Trình độ tiếng Anh A1 là cấp đầu tiên theo khung tham chiếu CEFR, bao gồm những kiến thức cơ bản nhất về tiếng Anh. Đối với các bạn mới học tiếng Anh, nắm vững các từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chính là bước nền tảng để giúp các bạn chinh phục các cấp độ ngoại ngữ tiếp theo.
Tuy nhiên, với số lượng từ vựng “khổng lồ”, nhiều bạn mới bắt đầu với tiếng Anh sẽ thấy choáng ngợp, chán nản, học đến đâu quên đến đó vì không biết phải học từ đâu, cũng như cách tiếp thu từ vựng A1 hiệu quả nhất.
Hiểu được khó khăn này, bài viết của mình sẽ giúp bạn gói gọn 200+ từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ điểm quen thuộc nhất, cùng với các phương pháp và tài liệu giúp các bạn vượt qua nỗi sợ mang tên “Vocabulary”.
Cùng bắt đầu nhé!
1. Học tiếng Anh A1 có quan trọng không? Mất bao lâu để đạt trình độ A1?
Theo khung tham chiếu CEFR, tiếng Anh có 6 cấp độ A1, A2, B1, B2, C1, C2, và A1 là trình độ cơ bản nhất. Hoàn thành cấp độ tiếng Anh A1 chứng tỏ bạn đã có một kiến thức nền sơ cấp về tiếng Anh để có thể tiếp tục tiến lên các cấp độ cao hơn.
Với trình độ A1, bạn có thể nắm chắc bảng chữ cái, bảng số tiếng Anh, cách phát âm tiếng Anh chuẩn. Ngoài ra, bạn có thể tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, trả lời các câu hỏi giao tiếp đơn giản như họ tên, nơi ở, sở thích, etc.
Thông thường, bạn sẽ cần khoảng 500 từ vựng tiếng Anh A1 và khoảng 70 giờ học để đạt được trình độ này. Tuy nhiên, con số này chỉ là ước tính vì số giờ học còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân nữa nhé.
Xem thêm: Từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng
Khi đối diện với kho từ vựng tiếng Anh A1 đồ sộ, để tránh cảm thấy nản chí, bạn có thể phân loại các từ vựng A1 ra theo các chủ đề quen thuộc.
Dưới đây mình đã tổng hợp 16 chủ điểm tiếng Anh A1 thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Vừa ghi chép và luyện tập giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học từ vựng, cũng như ghi nhớ lâu hơn đó.
2.1. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Lời chào hỏi (Greetings)
Bắt đầu với các từ vựng A1 về chào hỏi, đây sẽ là danh sách các từ bạn chắc chắn sẽ sử dụng trong bất cứ tình huống giao tiếp nào đó!
Bắt đầu với các từ vựng A1 về chào hỏi, đây sẽ là danh sách các từ bạn chắc chắn sẽ sử dụng trong bất cứ tình huống giao tiếp nào đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Good morning | Exclamation (Thán từ) | /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Morning | Exclamation | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | Exclamation | /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
Good evening | Exclamation | /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ | Chào buổi tối |
Hello | Exclamation | /heˈləʊ/ | Xin chào, chào |
Hello there | Exclamation | /hɛˈləʊ ðeə/ | Xin chào, chào |
Hi | Exclamation | /haɪ/ | Xin chào, chào |
Hi there | Exclamation | /haɪ ðeə/ | Xin chào, chào |
Welcome | Exclamation | /ˈwelkəm/ | Chào mừng |
2.2. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Số đếm (Numbers)
Để đạt cấp độ tiếng Anh A1, bạn không thể không biết đến những số đếm đơn giản dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Number | Noun (Danh từ) | /ˈnʌm.bər/ | Chữ số |
One | Number (Số) | /wʌn/ | Một |
Two | Number | /tuː/ | Hai |
Three | Number | /θriː/ | Ba |
Four | Number | /fɔː(r)/ | Bốn |
Five | Number | /faɪv/ | Năm |
Six | Number | /sɪks/ | Sáu |
Seven | Number | /ˈsevn/ | Bảy |
Eight | Number | /eɪt/ | Tám |
Nine | Number | /naɪn/ | Chín |
Ten | Number | /ten/ | Mười |
Eleven | Number | /ɪˈlevn/ | Mười một |
Twelve | Number | /twelv/ | Mười hai |
Thirteen | Number | /ˌθɜːˈtiːn/ | Mười ba |
Fourteen | Number | /ˌfɔːˈtiːn/ | Mười bốn |
Fifteen | Number | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
Twenty | Number | /ˈtwenti/ | Hai mươi |
Twenty-one | Number | /ˈtwɛnti-wʌn/ | Hai mươi mốt |
Thirty | Number | /ˈθɜːti/ | Ba mươi |
Forty | Number | /ˈfɔːti/ | Bốn mươi |
Fifty | Number | /ˈfɪfti/ | Năm mươi |
One hundred | Number | /wʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
One thousand | Number | /wʌn ˈθaʊzənd/ | Một nghìn |
One million | Number | /wʌn ˈmɪljən/ | Một triệu |
2.3. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Màu sắc (Colours)
Muốn mô tả bất cứ sự vật hiện tượng gì cũng sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh về màu sắc dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Red | Adjective (Tính từ) | /red/ | Đỏ |
Blue | Adjective | /bluː/ | Xanh dương |
Yellow | Adjective | /’jɛloʊ/ | Vàng |
Green | Adjective | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Orange | Adjective | /’ɔrɪndʒ/ | Cam |
Purple | Adjective | /’pɜːrpl̩/ | Tím |
Pink | Adjective | /pɪŋk/ | Hồng |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Nâu |
Black | Adjective | /blæk/ | Đen |
White | Adjective | /waɪt/ | Trắng |
Gray | Adjective | /ɡreɪ/ | Xám |
Silver | Adjective | /sɪlvər/ | Bạc |
Gold | Adjective | /ɡoʊld/ | Vàng |
Beige | Adjective | /beɪʒ/ | Be |
Brown | Adjective | /braʊn/ | Nâu |
2.4. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thời gian, ngày trong tuần (Days)
Với những từ vựng tiếng Anh về thời gian này, bạn sẽ có thể trả lời được mọi câu hỏi giao tiếp một cách chi tiết hơn đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Time | Noun | /taɪm/ | Thời gian |
Hour | Noun | /aʊər/ | Giờ |
Minute | Noun | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Second | Noun | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Day | Noun | /deɪ/ | Ngày |
Week | Noun | /wiːk/ | Tuần |
Month | Noun | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | Noun | /jɪr/ | Năm |
Today | Adverb (Trạng từ) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | Adverb | /təˈmɑːroʊ/ | Ngày mai |
Yesterday | Adverb | /ˈjɛstərdeɪ/ | Hôm qua |
Monday | Noun | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
Tuesday | Noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | Noun | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | Noun | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | Noun | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | Noun | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | Noun | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời gian (Times) chi tiết, đầy đủ nhất
2.5. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Các tháng trong năm (Months)
Một năm có 12 tháng. Vậy bạn có biết 12 tháng trong tiếng Anh là gì không? Câu trả lời dưới đây nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
January | Noun | /dʒæn.ju.er.i/ | Tháng 1 |
February | Noun | /fɛb.ru.er.i/ | Tháng 2 |
March | Noun | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
April | Noun | /eɪ.prəl/ | Tháng 4 |
May | Noun | /meɪ/ | Tháng 5 |
June | Noun | /dʒun/ | Tháng 6 |
July | Noun | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 |
August | Noun | /ɑːˈɡʌst/ | Tháng 8 |
September | Noun | /sɛpˈtɛm.bər/ | Tháng 9 |
October | Noun | /ɑkˈtoʊ.bər/ | Tháng 10 |
November | Noun | /noʊˈvɛm.bər/ | Tháng 11 |
December | Noun | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng 12 |
2.6. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thời tiết (Weather)
Những cuộc hội thoại hàng ngày chắc chắn không thể không có chủ đề thời tiết. Làm thế nào để mô tả được thời tiết ngày hôm nay một cách đơn giản? Bạn hãy ghi lại những từ vựng tiếng Anh về thời tiết này nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Weather | Noun | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Sunny | Adjective | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | Adjective | /ˈklaʊdi/ | Âm u |
Rainy | Adjective | /ˈreɪni/ | Mưa |
Windy | Adjective | /ˈwɪndi/ | Gió |
Snowy | Adjective | /ˈsnoʊi/ | Tuyết |
Hot | Adjective | /hɑt/ | Nóng |
Cold | Adjective | /koʊld/ | Lạnh |
Warm | Adjective | /wɔrm/ | Ấm áp |
SPring | Noun | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Noun | /ˈsʌmər/ | Mùa hạ |
Autumn | Noun | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Noun | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Storm | Noun | /stɔrm/ | Bão |
Foggy | Adjective | /ˈfɔɡi/ | Sương mù |
2.7. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ ăn và Đồ uống (Foods & Drinks)
Ẩm thực luôn là một trong những chủ đề nói chuyện hấp dẫn nhất. Danh sách dưới đây tổng hợp những từ vựng tiếng Anh trình độ A1 về đồ ăn và thức uống:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Food | Noun | /fuːd/ | Đồ ăn, thức ăn |
Meat | Noun | /miːt/ | Thịt |
Fruit | Noun | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | Noun | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
Chicken | Noun | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Egg | Noun | /eɡ/ | Trứng |
Fish | Noun | /fɪʃ/ | Cá |
Pepper | Noun | /ˈpepə(r)/ | Tiêu |
Bread | Noun | /bred/ | Bánh mì |
Pizza | Noun | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Rice | Noun | /raɪs/ | Gạo, cơm |
Salad | Noun | /ˈsæləd/ | Rau trộn, xa lát |
Sandwich | Noun | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
Soup | Noun | /suːp/ | Súp, canh |
Cake | Noun | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Butter | Noun | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Chocolate | Noun | /ˈtʃɒklət/ | Sô cô la |
Ice cream | Noun | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Drink | Noun | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Beer | Noun | /bɪə(r)/ | Bia |
Coffee | Noun | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Juice | Noun | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Milk | Noun | /mɪlk/ | Sữa |
Tea | Noun | /tiː/ | Trà |
Water | Noun | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
Wine | Noun | /waɪn/ | Rượu |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
2.8. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Gia đình và Bạn bè (Family & Friend)
Chủ đề về gia đình là một trong những chủ đề quen thuộc và xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp thường ngày. Bổ sung thêm những từ vựng tiếng Anh A1 về gia đình, bạn bè này để làm giàu cho kho từ vựng của mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Family | Noun | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Parent | Noun | /ˈpeərənt/ | Bố, mẹ |
Mother | Noun | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Father | Noun | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Child | Noun | /tʃaɪld/ | Con |
Son | Noun | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | Noun | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Brother | Noun | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai, em trai |
Sister | Noun | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
Grandparent | Noun | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông, bà |
Grandmother | Noun | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
Grandfather | Noun | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
Grandchild | Noun | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu |
Granddaughter | Noun | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Cháu gái |
Grandson | Noun | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Cousin | Noun | /ˈkʌzn/ | Anh họ, chị họ, em họ |
Husband | Noun | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | Noun | /waɪf/ | Vợ |
Friend | Noun | /frend/ | Bạn bè |
Best friend | Noun | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất |
Acquaintance | Noun | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Classmate | Noun | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Buddy | Noun | /ˈbʌdi/ | Bạn thân |
Pal | Noun | /pæl/ | Bạn thân |
Mate | Noun | /meɪt/ | Bạn |
Comrade | Noun | /ˈkɑːmˌræd/ | Đồng chí |
Chum | Noun | /tʃʌm/ | Bạn thân |
Companion | Noun | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Roommate | Noun | /ˈrumˌmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Teammate | Noun | /ˈtimˌmeɪt/ | Đồng đội |
Neighbour | Noun | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
Colleague | Noun | /ˈkɑːˌliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Xem thêm:
- Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
- Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình và ứng dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.9. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Công việc (Work)
Khi có ai hỏi về nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Anh, bạn sẽ trả lời như nào? Bạn biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề công việc rồi? Hãy tìm hiểu cùng mình nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Scientist | Noun | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Singer | Noun | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Waiter/waitress | Noun | /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ | Nam bồi bàn/nữ bồi bàn |
