Ngành công nghiệp làm đẹp hiện đang là xu hướng và nghề nail là một trong số đó. Việc sở hữu vốn từ vựng ngành nail không chỉ là một ưu điểm mà còn là chìa khóa để thành công.
Giúp hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn đến việc giao tiếp một cách chính xác với khách hàng và đồng nghiệp, bộ từ vựng chuyên ngành nail này đóng vai trò không thể phủ nhận. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá:
- Một số từ vựng quan trọng trong ngành làm nail.
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong salon làm đẹp.
- Những đoạn hội thoại thực tế giữa nhân viên và khách hàng trong quá trình làm nail.
Hãy cùng tìm hiểu và nâng cao vốn từ vựng của mình để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thợ làm nail: Nail technician (kỹ thuật viên làm móng), manicurist (thợ làm móng), pedicurist (thợ làm móng chân), … – Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ và thiết bị chăm sóc trong ngành nail: Nail scissors (kéo cắt móng tay), nail polish (sơn móng tay), nail file (dũa móng tay), … – Từ vựng tiếng Anh về các loại hình dạng của móng: Round (móng hình tròn), oval (móng hình bầu dục), square (móng hình vuông), … – Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm nail: Manicure (chăm sóc móng tay), pedicure (chăm sóc móng chân), nail extension (nối móng), … – Các từ viết tắt chuyên ngành nail: LED, PPE, MSDS, … |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh ngành Nail
Để làm việc hiệu quả trong ngành nail, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều cần thiết. Từ các thuật ngữ cơ bản cho đến những từ chuyên môn phức tạp, tất cả đều góp phần giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế, cũng như nâng cao kỹ năng chuyên môn.
1.1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thợ làm nail
Khám phá danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thợ làm nail. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho những ai đang quan tâm và muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực làm đẹp móng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Nail technician | /neɪl tɛkˈnɪʃən/ | N | Kỹ thuật viên làm móng |
Manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | N | Thợ làm móng tay |
Pedicurist | /ˈpɛdɪkjʊrɪst/ | N | Thợ làm móng chân |
Nail artist | /neɪl ˈɑrtɪst/ | N | Nghệ nhân làm móng |
Nail specialist | /neɪl ˈspɛʃəlɪst/ | N | Chuyên gia làm móng |
Nail designer | /neɪl dɪˈzaɪnər/ | N | Nhà thiết kế móng |
Nail trainer | /neɪl ˈtreɪnər/ | N | Người hướng dẫn làm móng |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ và thiết bị chăm sóc trong ngành nail
Chúng ta sẽ khám phá các từ vựng quan trọng liên quan đến dụng cụ và thiết bị chăm sóc trong ngành nail, từ những vật dụng cơ bản đến những thiết bị chuyên nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Nail scissors | /neɪl ˈsɪzərz/ | N | Kéo cắt móng tay |
Nail polish | /neɪl ˈpɒlɪʃ/ | N | Sơn móng tay |
Nail file | /neɪl faɪl/ | N | Dũa móng tay |
Nail clippers | /neɪl ˈklɪpərz/ | N | Kiềm cắt móng tay |
Acetone | /ˈæsɪˌtoʊn/ | N | Dung dịch tẩy móng |
Nail polish remover | /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuvər/ | N | Nước tẩy sơn móng |
Nail polish remover pad | /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuvər pæd/ | N | Miếng tẩy sơn móng |
Foot file | /fʊt faɪl/ | N | Dũa móng chân |
Callus remover | /ˈkæləs rɪˈmuvər/ | N | Dụng cụ tẩy da chết |
Foot bath | /fʊt bæθ/ | N | Bồn ngâm chân |
Cuticle remover | /ˈkjutɪkəl rɪˈmuvər/ | N | Dung dịch tẩy da quanh móng |
Cuticle scissors | /ˈkjutɪkəl ˈsɪzərz/ | N | Kéo cắt da |
Nail cleaner | /neɪl ˈklinər/ | N | Dụng cụ làm sạch móng |
Nail buffer | /neɪl ˈbʌfər/ | N | Dụng cụ đánh bóng móng |
Nail sticker | /neɪl ˈstɪkər/ | N | Miếng dán móng |
