Ngành kinh tế hiện nay là một lĩnh vực cực kỳ quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới. Để thành công trong lĩnh vực này, ngoài việc nắm vững các nguyên lý kinh tế, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là một yếu tố then chốt giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin, nghiên cứu, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Chính vì vậy, mình đã tổng hợp một danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế để giúp các bạn mở rộng vốn từ của mình, gồm:
- Từ vựng cơ bản và chuyên sâu về các khái niệm kinh tế.
- Thuật ngữ và mẫu câu phổ biến dành cho các tình huống kinh tế thường gặp.
- Đoạn hội thoại cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và các dạng bài tập thực hành.
Nào, vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô: Inflation (Lạm phát), unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp), interest rate (lãi suất), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô: Perfect competition (Cạnh tranh hoàn hảo), monopoly (độc quyền), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế: Trade balance (Cân đối thương mại), exchange rate (tỷ giá hối đoái), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính: Stock market (Thị trường chứng khoán), bond (trái phiếu), … – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường: Pollution (Ô nhiễm), natural resource (tài nguyên thiên nhiên), … |
1. Ngành kinh tế tiếng Anh là gì?
Phiên âm: Economics /ˌek.əˈnɑː.mɪks/.
Đây là một lĩnh vực khoa học xã hội nghiên cứu về cách thức phân bổ tài nguyên khan hiếm, quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
Kinh tế học không chỉ tập trung vào việc hiểu rõ các hoạt động kinh tế của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ mà còn phân tích tác động của các chính sách kinh tế đến xã hội.
Ngành này chia thành hai nhánh chính: kinh tế vi mô (microeconomics) và kinh tế vĩ mô (macroeconomics). Kinh tế vi mô nghiên cứu hành vi và quyết định của từng cá nhân và doanh nghiệp, trong khi kinh tế vĩ mô tập trung vào các vấn đề lớn như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thất nghiệp.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Nắm vững từ vựng chuyên ngành kinh tế không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về các bài giảng và tài liệu học tập, mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và phân tích các vấn đề kinh tế trong bối cảnh toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế.
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô rất đa dạng, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến các khái niệm và lý thuyết quan trọng trong lĩnh vực này. Hiểu biết về các từ vựng chuyên ngành giúp người học dễ dàng nắm bắt các khái niệm và phân tích các vấn đề kinh tế toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Aggregate demand | N | /ˈæɡ.rɪ.ɡət dɪˈmænd/ | Tổng cầu |
Aggregate supply | N | /ˈæɡ.rɪ.ɡət səˈplaɪ/ | Tổng cung |
Business cycle | N | /ˈbɪz.nɪs ˈsaɪ.kəl/ | Chu kỳ kinh doanh |
Central bank | N | /ˈsɛn.trəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Consumer price index | N | /kənˈsjuː.mər praɪs ˈɪn.dɛks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
Deflation | N | /dɪˈfleɪ.ʃən/ | Giảm phát |
Economic growth | N | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Fiscal policy | N | /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa |
Gross domestic product | N | /ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
Inflation | N | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Interest rate | N | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất |
Labor market | N | /ˈleɪ.bər ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường lao động |
Macroeconomics | N | /ˌmæk.roʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Monetary policy | N | /ˈmʌn.ɪ.tər.i ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ |
National income | N | /ˈnæʃ.nəl ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập quốc dân |
Nominal GDP | N | /ˈnɒm.ɪ.nəl ˌdʒiː.diːˈpiː/ | GDP danh nghĩa |
Output gap | N | /ˈaʊt.pʊt ɡæp/ | Khoảng cách sản lượng |
Phillips curve | N | /ˈfɪl.ɪps kɜːrv/ | Đường cong Phillips |
Productivity | N | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ | Năng suất |
Purchasing power | N | /ˈpɜː.tʃəs.ɪŋ ˈpaʊər/ | Sức mua |
Real GDP | N | /rɪəl ˌdʒiː.diːˈpiː/ | GDP thực tế |
Recession | N | /rɪˈsɛʃ.ən/ | Suy thoái |
Savings rate | N | /ˈseɪ.vɪŋz reɪt/ | Tỷ lệ tiết kiệm |
Stagflation | N | /ˌstæɡˈfleɪ.ʃən/ | Tình trạng lạm phát đình trệ |
Supply-side economics | N | /səˈplaɪ.saɪd ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học phía cung |
Trade balance | N | /treɪd ˈbæl.əns/ | Cán cân thương mại |
Unemployment rate | N | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt reɪt/ | Tỷ lệ thất nghiệp |
Wage inflation | N | /weɪdʒ ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát tiền lương |
Wealth effect | N | /wɛlθ ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng giàu có |
Yield curve | N | /jiːld kɜːrv/ | Đường cong lợi tức |
Exchange rate | N | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Fiscal deficit | N | /ˈfɪs.kəl ˈdɛf.ɪ.sɪt/ | Thâm hụt tài khóa |
Foreign exchange market | N | /ˈfɔːr.ɪn ɪksˈʧeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường ngoại hối |
Interest rate policy | N | /ˈɪn.trəst reɪt ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách lãi suất |
Marginal propensity to consume | N | /ˈmɑːr.dʒɪn.əl prəˈpɛn.sɪ.ti tuː kənˈsjuːm/ | Xu hướng tiêu dùng cận biên |
Marginal propensity to save | N | /ˈmɑːr.dʒɪn.əl prəˈpɛn.sɪ.ti tuː seɪv/ | Xu hướng tiết kiệm cận biên |
Multiplier effect | N | /ˈmʌl.tɪˌplaɪ.ər ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhân tố |
Open market operations | N | /ˈoʊ.pən ˈmɑːr.kɪt ˌɒp.əˈreɪ.ʃənz/ | Nghiệp vụ thị trường mở |
Potential output | N | /pəˈtɛn.ʃəl ˈaʊt.pʊt/ | Sản lượng tiềm năng |
Price stability | N | /praɪs stəˈbɪl.ɪ.ti/ | Ổn định giá cả |
Public debt | N | /ˈpʌb.lɪk dɛt/ | Nợ công |
Structural unemployment | N | /ˈstrʌk.tʃər.əl ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp cơ cấu |
Supply shock | N | /səˈplaɪ ʃɑːk/ | Cú sốc cung |
Tax burden | N | /tæks ˈbɜːr.dən/ | Gánh nặng thuế |
Transfer payments | N | /ˈtræns.fər ˈpeɪ.mənts/ | Chuyển nhượng thanh toán |
Treasury bond | N | /ˈtrɛʒ.ər.i bɑːnd/ | Trái phiếu kho bạc |
Velocity of money | N | /vəˈlɒs.ɪ.ti əv ˈmʌn.i/ | Tốc độ lưu thông tiền tệ |
Wage-price spiral | N | /weɪdʒ praɪs ˈspaɪr.əl/ | Vòng xoáy tiền lương-giá cả |
Wealth distribution | N | /wɛlθ ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối của cải |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô được gọi là Microeconomics là một môn học phổ biến không kém. Đây là môn học nghiên cứu hành vi và quyết định của từng cá nhân và doanh nghiệp.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Average cost | N | /ˈævərɪdʒ kɒst/ | Chi phí bình quân |
Average revenue | N | /ˈævərɪdʒ ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu bình quân |
Barriers to entry | N | /ˈbæriərz tuː ˈɛntri/ | Rào cản gia nhập thị trường |
Budget constraint | N | /ˈbʌdʒɪt kənˈstreɪnt/ | Hạn chế ngân sách |
Capital | N | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Competitive market | N | /kəmˈpɛtɪtɪv ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường cạnh tranh |
Complementary goods | N | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri ɡʊdz/ | Hàng hóa bổ sung |
Consumer surplus | N | /kənˈsjuːmər ˈsɜːpləs/ | Thặng dư tiêu dùng |
Cost-benefit analysis | N | /kɒst-ˈbɛnɪfɪt əˈnælɪsɪs/ | Phân tích chi phí-lợi ích |
Demand curve | N | /dɪˈmɑːnd kɜːrv/ | Đường cầu |
Diminishing returns | N | /dɪˈmɪnɪʃɪŋ rɪˈtɜːrnz/ | Lợi tức giảm dần |
Elasticity | N | /ɪˌlæstɪˈsɪti/ | Độ co giãn |
Equilibrium price | N | /ˌiːkwɪˈlɪbriəm praɪs/ | Giá cân bằng |
Fixed costs | N | /fɪkst kɒsts/ | Chi phí cố định |
Income effect | N | /ˈɪnkʌm ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng thu nhập |
Indifference curve | N | /ɪnˈdɪfrəns kɜːrv/ | Đường bàng quan |
Inferior goods | N | /ɪnˈfɪəriər ɡʊdz/ | Hàng hóa cấp thấp |
Marginal cost | N | /ˈmɑːrdʒɪnəl kɒst/ | Chi phí cận biên |
Marginal revenue | N | /ˈmɑːrdʒɪnəl ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu cận biên |
Market equilibrium | N | /ˈmɑːrkɪt ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ | Cân bằng thị trường |
Market failure | N | /ˈmɑːrkɪt ˈfeɪljər/ | Thất bại thị trường |
Monopoly | N | /məˈnɒpəli/ | Độc quyền |
Normal goods | N | /ˈnɔːrməl ɡʊdz/ | Hàng hóa thông thường |
Opportunity cost | N | /ˌɒpərˈtjuːnɪti kɒst/ | Chi phí cơ hội |
Perfect competition | N | /ˈpɜːrfɪkt ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh hoàn hảo |
Price discrimination | N | /praɪs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt giá |
Price elasticity | N | /praɪs ɪˌlæstɪˈsɪti/ | Độ co giãn của giá |
Producer surplus | N | /prəˈdjuːsər ˈsɜːpləs/ | Thặng dư sản xuất |
Production function | N | /prəˈdʌkʃən ˈfʌŋkʃən/ | Hàm sản xuất |
Profit maximization | N | /ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối đa hóa lợi nhuận |
Scarcity | N | /ˈskeəsɪti/ | Khan hiếm |
Shut down point | N | /ʃʌt daʊn pɔɪnt/ | Điểm ngừng hoạt động |
Substitutes | N | /ˈsʌbstɪtjuːts/ | Hàng hóa thay thế |
Supply curve | N | /səˈplaɪ kɜːrv/ | Đường cung |
Total cost | N | /ˈtəʊtl kɒst/ | Tổng chi phí |
Total revenue | N | /ˈtəʊtl ˈrɛvənjuː/ | Tổng doanh thu |
Trade-off | N | /ˈtreɪdɒf/ | Sự đánh đổi |
Utility | N | /juːˈtɪlɪti/ | Lợi ích |
Variable costs | N | /ˈvɛərɪəbl kɒsts/ | Chi phí biến đổi |
Welfare economics | N | /ˈwɛlfɛər ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học phúc lợi |
Marginal utility | N | /ˈmɑːrdʒɪnəl juːˈtɪlɪti/ | Lợi ích cận biên |
Economies of scale | N | /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | Kinh tế theo quy mô |
Diseconomies of scale | N | /dɪsɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | Bất lợi theo quy mô |
Deadweight loss | N | /ˈdɛdweɪt lɒs/ | Tổn thất vô ích |
Factor market | N | /ˈfæktər ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường yếu tố sản xuất |
Imperfect competition | N | /ɪmˈpɜːrfɪkt ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cạnh tranh không hoàn hảo |
Marginal cost pricing | N | /ˈmɑːrdʒɪnəl kɒst ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo chi phí cận biên |
Sunk cost | N | /sʌŋk kɒst/ | Chi phí chìm |
2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế là môn học nghiên cứu các vấn đề liên quan đến thương mại giữa các quốc gia, dòng vốn quốc tế, và các chính sách ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Absolute advantage | N | /ˈæbsəluːt ədˈvɑːntɪdʒ/ | Lợi thế tuyệt đối |
Balance of payments | N | /ˈbæləns əv ˈpeɪmənts/ | Cán cân thanh toán |
Balance of trade | N | /ˈbæləns əv treɪd/ | Cán cân thương mại |
Capital account | N | /ˈkæpɪtl əˈkaʊnt/ | Tài khoản vốn |
Comparative advantage | N | /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ | Lợi thế so sánh |
Currency depreciation | N | /ˈkʌrənsi dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự mất giá của tiền tệ |
Currency appreciation | N | /ˈkʌrənsi əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự tăng giá của tiền tệ |
Current account | N | /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Dumping | N | /ˈdʌmpɪŋ/ | Bán phá giá |
Economic integration | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hội nhập kinh tế |
Exchange rate | N | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Export | N | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Foreign direct investment | N | /ˈfɒrən dəˈraɪkt ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Free trade | N | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
Globalization | N | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Import | N | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu |
International trade | N | /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
Multinational corporation | N | /ˌmʌltiˈnæʃənəl ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn đa quốc gia |
Outsourcing | N | /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ | Thuê ngoài |
Protectionism | N | /prəˈtɛkʃənɪzəm/ | Chủ nghĩa bảo hộ |
Quota | N | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch |
Tariff | N | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Trade deficit | N | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Trade surplus | N | /treɪd ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư thương mại |
Trade barrier | N | /treɪd ˈbæriər/ | Rào cản thương mại |
Terms of trade | N | /tɜːrmz əv treɪd/ | Điều kiện thương mại |
World Trade Organization | N | /wɜːrld treɪd ˌɔːrgənɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
Exchange controls | N | /ɪksˈʧeɪndʒ kənˈtrəʊlz/ | Kiểm soát hối đoái |
Foreign exchange market | N | /ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường ngoại hối |
International Monetary Fund | N | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmʌnɪtəri fʌnd/ | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
Balance of trade | N | /ˈbæləns əv treɪd/ | Cán cân thương mại |
Export subsidy | N | /ˈɛkspɔːrt ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp xuất khẩu |
Trade liberalization | N | /treɪd ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/ | Tự do hóa thương mại |
Import quota | N | /ˈɪmpɔːrt ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch nhập khẩu |
Capital flows | N | /ˈkæpɪtl fləʊz/ | Dòng vốn |
Foreign exchange reserves | N | /ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ rɪˈzɜːrvz/ | Dự trữ ngoại hối |
Trade embargo | N | /treɪd ɪmˈbɑːrɡoʊ/ | Lệnh cấm vận thương mại |
Preferential trade agreement | N | /ˌprefərˈenʃəl treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại ưu đãi |
Cross-border investment | N | /krɒs-ˈbɔːrdər ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư xuyên biên giới |
Economic sanctions | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsæŋkʃənz/ | Cấm vận kinh tế |
Global supply chain | N | /ˌɡloʊbəl səˈplaɪ ʧeɪn/ | Chuỗi cung ứng toàn cầu |
Trade policy | N | /treɪd ˈpɒləsi/ | Chính sách thương mại |
World Bank | N | /wɜːrld bæŋk/ | Ngân hàng Thế giới |
Current account deficit | N | /ˈkʌrənt əˈkaʊnt ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt tài khoản vãng lai |
Economic globalization | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa kinh tế |
Export-oriented | Adj | /ˈɛkspɔːrt ˈɔːriənˌteɪtɪd/ | Hướng về xuất khẩu |
Trade facilitation | N | /treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ | Tạo thuận lợi thương mại |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh thương mại
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính
Kinh tế tài chính nghiên cứu các vấn đề liên quan đến việc quản lý tiền tệ, tài sản, và các nguồn lực tài chính. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong kinh tế tài chính.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Asset | N | /ˈæsɪt/ | Tài sản |
Balance sheet | N | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bankruptcy | N | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Bond | N | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Capital gain | N | /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ | Lợi nhuận vốn |
Cash flow | N | /kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền |
Collateral | N | /kəˈlætərəl/ | Tài sản thế chấp |
Credit | N | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Debt | N | /dɛt/ | Nợ |
Dividend | N | /ˈdɪvɪˌdɛnd/ | Cổ tức |
Equity | N | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Financial statement | N | /faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Fixed asset | N | /fɪkst ˈæsɪt/ | Tài sản cố định |
Hedge fund | N | /hɛdʒ fʌnd/ | Quỹ phòng hộ |
Interest rate | N | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Investment | N | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Liability | N | /ˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Nợ phải trả |
Liquidity | N | /lɪˈkwɪdɪti/ | Thanh khoản |
Mortgage | N | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Mutual fund | N | /ˈmjuːtjʊəl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Net income | N | /nɛt ˈɪnkʌm/ | Thu nhập ròng |
Portfolio | N | /pɔːrtˈfəʊlioʊ/ | Danh mục đầu tư |
Profit margin | N | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
Return on investment | N | /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Lợi nhuận đầu tư |
Risk management | N | /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý rủi ro |
Securities | N | /sɪˈkjʊərɪtiz/ | Chứng khoán |
Stock | N | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Stock exchange | N | /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ | Sàn giao dịch chứng khoán |
Valuation | N | /ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá |
Working capital | N | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Yield | N | /jiːld/ | Lợi suất |
Amortization | N | /əˌmɔːrtaɪˈzeɪʃən/ | Khấu hao |
Arbitrage | N | /ˈɑːrbɪˌtrɑːʒ/ | Kinh doanh chênh lệch giá |
Capital expenditure | N | /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/ | Chi phí vốn |
Compound interest | N | /ˌkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/ | Lãi kép |
Depreciation | N | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao |
Derivative | N | /dɪˈrɪvətɪv/ | Chứng khoán phái sinh |
Leverage | N | /ˈlɛvrɪdʒ/ | Đòn bẩy |
Market capitalization | N | /ˈmɑːrkɪt ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Vốn hóa thị trường |
Over-the-counter | Adj | /ˈoʊvər ði ˈkaʊntər/ | Giao dịch qua quầy |
Private equity | N | /ˈpraɪvɪt ˈɛkwɪti/ | Vốn cổ phần tư nhân |
Real estate investment trust | N | /rɪəl ɪˈsteɪt ɪnˈvɛstmənt trʌst/ | Quỹ tín thác đầu tư bất động sản |
Return on equity | N | /rɪˈtɜːrn ɒn ˈɛkwɪti/ | Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
Treasury bond | N | /ˈtrɛʒəri bɒnd/ | Trái phiếu kho bạc |
Venture capital | N | /ˈvɛnʧər ˈkæpɪtl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm |
Wealth management | N | /wɛlθ ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tài sản |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường
Kinh tế môi trường là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, tập trung vào mối quan hệ giữa các hoạt động kinh tế và môi trường tự nhiên. Lĩnh vực này xem xét cách thức mà hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến môi trường, từ đó đề xuất các giải pháp để quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm, và thúc đẩy phát triển bền vững.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | N | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Conservation | N | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Ecosystem services | N | /ˈiːkəʊˌsɪstəm ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ hệ sinh thái |
Emissions trading | N | /ɪˈmɪʃənz ˈtreɪdɪŋ/ | Mua bán phát thải |
Environmental impact | N | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | Tác động môi trường |
Greenhouse effect | N | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Natural capital | N | /ˈnæʧrəl ˈkæpɪtl/ | Vốn tự nhiên |
Pollution | N | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Renewable energy | N | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Resource depletion | N | /rɪˈsɔːrs dɪˈpliːʃən/ | Suy giảm tài nguyên |
Sustainable development | N | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững |
Biodiversity | N | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Carbon offset | N | /ˈkɑːrbən ˈɔːfsɛt/ | Bù đắp carbon |
Circular economy | N | /ˈsɜːrkjʊlər iˈkɒnəmi/ | Kinh tế tuần hoàn |
Environmental policy | N | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɒlɪsi/ | Chính sách môi trường |
Green economy | N | /ɡriːn iˈkɒnəmi/ | Kinh tế xanh |
Habitat conservation | N | /ˈhæbɪtæt ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn môi trường sống |
Lifecycle assessment | N | /ˈlaɪfˌsaɪkl əˈsɛsmənt/ | Đánh giá vòng đời |
Nonrenewable resource | N | /ˌnɒnrɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrs/ | Tài nguyên không tái tạo |
Reforestation | N | /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Tái trồng rừng |
Sustainability | N | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững |
Waste management | N | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất thải |
Water footprint | N | /ˈwɔːtər ˈfʊtˌprɪnt/ | Dấu chân nước |
Carbon tax | N | /ˈkɑːrbən tæks/ | Thuế carbon |
Climate mitigation | N | /ˈklaɪmət ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | Giảm thiểu biến đổi khí hậu |
Environmental economics | N | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế môi trường |
Fossil fuels | N | /ˈfɒsɪl fjuːlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Green technology | N | /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ xanh |
Land degradation | N | /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái đất |
Low-carbon economy | N | /ləʊ ˈkɑːrbən iˈkɒnəmi/ | Kinh tế cacbon thấp |
Marine conservation | N | /məˈriːn ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn biển |
Natural resources | N | /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Organic farming | N | /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp hữu cơ |
Pollution control | N | /pəˈluːʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát ô nhiễm |
Renewable resources | N | /rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên tái tạo |
Sustainable agriculture | N | /səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪˌkʌlʧər/ | Nông nghiệp bền vững |
Zero emissions | N | /ˈzɪərəʊ ɪˈmɪʃənz/ | Không phát thải |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về môi trường
3. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Dưới đây là bảng cung cấp một số thuật ngữ và từ viết tắt quan trọng trong kinh tế, giúp các bạn dễ dàng tra cứu và nắm bắt các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực này.
Thuật ngữ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
GDP | N | /ˌdʒiː.diːˈpiː/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
CPI | N | /ˌsiː.piːˈaɪ/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
ROI | N | /ˌɑːr.oʊˈaɪ/ | Lợi nhuận trên đầu tư |
NPV | N | /ˌɛn.piːˈviː/ | Giá trị hiện tại ròng |
IRR | N | /ˌaɪ.ɑːrˈɑːr/ | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
FDI | N | /ˌɛf.diːˈaɪ/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
P/E ratio | N | /piːˈiː ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ giá trên lợi nhuận |
EPS | N | /ˌiː.piːˈɛs/ | Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
M&A | N | /ˌɛm.əndˈeɪ/ | Mua bán và sáp nhập |
WTO | N | /ˌdʌbəljuː.tiːˈoʊ/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
IMF | N | /ˌaɪ.ɛmˈɛf/ | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
ECB | N | /ˌiː.siːˈbiː/ | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
QE | N | /ˌkjuːˈiː/ | Nới lỏng định lượng |
PPP | N | /ˌpiː.piːˈpiː/ | Sức mua tương đương |
VAT | N | /ˌviː.eɪˈtiː/ | Thuế giá trị gia tăng |
S&P 500 | N | /ˌɛs.ənˈpiː ˈfaɪvˌhʌndrəd/ | Chỉ số S&P 500 |
NASDAQ | N | /ˈnæz.dæk/ | Thị trường chứng khoán NASDAQ |
Dow Jones | N | /ˌdaʊ ˈdʒoʊnz/ | Chỉ số Dow Jones |
Forex | N | /ˈfɔːrˌɛks/ | Thị trường ngoại hối |
LIBOR | N | /ˈlaɪˌbɔːr/ | Lãi suất liên ngân hàng London |
IPO | N | /ˌaɪ.piːˈoʊ/ | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
ESG | N | /ˌiː.ɛsˈdʒiː/ | Môi trường, xã hội và quản trị |
TPP | N | /ˌtiː.piːˈpiː/ | Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương |
USD | N | /ˌjuː.ɛsˈdiː/ | Đô la Mỹ |
EUR | N | /ˌjʊəˈrɒ/ | Euro |
GBP | N | /ˌdʒiː.biːˈpiː/ | Bảng Anh |
JPY | N | /ˌdʒeɪ.piːˈwaɪ/ | Yên Nhật |
CNY | N | /ˌsiːɛnˈwaɪ/ | Nhân dân tệ Trung Quốc |
WTO | N | /ˌdʌbəljuː.tiːˈoʊ/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
UNCTAD | N | /ˈʌŋktæd/ | Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển |
OPEC | N | /ˈoʊpɛk/ | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
ASEAN | N | /ˈɑːsiːæn/ | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
BRICS | N | /ˈbrɪks/ | Các nước BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa) |
G7 | N | /dʒiːˈsɛvən/ | Nhóm các nước công nghiệp phát triển G7 |
G20 | N | /dʒiːˈtwɛnti/ | Nhóm 20 nền kinh tế lớn |
Xem thêm:
- Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Download bộ từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế PDF
Các bạn có thể tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế theo nhiều lĩnh vực khác nhau tại đây!
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế
Dưới đây là danh sách các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế để giúp các bạn mở rộng vốn từ của mình.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
The economy is growing at a steady pace. | Nền kinh tế đang phát triển với tốc độ ổn định. |
Inflation has a significant impact on the purchasing power of consumers. | Lạm phát có ảnh hưởng đáng kể đến sức mua của người tiêu dùng. |
The Gross Domestic Product (GDP) increased by 3% this year. | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã tăng 3% trong năm nay. |
Supply and demand dynamics determine the market price. | Cung và cầu quyết định giá cả thị trường. |
The central bank has implemented new monetary policies. | Ngân hàng trung ương đã thực hiện các chính sách tiền tệ mới. |
Fiscal policy involves government spending and tax collection. | Chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu và thu thuế của chính phủ. |
Interest rates are expected to rise next quarter. | Lãi suất dự kiến sẽ tăng vào quý tới. |
The unemployment rate has dropped to its lowest level in a decade. | Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống mức thấp nhất trong thập kỷ qua. |
Investment in renewable energy is on the rise. | Đầu tư vào năng lượng tái tạo đang gia tăng. |
Capital flows between countries affect the exchange rate. | Dòng vốn giữa các quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
6. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Mình sẽ gợi ý cho bạn một vài nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế uy tín, chất lượng:
Sách và giáo trình:
- Sách “Check your English vocabulary for banking and finance” được viết bởi John Marks.
- Sách “Business Partner” của các tác giả Margaret O’Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg.
- Sách “ Giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader” – Nhà xuất bản Financial Times.
Website và ứng dụng học từ vựng:
- Coursera: Nơi cung cấp hàng loạt khóa học miễn phí hoặc có phí, nội dung chất lượng từ các trường đại học, chuyên gia hàng đầu về lĩnh vực kinh tế.
- The Economist: Đây là trang web cập nhập các tin tức và các vấn đề quốc tế về thương mại toàn cầu, giáo dục và kinh tế cho các độc giả nắm bắt tình hình toàn cầu.
- Quizlet: Đây là trang web cho người học có thể tạo flashcard tiện lợi với mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là nghĩa của từ. Bên cạnh đó, người học có thể dùng các chế độ học để ôn tập và dùng chế độ tạo đề kiểm tra để giúp nhớ từ vựng lâu hơn.
7. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Để bạn có thể thực hành từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vào thực tiễn, mình đã tổng hợp cho bạn các dạng bài tập sau:
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Điền từ vào chỗ trống phù hợp.
Exercise 1: Arrange words to complete the sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. economy / growing/ at/ steady/ the/ pace/ is/ a.
=> …………………………………………………………………………………………….
2. inflation/ consumers/ purchasing/ of/ power/ reduces.
=> …………………………………………………………………………………………….
3. last/ 3%/ increased/ by/ GDP/ the/ quarter.
=> …………………………………………………………………………………………….
4. supply/ and/ determine/ demand/ price/ market/ the.
=> …………………………………………………………………………………………….
5. policy/ central/ new/ the/ implemented/ bank/ monetary/ has/ a.
=> …………………………………………………………………………………………….
Exercise 2: Fill in the available words in the appropriate blanks
(Bài tập 2: Điền từ có sẵn vào chỗ trống phù hợp)
inflation | GDP | fiscal policy | investment | interest rate |
1. The government implemented a new ………. to control the budget deficit.
2. The country’s ………. grew by 4% in the last quarter.
3. The central bank decided to lower the ………. to stimulate economic growth.
4. High ………. can reduce the purchasing power of consumers.
5. Foreign ………. has increased significantly this year.
8. Lời kết
Chúng ta có thể nhận thấy sự quan trọng vô cùng của việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn là cầu nối quan trọng để hiểu sâu hơn và giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực tài chính, thương mại và chính sách.
Hãy để lại câu hỏi bên dưới nếu bạn có vấn đề cần giải đáp, đội ngũ Vietop English sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều chủ đề hay ho tại IELTS Vocabulary.
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Economics: https://dictionary.cambridge.org/topics/finance/economics/ – Ngày truy cập: 13-06-2024.