Writer | Noun | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
Hard | Adjective | /hɑːd/ | Khó khăn |
Dangerous | Adjective | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Art | Noun | /ɑːt/ | Nghệ thuật, hội họa |
Kitchen | Noun | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Hospital | Noun | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Farmer | Noun | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
Nurse | Noun | /nɜːs/ | Y tá |
Policeman/policewoman | Noun | /pəˈliːsmən/pəˈliːsˌwʊmən/ | Nam cảnh sát/nữ cảnh sát |
Interview | Noun, Verb | /ˈɪntəvjuː/ | Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
Break | Noun | /breɪk/ | Giờ nghỉ giải lao |
Career | Noun | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp |
Draw | Verb | /drɔː/ | Vẽ |
Paint | Verb | /peɪnt/ | Vẽ, tô vẽ |
Dance | Verb | /dɑːns/ | Nhảy, múa |
Drive | Verb | /draɪv/ | Lái xe |
Sing | Verb | /sɪŋ/ | Hát |
Office | Noun | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Desk | Noun | /desk/ | Bàn làm việc |
Boring | Adjective | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Exciting | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Phấn khích |
Easy | Adjective | /ˈiːzi/ | Dễ dàng |
Theatre | Noun | /ˈθɪətə(r)/ | Nhà hát, rạp hát |
Work | Noun | /wɜːk/ | Việc, làm việc |
Job | Noun | /dʒɒb/ | Việc làm |
Meeting | Noun | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Worker | Noun | /ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân, người làm |
Teach | Verb | /tiːtʃ/ | Giảng, dạy học |
Write | Verb | /raɪt/ | Viết |
Business | Noun | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh, thương mại |
Actor/actress | Noun | /ˈæktə/ˈæktrɪs/ | Nam diễn viên/nữ diễn viên |
Artist | Noun | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ, nghệ sĩ |
Doctor | Noun | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Dancer | Noun | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
Driver | Noun | /ˈdraɪvə(r)/ | Tài xế |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
2.10. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Du lịch (Travel)
Bạn là người yêu thích du lịch? Đừng bỏ qua những từ tiếng Anh A1 về chủ đề du lịch này để có thể mở rộng vốn tiếng Anh và tự tin vi vu muôn nơi nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Holiday | Noun | /ˈhɒlədeɪ/ | Kỳ nghỉ |
Vacation | Noun | /veɪˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ mát |
Station | Noun | /ˈsteɪʃn/ | Nhà ga |
Bus stop | Noun | /ˈbʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
Right | Noun | /raɪt/ | Bên phải, về bên phải, phải |
Map | Noun | /mæp/ | Bản đồ |
Apartment | Noun | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Hotel | Noun | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Room | Noun | /ruːm/ | Phòng |
Stay | Verb (Động từ) | /steɪ/ | Ở, ở lại |
Passport | Noun | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Pool | Noun | /puːl/ | Bể bơi |
Beach | Noun | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Sea | Noun | /siː/ | Biển, đại dương |
Trip | Noun | /trɪp/ | Chuyến du lịch |
Journey | Noun | /ˈdʒɜːni/ | Chuyến đi |
Bus | Noun | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | Noun | /treɪn/ | Tàu hỏa |
River | Noun | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
Mountain | Noun | /ˈmaʊntən/ | Núi |
Park | Noun | /pɑːk/ | Công viên |
Museum | Noun | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Theatre | Noun | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát, nhà hát |
Boat | Noun | /bəʊt/ | Thuyền |
Bicycle | Noun | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
Car | Noun | /kɑː(r)/ | Xe hơi |
Taxi | Noun | /ˈtæksi/ | Xe tắc-xi |
Left | Noun | /left/ | Bên trái |
Festival | Noun | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
West | Noun | /west/ | Phía Tây |
East | Noun | /iːst/ | Phía Đông |
South | Noun | /saʊθ/ | Phía Nam |
North | Noun | /nɔːθ/ | Phía Bắc |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch
2.11. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Động vật (Animals)
Bạn có bao giờ tự hỏi các con vật sẽ được gọi như nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá ngay danh sách dưới đây để biết thêm thật nhiều tên các con vật trong tiếng Anh trình độ A1.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | Noun | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Monkey | Noun | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Zebra | Noun | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Giraffe | Noun | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Bear | Noun | /beər/ | Gấu |
Wolf | Noun | /wʊlf/ | Con sói |
Fox | Noun | /fɒks/ | Con cáo |
Elk | Noun | /elk/ | Nai sừng tấm |
Bull | Noun | /bʊl/ | Bò đực |
Sheep | Noun | /ʃiːp/ | Con cừu |
Lamp | Noun | /læm/ | Cừu con |
Pig | Noun | /piɡ/ | Con lợn |
Horse | Noun | /hoːs/ | Con ngựa |
Pony | Noun | /ˈpəʊ.ni/ | Ngựa nhỏ |
Goldfish | Noun | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Squid | Noun | /skwɪd/ | Mực ống |
Jellyfish | Noun | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Seal | Noun | /siːl/ | Hải cẩu |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals
2.12. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể và Sức khỏe (Body & Health)
Tiếp đến là chủ đề về cơ thể người và sức khỏe. Bạn biết được bao nhiêu bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh? Cùng xem nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Face | Noun | /feɪs/ | Mặt |
Hair | Noun | /her/ | Tóc |
Tongue | Noun | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | Noun | /tuːθ/ | Răng |
Back | Noun | /bæk/ | Lưng |
Neck | Noun | /nek/ | Cổ |
Eye | Noun | /aɪ/ | Mắt |
Nose | Noun | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | Noun | /maʊθ/ | Miệng |
Ear | Noun | /ɪr/ | tai |
Cheek | Noun | /tʃiːk/ | Má |
Chin | Noun | /tʃɪn/ | Cằm |
Eyebrow | Noun | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Lips | Noun | /lɪp/ | Môi |
Xem thêm:
2.13. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trang phục (Clothes)
Nếu bạn là một người mộ điệu thời trang, chắc chắn không thể bỏ qua danh sách từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề trang phục:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Pajamas | Noun | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ mặc thoải mái mặc khi ngủ hoặc tản bộ, thường gồm áo và quần. |
Underwear | Noun | /ˈʌn.dər.wɛr/ | Đồ lót, đồ mặc bên dưới quần áo bên ngoài, bao gồm áo ngực, quần lót và quần bơi. |
Pants | Noun | /pænts/ | Quần dài mặc ở phía dưới cơ thể, bao gồm quần tây, quần dài và quần jeans. |
Trousers | Noun | /ˈtraʊ.zərz/ | Một thuật ngữ khác để chỉ quần dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc ở Anh. |
Shorts | Noun | /ʃɔːrts/ | Quần lửng, quần ngắn che chỉ phần trên của đùi, thường mặc trong thời tiết nóng. |
Socks | Noun | /sɑːks/ | Đồ lót chân để giữ ấm và thoải mái, thường được làm từ cotton hoặc len. |
Shoes | Noun | /ʃuːz/ | Giày dép, đồ giày che chân và thường kéo dài lên mắt cá chân hoặc cao hơn. |
Sneakers | Noun | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao thông dụng với đế cao su, được thiết kế cho sự thoải mái và hoạt động thể chất. |
Boots | Noun | /’buːts/ | Đồ giày che chân và phần mắt cá chân, thường được làm từ da hoặc cao su. |
Sandals | Noun | /ˈsændlz/ | Dép đi, giày dép mở đầu có dây đai hoặc dây chun, phù hợp cho thời tiết nóng. |
Skirt | Noun | /’skɜːrt/ | Váy dài che phần dưới cơ thể. |
Dress | Noun | /dres/ | Đầm, váy, trang phục mặc ở phía trên và dưới cơ thể. |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo thời trang
2.14. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trường học (School)
Bạn đã biết các từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề trường học thông dụng dưới đây rồi nhỉ?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
School | Noun | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | Noun | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | Noun | /ˈstuːdnt/ | Học sinh |
Lesson | Noun | /ˈlɛsn/ | Bài học |
Subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Homework | Noun | /ˈhoʊm.wɜrk/ | Bài về nhà |
Test | Noun | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Exam | Noun | /ɪɡˈzæm/ | Kì thi |
Board | Noun | /bɔːrd/ | Bảng |
Desk | Noun | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | Noun | /tʃɛr/ | Ghế |
Book | Noun | /bʊk/ | Sách |
Xem thêm:
2.15. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thể thao và Giải trí (Sports & leisure)
Bạn có biết có bao nhiêu từ vựng về thể thao và giải trí thuộc trình độ tiếng Anh A1? Cùng tìm hiểu với mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sport | Noun | /spɔːrt/ | Thể thao |
Football | Noun | /ˈfʊtˌbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | Noun | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Tennis | Noun | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Swimming | Noun | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Running | Noun | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Cycling | Noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Volleyball | Noun | /ˈvɑːliˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Hiking | Noun | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Xem thêm:
2.16. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ chơi (Toys)
Với từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề trò chơi, chúng ta có những từ cơ bản sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Toy | Noun | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Doll | Noun | /dɒl/ | Búp bê |
Ball | Noun | /bɔːl/ | Quả bóng |
Car | Noun | /kɑːr/ | Xe hơi đồ chơi |
Teddy bear | Noun | /ˈtɛdi bɛr/ | Gấu bông |
Puzzle | Noun | /ˈpʌzl/ | Đồ chơi ghép hình |
Building blocks | Noun | /ˈbɪldɪŋ blɑːks/ | Khối xây dựng |
Action figure | Noun | /ˈækʃən ˈfɪɡjər/ | Hình người hành động |
Board game | Noun | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bàn cờ |
Play dough | Noun | /pleɪ doʊ/ | Đất nặn |
3. Cách học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả
Bạn mới làm quen với từ vựng tiếng Anh, tốn không ít công sức học bằng flashcard (thẻ từ) mà đến lúc nói hay viết, thì từ vựng cứ trôi đi đâu mất? Vậy ngoài cách học truyền thống ra, có những phương pháp nào khác tốt hơn giúp bạn ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh trình độ A1 không? Bạn có thể áp dụng các cách học của mình dưới đây nhé!
- Các bạn có để ý là, những từ vựng nào có liên quan đến bản thân thì chúng mình lại nhớ được rất nhanh và lâu không? Nếu có, thì hãy thử biến tất cả những từ vựng bạn học được trở thành những chủ đề mô tả bản thân. Đơn giản là, bạn có thể đặt các từ đó trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn có hứng thú. Chẳng hạn, bạn là một fan hâm mộ nhạc của Taylor Swift, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ từ “Musician” (nhạc sĩ) dễ hơn trong một tình huống cụ thể như: “Taylor Swift is a great musician”.
- Một trang web uy tín mà mình đã sử dụng để có thể học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và vui vẻ hơn đó chính là LearnEnglish của Hội đồng Anh. Trang web này giúp cho mình được học từ vựng chủ động với rất nhiều video, trò chơi, etc. thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Ngoài ra, website này còn cho phép các bạn thảo luận và chia sẻ ý tưởng đến những người học tiếng Anh khác nữa đó!
- Một phương pháp khác bạn có thể áp dụng đó là: Bật audio một từ tiếng Anh một lần và tự lặp lại từ đó trong đầu mình thật nhiều lần. Hoặc bạn có thể ghi âm lại những điều bạn nói trong khoảng 2-4 phút liên tục về bất cứ điều gì xung quanh bạn, sử dụng những từ vựng bạn muốn nhớ. Cách này không những giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn có thể cho phép bạn nghe lại phát âm của mình để tự điều chỉnh sao cho chuẩn nhất đó.
- Bạn có thể tham gia các cộng đồng học ngoại ngữ. Đây là nơi bạn có thể kết bạn làm quen và thực hành tương tác bằng tiếng Anh với những người bản xứ trên toàn cầu. Học tiếng Anh vừa vui lại còn có bạn bè ở năm châu bốn bể thì còn gì bằng!
4. Bộ tài liệu học tiếng Anh trình độ A1 cho người mới bắt đầu
Với các bạn mới làm quen với từ vựng tiếng Anh, mình chắc các bạn đã từng phân vân không biết nên chọn tài liệu nào để học tiếng Anh trình độ A1 cho hiệu quả khi đứng trước vô vàn kiểu sách tiếng Anh trong siêu thị. Các bạn có thể tham khảo gợi ý của mình để lựa chọn được cuốn tài liệu phù hợp nhé!
Mình muốn giới thiệu đến các bạn cuốn Collins English For Exams – Vocabulary For IELTS. Đây là cuốn sách “gối đầu giường” dành cho các bạn muốn trau dồi vốn từ tiếng Anh cơ bản. Sách được chia làm 30 bài học với những chủ đề từ vựng bám sát thực tế và ví dụ minh họa trực quan, dễ hiểu. Collins Work On Your Vocabulary – Elementary A1 sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng tiếng Anh trong hội thoại hàng ngày thật nhuần nhuyễn.
Ngoài ra, còn có các app học từ vựng tiếng Anh A1 uy tín, thuận tiện, giúp bạn học từ vựng ở mọi lúc mọi nơi nữa đó. Bạn có thể tham khảo:
- Duolingo
- Cake
- ABA English
5. Download file PDF từ vựng A1 tiếng Anh
Để giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh A1 một cách tiện lợi nhất, mình đã tổng hợp lại danh sách các từ tiếng Anh A1 theo chủ đề. Các bạn có thể download và luyện tập chăm chỉ nhé!
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh A1, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- I have a ……….. It helps me see things clearly.
- My favorite color is ……….. It’s the color of the sky.
- In the morning, I like to eat ……….. with milk and sugar.
- My father drives a ……….. It takes us to different places.
- My mother is a ……….. She works in a hospital.
- I love to play with my ……….. It barks and wags its tail.
- My teacher writes on the ……….. with chalk.
- I wear ……….. on my feet to protect them.
- On hot days, I like to eat ……….. to cool down.
- I have a ……….. I use it to talk to my friends.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. My favorite color is ………..
- A. red
- B. chair
- C. run
2. I go to school by ………..
- A. banana
- B. bus
- C. sing
3. My mother is a ………..
- A. doctor
- B. cat
- C. table
4. I like to eat ……….. for lunch.
- A. mouse
- B. sandwich
- C. jump
5. My father drives a ………..
- A. elephant
- B. car
- C. swim
6. I have a pet ………..
- A. tree
- B. dog
- C. read
7. We use a ……….. to write.
- A. computer
- B. ball
- C. sleep
8. I wear ……….. on my feet.
- A. shoes
- B. banana
- C. eat
9. I like to play ……….. with my friends.
- A. book
- B. football
- C. jump
10. We drink ……….. when we are thirsty.
- A. table
- B. water
- C. cat
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / music./ I/ like/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / name./ My/ is/ John/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / English./ She/ speaks/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / live./ They/ in/ Paris/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / from./ We/ are/ Canada/
⇒ …………………………………………………………………..
6. / do./ He/ works/ as/ a/ teacher/
⇒ …………………………………………………………………..
7. / hobbies./ Her/ are/ reading/ and/ gardening/
⇒ …………………………………………………………………..
8. / you?/ How/ are/
⇒ …………………………………………………………………..
9. / old./ I/ am/ 25/
⇒ …………………………………………………………………..
10. / family./ His/ is/ very/ supportive/
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Trên đây là tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh A1 thông dụng nhất với 16 chủ đề từ vựng hàng ngày, hy vọng bài viết này sẽ có thể giúp bạn dễ học, dễ ghi nhớ, dễ thực hành tiếng Anh A1 nhé.
Tiếng Anh trình độ A1 là mức độ cơ bản nhất, là bước đệm để bạn có thể chinh phục những cấp độ tiếng Anh cao hơn. Hãy dành thật nhiều thời gian để học tiếng Anh A1 và bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng.
Nếu bạn có thắc mắc gì về chủ đề từ vựng tiếng Anh A1 này, hãy bình luận ở bên dưới để mình có thể giải đáp cho bạn ngay. Chuyên mục IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh hay ho đó. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- A1 Level Wordlist: https://langeek.co/en/vocab/category/1/a1-level – Ngày truy cập 22.04.2024.
- Wordlists: https://www.cambridgeenglish.org/images/149681-yle-flyers-word-list.pdf – Ngày truy cập 22.04.2024.