Với sự phát triển của khoa học công nghệ và yêu cầu cao về an toàn thực phẩm, ngành thực phẩm đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng từ nghiên cứu, phát triển sản phẩm, sản xuất, đến kiểm soát chất lượng và đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi kiến thức sâu rộng và hiểu biết về từ vựng chuyên ngành thực phẩm.
Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng, thuật ngữ và các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm, giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và khái niệm quan trọng trong ngành. Từ những từ vựng về quy trình chế biến, bảo quản, và đóng gói thực phẩm, đến các thuật ngữ về phân tích chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm, và quản lý rủi ro. Cùng mình học ngay thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về thực phẩm theo chủ đề: + Các từ vựng Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thông dụng. + Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản. + Từ vựng về các nhóm thực phẩm. – Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. – Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. – Tài liệu học từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm: + Các đầu sách học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm. + Các ứng dụng học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm. + Các trang web học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm. |
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm theo chủ đề
Hãy cùng khám phá và tìm hiểu những từ vựng này để trang bị cho mình một cách giao tiếp và hiểu biết tốt hơn trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm nào!
1.1. Các từ vựng Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm thông dụng
Một trong những chủ đề cơ bản nhất chính là các từ vựng thông dụng trong ngành Công nghệ thực phẩm:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Food Science | Noun | /fuːd saɪəns/ | Khoa học công nghệ thực phẩm |
Food Technology | Noun | /fuːd tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ thực phẩm |
Food Processing | Noun | /fuːd ˈprɒsɛsɪŋ/ | Chế biến thực phẩm |
Food Safety | Noun | /fuːd ˈseɪfti/ | An toàn thực phẩm |
Quality Control | Noun | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Foodborne Illness | Noun | /ˈfuːdˌbɔrn ˈɪlnəs/ | Bệnh lây qua thực phẩm |
Microbiology | Noun | /ˌmaɪkroʊbaɪˈɑːrədʒi/ | Vi sinh học |
Food Chemistry | Noun | /fuːd ˈkɛmɪstri/ | Hóa học thực phẩm |
Nutritional Value | Noun | /ˌnutrɪˈʃənəl ˈvæljuː/ | Giá trị dinh dưỡng |
Food Additives | Noun | /fuːd ˈædɪtɪvz/ | Chất phụ gia thực phẩm |
Food Preservation | Noun | /fuːd ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo quản thực phẩm |
Cryogenic freezing | Noun | /ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/ | Đông lạnh thực phẩm |
Sterilization | Noun | /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən/ | Khử trùng |
Shelf Life | Noun | /ʃɛlf laɪf/ | Thời gian bảo quản |
Food Packaging | Noun | /fuːd ˈpækɪʤɪŋ/ | Đóng gói thực phẩm |
Food Analysis | Noun | /fuːd əˈnæləsɪs/ | Phân tích thực phẩm |
Food Engineering | Noun | /fuːd ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật thực phẩm |
Food Regulations | Noun | /fuːd ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/ | Quy định về thực phẩm |
Food Labeling | Noun | /fuːd ˈleɪbəlɪŋ/ | Nhãn trên thực phẩm |
Food Allergies | Noun | /fuːd ˈælərʤiz/ | Dị ứng thực phẩm |
1.2. Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản
Việc nắm vững những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng và ảnh hưởng của chúng đến công nghệ thực phẩm. Hãy khám phá và áp dụng những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản để làm phong phú hơn kiến thức của mình trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Carbohydrate | Noun | /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ | Chất bột |
Protein | Noun | /ˈproʊtiːn/ | Chất đạm |
Gluten | Noun | /ˈgluːtən/ | Một loại protein trong bột mì |
Lipid/ Fat | Noun | /fæt/ | Chất béo |
Saturated fat | Noun | /ˈsæʧəreɪtɪd fæt/ | Chất béo bão hòa |
Vitamin | Noun | /ˈvaɪtəmɪn/ | Vitamin |
