Quản trị kinh doanh là ngành học được rất nhiều người chọn học. Đồng thời với độ HOT đó là sự cạnh tranh khốc liệt để xin được việc tại ngành này. Chính do đó, hãy phấn đấu nắm giữ tấm vé vàng để có lợi thế hơn khi xin việc, đó chính là sở hữu tiếng Anh tốt, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.
Để dùng được tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh tốt, trước hết và cũng là thiết yếu nhất đó chính là vốn từ vựng về chuyên ngành này. Vietop English gửi tặng bạn danh sách từ vựng chuyên ngành Quản trị kinh doanh được dùng thông dụng nhất dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh trong giao tiếp
Từ | IPA | Định nghĩa |
Regulation | ,regju’leiʃn | sự điều tiết |
The openness of the economy | ði: ‘oupnnis ɔv ði: i:’kɔnəmi | sự mở cửa của nền kinh tế |
Microeconomic | ˈmaɪkrəʊ ,i:kə’nɔmik | kinh tế vi mô |
Macroeconomic | ˈmækrəʊ ,i:kə’nɔmik | kinh tế vĩ mô |
Planned economy | plænd i:’kɔnəmi | kinh tế kế hoạch |
Market economy | ‘mɑ:kit i:’kɔnəmi | kinh tế thị trường |
Inflation | in’fleiʃn | sự lạm phát |
Liability | ,laiə’biliti | khoản nợ, trách nhiệm |
Foreign currency | ‘fɔrin ‘kʌrənsi | ngoại tệ |
Depreciation | di,pri:ʃi’eiʃn | khấu hao |
Surplus | ‘sə:pləs | thặng dư |
Financial policies | fai’nænʃəl ‘pɔlisi | chính sách tài chính |
Home/Foreign market | houm/’fɔrin | thị trường trong nước/ngoài nước |
Circulation and distribution of commodity | ,sə:kju’leiʃn ænd ,distri’bju:ʃn ɔv kə’mɔditi | lưu thông phân phối hàng hoá |
Moderate price | ‘mʌnitəri æk’tiviti | giá cả phải chăng |
Speculation/Speculator | ,spekju’leiʃn / ‘spekjuleitə | đầu cơ/người đầu cơ |
Price boom | prais bu:m | việc giá cả tăng vọt |
Hoard/Hoarder | hɔ:d / ‘hɔ:də | tích trữ/người tích trữ |
Dumping | ‘dʌmpiɳ | bán phá giá |
Economic blockade | ,i:kə’nɔmik blɔ’keid | bao vây kinh tế |
Embargo | em’bɑ:gou | cấm vận |
Mortage | ‘mɔ:gidʤ | cầm cố, thế nợ |
Share | ʃeə | cổ phần |
Shareholder | ‘ʃeə,houldə | người góp cổ phần |
Account holder | ə’kaunt ‘houldə | chủ tài khoản |
Guarantee | ,gærən’ti: | bảo hành |
Insurance | in’ʃuərəns | bảo hiểm |
Conversion | kənˈvɜːʃən | chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Transfer | ‘trænsfə: | chuyển khoản |
Agent | ‘eidʤənt | đại lý, đại diện |
Customs barrier | ˈkʌstəmz bæriə | hàng rào thuế quan |
Invoice | ‘invɔis | hoá đơn |
Mode of payment | moud ɔv ‘peimənt | phương thức thanh toán |
Financial year | fai’nænʃəl jə: | tài khoá |
Joint venture | dʤɔint ‘ventʃə | công ty liên doanh |
Instalment | in’stɔ:lmənt | phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Earnest money | ‘ə:nist ‘mʌni | tiền đặt cọc |
Payment in arrear | ‘peimənt in ə’riə | trả tiền chậm |
Confiscation | ,kɔnfis’keiʃn | tịch thu |
Preferential duties | ,prefə’renʃəl ‘dju:ti | thuế ưu đãi |
National economy | ‘neiʃənl i:’kɔnəmi | kinh tế quốc dân |
Economic cooperation | ,i:kə’nɔmik kəʊˌɒpəˈreɪʃən | hợp tác kinh tế |
International economic aid | ,intə’næʃənl ,i:kə’nɔmik eid | viện trợ kinh tế quốc tế |
Embargo | em’bɑ:gou | cấm vận |
Unregulated and competitive market | ‘ n’regjuleitid ænd kəm’petitiv ‘mɑ:kit | thị trường cạnh tranh không điều chỉnh |
Từ vựng về các hoạt động kinh tế
Từ | IPA | Định nghĩa |
Accounts clerk | ,ə’kaunt klɑ:k | nhân viên kế toán |
Accounts department | ə’kaunt di’pɑ:tmənt | phòng kế toán |
Agricultural | ,ægri’kʌltʃərəl | thuộc nông nghiệp |
Air Freight | eə freit | hàng hóa chở bằng máy bay |
