ngành nghề khác nhau. Chủ đề này bao gồm từ vựng mô tả các công việc cụ thể, các chức danh, kỹ năng, và môi trường làm việc. Cùng học thôi!

từ vựng SAT
Từ vựng SAT về nghề nghiệp
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Aesthetics/esˈθetɪks/Mỹ thuật
Algorithm/ˈælɡərɪðəm/Thuật toán
Archaeologist/ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/Nhà khảo cổ học
Artisan/ˌɑːtɪˈzæn/Nghệ nhân, thợ thủ công
Athletic/æθˈletɪk/Thuộc về thể thao
Cobbler/ˈkɒblər/Thợ sửa giày
Confection/kənˈfekʃən/Thực phẩm kẹo, đồ ngọt
Cosmetic/kɒzˈmet.ɪk/Mỹ phẩm, làm đẹp, trang điểm
Cultivation/ˌkʌltɪˈveɪʃən/Canh tác
Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
Eminent/ˈemɪnənt/Lỗi lạc
Mechanization/ˌmekənaɪˈzeɪʃən/Sự cơ giới hóa
Patent/ˈpeɪ.tənt/Bằng sáng chế
Qualified/ˈkwɒlɪfaɪd/Có đủ năng lực, được đào tạo
Virtuoso/ˌvɜː.tʃuˈəʊsəʊ/(Nghệ sĩ) tài năng xuất sắc

Xem thêm: Từ vựng về nghề nghiệp

2.6. Các từ vựng SAT phổ biến khác

Cuối cùng là những từ vựng SAT phổ biến khác mà bạn cần nắm để hoàn toàn bài thi SAT:

từ vựng SAT
Các từ vựng SAT phổ biến khác
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Abrupt/əˈbrʌpt/Đột ngột
Accessible/ækˈsesəbl̩/Có thể dễ dàng tiếp cận
Adhesive/ædˈhiːsɪv/Chất dính
Ambiguous/æmˈbɪɡjuəs/Mơ hồ
Arguable/ˈɑːr.ɡjʊəbl̩/Có thể tranh cãi
Bargain/ˈbɑːrɡɪn/Mặc cả, thương lượng
Confer/kənˈfɜːr/Thảo luận
Consequently/ˈkɒnsɪkwəntli/Do đó, kết quả là
Criteria/kraɪˈtɪəriə/Tiêu chí
Depict/dɪˈpɪkt/Miêu tả
Disparity/dɪˈspærət̬i/Sự chênh lệch
Distinguish/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/Phân biệt
Evoke/ɪˈvoʊk/Gợi lên
Incorporate/ɪnˈkɔːrpəreɪt/Hợp nhất
Regardless/rɪˈɡɑːrdləs/Không quan trọng
Mitigate/ˈmɪt̬əɡeɪt/Làm giảm nhẹ
Occur/əˈkɜːr/Xảy ra
Prevalence/ˈprevələns/Sự phổ biến
Prominent/ˈprɒmɪnənt/Nổi bật
Relative/ˈrelətɪv/Tương đối, người thân
Substantial/səbˈstænʃəl/Đáng kể, có ý nghĩa lớn lao

Xem thêm:

3. Download bộ từ vựng SAT PDF

Bạn đang ấp ủ chinh phục kỳ thi SAT và tìm kiếm bộ từ vựng SAT. Dưới đây là file PDF tổng hợp đầy đủ các từ vựng trọng tâm thường xuyên xuất hiện trong bài thi SAT. Cùng tải về và học thôi!

4. Bài luyện tập từ vựng thi SAT

Exercise 1: Complete the following sentences using appropriate vocabulary from the list below

(Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng phù hợp từ danh sách bên dưới)

  • Abrupt (đột ngột)
  • Accessible (có thể dễ dàng tiếp cận)
  • Adhesive (chất dính)
  • Ambiguous (mơ hồ)
  • Arguable (có thể tranh cãi)

Câu hỏi:

  1. The new law was met with ………. reactions from the public.
  2. The instructions were very ………., so I had no trouble understanding them.
  3. The scientist used a strong ………. to attach the two pieces of metal together.
  4. The speaker’s message was somewhat ………., so it was difficult to tell what she really meant.
  5. The decision to go to war was ……….