Mineral | Noun | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Fiber | Noun | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
Calcium | Noun | /ˈkælsiəm/ | Canxi |
Iron | Noun | /ˈaɪərn/ | Sắt |
Zinc | Noun | /zɪŋk/ | Kẽm |
Potassium | Noun | /pəˈtæsiəm/ | Kali |
Magnesium | Noun | /mæɡˈniːziəm/ | Magiê |
Antioxidant | Noun | /ˌæntiˈɒksɪdənt/ | Chất chống oxy hóa |
Electrolyte | Noun | /ɪˈlɛktrəlaɪt/ | Điện giải |
Amino acid | Noun | /əˈmiːnoʊ ˈæsɪd/ | Amino axit |
Probiotic | Noun | /ˌproʊbaɪˈɑːtɪk/ | Vi khuẩn có lợi |
Phytonutrient | Noun | /ˌfaɪtoʊˈnutriənt/ | Chất dinh dưỡng từ thực vật |
Fiber | Noun | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
Sucrose | Noun | /ˈsuːkrəʊz/ | Đường mía |
Glucose | Noun | /ˈgluːkəʊs/ | Đường glucô từ thực phẩm |
Fructose | Noun | /ˈfrʌktəʊs/ | Đường trái cây |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
1.3. Từ vựng về các nhóm thực phẩm
Các nhóm thực phẩm cũng rất cơ bản và quan trọng trong ngành Công nghiệp thực phẩm. Hiểu và sử dụng những từ vựng này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các nhóm thực phẩm và tác động của chúng trong công nghệ thực phẩm.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Fruit | Noun | /fruːt/ | Trái cây |
Vegetable | Noun | /ˈvɛdʒtəbəl/ | Rau xanh |
Grain | Noun | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc |
Dairy | Noun | /ˈdɛri/ | Sản phẩm từ sữa |
Meat | Noun | /miːt/ | Thịt |
Poultry | Noun | /ˈpoʊltri/ | Gia cầm |
Seafood | Noun | /ˈsiːfud/ | Hải sản |
Legumes | Noun | /ˈlɛɡjumz/ | Đậu và các loại hạt |
Nuts | Noun | /nʌts/ | Hạt thông |
Seeds | Noun | /siːdz/ | Hạt |
Herbs | Noun | /ɜːrbz/ | Các loại thảo mộc |
Spices | Noun | /ˈspaɪsɪz/ | Gia vị |
Condiments | Noun | /ˈkɒndɪmənts/ | Các loại gia vị |
Oils | Noun | /ɔɪlz/ | Dầu |
Beverages | Noun | /ˈbɛvərɪdʒɪz/ | Đồ uống |
Snacks | Noun | /snæks/ | Đồ ăn nhẹ |
Sweets | Noun | /swiːts/ | Đồ ngọt |
Desserts | Noun | /dɪˈzɜːrts/ | Món tráng miệng |
Cereals | Noun | /ˈsɪriəlz/ | Ngũ cốc chế biến thành bột hoặc hạt |
Xem thêm:
2. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Các thuật ngữ và từ viết tắt bao gồm các khái niệm kỹ thuật, tiêu chuẩn, phương pháp nghiên cứu và quy trình sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
F&B (Food and Beverage) | Abbreviation | /fuːd ænd ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ ăn và thức uống |
FMCG (Fast-moving Consumer Goods) | Abbreviation | /ˈfæst ˈmuːvɪŋ kənˈsjuːmər ɡʊdz/ | Nhóm hàng tiêu dùng nhanh |
HACCP (Hazard Analysis Critical Control Point) | Abbreviation | /ˈhæzərd əˈnæləsɪs ˈkrɪtɪkəl ˈkɒntrəl pɔɪnt/ | Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn |
SOP (Standard Operating Procedure) | Abbreviation | /ˈstændərd ˈɑː.pəˈreɪ.tər/ | Quy trình tiêu chuẩn |
BRC (British Retail Consortium) | Abbreviation | /ˈbrɪtɪʃ ˈriː.teɪl kənˈsɔːr.si/ | Tiêu chuẩn lưu trữ thực phẩm |
QA (Quality Assurance) | Abbreviation | /ˈkwɑlɪti əˈʃʊrəns/ | Bảo đảm chất lượng |
QC (Quality Control) | Abbreviation | /ˈkwɑlɪti kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
IQF (Individual Quick Freezing) | Abbreviation | /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl kwɪk ˈfriːzɪŋ/ | Cấp đông nhanh từng cá thể |
PoH (Potential of Hydrogen) | Abbreviation | /pəˈtɛnʃəl əv ˈhaɪ.drə.dʒən/ | Độ axit của chất |
GMO (Genetically Modified Organism-free) | Abbreviation | /dʒɛnəˌtɪkli ˈmɑːdɪˌfaɪd ˈɔrɡəˌnɪzəm friː/ | Không chứa chế phẩm biến đổi gen |
Xem thêm:
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
- Từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Trong ngành Công nghệ thực phẩm, giao tiếp là yếu tố quan trọng để trao đổi kiến thức và hiểu biết. Chúng ta có thể thảo luận về quy trình tiệt trùng, các kỹ thuật bảo quản, công nghệ đóng gói thực phẩm, và các vấn đề an toàn trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về công nghệ thực phẩm và vai trò quan trọng của nó trong đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Mình đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây:
- Could you please explain the process of pasteurization? (Bạn có thể giải thích quy trình tiệt trùng không?)