Assistant manager | ə’sistənt ‘mænidʤə | phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
Assume | ə’sju:m | giả định |
Assumption | ə’sʌmpʃn | giả định |
Belong to | bi’lɔɳ tu: | thuộc về ai |
Bill | bil | hoá đơn |
Business firm | ‘biznis ‘fə:m | hãng kinh doanh |
Commodity | kə’mɔditi | hàng hoá |
Coordinate | kəʊˈɔːdnɪt | phối hợp, điều phối |
Correspondence | ,kɔris’pɔndəns | thư tín |
Customs clerk | ˈkʌstəmz clerk | nhân viên hải quan |
Customs documentation | ˈkʌstəmz ,dɔkjumen’teiʃn | chứng từ hải quan |
Customs official | ˈkʌstəmz ə’fiʃəl | viên chức hải quan |
Decision-making | di’siʤn-‘meikiɳ | ra quyết định |
Docks | dɔk | bến tàu |
Earn one’s living | ə:n wʌns ‘liviɳ | kiếm sống |
Essential | i’senʃəl | quan trọng, thiết yếu |
Export manager | ‘ekspɔ:t ‘mænidʤə | trưởng phòng xuất khẩu |
Exports | ‘ekspɔ:t | hàng xuất khẩu |
Farm | fɑ:m | trang trại |
Freight forwarder | freit ‘fɔ:wədər | đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
Given | ‘givn | nhất định |
Goods | gudz | hàng hoá |
Handle | ‘hændl | xử lý, buôn bán |
Household | ‘haushould | hộ gia đình |
In order to | in ‘ɔ:də tu: | để |
In turn | in tə:n | lần lượt |
Interdependent | ,intədi’pendənt | phụ thuộc lẫn nhau |
Junior accounts clerk | ‘dʤu:njə ə’kaunt klɑ:k | nhân viên kế toán tập sự |
Like | laik | như, giống như |
Loan | loun | vay |
Maintain | men’tein | duy trì, bảo dưỡng |
Maize | meiz | ngô |
Make up | meikʌp | tạo nên, tạo thành |
Memorandum | ,memə’rændə | bản ghi nhớ |
Minerals | ‘minərəl | khoáng sản, khoáng chất |
Natural | ‘nætʃrəl | thuộc tự nhiên |
Nature | ‘neitʃə | bản chất, tự nhiên |
Non-agricultural | nɒn ,ægri’kʌltʃərəl | không thuộc nông nghiệp |
Person Friday | ‘pə:sn ‘fraidi | nhân viên văn phòng |
Photocopier | ˈfəʊtəʊˌkɒpɪə | máy sao chụp |
Produce | produce | sản xuất |
Provide | provide | cung cấp |
Purchase | ‘pθ:tʃəs | mua, tậu, sắm |
Pursue | pə’sju: | mưu cầu |
Seafreight | si:freit | hàng chở bằng đường biển |
Senior accounts clerk | ‘si:njə ə’kaunt klɑ:k | kế toán trưởng |
Service | ‘sə:vis | dịch vụ |
Shorthand | ‘ʃɔ:thænd | tốc ký |
Substitutable | ˈsʌbstɪtjuːteibl | có thể thay thế |
Sum-total | sʌm ‘toutl | tổng |
Transform | træns’fɔ:m | chuyển đổi, biến đổi, thay đổi |
Undertake | ,ʌndə’teik | trải qua |
Utility | ju:’tiliti | độ thoả dụng |
Well-being | ‘wel’bi:i | phúc lợi |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng tiếng Anh về bán hàng
- Break into/ Enter/ Capture/ Dominate market: thành công trên/ tham gia/ nắm lấy/ thống trị thị trường
- Gain/ Grab/ Take/ Win/ Boost/ Lose market share: thu được/ giành/ lấy/ thắng/ đẩy mạnh/ mất thị phần
- Find/ Build/ Create a market for something: tìm/ xây dựng/ tạo ra một thị trường cho một thứ gì
- Start/ Launch an advertising/ A marketing campaign: khởi đầu/ ra mắt một chiến dịch quảng cáo/ tiếp thị
- Develop/ Launch/ Promote a product/ Website: phát triển/ ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/ trang web
- Create/ Generate demand for your product: tạo ra/ sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
- Attract/ Get/ Retain/ Help customers/ Clients: thu hút/ có được/ giữ/ giúp khách mua hàng/ khách hàng
- Drive/ Generate/ Boost/ Increase demand/ Sales: thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
- Beat/ Keep ahead of/ Out-think/ Outperform the competition: chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
- Meet/ Reach/ Exceed/ Miss sales targets: đạt được/ đạt mức/ vượt quá/ thiếu chỉ tiêu doanh thu.