Nail decal | /neɪl ˈdiˌkæl/ | N | Đề can trang trí móng |
Artificial nail | /ˌɑrtɪˈfɪʃəl neɪl/ | N | Móng giả |
Nail serum | /neɪl ˈsɪrəm/ | N | Serum dưỡng móng |
Nail hardener | /neɪl ˈhɑrdənər/ | N | Chất làm cứng móng |
Nail strengthener | /neɪl ˈstrɛŋθənər/ | N | Chất làm khỏe móng |
Base coat | /beɪs koʊt/ | N | Lớp sơn lót |
Top coat | /tɑp koʊt/ | N | Lớp sơn phủ |
Gel nail polish | /ʤɛl neɪl ˈpɒlɪʃ/ | N | Sơn gel móng tay |
Nail tip | /neɪl tɪp/ | N | Đầu móng giả |
Nail soaking bowl | /neɪl ˈsoʊkɪŋ boʊl/ | N | Bát ngâm móng |
Nail glue | /neɪl ɡlu/ | N | Keo dán móng |
Nail dryer | /neɪl ˈdraɪər/ | N | Máy sấy móng |
Electric nail drill | /ɪˈlɛktrɪk neɪl drɪl/ | N | Máy mài móng điện |
Manicure set | /ˈmænɪˌkjʊr sɛt/ | N | Bộ dụng cụ làm móng tay |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng về các loại hình dạng của móng
Hình dạng của móng là một yếu tố quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và phong cách riêng cho mỗi bộ móng. Việc biết rõ tên gọi và đặc điểm của các loại hình dạng móng bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi tư vấn cho khách hàng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Round | /raʊnd/ | N | Móng hình tròn |
Oval | /ˈoʊvəl/ | N | Móng hình bầu dục |
Square | /skwɛr/ | N | Móng hình vuông |
Squoval | /ˈskwoʊvəl/ | N | Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và bầu dục) |
Almond | /ˈɑːlmənd/ | N | Móng hình hạnh nhân |
Coffin | /ˈkɔːfɪn/ | N | Móng hai góc xéo, đầu bằng |
Stiletto | /stɪˈlɛtoʊ/ | N | Móng hình nhọn |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng tay
Trang trí móng tay không chỉ là một nghệ thuật mà còn là cách để thể hiện phong cách và cá tính riêng. Để thực hiện tốt công việc này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến cách trang trí móng tay là vô cùng cần thiết.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ombre nails | /ˈɒmbreɪ neɪlz/ | N | Móng tay màu ombre |
Marble nails | /ˈmɑrbəl neɪlz/ | N | Móng tay vân đá |
Cat eye nails | /kæt aɪ neɪlz/ | N | Móng mắt mèo |
Glitter nails | /ˈɡlɪtər neɪlz/ | N | Móng lấp lánh |
Reflective nails | /rɪˈflɛktɪv neɪlz/ | N | Móng phản quang |
Euphoria nails | /juˈfɔriə neɪlz/ | N | Móng tay phong cách Euphoria |
Pop-art nails | /pɑp ɑrt neɪlz/ | N | Móng tay nghệ thuật pop |
Swirl nails | /swɜrl neɪlz/ | N | Móng tay xoáy |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm nail
Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm nail giúp bạn dễ dàng hơn khi đến tiệm nail hoặc khi làm việc trong ngành này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Manicure | /ˈmænɪˌkjʊr/ | N | Chăm sóc móng tay |
Pedicure | /ˈpɛdɪˌkjʊr/ | N | Chăm sóc móng chân |
Nail extension | /neɪl ɪkˈstɛnʃən/ | N | Nối móng |
Nail art | /neɪl ɑrt/ | N | Trang trí móng |
Gel polish | /dʒɛl ˈpɑlɪʃ/ | N | Sơn gel |
Nail removal | /neɪl rɪˈmuːvəl/ | N | Gỡ bỏ móng giả |
Nail buffing | /neɪl ˈbʌfɪŋ/ | N | Đánh bóng móng |
Cuticle care | /ˈkjutɪkəl kɛr/ | N | Chăm sóc da quanh móng |
Nail shaping | /neɪl ˈʃeɪpɪŋ/ | N | Tạo hình móng |
Callus removal | /ˈkæləs rɪˈmuvəl/ | N | Loại bỏ da chai |
Hand massage | /hænd məˈsɑːʒ/ | N | Mát xa tay |
Foot massage | /fʊt məˈsɑːʒ/ | N | Mát xa chân |
Polish change | /ˈpɑlɪʃ tʃeɪndʒ/ | N | Thay đổi màu sơn móng |
Gel removal | /dʒɛl rɪˈmuːvəl/ | N | Gỡ bỏ sơn gel |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm
- Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
2. Các từ viết tắt chuyên ngành nail
Trong ngành làm nail, việc nắm vững các từ viết tắt tiếng Anh là điều quan trọng giúp thuận tiện trong giao tiếp và hiểu biết chuyên sâu về các sản phẩm, quy trình và kỹ thuật làm móng.
Dưới đây là một số từ viết tắt phổ biến trong ngành nail bạn có thể tham khảo.
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
LED | Light Emitting Diode | Đèn LED (dùng để làm khô móng gel) |
PPE | Personal Protective Equipment | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
MSDS | Material Safety Data Sheet | Bảng dữ liệu an toàn vật liệu |
HEMA | Hydroxyethyl Methacrylate | Hợp chất dùng trong gel và acrylic |
MMA | Methyl Methacrylate | Hợp chất dùng trong acrylic |
E-file | Electric File | Máy mài điện |
UV gel | Ultraviolet Gel | Gel dùng tia cực tím để làm cứng |
AB | Airbrush | Súng phun sơn móng tay |
3D | Three Dimensional | Ba chiều (trang trí móng 3D) |
AC | Acrylic | Móng acrylic |
3. File download danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail
Dưới đây là file tài liệu chứa danh sách các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành nail, mình cùng tải xuống để quá trình học và ôn tập dễ dàng, thuận lợi hơn.
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành nail
Các mẫu câu giao tiếp bao gồm các tình huống từ chào hỏi, tư vấn dịch vụ đến hướng dẫn và chăm sóc sau khi làm móng, đảm bảo bạn có thể xử lý mọi tình huống một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp.
- Would you like a manicure or a pedicure today? (Hôm nay bạn muốn làm móng tay hay móng chân?)
- We offer a variety of nail services, including gel polish and acrylic nails. (Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ nail, bao gồm sơn gel và móng acrylic.)
- Would you prefer a French manicure or a regular polish? (Bạn muốn làm móng kiểu Pháp hay sơn thông thường?)
- Our spa pedicure includes a foot massage and callus removal. (Dịch vụ chăm sóc móng chân kiểu spa của chúng tôi bao gồm mát xa chân và loại bỏ da chai.)
- Please relax your hand, and I’ll start with the nail shaping. (Vui lòng thả lỏng tay, tôi sẽ bắt đầu tạo hình móng.)
- I’m applying the base coat now. (Tôi đang sơn lớp lót bây giờ.)
- How do you like the length of your nails? (Bạn có thích độ dài của móng không?)
- Would you like to add some nail art or glitter to your nails? (Bạn có muốn thêm nghệ thuật trang trí móng hoặc kim tuyến lên móng không?)
- I’ll use the cuticle remover to clean up your nail beds. (Tôi sẽ dùng dung dịch tẩy da quanh móng để làm sạch vùng da quanh móng của bạn.)
- Please avoid using your hands for about an hour to let the polish dry completely. (Vui lòng tránh sử dụng tay trong khoảng một giờ để sơn khô hoàn toàn.)
- Make sure to apply cuticle oil daily to keep your nails healthy. (Hãy đảm bảo thoa dầu dưỡng da quanh móng hàng ngày để giữ móng khỏe mạnh.)
- If you experience any issues with your nails, please contact us for a touch-up. (Nếu bạn gặp vấn đề gì với móng, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được chỉnh sửa.)
- Avoid harsh chemicals to maintain the longevity of your gel polish. (Tránh các hóa chất mạnh để duy trì độ bền của sơn gel.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Một số đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành nail
Hãy cùng mình khám phá một số mẫu đoạn hội thoại để hiểu thêm về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh trong ngành nails trong giao tiếp nhé.
Conversation: At the nail salon (Tại tiệm làm nail)
- Nail technician: Hello! Welcome to our salon. How can I assist you today?
(Xin chào! Chào mừng bạn đến với salon của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?) - Customer: Hi there! I’d like to get a manicure and pedicure, please.
(Chào bạn! Tôi muốn làm móng tay và móng chân, xin vui lòng.) - Nail technician: Sure thing! Would you prefer a traditional polish or gel polish for your manicure?
(Dĩ nhiên! Bạn muốn sơn móng truyền thống hay sơn gel cho móng tay của bạn?) - Customer: I think I’ll go with gel polish for a longer-lasting finish.
(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn sơn gel để có màu sắc bền lâu hơn.) - Nail technician: Great choice! Have a seat, and we’ll get started shortly.
(Lựa chọn tuyệt vời! Xin mời ngồi, và chúng tôi sẽ bắt đầu ngay thôi.)
Conversation: Discussing nail design (Thảo luận về cách trang trí móng tay)
- Nail technician: Now that we’ve filed and shaped your nails, let’s talk about the design. Any particular color or pattern you have in mind?
(Bây giờ sau khi chúng ta đã làm hình dáng và định hình móng tay của bạn, hãy nói về thiết kế. Bạn có màu sắc hoặc hoa văn cụ thể nào trong đầu không?) - Customer: I’m thinking of a simple floral design for my nails, with pastel colors.
(Tôi đang nghĩ về một thiết kế hoa đơn giản cho móng tay của mình, với các màu nhạt.) - Nail technician: That sounds lovely! We can do a base coat in light pink and add delicate floral accents with white and green.
(Nghe có vẻ đẹp! Chúng tôi có thể sơn một lớp sơn màu hồng nhạt và thêm các hoa văn nhỏ nhắn với màu trắng và xanh lá.) - Customer: Perfect! I’m excited to see how it turns out.
(Hoàn hảo! Tôi rất hồi hộp để xem kết quả.)
Conversation: During the manicure (Trong quá trình làm móng)
- Nail technician: I’m going to apply a cuticle oil to nourish your nail before we start painting.
(Tôi sẽ sử dụng dầu dưỡng để dưỡng móng tay của bạn trước khi bắt đầu sơn móng.) - Customer: Sounds good. Can you also trim my nail a bit?
(Nghe có vẻ tốt. Bạn cũng có thể cắt gọn móng tay của tôi một chút không?) - Nail technician: Of course, I’ll trim any excess to give your nails a neat appearance.
(Tất nhiên, tôi sẽ cắt gọn bất kỳ phần thừa nào để móng tay của bạn trở nên gọn gàng.)
Conversation: Wrapping up (Kết thúc quá trình làm móng)
- Nail technician: Your nails look fantastic! Here’s a quick-drying top coat to seal in the color and add shine.
(Móng của bạn trông tuyệt vời! Đây là một lớp top coat khô nhanh để khóa màu sắc và tạo độ bóng.) - Customer: Thank you so much! I’m really happy with how they turned out.
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi rất hài lòng với kết quả.) - Nail technician: It was my pleasure. Remember to avoid any harsh chemicals for the next few hours to let the polish fully set.
(Điều đó là niềm vui của tôi. Hãy nhớ tránh các hóa chất mạnh trong vài giờ tới để sơn móng khô hoàn toàn.)
Conversation: Payment and next appointment (Thanh toán và hẹn lần tiếp theo)
- Nail technician: That’ll be $40 for the manicure and pedicure. How would you like to pay?
(Tổng cộng là $40 cho việc làm móng tay và móng chân. Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?) - Customer: I’ll pay with my card, please.
(Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ của mình, xin vui lòng.) - Nail technician: Sure thing. And would you like to schedule your next appointment?
(Dĩ nhiên. Và bạn có muốn đặt lịch hẹn tiếp theo không?) - Customer: Yes, please. Can I book a refill for my gel nails in two weeks?
(Có, xin vui lòng. Tôi có thể đặt lịch hẹn để làm lại móng gel trong hai tuần tới được không?)
6. Bài tập ôn luyện
Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy.
- Chọn đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. What is used to remove nail polish?
- A. Nail file
- B. Acetone
- C. Nail clippers
- D. Emery board
2. What is a common material for artificial nails?
- A. Wood
- B. Plastic
- C. Acrylic
- D. Steel
3. What product is used to add a glossy finish to nails?
- A. Base coat
- B. Nail glue
- C. Nail hardener
- D. Topcoat
4. Which of the following is used to harden gel nails?
- A. UV light
- B. Nail polish remover
- C. Foot bath
- D. Nail form
5. What is applied before nail polish to protect the nails?
- A. Topcoat
- B. Base coat
- C. Nail sticker
- D. Nail buffer
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. gel/ a/ polish/ UV/ cured/ is/ under/ nail/ type/ of/ light/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
2. cuticle/ is/ tool/ pusher/ excess/ nail/ used/ for/ removing/ a/ around/ the/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
3. service/ hands/ and/ is/ nails/ called/ for/ a/ a/ care/ manicure/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
4. the/ French/ a/ has/ with/ white/ manicure/ nail/ tips/ design/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
5. is/ strengthener/ nail/ to/ protect/ and/ a/ product/ harden/ nails/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. Kết luận
Chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh ngành nail, từ các dụng cụ và thiết bị chăm sóc móng, các loại hình dạng móng, đến các dịch vụ và cách trang trí móng tay.
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và tư vấn khách hàng một cách chuyên nghiệp.
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ vựng đã học, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Thực hành sử dụng các từ vựng mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày tại tiệm nail.
- Tạo flashcard với hình ảnh minh họa và từ vựng để ôn luyện.
- Xem các video hướng dẫn làm móng bằng tiếng Anh để nắm bắt ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Mình và đội ngũ học thuật của Vietop English rất mong nhận được phản hồi từ bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Words Related to Personal Care – Nail Care Products and Equipment: https://langeek.co/en/vocab/subcategory/1549/word-list – Truy cập ngày 10-05-2024
- A Glossary of terms for Nail Technicians: https://glitterbels.com/blogs/the-glitterbels-blog/a-glossary-of-terms-for-nail-technicians – Truy cập ngày 10-05-2024
- Visiting a Nail Salon: Vocabulary of Key Terms: https://promova.com/blog/nail-salon-vocabulary – Truy cập ngày 10-05-2024
- Words Related to Personal Care – Nail Care: https://langeek.co/en/vocab/subcategory/1548/word-list – Truy cập ngày 10-05-2024