Là bước chuyển tiếp quan trọng giữa sơ cấp và trung cấp, trình độ tiếng Anh A2 không chỉ là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp mà còn là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh. Song song với các khó khăn phổ biến mà người học từ vựng có thể gặp phải như số lượng từ vựng lớn, việc ghi nhớ, ứng dụng, cách phát âm và ngữ điệu khó khăn, thì việc lựa chọn nguồn tài liệu đúng và đa dạng cũng là một trở ngại.
Nếu bạn cũng đang gặp phải các vấn đề trên thì bài viết này chính là dành riêng cho bạn. Với 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 thông dụng, mình sẽ đề xuất một số cách học từ vựng và kèm tài liệu chắc chắn sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhiều đấy!
1. Giới thiệu về trình độ tiếng Anh A2
Trình độ tiếng Anh A2 là một cấp độ sơ cấp, là cơ sở để tiếp tục phát triển tiếng Anh và tiến tới các trình độ cao hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số thông tin quan trọng về trình độ này để chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình học nhé!
1.1. Trình độ A2 bao gồm những gì?
Trình độ tiếng Anh A2 là trình độ tiếng Anh thứ 2, cũng là trình độ sơ cấp, nằm trong khung Tham chiếu chung châu Âu về việc đánh giá và mô tả năng lực ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).
Với trình độ A2, bạn có khả năng hiểu và sử dụng các câu, từ và ngữ pháp cơ bản, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể trao đổi thông tin trong các tình huống đơn giản, quen thuộc như mua sắm, đặt hàng, hỏi đường, việc làm hoặc giới thiệu bản thân, môi trường và những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu, etc.
Cụ thể, các kỹ năng tương đương trình độ A2 sẽ như sau:
Kỹ năng nghe (Listening):
- Có khả năng nghe và hiểu được các đoạn hội thoại và thông tin đơn giản về cuộc sống hàng ngày.
- Hiểu được các câu và từ ngữ cơ bản trong ngữ cảnh thông qua bài nghe ngắn, được diễn đạt chậm và rõ ràng.
- Có khả năng nhận biết từ vựng và thông tin chính trong các đoạn hội thoại đơn giản.
Kỹ năng nói (Speaking):
- Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản và sử dụng các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn đạt ý kiến và thông tin cá nhân.
- Có khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt nhận định, quan điểm trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
- Tuy nhiên, có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên, chưa thể duy trì được cuộc hội thoại.
Kỹ năng đọc (Reading):
- Có khả năng đọc hiểu các văn bản đơn giản như tin tức ngắn, email, thông báo hoặc thông tin du lịch.
- Có thể nhận biết ý chính và thông tin cơ bản trong các bài đọc này.
- Hiểu được các từ vựng và ngữ pháp cơ bản được sử dụng trong văn bản đơn giản.
Kỹ năng viết (Writing):
- Có khả năng viết các đoạn văn ngắn và thông báo đơn giản bằng cách mệnh đề, câu đơn giản và nối với nhau bằng các liên từ.
- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản để mô tả ý kiến, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân.
- Tuy nhiên, viết vẫn hạn chế trong phạm vi các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Xem thêm:
- Bí kíp “phá đảo” 200+ từ vựng tiếng Anh A1 SIÊU NHANH
- Nâng trình với 300+ từ vựng tiếng Anh B1 [Update 2024]
- Unlock Your B2 English! 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 thông dụng 2024
- 1000+ từ vựng tiếng Anh C1 luyện thi nâng cao
- Có bộ từ vựng tiếng Anh C2 trong tay, cao thủ tiếng Anh ngay!
1.2. Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh trình độ A2 là đủ?
Số lượng từ vựng tiếng Anh cần học để đạt đủ trình độ A2 là khá đa dạng và phụ thuộc vào mục tiêu và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 từ vựng. Số lượng từ vựng này có thể giúp bạn có đủ nguồn từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1.3. Ai nên học tiếng Anh A2?
Với người bắt đầu học tiếng Anh, sau khi đã hoàn thành trình độ A1, tiếng Anh A2 sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của mình ở dạng cơ bản.
Ngoài ra, cấp độ cơ bản như A2 cũng phù hợp với hầu hết các nhóm người khác nhau như sinh viên, người làm việc trong lĩnh vực du lịch và khách sạn, những người muốn du lịch và làm việc ở các nước nói tiếng Anh hay đơn giản là những người có quan tâm đến văn hóa và giáo dục tiếng Anh.
2. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề thông dụng
Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách tổng quát, luyện khả năng kết nối từ vựng, mà còn tạo điều kiện cho việc giao tiếp và thể hiện ý kiến của bạn một cách tự tin.
Hãy sẵn sàng khám phá và học từ vựng trong các chủ đề này, và bạn sẽ thấy được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
2.1. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Lời chào hỏi (Greetings)
Lời chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, và việc nắm vững từ vựng và cụm từ trình độ A2 liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tạo dựng một ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
How are you? | Phrase (Cụm từ) | /haʊ ɑr juː/ | Bạn khỏe không? |
What’s up? | Phrase | /wʌts ʌp/ | Bạn khỏe không? |
How’s it going? | Phrase | /haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/ | Cậu có khỏe không? |
Pleased to meet you | Phrase | /pliːzd tuː miːt juː/ | Rất vui được gặp bạn |
How’s everything? | Phrase | /haʊz ˈɛvriːθɪŋ/ | Mọi thứ ổn chứ? |
Good to see you | Phrase | /ɡʊd tuː siː juː/ | Vui được gặp bạn |
How do you do? | Phrase | /haʊ dʊ juː duː/ | Rất vui được gặp bạn |
See you later | Phrase | /siː juː ˈleɪtər/ | Hẹn gặp lại sau |
Take care | Phrase | /teɪk kɛr/ | Giữ gìn sức khỏe nhé |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
2.2. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Các mùa, thời gian
Chủ đề từ vựng A2 về các mùa trong năm hay thời gian sẽ giúp bạn bày tỏ, miêu tả không gian, thời gian cụ thể chi tiết hơn đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Sunrise | Noun (Danh từ) | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Sunset | Noun | /ˈsʌnsɛt/ | Hoàng hôn |
Dusk | Noun | /dʌsk/ | Hoàng hôn (lúc nhá nhem tối) |
Dawn | Noun | /deɪ/ | Bình minh (lúc sáng tinh mơ) |
Daylight | Noun | /ˈdeɪ.laɪt/ | Ánh sáng ban ngày |
Midnight | Noun | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Twilight | Noun | /ˈtwaɪ.laɪt/ | Chạng vạng |
Temperature | Noun | /ˈtɛm.pər.ə.tʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast | Noun | /ˈfɔːr.kæst/ | Dự báo |
Duration | Noun | /djuˈreɪ.ʃən/ | Thời lượng |
Past | Noun | /pæst/ | Quá khứ |
Present | Noun | /ˈprɛ.zənt/ | Hiện tại |
Future | Noun | /ˈfjuː.tʃər/ | Tương lai |
Daily | Adjective (Tính từ) | /ˈdeɪ.li/ | Hàng ngày |
Weekly | Adjective | /ˈwiːk.li/ | Hàng tuần |
Monthly | Adjective | /ˈmʌnθ.li/ | Hàng tháng |
Yearly | Adjective | /ˈjɪr.li/ | Hàng năm |
Xem thêm:
- Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
- Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế 2024
2.3. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Với các từ vựng tiếng Anh A2 về đồ ăn và đồ uống, bạn sẽ có thể mô tả và miêu tả các món ăn, đồ uống, cũng như thể hiện sở thích và yêu cầu của mình khi đi ăn tại nhà hàng hay quán cafe:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Meal | Noun | /miːl/ | Bữa ăn |
Breakfast | Noun | /ˈbrɛk.fəst/ | Bữa sáng |
Lunch | Noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | Noun | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối |
Appetizer | Noun | /ˈæp.ɪ.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
Dessert | Noun | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Beverage | Noun | /ˈbɛv.ər.ɪdʒ/ | Đồ uống |
Bitter | Adjective | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Đắng |
Spicy | Adjective | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
Sweet | Adjective | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | Adjective | /saʊr/ | Chua |
Fresh | Adjective | /ˈfrɛʃ/ | Tươi |
Delicious | Adjective | /ˈdɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Tasty | Adjective | /ˈteɪ.sti/ | Ngon |
Hungry | Adjective | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Thirsty | Adjective | /ˈθɝː.sti/ | Khát |
Order | Verb (Động từ) | /ˈɔːr.dər/ | Đặt món, gọi món |
Cook | Verb | /kʊk/ | Nấu ăn |
Taste | Verb | /teɪst/ | Nếm, thử |
Serve | Verb | /sɝːv/ | Phục vụ |
Pour | Verb | /pɔːr/ | Rót, đổ |
Chew | Verb | /tʃuː/ | Nhai |
Swallow | Verb | /ˈswɑː.loʊ/ | Nuốt |
Sip | Verb | /sɪp/ | Uống từ từ, nhâm nhi |
Stir | Verb | /stɜːr/ | Khuấy, quậy |
Slice | Verb | /slaɪs/ | Cắt lát |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
2.4. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Gia đình (Family)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 về gia đình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sự hiểu biết về gia đình, từ việc mô tả quan hệ gia đình đến nói về các thành viên và các mối quan hệ họ hàng trong gia đình. Nằm lòng ngay các từ vựng này để tăng khả năng diễn đạt của mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nephew | Noun | /ˈnef.juː/ | Cháu trai |
Niece | Noun | /nis/ | Cháu gái |
In-law | Noun | /ˈɪn.lɔː/ | Họ hàng theo hôn nhân |
Brother-in-law | Noun | /ˈbrʌð.ɚ ɪn.lɔː/ | Anh rể, em chồng |
Sister-in-law | Noun | /ˈsɪs.tɚ ɪn.lɔː/ | Chị dâu, em vợ |
Son-in-law | Noun | /ˈsʌn ɪn.lɔː/ | Rể |
Daughter-in-law | Noun | /ˈdɔː.t̬ɚ ɪn.lɔː/ | Dâu |
Parent-in-law | Noun | /ˈper.ənt ɪn.lɔː/ | Bố mẹ vợ/chồng |
Sibling | Noun | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Twins | Noun | /twɪnz/ | Sinh đôi |
Teenager | Noun | /ˈtiːn.eɪ.dʒɚ/ | Thanh thiếu niên |
Generation | Noun | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
Xem thêm: Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
2.5. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Công việc (Work)
Từ vựng tiếng Anh A2 về công việc là chìa khóa để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện về môi trường làm việc, hoặc trao đổi thông tin về lĩnh vực công việc của mình. Cùng mình tìm hiểu ngay nha:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Career | Noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Employee | Noun | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | Noun | /ɪmˈplɔɪər/ | Chủ doanh nghiệp |
Project | Noun | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Deadline | Noun | /ˈded.laɪn/ | Hạn cuối |
Resume | Noun | /ˈrez.juːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Interview | Noun | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Promotion | Noun | /prəˈməʊ.ʃən/ | Sự thăng chức |
Salary | Noun | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
Contract | Noun | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Office hours | Noun | /ˈɒfɪs ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Overtime | Noun | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | Làm thêm giờ |
Training | Noun | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
Task | Noun | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Workplace | Noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc |
Office supplies | Noun | /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ | Vật phẩm văn phòng |
Manager | Noun | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Supervisor | Noun | /ˈsuː.pər.vaɪ.zər/ | Người giám sát |
Part-time | Noun | /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
Full-time | Noun | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
Workplace culture | Noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa nơi làm việc |
Work-life balance | Noun | /wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Career development | Noun | /kəˈrɪər dɪˈvɛl.əp.mənt/ | Phát triển sự nghiệp |
Shift | Noun | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Performance | Noun | /pəˈfɔː.məns/ | Hiệu suất, thành tích |
Evaluation | Noun | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
Collaboration | Noun | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Sự cộng tác |
Feedback | Noun | /ˈfiːd.bæk/ | Phản hồi |
Motivation | Noun | /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
Initiative | Noun | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến |
Cooperation | Noun | /ˌkoʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ | Sự hợp tác |
Flexibility | Noun | /ˌflɛk.sɪˈbɪl.ə.ti/ | Linh hoạt |
Job satisfaction | Noun | /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
Leadership | Noun | /ˈliː.dər.ʃɪp/ | Lãnh đạo |
Networking | Noun | /ˈnɛtˌwɜːrk.ɪŋ/ | Mạng lưới, liên kết |
Xem thêm: Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
2.6. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Phương tiện đi lại, đường xá (Transportation)
Chúng ta có thể nhìn thấy vô vàn thứ trên những con đường mà hằng ngày chúng ta vẫn đi qua. Từ những thứ nổi bật mà ta tìm kiếm như bãi đỗ xe, đến những thứ chỉ lướt qua rất nhanh như vạch kẻ đường. Bạn đã biết được bao nhiêu trong số đó rồi? Hãy cùng học với mình ngay nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Motorway | Noun | /ˈmoʊ.tər.weɪ/ | Đường cao tốc |
Road | Noun | /roʊd/ | Đường bộ |
Street | Noun | /striːt/ | Đường phố |
Highway | Noun | /ˈhaɪ.weɪ/ | Xa lộ, đường cao tốc |
Intersection | Noun | /ˌɪn.tərˈsek.ʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
Roundabout | Noun | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến, bùng binh |
Sidewalk | Noun | /ˈsaɪd.wɔːk/ | Lề đường, vỉa hè |
Traffic | Noun | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông |
Congestion | Noun | /kənˈdʒes.tʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Pedestrian | Noun | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
Crosswalk | Noun | /ˈkrɔːs.wɔːk/ | Vạch sang đường, vạch băng qua đường |
Traffic light | Noun | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Parking lot | Noun | /ˈpɑːrk.ɪŋ lɒt/ | Bãi đỗ xe |
Gas station | Noun | /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng dầu |
Route | Noun | /rut/ | Tuyến đường, lộ trình |
Passenger | Noun | /ˈpæs.ɪn.dʒər/ | Hành khách |
Rush hour | Noun | /ˈrʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm |
Public transport | Noun | /ˈpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Helmet | Noun | /ˈhɛl.mɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Seat belt | Noun | /siːt bɛlt/ | Dây an toàn |
Commute | Verb (Động từ) | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, đi làm hàng ngày |
Overtake | Verb | /ˌoʊ.vərˈteɪk/ | Vượt qua |
Board | Verb | /bɔːrd/ | Lên (xe, tàu) |
Get off | Phrasal verb | /ɡet ɔːf/ | Xuống (xe, tàu) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.7. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Động vật (Animals)
Tên các loài động vật đã quen thuộc với mọi người trong chủ đề từ vựng A1, nhưng liệu đã biết các từ vựng về tên của nhóm loài hay cả những hành động của chúng chưa? Học và sử dụng ngay những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và thảo luận về đề tài động vật một cách tự tin và chính xác hơn đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Bark | Verb | /bɑːrk/ | Sủa |
Fly | Verb | /flaɪ/ | Bay |
Roar | Verb | /rɔːr/ | Gầm |
Hunt | Verb | /hʌnt/ | Săn bắn |
Crawl | Verb | /krɔːl/ | Bò |
Gallop | Verb | /ˈɡæləp/ | Chạy nước rút (về Ngựa) |
Hop | Verb | /hɒp/ | Nhảy lò cò (về Thỏ) |
Flutter | Verb | /ˈflʌtər/ | Vỗ cánh (về Bướm) |
Buzz | Verb | /bʌz/ | Kêu vo vo (về Ong) |
Croak | Verb | /krəʊk/ | Kêu ộp ộp (về Ếch) |
Waddle | Verb | /ˈwɒdl/ | Đi chập chững (về Chim Cánh Cụt) |
Squirt | Verb | /skwɜːrt/ | Phun nước (về Bạch Tuộc) |
Mammal | Noun (Danh từ) | /ˈmæməl/ | Thú có vú |
Reptil | Noun | /ˈrɛptaɪl/ | Bò sát |
Amphibian | Noun | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Insect | Noun | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
Predator | Noun | /ˈprɛdətər/ | Thú ăn thịt |
Herbivore | Noun | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Thú ăn cỏ |
Omnivore | Noun | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | Thú ăn tạp |
Conservation | Noun | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | Bảo tồn |
Xem thêm: Tất tần tật tên các loài động vật trong tiếng Anh
2.8. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trang phục (Clothes)
Chủ đề trang phục cũng rất cần thiết, đặc biệt là với những bạn quan tâm và yêu thích thời trang đấy nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Waistcoat | Noun (Danh từ) | /ˈweɪst.koʊt/ | Áo vest |
Overalls | Noun | /ˈoʊ.vər.ɔːlz/ | Quần dài bảo hộ |
Pinstripe | Noun | /ˈpɪn.straɪp/ | Sọc kẻ |
Petticoat | Noun | /ˈpɛt.i.koʊt/ | Áo lót váy |
Cufflinks | Noun | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Cúc áo nam |
Shawl | Noun | /ʃɔːl/ | Khăn choàng vai |
Dungarees | Noun | /ˌdʌŋ.ɡəˈriz/ | Quần dài vải denim |
Tailcoat | Noun | /ˈteɪl.koʊt/ | Áo lễ tân |
Clogs | Noun | /klɔɡz/ | Dép gỗ |
Balaclava | Noun | /bəˈlɑː.klə.və/ | Mũ che mặt |
Turban | Noun | /ˈtɜːr.bən/ | Khăn turban |
Fishnet stockings | Noun | /ˈfɪʃ.nɛt ˈstɑːk.ɪŋz/ | Vớ lưới |
Turtleneck | Noun | /ˈtɜːrt.l.nɛk/ | Áo cổ lọ |
Windbreaker | Noun | /ˈwɪnd.breɪ.kər/ | Áo gió |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo
2.9. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trường học (School)
Chủ đề từ vựng trường học là một trong những lĩnh vực quan trọng khi học tiếng Anh, vì vậy đừng bỏ qua chúng nhé?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Calculator | Noun | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Dictionary | Noun | /ˈdɪk.ʃəˌner.i/ | Từ điển |
Globe | Noun | /ɡloʊb/ | Địa cầu |
Chalk | Noun | /tʃɔːk/ | Phấn trắng |
Principal | Noun | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Semester | Noun | /sɪˈmɛs.tər/ | Học kỳ |
Syllabus | Noun | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Chương trình học |
Report | Noun | /rɪˈpɔːrt/ | Bài báo cáo |
Graduation | Noun | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Assignment | Noun | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập, nhiệm vụ |
Diploma | Noun | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Extracurricular | Adjective | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ | Ngoại khóa |
Absent | Adjective | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học
2.10. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Hy vọng danh sách từ vựng dưới đây sẽ hữu ích với bạn trong việc mở rộng từ vựng và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao và giải trí!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Coach | Noun | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Competition | Noun | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi, thi đấu |
Fitness | Noun | /ˈfɪt.nəs/ | Sức khỏe, thể lực |
Gymnasium | Noun | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng tập thể dục |
Match | Noun | /mætʃ/ | Trận đấu |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/ | /ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/ |
Tournament | Noun | /ˈtʊr.nə.mənt/ | Giải đấu, giải thể thao |
Workout | Noun | /ˈwɜːrk.aʊt/ | Buổi tập, luyện tập |
Spectator | Noun | /ˈspɛk.teɪ.t̬ɚ/ | Khán giả, người xem |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị, dụng cụ |
Score | Noun/Verb | /skɔːr/ | Điểm số, ghi điểm |
Xem thêm:
3. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh A2 hiệu quả
Học từ vựng đã quá quen thuộc với tất cả người học ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Nhưng học như thế nào để vừa phù hợp, vừa đạt hiệu quả về cả cách ghi nhớ và cách sử dụng thì không phải ai cũng làm được. Để quá trình học từ vựng không còn là nỗi ám ảnh, hãy thử tham khảo một số gợi ý từ mình nhé!
3.1. Môi trường học tập
Trước tiên, tạo một môi trường học tập lý tưởng là rất quan trọng. Một số lại phù hợp hơn với không gian yên tĩnh để tập trung, một số khác lại ưu tiên học tập trong môi trường có âm thanh nhỏ, nhất định như vừa nghe nhạc vừa học để cảm thấy thoải mái hơn.
Với những bạn ở nhóm đầu tiên, việc tạo ra ra không gian riêng và yên tĩnh giúp bạn tập trung tối đa vào việc học. Bạn có thể chọn một căn phòng riêng hoặc thư viện để loại bỏ các yếu tố xao lạc và tạo ra một môi trường tĩnh lặng, nơi bạn có thể hòa mình vào việc học từ vựng.
Với nhóm thứ hai, âm thanh của ca nhạc đôi khi lại khiến bạn cảm thấy phấn khích, hứng khởi hơn trong việc học. Dù là không gian nào đi nữa, hãy tìm cho mình một môi trường học thật thoải mái để việc tiếp nhận và ghi nhớ kiến thức được hiệu quả hơn nhé!
3.2. Đa dạng phương pháp học tập
Tiếp đến, hãy sử dụng và kết hợp linh hoạt các phương pháp học đa dạng để làm quen và ghi nhớ từ vựng. Đừng chỉ dựa vào việc một hoặc hai phương pháp học cơ bản, dập khuôn. Thay vào đó, hãy thử chủ động tìm kiếm và áp dụng nhiều cách học khác nhau, luân phiên nhau để việc học trở lên thú vị hơn.
Ví dụ, bạn có thể sử dụng xen kẽ với các phương pháp truyền thống như ghi chép từ vựng, đặt câu nhằm mục đích lưu trữ ra giấy, … với việc cùng thảo luận với bạn bè về chủ đề từ vựng đó, viết nhật ký hằng ngày hay cảm nghĩ về một sự vật, sự việc nào đó.
Từ vựng A2 là một trong những cấp độ cơ bản giúp bạn truyền đạt thông tin dễ dàng trong cuộc sống hằng ngày, nên việc gắn liền chúng với cuộc sống chính là chìa khóa để ghi nhớ tốt hơn. Việc tương tác với bạn bè hay viết đoạn văn sẽ tăng khả năng phản xạ, xử lý thông tin của bạn nhanh hơn ở tất cả kĩ năng nữa đó.
3.3. Lựa chọn tài liệu và ứng dụng học tập phù hợp
Thêm vào đó, việc chọn tài liệu và ứng dụng học phù hợp với cấp độ A2 của bạn cũng rất quan trọng. Có nhiều tài liệu và ứng dụng miễn phí giúp bạn học từ vựng tiếng Anh cấp độ A2 một cách hiệu quả.
Tìm kiếm các ứng dụng di động như Duolingo, Memrise hoặc Quizlet, cung cấp bài học và bài tập tương tác. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm sách giáo trình tiếng Anh cấp độ A2 hoặc tham gia vào các bài học trực tuyến miễn phí trên các trang web học từ vựng như BBC Learning English hay Cambridge English.
Cuối cùng, đừng quên tận dụng tài liệu và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh A2 miễn phí có sẵn trên Internet. Internet là một nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng, thuận tiện để bạn nâng cao vốn từ vựng. Bạn có thể vào các trang web, blog, group cộng đồng hoặc kênh YouTube chuyên về học tiếng Anh ở cấp độ A2 để truy cập vào các nguồn học phong phú và miễn phí đó nữa nhé!
Xem thêm: Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
4. Download file PDF từ vựng A2 tiếng Anh
Sổ tay gồm 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 đa dạng, hữu ích đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!
5. Bài tập tiếng Anh trình độ A2
Cùng nhau vừa luyện tập vừa bổ sung thêm kiến thức thông qua các dạng bài bài tập từ vựng dưới đây nào!
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- The restaurant served a delicious ……….. before the main course.
- The bird will ……….. the food quickly.
- My younger sister is a ……….. and goes to high school.
- She has an ……….. for a job at a big company tomorrow.
- The city center experiences heavy traffic ……….. during rush hour.
- The dog started to ……….. loudly when someone knocked on the door.
- He wore a ……….. to keep his head warm in the cold weather.
- The ……….. ceremony is a special event for students completing their studies.
- The coach emphasized the importance of good ……….. during the game.
- ……….. of yourself when you’re traveling alone.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. ……….. is a common greeting when you meet someone for the first time.
- A. Pleasure
- B. Pleased to meet you
- C. Please meet you
2. Coffee, tea, and soda are examples of ………..
- A. beverage
- B. beverager
- C. drinkage
3. My brother’s daughter is my ………..
- A. niece
- B. cousin
- C. aunt
4. The office or location where you work is called the ……….
- A. workstation
- B. workplace
- C. workhouse
5. Pedestrians should use the ……….. when crossing the street.
- A. crosswalk
- B. sidewalk
- C. footpath
6. Butterflies ……….. their wings rapidly when they fly.
- A. flap
- B. flutter
- C. float
7. A ………. is a type of sweater with a high, close-fitting collar.
- A. turtleneck
- B. turtleshell
- C. turtleback
8. Activities or clubs that take place outside of regular school hours are called ……….
- A. extracurricular
- B. extracircle
- C. xtraclass
9. A large indoor sports facility is often called a ……….
- A. gymnasium
- B. stadium
- C. arena
10. ………. is a common phrase used to say goodbye and wish someone well.
- A. Bye-bye
- B. See you later
- C. Take care
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / taste/ The/ of/ the/ made/ grimace./ bitter/ medicine/ me/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / than/ grandparents/ to/ a/ belong/ generation/ mine./ My/ different/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / higher/ She/ a/ and/ a/ promotion/ salary./ received/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / rush/ streets/ jam-packed/ The/ during/ hour./ are/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / roar/ lion/ out/ a/ mighty/ The/ the/ jungle./ let/ in/
⇒ ………………………………………………………………..
6. / waistcoat./ He/ his/ dapper/ in/ looked/ tailored/
⇒ …………………………………………………………………..
7. / the/ diploma/ proudly/ She/ her/ a/ on/ wall./ displayed/
⇒ …………………………………………………………………..
8. / after/ a/ challenging/ I/ feel/ workout./ always/ energized/
⇒ …………………………………………………………………..
9. / toppings/ pizza/ an/ placed/ for/ a/ large/ with./ He/ order/ extra/
⇒ …………………………………………………………………..
10. / brought/ waiter/ order/ and/ took/ us/ promptly./ The/ our/ drinks/
⇒ …………………………………………………………………..
6. Kết luận
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 kể trên rất phổ biến và cần thiết mà bạn học nào cũng cần nằm lòng. Với các loại từ vựng đa dạng, bạn có thể sử dụng linh hoạt vào nhiều tình huống khác nhau giúp cho cuộc giao tiếp tiếp trở nên thú vị hơn, cũng như phát triển cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này nhé!
Tiếng Anh A2 là cầu nối quan trọng giữa trình độ sơ cấp và trình độ trung cấp. Vì vậy, hãy tập trung và tìm ra phương pháp học từ vựng hiệu quả cho bản thân để ghi nhớ và đạt được hiệu quả cao nhất nhé!
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 này. Ngoài ra, chuyên mục IELTS Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nào! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary – Ngày truy cập: 15/04/2024
- Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/149681-yle-flyers-word-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024