Từ vựng liên quan đến quy luật cung cầu
Từ | IPA | Định nghĩa |
Adjust | ə’dʤʌst | điều chỉnh |
Afford | ə’fɔ:d | có khả năng mua, mua được |
Air consignment note | eə kən’siliənt nout | vận đơn hàng không |
Airway bill | ‘eəwei bil | vận đơn hàng không |
Back up | bækʌp | ủng hộ |
Be regarded as | bi: ri’gɑ:d æz | được xem như là |
Bill of Lading | bil əv ‘leidiɳ | vận đơn đường biển |
Bleep | bli:p | tiếng kêu bíp |
Calendar month | ‘kælində mʌnθ | tháng theo lịch |
Cause | kɔ:z | gây ra, gây nên |
Company | ‘kʌmpəni | công ty |
Combined transport document | kəmˈbaɪnd trænspɔ:t ‘dɔkjumənt | vận đơn liên hiệp |
Compare | kəm’peə | so sánh với |
Consignment note | kən’siliənt nout | vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
Consumer | kən’sju:mə | người tiêu dùng |
Currently | ˈkʌrəntli | hiện hành |
Decrease | ‘di:kri:s | giảm đi |
Desire | di’zaiə | mong muốn |
Deteriorate | di’tiəriəreit | bị hỏng |
Doubt | daut | nghi ngờ, không tin |
Elastic | i’læstik | co dãn |
Encourage | in’kʌridʤ | khuyến khích |
Equal | ‘i:kwəl | cân bằng |
Existence | ig’zistəns | sự tồn tại |
Extract | ‘ekstrækt | thu được, chiết xuất |
Fairly | ‘feəli | khá |
Foodstuff | ˈfuːdˌstʌf | lương thực, thực phẩm |
Glut | glʌt | sự dư thừa, thừa thãi |
Household goods | ‘haushould gudz | hàng hoá gia dụng |
Imply | im’plai | ngụ ý, hàm ý |
In response to | In ris’pɔns tu: | tương ứng với, phù hợp với |
Increase | ‘inkri:s | tăng lên |
Inelastic | ,ini’læstik | không co dãn |
Intend | in’tend | dự định, có ý định |
Internal line | in’tə:nl lain | đường dây nội bộ |
Invoice | ‘invɔis | hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
Locally | ‘loukəli | trong nước |
Make sense | meik sens | có ý nghĩa, hợp lý |
Memo (memorandum) | ,memə’rændə | bản ghi nhớ |
Mine | maɪn | mỏ |
Note | nout | nhận thấy, ghi nhận |
Overproduction | ‘ouvəproduction | sự sản xuất quá nhiều |
Parallel | ‘pærəlel | song song với |
Percentage | pə’sentidʤ | tỷ lệ phần trăm |
Perishable | ‘periʃəbl | dễ bị hỏng |
Plc/Public limited company | ‘pʌblik ‘limitid ‘kʌmpəni | công ty hữu hạn cổ phần công khai |
Priority | priority | sự ưu tiên |
Pro-forma invoice | prou ‘fɔ:mə ‘invɔis | bản hoá đơn hoá giá |
Qty Ltd/Proprietary Limited | proprietary ‘limitid | công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) |
Reflect | ri’flekt | phản ánh |
Report | ri’pɔ:t | báo cáo |
Result | ri’zʌlt | đưa đến, dẫn đến |
Sharply | ˈʃɑːpli | rất nhanh |
State | steit | nói rõ, khẳng định |
Statement | ‘steitmənt | lời tuyên bố |
Steeply | ‘sti:pli | rất nhanh |
Suit | sju:t | phù hợp |
Taken literally | teikən ,litə’ræliti | nghĩa đen |
Tend | tend | có xu hướng |
Throughout | θru:’aut | trong phạm vi, khắp |
Wheat | wi:t | lúa mì |
Willingness | ‘wili nis | sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh nói về sự thất bại trong kinh doanh
- Lose business/ Trade/ Customers/ Sales/ Revenue: mất việc kinh doanh/ thương vụ/ khách hàng/ doanh số/ doanh thu
- Accumulate/ Accrue/ Incur/ Run up debts: tích lũy/ dồn lại/ gánh/ làm tăng nợ
- Suffer/ Sustain enormous/ Heavy/ Serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/ nặng/ trầm trọng
- Face cuts/ A deficit/ Redundancy/ Bankruptcy: nộp đơn/ bị/ tránh được/ thoát khỏi phá sản
- Liquidate/ Wind up a company: đóng cửa và thanh lý/ kết thúc một công ty
- Survive/ Weather a recession/ Downturn: sống sót/ vượt qua một tình trạng suy thoái/ sự suy sụp
- Propose/ Seek/ Block/ Oppose a merger: đề xuất/ tìm kiếm/ ngăn cản/ phản đối sự sát nhập
- Launch/ Make/ Accept/ Defeat a takeover bid: đưa ra/ tạo/ chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại.
Từ vựng căn bản ngành Quản trị kinh doanh – Kinh tế
Từ | IPA | Định nghĩa |
Abnormal profit | æbˈnɔːml profit | Lợi nhuận bất thường |
absolute advantage | ‘æbsəlu:t əb’vɑ:ntidʤ | Lợi thế tuyệt đối |
Bond | bɔnd | Trái phiếu |
Business cycle | ‘biznis ‘saikl | chu kì doanh nghiệp |
Comparative advantage | kəm’pærətiv əb’vɑ:ntidʤ | Lợi thế cạnh tranh |
Complementary goods | ,kɔmpli’mentəri gudz | Hàng hóa bổ sung |
Deadweight loss | ˌded ˈweɪt lɔs | Điểm lỗ vốn |
Deflation | di’fleiʃn | Giảm phát |
Diminishing marginal productivity (DMP) | di’miniʃip ‘mɑ:dʤinl productivity | Sản phẩm biên tế giảm dần |
Division of labour | di’viʤn ɔv ‘leibə | Phân công lao động |
Equilibrium | ,i:kwi’libriəm | Điểm hòa vốn |
Financial markets | fai’nænʃəl ‘mɑ:kit | Thị trường tài chính |
Fiscal policy | fiskəl ‘pɔlisi | Chính sách tài khóa |
Gross domestic product (GDP) | grous də’mestik product | Tổng thu nhập bình quân trên đầu người |
Growth rate | grouθ reit | Tỉ lệ tăng trưởng |
Inelastic | ,ini’læstik | Không dao động/ co dãn |
Inferior goods | in’fiəriə | hàng hóa thứ cấp – là loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăng |
Inflation | in’fleiʃn | Lạng phát |
Interest rates | ‘intrist reɪts | Lãi suất |
intermediate goods | ,intə’mi:djət gudz | Hàng hóa trung gian |
Law of demand | lɔ: ɔv di’mɑ:nd | Luật cung |
Law of supply | lɔ: ɔv sə’plai | Luật cầu |
Liquidity | li’kwiditi | Thoái vốn |
Marginal utility | ‘mɑ:dʤinl ju:’tiliti | Lợi ích cận biên |
Microeconomics | ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks | Kinh tế vi mô |
Monetarism | ˈmʌnɪtərɪzəm | Chủ nghĩa tiền tệ |
Monopoly | mə’nɔpəli | Độc quyền |
needs | ‘ni:dz | Nhu cầu |
Oligopoly | ˌɒlɪˈgɒp(ə)li | Thiểu quyền |
Opportunity cost | ,ɔpə’tju:niti kɔst | Chi phí cơ hội |
Opportunity goods | ,ɔpə’tju:niti gudz | Hàng hóa cơ hội |
Price discrimination | prais dis,krimi’neiʃn | Phân biệt giá |
Product life cycle | product laif ‘saikl | chu kỳ sản phẩm |
Recession = Downturn | ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn | Suy thoái kinh tế |
Revenue | ‘revinju: | Doanh thu |
Scarcity | ‘skeəsiti | Khan hiếm |
Shortage | ‘ʃɔ:tidʤ | Thiếu hụt |
Speculation | ,spekju’leiʃn | Đầu cơ |
Stagflation | stæɡˈfleɪʃn | Lạng phát kèm suy thoái |
substitute goods | ‘sʌbstitju:t gudz | Hàng hóa thay thế |
Surplus | ‘sə:pləs | Dư thừa |
The invisible hand | ði: in’vizəbl hænd | Học thuyết bàn tay vô hình |
Total cost | ‘toutl kɔst | Tổng chi phí |
Trade barriers | treid bæriə | Rào cản thương mại |
Utility | ju:’tiliti | Lợi ích |
Variance | ‘veəriəns | Phương Sai |
Velocity of money | vi’lɔsiti əv ‘mʌni | Vận tốc tiền tệ |
Want | wɔnt | Mong muốn |
Từ vựng được dùng bởi các chuyên gia
Từ | IPA | Định nghĩa |
Active management | ‘æktiv ‘mænidʤmənt | Đầu tư chủ động |
Adjusted gross income | ə’dʤʌst grous ‘inkəm | Lợi tức gộp được điều chỉnh |
Alternative minimum tax | ɔ:l’tə:nətiv ‘miniməm tæks | Thuế tối thiểu thay thế |
Amortization | ə,mɔ:ti’zeiʃn | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Annual Percentage Rate | ‘ænjuəl pə’sentidʤ reit | Lãi suất bình quân năm |
Annual Percentage Yield | ‘ænjuəl pə’sentidʤ ji:ld | Tỷ suất thu nhập năm |
Annuity | ə’nju:iti | Trái phiếu đồng niên |
Appreciation | ə,pri:ʃi’eiʃn | Sự gia tăng giá trị |
Arrears | əˈrɪəz | Nợ đọng |
Ask price | ɑ:sk prais | Khảo giá |
Asset | ‘æset | Tài sản |
Asset allocation | ‘æset æ,lə’keiʃn | Phân bổ tài sản |
Balance sheet | ‘bæləns ʃi:t | Bảng cân đối kế toán |
Bankruptcy | ‘bæɳkrəptsi | Phá sản |
Bear market | beə ‘mɑ:kit | Thị trường giảm sút |
Beneficiary | ,beni’fiʃəri | Người thụ hưởng |
Bid price | bid prais | Giá mua vào |
Blue chip | blu: tʃip | Cổ phiếu Blue chip |
Bonds | bɔnd | Trái phiếu |
Book value | buk ‘vælju: | Giá trị của một doanh nghiệp trên sổ sách |
Bull market | bul ‘mɑ:kit | Thị trường tăng tích cực |