1. Arguable

=> Giải thích: Từ arguable phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó thể hiện ý nghĩa rằng phản ứng của công chúng đối với luật mới có thể được tranh luận hoặc thảo luận. 

2. Accessible

=> Giải thích: Từ accessible phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó thể hiện ý nghĩa rằng người đọc có thể dễ dàng hiểu được hướng dẫn.

3. Adhesive

=> Giải thích: Từ adhesive phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó mô tả chất được sử dụng để gắn hai mảnh kim loại lại với nhau.

4. Ambiguous

=> Giải thích: Từ ambiguous phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó thể hiện ý nghĩa rằng thông điệp của người nói không rõ ràng và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

5. Consequently

=> Giải thích: Từ consequently phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa cơn bão và việc hủy chuyến bay.

Exercise 2: Match the words in column A with the corresponding meanings in column B

(Bài tập 2: Ghép nối các từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B)

Cột ACột B
bargain
confer
consequently
criteria
depict
Tiêu chí
Mô tả
Do đó
Thảo luận
Mặc cả, thương lượng

Theo kiến thức đã học ta có đáp án như sau:

  • Bargain – Mặc cả, thương lượng
  • Confer – Thảo luận
  • Consequently – Do đó
  • Criteria – Tiêu chí
  • Depict – Mô tả

Exercise 3: Choose the correct form of the word

(Bài tập 3: Chọn dạng đúng của từ)

  1. My brother is a very ………. (intelligent, intelligence, intelligenter) person.
  2. What is your ………. (favourite, favor, favourited) subject at school?
  3. I’m not feeling very ………. (good, well, better, best) today.
  4. Can you please ………. (repeating, repeat, repeated) what you said?
  5. The ………. (weathers, weathered, weathering) is lovely today!
Đáp ánGiải thích
1. intelligentỞ đây cần một tính từ để mô tả người (brother), do đó từ đúng là intelligent.
2. favouriteỞ đây cần một tính từ để mô tả sở thích (favorite subject), do đó từ đúng là favorite hoặc favourite.
3. wellỞ đây cần một trạng từ để mô tả cảm giác (feeling), do đó từ đúng là well.
4. repeatỞ đây cần một động từ nguyên thể để yêu cầu lặp lại hành động (repeat), do đó từ đúng là repeat.
5. weatherỞ đây cần một danh từ để mô tả thời tiết (weather), do đó từ đúng là weather.

5. Kết luận

Vậy là chúng ta đã hoàn thành hành trình khám phá kho tàng từ vựng SAT đầy bổ ích và thú vị. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng phong phú và tự tin chinh phục bài thi SAT một cách xuất sắc.

Hãy nhớ rằng, ôn luyện từ vựng là chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa thành công trong kỳ thi SAT. Hãy dành thời gian ôn tập thường xuyên, sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả và tích cực trau dồi vốn từ vựng của bạn mỗi ngày. Mình sẽ gợi ý một số các cách học từ vựng luyện thi SAT dễ nhớ: 

  • Học theo chủ đề.
  • Thường xuyên đọc sách để có thêm các từ vựng.
  • Liên kết từ vựng với hình ảnh.

Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu có bất kỳ vướng mắc nào để mình và các thầy cô IELTS Vietop giải đáp. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi SAT và gặt hái nhiều thành công trên con đường học tập của mình! 

Tài liệu tham khảo:

  • The Official SAT Study Guide – https://drive.google.com/file/d/1nine9rylv_pez5PbeVTmVWMwRaa750UI/view – Truy cập ngày 10/7/2024.
  • Cambridge Dictionary – https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 10/7/2024.
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên