Dù bạn là ai: Một thợ gia công may mặc, một sinh viên ngành thời trang hay đơn giản là một người yêu thích cái đẹp, việc học tiếng Anh ngành may chính là chìa khóa vàng mở ra thế giới thời trang may mặc quốc tế muôn màu muôn vẻ.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững hơn 100+ từ vựng tiếng Anh may mặc, được chia thành các chủ điểm như chất liệu vải, các kiểu quần áo, công cụ, thiết bị may, quy trình sản xuất, và các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng khác. Hãy cùng học với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc theo chủ đề thông dụng nhất. – Một số từ viết tắt tiếng Anh thuộc ngành may mặc phổ biến. – Những đoạn hội thoại cơ bản, sử dụng các từ vựng tiếng Anh ngành may. – Cách để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành thật dễ dàng. |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thông dụng theo chủ đề
Với những chủ đề rộng lớn như tiếng Anh ngành may mặc, mình cho rằng cách tốt nhất để các bạn không thấy ngợp chính là chia nhỏ ra thành các nhóm như: Chất liệu vải, thiết bị may, quy trình sản xuất, …
1.1. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu vải phổ biến
Chất liệu vải là một thế giới đa sắc và đang ngày càng phát triển hơn với sự tiến bộ của khoa học công nghệ. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản với chủ đề các chất liệu vải thông dụng bạn nên biết để có thể nâng trình từ vựng của mình:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Fabric | N (Danh từ) | /ˈfæbrɪk/ | Vải |
Cotton | N | /ˈkɑtən/ | Bông |
Silk | N | /sɪlk/ | Lụa |
Wool | N | /wʊl/ | Len |
Linen | N | /ˈlɪnən/ | Vải lanh |
Polyester | N | /ˌpɑlɪˈɛstər/ | Vải tổng hợp |
Rayon | N | /ˈreɪɑn/ | Vải rayon |
Denim | N | /ˈdɛnɪm/ | Vải bò |
Lace | N | /leɪs/ | Ren |
Knit | N | /nɪt/ | Vải len |
Satin | N | /ˈsætən/ | Vải satin |
Chiffon | N | /ˈʃɪfɑn/ | Vải voan |
Velvet | N | /ˈvɛlvɪt/ | Vải nhung |
Canvas | N | /ˈkænvəs/ | Vải bố thô |
Mesh | N | /mɛʃ/ | Vải lưới |
Felt | N | /fɛlt/ | Vải lông cừu |
Synthetic fiber | N | /sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/ | Sợi tổng hợp |
Organic cotton | N | /ɔrˈgænɪk ˈkɑtən/ | Bông hữu cơ |
Spandex | N | /ˈspændɛks/ | Vải co giãn |
Lycra | N | /ˈlaɪkrə/ | Vải sợi gai dầu |
Hemp | N | /hɛmp/ | Vải nylon |
Nylon | N | /ˈnaɪlɑn/ | Vải da lộn |
Suede | N | /sweɪd/ | Da |
Leather | N | /ˈlɛðər/ | Lông thú |
Fur | N | /fɜr/ | Lớp lót |
Lining | N | /ˈlaɪnɪŋ/ | Viền |
Trim | N | /trɪm/ | Chi tiết trang trí |
N | /prɪnt/ | Hoạ tiết in | |
Embroidery | N | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Thêu |
Sequin | N | /ˈsiːkwɪn/ | Vải kim tuyến |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về công cụ và thiết bị may mặc
Từ tiếng Anh về những công cụ may cơ bản hẳn là không xa lạ với nhiều bạn. Thế nhưng chưa chắc ai cũng biết những từ vựng tiếng Anh về thiết bị may dưới đây đâu nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sewing machine | N | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Needle | N | /ˈniːdəl/ | Kim |