Cash flow | kæʃ flow | Dòng tiền |
Closing date | ‘klouziɳ deit | Đóng phiên |
Collateral | kɔ’lætərəl | Tài sản đảm bảo/thế chấp |
Commission | kə’miʃn | Hoa hồng |
Commodities | kə’mɔditi | Hàng hóa |
Compound interest | ‘kɔmpaund ‘intrist | Lãi kép |
Cryptocurrency | ˈkrɪptəʊkʌrənsi | Tiền tệ |
Default | di’fɔ:lt | Sự không đủ để chi trả |
Dependent | di’pendənt | Phụ thuộc |
Depreciation | di,pri:ʃi’eiʃn | Giảm phát |
Diversification | dai,və:sifi’keiʃn | Đa dạng |
Dividends | ‘dividend | cổ tức |
Dollar-cost averaging | ‘dɔlə – kɔst ˈævərɪʤɪŋ | Giá trị tb của đồng dollar |
Down payment | daun ‘peimənt | Tiền trả trước/ đặt cọc |
Emerging markets | i’mə:dʤ ‘mɑ:kit | thị trường mới nổi |
Employee stock options | ɔm’plɔiei stɔk ‘ɔpʃn | Quyền chọn mua cổ phiếu |
Equity | ‘ekwiti | Cổ phần |
Escrow | es’krou | Tài khoản treo |
Exchange-traded fund | iks’tʃeindʤ – treidid fʌnd | Quỹ đầu tư tập thể/ủy thác |
Exemption | ig’zempʃn | Miễn thuế |
Expense ratio | iks’pens ‘reiʃiou | Tỷ lệ chi phí |
Exposure | iks’pouʤə | Mức rủi ro |
Fiduciary | fi’dju:ʃjəri | Người được ủy thác |
Gross income | grous ‘inkəm | Tổng mức thu nhập |
Guarantor | ,gærən’ti: | bảo kê, bảo vệ |
Index | ‘indeks | chỉ mục |
(Roth) Individual retirement account | ,indi’vidjuəl ri’taiəmənt ə’kaunt | Tài sản hưu trí cá nhân |
Initial public offering (IPO) | i’niʃəl ‘pʌblik ‘ɔfəriɳ | Phát hành cổ phiếu công khai lần đầu |
Liabilities | ˌlaɪəˈbɪlɪtiz | Trách nhiệm pháp lý |
Loan consolidation | loun kən,sɔli’deiʃn | hợp nhất nợ |
Management fees | ‘mænidʤmənt fi: | Phí quản lý |
Margin | ‘mɑ:dʤin | Biên |
Marginal tax system | ‘mɑ:dʤinl tæks ‘sistim | Thuế suất biên |
Market capitalization | ‘mɑ:kit kə,pitəlai’zeiʃn | Giá trị vốn hóa thị trường |
Money-market account | ‘mʌni – ‘mɑ:kit ə’kaunt | Tài khoản thị trường tiền tệ |
Mortgage | ˈmɔːgɪʤ | Thế chấp tài sản |
Mutual fund | ‘mju:tjuəl fʌnd | Quỹ chung |
Net income | net ‘inkəm | Thu nhập ròng |
Net worth | net wə:θ | Mạng lưới |
Overdraft | ‘ouvədrɑ:ft | Thấu chi |
Passive management | ‘pæsiv ‘mænidʤmənt | Quản lí thụ động (chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư có |
Penny Stocks | ‘peni stɒks | Cổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la / cổ phiếu |
Post-tax contribution | poust-tæks ,kɔntri’bju:ʃn | Đóng góp sau thuế |
Power of attorney (POA) | ‘pauə ɔv ə’tə:ni | Giấy ủy quyền |
Pre-tax contribution | ˌpriː ˈtæks ,kɔntri’bju:ʃn | Đóng góp nhuận trước thuế |
Premium | ‘pri:mjəm | Phần bù |
Price-to-earning (P/E) ratio | prais-tu:-ˈɜːnɪŋ ‘reiʃiou | tỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công ty |
Principal | ‘prinsəpəl | Nguyên tắc |
Private loans | private loun | Nợ cá nhân |
Prospectus | prospectus | Báo cáo bạch |
Proxy | proxy | Đại lý ủy quyền hợp pháp |
Rally | ‘ræli | Một giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số |
Return on investment | ri’tə:n ɔn in’vestmənt | Tỷ suất hoàn vốn |
Revolving credit | ri’vɔlviɳ ‘kredit | Tín dụng quay vòng |
Risk tolerance | risk ‘tɔlərəns | khả năng chấp nhận rủi ro |
Robo-adviser | ˈrəʊbɒ-əd’vaizə | tự vấn tài chính tự động |
Rollover | roul’ouvə | Điều chỉnh tài khoản theo giá mới nhất |
Short selling | ʃɔ:t ˈsɛlɪŋ | Bán khống |
Social Security | ‘souʃəl si’kjuəriti | An sinh xã hội |
Spread | spred | Lan rộng |
Stock | stɔk | Cổ phiếu |
Subsidized loan | ‘sʌbsidaiz loun | Nợ được tài trợ |
Target-date fund | ‘tɑ:git-deit fʌnd | Quỹ ngày mục tiêu |
Tax credit | tæks ‘kredit | Tín dụng thuế |
Tax deduction | tæks di’dʌkʃn | Tiền lãi được khấu trừ thuế |
Tax-deferred | tæks-dɪˈfɜːd | Thuế thu nhập hoàn lãi |
Time horizon | taim hə’raizn | Thời hạn |
Time-value of money | taim-‘vælju: ɔv ‘mʌni | Giá trị tiền tệ theo thời gian |
Top-down investing | tɔp-daun | Phương pháp đầu tư từ trên xuống dưới |
Trust | trʌst | Lòng tin |
Valuation | ,vælju’eiʃn | Sự đánh giá, định giá |
