SAT là kỳ thi đánh giá năng lực học tập được sử dụng rộng rãi cho mục đích xét tuyển đại học tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Một vấn đề mà nhiều bạn thường gặp phải khi luyện thi SAT đó là khó khăn khi học từ vựng.
Lý do là vì lượng từ vựng cần thiết cho kỳ thi SAT rất lớn và đa dạng, bao gồm nhiều từ mang tính chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Để giúp bạn học từ vựng SAT hiệu quả hơn, mình sẽ tổng hợp bộ 100+ từ vựng SAT thông dụng và quan trọng nhất kèm phiên âm chi tiết. Bộ từ vựng này được tổng hợp từ các nguồn uy tín như sách luyện thi SAT, từ điển Cambridge. Vì vậy, bạn hoàn tòa có thể:
- Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách đáng kể.
- Cải thiện khả năng đọc hiểu và làm bài thi SAT hiệu quả hơn.
- Tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi SAT.
Cùng mình khám phá thôi!
Nội dung quan trọng |
– Các chủ đề thường gặp trong bài thi SAT: Văn hóa Mỹ và thế giới, linh tế, Lịch sử – Xã hội học, khoa học xã hội, khoa học Trái Đất, Sinh học, Hóa học, … – Tổng hợp bộ từ vựng luyện thi SAT: + Từ vựng về lịch sử: Archaeologist (nhà khảo cổ học), benevolent (nhân từ, nhân ái), condone (chấp nhận, tha thứ), enigmatic (bí ẩn, khó hiểu), … + Từ vựng nhân văn học: Acclaim (hoan nghênh), cadence (nhịp điệu), chronicle (sử sách), critics (nhà phê bình), … + Từ vựng về xã hội: Allege (cáo buộc), bureaucratic (quan liêu), consensus (thỏa thuận chung), … + … |
1. Danh sách các chủ đề từ vựng SAT thường gặp trong bài thi
Thành thạo từ vựng là một trong những cách để bạn chinh phục kỳ thi SAT. Từ vựng trong kỳ thi SAT rất đa dạng về loại từ, ý nghĩa, cách sử dụng, mục đích và độ phức tạp.
Vì vậy, mình đã tổng hợp các chủ đề từ vựng trong SAT thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Bao gồm:
- Văn học Mỹ và thế giới: Bao gồm từ vựng mô tả các tác phẩm kinh điển hoặc các thể loại hư cấu đương đại, được viết bởi các tác giả từ Mỹ và trên toàn thế giới.
- Kinh tế, Lịch sử – Xã hội học, Khoa học xã hội: Tập trung vào từ vựng liên quan đến các vấn đề đời sống dân sự và chính trị nói chung, bao gồm cả các sự kiện lịch sử liên quan đến văn hóa và cuộc đấu tranh quyền lợi tại Mỹ.
- Khoa học Trái Đất, Sinh học, Hóa học hoặc Vật lý: Đưa ra các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- Nghề nghiệp: Các xu hướng và tranh luận trong con đường nghề nghiệp chung, như chăm sóc sức khỏe và công nghệ thông tin.
- Nhân văn học: Tập trung vào nghệ thuật mỹ thuật, phim ảnh, âm nhạc, văn học và các loại hình nghệ thuật khác.
Các lĩnh vực này cung cấp cho thí sinh một sự đa dạng và phong phú trong từ vựng, giúp họ chuẩn bị tốt cho kỳ thi SAT và cả trong cuộc sống học thuật sau này.
2. Tổng hợp các từ vựng luyện thi SAT thí sinh cần biết
Bộ từ vựng luyện thi SAT (Scholastic Assessment Test) là danh sách các từ vựng quan trọng mà thí sinh cần biết để chuẩn bị cho kỳ thi này. Những từ vựng này thường xuất hiện trong các phần đọc hiểu và viết của bài thi SAT.
Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu thường gặp trong bài thi SAT:
2.1. Từ vựng SAT về lịch sử
Các từ vựng về lịch sử liên quan đến các khái niệm, sự kiện và nhân vật quan trọng trong quá khứ. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Benevolent | /bɪˈnevələnt/ | Nhân từ, nhân ái |
Condone | /kənˈdəʊn/ | Chấp nhận, tha thứ |
Enigmatic | /ˌenɪɡˈmæt̬ɪk/ | Bí ẩn, khó hiểu |
Enthroned | /ɪnˈθrəʊnd/ | Được kế vị, tôn làm vua |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Bản địa |
Inevitable | /ɪˈnevɪt̬əbəl/ | Không thể tránh khỏi |
Obsolete | /ˌɑːbsəˈliːt/ | Lỗi thời |
Hierarchy | /ˈhaɪrɑːrki/ | Hệ thống thứ bậc |
Prehistoric | /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/ | Thời tiền sử |
Prevail | /prɪˈveɪl/ | Chiếm ưu thế, đánh bại |
Primeval | /praɪˈmiːvəl/ | Nguyên thủy |
Privilege | /ˈprɪvəlɪdʒ/ | Đặc quyền |
Quaint | /kweɪnt/ | Cổ, lạ |
Reminisce | /ˌremɪˈnɪs/ | Hồi tưởng |
Susceptible | /səˈseptəbəl/ | Dễ bị ảnh hưởng |
Tactic | /ˈtæktɪk/ | Chiến thuật |
2.2. Từ vựng SAT về nhân văn học
Từ vựng về nhân văn học là tập hợp những từ vựng liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu thuộc khoa học nhân văn, bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acclaim | /əˈkleɪm/ | Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học) |
Cadence | /ˈkeɪdəns/ | Nhịp điệu |
Chronicle | /ˈkrɒnɪkəl/ | Sử sách |
Critics | /ˈkrɪtɪks/ | Nhà phê bình |
Erudite | /ˈerudaɪt/ | Thông thái, uyên bác |
Etymology | /ˌet̬əˈmɒlədʒi/ | Từ nguyên học |
Excavate | /ˈekskəveɪt/ | Khai quật |
Folklore | /ˈfəʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Inspiration | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Nguồn cảm hứng |
Laconic | /ləˈkɒnɪk/ | Ngắn gọn, súc tích |
Movement | /ˈmuːvmənt/ | Phong trào |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Bản chất |
Parody | /ˈpærədi/ | Châm biếm tác phẩm |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn |
Prescient | /ˈpreʃənt/ | Tiên tri |
Prose | /proʊz/ | Văn xuôi |
Renown | /rɪˈnaʊn/ | Danh tiếng |
Tome | /toʊm/ | Quyển sách dày |
Playwright | /ˈpleɪˌraɪt/ | Nhà viết kịch, nhà soạn kịch |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học
2.3. Từ vựng SAT về chủ đề xã hội
Chủ đề từ vựng SAT tiếp theo mà chúng ta cần học đó là xã hội. Cùng tìm hiểu thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Allege | /əˈledʒ/ | Cáo buộc |
Bureaucratic | /ˌbjʊəˈkrætɪk/ | Quan liêu |
Coin | /kɔɪn/ | Tạo ra từ ngữ mới |
Consensus | /kənˈsensəs/ | Thỏa thuận chung |
Conviction | /kənˈvɪkʃən/ | Sự kết án |
Diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng |
Embezzle | /ɪmˈbezəl/ | Biển thủ, chiếm đoạt trái phép |
Exemption | /ɪɡˈzempʃən/ | Sự miễn (thuế) |
Migrate | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di cư, di trú |
Philanthropic | /ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/ | Nhân ái |
Policy | /ˈpɒlɪsi/ | Chính sách |
Progression | /prəˈɡreʃən/ | Sự tiến bộ |
Reclusive | /rɪˈkluːsɪv/ | Tách biệt |
Refute | /rɪˈfjuːt/ | Bác bỏ |
Relegate | /ˈrelɪɡeɪt/ | Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành…) |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Subordinate | /səˈbɔːrdənət/ | Dưới quyền lực, cấp dưới |
Squander | /ˈskwɒndər/ | Tiêu xài phung phí |
Unfounded | /ʌnˈfaʊndɪd/ | Không có chứng cứ |
Urbanization | /ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
2.4. Từ vựng SAT về khoa học tự nhiên
Từ vựng về khoa học tự nhiên là những từ ngữ và thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học, vật lý, địa chất học, thiên văn học, và nhiều lĩnh vực khác. Những từ vựng này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, quá trình, cấu trúc và khái niệm trong khoa học.
Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aggregate | /ˈæɡrɪɡət/ | Tổng hợp chất |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | Sự phân tích |
Antiseptic | /ˌæntiˈseptɪk/ | Chất khử trùng |
Atmospheres | /ˈætməsfɪər/ | Bầu khí quyển |
Cognitive | /ˈkɒɡnətɪv/ | Liên quan đến nhận thức |
Combust | /kəmˈbʌst/ | Đốt cháy |
Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Hợp chất, kết hợp |
Conventional | /kənˈvenʃənəl/ | Thông thường |
Erode | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn |
Fuse | /fjuːz/ | Làm nóng chảy |
Hypothesis | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết |
Perusal | /pəˈruːzəl/ | Sự nghiên cứu cẩn thận |
Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực tế |
Scholar | /ˈskɑː.lɚ/ | Học giả |
Constellation | /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | Chòm sao |
Statistics | /stəˈtɪstɪks/ | Số liệu thống kê |
Subject | /ˈsʌbdʒekt/ | Chủ đề, đối tượng nghiên cứu |
Theoretical | /ˌθɪəˈrɪtɪkl̩/ | Mang tính lý thuyết |
2.5. Từ vựng SAT về nghề nghiệp
Từ vựng về nghề nghiệp là những từ ngữ và thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực công việc và ngành nghề khác nhau. Chủ đề này bao gồm từ vựng mô tả các công việc cụ thể, các chức danh, kỹ năng, và môi trường làm việc. Cùng học thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aesthetics | /esˈθetɪks/ | Mỹ thuật |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Artisan | /ˌɑːtɪˈzæn/ | Nghệ nhân, thợ thủ công |
Athletic | /æθˈletɪk/ | Thuộc về thể thao |
Cobbler | /ˈkɒblər/ | Thợ sửa giày |
Confection | /kənˈfekʃən/ | Thực phẩm kẹo, đồ ngọt |
Cosmetic | /kɒzˈmet.ɪk/ | Mỹ phẩm, làm đẹp, trang điểm |
Cultivation | /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ | Canh tác |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Eminent | /ˈemɪnənt/ | Lỗi lạc |
Mechanization | /ˌmekənaɪˈzeɪʃən/ | Sự cơ giới hóa |
Patent | /ˈpeɪ.tənt/ | Bằng sáng chế |
Qualified | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | Có đủ năng lực, được đào tạo |
Virtuoso | /ˌvɜː.tʃuˈəʊsəʊ/ | (Nghệ sĩ) tài năng xuất sắc |
Xem thêm: Từ vựng về nghề nghiệp
2.6. Các từ vựng SAT phổ biến khác
Cuối cùng là những từ vựng SAT phổ biến khác mà bạn cần nắm để hoàn toàn bài thi SAT:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abrupt | /əˈbrʌpt/ | Đột ngột |
Accessible | /ækˈsesəbl̩/ | Có thể dễ dàng tiếp cận |
Adhesive | /ædˈhiːsɪv/ | Chất dính |
Ambiguous | /æmˈbɪɡjuəs/ | Mơ hồ |
Arguable | /ˈɑːr.ɡjʊəbl̩/ | Có thể tranh cãi |
Bargain | /ˈbɑːrɡɪn/ | Mặc cả, thương lượng |
Confer | /kənˈfɜːr/ | Thảo luận |
Consequently | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Do đó, kết quả là |
Criteria | /kraɪˈtɪəriə/ | Tiêu chí |
Depict | /dɪˈpɪkt/ | Miêu tả |
Disparity | /dɪˈspærət̬i/ | Sự chênh lệch |
Distinguish | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | Phân biệt |
Evoke | /ɪˈvoʊk/ | Gợi lên |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Hợp nhất |
Regardless | /rɪˈɡɑːrdləs/ | Không quan trọng |
Mitigate | /ˈmɪt̬əɡeɪt/ | Làm giảm nhẹ |