Thread | N | /θrɛd/ | Chỉ |
Bobbin | N | /ˈbɑːbɪn/ | Cuộn chỉ |
Scissors | N | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Pins | N | /pɪnz/ | Đinh ghim |
Seam ripper | N | /siːm ˈrɪpər/ | Cây gỡ chỉ |
Tape measure | N | /teɪp ˈmɛʒər/ | Dây đo |
Thimble | N | /ˈθɪmbəl/ | Mũi thim |
Pin cushion | N | /pɪn ˈkʊʃən/ | Gối đính đinh ghim |
Iron | N | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
Ironing board | N | /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ | Cầu là |
Presser foot | N | /ˈprɛsər fʊt/ | Chân đạp |
Serger | N | /ˈsɜːrʒər/ | Máy overlock |
Embroidery hoop | N | /ɪmˈbrɔɪdəri huːp/ | Vòng thêu |
Button | N | /ˈbʌtn/ | Cúc áo |
Buttonhole | N | /ˈbʌtnhoʊl/ | Lỗ cúc áo |
Zipper | N | /ˈzɪpər/ | Khóa kéo |
Velcro | N | /ˈvɛl.kroʊ/ | Dán nổi |
Elastic | N | /ɪˈlæstɪk/ | Dây chun |
Bias tape | N | /ˈbaɪəs teɪp/ | Dải viền |
Fabric marker | N | /ˈfæbrɪk ˈmɑːrkər/ | Phấn vẽ trên vải |
Sewing gauge | N | /ˈsoʊɪŋ geɪdʒ/ | Cái đo may |
Pattern | N | /ˈpætərn/ | Mẫu |
Seam | N | /siːm/ | Đường may |
Notions | N | /ˈnoʊʃənz/ | Đồ dùng may mặc |
Threader | N | /ˈθrɛdər/ | Cái lấy chỉ |
Sewing table | N | /ˈsoʊɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn may |
Cutting mat | N | /ˈkʌtɪŋ mæt/ | Thảm cắt vải |
Hem | N | /hɛm/ | Gấu, mép quần áo |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất hàng may mặc
Quy trình sản xuất ngành may sẽ bao gồm những quá trình sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Pre-production | N | /priːprəˈdʌkʃən/ | Quá trình tiền sản xuất |
Fabric and trim sourcing | N | /ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/ | Tìm nguồn vải và phụ kiện trang trí |
Pattern making | N | /ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/ | Thiết kế mẫu may |
Production planning | N | /prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/ | Xây dựng kế hoạch sản xuất |
Cutting process | N | /ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/ | Quá trình cắt |
Manufacturing and quality control | N | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Sản xuất và kiểm soát chất lượng |
Delivery | N | /dɪˈlɪvəri/ | Cung ứng, vận chuyển |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thời trang may mặc
Nhờ có những thương hiệu lớn như: Adidas, Nike, etc. hay những nhà mốt lừng danh như Coco Chanel, Alexander Mcqueen, etc. ngành may mặc đã mở rộng ra rất nhiều kiểu dáng, mẫu mã quần áo khác nhau. Cùng tìm hiểu từ vựng về những loại quần áo thời trang phổ biến hiện nay trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
T-shirt | N | /tiːʃɜrt/ | Áo thun: Một loại áo ngắn tay, không có cổ, thường làm bằng vải cotton |
Shirt | N | /ʃɜrt/ | Áo sơ mi: Một loại áo có cổ, thường đi kèm với nút và được làm từ chất liệu như cotton hoặc lụa |
Blouse | N | /blaʊz/ | Áo có tay |
Dress | N | /drɛs/ | Váy đầm |
Skirt | N | /skɜrt/ | Váy ngắn |
Pants | N | /pænts/ | Quần dài |
Jeans | N | /dʒinz/ | Quần jeans: Quần bằng vải denim, thường có kiểu dáng cơ bản với đường may mạnh mẽ. |
Shorts | N | /ʃɔrts/ | Quần ngắn: Một loại quần ngắn, thường che phủ đến đùi hoặc gối. |
Jacket | N | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác: Một loại áo dài tới hông hoặc qua hông, thường được làm bằng chất liệu như da, vải len hoặc nylon. |
Coat | N | /koʊt/ | Áo choàng: Một loại áo dài che phủ từ eo đến hông hoặc dưới hông. |
Sweater | N | /ˈswɛtər/ | Áo len: Một loại áo dày, thường làm bằng len hoặc vải dệt kim, để giữ ấm trong thời tiết lạnh. |
Hoodie | N | /ˈhʊdi/ | Áo nón: Một loại áo có mũ trùm đầu và có túi phía trước. |
Blazer | N | /ˈbleɪzər/ | Áo blazer: Một loại áo dài tới hông, thường có kiểu dáng form rộng, được làm từ vải bóng hoặc vải da cá sấu. |
Suit | N | sut/ | Bộ đồ vest: Bao gồm áo vest và quần, thường đi kèm với áo sơ mi. |
Skater dress | N | /ˈskeɪtər drɛs/ | Váy xòe: Một loại váy có đuôi xòe, thường theo phong cách trượt ván. |
Jumpsuit | N | /ˈdʒʌmpsʊt/ | Đồ jumpsuit: Một loại trang phục bao gồm áo và quần được nối thành một, thường không có phần rời, dài hơn romper |
Maxi dress | N | /ˈmæksi drɛs/ | Một loại váy dài, thường che phủ từ vai đến chân. |
Crop top | N | /krɒp tɒp/ | Một loại áo ngắn, chỉ che phủ phần trên của cơ thể. |
Trousers | N | /ˈtraʊzərz/ | Quần âu dáng dài |
Trench coat | N | /trɛntʃ koʊt/ | Áo mưa dài: Một loại áo dài chống mưa, thường có dây kéo và dây thắt ở eo. |
Cardigan | N | /ˈkɑrdɪɡən/ | Áo cardigan: Một loại áo mở phía trước, thường có cúc hoặc nút, và được làm từ chất liệu như len. |
Poncho | N | /ˈpɑntʃoʊ/ | Áo choàng dạng trụ: Một loại áo dạng đèn trụ không có tay, thường được mặc qua đầu và che phủ toàn bộ cơ thể. |
Kimono | N | /kɪˈmoʊnoʊ/ | Áo kimono: Một loại áo truyền thống của Nhật Bản, có kiểu dáng rộng và có thể có hoa văn phức tạp. |
Leggings | N | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần dài ôm sát: Một loại quần dài ôm sát các chân, thường làm bằng vải co giãn. |
Capri pants | N | /ˈkæpri pænts/ | Quần Capri: Một loại quần dài, thường dừng ở mắt cá chân. |
Romper | N | /ˈrɑmpər/ | Bộ áo liền quần: Một loại trang phục gồm áo và quần được nối thành một, thường có dây kéo hoặc cúc phía trước. |
Peplum top | N | ˈpɛpləm tɒp/ | Áo dáng xòe |
Pencil skirt | N | /ˈpɛnsəl skɜrt/ | Váy bút chì |
Chinos | N | /ˈtʃiːnoʊz/ | Quần chinos |
Flared jeans | N | /flɛrd dʒinz/ | Quần jeans ống loe |
Culottes | N | /kuːlɑts/ | Quần ống rộng |
Off-the-shoulder top | N | /ɒf ðə ˈʃoʊldər tɒp/ | Áo trễ vai |
Halter top | N | /ˈhɔltər tɒp/ | Áo cổ yếm |
Tank top | N | /tæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Puffer jacket | N | /ˈpʌfər ˈdʒækɪt/ | Áo phao |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
- Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
1.5. Các từ viết tắt tiếng Anh chủ đề may mặc
Khi học tiếng Anh ngành may, chắc chắn các bạn sẽ gặp phải những từ viết tắt tiếng Anh chủ đề may mặc lạ lẫm. Dưới đây mình đã tổng hợp một số từ viết tắt thông dụng. Hãy lưu lại học để không quên nhé!
