Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giao tiếp và hiểu biết về quan hệ gia đình. Từ vựng này giúp chúng ta mô tả và miêu tả đầy đủ về các thành viên trong gia đình, quan hệ họ với nhau, và cảm xúc mà chúng ta có thể trải qua với gia đình.
Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp:
- Các từ vựng, cụm từ và các mẫu câu tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, cuộc sống và các hoạt động liên quan.
- Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình.
- Download bộ từ vựng về gia đình.
- Bài tập vận dụng.
Học thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về thành viên trong gia đình: Spouse (Vợ/ chồng), sibling (anh em ruột), stepfather (cha kế), … – Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình: Maternal (thuộc về bên mẹ), paternal (thuộc về cha), grand (liên quan đến ông bà), … – Từ vựng tiếng Anh các loại gia đình: Nuclear family (gia đình hạt nhân), single-parent family (gia đình một phụ huynh), same-sex family (gia đình đồng tính), … – Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống gia đình: Divorce (ly hôn), separation (ly thân), parenthood (việc nuôi dạy con), … – Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình: Start a family (lập gia đình), have children (có con), give birth (sinh em bé), … |
1. Tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Mình đã tổng hợp và phân loại các chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình, chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về nhiều từ mới đó!
1.1. Thành viên trong gia đình (Family members)
Phần này tập trung vào từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình. Bạn sẽ tìm thấy các từ và cụm từ mô tả về gia đình hạt nhân, cũng như về gia đình đa thế hệ, đem lại cái nhìn tổng quan về các thành viên trong gia đình.
1.1.1. Đối với từ vựng gia đình hạt nhân (Nuclear family) – thế hệ lớn hơn mình
Phần này cung cấp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến gia đình hạt nhân, bao gồm bố, mẹ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Parents | Noun | /ˈper.ənts/ | Cha mẹ |
Spouse | Noun | /spaʊs/ | Vợ/ chồng |
Husband | Noun | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife | Noun | /waɪf/ | Vợ |
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đa thế hệ (Extended family) – thế hệ con cháu
Phần này giới thiệu các từ vựng và cụm từ mô tả về gia đình đa thế hệ, bao gồm chú bác, cô dì và các thành viên gia đình khác trong thế hệ con cháu.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Grandchildren | Noun | /ˈɡræn(d)ˌtʃɪl.drən/ | Cháu |
Cousin | Noun | /ˈkʌz.ən/ | Anh em họ |
Sibling | Noun | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh em ruột |
Brother | Noun | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai |
Sister | Noun | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
Nephew | Noun | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con anh/ em) |
Niece | Noun | /niːs/ | Cháu gái (con anh/ em) |
Son-in-law | Noun | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | Noun | /ˈdɔː.t̬ər.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Children | Noun | /ˈtʃɪl.drən/ | Con cái |
Son | Noun | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | Noun | /ˈdɔː.t̬ər/ | Con gái |
Godson | Noun | /ˈɡɑːdˌsʌn/ | Cháu trai ruột (người đỡ đầu trong gia đình) |
Goddaughter | Noun | /ˈɡɑːdˌdɔː.t̬ər/ | Cháu gái ruột (người đỡ đầu trong gia đình) |
Uncle | Noun | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú (anh của bố/ mẹ) |
Aunt | Noun | /ænt/ | Cô (em của bố/ mẹ) |
In-laws | Noun | /ˈɪnˌlɔːz/ | Họ hàng chồng/ vợ |
Godfather | Noun | /ˈɡɑːdˌfɑː.ðər/ | Chú ruột (người đỡ đầu trong gia đình) |
Godmother | Noun | /ˈɡɑːdˌmʌð.ər/ | Cô ruột (người đỡ đầu trong gia đình) |
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình có bố hoặc mẹ kế (Step family)
Phần này cung cấp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến gia đình có bố hoặc mẹ kế, bao gồm các từ vựng về bố kế, mẹ kế, anh chị em kế và các mối quan hệ gia đình liên quan.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Stepfather | Noun | /ˈstepˌfɑː.ðər/ | Cha kế |
Stepmother | Noun | /ˈstepˌmʌð.ər/ | Mẹ kế |
Stepson | Noun | /ˈstepˌsʌn/ | Con trai kế |
Stepdaughter | Noun | /ˈstepˌdɔː.t̬ər/ | Con gái kế |
Half-brother | Noun | /ˈhæfˌbrʌð.ər/ | Anh ruột (khác bố hoặc mẹ) |
Half-sister | Noun | /ˈhæfˌsɪs.tər/ | Chị ruột (khác bố hoặc mẹ) |
1.2. Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình (Family relationships)
Các mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái, hay giữa anh chị em với nhau sẽ được liệt kê đầy đủ ngay dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Filial | Adjective | /ˈfɪl.i.əl/ | Thuộc về con cái, liên quan đến con cái |
Paternal | Adjective | /pəˈtɜːr.nəl/ | Thuộc về cha |
Maternal | Adjective | /məˈtɜːr.nəl/ | Thuộc về mẹ |
Sibling | Adjective | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Liên quan đến anh chị em ruột |
Fraternal | Adjective | /freɪˈtɜːr.nəl/ | Liên quan đến anh em sinh đôi (nam-nữ) |
Sororal | Adjective | /səˈrɔːr.əl/ | Liên quan đến chị/em gái sinh đôi (nữ-nữ) |
Grand | Adjective | /ɡrænd/ | Liên quan đến ông bà |
Paternal | Adjective | /pəˈtɜːr.nəl/ | Thuộc về bên cha |
Maternal | Adjective | /məˈtɜːr.nəl/ | Thuộc về bên mẹ |
Extended | Adjective | /ɪkˈstend.ɪd/ | Mở rộng, liên quan đến gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ và họ hàng xa |
Blended | Adjective | /ˈblend.ɪd/ | Liên quan đến gia đình hỗn hợp, gia đình tái hôn |
In-law | Adjective | /ˈɪn.lɔː/ | Liên quan đến anh chị/ em vợ/ chồng (qua hôn nhân) |
Step | Adjective | /step/ | Liên quan đến gia đình kế |
Half | Adjective | /hæf/ | Liên quan đến anh chị em cùng mẹ hoặc cùng cha (nhưng không cùng cha mẹ) |
Adopted | Adjective | /əˈdɑːp.tɪd/ | Liên quan đến con nuôi |
Foster | Adjective | /ˈfɔː.stər/ | Liên quan đến con nuôi (qua gia đình nuôi dưỡng) |
God | Adjective | /ɡɑːd/ | Liên quan đến mối quan hệ ruột (người đỡ đầu trong gia đình) |
Biological | Adjective | /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ | Liên quan đến mối quan hệ huyết thống (cha mẹ ruột) |
Xem thêm: Từ vựng về chủ đề Relationship and Family [Update 2024]
1.3. Từ vựng tiếng Anh các loại gia đình (Types of families)
Thông thường, mọi người hay đề cập đến gia đình hạt nhân hay gia đình đa thế hệ. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều loại gia đình phổ biến khác. Cùng xem ngay nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Nuclear family | Noun | /ˈnjuː.kliː.ər ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái (nếu có) |
Single-parent family | Noun | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpɛr.ənt ˈfæm.əl.i/ | Gia đình một phụ huynh, chỉ có một người làm vai trò cha hoặc mẹ |
Extended family | Noun | /ɪkˈstɛn.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ và họ hàng xa |
Blended family | Noun | /ˈblɛn.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình tái hôn, bao gồm các thành viên từ các cuộc hôn nhân trước đó |
Same-sex family | Noun | /seɪm sɛks ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đồng tính, bao gồm các cặp đồng tính và con cái của họ |
Adoptive family | Noun | /əˈdɒp.tɪv ˈfæm.əl.i/ | Gia đình nuôi, bao gồm cha mẹ nuôi và con nuôi |
Foster family | Noun | /ˈfɒs.tər ˈfæm.əl.i/ | Gia đình nuôi dưỡng, bao gồm cha mẹ nuôi và con nuôi |
Childless family | Noun | /ˈtʃaɪld.ləs ˈfæm.əl.i/ | Gia đình không có con |
Multigenerational family | Noun | /ˌmʌl.ti.ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən.əl ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đa thế hệ, bao gồm nhiều thế hệ sống chung với nhau |
Child-centered family | Noun | /ˈtʃaɪld ˈsɛn.tərd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình tập trung vào trẻ, có sự tập trung cao đối với việc nuôi dạy con cái |
Communal family | Noun | /ˈkɒm.juː.nəl ˈfæm.əl.i/ | Gia đình cộng đồng, bao gồm nhóm người sống chung và chia sẻ trách nhiệm |
Intercultural family | Noun | /ˌɪn.tərˈkʌl.tʃər.əl ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đa văn hóa, bao gồm các thành viên có nguồn gốc văn hóa khác nhau |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống gia đình (Family life)
Các từ vựng về các hoạt động xoay quanh cuộc sống gia đình từ lúc kết hôn đến sinh con, nuôi dạy con cái được tổng hợp ngay dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Marriage | Noun | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân, cuộc sống hôn nhân |
Wedding | Noun | /ˈwɛd.ɪŋ/ | Đám cưới |
Honeymoon | Noun | /ˈhʌn.iˌmuːn/ | Tuần trăng mật |
Anniversary | Noun | /ˌæn.ɪˈvɜːr.si/ | Kỷ niệm, ngày kỷ niệm |
Parenthood | Noun | /ˈper.ənt.hʊd/ | Việc làm cha mẹ, việc nuôi dạy con |
Parenting | Noun | /ˈper.ənt.ɪŋ/ | Việc nuôi dạy con |
Divorce | Noun | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
Separation | Noun | /ˌsɛp.əˈreɪ.ʃən/ | Ly thân |
Togetherness | Noun | /tuːˈɡeð.ə.nəs/ | Sự đoàn kết, sự gắn bó |
Patience | Noun | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Nurturing | Adjective | /ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Respect | Noun | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng |
Xem thêm:
- Chinh phục “người ấy” với 199+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
- Học ngay 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn thông dụng nhất 2024
2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Cùng khám phá những cụm từ thông dụng để có thể diễn đạt một cách trôi chảy về các hoạt động và mối quan hệ trong gia đình, từ việc chăm sóc gia đình, sinh con đến chia sẻ công việc nhà trong bảng sau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Start a family | Phrase | /stɑːrt ə ˈfæm.əl.i/ | Lập gia đình |
Have children | Phrase | /hæv ˈtʃɪl.drən/ | Có con |
Adopt a child | Phrase | /əˈdɒpt ə tʃaɪld/ | Nhận nuôi một đứa trẻ |
Raise children | Phrase | /reɪz ˈtʃɪl.drən/ | Nuôi dạy con |
Give birth | Phrase | /ɡɪv bɜːθ/ | Sinh em bé |
Be pregnant | Phrase | /biː ˈprɛɡ.nənt/ | Mang bầu |
Breastfeed | Verb | /ˈbrɛstˌfiːd/ | Cho con bú |
Bottle-feed | Verb | /ˈbɒt.l̩ fiːd/ | Cho ăn bằng bình sữa |
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Cùng mình luyện tập từ vựng chủ đề gia đình đã được liệt kê bên trên bằng một số mẫu câu giao tiếp dưới đây nào!
3.1. Câu hỏi về gia đình
Trước hết, mình đã liệt kê một số câu hỏi chung về gia đình như về thành viên, mối quan hệ giữa mọi người và vai trò của một người trong gia đình.
- Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
- How many people are there in your extended family? (Gia đình đa thế hệ của bạn có bao nhiêu người?)
- Are you close to your cousins? (Bạn thân thiết với anh chị em họ không?)
- How do you usually spend quality time with your family? (Bạn thường dành thời gian với gia đình như thế nào?)
- Who is the head of your family? (Ai là người đứng đầu gia đình của bạn?)
- Have you ever had a family reunion? (Bạn đã từng tham gia buổi tụ họp gia đình chưa?)
- How do you contribute to your family’s daily life? (Bạn đóng góp như thế nào vào cuộc sống hàng ngày của gia đình?)
Xem thêm: Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
3.2. Câu hỏi về hoạt động gia đình
Các hoạt động nhằm gắn kết tình cảm hay duy trì truyền thống, và các kỉ niệm đẹp giữa mọi người với nhau cũng là những chủ đề hay để thảo luận đó!
- What are some activities your family enjoys doing together? (Có những hoạt động nào mà gia đình bạn thích thực hiện cùng nhau?)
- How often does your family have meals together? (Gia đình bạn thường xuyên ăn cùng nhau như thế nào?)
- Do you have any family traditions or rituals? (Bạn có những truyền thống hoặc nghi lễ gia đình nào không?)
- What is your favorite memory of a family outing or vacation? (Kỷ niệm gia đình nào trong các chuyến dạo chơi hoặc kỳ nghỉ bạn thích nhất?)
- Do you participate in household chores? If yes, what are your responsibilities? (Bạn tham gia vào việc nhà không? Nếu có, nhiệm vụ của bạn là gì?)
- How do you celebrate special occasions, such as birthdays or holidays, in your family? (Bạn và gia đình bạn tổ chức các dịp đặc biệt như sinh nhật hay ngày lễ như thế nào?)
- Do you have any regular family activities or traditions on weekends? (Bạn có những hoạt động gia đình định kỳ hoặc truyền thống vào cuối tuần không?)
- How do you support and encourage each other’s hobbies and interests within your family? (Bạn và gia đình bạn hỗ trợ và khuyến khích sở thích và quan tâm của nhau như thế nào?)
- Have you ever taken a family trip together? If yes, where did you go and how was the experience? (Bạn đã từng đi du lịch cùng gia đình chưa? Nếu có, bạn đã đi đâu và trải nghiệm như thế nào?)
- What are some values that you believe are important to cultivate within your family? (Có những giá trị nào mà bạn cho là quan trọng để truyền đạt trong gia đình?)
3.3. Câu hỏi tiếng anh về gia đình và công việc
Gia đình và công việc tưởng là khía cạnh tách rời nhưng thực tế gia đình lại là chỗ dựa vững chắc và là nguồn hỗ trợ mạnh mẽ cho công việc với mỗi thành viên đó!
- How does your family support your career or work goals? (Gia đình của bạn hỗ trợ như thế nào cho mục tiêu nghề nghiệp hoặc công việc của bạn?)
- Do any of your family members work in the same industry as you? (Có ai trong gia đình bạn làm việc trong cùng ngành nghề với bạn không?)
- How do you balance your family responsibilities with your work commitments? (Bạn làm thế nào để cân bằng trách nhiệm gia đình với cam kết công việc của mình?)
- Has your family influenced your career choices or decisions? (Gia đình có ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp hoặc quyết định của bạn không?)
- What is your family’s opinion about your current job or career path? (Ý kiến của gia đình bạn về công việc hiện tại hoặc con đường nghề nghiệp của bạn là gì?)
- Do you discuss work-related matters with your family? (Bạn có thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc với gia đình không?)
- How do you manage work-life balance within your family? (Bạn quản lý cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình như thế nào?)
- Have you ever received career advice or guidance from your family members? (Bạn đã từng nhận được lời khuyên hoặc hướng dẫn nghề nghiệp từ các thành viên trong gia đình chưa?)
- What role does your family play in your professional development? (Gia đình đóng vai trò gì trong sự phát triển nghề nghiệp của bạn?)
- How do you celebrate career milestones or achievements with your family? (Bạn và gia đình bạn tổ chức như thế nào để kỷ niệm các bước đột phá hoặc thành tựu trong sự nghiệp?)
3.4. Câu hỏi về truyền thống nghệ thuật của gia đình
Với nhiều gia đình có truyền thống nghệ thuật, các chủ đề có thể bàn luận cũng rất mới mẻ, phong phú và đầy thú vị đó!
- Are there any artistic talents or skills that run in your family? (Có những tài năng hoặc kỹ năng nghệ thuật nào được truyền từ trong gia đình của bạn không?)
- Do you have any family members who are involved in the arts, such as painting, music, or theater? (Có ai trong gia đình bạn tham gia vào lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, âm nhạc hay kịch nghệ không?)
- Are there any family traditions or rituals related to art or creativity in your family? (Có những truyền thống hoặc nghi lễ gia đình liên quan đến nghệ thuật hay sáng tạo không?)
- How do you and your family express creativity together? (Bạn và gia đình bạn thể hiện sự sáng tạo cùng nhau như thế nào?)
- Have you ever collaborated with your family members on an artistic project? (Bạn đã từng hợp tác với các thành viên trong gia đình để thực hiện một dự án nghệ thuật chung chưa?)
- Are there any specific art forms or mediums that your family particularly enjoys or appreciates? (Có những hình thức nghệ thuật hoặc phương tiện cụ thể nào mà gia đình bạn đặc biệt thích hoặc đánh giá cao?)
- How does art or creativity contribute to your family’s bond and relationships? (Nghệ thuật hoặc sự sáng tạo đóng góp như thế nào vào sự gắn kết và mối quan hệ trong gia đình bạn?)
- Have any family members pursued a professional career in the arts? (Có thành viên nào trong gia đình đã theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật không?)
- How do you support and encourage each other’s artistic endeavors within your family? (Bạn và gia đình bạn hỗ trợ và khuyến khích nhau trong những hoạt động nghệ thuật như thế nào?)
- What are some memorable artistic experiences or projects that you have shared with your family? (Có những trải nghiệm nghệ thuật hay dự án đáng nhớ nào mà bạn đã chia sẻ cùng gia đình?)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Download bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình PDF
Danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!
5. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về gia đình có đáp án
Để mở rộng vốn từ và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh về gia đình, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập sau đây:
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- A ……….. is a person you are married to or in a committed relationship with.
- A ……….. is the son of one’s sibling or sibling-in-law.
- A ……….. is a male sibling with whom one shares only one biological parent.
- A ……….. refers to a brother or sister, someone who shares at least one biological or adoptive parent.
- A ……….. is a family unit consisting of two parents of the same gender.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. Where did you go after your wedding for a romantic getaway?
- A. Honeymoon
- B. Blended family
- C. Stepfather
2. What is the term used to describe a family that consists of a couple and their children from previous relationships?
- A. Stepfather
- B. Blended family
- C. Divorce
3. What is the term for a man who is married to someone’s mother but is not their biological father?
- A. Divorce
- B. Honeymoon
- C. Stepfather
4. What is the legal dissolution of a marriage called?
- A. Divorce
- B. Single-parent family
- C. Honeymoon
5. What is the term for a family in which one parent raises the child or children without the other parent present?
- A. Honeymoon
- B. Single-parent family
- C. Divorce
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / support/ My/ of/ have/ been/ a/ life./ source/ love/ always/ and/ parents/ in/ my/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / I/ a/ close/ bond/ with/ have/ him./ my/ uncle/ and/ with/ spending/ time/ enjoy/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / godfather/ My/ has/ played/ second/ upbringing/ to/ a/ role/ in/ me./ my/ has/ like/ a/ father/ significant/ been/ and/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / have/ I/ a/ family/ wonderful/ aunt/ makes/ always/ enjoyable./ who/ gatherings/ and/ lively/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / with/ I/ other./ have/ a/ great/ support/ relationship/ my/ and/ share/ and/ sister-in-law,/ we/ often/ advice/ each/
⇒ …………………………………………………………………..
6. Kết luận
Gia đình rất thân thuộc và quan trọng với mỗi người chúng ta. Chính vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh hay mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề này là rất cần thiết. Nắm vững và hiểu sâu về cách sử dụng từ sẽ giúp chúng ta giao tiếp và nâng cao khả năng hiểu biết về chủ đề này.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!
Tài liệu tham khảo:
- Family Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/family-vocabulary – Ngày truy cập: 06/06/2024
- Family Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/family.php – Ngày truy cập: 06/06/2024
- English Vocabulary: Family Members and Different Types of Family: https://www.eslbuzz.com/english-vocabulary-family-members-and-different-types-of-family/#Different_Types_of_Family – Ngày truy cập: 06/06/2024