- What are the key parameters to consider when conducting sensory evaluation of food products? (Các thông số quan trọng nào cần xem xét khi thực hiện đánh giá giác quan sản phẩm thực phẩm?)
- How do you ensure the safety and quality of food products during the manufacturing process? (Làm thế nào để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm thực phẩm trong quá trình sản xuất?)
- Can you provide some examples of food preservation techniques? (Bạn có thể cung cấp một số ví dụ về các kỹ thuật bảo quản thực phẩm không?)
- What are the current trends in food packaging technology? (Xu hướng công nghệ đóng gói thực phẩm hiện tại là gì?)
- How does food processing affect the nutritional value of food? (Quá trình chế biến thực phẩm làm ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của thực phẩm như thế nào?)
- Could you explain the concept of shelf life in relation to food products? (Bạn có thể giải thích khái niệm thời gian bảo quản liên quan đến sản phẩm thực phẩm không?)
- What are the challenges in ensuring food safety in a global supply chain? (Những thách thức nào trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong chuỗi cung ứng toàn cầu?)
- Can you discuss the role of food additives in food production? (Bạn có thể thảo luận về vai trò của chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm không?)
- How do you address issues of food adulteration and fraud in the food industry? (Làm thế nào để giải quyết vấn đề gian lận và gian lận trong ngành công nghiệp thực phẩm?)
- What are the current advancements in food processing technology? (Các tiến bộ hiện tại trong công nghệ chế biến thực phẩm là gì?)
- Can you explain the concept of HACCP and its importance in food safety management? (Bạn có thể giải thích khái niệm HACCP và tầm quan trọng của nó trong quản lý an toàn thực phẩm không?)
- How do you ensure the traceability of food products throughout the supply chain? (Làm thế nào để đảm bảo tính nguồn gốc của sản phẩm thực phẩm trong suốt chuỗi cung ứng?)
- Could you discuss the impact of food processing on food texture and sensory attributes? (Bạn có thể thảo luận về tác động của quá trình chế biến thực phẩm đến cấu trúc và thuộc tính giác quan của thực phẩm không?)
- What are the emerging food safety concerns in the industry and how are they being addressed? (Những vấn đề an toàn thực phẩm mới nổi trong ngành công nghiệp là gì và cách giải quyết chúng như thế nào?)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm
Khi nghiên cứu về chuyên ngành thực phẩm trong tiếng Anh, có nhiều tài liệu học từ vựng hữu ích sẵn có, bao gồm sách tham khảo, ứng dụng di động và trang web. Tham khảo một số gợi ý mà mình đã tổng hợp dưới đây:
4.1. Các đầu sách học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm
Không chỉ học thêm từ mới, sách còn cung cấp một cái nhìn toàn diện về các khía cạnh quan trọng của ngành này, từ lý thuyết đến thực tiễn, từ quy trình sản xuất đến quản lý chất lượng. Dưới đây là một số cuốn sách học tham khảo tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm mà bạn có thể khám phá và tìm hiểu thêm:
- Food Science của Norman N. Potter và Joseph H. Hotchkiss: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản về khoa học thực phẩm, bao gồm các khía cạnh về hóa học, vi sinh vật học, kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Introduction to Food Science and Food Systems của Bởi Rick Parker và Miriah Pace: Cuốn sách này giới thiệu các khái niệm cơ bản của công nghệ thực phẩm và hệ thống thực phẩm, bao gồm quy trình sản xuất, an toàn thực phẩm, và kỹ thuật quản lý chất lượng.
- Food Processing Technology: Principles and Practice của P.J. Fellows: Cuốn sách này tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật của công nghệ chế biến thực phẩm, bao gồm quy trình chế biến, công nghệ bảo quản, và tự động hóa trong ngành thực phẩm.
- Food Engineering: Principles and Selected Applications của Bởi Gustavo V. Barbosa-Cánovas và cộng sự: Cuốn sách này tập trung vào các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật thực phẩm, bao gồm thiết kế thiết bị, quá trình chuyển nhiệt, và các phương pháp xử lý thực phẩm.
- Handbook of Food Processing Equipment của George D. Saravacos và Athanasios E. Kostaropoulos: Cuốn sách này cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị và máy móc sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm các nguyên lý hoạt động, lựa chọn và vận hành.
Xem thêm:
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
- Comprehensible Input là gì? Cách ứng dụng trong việc học và dạy ngôn ngữ
- Code-switching là gì? Ưu, nhược điểm và cách ứng dụng học từ vựng
4.2. Các ứng dụng học tiếng Anh ngành Công nghệ thực phẩm
Dưới đây là một số ứng dụng học tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm mà mình gợi ý:
- Food Science and Technology Glossary: Đây là một ứng dụng từ điển chuyên ngành thực phẩm, cung cấp định nghĩa và giải thích các thuật ngữ liên quan đến công nghệ thực phẩm. Nó giúp bạn tra cứu từ vựng nhanh chóng và dễ dàng.
- Food Dictionary: Đây là một ứng dụng từ điển chuyên ngành thực phẩm rất phổ biến, cung cấp định nghĩa, thông tin và hình ảnh về các loại thực phẩm, thành phần, quy trình sản xuất và công nghệ thực phẩm.
- Food Science Study App: Đây là một ứng dụng học tập tổng hợp về công nghệ thực phẩm, cung cấp các bài giảng, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của bạn. Nó giúp bạn ôn tập và nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.
- Food Technology Magazine: Đây là ứng dụng của tạp chí Food Technology, tạp chí hàng đầu về công nghệ thực phẩm. Ứng dụng này cung cấp tin tức, bài viết, bài phỏng vấn và bài viết kỹ thuật mới nhất về công nghệ thực phẩm, giúp bạn cập nhật thông tin và xu hướng mới nhất trong ngành.
- IFT Food Facts: Đây là ứng dụng của Viện Công nghệ thực phẩm, cung cấp thông tin khoa học và kiến thức chuyên ngành về công nghệ thực phẩm. Nó bao gồm các bài viết, video và tài liệu học để giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh của ngành này.
Bạn có thể kiểm tra cửa hàng ứng dụng trên thiết bị di động của bạn để tìm thêm ứng dụng học tiếng Anh trong lĩnh vực Công nghệ thực phẩm, vì có nhiều tùy chọn khác có sẵn dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân.
Xem thêm: Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
4.3. Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm
Hãy khám phá các trang web này để tìm hiểu thêm về công nghệ thực phẩm và cập nhật kiến thức của bạn trong lĩnh vực này!
- Food Science Central (www.foodsciencecentral.com): Đây là một nguồn tài nguyên trực tuyến phong phú về công nghệ thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, tài liệu học, sách điện tử, và các tài liệu nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này.
- Institute of Food Technologists (IFT) (www.ift.org): Đây là trang web chính thức của Viện Công nghệ thực phẩm (IFT). Trang web này cung cấp thông tin về các sự kiện, bài viết, tạp chí, và tài liệu học phục vụ cộng đồng ngành công nghệ thực phẩm.