Occur | /əˈkɜːr/ | Xảy ra |
Prevalence | /ˈprevələns/ | Sự phổ biến |
Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật |
Relative | /ˈrelətɪv/ | Tương đối, người thân |
Substantial | /səbˈstænʃəl/ | Đáng kể, có ý nghĩa lớn lao |
Xem thêm:
3. Download bộ từ vựng SAT PDF
Bạn đang ấp ủ chinh phục kỳ thi SAT và tìm kiếm bộ từ vựng SAT. Dưới đây là file PDF tổng hợp đầy đủ các từ vựng trọng tâm thường xuyên xuất hiện trong bài thi SAT. Cùng tải về và học thôi!
4. Bài luyện tập từ vựng thi SAT
Exercise 1: Complete the following sentences using appropriate vocabulary from the list below
(Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng phù hợp từ danh sách bên dưới)
- Abrupt (đột ngột)
- Accessible (có thể dễ dàng tiếp cận)
- Adhesive (chất dính)
- Ambiguous (mơ hồ)
- Arguable (có thể tranh cãi)
Câu hỏi:
- The new law was met with ………. reactions from the public.
- The instructions were very ………., so I had no trouble understanding them.
- The scientist used a strong ………. to attach the two pieces of metal together.
- The speaker’s message was somewhat ………., so it was difficult to tell what she really meant.
- The decision to go to war was ……….
Exercise 2: Match the words in column A with the corresponding meanings in column B
(Bài tập 2: Ghép nối các từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B)
Cột A | Cột B |
---|---|
bargain confer consequently criteria depict | Tiêu chí Mô tả Do đó Thảo luận Mặc cả, thương lượng |
Exercise 3: Choose the correct form of the word
(Bài tập 3: Chọn dạng đúng của từ)
- My brother is a very ………. (intelligent, intelligence, intelligenter) person.
- What is your ………. (favourite, favor, favourited) subject at school?
- I’m not feeling very ………. (good, well, better, best) today.
- Can you please ………. (repeating, repeat, repeated) what you said?
- The ………. (weathers, weathered, weathering) is lovely today!
5. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hoàn thành hành trình khám phá kho tàng từ vựng SAT đầy bổ ích và thú vị. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng phong phú và tự tin chinh phục bài thi SAT một cách xuất sắc.
Hãy nhớ rằng, ôn luyện từ vựng là chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa thành công trong kỳ thi SAT. Hãy dành thời gian ôn tập thường xuyên, sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả và tích cực trau dồi vốn từ vựng của bạn mỗi ngày. Mình sẽ gợi ý một số các cách học từ vựng luyện thi SAT dễ nhớ:
- Học theo chủ đề.
- Thường xuyên đọc sách để có thêm các từ vựng.
- Liên kết từ vựng với hình ảnh.
Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu có bất kỳ vướng mắc nào để mình và các thầy cô Vietop English giải đáp. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi SAT và gặt hái nhiều thành công trên con đường học tập của mình!
Tài liệu tham khảo:
- The Official SAT Study Guide – https://drive.google.com/file/d/1nine9rylv_pez5PbeVTmVWMwRaa750UI/view – Truy cập ngày 10/7/2024.
- Cambridge Dictionary – https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 10/7/2024.