Gia vị là thành phần không thể thiếu trong ẩm thực, giúp tăng hương vị và mùi thơm cho các món ăn. Hiểu biết về các loại gia vị thông dụng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức ẩm thực mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và nấu nướng quốc tế. Chính vì vậy, ở bài viết này, mình đã tổng hợp cho bạn:
- Danh sách các loại từ vựng tiếng Anh về gia vị từ thực vật, khoáng chất hoặc tổng hợp từ bột, hạt.
- Các từ vựng để miêu tả mùi vị món ăn.
- Mẫu câu hay dùng sử dụng từ vựng chủ đề gia vị trong cuộc sống hàng ngày.
Vào bài nào!
Nội dung quan trọng |
– Hệ thống hóa các loại gia vị trong cuộc sống. – Những câu giao tiếp và cách trả lời hay dùng trong lúc nấu ăn. – Ứng dụng thực tế vào viết một đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về gia vị. |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về gia vị thông dụng (Common Spices)
Từ các loại gia vị quen thuộc như muối (salt), tiêu đen (black pepper), đến những loại ít phổ biến hơn như nghệ (turmeric), quế (cinnamon), và đinh hương (clove), … mỗi loại gia vị đều có đặc trưng riêng và cách sử dụng độc đáo.
Dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về một số gia vị phổ biến, giúp bạn khám phá thêm về thế giới phong phú của gia vị và cách chúng góp phần làm nên những món ăn hấp dẫn.
1.1. Từ vựng về các nhóm gia vị từ thực vật (Plant-based spices)
Những loại gia vị từ thực vật không chỉ mang lại hương vị đặc trưng, phong phú cho các món ăn mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe. Dưới đây, mình đã tổng hợp nhóm từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu biết về cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên trong nấu nướng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Basil | N | /ˈbæzəl/ | Húng quế |
Bay leaf | N | /ˈbeɪ ˌliːf/ | Lá nguyệt quế |
Black pepper | N | /ˌblæk ˈpepər/ | Tiêu đen |
Cardamom | N | /ˈkɑːrdəməm/ | Bạch đậu khấu |
Cayenne | N | /kaɪˈen/ | Ớt cayenne |
Celery seed | N | /ˈseləri ˌsiːd/ | Hạt cần tây |
Chervil | N | /ˈtʃɜːrvɪl/ | Ngò tây |
Chili powder | N | /ˈtʃɪli ˌpaʊdər/ | Bột ớt |
Cinnamon | N | /ˈsɪnəmən/ | Quế |
Clove | N | /kloʊv/ | Đinh hương |
Coriander | N | /ˌkɔːriˈændər/ | Ngò rí |
Cumin | N | /ˈkjuːmɪn/ | Thì là |
Curry powder | N | /ˈkɜːri ˌpaʊdər/ | Bột cà ri |
Dill | N | /dɪl/ | Thì là |
Fennel | N | /ˈfenəl/ | Thì là |
Fenugreek | N | /ˈfenjʊˌɡriːk/ | Cỏ cà ri |
Garlic | N | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi |
Ginger | N | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Juniper berry | N | /ˈdʒuːnɪpər ˌberi/ | Quả cây bách xù |
Lavender | N | /ˈlævəndər/ | Oải hương |
Lemongrass | N | /ˈlemənˌɡræs/ | Sả |
Mace | N | /meɪs/ | Nhục đậu khấu |
Marjoram | N | /ˈmɑːrdʒərəm/ | Kinh giới |
Mint | N | /mɪnt/ | Bạc hà |
Mustard seed | N | /ˈmʌstərd ˌsiːd/ | Hạt cải |
Nutmeg | N | /ˈnʌtˌmeɡ/ | Nhục đậu khấu |
Oregano | N | /əˈreɡənoʊ/ | Oregano (kinh giới ô) |
Paprika | N | /pæˈpriːkə/ | Ớt bột ngọt |
Parsley | N | /ˈpɑːrsli/ | Ngò tây |
Peppercorn | N | /ˈpepərˌkɔːrn/ | Hạt tiêu |
Poppy seed | N | /ˈpɒpi ˌsiːd/ | Hạt anh túc |
Rosemary | N | /ˈroʊzˌmɛri/ | Hương thảo |
Saffron | N | /ˈsæfrən/ | Nghệ tây |
Sage | N | /seɪdʒ/ | Xô thơm |
Savory | N | /ˈseɪvəri/ | Cỏ xạ hương |
Sesame seed | N | /ˈsesəmi ˌsiːd/ | Hạt vừng |
Star anise | N | /ˌstɑːr ˈænɪs/ | Hoa hồi |
Tarragon | N | /ˈtærəɡən/ | Ngải giấm |
Thyme | N | /taɪm/ | Cỏ xạ hương |
Turmeric | N | /ˈtɜːrmərɪk/ | Nghệ |
Vanilla | N | /vəˈnɪlə/ | Vani |
Wasabi | N | /wəˈsɑːbi/ | Mù tạt Nhật |
White pepper | N | /ˌwaɪt ˈpepər/ | Tiêu trắng |
Allspice | N | /ˈɔːlspaɪs/ | Tiêu Jamaica |
Anise | N | /ˈænɪs/ | Hồi |
Asafoetida | N | /æsəˈfɛtɪdə/ | Nhũ hương |
Caraway | N | /ˈkærəweɪ/ | Hạt caraway |
Chilli | N | /ˈtʃɪli/ | Ớt |
Coriander seed | N | /ˌkɔːriˈændər ˌsiːd/ | Hạt ngò |
1.2. Từ vựng về các nhóm gia vị từ khoáng chất (Mineral-based spices)
Bảng dưới đây giúp chúng ta khám phá những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến gia vị từ khoáng chất trong ẩm thực hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Salt | N | /sɔːlt/ | Muối |
Sea salt | N | /ˈsiː ˌsɔːlt/ | Muối biển |
Table salt | N | /ˈteɪbl ˌsɔːlt/ | Muối ăn |
Rock salt | N | /ˈrɒk ˌsɔːlt/ | Muối đá |
Himalayan salt | N | /ˌhɪməˈleɪən ˌsɔːlt/ | Muối hồng Himalaya |
Kosher salt | N | /ˈkoʊʃər ˌsɔːlt/ | Muối Kosher |
Smoked salt | N | /smoʊkt ˌsɔːlt/ | Muối xông khói |
Black salt | N | /ˈblæk ˌsɔːlt/ | Muối đen |
Pink salt | N | /pɪŋk ˌsɔːlt/ | Muối hồng |
Fleur de sel | N | /flɜːr də ˈsɛl/ | Muối hoa |
Celtic salt | N | /ˈkeltɪk ˌsɔːlt/ | Muối Celtic |
Red salt | N | /rɛd ˌsɔːlt/ | Muối đỏ |
Blue salt | N | /bluː ˌsɔːlt/ | Muối xanh |
Epsom salt | N | /ˈɛpsəm ˌsɔːlt/ | Muối Epsom |
Garlic salt | N | /ˈɡɑːrlɪk ˌsɔːlt/ | Muối tỏi |
Onion salt | N | /ˈʌnjən ˌsɔːlt/ | Muối hành |
Truffle salt | N | /ˈtrʌfl ˌsɔːlt/ | Muối nấm cục |
Celery salt | N | /ˈsɛləri ˌsɔːlt/ | Muối cần tây |
Potassium salt | N | /pəˈtæsiəm ˌsɔːlt/ | Muối kali |
Iodized salt | N | /ˈaɪəˌdaɪzd ˌsɔːlt/ | Muối iod |
Low-sodium salt | N | /loʊˈsoʊdiəm ˌsɔːlt/ | Muối ít natri |
Halite | N | /ˈhælaɪt/ | Halite (muối khoáng) |
Glauber’s salt | N | /ˈɡlaʊbərz ˌsɔːlt/ | Muối Glauber |
Sulfate of potash | N | /ˈsʌlfeɪt əv pəˈtæʃ/ | Muối kali sunfat |
Soda ash | N | /ˈsoʊdə ˌæʃ/ | Soda tro |
Baking soda | N | /ˈbeɪkɪŋ ˌsoʊdə/ | Baking soda |
Bicarbonate of soda | N | /baɪˈkɑːrbənət əv ˌsoʊdə/ | Bicarbonate natri |
Alum | N | /ˈæləm/ | Phèn chua |
Borax | N | /ˈbɔːræks/ | Hàn the |
1.3. Từ vựng về các nhóm gia vị tổng hợp (Mixed spices)
Gia vị tổng hợp là sự kết hợp của nhiều loại gia vị khác nhau để tạo ra hương vị độc đáo và phong phú cho các món ăn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực toàn cầu để tăng cường hương vị và màu sắc cho thực phẩm.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Allspice | N | /ˈɔːlspaɪs/ | Tiêu Jamaica |
Barbecue spice | N | /ˈbɑːrbɪkjuː ˌspaɪs/ | Gia vị BBQ |
Cajun spice | N | /ˈkeɪdʒən ˌspaɪs/ | Gia vị Cajun |
Chili powder | N | /ˈtʃɪli ˌpaʊdər/ | Bột ớt |
Chinese five-spice | N | /ˌtʃaɪˈniːz ˌfaɪv ˈspaɪs/ | Ngũ vị hương |
Curry powder | N | /ˈkɜːri ˌpaʊdər/ | Bột cà ri |
Fajita seasoning | N | /fəˈhiːtə ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị Fajita |
Garam masala | N | /ˌɡærəm məˈsɑːlə/ | Garam masala |
Italian seasoning | N | /ɪˈtæliən ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị Ý |
Jerk seasoning | N | /dʒɜːrk ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị Jerk |
Lemon pepper | N | /ˈlɛmən ˌpɛpər/ | Tiêu chanh |
Montreal steak spice | N | /ˌmɒntriˈɔːl ˌsteɪk ˌspaɪs/ | Gia vị steak Montreal |
Old Bay seasoning | N | /oʊld ˈbeɪ ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị Old Bay |
Poultry seasoning | N | /ˈpoʊltri ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị gia cầm |
Pumpkin pie spice | N | /ˈpʌmpkɪn ˌpaɪ ˌspaɪs/ | Gia vị bánh bí ngô |
Ranch seasoning | N | /ræntʃ ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị ranch |
Seafood seasoning | N | /ˈsiːfuːd ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị hải sản |
Taco seasoning | N | /ˈtɑːkoʊ ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị taco |
Tandoori masala | N | /tænˈdɔːri məˈsɑːlə/ | Tandoori masala |
Za’atar | N | /ˈzɑːtɑːr/ | Gia vị Za’atar |
Harissa | N | /həˈrɪsə/ | Gia vị Harissa |
Herbs de Provence | N | /ˌɜːrbz də prəˈvɒns/ | Gia vị vùng Provence |
Italian seasoning | N | /ɪˈtæliən ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị Ý |
Chili seasoning | N | /ˈtʃɪli ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị ớt |
Lemon pepper seasoning | N | /ˈlɛmən ˈpɛpər ˌsiːzənɪŋ/ | Gia vị tiêu chanh |
Pork rub | N | /pɔːrk ˈrʌb/ | Gia vị ướp thịt heo |
Fish seasoning | N | /fɪʃ ˈsiːzənɪŋ/ | Gia vị cá |
Poultry rub | N | /ˈpoʊltri ˈrʌb/ | Gia vị ướp thịt gia cầm |
All-purpose seasoning | N | /ˈɔːl ˌpɜːrpəs ˈsiːzənɪŋ/ | Gia vị đa dụng |
Taco spice mix | N | /ˈtɑːkoʊ ˌspaɪs ˌmɪks/ | Gia vị taco |
Spiced salt | N | /spaɪst ˈsɔːlt/ | Muối gia vị |
Rib rub | N | /rɪb ˈrʌb/ | Gia vị ướp sườn |
Brisket rub | N | /ˈbrɪskɪt ˈrʌb/ | Gia vị ướp thịt bò nướng |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về gia vị bột
Từ các loại bột phổ biến như bột tỏi, bột hành đến những loại bột đặc biệt hơn như bột nghệ, bột quế, mỗi loại đều mang đến một hương vị và công dụng riêng biệt. Dưới đây, mình đã tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng Anh phổ biến về gia vị dạng bột trong nấu ăn hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Garlic powder | N | /ˈɡɑːrlɪk ˌpaʊdər/ | Bột tỏi |
Onion powder | N | /ˈʌnjən ˌpaʊdər/ | Bột hành |
Ginger powder | N | /ˈdʒɪndʒər ˌpaʊdər/ | Bột gừng |
Chili powder | N | /ˈtʃɪli ˌpaʊdər/ | Bột ớt |
Curry powder | N | /ˈkɜːri ˌpaʊdər/ | Bột cà ri |
Turmeric powder | N | /ˈtɜːmərɪk ˌpaʊdər/ | Bột nghệ |
Paprika powder | N | /pæˈpriːkə ˌpaʊdər/ | Bột ớt chuông |
Cumin powder | N | /ˈkjuːmɪn ˌpaʊdər/ | Bột thì là |
Coriander powder | N | /kɒrɪˈændər ˌpaʊdər/ | Bột ngò |
Cinnamon powder | N | /ˈsɪnəmən ˌpaʊdər/ | Bột quế |
Nutmeg powder | N | /ˈnʌtmeɡ ˌpaʊdər/ | Bột nhục đậu khấu |
Clove powder | N | /kloʊv ˌpaʊdər/ | Bột đinh hương |
Mustard powder | N | /ˈmʌstərd ˌpaʊdər/ | Bột mù tạt |
Fennel powder | N | /ˈfɛnəl ˌpaʊdər/ | Bột thì là |
Fenugreek powder | N | /ˈfɛn.juˌɡriːk ˌpaʊdər/ | Bột cỏ cà ri |
Allspice powder | N | /ˈɔːlspaɪs ˌpaʊdər/ | Bột tiêu Jamaica |
Cardamom powder | N | /ˈkɑːrdəməm ˌpaʊdər/ | Bột bạch đậu khấu |
Bay leaf powder | N | /beɪ ˌliːf ˌpaʊdər/ | Bột lá nguyệt quế |
Basil powder | N | /ˈbæzəl ˌpaʊdər/ | Bột húng quế |
Oregano powder | N | /əˈrɛɡənoʊ ˌpaʊdər/ | Bột kinh giới |
Parsley powder | N | /ˈpɑːrsli ˌpaʊdər/ | Bột mùi tây |
Thyme powder | N | /taɪm ˌpaʊdər/ | Bột cỏ xạ hương |
Rosemary powder | N | /ˈroʊzməri ˌpaʊdər/ | Bột hương thảo |
Sage powder | N | /seɪdʒ ˌpaʊdər/ | Bột xô thơm |
Marjoram powder | N | /ˈmɑːrdʒərəm ˌpaʊdər/ | Bột kinh giới ô |
Tarragon powder | N | /ˈtærəɡən ˌpaʊdər/ | Bột ngải giấm |
Bay powder | N | /beɪ ˌpaʊdər/ | Bột lá nguyệt quế |
Dill powder | N | /dɪl ˌpaʊdər/ | Bột thì là |
Chive powder | N | /tʃaɪv ˌpaʊdər/ | Bột hẹ |
Cilantro powder | N | /sɪˈlæntrəʊ ˌpaʊdər/ | Bột ngò |
Mint powder | N | /mɪnt ˌpaʊdər/ | Bột bạc hà |
Lavender powder | N | /ˈlævəndər ˌpaʊdər/ | Bột oải hương |
Lemongrass powder | N | /ˈlɛmənˌɡræs ˌpaʊdər/ | Bột sả |
Tamarind powder | N | /ˈtæmərɪnd ˌpaʊdər/ | Bột me |
Chilli powder | N | /ˈtʃɪli ˌpaʊdər/ | Bột ớt |
Saffron powder | N | /ˈsæfrən ˌpaʊdər/ | Bột nhụy hoa nghệ tây |
Szechuan pepper powder | N | /ˈʃɛʃwɒn ˌpɛpər ˌpaʊdər/ | Bột tiêu Tứ Xuyên |
Anise powder | N | /ˈænɪs ˌpaʊdər/ | Bột tiểu hồi |
Star anise powder | N | /stɑːr ˈænɪs ˌpaʊdər/ | Bột đại hồi |
Caraway powder | N | /ˈkærəweɪ ˌpaʊdər/ | Bột thì là Ai Cập |
Cayenne powder | N | /kaɪˈɛn ˌpaʊdər/ | Bột ớt cayenne |
Horseradish powder | N | /ˈhɔːrsˌrædɪʃ ˌpaʊdər/ | Bột cải ngựa |
Wasabi powder | N | /wəˈsɑːbi ˌpaʊdər/ | Bột wasabi |
Mace powder | N | /meɪs ˌpaʊdər/ | Bột vỏ nhục đậu khấu |
Galangal powder | N | /ˈɡælæŋɡəl ˌpaʊdər/ | Bột riềng |
Kaffir lime leaf powder | N | /ˈkæfɪr ˌlaɪm ˌliːf ˌpaʊdər/ | Bột lá chanh kaffir |
Lime powder | N | /laɪm ˌpaʊdər/ | Bột chanh |
Tamarind powder | N | /ˈtæmərɪnd ˌpaʊdər/ | Bột me |
Lemon powder | N | /ˈlɛmən ˌpaʊdər/ | Bột chanh |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về gia vị hạt
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị dạng hạt thông dụng, giúp bạn nắm rõ hơn về tên gọi và ý nghĩa của chúng trong nấu ăn hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Peppercorn | N | /ˈpɛpərkɔːrn/ | Hạt tiêu |
Coriander seed | N | /ˈkɔːriˌændər siːd/ | Hạt ngò |
Cumin seed | N | /ˈkjuːmɪn siːd/ | Hạt thì là |
Fennel seed | N | /ˈfɛnəl siːd/ | Hạt thì là |
Mustard seed | N | /ˈmʌstərd siːd/ | Hạt mù tạt |
Caraway seed | N | /ˈkærəweɪ siːd/ | Hạt caraway |
Anise seed | N | /ˈænɪs siːd/ | Hạt tiểu hồi |
Nigella seed | N | /nɪˈdʒɛlə siːd/ | Hạt hành đen |
Celery seed | N | /ˈsɛləri siːd/ | Hạt cần tây |
Poppy seed | N | /ˈpɑːpi siːd/ | Hạt anh túc |
Sesame seed | N | /ˈsɛsəmi siːd/ | Hạt vừng |
Fenugreek seed | N | /ˈfɛn.juˌɡriːk siːd/ | Hạt cỏ cà ri |
Dill seed | N | /dɪl siːd/ | Hạt thì là |
Cardamom pod | N | /ˈkɑːrdəməm pɒd/ | Hạt bạch đậu khấu |
Clove | N | /kloʊv/ | Đinh hương |
Star anise | N | /stɑːr ˈænɪs/ | Đại hồi |
Nutmeg | N | /ˈnʌtmeɡ/ | Nhục đậu khấu |
Mace | N | /meɪs/ | Vỏ nhục đậu khấu |
Juniper berry | N | /ˈdʒuːnɪpər ˈbɛri/ | Hạt bách xù |
Allspice | N | /ˈɔːlspaɪs/ | Tiêu Jamaica |
Black peppercorn | N | /blæk ˈpɛpərkɔːrn/ | Hạt tiêu đen |
White peppercorn | N | /waɪt ˈpɛpərkɔːrn/ | Hạt tiêu trắng |
Green peppercorn | N | /ɡriːn ˈpɛpərkɔːrn/ | Hạt tiêu xanh |
Pink peppercorn | N | /pɪŋk ˈpɛpərkɔːrn/ | Hạt tiêu hồng |
Sichuan pepper | N | /sɪˈʃwɑːn ˈpɛpər/ | Hạt tiêu Tứ Xuyên |
Carom seed | N | /ˈkærəm siːd/ | Hạt ajwain |
Lovage seed | N | /ˈlʌvɪdʒ siːd/ | Hạt cần tây |
Tamarind seed | N | /ˈtæmərɪnd siːd/ | Hạt me |
1.6. Từ vựng về các loại gia vị tươi
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị tươi thông dụng:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Basil | N | /ˈbæzəl/ | Húng quế |
Cilantro | N | /sɪˈlæntrəʊ/ | Ngò rí |
Parsley | N | /ˈpɑːrsli/ | Mùi tây |
Mint | N | /mɪnt/ | Bạc hà |
Rosemary | N | /ˈrəʊzməri/ | Hương thảo |
Thyme | N | /taɪm/ | Cỏ xạ hương |
Sage | N | /seɪdʒ/ | Xô thơm |
Oregano | N | /əˈrɛɡəˌnoʊ/ | Kinh giới |
Xem thêm:
- Từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn Thức uống
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn
Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng phổ biến và quan trọng nhất liên quan đến mùi vị thức ăn, từ những từ chỉ hương vị dễ chịu như delicious (ngon miệng) và juicy (có nhiều nước) cho đến những từ diễn tả mùi vị khó chịu như sickly (tanh) và rotten (hỏng, thối).
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sweet | Adj | /swiːt/ | Ngọt, có mùi thơm, như mật ong |
Sickly | Adj | /ˈsɪk.li/ | Tanh (mùi) |
Sour | Adj | /ˈsaʊər/ | Chua, ôi, thiu |
Salty | Adj | /ˈsɒl.ti/ | Có muối, mặn |
Delicious | Adj | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Thơm tho, ngon miệng |
Tasty | Adj | /ˈteɪ.sti/ | Ngon, đầy hương vị |
Bland | Adj | /blænd/ | Nhạt nhẽo |
Poor | Adj | /pɔːr/ | Chất lượng kém |
Horrible | Adj | /ˈhɒr.ə.bəl/ | Khó chịu (mùi) |
Fresh | Adj | /freʃ/ | Tươi ngon |
Juicy | Adj | /ˈdʒuː.si/ | Có nhiều nước |
Mouldy | Adj | /ˈməʊl.di/ | Bị mốc |
Off | Adj | /ɒf/ | Bị ôi |
Over-cooked | Adj | /ˈəʊ.vər kʊkt/ | Chín quá |
Ripe | Adj | /raɪp/ | Chín |
Rotten | Adj | /ˈrɒt.ən/ | Hỏng, thối |
Stale | Adj | /steɪl/ | Cũ, thiu (dùng cho bánh) |
Tender | Adj | /ˈten.dər/ | Mềm, không dai |
Tough | Adj | /tʌf/ | Dai, khó cắt, khó nhai |
Under-done | Adj | /ˈʌn.dər kʊkt/ | Chín tái |
Unripe | Adj | /ʌnˈraɪp/ | Chưa chín |
Wonderful | Adj | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về hải sản
- Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- 199+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam thông dụng nhất
- Từ vựng dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
3. Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh
Cùng mình tìm hiểu những mẫu câu trong khi nấu ăn và cách áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị ngay dưới đây!
3.1. Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị
Cùng mình khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia vị ngay dưới đây:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Let’s get started! | Bắt đầu thôi! |
First, we need to chop the vegetables. | Đầu tiên, chúng ta cần thái rau. |
Could you pass me the? | Bạn có thể đưa tôi được không? |
Don’t forget to preheat the oven. | Đừng quên làm nóng lò trước khi nướng nhé. |
How much do we need for this recipe? | Chúng ta cần bao nhiêu cho công thức nấu ăn này? |
I’ll take care of the chopping if you handle the mixing. | Tôi sẽ cắt nguyên liệu còn bạn thì trộn đồ ăn lên nhé. |
This dish needs a pinch of salt to enhance the flavor. | Món này cần một chút muối để làm tăng thêm hương vị. |
Could you taste it and see if it needs more seasoning? | Bạn có thể nếm thử và xem nó có cần thêm gia vị nữa không? |
It smells amazing here! | The recipe calls for. |
I’ll set the timer for. | Công thức yêu cầu. |
Make sure to stir it well to avoid lumps. | Hãy khuấy thật đều lên để không bị vón cục. |
We can garnish the dish with some fresh herbs. | Chúng ta có thể trang trí món này với một vài rau thơm tươi. |
It’s almost ready, just a few more minutes. | Gần xong rồi, chỉ còn vài phút nữa thôi. |
I’ll set the timer for . | Tôi sẽ đặt thời gian nấu là. |
Let it simmer on low heat for a while. | Hãy hầm món này nhỏ lửa trong một lúc. |
Does it need more spice, or is it just right? | Món này cần thêm gia vị không hay vừa miệng rồi? |
The key to a good sauce is to stir it frequently. | Bí quyết để có nước sốt ngon là khuấy đều tay. |
I’ll take care of the cleanup if you handle the plating. | Tôi sẽ dọn dẹp còn bạn thì bày biện món ăn nhé. |
Can you pass me the recipe book for a moment? | Bạn có thể đưa tôi mượn quyển sách dạy nấu ăn một lúc được không? |
Let’s enjoy our meal! | Thưởng thức bữa ăn thôi nào! |
Today we will eat sweet and sour ribs, boiled cabbage, and roasted chicken. | Hôm nay chúng ta sẽ ăn sườn xào chua ngọt, bắp cải luộc và thịt gà rang. |
To cook delicious beefsteak, you need to marinate it with spices, let the meat rest for 15 minutes, and bring it to the pan. | Để nấu món beefsteak ngon thì bạn cần ướp với gia vị, để thịt nghỉ trong vòng 15 phút và đem đi áp chảo. |
Baked shrimp are very tasty. I really like this dish. | Tôm bỏ lò rất vừa miệng. Tôi rất thích món này. |
The cutlery has been prepared, as long as the food comes out, we can enjoy it. | Dao nĩa đã được chuẩn bị, chỉ cần đồ ăn ra là chúng ta có thể thưởng thức. |
I’m warming up roasts and stewed vegetables for you. | Tôi đang hâm nóng thịt quay và rau củ hầm cho bạn. |
I bought carrots, chicken, onions to let you cook that chicken curry. | Tôi đã mua cà rốt, thịt gà, hành tây để cho bạn nấu món cà ri gà đó. |
Do you know how to cook pasta? | Bạn có biết nấu món mỳ Ý không? |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
3.2. Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị:
Topic: Spice combinations in Indian cuisine
Sample:
Indian cuisine is celebrated for its masterful use of spices, which create a symphony of flavors in every dish. A quintessential spice blend is garam masala, which includes cumin, coriander, cardamom, cloves, black pepper, cinnamon, and nutmeg. This aromatic mix is typically added at the end of cooking to impart a warm, fragrant finish to the dish. Turmeric, known for its vibrant yellow hue and earthy, slightly bitter flavor, is a staple in many Indian recipes, contributing both taste and health benefits. The intense heat of chili powder is often balanced by the sweetness of cinnamon in various curries. Mustard seeds, with their tangy bite, add a distinctive zest, especially in creamy lentil dals. These spices, when combined thoughtfully, create the rich and diverse flavors that make Indian cuisine so unique and beloved around the world.
Dịch nghĩa:
Ẩm thực Ấn Độ nổi tiếng nhờ sử dụng thành thạo các loại gia vị, tạo nên bản giao hưởng hương vị trong mỗi món ăn. Một hỗn hợp gia vị tinh túy là garam masala, bao gồm thì là, rau mùi, bạch đậu khấu, đinh hương, hạt tiêu đen, quế và nhục đậu khấu. Hỗn hợp thơm này thường được thêm vào cuối quá trình nấu để mang lại hương thơm ấm áp cho món ăn. Nghệ, được biết đến với màu vàng rực rỡ và hương vị đất, hơi đắng, là thành phần chính trong nhiều công thức nấu ăn của Ấn Độ, góp phần mang lại cả lợi ích về hương vị và sức khỏe. Vị cay nồng của bột ớt thường được cân bằng bởi vị ngọt của quế trong nhiều món cà ri. Hạt mù tạt, với vị thơm của chúng, tạo thêm hương vị đặc biệt, đặc biệt là trong món kem đậu lăng. Những loại gia vị này khi được kết hợp một cách chu đáo sẽ tạo nên hương vị phong phú và đa dạng khiến ẩm thực Ấn Độ trở nên độc đáo và được yêu thích trên khắp thế giới.
Từ vựng hay xuất hiện trong bài:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Spice | N | /spaɪs/ | Gia vị |
Quintessential | Adj | /ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/ | Điển hình |
Blend | N | /blɛnd/ | Hỗn hợp |
Garam masala | N | /ˈɡærəm məˈsɑːlə/ | Garam masala (một loại gia vị Ấn Độ) |
Cumin | N | /ˈkjuːmɪn/ | Hạt thì là |
Coriander | N | /ˌkɒriˈændər/ | Rau mùi |
Cardamom | N | /ˈkɑːrdəməm/ | Bạch đậu khấu |
Cloves | N | /kloʊvz/ | Đinh hương |
Nutmeg | N | /ˈnʌtˌmɛɡ/ | Nhục đậu khấu |
Turmeric | N | /ˈtɜːrmərɪk/ | Nghệ |
Hue | N | /hjuː/ | Màu sắc |
Bitter | Adj | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Staple | N | /ˈsteɪpəl/ | Thành phần chính |
Health | N | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Intense | Adj | /ɪnˈtɛns/ | Mạnh mẽ |
Mustard | N | /ˈmʌstərd/ | Mù tạt |
Distinctive | Adj | /dɪˈstɪŋktɪv/ | Đặc biệt |
Zest | N | /zɛst/ | Hương vị |
Diverse | Adj | /daɪˈvɜrs/ | Đa dạng |
Unique | Adj | /juˈnik/ | Độc đáo |
Beloved | Adj | /bɪˈlʌvd/ | Được yêu thích |
4. Download trọn bộ từ vựng về Gia vị trong tiếng Anh
Bạn có thể tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia vị để mở rộng thêm kiến thức ở dưới đây. Tải về và cùng học nhé!
5. Lời kết
Từ vựng tiếng Anh về gia vị quả thật thú vị phải không nào? Việc nắm vững những từ ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của bạn.
Từ những gia vị quen thuộc như salt (muối) và pepper (tiêu) đến những loại gia vị đặc biệt hơn như saffron (nghệ tây) và cumin (hạt thì là), mỗi từ đều mở ra một thế giới hương vị đa dạng và hấp dẫn.
Nếu bạn có thắc mắc thêm về từ vựng gia vị, bạn bình luận bên dưới để mình và đội ngũ Vietop English giải đáp cho bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tìm và đọc thêm các chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Herbs & spices: https://dictionary.cambridge.org/topics/food/herbs-and-spices/ – Ngày truy cập: 26-05-2024.
- English Vocabulary Words: Herbs And Spices: https://www.espressoenglish.net/english-vocabulary-words-herbs-and-spices/ – Ngày truy cập: 26-05-2024.
- Herbs and Spices Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/herbs.shtml – Ngày truy cập: 26-05-2024.