Từ viết tắt | Từ tiếng Anh đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
SOP | Standard Operating Procedure | Quy trình hoạt động tiêu chuẩn |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
OEE | Overall Equipment Efficiency | Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
QC | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
PPE | Personal Protective Equipment | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
ERP | Enterprise Resource Planning | Quản lý tài nguyên doanh nghiệp |
WIP | Work in Progress | Công việc đang tiến hành |
SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
BOM | Bill of Materials | Danh mục vật liệu |
FIFO | First In, First Out | Hàng vào trước, hàng ra trước |
JIT | Just-In-Time | Sản xuất và cung ứng đúng lúc |
CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
FOB | Free on Board | Giao hàng tại bến cảng |
CTC | Cost to Company | Chi phí cho công ty |
CMTS | Cut, Make, Trim, and Supply | Cắt, may, tỉa và cung cấp |
COO | Certificate of Origin | Chứng nhận xuất xứ |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
CRM | Customer Relationship Management | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển |
S | Small | Kích cỡ nhỏ |
M | Medium | Kích cỡ trung bình |
L | Large | Kích cỡ lớn |
XL | Extra large | Kích cỡ cực lớn |
L.O.I | Limiting Oxygen Index | Nó là một thước đo tương đối về tính dễ cháy.Giá trị càng cao thì khả năng cháy càng thấp |
DPF | Denier per filament | Chỉ số được tính theo trọng lượng của sợi dệt chia cho chiều dài quy định theo từng loại đơn vị có trọng lượng 1kg. Chỉ số càng nhỏ thì sợi càng mảnh, đường kính sợi càng nhỏ |
2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Kết hợp những từ vựng may mặc bên trên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn đó!
- Alex: Hi Jane! I’m thinking of getting a new suit for an upcoming event. Do you have any recommendations? (Chào Jane! Mình đang suy nghĩ về việc mua một bộ suit mới cho sự kiện sắp tới. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không?)
- Jane: Absolutely! What kind of style are you looking for? Classic or something more modern? (Được chứ! Bạn đang tìm kiếm phong cách nào? Cổ điển hay một cái gì đó hiện đại hơn?)
- Alex: I prefer a classic style, something timeless. What fabrics do you suggest? (Mình thích phong cách cổ điển, một cái gì đó không bao giờ lỗi mốt. Bạn đề xuất chất liệu nào?)
- Jane: For a classic look, I recommend wool or tweed. They’re both durable and have a sophisticated appeal. (Đối với phong cách cổ điển, mình đề nghị lựa chọn len hoặc vải tweed. Cả hai loại này đều bền và thể hiện sự tinh tế.)
- Alex: That sounds good. What about the color? I want something versatile. (Nghe có vẻ tốt. Còn về màu sắc thì sao? Mình muốn cái gì đó dễ phối đồ.)
- Jane: Navy blue or charcoal gray are excellent choices. They’re versatile and can be easily matched with different shirts and ties. (Màu xanh navy hoặc xám than là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng dễ dàng phối hợp với áo sơ mi và cà vạt khác nhau.)
- Alex: Great! Now, what about the measurements? Should I go for a made-to-measure suit? (Tuyệt vời! Vậy còn về số đo thì sao? Mình có nên chọn bộ suit may theo số đo riêng không?)
- Jane: If you want a perfect fit, a made-to-measure suit is a great option. We can take your measurements and customize the suit accordingly. (Nếu bạn muốn có một bộ suit vừa vặn hoàn hảo, việc may theo số đo riêng là một lựa chọn tuyệt vời. Mình sẽ lấy số đo của bạn và tùy chỉnh bộ suit phù hợp.)
- Alex: That sounds ideal. How long would it take to have the suit ready? (Nghe lý tưởng quá. Mất bao lâu để hoàn thành bộ suit?)