Vesting | vest | Quyền được hưởng |
Volatility | ,vɔlə’tiliti | Sự dao động |
Volume | ‘vɔljum | Tổng lượng giao dịch |
Withholding | wi ‘houldi | Thuế nhà thầu nước ngoài |
Yield | ji:ld | Tỷ suất |
Từ vựng lĩnh vực marketing
Từ | IPA | Định nghĩa |
Advertising | ˈædvətaɪzɪŋ | Quảng cáo |
Auction-type pricing | ‘ɔ:kʃn-taip prais | Định giá trên cơ sở đấu giá |
Benefit | ‘benifit | Lợi ích |
Brand acceptability | brænd ək,septə’biliti | Chấp nhận nhãn hiệu |
Brand awareness | brænd əˈweənəs | Nhận diện thương hiệu |
Brand equity | brænd ‘ekwiti | Giá trị nhãn hiệu |
Brand loyalty | brænd ‘lɔiəlti | Trung thành nhãn hiệu |
Brand mark | brænd mɑ:k | Dấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệu |
Brand name | brænd neim | Nhãn hiệu/tên hiệu |
Brand preference | brænd ‘prefərəns | Nhãn hiệu ưa thích |
Break-even analysis | breik-‘i:vən ə’næləsis | Phân tích hoà vốn |
Break-even point | breik-‘i:vən pɔint | Điểm hoà vốn |
Buyer | baiə | Người mua |
By-product pricing | ‘bai,prɔdəkt praising | Định giá sản phẩm thứ cấp |
Captive-product pricing | ‘kæptiv-product praising | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Cash discount | kæʃ ‘diskaunt | Giảm giá vì trả tiền mặt |
Cash rebate | kæʃ ri’beit | Phiếu giảm giá |
Channel level | ‘tʃænl ‘levl | Cấp kênh |
Channel management | ‘tʃænl ‘mænidʤmənt | Quản trị kênh phân phối |
Channels | ‘tʃænl | Kênh (phân phối) |
Communication channel | kə,mju:ni’keiʃn ‘tʃænl | Kênh truyền thông |
Consumer | kən’sju:mə | Người tiêu dùng |
Copyright | ‘kɔpirait | Bản quyền |
Cost | kɔst | Chi Phí |
Coverage | ‘kʌvəridʤ | Mức độ che phủ (kênh phân phối) |
Cross elasticity | krɔs ,elæs’tisiti | Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
Culture | ‘kʌltʃə | Văn hóa |
‘kʌstəmə | ‘kʌstəmə | Khách hàng |
Decider | dɪˈsaɪdə | Người quyết định (trong hành vi mua) |
Demand elasticity | di’mɑ:nd ,elæs’tisiti | Co giãn của cầu |
Demographic environment | ,di:mə’græfik in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học |
Direct marketing | di’rekt ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị trực tiếp |
Discount | ‘diskaunt | Giảm giá |
Discriminatory pricing | dis’kriminətəri prais | Định giá phân biệt |
Distribution channel | ,distri’bju:ʃn ‘tʃænl | Kênh phân phối |
Door-to-door sales | dɔː-tuː-dɔː seil | Bán hàng đến tận nhà |
Dutch auction | dʌtʃ ‘ɔ:kʃn | Đấu giá kiểu Hà Lan |
Early adopter | ‘ə:li ə’dɔptə | Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
Economic environment | ,i:kə’nɔmik in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) kinh tế |
End-user | ɛnd-ˈjuːzə | Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
English auction | ‘iɳgliʃ ‘ɔ:kʃn | Đấu giá kiểu Anh |
Evaluation of alternatives | i,vælju’eiʃn ɔv ɔ:l’tə:nətiv | Đánh giá phương án |
Exchange | iks’tʃeindʤ | Trao đổi |
Exclusive distribution | iks’klu:siv ,distri’bju:ʃn | Phân phối độc quyền |
Franchising | ‘fræntʃaiz | Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu |
Functional discount | ‘fʌɳkʃənl ‘diskaunt | Giảm giá chức năng |
Gatekeeper | ˈɡeɪtkiːpə(r | Người gác cửa (trong hành vi mua) |
Geographical pricing | dʤiə’græfik praising | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing | ‘gouiɳ-reit praising | Định giá theo giá thị trường |
Horizontal conflict | ,hɔri’zɔntl ‘kɔnflikt | Mâu thuẫn hàng ngang |
Image pricing | ‘imidʤ praising | Định giá theo hình ảnh |
Income elasticity | ‘inkəm ,elæs’tisiti | Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
Influencer | ˈɪnflʊənsə | Người có sức ảnh hưởng |
Group pricing | gru:p prais | Định giá theo nhóm hưởng |
Information search | ,infə’meinʃn sə:tʃ | Tìm kiếm thông tin |
Initiator | i’niʃieitə | Người khởi đầu |
Innovator | ‘inouveitə | Nhóm (khách hàng) đổi mới |
Intensive distribution | in’tensiv ,distri’bju:ʃn | Phân phối đại trà |
Internal record system | in’tə:nl ‘rekɔ:d ‘sistim | Hệ thống thông tin nội bộ |
Laggard | ‘lægəd | Nhóm (khách hàng) lạc hậu |
Learning curve | ‘lə:niɳ kə:v | Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập |
List price | list prais | Giá niêm yết |
Location pricing | lou’keiʃn praising | Định giá theo vị trí và không gian mua |
Long-run Average Cost –LAC | lɔɳ-rʌn ‘ævəridʤ kɔst | Chi phí trung bình trong dài hạn |
Loss-leader pricing | ‘lɔs’li:də praising | Định giá lỗ để kéo khách |
Mail questionnaire | meil ,kwestiə’neə | Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
Market coverage | ‘mɑ:kit ‘kʌvəridʤ | Mức độ che phủ thị trường |
Marketing | ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị |
Marketing channel | ˈmɑːkɪtɪŋ ‘tʃænl | Kênh tiếp thị |
Marketing concept | ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt | Quan điểm tiếp thị |
Marketing decision support system | ˈmɑːkɪtɪŋ di’siʤn sə’pɔ:t ‘sistim | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
Marketing information system | ˈmɑːkɪtɪŋ ,infə’meinʃn ‘sistim | Hệ thống thông tin tiếp thị |
Marketing intelligence | ˈmɑːkɪtɪŋ in’telidʤəns | Tình báo tiếp thị |
Natural environment | ‘nætʃrəl in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
Need | ni:d | Nhu cầu |
Network | ‘netwə:k | Mạng lưới |
Newtask | nju:tɑ:sk | Mua mới |
Marketing mix | ˈmɑːkɪtɪŋ miks | Tiếp thị hỗn hợp |
Marketing research | ˈmɑːkɪtɪŋ ri’sə:tʃ | Nghiên cứu tiếp thị |
Markup pricing | ˈmɑːkˈʌp prais | Định giá cộng lời vào chi phí |
Mass-customization marketing | mæs-kʌstəmɪ’zaʃn ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
Mass-marketing | mæs-ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị đại trà |
Middle majority | ‘midl mə’dʤɔriti | Nhóm (khách hàng) số đông |
Modified rebuy | ˈmɒdɪfaɪd ri:bai | Mua lại có thay đổi |
MRO-Maintenance Repair Operating | ‘meintinəns ri’peə ‘ɔpəreit | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
Multi-channel conflict | ˈmʌltɪ’tʃænl ‘kɔnflikt | Mâu thuẫn đa cấp |
Observation | ,ɔbzə:’veiʃn | Quan sát |
OEM – Original Equipment Manufacturer | ə’ridʤənl i’kwipmənt ,mænju’fæktʃərə | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Optional- feature pricing | ‘ɔpʃənl-‘fi:tʃə praising | Định giá theo tính năng tùy chọn |
Packaging | ˈpækɪʤɪŋ | Đóng gói |
Perceived – value pricing | pə’si:v-‘vælju: prais | Định giá theo giá trị nhận thức |
Personal interviewing | ‘pə:snl ‘intəvju: | Phỏng vấn trực tiếp |
Physical distribution | ‘fizikəl ,distri’bju:ʃn | Phân phối vật chất |
Quantity discount | ‘kwɔntiti ‘diskaunt | Giảm giá cho số lượng mua lớn |
Questionnaire | ,kwestiə’neə | Bảng câu hỏi |
Place | pleis | Phân phối |
Political-legal environment | pə’litikə-‘li:gəl in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
Positioning | pəˈzɪʃənɪŋ | Định vị |
Price | prais | Giá |
Price discount | prais ‘diskaunt | Giảm giá |
Price elasticity | prais,elæs’tisiti | Co giãn (của cầu) theo giá |
Primary data | ‘praiməri | Thông tin sơ cấp |
Problem recognition | problem ,rekəg’niʃn | Nhận diện vấn đề |
Product | product | Sản phẩm |
Product Concept | product ˈkɒnsɛpt | Quan Điểm trọng sản phẩm |
Product-line pricing | product lain praising | Định giá theo họ sản phẩm |
Product-mix pricing | product miks praising | Định giá theo chiến lược sản phẩm |
Product-variety marketing | product-və’raiəti ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
Promotion | promotion | Chiêu thị |
Promotion pricing | promotion praising | Đánh giá khuyến mãi |
Public Relation | ‘pʌblik ri’leiʃn | Quan hệ cộng đồng |
Pull Strategy | pul ‘strætidʤi | Chiến lược (tiếp thị) kéo |
Purchase decision | ‘pθ:tʃəs di’siʤn | Quyết định mua |
Purchaser | ‘pə:tʃəsə | Người mua(trong hành vi mua) |
Push Strategy | puʃ ‘strætidʤi | Chiến lược tiếp thị đẩy |
Relationship marketing | ri’leiʃnʃip ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị dựa trên quan hệ |
