Chắc hẳn công việc “Xuất nhập khẩu” đã không còn xa lạ đối với rất nhiều người dân kinh doanh. Đây chính là công việc “kiếm tiền như nước” được rất nhiều các bạn trẻ yêu thích, để có thể trụ vững được trong ngành này đòi hỏi chúng ta phải có kỹ năng tốt về giao tiếp, đặc biệt là giao tiếp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cung cấp cho các bạn một số Từ vựng thông dụng hay dùng trong giao tiếp nhất. Cùng mình đi tìm hiểu ngay nhé!
1. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
payment fee | ˈpeɪmənt fiː | cước phí thanh toán |
import | ˈɪmpɔːt | nhập khẩu |
export | ˈɛkspɔːt | xuất khẩu |
bill of lading code | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ kəʊd | mã vận đơn |
transport fee | ˈtrænspɔːt fiː | phí vận chuyển |
pay | peɪ | thanh toán |
invoice | ˈɪnvɔɪs | hoá đơn |
packing goods | ˈpækɪŋ gʊdz | đóng gói hàng hoá |
customs declaration | ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən | tờ khai hải quan |
transportation costs | ˌtrænspɔːˈteɪʃən kɒsts | chi phí vận chuyển |
packing goods | ˈpækɪŋ gʊdz | đóng gói hàng hoá |
tax | tæks | thuế |
shipping | ˈʃɪpɪŋ | giao hàng hóa |
Prepaid charges | ˌpriːˈpeɪd ˈʧɑːʤɪz | cước phí trả trước |
insurance fees | ɪnˈʃʊərəns fiːz | phí bảo hiểm |
goods bought and sold | gʊdz bɔːt ænd səʊld | hàng hoá mua và bán |
Xem thêm:
2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan thường sử dụng trong giao tiếp
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
customs sheet | ˈkʌstəmz ʃiːt | tờ hải quan |
clearance | ˈklɪərəns | thông quan |
circulation tax | ˌsɜːkjʊˈleɪʃən tæks | thuế lưu hành |
customs procedures | ˈkʌstəmz prəˈsiːʤəz | thủ tục hải quan |
bill of lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | vận đơn |
customs invoice | ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs | hoá đơn hải quan |
traffic permit | ˈtræfɪk ˈpɜːmɪt | giấy phép lưu thông |
customs censorship | ˈkʌstəmz ˈsɛnsəʃɪp | kiểm duyệt hải quan |
packing slip | ˈpækɪŋ slɪp | phiếu đóng gói hàng hoá |
customs inspection | ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən | giám định hải quan |
customs service | ˈkʌstəmz ˈsɜːvɪs | dịch vụ hải quan |
customs tax payers | ˈkʌstəmz tæks ˈpeɪəz | cơ quan nộp thuế hải quan |
customs police | ˈkʌstəmz pəˈliːs | cảnh sát hải quan |
customs request | ˈkʌstəmz rɪˈkwɛst | yêu cầu hải quan |
customs clearance of goods | ˈkʌstəmz ˈklɪərəns ɒv gʊdz | thông quan hàng hoá |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận tải quốc tế
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
flight | flaɪt | chuyến bay |
bill of lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | vận đơn |
symbols and numbers | ˈsɪmbəlz ænd ˈnʌmbəz | kí hiệu và số |
convey | kənˈveɪ | chuyển tải |
consignment | kənˈsaɪnmənt | lô hàng |
freight transport | freɪt ˈtrænspɔːtˈpaɪplaɪn | vận tải hàng hoá |
pipeline | ˈtrænspɔːt fiː | đường ống |
transport fee | ˈtrænspɔːt fiː | cước phí vận chuyển |
ship | ʃɪp | tàu |
unloading goods | ʌnˈləʊdɪŋ gʊdz | dỡ hàng hoá |
commodity exchange | kəˈmɒdɪti ɪksˈʧeɪnʤ | trao đổi hàng hoá |
cargo weight | ˈkɑːgəʊ weɪt | trọng lượng hàng hóa |
crane | kreɪn | cần cẩu |
cost | kɒst | chi phí |
risk | rɪsk | rủi ro |
seaport | ˈsiːpɔːt | cảng biển |
airport | ˈeəpɔːt | sân bay |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Một số thuật ngữ viết tắt ngành xuất – nhập khẩu
Reference Code | English | IPA | Dịch nghĩa |
AWR | B/L Endorsement | biː/ɛl ɪnˈdɔːsmənt | Mã vận đơn |
B/L | Bill of Lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | vận đơn |
BAC | Export Bill under Usance DC | ˈɛkspɔːt bɪl ˈʌndə ˈjuːzəns diː-siː | chứng từ xuất khẩu L/C |
BAP | Export Bill Collection under D/A | ˈɛkspɔːt bɪl kəˈlɛkʃən ˈʌndə diː/eɪ | Chứng từ xuất khẩu nhờ thu D/A |
BCC | Cheque Collection | ʧɛk kəˈlɛkʃən | Sec |
BLR | Base Lending Rate | beɪs ˈlɛndɪŋ reɪt | lãi cho vay |
BPC | Export Bill under Sight DC | ˈɛkspɔːt bɪl ˈʌndə saɪt diː-siː | chứng từ xuất khẩu trả ngay |
BPP | Export Bill Collection under D/P | ˈɛkspɔːt bɪl kəˈlɛkʃən ˈʌndə diː/piː | chứng từ xuất khẩu nhờ thu D/P |
BR | Import Bill under Sight DC | ˈɪmpɔːt bɪl ˈʌndə saɪt diː-siː | Chứng từ nhập khẩu dưới L/C |
CHG | Charge(s) | ʧɑːʤ(ɛs) | lệ phí |
CIL | Import Loan | ˈɪmpɔːt ləʊn | khoản vay |
5. Một số thuật ngữ xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
export | ˈɛkspɔːt | xuất khẩu |
import | ˈɪmpɔːt | nhập khẩu |
goods consumption | gʊdz kənˈsʌm(p)ʃən | tiêu thụ hàng hoá |
supplier | səˈplaɪə | nhà cung cấp |
produce goods | ˈprɒdjuːs gʊdz | sản xuất hàng hoá |
intermediary customers | ˌɪntəˈmiːdiəri ˈkʌstəməz | khách hàng trung gian |
customs declaration | ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən | tờ khai hải quan |
buy and sell goods | baɪ ænd sɛl gʊdz | mua bán hàng hoá |
bill of lading code | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ kəʊd | mã vận đơn |
merchant | ˈmɜːʧənt | nhà buôn bán |
General Department of Taxation | ˈʤɛnərəl dɪˈpɑːtmənt ɒv tækˈseɪʃən | tổng cục thuế |
clearance | ˈklɪərəns | thông quan |
intermediary customers | ˌɪntəˈmiːdiəri ˈkʌstəməz | khách hàng trung gian |
Trên đây là tất cả nội dung về Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu do Vietop English cung cấp đến cho các bạn. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập, trau dồi thêm về vốn Từ vựng cho bản thân. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Hiện tại, Vietop English đang tổ chức một số khóa học nhằm giúp học viên cải thiện vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng. Các bạn có thể tham khảo một số khóa sắp mở sau đây: IELTS Cấp tốc, IELTS 1 kèm 1, IELTS Online.