Hoa luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, mang lại vẻ đẹp và hương thơm quyến rũ. Học từ vựng tiếng Anh về hoa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mở ra cánh cửa khám phá thế giới tự nhiên đầy màu sắc. Trong bài viết này, mình và bạn sẽ cùng nhau khám phá và nâng cao kiến thức được chia thành các phần chính sau đây:
- Nắm vững 150+ từ vựng tiếng Anh về các loại hoa.
- Ý nghĩa một số loại hoa phổ biến và đặt tên hay cho nữ theo các loại hoa.
- Đưa từ vựng về hoa vào thực tiễn với các mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
Vào bài nào!
Nội dung quan trọng |
– Hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa như mùi hương, vẻ đẹp, … – Hiểu thêm về ý nghĩa một số loài hoa và gợi ý tên đặt cho nữ liên quan tới hoa. – Áp dụng từ vựng tiếng Anh về hoa vào cuộc sống hằng ngày. |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về hoa theo chủ đề
Dưới đây, mình sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng phổ biến và thông dụng về các loài hoa trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và thưởng thức vẻ đẹp của các loài hoa.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa
Để hiểu rõ hơn về các bộ phận của cây hoa trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Flower | N | /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
Petal | N | /ˈpɛtl̩/ | Cánh hoa |
Sepal | N | /ˈsiːpəl/ | Hoa lá |
Stem | N | /stɛm/ | Thân cây |
Leaf | N | /liːf/ | Lá |
Stamen | N | /ˈsteɪmən/ | Nhị |
Pistil | N | /ˈpɪstl̩/ | Bầu |
Anther | N | /ˈænθər/ | Bột phấn |
Filament | N | /ˈfɪləmənt/ | Sợi nhị |
Ovary | N | /ˈoʊvəri/ | Buồng nhụy |
Style | N | /staɪl/ | Trụ nhụy |
Receptacle | N | /rɪˈsɛptəkl/ | Phế |
Pedicel | N | /ˈpɛdɪsl/ | Cuống hoa |
Bract | N | /brækt/ | Lá bắc |
Calyx | N | /ˈkeɪlɪks/ | Bao hoa |
Corolla | N | /kəˈroʊlə/ | Hoa vàng |
Perianth | N | /ˈpɛriˌænθ/ | Vỏ hoa |
Inflorescence | N | /ˌɪnflɔˈrɛsns/ | Hoa đơn độc |
Bracteole | N | /ˈbræktiˌoʊl/ | Lá bắc nhỏ |
Rachis | N | /ˈreɪkɪs/ | Thân hoa |
Axis | N | /ˈæksɪs/ | Trục hoa |
Pollen | N | /ˈpɑlən/ | Phấn hoa |
Nectary | N | /ˈnɛktəri/ | Lệ hoa |
Petiole | N | /ˈpiːtiˌoʊl/ | Cuống lá |
Rachilla | N | /rəˈkɪlə/ | Thân hoa nhỏ |
Peduncle | N | /ˈpɛdʌŋkl/ | Thân hoa |
Bractlet | N | /ˈbræktlɪt/ | Lá bắc nhỏ |
Floral tube | N | /ˈflɔrəl tub/ | Ống hoa |
Scape | N | /skeɪp/ | Thân hoa |
Capitulum | N | /kəˈpɪtjələm/ | Đầu hoa |
Involucre | N | /ɪnˈvɒləkr/ | Vỏ hoa |
Nodule | N | /ˈnɒdjuːl/ | Mầm hoa |
Perigonium | N | /ˌpɛrɪˈɡoʊniəm/ | Vỏ hoa |
Spadix | N | /ˈspeɪdɪks/ | Cụ |
Spathe | N | /speɪθ/ | Chiết |
Peduncular | Adj | /pɪˈdʌŋkjʊlər/ | Thuộc về thân hoa |
Cauline | Adj | /ˈkɔːlaɪn/ | Thuộc về thân cây |
Inflorescent | Adj | /ˌɪnflɔˈrɛsnt/ | Mang hoa |
Flowering | Adj | /ˈflaʊərɪŋ/ | Nở hoa |
Petalous | Adj | /ˈpɛtləs/ | Có cánh hoa |
Pedicelled | Adj | /ˈpɛdɪsld/ | Có cuống hoa |
Nodding | Adj | /ˈnɒdɪŋ/ | Ngả |
Compound | Adj | /ˈkɑːmpaʊnd/ | Phức hợp |
Involucrate | Adj | /ɪnˈvɒləkreɪt/ | Mang hoa |
Headed | Adj | /ˈhɛdɪd/ | Mang hoa |
Pinnate | Adj | /ˈpɪneɪt/ | Chia lá chẵn |
Bipinnate | Adj | /baɪˈpɪneɪt/ | Chia lá kép |
Trifoliate | Adj | /ˈtraɪfoʊliət/ | Ba lá |
Palmate | Adj | /ˈpælmeɪt/ | Đa lá |
Umbellate | Adj | /ˈʌmbəˌleɪt/ | Chùm hoa |
1.2. Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các loài hoa quen thuộc và tên gọi của chúng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Rose | N | /roʊz/ | Hoa hồng |
Lily | N | /ˈlɪli/ | Hoa Lily |
Tulip | N | /ˈtjuːlɪp/ | Hoa Tulip |
Sunflower | N | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa Hướng Dương |
Daisy | N | /ˈdeɪzi/ | Hoa Cúc |
Orchid | N | /ˈɔːrkɪd/ | Hoa Lan |
Daisy | N | /ˈdeɪzi/ | Hoa Cúc |
Iris | N | /ˈaɪrɪs/ | Hoa Diên Vĩ |
Hydrangea | N | /haɪˈdreɪndʒə/ | Hoa cẩm tú cầu |
Peony | N | /ˈpiːəni/ | Hoa Mẫu Đơn |
Daffodil | N | /ˈdæfədɪl/ | Hoa Thủy Tiên |
Magnolia | N | /mæɡˈnoʊliə/ | Hoa Mộc Lan |
Carnation | N | /kɑːrˈneɪʃən/ | Hoa Cẩm Tú Cầu |
Cherry blossom | N | /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ | Hoa Anh Đào |
Gerbera | N | /ˈdʒɜːrbərə/ | Hoa Đồng Tiền |
Chrysanthemum | N | /krɪˈsænθəməm/ | Hoa Cúc |
Lavender | N | /ˈlævəndər/ | Hoa Oải Hương |
Poppy | N | /ˈpɑːpi/ | Hoa Anh Thảo |
Lotus | N | /ˈloʊtəs/ | Hoa Sen |
Camellia | N | /kəˈmɛliə/ | Hoa Trà |
Marigold | N | /ˈmærɪˌɡoʊld/ | Hoa Vàng |
Hibiscus | N | /haɪˈbɪskəs/ | Hoa Dâm Bụt |
Wisteria | N | /wɪˈstɪriə/ | Hoa Tử Đằng |
Azalea | N | /əˈzeɪliə/ | Hoa Sơn Trà |
Jasmine | N | /ˈdʒæsmɪn/ | Hoa Nhài |
Violet | N | /ˈvaɪələt/ | Hoa Tím |
Pansy | N | /ˈpænzi/ | Hoa Hoa Mắt |
Snapdragon | N | /ˈsnæpˌdræɡən/ | Hoa Long Lanh |
Zinnia | N | /ˈzɪniə/ | Hoa Trên Mây |
Aster | N | /ˈæstər/ | Hoa Cúc Tím |
Begonia | N | /bɪˈɡoʊniə/ | Hoa Thược Dược |
Geranium | N | /dʒɪˈreɪniəm/ | Hoa Đồng Tiền |
Cosmos | N | /ˈkɒzməs/ | Hoa Thiên Hà |
Dianthus | N | /daɪˈænθəs/ | Hoa Dianthus |
Foxglove | N | /ˈfɑːksˌɡlʌv/ | Hoa Sắn |
Gladiolus | N | /ˌɡlædiˈoʊləs/ | Hoa Đăng Long |
Honeysuckle | N | /ˈhʌnizʌkəl/ | Hoa Kim Ngân |
Lily of the valley | N | /ˈlɪli ʌv ðə ˈvæli/ | Hoa Linh Lan |
Morning glory | N | /ˈmɔːrnɪŋ ˈɡlɔːri/ | Hoa Màu Nắng |
Nasturtium | N | /nəˈstɜːrʃəm/ | Hoa Cải Cúc |
Orchid | N | /ˈɔːrkɪd/ | Hoa Lan |
Periwinkle | N | /ˈpɛriˌwɪŋkəl/ | Hoa Bạch Mã |
Primrose | N | /ˈprɪmroʊz/ | Hoa Anh Đào |
Snapdragon | N | /ˈsnæpˌdræɡən/ | Hoa Long Lanh |
Sweet pea | N | /swiːt piː/ | Hoa Bướm |
Water lily | N | /ˈwɔːtər ˈlɪli/ | Hoa Súng |
Yarrow | N | /ˈjæroʊ/ | Hoa Cúc Đỏ |
Anemone | N | /əˈnɛməni/ | Hoa Thủ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa
Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả và phân loại các loài hoa dựa trên đặc điểm sinh học và hình thái của chúng.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Annual | N | /ˈænjuəl/ | Hoa một năm |
Perennial | N | /pəˈrɛniəl/ | Hoa lâu năm |
Biennial | N | /baɪˈɛniəl/ | Hoa hai năm |
Bulb | N | /bʌlb/ | Củ hoa |
Rhizome | N | /ˈraɪzoʊm/ | Rễ |
Tuber | N | /ˈtubər/ | Củ |
Corm | N | /kɔːrm/ | Củ |
Stolon | N | /ˈstoʊlən/ | Thân bò |
Tendril | N | /ˈtɛndrəl/ | Sợi leo |
Scape | N | /skeɪp/ | Thân hoa |
Spike | N | /spaɪk/ | Cành |
Raceme | N | /ˈreɪsiːm/ | Bông |
Panicle | N | /ˈpænɪkəl/ | Chùm |
Umbel | N | /ˈʌmbəl/ | Chùm |
Corymb | N | /ˈkɔːrɪmb/ | Chùm cụm |
Capitulum | N | /kəˈpɪtjʊləm/ | Đầu |
Solitary | Adj | /ˈsɑːləˌtɛri/ | Đơn độc |
Inflorescence | N | /ˌɪnflɔˈrɛsəns/ | Bông cụm |
Compound | Adj | /ˈkɒmpaʊnd/ | Phức hợp |
Simple | Adj | /ˈsɪmpəl/ | Đơn giản |
Double | Adj | /ˈdʌbl̩/ | Đôi |
Triple | Adj | /ˈtrɪpl̩/ | Ba |
1.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của hoa
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả vẻ đẹp của hoa không chỉ là cách để diễn đạt về sự quý phái và lãng mạn của chúng, mà còn là cách để chúng ta khám phá và tận hưởng sự phong phú và đa dạng trong thế giới hoa tươi.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Elegant | Adj | /ˈɛlɪɡənt/ | Lịch lãm |
Graceful | Adj | /ˈɡreɪsfʊl/ | Duyên dáng |
Exquisite | Adj | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế |
Charming | Adj | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Quyến rũ |
Delicate | Adj | /ˈdɛlɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Alluring | Adj | /əˈljʊrɪŋ/ | Cuốn hút |
Radiant | Adj | /ˈreɪdiənt/ | Rực rỡ |
Enchanting | Adj | /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/ | Hấp dẫn |
Gorgeous | Adj | /ˈɡɔːrdʒəs/ | Lộng lẫy |
Stunning | Adj | /ˈstʌnɪŋ/ | Đẹp mắt |
Lovely | Adj | /ˈlʌvli/ | Dễ thương |
Captivating | Adj | /ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/ | Mê hoặc |
Breathtaking | Adj | /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | Nghẹt thở |
Mesmerizing | Adj | /ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/ | Làm mê mẩn |
Serene | Adj | /səˈriːn/ | Thanh bình |
Ethereal | Adj | /ɪˈθɪəriəl/ | Tinh tú |
Enigmatic | Adj | /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ | Bí ẩn |
Resplendent | Adj | /rɪˈsplɛndənt/ | Lộng lẫy |
Magnificent | Adj | /mæɡˈnɪfɪsnt/ | Hùng vĩ |
Opulent | Adj | /ˈɒpjʊlənt/ | Phong phú |
Vivacious | Adj | /vɪˈveɪʃəs/ | Sôi động |
Ethereal | Adj | /ɪˈθɪəriəl/ | Tinh tú |
Majestic | Adj | /məˈdʒɛstɪk/ | Tráng lệ |
Picturesque | Adj | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | Như tranh vẽ |
1.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương của hoa
Mùi hương của hoa là một phần không thể tách rời của trải nghiệm thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ vựng để miêu tả mùi hương của hoa không chỉ là cách để diễn đạt về trải nghiệm cảm quan mà còn là cách để kỳ công mô tả và tận hưởng sự phức tạp của mỗi loại hương thơm.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Fragrant | Adj | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm |
Aromatic | Adj | /ˌærəˈmætɪk/ | Hương thơm |
Perfumed | Adj | /ˈpɜːfjuːmd/ | Được phun nước hoa |
Floral | Adj | /ˈflɔːrəl/ | Hương hoa |
Sweet-scented | Adj | /swiːt ˈsentɪd/ | Hương ngọt |
Blossom-scented | Adj | /ˈblɑːsəm ˈsentɪd/ | Hương hoa nở |
Floral-scented | Adj | /ˈflɔːrəl ˈsentɪd/ | Hương hoa |
Odorous | Adj | /ˈəʊdərəs/ | Hương thơm |
Scented | Adj | /ˈsentɪd/ | Có mùi thơm |
Intoxicating | Adj | /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/ | Gây nghiện |
Alluring | Adj | /əˈljʊrɪŋ/ | Lôi cuốn, quyến rũ |
Fresh | Adj | /frɛʃ/ | Tươi, mới |
Invigorating | Adj | /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ | Sảng khoái |
Delicate | Adj | /ˈdɛlɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Faint | Adj | /feɪnt/ | Nhẹ nhàng, mờ nhạt |
Overpowering | Adj | /ˌoʊvərˈpaʊərɪŋ/ | Áp đảo, quá mạnh |
Pleasant | Adj | /ˈplɛznt/ | Dễ chịu, dễ ngửi |
Romantic | Adj | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
Earthy | Adj | /ˈɜːrθi/ | Hương đất, tự nhiên |
Herbal | Adj | /ˈhɜːrbəl/ | Hương thảo mộc |
Citrusy | Adj | /ˈsɪtrəsi/ | Hương cam |
Woodsy | Adj | /ˈwʊdzi/ | Hương gỗ |
Flowery | Adj | /ˈflaʊəri/ | Hương hoa |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc của hoa
Từ những bông hoa đỏ rực rỡ của hoa hồng đến sắc tím thần thánh của hoa Violet, mỗi màu sắc đều mang lại một ý nghĩa riêng và tạo ra một ấn tượng đặc biệt. Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Anh về các màu sắc của hoa, chúng ta có thể mô tả và hiểu rõ hơn về vẻ đẹp phong phú của thế giới hoa tươi.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Crimson | N | /ˈkrɪm.zən/ | Màu đỏ thẫm |
Scarlet | N | /ˈskɑːr.lət/ | Đỏ rực |
Ruby | N | /ˈruː.bi/ | Màu ngọc lục bảo |
Burgundy | N | /ˈbɜːr.ɡən.di/ | Màu đỏ đậm |
Magenta | N | /məˈdʒen.tə/ | Màu đỏ tía |
Fuchsia | N | /ˈfjuː.ʃə/ | Màu hồng đậm |
Lavender | N | /ˈlæv.ən.dər/ | Màu hoa oải hương |
Violet | N | /ˈvaɪ.ə.lət/ | Màu tím |
Lilac | N | /ˈlaɪ.lək/ | Màu chàm |
Mauve | N | /məʊv/ | Màu hồng tím nhạt |
Maroon | N | /məˈruːn/ | Màu đỏ nâu |
Pink | N | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Coral | N | /ˈkɔː.rəl/ | Màu san hô |
Turquoise | N | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | Màu xanh ngọc |
Cyan | N | /saɪˈæn/ | Màu xanh lam |
Teal | N | /tiːl/ | Màu xanh nhạt |
Aqua | N | /ˈæk.wə/ | Màu xanh dương |
Indigo | N | /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/ | Màu chàm biếc |
Olive | N | /ˈɒl.ɪv/ | Màu ô liu |
Gold | N | /ɡoʊld/ | Màu vàng |
Silver | N | /ˈsɪl.vər/ | Màu bạc |
Bronze | N | /brɒnz/ | Màu đồng |
Ivory | N | /ˈaɪ.vər.i/ | Màu ngà |
Ebony | N | /ˈeb.ən.i/ | Màu éb |
Pearl | N | /pɜːl/ | Màu ngọc trai |
Xem thêm:
- Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất 2024
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả
- Từ vựng về trái cây
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Khám phá ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh
Mỗi loài hoa đều mang một ý nghĩa riêng biệt, từ tình yêu, sự kiên nhẫn đến lòng biết ơn. Cùng tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc này qua từng cái tên tiếng Anh.
Loài hoa | Ý nghĩa |
---|---|
Hoa Hồng – Rose | – Hoa hồng, với vẻ đẹp tinh tế và hương thơm quyến rũ, mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và đa dạng. Được coi là biểu tượng phổ biến nhất của tình yêu nồng nàn và lãng mạn, hoa hồng đỏ thể hiện cảm xúc mãnh liệt, đam mê và sự khẳng định tình yêu chân thành. Hoa hồng trắng lại đại diện cho sự tinh khiết, trong sáng và tình yêu vĩnh cửu, thường xuất hiện trong các lễ cưới và kỷ niệm. – Bên cạnh đó, hoa hồng vàng biểu trưng cho tình bạn chân thành và niềm vui, mang lại sự ấm áp và lòng trung thành. Mỗi màu sắc của hoa hồng không chỉ làm đẹp thêm cho cuộc sống mà còn truyền tải những thông điệp ý nghĩa, từ niềm tin và đam mê đến sự tưởng nhớ và tri ân. |
Hoa Sen – Lotus | – Hoa sen, biểu tượng tinh khiết và thanh cao, mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và cao quý. Dù sinh trưởng trong bùn lầy, hoa sen vẫn giữ được vẻ đẹp thuần khiết và không tì vết, tượng trưng cho sự thanh tịnh và tinh tế giữa cuộc sống đầy thử thách. – Không chỉ vậy, hoa sen còn gắn liền với hình ảnh của sự thanh khiết và thoát tục, là biểu tượng của phẩm chất cao đẹp và lòng kiên trì, nhắc nhở con người về sức mạnh nội tâm và khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh. |
Hoa Hướng Dương – Sunflower | – Hoa hướng dương, với hình dáng rực rỡ và khả năng luôn hướng về phía mặt trời, mang trong mình nhiều ý nghĩa tích cực và sâu sắc. Loài hoa này là biểu tượng của lòng trung thành, sự kiên định và sức sống mạnh mẽ. Khả năng hướng về ánh sáng mặt trời khiến hoa hướng dương trở thành biểu tượng của sự lạc quan và niềm tin vào tương lai tươi sáng. |
Hoa Lan – Orchids | – Hoa lan, với vẻ đẹp thanh tao và hương thơm dịu dàng, là biểu tượng của sự tinh tế, thanh lịch và quý phái. Trong văn hóa nhiều nước, hoa lan được coi là đại diện cho vẻ đẹp hoàn mỹ và sự cao quý. Loài hoa này thường được liên kết với tình yêu thuần khiết, sự khiêm tốn và lòng trung thành. – Hoa lan còn mang ý nghĩa của sự kiên nhẫn và mạnh mẽ, bởi quá trình trồng và chăm sóc đòi hỏi sự tỉ mỉ và thời gian. Những bông hoa lan nở rộ sau một thời gian dài chăm sóc kỹ lưỡng biểu thị cho sự đạt được thành tựu sau nhiều nỗ lực và kiên trì. Trong tình yêu, hoa lan tượng trưng cho sự lãng mạn, sự ngưỡng mộ và tình cảm chân thành. |
3. Tên tiếng Anh cho nữ theo loài hoa
Trong thế giới hoa, không chỉ có sự đa dạng về hình dáng và màu sắc mà còn là sự phong phú về ý nghĩa và tượng trưng. Mỗi loài hoa mang lại một cảm xúc và thông điệp riêng biệt, và tên tiếng Anh dựa trên các loài hoa đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc đặt tên cho các bé gái.
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amaryllis | Hoa Loa Kèn Đỏ | Giống hoa Amaryllis được xem là biểu tượng của chiến thắng và sự xinh đẹp của phái nữ. |
Camellia | Hoa Trà | Đây là cái tên vô cùng lý tưởng cho bé gái. Trong các loài hoa thì hoa trà đại diện cho sự ngưỡng mộ và sự hoàn hảo. |
Daffodil | Hoa Thủy Tiên | Hoa thủy tiên (hoa thuỷ tiên vàng) biểu trưng cho một cô gái đẹp. |
Daisy | Hoa Cúc Trắng | Đây là cái tên đầy nét nữ tính, gắn liền với sự ngây thơ và vẻ đẹp tinh khiết. Cúc còn tượng trưng cho sự khởi đầu mới và tình mẫu tử thiêng liêng. |
Iris | Hoa Diên Vĩ | Ba cánh hoa thẳng đứng của hoa diên vĩ được cho là tượng trưng cho đức tin, sự dũng cảm và trí tuệ. |
Hyacinth | Hoa Dạ Lan Hương | Hoa dạ lan hương là một trong những loài hoa thơm nhất của mùa xuân. |
Kamala | Hoa Sen | Theo tiếng Phạn, cái tên này có nghĩa là hoa sen và cũng chính là tên của một vị nữ thần. Vì thế, đây quả thực là một cái tên đẹp cho em bé. |
Lily | Hoa Huệ Tây | Đây là một cái tên đẹp dành cho bé gái khi biểu trưng cho sự tinh khiết, hồn nhiên nhưng vẫn ẩn chứa một vẻ đẹp quyến rũ. |
Rose | Hoa Hồng | Đây có thể coi là một cái tên không bao giờ lỗi thời. Bản thân loài hoa này vốn đã mang rất nhiều ý nghĩa, tùy theo màu sắc mà chúng được kết hợp với tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn, sự khiêm tốn, sự quyến rũ hoặc sự nhiệt tình. |
Violet | Hoa Violet | Violet là tên của một loài hoa gắn liền với sự trong trắng, với tình yêu đích thực và cả sự phong phú. |
4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ vựng về hoa trong giao tiếp:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
The roses in the garden are blooming beautifully. | Những bông hoa hồng trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ. |
Would you like some fresh flowers for the table? | Bạn muốn một ít hoa tươi để bày trên bàn không? |
I bought a bouquet of tulips for my mother’s birthday. | Tôi đã mua một bó hoa tulip cho sinh nhật của mẹ. |
Sunflowers always remind me of sunny days. | Hoa hướng dương luôn nhắc nhở tôi về những ngày nắng. |
The fragrance of jasmine fills the air in the garden. | Hương thơm của hoa nhài lan tỏa trong không khí ở vườn. |
We’re planning to plant daisies along the pathway. | Chúng tôi đang lên kế hoạch trồng hoa cúc dọc theo lối đi. |
She loves to receive bouquets of wildflowers. | Cô ấy thích nhận những bó hoa hoa dại. |
His favorite flower is the lily because of its purity. | Hoa yêu thích của anh ấy là hoa Lily vì sự trong sáng của nó. |
Let’s decorate the room with some colorful blossoms. | Hãy trang trí phòng với những bông hoa nở đầy màu sắc. |
Do you know the name of that delicate flower over there? | Bạn có biết tên của bông hoa tinh tế kia không? |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Nhận ngay bộ tài liệu chi tiết với hơn 150 từ vựng về hoa để tiện học tập và tra cứu ở dưới đây!
6. Lời kết
Hoa là biểu tượng của sự đẹp đẽ và tinh tế, và từ vựng tiếng Anh về hoa không chỉ là cách để mô tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn là cách để tận hưởng và chia sẻ niềm đam mê với thế giới xung quanh. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ là cách để mở rộng vốn từ vựng mà còn là cách để thể hiện sự tôn trọng và sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp của tự nhiên.
Nếu bạn cần lời giải đáp thắc mắc, đừng ngại ngần, hãy bình luận bên dưới để đội ngũ Vietop English hỗ trợ bạn nhé! Hẹn gặp bạn ở các chủ đề từ vựng hay và độc đáo khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.
Tài liệu tham khảo:
- 100 Beautiful Flower Names: For Girls & Boys: https://momlovesbest.com/baby-flower-names – Ngày truy cập: 28-05-2024.
- Names of Flowers – Explore the Various Flowers from All around the World: https://byjus.com/english/flower-names/ – Ngày truy cập: 28-05-2024.