Research and Development (R & D) | ri’sə:tʃ ænd di’veləpmənt | Nguyên cứu và phát triển |
Retailer | ri:’teilə | Nhà bán lẻ |
Sales concept | seil ˈkɒnsɛpt | Quan điểm trọng bán hàng |
Sales information system | seil ,infə’meinʃn ‘sistim | Hệ thống thông tin bán hàng |
Sales promotion | seil promotion | Khuyến mãi |
Satisfaction | ,sætis’fækʃn | Sự thỏa mãn |
Sealed-bid auction | siːld-bid ‘ɔ:kʃn | Đấu giá kín |
Seasonal discount | ‘si:zənl ‘diskaunt | Giảm giá theo mùa |
Target market | ‘tɑ:git ‘mɑ:kit | Thị trường mục tiêu |
Target marketing | ‘tɑ:git ˈmɑːkɪtɪŋ | Tiếp thị mục tiêu |
Target-return pricing | ‘tɑ:git-ri’tə:n praising | Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
Task environment | tɑ:sk in’vaiərənmənt | Môi trường tác nghiệp |
Technological environment | ,teknə’lɔdʤik in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) công nghệ |
Secondary data | ‘sekəndəri ‘deitə | Thông tin thứ cấp |
Segment | ‘segmənt | Phân khúc |
Segmentation | ,segməntəri | (Chiến lược) phân khúc thị trường |
Selective attention | si’lektiv ə’tenʃn | Chú ý có chọn lọc (yếu tố nhận thức của khách hàng về sản phẩm) |
Selective distortion | si’lektiv dis’tɔ:ʃn | Giải mã có chọn lọc |
Selective distribution | si’lektiv ,distri’bju:ʃn | Phân phối sàn lọc |
Selective retention | si’lektiv ri’tenʃn | Ghi nhớ có chọn lọc |
Service channel | ‘sə:vis ‘tʃænl | Kênh dịch vụ |
Short-run Average Cost –SAC | ʃɔ:t-rʌn ‘ævəridʤ kɔst | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
Social –cultural environment | ‘souʃəl-‘kʌltʃərəl in’vaiərənmənt | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
Social marketing concept | ‘souʃəl ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt | Quan điểm tiếp thị xã hội |
Special-event pricing | ‘speʃəl-i’vent praising | Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
Straight rebuy | streit ri:bai | Mua lại trực tiếp |
Subculture | ˈsʌbˌkʌlʧə | Văn hóa phụ |
Survey | ‘sə:vei | Khảo sát |
trade cycle | treid ‘saikl | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Timing pricing | ‘taimiɳ praising | Định giá theo thời điểm mua |
Trademark | ˈtreɪdˌmɑːk | Nhãn hiệu đăng ký |
Transaction | træn’zækʃn | Giao dịch |
Two-part pricing | ˈtuːˈpɑːt praising | Định giá hai phần |
Survival objective | sə’vaivəl ɔb’dʤektiv | Mục tiêu tồn tại |
User | ‘ju:z | Người sử dụng |
Value | ‘vælju: | Giá trị |
Value pricing | ‘vælju: praising | Định giá theo giá trị |
Vertical conflict | ‘və:tikəl ‘kɔnflikt | Mâu thuẫn hàng dọc |
Want | wɔnt | Mong muốn |
Wholesaler | ‘houl,seil | Nhà bán sỉ |
Tài liệu, giấy tờ quan trọng trong quản trị kinh doanh
Từ | IPA | Định nghĩa |
Documentation by laws | ,dɔkjumen’teiʃn bai lɔ: | Tài liệu về quy tắc |
Operating Agreement | ‘ɔpəreit ə’gri:mənt | Hợp đồng thỏa thuận điều hành |
Non Disclosure Agreement | nɒn dis’klouʤə ə’gri:mənt | Hợp đồng bảo mật thông tin |
Meeting Minutes | ‘mi:tiɳ ‘minit | Biên bản cuộc họp |
Employment Agreement | im’plɔimənt ə’gri:mənt | Hợp đồng làm việc |
Business Plan | ‘biznis plæn | Kế hoạch kinh doanh |
Business Report | ‘biznis ri’pɔ:t | Báo cáo kinh doanh |
Financial document | fai’nænʃəl ‘dɔkjumənt | Tài liệu tài chính |
Transactional Document | trænˈzækʃənl ‘dɔkjumənt | Tài liệu giao dịch |
Business Creation Document | ‘biznis kri:’eiʃn ‘dɔkjumənt | Tài liệu thành lập doanh nghiệp |
Compliance and Regulatory Document | ‘kɔmplaiəns ænd ˈreɡjələtəri ‘dɔkjumənt | Tài liệu nội quy và tuân thủ |
Business Insurance Document | ‘biznis in’ʃuərəns ‘dɔkjumənt | Tài liệu bảo hiểm doanh nghiệp |
Mong rằng những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn với chuyên ngành học của mình. Ngoài từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh thì Vietop còn rất nhiều từ vựng trên các lĩnh vực khác. Hãy theo dõi Vietop ngay nhé. Chúc bạn học giỏi!
Xem thêm: