Làm chủ vốn từ vựng IELTS Writing Task 1 của IELTS Academic không phải là điều dễ dàng, nhất là trong “kho tàng” vocabulary rộng lớn. Rất nhiều người học đã bị bối rối, gặp khó khăn khi không biết phải lựa chọn những từ vựng nào để cho vào bài viết, khiến điểm số ở phần Lexical Resource không cao được như ý muốn.
Đặc biệt với dạng phân tích biểu đồ như table (bảng biểu), đòi hỏi thí sinh phải có khả năng diễn đạt dữ liệu một cách chính xác, rõ ràng, súc tích, đồng thời sử dụng từ vựng đa dạng và phong phú để thể hiện trình độ tiếng Anh của bản thân.
Với bài viết dưới đây, mình mang đến các bạn 99+ từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1 phổ biến nhất, đi kèm ví dụ và bài mẫu minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung được cách sử dụng chính xác những từ vựng này.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Table.
- Ứng dụng từ vựng Table vào bài IELTS Writing Task 1.
- Download bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bảng biểu.
Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng hữu ích này ngay hôm nay!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng Table – mở bài: Fluctuate (thay đổi, biến động), in general (nhìn chung), significant (quan trọng, đáng kể), etc. – Từ vựng Table – chuyển tiếp đoạn, ý: As a result (kết quả là), hence (do đó, vì thế), however (tuy nhiên), in addition (ngoài ra, thêm vào đó), etc. – Từ vựng Table – gia tăng: Escalate (leo thang), multiply (nhân lên), expand (mở rộng), increase (tăng), etc. – Từ vựng Table – suy giảm: Decrease (giảm), downward trend (xu hướng giảm), plummet (rơi tự do, lao dốc), etc. – Từ vựng Table – ổn định, giữ nguyên: Consistent (kiên định, nhất quán), invariable (không thay đổi), stabilize (ổn định), etc. – Từ vựng Table – so sánh thông tin: Alike (tương tự, giống nhau), compare (so sánh, đối chiếu), contrast (phân biệt, khác biệt, đối lập), etc. – Collocation, idiom dùng trong Table: Present a trend (trình bày xu hướng), a mixed bag (tập hợp đa dạng), peaks and troughs (biến động thất thường), etc. |
1. Danh sách các từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1 thông dụng
Những từ vựng trong các bảng bên dưới được sưu tầm từ các từ điển Oxford, Cambridge và những bài thi IELTS band cao, bạn hãy tham khảo và note lại một số từ vựng “tủ” để sẵn sàng sử dụng với dạng bài IELTS Writing Task 1 dạng Table.
1.1. Từ vựng Table – mở bài
Trước hết, ở phần mở bài chúng ta sẽ đi vào miêu tả tổng thể, nhắc về xu hướng chung của các đối tượng. Những từ vựng thường dùng ở miêu tả biểu đồ là:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
As a whole | /æz ə hoʊl/ | Nhìn chung | As a whole, the results indicate a significant improvement in test scores. (Nhìn chung, kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong điểm thi.) |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu | Data collection is crucial for statistical analysis. (Việc thu thập dữ liệu là rất quan trọng cho phân tích thống kê.) |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Biến đổi, dao động | The prices of oil fluctuate frequently. (Giá dầu thường xuyên biến đổi.) |
Fluctuation | /flʌktʃuˈeɪʃən/ | Sự biến đổi, sự dao động | The exchange rate is subject to fluctuation. (Tỷ giá ngoại tệ có thể biến đổi.) |
Generally | /ˈdʒɛnərəli/ | Nhìn chung | Generally, male employees earned more than their female counterparts. (Nhìn chung, nhân viên nam kiếm được nhiều hơn so với đồng nghiệp nữ của họ.) |
Gradual | /ˈɡrædʒuəl/ | Dần dần, từ từ | There has been a gradual decline in the use of traditional media. (Có một sự giảm dần về việc sử dụng phương tiện truyền thông truyền thống.) |
