Trong quá trình học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Anh nói riêng, từ vựng là phần quan trọng và không thể không đề cập tới. Đặc biệt, để đạt trình độ C2, bạn cần một vốn từ vựng sâu rộng với các chủ đề phức tạp hơn như kinh tế, chính trị, …
Từ đó, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu thông tin và có khả năng khái quát được những thông tin từ đa dạng các nguồn, đồng thời mô tả theo một trình tự có tính chính xác và liên kết rõ ràng. Ngôn ngữ được sử dụng một cách trôi chảy, tự nhiên cùng các sắc thái biểu cảm khác nhau.
Phần dưới của bài viết này sẽ tiết lộ cho bạn về quá trình học từ vựng tiếng Anh C2 và cung cấp các gợi ý, phương pháp học và tài liệu hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Còn chờ gì nữa mà không phá đảo thế giới từ vựng tiếng Anh C2 ngay thôi nào!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng anh trình độ C2: – Chủ đề Kinh doanh (The Business World) – Chủ đề Chính trị (The World of Politics) – Chủ đề Employment – Chủ đề Tội phạm (Crime and Punishment) – Chủ đề Tính cách con người (Character of People) – Chủ đề Nạn đói và Vấn đề xã hội (Poverty and Social issues) – Chủ đề Thực phẩm, Du lịch và Ngày lễ (Food, Travel and Holidays) – Chủ đề Những vấn đề giới trẻ (Issues Facing Young People) – Chủ đề Các vấn đề y tế và sức khỏe (Medical and Health issues) – Chủ đề Mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí (The Entertainment industry and the Mass Media) – Chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên (Environmental issues and the Natural World) |
1. Tầm quan trọng của trình độ tiếng Anh C2 là gì? Cần bao nhiêu từ vựng cho trình độ C2?
Trình độ tiếng Anh C2 là cấp độ cuối cùng của khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) – hệ thống đánh giá và mô tả trình độ ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trình độ C2 là mức độ cao cấp nhất trong việc sử dụng tiếng Anh. Ở trình độ này, người học chứng minh được khả năng sử dụng tiếng Anh của họ linh hoạt và chính xác trong các tình huống giao tiếp, trong học tập, công việc và xã hội.
Khối lượng từ vựng ở cấp độ C2 khá đồ sộ, nằm trong khoảng 16,000 từ. Điều này bao gồm cả từ vựng cốt lõi, từ vựng chuyên ngành hoặc từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân. Điều cần chú ý ở đây là người học phải có khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống thực tế, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
Xem thêm:
- Bí kíp “phá đảo” 200+ từ vựng tiếng Anh A1 SIÊU NHANH
- List từ vựng tiếng Anh A2 quan trọng không thể bỏ qua 2024
- Nâng trình với 300+ từ vựng tiếng Anh B1 [Update 2024]
- Unlock Your B2 English! 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 thông dụng 2024
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh C2 cần thiết theo 11 chủ đề
Dưới đây là danh sách các chủ đề từ vựng chuyên ngành theo chủ đề phức tạp, từ các chủ đề chăm sóc sức khỏe cho đến các lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế. Mong rằng bạn sẽ bổ sung vào vốn từ vựng của bản thân để không còn cảm thấy trở ngại trong mọi cuộc đối thoại nữa nhé!
2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Kinh doanh (The Business World)
Mở đầu danh sách là chủ đề Kinh doanh, một chủ đề chuyên ngành không thể bỏ qua với các bạn sinh viên kinh tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Conglomerate | Noun (Danh từ) | /kənˈɡlɒm.ər.ət/ | Tập đoàn |
Consortium | Noun | /kənˈsɔː.ti.əm/ | Liên doanh |
Delegation | Noun | /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Đoàn đại biểu |
Ascertain | Noun | /ˌæs.əˈteɪn/ | Xác định |
Mogul | Noun | /ˈməʊ.ɡəl/ | Một người có quyền lực, giàu có |
Loophole | Noun | /ˈluːp.həʊl/ | Lỗ hổng luật pháp |
Indemnify | Verb (Động từ) | /ɪnˈdem.nɪ.faɪ/ | Bồi thường |
Mandate | Noun | /ˈmæn.deɪt/ | Mệnh lệnh |
Margin | Noun | /plɑːt/ | Phần trăm giữa giá bán và chi phí sản xuất |
Penetration | Noun | /ˌpenɪˈtreɪʃən/ | Sự thâm nhập |
Mitigate | Verb | /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ | Làm giảm nhẹ |
Meritocracy | Noun | /ˌmer.ɪˈtɒk.rə.si/ | Xã hội công bằng dựa trên tài năng |
Inventory | Noun | /ˈɪn.vən.tər.i/ | Hàng tồn kho |
Precedent | Noun | /ˈpres.ɪ.dənt/ | Tiền lệ |
Capitulation | Noun | /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/ | Đầu hàng |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng kinh doanh bằng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết
2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Chính trị (The World of Politics)
Tiếp đến là vấn đề mà nhiều người trưởng thành cũng dành sự quan tâm lớn, đó là chủ đề chính trị. Phổ cập những từ vựng dưới đây có thể sẽ giúp bạn có được ánh nhìn ngưỡng mộ trong các buổi thảo luận đó.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Concede | Verb | /kənˈsiːd/ | Chấp nhận, thừa nhận hoặc đồng ý với một ý kiến |
Renege | Noun | /rɪˈneɪɡ/ | Không tuân thủ |
Convene | Noun | /kənˈviːn/ | Triệu tập |
Cabinet reshuffle | Noun | /ˈkæb.ɪ.nətˈriːˌʃʌf.əl/ | Chuyển động lại nội các |
Exit poll | Noun | /ˈek.sɪt ˌpəʊl/ | Khảo sát nhanh |
Canvass | Verb | /ˈkæn.vəs/ | Thăm dò |
Withdraw | Verb | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui |
Ratify | Verb | /ˈræt.ɪ.faɪ/ | Phê chuẩn |
Nominate | Verb | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Đề cử |
Polarize | Verb | /ˈpəʊ.lə.raɪz/ | Gây chia rẽ |
Bureaucratic | Adjective | /ˌbjʊə.rəˈkræt.ɪk/ | (thuộc) quan liêu |
Attorney general | Noun | /əˌtɜː.ni ˈdʒen.ər.əl/ | Thanh tra chính phủ |
Welfare state | Noun | /ˌwel.feə ˈsteɪt/ | Nhà nước phúc lợi |
Civil service | Noun | /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vɪs/ | Người công chức |
Partisan | Noun | /ˌpɑː.tɪˈzæn/ | Người theo đảng phái |
2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Employment
Những sinh viên sắp bước chân vào thế giới “người đi làm” ơi, đừng bỏ qua chủ đề Employment nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Hiring policy | Noun | /ˈhaɪə.rɪŋ ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tuyển dụng |
Blue-collar worker | Noun | /ˌbluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Công nhân làm việc tay chân |
White-collar worker | Noun | /ˌwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/ | Nhân viên văn phòng |
Permanent | Adjective | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Vĩnh viễn |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Autocrat | Noun | /ˈɔː.tə.kræt/ | Người chuyên quyền |
Hierarchy | Noun | /ˈhaɪə.rɑː.ki/ | Hệ thống bậc thang |
Apprenticeship | Noun | /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ | Học việc |
Camaraderie | Noun | /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/ | Tình đồng đội |
Enforcement | Noun | /ɪnˈfɔːs.mənt/ | Thi hành |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Tội phạm (Crime and Punishment)
Nếu là fan của những bộ phim tiếng Anh về tội phạm, chắc hẵn bạn sẽ vô cùng mong chờ danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề tội phạm phải không?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Abductor | Noun | /æbˈdʌk.tər/ | Kẻ bắt cóc |
Subpoena | Verb | /səˈpiː.nə/ | Gửi trát hầu tòa |
Homicidal | Adjective | /ˌhɒm.ɪˈsaɪ.dəl/ | Gây chết người |
Apprehend | Verb | /ˌæp.rɪˈhend/ | Bắt giữ |
Embezzle | Verb | /ɪmˈbez.əl/ | Biển thủ |
Incarcerate | Verb | /ɪnˈkɑː.sər.eɪt/ | Giam cầm |
Harassment | Noun | /ˈhær.əs.mənt/ | Quấy rối |
Bail | Verb | /beɪl/ | Bảo lãnh |
Money laundering | Noun | /ˈmʌn.i ˌlɔːn.də.rɪŋ/ | Rửa tiền |
Deport | Verb | /mɪˈθɑː.lə.dʒi/ | Trục xuất |
Racketeering | Verb | /ˌræk.əˈtɪə.rɪŋ/ | Tống tiền |
Extradite | Verb | /ˈek.strə.daɪt/ | Bị dẫn độ |
Smuggler | Noun | /ˈsmʌɡ.lər/ | Kẻ buôn lậu |
Inspect | Noun | /ɪnˈspekt/ | Thanh tra |
Abduct | Verb | /æbˈdʌkt/ | Bắt cóc |
Vandalize | Verb | /ˈvæn.dəl/ | Phá hoại của công |
Xem thêm: Chủ đề Crime IELTS Writing Task 2
2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Tính cách con người (Character of People)
Để tìm hiểu về tính cách của ai đó, hẳn là bạn sẽ cần đến danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 Tính cách con người đấy.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Impetuous | Adjective | /ɪmˈpetʃ.u.əs/ | Hấp tấp |
Steadfast | Adjective | /ˈsted.fɑːst/ | Kiên định |
Cynical | Adjective | /ˈsɪn.ɪ.kəl/ | Hoài nghi |
Wilful | Adjective | /ˈwɪl.fəl/ | Ngang ngạnh |
Gregarious | Adjective | /ɡrɪˈɡeə.ri.əs/ | Hòa đồng |
Stoic | Adjective | /ˈstəʊ.ɪk/ | Khắc kỷ |
Belligerent | Adjective | /bəˈlɪdʒ.ər.ənt/ | Hiếu chiến |
Vociferous | Adjective | /vəˈsɪf.ər.əs/ | Huyên náo |
Erudite | Adjective | /ˈer.ʊ.daɪt/ | Uyên bác |
Wistful | Adjective | /ˈwɪst.fəl/ | Tiếc nuối |
Indolent | Adjective | /ˈɪn.dəl.ənt/ | Lười biếng |
Scrupulous | Adjective | /ˈskruː.pjə.ləs/ | Tỉ mỉ |
Dogmatic | Adjective | /dɒɡˈmæt.ɪk/ | Giáo điều |
Sanguine | Adjective | /ˈsæŋ.ɡwɪn/ | Lạc quan |
Affable | Adjective | /ˈæf.ə.bəl/ | Thân thiện |
Xem thêm: 500+ từ vựng về tính cách con người [Update 2024]
2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Nạn đói và Vấn đề xã hội (Poverty and Social issues)
Muốn bàn luận về chủ đề Nạn đói và Vấn đề xã hội, bạn đừng vội lướt qua danh sách từ vựng tiếng Anh C2 được mình tổng hợp ở dưới này nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Indigence | Noun | /ˈɪn.dɪ.dʒəns/ | Bần cùng |
Mortality | Noun | /mɔːˈtæl.ə.ti/ | Tử vong |
Disheartening | Adjective | /dɪsˈhɑː.tən.ɪŋ/ | Làm mất can đảm |
Squalor | Noun | /ˈskwɒl.ər/ | Điều kiện sống tồi tàn |
Subservient | Adjective | /səbˈsɜː.vi.ənt/ | Phục tùng |
Ostensible | Noun | /ɒsˈten.sə.bəl/ | Tỏ vẻ |
Despotic | Adjective | /dɪˈspɒt.ɪk/ | Độc đoán |
Inequity | Noun | /ˈteɪst.ləs/ | Bất bình đẳng |
Corruption | Noun | /kəˈrʌp.ʃən/ | Tham nhũng |
Indigenous | Adjective | /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ | Tính bản địa |
Starvation | Noun | /stɑːˈveɪ.ʃən/ | Chết đói |
Repercussion | Noun | /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ | Hệ quả |
Sanitation | Noun | /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | Vệ sinh |
Oppression | Noun | /əˈpreʃ.ən/ | Áp bức |
Privilege | Noun | /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ | Đặc quyền |
Xem thêm: IELTS vocabulary topic Social Issues band 7+
2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Thực phẩm, Du lịch và Ngày lễ (Food, Travel and Holidays)
Cùng mình khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh C2 với chủ đề rất thú vị: Thực phẩm, Du lịch và Ngày lễ nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Quaint | Adjective | /kweɪnt/ | Cổ kính |
Salivary | Adjective | /ˈsæl.ɪ.vər.i/ | Chảy nước miếng |
Subtle | Adjective | /ˈsʌt.əl/ | Tinh tế |
Devour | Verb | /dɪˈvaʊər/ | Nuốt chửng |
Elegant | Adjective | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch |
Garish | Adjective | /ˈɡeə.rɪʃ/ | Lòe loẹt |
Gorge | Verb | /ɡɔːdʒ/ | Ăn ngấu nghiến |
Marinate | Verb | /ˈmær.ɪ.neɪt/ | Tẩm ướp |
Somber | Adjective | /ˈsɑːm.bɚ/ | U ám |
Boisterous | Adjective | /ˈbɔɪ.stər.əs/ | Náo nhiệt |
Keepsake | Noun | /ˈkiːp.seɪk/ | Đồ lưu niệm |
Sabbatical | Adjective | /səˈbæt.ɪ.kəl/ | Nghỉ phép |
Promenade | Noun | /ˌprɒm.əˈnɑːd/ | Lối đi dạo |
Jaunt | Noun | /dʒɔːnt/ | Cuộc tản bộ |
Connoisseur | Noun | /ˌkɒn.əˈsɜːr/ | Người sành điệu |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh đầy đủ chủ đề Nấu ăn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
- Tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới
2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Những vấn đề giới trẻ (Issues Facing Young People)
Là người trẻ, hẳn là bạn đang đối mặt với những vấn đề của giới trẻ. Vậy thì danh sách từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây là dành cho bạn đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Conspicuous | Adjective | /kənˈspɪk.ju.əs/ | Nổi bật |
Woes | Noun | /wəʊ/ | Nỗi lo âu |
Chasm | Noun | /ˈkæz.əm/ | Khe nứt |
Crisis | Noun | /ˈkraɪ.sɪs/ | Tình trạng khủng hoảng |
Amok | Adjective | /əˈmɒk/ | Điên cuồng |
Inept | Adjective | /ɪˈnept/ | Vụng về |
Obstinate | Adjective | /ˈɒb.stɪ.nət/ | Bướng bỉnh |
Promiscuous | Adjective | /prəˈmɪs.kju.əs/ | Tùy tiện |
Pushy | Adjective | /ˈpʊʃ.i/ | Tự đề cao |
Sedentary | Adjective | /ˈsed.ən.tər.i/ | Ít vận động |
Morbid | Adjective | /ˈmɔː.bɪd/ | Ốm yếu |
Prudence | Noun | /ˈpruː.dəns/ | Cẩn trọng |
Repossession | Noun | /ˌriː.pəˈzeʃ.ən/ | Tịch thu |
Foreclosure | Noun | /fɔːˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu tài sản thế chấp |
Arrear | Noun | /əˈrɪə/ | Nợ khất lại |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Các vấn đề y tế và sức khỏe (Medical and Health issues)
Ngày nay, mọi người có xu hướng quan tâm nhiều hơn tới sức khỏe. Cùng mình tìm hiểu từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Các vấn đề y tế và sức khỏe để nâng cao kiến thức sức khỏe nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Addictive | Adjective | /əˈdɪk.tɪv/ | Gây nghiện |
Alleviate | Verb | /əˈliː.vi.eɪt/ | Giảm bớt |
Chronic | Adjective | /ˈkrɒn.ɪk/ | Mãn tính |
Deteriorate | Verb | /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ | Giảm giá trị |
Rampant | Adjective | /ˈræm.pənt/ | Tràn lan |
Diagnose | Noun | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊz/ | Chẩn đoán |
Epidemic | Noun | /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | Dịch bệnh |
Ointment | Noun | /ˈɔɪnt.mənt/ | Thuốc mỡ |
Suture | Noun | /ˈsuː.tʃər/ | Đường khâu phẫu thuật |
Biopsy | Noun | /ˈbaɪ.ɒp.si/ | Sinh thiết |
Lozenge | Noun | /ˈlɒz.ɪndʒ/ | Viên ngậm |
Prophylactic | Noun | /ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk/ | Thuốc phòng bệnh |
Antidote | Noun | /ˈæn.ti.dəʊt/ | Thuốc giải độc |
Speculum | Noun | /ˈspek.jə.ləm/ | Mỏ vịt |
Hypnotic | Noun | /hɪpˈnɒt.ɪk/ | Thuốc ngủ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí (The Entertainment industry and the Mass Media)
Bạn có phải là người đam mê mạng xã hội và yêu thích ngành công nghiệp giải trí? Vậy còn chần chừ gì nữa mà không kết nạp danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây ngay đi nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Acclaim | Noun | /əˈkleɪm/ | Ca tụng |
Abysmal | Adjective | /əˈbɪz.məl/ | Tệ hại |
Interweave | Verb | /ˌɪn.təˈwiːv/ | Đan xen |
Compelling | Adjective | /kəmˈpel.ɪŋ/ | Thuyết phục |
Wearisome | Adjective | /ˈwɪə.ri.səm/ | Mệt mỏi |
Absorbing | Adjective | /əbˈzɔː.bɪŋ/ | Hấp thụ, hấp dẫn |
Enthralling | Adjective | /ɪnˈθrɔː.lɪŋ/ | Cuốn hút, quyến rũ |
Spellbinding | Adjective | /ˈspelˌbaɪn.dɪŋ/ | Tỏa ma thuật, quyến rũ |
Pretentious | Adjective | /prɪˈten.ʃəs/ | Khoa trương |
Insipid | Adjective | /ɪnˈsɪp.ɪd/ | Nhạt nhẽo |
Critical reception | Noun | /ˈkrɪt.ɪ.kəl rɪˈsep.ʃən/ | Đánh giá từ giới phê bình |
Ensemble cast | Noun | /ˌɒnˈsɒm.bəl kɑːst/ | Đội ngũ diễn viên |
Circulation | Noun | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ | Phân phối |
Tearjerker | Noun | /ˈtɪəˌdʒɜː.kər/ | Tác phẩm khiến người xem xúc động |
Buoyant | Adjective | /ˈbɔɪ.ənt/ | Vui vẻ, lạc quan |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giải trí
2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên (Environmental issues and the Natural World)
Cuối cùng, hãy cùng mình tìm hiểu từ vựng về chủ đề Môi trường và Thế giới tự nhiên trình độ C2 thôi nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Innate | Adjective | /ɪˈneɪt/ | Bẩm sinh |
Resource-rich country | Noun | /rɪˈzɔːs-rɪtʃ ˈkʌn.tri/ | Quốc gia giàu tài nguyên |
Two-tiered society | Noun | /ˌtuːˈtɪər səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội phân cấp hai tầng |
Corrupt administration | Noun | /kəˈrʌpt ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Các quan chức tham nhũng |
General populace | Noun | /ˈdʒen.ər.əl ˈpɒp.jə.ləs/ | Dân chúng, công chúng |
Swathe | Noun | /sweɪð/ | Vùng rộng lớn |
Tacit approval | Noun | /ˈtæs.ɪt əˈpruː.vəl/ | Sự ủng hộ ngầm |
Shady deal | Noun | /ˈʃeɪ.di diːl/ | Giao dịch gian lận |
Irrevocable harm | Noun | /ɪˈrev.ə.kə.bəl hɑːm/ | Tổn thương không thể bù đắp lại |
Inhospitable | Adjective | /ˌɪn.hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | Không thân thiện |
Conducive | Verb | /kənˈdʒuː.sɪv/ | Tạo điều kiện |
Agrarian | Noun | /əˈɡreə.ri.ən/ | (Thuộc) nông nghiệp |
Desertification | Noun | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sa mạc hóa |
Depletion | Noun | /dɪˈpliː.ʃən/ | Sự cạn kiệt |
Arid | Adjective | /ˈær.ɪd/ | Khô cằn |
Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về môi trường
3. Chiến lược học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả
Trong quá trình học từ vựng C2, bản thân người học hẳn đã sở hữu cho mình một khối lượng từ vựng nhất định. Do đó, ngoài việc dung nạp thêm khối lượng từ vựng mới, người học cũng cần chú trọng cách sử dụng của từ vựng.
Bạn cần có những phương pháp học tập để không quên vốn từ vựng sẵn có, đồng thời ghi nhớ thêm từ vựng tiếng Anh C2 mà không gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng phù hợp ngữ cảnh. Dưới đây là 4 phương pháp học tập hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh C2, mong rằng chúng sẽ giúp ích cho quá trình học của bạn:
3.1. Multimodal Approach
Multimodal Approach: Bản thân mỗi chúng ta có những phương pháp học tập khác nhau, phù hợp với nhu cầu từng người. Có người có khả năng ghi nhớ từ vựng rất tốt thông qua hình ảnh, người lại cần phải đọc lớn thành tiếng mới ghi nhớ được từ vựng, …
Tuy nhiên, hiện nay, một phương pháp học tập kết hợp tất cả các cách học trên lại được chứng minh cho ra kết quả ghi nhớ từ vựng vô cùng ấn tượng. Đó là Multimodal Approach – học bằng cách tác động lên nhiều kênh thông tin cùng lúc (hoặc cách nhau 1 chút), như là đọc (định nghĩa, câu ví dụ), xem (hình ảnh minh họa, video, hoặc tưởng tượng đến hình ảnh mà từ mô tả), nghe (phát âm, câu nói của người bản ngữ), viết (đặt câu, viết từ đó ra), …
Quá trình học này đòi hỏi sự tham gia của nhiều giác quan của cơ thể, từ đó cơ thể chúng ta có nhiều ký ức hơn về kiến thức thu nhận, giúp chúng ta ghi nhớ tốt hơn. Không những vậy, nếu chúng ta vô tình quên từ vựng ấy, chúng ta có thể lần theo dấu vết từ những giác quan để khơi gợi ký ức về từ vựng đã từng học.
3.2. Flashcard
Flashcard hẳn là không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh, đặc biệt khi lên tới trình độ C2. Cách sử dụng thông dụng mà chúng ta hay gặp sẽ như sau:
- Mặt trước của card dùng để ghi các từ mới ra
- Mặt sau bao gồm nghĩa của từ vựng, cách sử dụng từ vựng, cách phát âm, từ vựng trong collocation, ….
Trong quá trình luyện tập, mình xem từ ở mặt trước, sau đó nêu đáp án (nghĩa, cách phát âm, …) và lật mặt sau kiểm tra đáp án.
Tuy nhiên, cách học này có nhược điểm là các bạn cần lựa chọn các phần quan trọng muốn luyện (nghĩa, cách dùng từ, phát âm, …), tránh ghi chú quá nhiều ở mặt sau, giảm hiệu quả ghi nhớ.
3.3. Spaced Repetition
Với khối lượng từ vựng đồ sộ, nếu không có quy trình học phù hợp, rất có thể bạn sẽ rơi vào tình huống ‘Học trước quên sau” đó. Lúc này, bạn sẽ cần một trợ thủ đắc lực khác, chính là Spaced Repetition – Lặp lại ngắt quãng. Bạn có thể hiểu đây là kỹ thuật học và ôn tập từ vựng bằng cách tăng hoặc giảm thời gian giữa các lần ôn tập tiếng anh dựa trên độ khó của từ vựng (đối với việc ghi nhớ của người học).
Phương pháp học này đòi hòi của bạn nhiều công sức với phương pháp thủ công, tuy nhiên, nếu sử dụng thành thạo, bạn sẽ không phải lo lắng về vốn từ vựng của bản thân đâu. Cụ thể, khi làm thủ công, các bạn cần tự phân chia các khoảng thời gian phù hợp để ôn tập, cũng như tự tăng/ giảm theo độ khó của từ vựng. Để quá trình này đỡ khó khăn hơn, các bạn có thể kết hợp sử dụng với các app tiếng Anh như Anki hay app quản lý hiệu suất Pomodoro nhé.
3.4. Lexical Approach
Phương pháp cuối cùng mình muốn giới thiệu đến bạn là Lexical Approach, phương pháp mở rộng hiệu quả nguồn từ vựng cho học viên. Cụ thể, khi học một từ vựng, người học sẽ tiếp cận từ vựng theo “word families”, theo các “phrases” hoặc “chunks”. Khi học theo phương pháp này, người học có tính chủ động hơn, đồng thời học các từ trong họ từ giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn, từ đó tăng cường sự trôi chảy và khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên như người bản xứ.
Xem thêm:
- Chinh phục 7.0+ IELTS với 9 cách học từ vựng IELTS hiệu quả
- Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
4. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả
Bên cạnh danh sách 11 chủ đề từ vựng C2 chuyên sâu ở nhiều lĩnh vực đa dạng, bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu học từ vựng cực chất dưới đây:
- Destination C1 & C2: Grammar & Vocabulary: Sách bao gồm 26 unit tổng hợp từ vựng Tiếng Anh C1, C2, được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, đánh dấu những phần quan trọng, đồng thời có giải thích kiến thức khá chi tiết.
- The Vocabulary Files C2: Gồm 12 unit với các chủ đề phổ biến nhiều lĩnh vực như business world, crime & punishment, food, travel & holiday, … Quyển sách này rất thích hợp với những bạn dùng ôn luyện khi đã có vốn từ vựng nhất định.
- C1 Advanced Trainer 2 Six Practice Tests with Answers: Sách cung cấp 6 bài kiểm tra, bao gồm: Từ vựng, Đọc, Nghe và Viết, có giải thích chi tiết và đáp án kèm theo. Với những bạn muốn học từ vựng C1, C2 hay luyện thi tiếng Anh nói chung, đây là quyển sách không nên bỏ qua.
- Cambridge Advanced Learner’s Dictionary: Với chức năng của cuốn từ điển sách chứa khoảng 140.000 từ và cụm từ học thuật nâng cao, đi kèm hình ảnh và giải thích chi tiết, đa dạng các chủ đề từ vựng từ technology, media, language, society và lifestyle. Đây quả là cuốn sách cần có để nâng cao vốn từ vựng vượt bậc.
5. Download file PDF từ vựng C2 tiếng Anh
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh C2 đa dạng, chuyên sâu ở nhiều lĩnh vực đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh C2 có đáp án
Với các dạng bài tập dưới đây, bạn có thể kiểm tra được khả năng ghi nhớ và ứng dụng sau khi đã học từ mới, cũng như hiểu thêm về ngữ nghĩa và các kiến thức mới. Hãy ôn tập cùng nhau nào!
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- Despite facing numerous obstacles, she remained ……….. and achieved her goals.
- The government implemented strict ……….. to curb pollution levels in the city.
- The professor’s lecture was so ……….. that the students were captivated for the entire duration.
- The detective carefully examined the ……….. left at the crime scene to gather evidence.
- The company’s ……….. to customer satisfaction has earned them a loyal customer base.
- The artist’s latest masterpiece is a ……….. of colors and shapes that evoke a sense of wonder.
- The novel’s intricate plot and well-developed characters make it a ……….. read.
- The politician’s ……….. statements during the debate caused controversy among the audience.
- The scientist conducted a series of ……….. experiments to validate the hypothesis.
- The mountain climber displayed incredible ……….. by reaching the summit in adverse weather conditions.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. The politician was known for his ……….. speeches that inspired the masses.
- A. Verbose
- B. Succinct
- C. Ambiguous
2. The company’s ……….. approach to business has led to its tremendous success.
- A. Conservative
- B. Innovative
- C. Conventional
3. The film received ……….. reviews from critics, praising its exceptional storytelling.
- A. Scathing
- B. Laudatory
- C. Disdainful
4. The author’s writing style is characterized by its ……….. and profound observations.
- A. Banal
- B. Poignant
- C. Superficial
5. The project requires a ……….. understanding of advanced mathematical concepts.
- A. Rudimentary
- B. Comprehensive
- C. Cursory
6. The CEO’s decision to downsize the company was met with ……….. from the employees.
- A. Jubilation
- B. Apathy
- C. Dissent
7. The scientist’s groundbreaking research has ……….. our understanding of the universe.
- A. Augmented
- B. Diminished
- C. Jeopardized
8. The art exhibition showcased a ……….. collection of contemporary artwork from around the world.
- A. Disparate
- B. Homogeneous
- C. Identical
9. The professor’s lecture was ……….. and left the audience in a state of confusion.
- A. Enlightening
- B. Bewildering
- C. Captivating
10. The athlete’s ……….. performance in the championship earned him a gold medal.
- A. Lackluster
- B. Exceptional
- C. Mediocre
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / an/ delivered/ The/ orator/ thought-provoking/ captivated/ eloquent/ the/ audience./ contained/ and/ speech/ that/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / corporation/ visionary/ implemented/ stay/ that/ The/ groundbreaking/ ahead/ to/ and/ strategy/ business/ competition./ a/ and/ to/ of/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / reviews/ garnered/ literary/ critics/ intricate/ The/ storytelling./ masterful/ rave/ novel/ for/ plot/ from/ its/ and/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / poignant/ heartrending/ left/ ending/ deeply/ and/ moved./ viewers/ the/ The/ film’s/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / researcher/ conducted/ sophisticated/ hypothesis./ validate/ the/ to/ The/ experiments/ series/ of/ a/
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Để tiến tới trình độ C2 này, hẳn là bạn cũng đã trải qua một quá trình học từ vựng chăm chỉ. Do đó, để quá trình học trở nên dễ dàng hơn, hãy thử áp dụng thêm các phương pháp học tập đã được cung cấp trong bài viết. Biết đâu bạn sẽ tìm thêm được cách học phù hợp với bản thân. Đi kèm với đó, hãy sử dụng thêm các tài liệu để bổ sung trong quá trình ôn luyện từ vựng C2 nhé!
Quá trình học từ vựng C2 đòi hỏi bạn cần dành nhiều thời gian và công sức học tập hơn. Ngoài việc học qua tài liệu sách vở, bạn có thể tìm kiếm người nước ngoài để có cơ hội sử dụng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nha.
Hãy chủ động đưa ra câu hỏi nếu bạn đang còn thắc mắc về chủ đề từ vựng tiếng Anh C2 này. Ngoài những bài viết về từ vựng tiếng Anh của các cấp độ theo chủ đề, nhiều bài viết thú vị đang chờ các bạn đón đọc đó. Hãy tiếp tục theo dõi và đừng bỏ lỡ bài viết của mình nha! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/251/c2-level – Ngày truy cập: 05/05/2024
- British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/english-levels/understand-your-english-level/c2-proficiency – Ngày truy cập: 05/05/2024