- Food Technology Magazine (www.ift.org/food-technology-magazine): Đây là trang web của tạp chí Food Technology, tạp chí hàng đầu về công nghệ thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, tin tức, và thông tin về xu hướng mới nhất trong ngành.
- Food Safety Magazine (www.foodsafetymagazine.com): Đây là một trang web chuyên về an toàn thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, bản tin, và thông tin về quy trình an toàn thực phẩm, quản lý rủi ro, và các tiêu chuẩn liên quan.
- Food Processing (www.foodprocessing.com): Đây là một trang web tập trung vào tin tức và thông tin về công nghệ chế biến thực phẩm. Trang web này cung cấp các bài viết, video, và tài liệu hữu ích về quy trình chế biến, công nghệ bảo quản, và các xu hướng công nghệ mới trong ngành thực phẩm.
Xem thêm: 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
5. Download danh sách từ vựng tiếng Anh ngành thực phẩm
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!
6. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm có đáp án
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh .
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- Many consumers prefer to buy ……….. -free products to ensure they are not consuming genetically modified organisms.
- ……….., such as lentils and chickpeas, are nutrient-dense plant-based protein sources commonly used in vegetarian and vegan diets.
- ……….., such as basil, rosemary, and parsley, not only add flavor to dishes but also provide additional health benefits due to their natural phytonutrients.
- ……….. play a vital role in promoting optimal health as they possess unique properties that can help prevent chronic diseases and support various bodily functions.
- The study of ……….. explores the composition, properties, and reactions of substances present in food, helping us understand the science behind food processing and its impact on nutrition.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What is the term used to describe the practices and measures taken to ensure that food is safe for consumption, free from contamination, and poses no harm to consumers?
- A. Food Safety
- B. Food Chemistry
- C. Sterilization
2. What is the process of eliminating or destroying microorganisms, such as bacteria, viruses, and fungi, to prevent contamination and ensure safety in food preparation or preservation?
- A. Legumes
- B. Sterilization
- C. Phytonutrient
3. What is the name of the natural sugar commonly found in fruits and honey?
- A. Cereals
- B. Dairy
- C. Fructose
4. What is the term for products derived from the milk of mammals, such as cows, goats, or sheep?
- A. Dairy
- B. Cereals
- C. Fructose
5. What is the general term used to describe edible grains that are cultivated for their seeds, commonly consumed as a staple food?
- A. Dairy
- B. Cereals
- C. Fructose
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. /Cryogenic/ food/ involves/ liquid/ rapidly/ freezing/ lowering/ using/ temperatures/ substances/ like/ nitrogen./
⇒ …………………………………………………………………..
2. / allergies/ Food/ result/ from/ the/ system’s/ negative/ to/ certain/ reaction/ proteins/ or/ immune/ substances/ in/ food./
⇒ …………………………………………………………………..
3. / regular/ plant-based/ Fiber,/ in/ foods,/ found/ movements./ health/ supports/ digestive/ and/ bowel/
⇒ ………………………………………………………………..
4. / system./ found/ Probiotics,/ in/ boost/ fermented/ immune/ promote/ gut/ foods,/ health/ and/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / domesticated/ turkeys./ refers/ to/ Poultry/ birds/ chickens/ raised/ for/ meat,/ such/ as/ and/
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng từ vựng ngành thực phẩm không chỉ có lợi cho những người làm việc trong ngành ẩm thực như đầu bếp, nhân viên nhà hàng, mà còn hữu ích cho mọi người có quan tâm đến sức khỏe, dinh dưỡng và việc chuẩn bị bữa ăn hàng ngày. Nắm vững từ vựng thực phẩm giúp chúng ta lựa chọn các nguyên liệu tốt nhất, hiểu rõ về giá trị dinh dưỡng và cách bảo quản thực phẩm một cách an toàn.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary của Vietop English được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!
Tài liệu tham khảo:
- English CLUB: https://www.englishclub.com/vocabulary/food.php#google_vignette – Ngày truy cập: 23/05/2024.
- Promova: https://promova.com/english-vocabulary/english-food-vocabulary – Ngày truy cập: 23/05/2024.