In general | /ɪn ˈdʒɛnərəl/ | Nói chung | In general, the number of visitors to the museum fluctuated throughout the year. (Nói chung, số lượng khách tham quan bảo tàng biến động trong suốt cả năm.) |
On the whole | /ɒn ðə hoʊl/ | Nhìn chung | On the whole, the data shows an upward trend in the population’s average age. (Nhìn chung, dữ liệu cho thấy xu hướng tăng về độ tuổi trung bình của dân số.) |
Overall | /ˈoʊvərˌɔːl/ | Tổng quan | Overall, the company’s sales increased significantly over the period. (Tổng quan, doanh số của công ty tăng đáng kể trong suốt giai đoạn.) |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, đáng kể | There has been a significant increase in the number of cars on the road. (Số lượng ô tô trên đường đã tăng đáng kể.) |
Trend | /trend/ | Xu hướng | There is an upward trend in the consumption of organic food. (Có xu hướng tăng về tiêu thụ thực phẩm hữu cơ.) |
Upward | /ˈʌpwərd/ | Đi lên, tăng lên | There has been an upward trend in the number of people using public transportation. (Có một xu hướng tăng về số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) |
1.2. Từ vựng Table – chuyển tiếp đoạn, ý
Để chuyển tiếp đoạn, ý trong bài viết IELTS Writing Task 1, bạn lưu ý các từ vựng sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
As a result | /æz ə rɪˈzʌlt/ | Kết quả là | The company invested in innovative technology. As a result, its productivity increased significantly. (Công ty đã đầu tư vào công nghệ đổi mới. Kết quả là, năng suất của công ty tăng đáng kể.) |
Conversely | /ˈkɑːn.vɚs.li | Ngược lại, đối lập | Some people believe that technology isolates individuals. Conversely, others argue that it brings people closer together. (Một số người tin rằng công nghệ cô lập cá nhân. Ngược lại, những người khác cho rằng nó đưa mọi người gần nhau hơn.) |
Furthermore | /ˈfɜːr.ðərˌmɔːr/ | Hơn nữa, thêm vào đó | The budget is limited. Furthermore, we lack the necessary resources. (Ngân sách bị hạn chế. Hơn nữa, chúng tôi thiếu các nguồn lực cần thiết.) |
Hence | /hens/ | Do đó, vì thế | The project faced numerous delays. Hence, the deadline had to be extended. (Dự án gặp nhiều sự trì hoãn. Do đó, hạn chót đã phải được kéo dài.) |
However | /haʊˈev.ɚ/ | Tuy nhiên | The experiment yielded unexpected results. However, further research is needed to confirm the findings. (Thí nghiệm đã đem lại kết quả không ngờ. Tuy nhiên, cần tiến hành nghiên cứu tiếp để xác nhận các kết quả.) |
In addition | /ɪn əˈdɪʃ.ən/ | Ngoài ra, thêm vào đó | She is a talented singer. In addition, she plays multiple musical instruments. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Ngoài ra, cô ấy còn chơi nhiều nhạc cụ.) |
In conclusion | /ɪn kənˈkluː.ʒən/ | Tóm lại, kết luận | In conclusion, the research highlights the importance of exercise for overall well-being. (Tóm lại, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục đối với sức khỏe) |
In contrast | /ɪn ˈkɑːn.træst/ | Trái ngược | The two paintings depict different moods. In contrast, one is vibrant and colorful, while the other is dark and somber. (Hai bức tranh miêu tả những tâm trạng khác nhau. Trái ngược nhau, một bức rực rỡ và đầy màu sắc, trong khi bức khác tối tăm và u buồn.) |
Likewise | /ˈlaɪk.waɪz/ | Tương tự, cũng như | Good communication is vital in personal relationships. Likewise, it plays a crucial role in professional settings. (Giao tiếp tốt là rất quan trọng trong quan hệ cá nhân. Tương tự, nó đóng vai trò quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp.) |
Moreover | /mɔːrˈoʊ.vɚ/ | Hơn nữa, thêm vào đó | The company offers competitive salaries. Moreover, employees receive excellent benefits. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh. Hơn nữa, nhân viên nhận được những lợi ích tuyệt vời.) |
Nevertheless | /ˌnev.ər.ðəˈles/ | Tuy nhiên, dù vậy | The project faced numerous challenges. Nevertheless, the team managed to complete it on time. (Dự án đối mặt với nhiều thách thức. Tuy nhiên, nhóm đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
On the other hand | /ɑːn ði ˈʌð.ər hænd/ | Ôn lại, mặt khác | The weather is beautiful. On the other hand, the traffic is terrible. (Thời tiết đẹp. Mặt khác, giao thông thì khủng khiếp.) |
Similarly | /ˈsɪm.ə.lɚ.li/ | Tương tự | Both countries face economic challenges. Similarly, they are implementing measures to boost growth. (Cả hai quốc gia đều đối mặt với những thách thức kinh tế. Tương tự, họ đều đang triển khai biện pháp thúc đẩy tăng trưởng.) |
Therefore | /ˈðer.fɔːr/ | Do đó, vì vậy | The data indicates a decline in sales. Therefore, the marketing strategy needs to be revised. (Dữ liệu cho thấy doanh số bán hàng giảm. Do đó, chiến lược tiếp thị cần được xem xét lại.) |
1.3. Từ vựng Table – miêu tả số liệu tăng
Khi nhắc đến xu hướng tăng của các số liệu trong bảng biểu – Table, chúng ta có một số từ thường gặp như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Booming | /ˈbuːmɪŋ/ | Phát triển mạnh | The real estate market in the city is booming with new construction projects. (Thị trường bất động sản trong thành phố đang phát triển mạnh với các dự án xây dựng mới.) |
Double | /ˈdʌbəl/ | Gấp đôi | The number of tourists visiting the country doubled compared to last year. (Số lượng du khách đến thăm đất nước gấp đôi so với năm ngoái.) |
Escalate | /ˈɛskəleɪt/ | Leo thang | The conflict between the two countries has escalated into a full-scale war. (Xung đột giữa hai quốc gia đã leo thang thành cuộc chiến tranh toàn diện.) |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng | The company plans to expand its operations to international markets. (Công ty dự định mở rộng hoạt động vào các thị trường quốc tế.) |
Explosion | /ɪkˈsploʊʒən/ | Bùng nổ | There has been an explosion in the number of social media users in recent years. (Đã xảy ra một sự bùng nổ về số lượng người dùng mạng xã hội trong những năm gần đây.) |
Grow | /ɡroʊ/ | Tăng | The company’s revenue has grown by 20% compared to last year. (Doanh thu của công ty đã tăng 20% so với năm ngoái.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng | The population of the city has increased by 10% over the past decade. (Dân số thành phố đã tăng 10% trong thập kỷ qua.) |
Jump | /dʒʌmp/ | Tăng vọt | The stock prices jumped by 15% after the positive earnings report. (Giá cổ phiếu tăng vọt 15% sau báo cáo lợi nhuận tích cực.) |
Multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân lên | The number of online orders multiplied during the holiday season. (Số lượng đơn hàng trực tuyến đã nhân lên trong mùa lễ.) |
Peak | /piːk/ | Đỉnh cao, đạt đỉnh/ Đạt đỉnh, cao nhất | The bar chart illustrates the peak of tourist arrivals in the summer months. (Biểu đồ cột minh họa đỉnh cao của lượt khách du lịch đến trong những tháng mùa hè.) |
Rise | /raɪz/ | Tăng | The price of oil has risen significantly in the past month. (Giá dầu đã tăng đáng kể trong tháng qua.) |
Soar | /sɔːr/ | Tăng vọt, bay cao | The price of gold has soared in the past few months. (Giá vàng đã tăng vọt trong vài tháng qua.) |
Spike | /spaɪk/ | Tăng đột ngột | The crime rate spiked during the economic recession. (Tỷ lệ tội phạm tăng đột ngột trong giai đoạn suy thoái kinh tế.) |
Surge | /sɜːrdʒ/ | Tăng mạnh | There has been a surge in online shopping during the holiday season. (Đã có một sự tăng mạnh trong mua sắm trực tuyến trong mùa lễ.) |
Swell | /swɛl/ | Tăng lên | The river swelled after heavy rainfall, causing flooding in nearby areas. (Sông tràn lên sau mưa lớn, gây lụt ở khu vực lân cận.) |
1.3. Từ vựng Table – miêu tả số liệu giảm
Khi số liệu trong bảng biểu có dấu hiệu giảm đi, bạn sẽ miêu tả với những từ vựng hữu ích như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Sự suy giảm | There has been a decline in sales this quarter. (Có sự giảm về doanh số bán hàng trong quý này.) |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | Sự giảm, giảm | The temperature decreased significantly overnight. (Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm.) |
Depreciate | /dɪˈpriːʃieɪt/ | Giảm giá trị | The value of the currency has depreciated over time. (Giá trị của đồng tiền đã giảm đi theo thời gian.) |
Diminish | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm, suy yếu | The company’s profits have continued to diminish over the years. (Lợi nhuận của công ty đã tiếp tục giảm đi qua các năm.) |
Downturn | /ˈdaʊntɜːrn/ | Sự suy thoái, suy yếu | The economy experienced a severe downturn during the recession. (Kinh tế trải qua một sự suy thoái nghiêm trọng trong thời kỳ suy thoái.) |
Downward trend | /ˈdaʊnwərd trɛnd/ | Xu hướng giảm | There has been a noticeable downward trend in unemployment rates. (Có một xu hướng giảm đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp.) |
Drop | /drɑːp/ | Sự giảm, giảm | There was a significant drop in attendance at the conference. (Có sự giảm đáng kể về số lượng người tham dự hội nghị.) |
Fall | /fɔːl/ | Sự giảm, giảm | There was a sharp fall in profits during the last quarter. (Có một sự giảm đáng kể về lợi nhuận trong quý vừa qua.) |
Plunge | /plʌndʒ/ | Sự lao dốc, giảm mạnh | The stock market took a plunge following the economic crisis. (Thị trường chứng khoán đã lao dốc sau cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Plummet | /ˈplʌmɪt/ | Rơi tự do, lao dốc | The stock prices plummeted after the company announced its financial losses. (Giá cổ phiếu lao dốc sau khi công ty công bố khoản lỗ tài chính của mình.) |
Reduce | /rɪˈduːs/ | Giảm, cắt giảm | The company plans to reduce its workforce by 20%. (Công ty dự định cắt giảm lực lượng lao động 20%.) |
Shrink | /ʃrɪŋk/ | Co lại, giảm | The company’s market share has continued to shrink. (Tỷ lệ thị phần của công ty đã tiếp tục giảm đi.) |
1.4. Từ vựng Table – miêu tả số liệu giữ nguyên
Chúng ta có thể sử dụng những từ vựng sau để nói về sự ổn định, xu hướng giữ nguyên của các đối tượng:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Consistent | /kənˈsɪstənt/ | Kiên định, nhất quán | The sales figures have shown consistent growth over the past three quarters. (Các con số bán hàng đã cho thấy sự tăng trưởng nhất quán trong ba quý gần đây.) |
Constant | /ˈkɒnstənt/ | Không đổi, ổn định | The temperature has remained constant throughout the day. (Nhiệt độ đã không thay đổi trong suốt cả ngày.) |
Fixed | /fɪkst/ | Cố định, không thay đổi | The exchange rate has remained fixed for the past month. (Tỷ giá đã được cố định trong tháng qua.) |
Invariable | /ɪnˈvɛəriəbəl/ | Không thay đổi, không biến đổi | The pattern of demand has been invariable over the past year. (Mô hình cầu đã không thay đổi trong năm qua.) |
Plateau | /ˈplætoʊ/ | Mức ổn định, giai đoạn không đổi | The population growth has plateaued in recent years. (Sự tăng trưởng dân số đã ổn định trong những năm gần đây.) |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Ở lại, không thay đổi | The prices of goods have remained stable despite inflation. (Giá cả hàng hóa đã ở lại ổn định mặc dù lạm phát.) |
Stabilize | /ˈsteɪbəlaɪz/ | Ổn định | The economy is starting to stabilize after a period of uncertainty. (Nền kinh tế đang bắt đầu ổn định sau một thời gian không chắc chắn.) |
Static | /ˈstætɪk/ | Tĩnh, không thay đổi | The population growth rate has been static for the past five years. (Tỷ lệ tăng trưởng dân số đã tĩnh lặng trong năm năm qua.) |
Steadily | /ˈstɛdəli/ | Một cách ổn định | The population of the city has been steadily increasing. (Dân số của thành phố đã tăng ổn định.) |
Steady | /ˈstɛdi/ | Ổn định, không thay đổi | The population growth has remained steady over the past decade. (Sự tăng trưởng dân số đã duy trì ổn định trong thập kỷ qua.) |
Unaltered | /ʌnˈɔːltərd/ | Không thay đổi, không biến đổi | The survey results have remained unaltered since the last update. (Kết quả khảo sát đã không thay đổi kể từ lần cập nhật trước đó.) |
Unchanged | /ʌnˈtʃeɪndʒd/ | Không thay đổi | The unemployment rate has remained unchanged since last year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã không thay đổi kể từ năm ngoái.) |
Unfluctuating | /ʌnˈflʌktʃueɪtɪŋ/ | Không dao động, không biến đổi | The data shows an unfluctuating trend over the observed period. (Dữ liệu cho thấy một xu hướng không dao động trong thời gian quan sát.) |
1.5. Từ vựng Table – so sánh thông tin trong bảng
Khi so sánh các thông tin trong bảng với nhau, bạn có thể sử dụng những từ vựng mang nghĩa so sánh, tương đồng hoặc tương phản.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Alike | /əˈlaɪk/ | Tương tự, giống nhau | The two pie charts are remarkably alike in terms of distribution. (Hai biểu đồ hình tròn giống nhau đáng kể về phân bố.) |
Compare | /kəmˈpɛər/ | So sánh, đối chiếu | Let’s compare the sales figures from last year to this year. (Hãy so sánh các con số bán hàng từ năm ngoái đến năm nay.) |
Contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | Phân biệt, so sánh khác biệt | The two graphs contrast the spending habits of different age groups. (Hai biểu đồ phân biệt thói quen tiêu dùng của các nhóm tuổi khác nhau.) |
Differ | /ˈdɪfər/ | Khác nhau, khác biệt | The two countries differ significantly in terms of GDP per capita. (Hai quốc gia khác nhau đáng kể về GDP per capita.) |
Fluctuate | /ˈflʌktʃueɪt/ | Biến động, dao động | The line graph shows how the prices of commodities fluctuate over time. (Biểu đồ đường cho thấy giá cả hàng hóa biến động theo thời gian.) |
Likewise | /ˈlaɪkwaɪz/ | Tương tự, cũng như | Similarly, the bar chart also indicates a rise in unemployment rates. (Tương tự, biểu đồ cột cũng cho thấy mức độ thất nghiệp tăng lên.) |
Peak | /piːk/ | Đỉnh cao, đạt đỉnh/Đạt đỉnh, cao nhất | The bar chart illustrates the peak of tourist arrivals in the summer months. (Biểu đồ cột minh họa đỉnh cao của lượt khách du lịch đến trong những tháng mùa hè.) |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, đáng kể | There is a significant difference in population growth between the two countries. (Có sự khác biệt đáng kể về tăng trưởng dân số giữa hai quốc gia.) |
Similar | /ˈsɪmɪlər/ | Tương tự, giống nhau | The line graphs show similar trends in temperature changes. (Các biểu đồ đường cho thấy xu hướng tương tự trong thay đổi nhiệt độ.) |
Stark | /stɑːrk/ | Rõ rệt, đối lập | There is a stark contrast between the two line graphs. (Có sự đối lập rõ rệt giữa hai biểu đồ đường.) |
1.6. Từ vựng Table – collocation và idiom
Ngoài ra, các bạn cũng có thể ứng dụng một số collocation và idiom phù hợp vào bài viết IELTS Writing Task 1: Table, việc sử dụng hợp lý các thành phần từ vựng này sẽ giúp chúng ta dễ đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Demonstrate a steady increase | /ˈdɛmənˌstreɪt ə ˈstɛdi ˈɪnkris/ | Chứng minh sự tăng ổn định | The graph demonstrates a steady increase in carbon emissions. (Biểu đồ chứng minh sự tăng ổn định về khí thải carbon.) |
Depict a gradual decline | /dɪˈpɪkt ə ˈɡrædʒuəl dɪˈklaɪn/ | Miêu tả sự giảm dần | The line chart depicts a gradual decline in literacy rates. (Biểu đồ đường miêu tả sự giảm dần về tỷ lệ biết chữ.) |
Exhibit a significant rise | /ɪɡˈzɪbɪt ə sɪɡˈnɪfɪkənt raɪz/ | Thể hiện sự tăng đáng kể | The line graph exhibits a significant rise in population growth. (Biểu đồ đường thể hiện sự tăng đáng kể về tăng trưởng dân số.) |
Highlight a discrepancy | /ˈhaɪˌlaɪt ə dɪˈskrɛpənsi/ | Đánh dấu sự không nhất quán | The pie charts highlight a discrepancy between the reported and actual sales figures. (Biểu đồ hình tròn đánh dấu sự không nhất quán giữa con số bán hàng được báo cáo và thực tế.) |
Illustrate a pattern | /ˈɪləstreɪt ə ˈpætərn/ | Minh họa một mẫu | The bar chart illustrates a pattern of consumer spending habits. (Biểu đồ cột minh họa một mẫu thói quen tiêu dùng của người tiêu dùng.) |
Indicate a fluctuation | /ˈɪndɪˌkeɪt ə ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ | Chỉ ra sự biến động | The line graph indicates a fluctuation in stock prices over the past month. (Biểu đồ đường chỉ ra sự biến động giá cổ phiếu trong tháng qua.) |
Present a trend | /ˈprɛzənt ə trɛnd/ | Trình bày xu hướng | The line graph presents a trend of increasing global temperatures. (Biểu đồ đường trình bày một xu hướng tăng nhiệt độ toàn cầu.) |
Reflect a sharp decline | /rɪˈflɛkt ə ʃɑrp dɪˈklaɪn/ | Phản ánh sự giảm mạnh | The chart reflects a sharp decline in unemployment rates. (Biểu đồ phản ánh sự giảm mạnh về tỷ lệ thất nghiệp.) |
Reveal an upward trend | /rɪˈviːl ən ˈʌpwərd trɛnd/ | Tiết lộ xu hướng tăng | The bar graph reveals an upward trend in energy consumption. (Biểu đồ cột tiết lộ xu hướng tăng về tiêu thụ năng lượng.) |
Show a correlation | /ʃoʊ ə ˌkɔːrəˈleɪʃən/ | Chứng tỏ mối tương quan | The data shows a correlation between income levels and educational attainment. (Dữ liệu cho thấy mối tương quan giữa mức thu nhập và trình độ học vấn.) |
A mixed bag | /ə mɪkst bæɡ/ | Một tập hợp đa dạng, nhiều loại khác nhau | The survey results were a mixed bag, showing both positive and negative feedback. (Kết quả khảo sát là một tập hợp đa dạng, cho thấy cả phản hồi tích cực và tiêu cực.) |
Show a trend | /ʃoʊ ə trɛnd/ | Cho thấy xu hướng | The data shows a clear upward trend in online sales over the past five years. (Dữ liệu cho thấy xu hướng tăng rõ ràng trong doanh số bán hàng trực tuyến trong năm năm qua.) |
On the rise | /ɒn ðə raɪz/ | Đang tăng lên | The number of mobile users is on the rise, reaching over 3 billion worldwide. (Số lượng người dùng di động đang tăng lên, đạt hơn 3 tỷ người trên toàn thế giới.) |
Level off | /ˈlɛvəl ɒf/ | Chững lại, không thay đổi nhiều | After a period of rapid growth, the sales figures have begun to level off. (Sau một thời gian tăng trưởng nhanh, số liệu bán hàng đã bắt đầu chững lại.) |
Peaks and troughs | /piːks ænd trɒfs/ | Những đỉnh cao và đáy thấp, biến động thất thường | The graph illustrates the peaks and troughs in the stock market over the year. (Biểu đồ minh họa những biến động thất thường trong thị trường chứng khoán trong suốt năm.) |
Xem thêm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph
- Từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1
2. Ứng dụng từ vựng vào bài viết IELTS Writing Task 1 dạng Table
Để minh họa, dưới đây là một bài mẫu sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1: Table và một số từ vựng hay khác, mời các bạn cùng tham khảo qua.
The table gives information about department and online stores in Australia in 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
The table compares purchase-related data between Australian department stores and online stores in 2011. Overall, it is clear that online stores were significantly more prevalent in terms of the number of operating businesses. Although profits and revenue were relatively close, online stores had a slight advantage in both areas. Additionally, online stores experienced noticeably greater growth.
The number of businesses heavily favoured online stores, with 368 online businesses compared to just 67 physical locations. However, the profit figures in Australian dollars (AUD) showed a smaller difference, with online retail at $863 million and department stores at $807 million.
In terms of revenue, online purchases also had slightly higher figures, with online income at $13,400 million compared to $12,700 million for department stores. Lastly, the growth rate for online stores was 0.6%, which was significantly higher than the 0.4% growth rate for physical retail outlets.
Từ vựng ghi điểm:
Prevalent /ˈprevələnt/ | (adjective.) phổ biến, thịnh hành. E.g.: Smartphone usage is prevalent among young people. (Việc sử dụng điện thoại thông minh phổ biến ở giới trẻ.) |
Favour /ˈfeɪvər/ | (verb.) ủng hộ, thiên về, ưa chuộng. E.g.: Consumers favour products that are environmentally friendly. (Người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường.) |
Outlet /ˈaʊtlet/ | (noun.) cửa hàng, điểm bán hàng. E.g.: Factory outlets often sell products at discounted prices. (Các cửa hàng bán hàng giảm giá thường bán sản phẩm với giá chiết khấu.) |
Bản dịch:
Bảng so sánh dữ liệu liên quan đến mua sắm giữa các cửa hàng bách hóa và cửa hàng trực tuyến tại Úc năm 2011. Nhìn chung, rõ ràng là các cửa hàng trực tuyến phổ biến hơn đáng kể về số lượng doanh nghiệp hoạt động. Mặc dù lợi nhuận và doanh thu tương đối gần nhau, nhưng các cửa hàng trực tuyến có lợi thế nhỏ ở cả hai lĩnh vực. Ngoài ra, các cửa hàng trực tuyến còn có mức tăng trưởng cao hơn đáng kể.
Số lượng doanh nghiệp nghiêng hẳn về các cửa hàng trực tuyến, với 368 doanh nghiệp trực tuyến so với chỉ 67 địa điểm kinh doanh thực tế. Tuy nhiên, con số lợi nhuận tính bằng đô la Úc (AUD) cho thấy sự chênh lệch nhỏ hơn, với bán lẻ trực tuyến đạt 863 triệu đô la Úc và các cửa hàng bách hóa là 807 triệu đô la Úc.
Về doanh thu, mua hàng trực tuyến cũng có con số cao hơn một chút, với doanh thu trực tuyến là 13.400 triệu đô la so với 12.700 triệu đô la cho các cửa hàng bách hóa. Cuối cùng, tốc độ tăng trưởng của các cửa hàng trực tuyến là 0,6%, cao hơn đáng kể so với tốc độ tăng trưởng 0,4% của các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
Xem thêm:
- Cách viết Writing Task 1 dạng Table chi tiết
- Tổng hợp 999+ đề thi và bài mẫu IELTS Writing
- Tổng hợp vocabulary in IELTS Writing Task 1
3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bảng biểu
Trong file PDF bên dưới là tổng hợp những từ vựng IELTS Writing Task 1: Table cực kỳ hữu ích cho việc ôn tập và tra cứu. Bạn hãy nhấp vào liên kết để tải về miễn phí ngay hôm nay!
4. Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1 thường gặp và cách sử dụng chúng hiệu quả trong mô tả bảng số liệu. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Writing.
Để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 1, bạn nên dành thời gian luyện tập viết thường xuyên, cũng như tham khảo các tài liệu luyện thi IELTS để làm quen với nhiều dạng bài và cách thức chấm điểm.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc khi ôn tập từ vựng cho dạng IELTS Writing Task 1: Table, hãy để lại bình luận bên dưới để được đội ngũ giáo viên từ Vietop English giúp giải đáp các câu hỏi nhanh chóng.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS Writing Task 1: ‘table’ essay: https://www.ielts-simon.com/ielts-help-and-english-pr/2011/12/ielts-writing-task-1-table-essay.html – Truy cập ngày 25-07-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 25-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 25-07-2024