- Jane: Typically, it takes around two to three weeks to complete a made-to-measure suit. We’ll keep you updated throughout the process. (Thông thường, việc hoàn thành một bộ suit may theo số đo mất khoảng hai đến ba tuần. Mình sẽ báo cho bạn về quá trình này.)
- Alex: Alright. And do you offer any alteration services if any adjustments are needed? (Được rồi. Và liệu bạn có chỉnh sửa nếu cần điều chỉnh gì không?)
- Jane: Of course! We provide complimentary alterations to ensure the suit fits you perfectly and meets your expectations. (Tất nhiên! Mình sẽ chỉnh sửa miễn phí cho bạn để đảm bảo bộ suit vừa vặn hoàn hảo và đáp ứng mong đợi của bạn nhé.)
- Alex: That’s perfect. I appreciate your assistance. I’ll place an order for the suit. (Tuyệt quá! Cảm ơn bạn nhé. Mình sẽ đặt may một bộ suit.)
Xem thêm: Từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
3. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc trong bài thi IELTS Writing
IELTS nói chung và IELTS Writing nói riêng vẫn luôn là những nỗi sợ với các bạn học tiếng Anh, đặc biệt là với những bạn có ít vốn từ vựng. Nếu cảm thấy những từ vựng tiếng Anh may mặc thật khó nhớ thì hãy cố gắng sử dụng chúng trong các bài IELTS Speaking, IELTS Writing. Bạn sẽ vừa tiết kiệm được thời gian học IELTS Writing, vừa có thể thành thục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng đó!
Dưới đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 về chủ đề may mặc. Các bạn có thể tham khảo nhé.
IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Textile industry
Topic:
The textile industry has become a prominent sector in many countries, but it also presents various challenges. Discuss the impact of the textile industry on employment and social conditions, and propose solutions to address these issues.
(Ngành dệt may đã trở thành một ngành nổi bật ở nhiều nước, nhưng nó cũng đặt ra nhiều thách thức. Thảo luận về tác động của ngành dệt may đến việc làm và điều kiện xã hội, đồng thời đề xuất giải pháp giải quyết những vấn đề này.)
Sample:
The textile industry has experienced significant growth and has become a crucial sector in many countries’ economies. However, along with its expansion, the industry has also brought forth a range of challenges. This essay will discuss the impact of the textile industry on employment and social conditions, as well as propose potential solutions to address these issues.
Firstly, the textile industry has played a vital role in providing employment opportunities, particularly in developing countries. It has created jobs for millions of workers, especially women, who make up a significant portion of the industry’s workforce. The sector’s labor-intensive nature has contributed to economic growth and poverty reduction in many regions.
However, the textile industry also faces challenges in terms of social conditions and labor rights. Many workers in this industry endure poor working conditions, including long hours, low wages, and limited access to healthcare or social benefits. Furthermore, issues such as child labor and unsafe working environments persist in some garment-producing countries.
To address these challenges, several solutions can be implemented. Firstly, governments should enforce and strengthen labor laws to protect workers’ rights and improve working conditions. This includes setting minimum wage standards, regulating working hours, and ensuring occupational health and safety measures are in place. Additionally, governments should collaborate with international organizations and stakeholders to establish and enforce codes of conduct for textile manufacturers.
In conclusion, while the textile industry has contributed to employment and economic growth, it also faces challenges related to social conditions and labor rights. By enforcing labor laws, promoting responsible sourcing practices, and increasing consumer awareness, we can work towards a textile industry that provides decent work and improves social conditions for workers.
Dịch:
Ngành may mặc đã có sự tăng trưởng đáng kể và trở thành một ngành quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của mình, ngành này cũng đặt ra nhiều thách thức. Bài viết này sẽ thảo luận về tác động của ngành may mặc đối với việc làm và điều kiện xã hội, cũng như đề xuất các giải pháp tiềm năng để giải quyết những vấn đề này.
