Việc hiểu rõ về hệ mặt trời không chỉ giúp chúng ta mở mang kiến thức mà còn làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn. Là một người đã từng gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh về các chủ đề khoa học, mình nhận ra rằng việc nắm vững từ vựng về hệ mặt trời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết về các chủ đề khoa học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:
- Danh sách từ vựng tiếng Anh về các hành tinh và tiểu hành tinh.
- Ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hãy cùng mình bắt đầu hành trình khám phá hệ mặt trời và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời: Solar system (hệ mặt trời), sun (mặt trời), orbit (quỹ đạo), … – Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời: Mercury (sao Thủy), venus (sao Kim), earth (trái đất), … – Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ: Universe (vũ trụ), galaxy (thiên hà), black hole (hố đen), … – Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao: Constellation (chòm sao), orion (chòm sao Lạp Hộ), ursa major (chòm sao Đại Hùng), … – Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong vũ trụ: Satellite (vệ tinh), space probe (tàu thăm dò vũ trụ), space station (trạm không gian), … – Từ vựng về hiện tượng khác trong vũ trụ bằng tiếng Anh: Supernova (siêu tân tinh), eclipse (nhật thực/ nguyệt thực), meteor shower (mưa sao băng), … |
1. Hệ mặt trời tiếng Anh là gì?
Phiên âm: Solar system /ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/
Hệ mặt trời là một hệ thống gồm mặt trời và tất cả các hành tinh, vệ tinh, thiên thể và vũ trụ khí quyển quay quanh nó.
Mặt trời là nguồn năng lượng chính của hệ mặt trời và các hành tinh nhận được ánh sáng và nhiệt từ mặt trời. Hệ mặt trời bao gồm tám hành tinh chính, bao gồm Trái Đất, và hàng nghìn thiên thể khác như vệ tinh, bầu nguyệt và sao chổi.
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Hệ mặt trời là một hệ hành tinh bao gồm mặt trời và các vật thể thiên văn quay quanh nó. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sun | N | /sʌn/ | Mặt Trời |
Planet | N | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Mercury | N | /ˈmɜːkjʊri/ | Sao Thủy |
Venus | N | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
Earth | N | /ɜːθ/ | Trái Đất |
Mars | N | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | N | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Saturn | N | /ˈsætərn/ | Sao Thổ |
Uranus | N | /ˈjʊərənəs/ | Sao Thiên Vương |
Neptune | N | /ˈnɛptjuːn/ | Sao Hải Vương |
Moon | N | /muːn/ | Mặt Trăng |
Asteroid | N | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Comet | N | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Orbit | N | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo |
Galaxy | N | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Star | N | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Space | N | /speɪs/ | Không gian |
Solar | Adj | /ˈsəʊlər/ | Thuộc về mặt trời |
System | N | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
Gravity | N | /ˈɡrævɪti/ | Trọng lực |
Universe | N | /ˈjuːnɪvɜːrs/ | Vũ trụ |
Astronomy | N | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Telescope | N | /ˈtɛlɪskəʊp/ | Kính thiên văn |
Satellite | N | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Spacecraft | N | /ˈspeɪskræft/ | Tàu vũ trụ |
Eclipse | N | /ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Light Year | N | /ˈlaɪt jɪər/ | Năm ánh sáng |
Meteor | N | /ˈmiːtiər/ | Thiên thạch |
Black Hole | N | /ˈblæk hoʊl/ | Hố đen |
Milky Way | N | /ˈmɪlki weɪ/ | Dải Ngân Hà |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời
Hệ mặt trời bao gồm các hành tinh quay quanh mặt trời như Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, và Neptune. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các hành tinh trong hệ mặt trời:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Mercury | N | /ˈmɜːkjʊri/ | Sao Thủy |
Venus | N | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
Earth | N | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Mars | N | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | N | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Saturn | N | /ˈsætərn/ | Sao Thổ |
Uranus | N | /ˈjʊərənəs/ | Sao Thiên Vương |
Neptune | N | /ˈnɛptjuːn/ | Sao Hải Vương |
4. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Vũ trụ là không gian bao la bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên thể và không khí giữa chúng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về vũ trụ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Universe | N | /ˈjuːnɪvɜːrs/ | Vũ trụ |
Space | N | /speɪs/ | Không gian |
Solar | Adj | /ˈsəʊlər/ | Thuộc về mặt trời |
Galaxy | N | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Star | N | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Planet | N | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Orbit | N | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo |
Satellite | N | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Astronomy | N | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Telescope | N | /ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính thiên văn |
Spacecraft | N | /ˈspeɪskræft/ | Tàu vũ trụ |
Gravity | N | /ˈɡrævɪti/ | Trọng lực |
Comet | N | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Asteroid | N | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Eclipse | N | /ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Light year | N | /ˈlaɪt jɪər/ | Năm ánh sáng |
Meteor | N | /ˈmiːtiər/ | Thiên thạch |
Black hole | N | /ˈblæk hoʊl/ | Hố đen |
Milky Way | N | /ˈmɪlki weɪ/ | Dải ngân hà |
5. Từ vựng tiếng Anh về các chòm sao
Các chòm sao là những nhóm các ngôi sao hình thành các hình tượng trên bầu trời. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các chòm sao:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Constellation | N | /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | Chòm sao |
Orion | N | /ˈɔːriən/ | Chòm sao Orion |
Ursa Major | N | /ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/ | Chòm sao Đại Hùng |
Ursa Minor | N | /ˈɜːrsə ˈmaɪnər/ | Chòm sao Tiểu Hùng |
Leo | N | /ˈliːoʊ/ | Chòm sao Sư Tử |
Gemini | N | /ˈdʒɛmɪnaɪ/ | Chòm sao Song Tử |
Taurus | N | /ˈtɔːrəs/ | Chòm sao Kim Ngưu |
Virgo | N | /ˈvɜːrɡoʊ/ | Chòm sao Xử Nữ |
Scorpius | N | /ˈskɔːrpiəs/ | Chòm sao Bọ Cạp |
Sagittarius | N | /ˌsædʒɪˈteriəs/ | Chòm sao Nhân Mã |
Capricornus | N | /ˌkæprɪˈkɔːrnəs/ | Chòm sao Ma Kết |
Aquarius | N | /əˈkwɛəriəs/ | Chòm sao Bảo Bình |
Pisces | N | /ˈpaɪsiːz/ | Chòm sao Song Ngư |
6. Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong vũ trụ
Các phát minh nhân tạo trong vũ trụ là những thành tựu khoa học kỹ thuật đáng chú ý trong việc khám phá và nghiên cứu vũ trụ. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh liên quan:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Space exploration | N | /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ | Khám phá không gian |
Satellite | N | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh |
Spacecraft | N | /ˈspeɪskræft/ | Tàu vũ trụ |
Space station | N | /speɪs ˈsteɪʃən/ | Trạm vũ trụ |
Lunar module | N | /ˈluːnər ˈmɒdjuːl/ | Mô-đun mặt trăng |
Rover | N | /ˈroʊvər/ | Xe thám hiểm |
ISS (International Space Station) | N | /ˌaɪ ˌɛs ˌɛs/ | Trạm Vũ trụ Quốc tế |
Mars rover | N | /mɑːrz ˈroʊvər/ | Xe thám hiểm Sao Hỏa |
Telescope | N | /ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính thiên văn |
Probe | N | /proʊb/ | Tàu thăm dò |
Space probe | N | /speɪs proʊb/ | Tàu thăm dò không gian |
Space telescope | N | /speɪs ˈtɛlɪskoʊp/ | Kính thiên văn không gian |
Rocket | N | /ˈrɒkɪt/ | Rôc-két |
Lunar landing module | N | /ˈluːnər ˈlændɪŋ ˈmɒdjuːl/ | Mô-đun hạ cánh mặt trăng |
7. Từ vựng về hiện tượng khác trong vũ trụ bằng tiếng Anh
Vũ trụ là nơi diễn ra nhiều hiện tượng kỳ thú và phức tạp. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng trong vũ trụ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Black hole | N | /ˈblæk hoʊl/ | Hố đen |
Nebula | N | /ˈnɛbjʊlə/ | Tinh vân |
Supernova | N | /ˈsuːpərˌnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Comet | N | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Meteor | N | /ˈmiːtiər/ | Thiên thạch |
Asteroid | N | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Eclipse | N | /ɪˈklɪps/ | Nhật thực hoặc nguyệt thực |
Aurora | N | /əˈrɔːrə/ | Ánh sáng Bắc cực |
Pulsar | N | /ˈpʌlsɑːr/ | Sao pulsar |
Quasar | N | /ˈkweɪzɑːr/ | Quasar |
Galaxy | N | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Gravitational waves | N | /ˌɡrævɪˈteɪʃənəl weɪvz/ | Sóng hấp dẫn |
Dark matter | N | /dɑːrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Dark energy | N | /dɑːrk ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tối |
White dwarf | N | /waɪt dwɔrf/ | Sao lùn trắng |
Red giant | N | /rɛd ˈdʒaɪənt/ | Sao khổng lồ đỏ |
Binary star | N | /ˈbaɪnəri stɑːr/ | Cặp sao |
Gamma-ray burst | N | /ˈɡæmə reɪ bɜːrst/ | Phát xạ tia Gamma |
Xem thêm:
- Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
- Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
8. Thành ngữ về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh
Hành tinh trong hệ mặt trời là đề tài thú vị trong văn hóa và ngôn ngữ. Dưới đây là bảng từ vựng về các thành ngữ và tục ngữ liên quan:
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
To be over the moon | Rất hạnh phúc hoặc hứng khởi. |
To be in orbit | Ở trong môi trường hoặc ảnh hưởng của một người hoặc sự kiện. |
To have a Saturnine disposition | Có tính cách trầm lặng, nghiêm túc hoặc u tối. |
To be Mercurial | Thay đổi nhanh chóng hoặc không ổn định. |
To be jovial | Vui vẻ, hoạt bát. |
To have a martian experience | Có trải nghiệm lạ lùng hoặc không đặc biệt. |
To be Venusian | Đẹp đẽ hoặc thu hút. |
To have a Neptunian imagination | Có trí tưởng tượng phong phú hoặc không giới hạn. |
To be earthbound | Bị giới hạn hoặc ràng buộc. |
To have a Uranian perspective | Có cái nhìn khác biệt hoặc tiên tri. |
Xem thêm: Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
9. Các mẫu câu giao tiếp nói về vũ trụ và không gian
Bạn có thể sử dụng một vài mẫu câu giao tiếp nói về vũ trụ và không gian ở dưới đây:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
What do you think about space exploration? | Bạn nghĩ gì về việc khám phá không gian? |
Have you ever seen a shooting star? | Bạn đã từng thấy một sao băng chưa? |
I’m fascinated by the mysteries of the universe. | Tôi rất hứng thú với những bí ẩn của vũ trụ. |
Astronauts undergo rigorous training. | Phi hành gia trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt. |
Space travel requires advanced technology. | Du hành vũ trụ đòi hỏi công nghệ tiên tiến. |
The Milky Way is our galaxy. | Dải Ngân Hà là thiên hà của chúng ta. |
Is there life beyond our solar system? | Có sự sống ngoài hệ mặt trời của chúng ta không? |
The space station orbits Earth every 90 minutes. | Trạm vũ trụ quay quanh trái đất mỗi 90 phút. |
Scientists study celestial bodies like stars. | Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên thể như sao. |
Mars is a focus of future manned missions. | Sao Hỏa là trọng tâm của các nhiệm vụ con người trong tương lai. |
Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
10. Download bộ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Hãy tải ngay link trọn bộ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời dưới đây để bổ sung kiến thức về vũ trụ nhé!
11. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
Để giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời, dưới đây là một số bài tập vận dụng:
- Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa ở cột B.
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate vocabulary in the following sentences
(Bài tập 1: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau)
- The largest planet in our solar system is ……….
- The planet known for its rings is ……….
- ………. is the closest planet to the Sun.
- The planet we live on is called ……….
- The red planet, known for its reddish appearance, is ……….
- A ………. is a small body made of rock and metal that orbits the Sun.
- The ………. is a star at the center of our solar system.
- The planet with the Great Red Spot is ……….
- ………. is the planet with the most extensive system of moons.
- ………. are icy bodies that have a bright coma and a long tail when they come close to the Sun.
Exercise 2: Match the vocabulary in column A with the definition in column B
(Bài tập 2: Nối từ vựng ở cột A với định nghĩa ở cột B)
A | B |
---|---|
1. Mercury | a. The fifth planet from the Sun, known for its giant red spot |
2. Venus | b. The third planet from the Sun, our home |
3. Earth | c. The planet with a system of rings |
4. Mars | d. The second planet from the Sun, often called Earth’s twin |
5. Jupiter | e. The smallest and closest planet to the Sun |
6. Saturn | f. The seventh planet from the Sun |
12. Lời kết
Hệ mặt trời luôn là một chủ đề hấp dẫn và kỳ bí, nơi mà mỗi hành tinh và thiên thể đều mang những đặc điểm riêng biệt và thú vị. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời không chỉ giúp chúng ta mở rộng kiến thức về thiên văn học mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực khoa học này.
Vậy là mình đã tích lũy cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời và vũ trụ. Các bạn hãy để lại bình luận bên dưới nếu có thắc mắc và đội ngũ Vietop English sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất. Bạn có thể tham khảo và học tập thêm các chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Solar System: https://www.vocabulary.com/lists/263457 – Ngày truy cập: 22-06-2024.
- Galaxy Words: https://relatedwords.io/galaxy – Ngày truy cập: 22-06-2024.
- Space, the planets: https://www.vocabulary.com/lists/355475 – Ngày truy cập: 22-06-2024.
Hay ghê!😃👏🏻
rất bổ ích