Thứ nhất, ngành may mặc đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ hội việc làm, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nó đã tạo việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt là phụ nữ, những người chiếm một phần đáng kể lực lượng lao động của ngành. Tính chất thâm dụng lao động của ngành này đã góp phần tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo ở nhiều vùng.
Tuy nhiên, ngành may mặc cũng phải đối mặt với những thách thức về điều kiện xã hội và quyền lao động. Nhiều công nhân trong ngành này phải chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ, bao gồm thời gian làm việc dài, lương thấp và khả năng tiếp cận y tế hoặc phúc lợi xã hội hạn chế. Hơn nữa, các vấn đề như lao động trẻ em và môi trường làm việc không an toàn vẫn tồn tại ở một số nước sản xuất hàng may mặc.
Để giải quyết những thách thức này, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, chính phủ các nước nên thực thi và tăng cường luật lao động để bảo vệ quyền lợi của người lao động và cải thiện điều kiện làm việc. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn về mức lương tối thiểu, điều chỉnh giờ làm việc và đảm bảo áp dụng các biện pháp an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Ngoài ra, các chính phủ nên hợp tác với các tổ chức quốc tế và các bên liên quan để thiết lập và thực thi các quy tắc ứng xử cho các nhà sản xuất hàng may mặc.
Tóm lại, mặc dù ngành may mặc góp phần tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế nhưng nó cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến điều kiện xã hội và quyền lao động. Bằng cách thực thi luật lao động, thúc đẩy các hoạt động tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, chúng ta có thể hướng tới một ngành may mặc mang lại việc làm bền vững và cải thiện điều kiện xã hội cho người lao động.
Xem thêm: 199+ từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt band cao bài thi viết
4. Link tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Để thuận tiện nhất cho việc học từ vựng, các bạn có thể download trọn bộ từ vựng ngành may mặc, kèm giải nghĩa chi tiết mà mình đã tổng hợp tại đây nhé!
5. Kết luận
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành may mặc về các chủ đề vải vóc, thiết bị may, các kiểu quần áo, etc. và ứng dụng từ vựng trong hội thoại tiếng Anh cơ bản. Với số lượng từ vựng khổng lồ như vậy, hẳn các bạn sẽ thấy choáng và nản phải không? Đừng lo, các bạn có thể áp dụng các tips học từ vựng đơn giản của mình để từ vựng không còn là một nỗi sợ khi học tiếng Anh nữa nhé
- Sử dụng thẻ flashcards (thẻ từ): Đây là một phương pháp truyền thống mà người học tiếng Anh nào cũng biết. Bạn chỉ cần ghi từ và giải nghĩa từ tiếng Anh về may mặc lên mỗi mặt của thẻ. Sau đó, hãy luyện tập bằng cách xem từ vựng và cố gắng nhớ ý nghĩa trước khi lật thẻ.
- Đọc và nghe các nguồn tiếng Anh về chủ đề may mặc: Một cách mình dùng để làm quen với từ vựng tiếng Anh may mặc là tìm thật nhiều tài liệu, tạp chí, video thời trang. Mình sẽ đọc/ nghe lướt 1 lần, sau đó cố gắng nghe và ghi lại các từ mới mà họ sử dụng. Qua đó, mình có thể nhớ được cả nghĩa của từ lẫn cách dùng của nó trong câu thông thường.
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, bạn cũng có thể học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English. Nếu bạn chưa biết nghĩa của từ tiếng Anh chủ đề may mặc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để mình giúp bạn giải đáp nhé!
Nguồn tham khảo:
- A Glossary of Selected Fiber and Textile Terms: https://www.ballyribbon.com/glossary/ – Ngày truy cập 2/4/2024
- Glossary of textiles vocabulary: https://www.mhs.school/attachments/download.asp?file=2490&type=pdf – Ngày truy cập 2/4/2024