Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Quần áo là chủ đề thông dụng trong tình huống thực tế và bài thi. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về quần áo giúp bạn: 

  • Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn tự tin mua sắm, trò chuyện về thời trang, …
  • Nâng cao điểm thi: Tăng khả năng giải đề thi tiếng Anh, đặc biệt là các phần đọc hiểu và viết.
  • Mở rộng kiến thức: Tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của các quốc gia khác nhau thông qua trang phục truyền thống.

Tuy nhiên, với số lượng từ vựng khổng lồ về chủ đề này, nhiều bạn cảm thấy choáng ngợp và khó khăn trong việc ghi nhớ. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp bài viết 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo để bạn thuận tiện hơn trong việc học. 

Cùng khám phá thôi nào!

1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, phong phú và bao gồm nhiều khía cạnh. Trước tiên để có thể học vốn từ vựng này một cách chuẩn nhất chính là phân loại từ vựng theo nhóm thời trang và phụ kiện của từng nhóm chủ đề khác nhau bao gồm: Phân loại theo các loại giày, loại quần, loại mũ, …

Cùng mình tìm hiểu lần lượt theo các loại quần áo trong tiếng Anh sau đây nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề

1.1. Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng quần áo nói chung:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmNghĩa
T-shirt/ˈtiː.ʃɜːrt/Áo thun, áo phông mỏng, có tay ngắn, thường được làm bằng cotton.
Sweater/ˈswet.ər/Áo len, áo len mặc ở phía trên cơ thể, thường có tay dài.
Hoodie/ˈhʊd.i/Áo nỉ hoặc áo khoác có mũ và thường có túi ở phía trước.
Jeans/dʒiːnz/Quần bò, quần áo thường dùng vải denim, thường có túi và lỗ đeo belt.
Pajamas/pəˈdʒɑː.məz/Đồ mặc thoải mái mặc khi ngủ hoặc tản bộ, thường gồm áo và quần.
Underwear/ˈʌn.dər.wɛr/Đồ lót, đồ mặc bên dưới quần áo bên ngoài, bao gồm áo ngực, quần lót và quần bơi.
Pants/pænts/Quần dài mặc ở phía dưới cơ thể, bao gồm quần tây, quần dài và quần jeans.
Trousers/ˈtraʊ.zərz/Một thuật ngữ khác để chỉ quần dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc ở Anh.
Slacks/slæks/Quần lửng, quần lửng thường mặc trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc trang trọng.
Sweatpants/ˈswet.pænts/Quần thoải mái, rộng rãi được làm từ vải mềm, thường được mặc khi tập thể dục hoặc tản bộ.
Track pants/træk pænts/Quần thể thao được thiết kế cho môn thể thao hoặc mặc hàng ngày, thường có đai eo co giãn và gấu.
Shorts/ʃɔːrts/Quần lửng, quần ngắn che chỉ phần trên của đùi, thường mặc trong thời tiết nóng.
Cargo shorts/ˈkɑːrɡoʊ ʃɔːrts/Quần lửng có nhiều túi, thường được mặc cho các hoạt động ngoại ô hoặc mặc hàng ngày.
Socks/sɑːks/Đồ lót chân để giữ ấm và thoải mái, thường được làm từ cotton hoặc len.
Shoes/ʃuːz/Giày dép, đồ giày che chân và thường kéo dài lên mắt cá chân hoặc cao hơn.
Sneakers/ˈsniː.kərz/Giày thể thao thông dụng với đế cao su, được thiết kế cho sự thoải mái và hoạt động thể chất.
Boots/buːts/Đồ giày che chân và phần mắt cá chân, thường được làm từ da hoặc cao su.
Sandals/ˈsændlz/Dép đi, giày dép mở đầu có dây đai hoặc dây chun, phù hợp cho thời tiết nóng.
Flip flops/flɪp flɑːps/Dép xỏ ngón, giày dép mở đầu với đế phẳng, được giữ chặt bằng dây đai hình chữ Y.

Xem thêm:

1.2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo phụ nữ

Cùng học các từ vựng về quần áo của phụ nữ:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo phụ nữ
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Blouse/blaʊz/Áo blouse có phần trên rộng và thường mặc kèm váy hoặc quần.
Cardigan/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/Áo len mặc ngoài, thường mặc khi trời se lạnh.
Tank top/tæŋk tɑːp/Áo tank top với đặc điểm không có tay với phần vai mở rộng.
Crop top/krɑːp tɑːp/Áo cắt ngắn, thường lộ bụng.
Leggings/ˈlɛɡ.ɪŋz/Quần legging dài, ôm sát cơ thể.
Skirt/skɜːrt/Váy dài che phần dưới cơ thể.
Dress/dres/Đầm, váy, trang phục mặc ở phía trên và dưới cơ thể.
Bra/brɑː/Áo ngực mặc bên trong hỗ trợ và tạo hình ngực.
Heels/hiːlz/Giày cao gót hay còn gọi là guốc, là loại giày có đế có góc hướng lên trên.
Flats/flæts/Giày phẳng có gót, đế phẳng và thoải mái.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới

Đối với quần áo cho nam giới, ta có một số từ vựng tiếng Anh như sau:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Polo shirt/ˈpoʊ.loʊ ʃɜːrt/Áo polo, là áo sơ mi ngắn tay được dệt, có cổ và vài nút ở cổ.
Dress shirt/ˈdres ʃɜːrt/Áo sơ mi, thường kết hợp với suit.
Blazer/ˈbleɪzər/Áo khoác blazer, là một loại áo khoác may sẵn, tương tự như áo suit nhưng ít trang trọng hơn. Áo thường mặc với trang phục casual hoặc business-casual.
Suit/suːt/Com lê hay còn gọi là bộ Âu phục hay bộ suit, là một bộ trang phục cho nam giới bao gồm nguyên bộ áo và quần may cùng một loại vải
Chinos/ˈtʃiː.nəʊz/Quần chinos, quần dài bằng cotton, thường có màu kaki hoặc màu nâu nhạt, thường mặc trong môi trường công sở không quá chính thức.
Boxers/ˈbɑːk.sərz/Quần lót boxer, là một loại quần lót thường được nam giới mặc.
Briefs/briːfs/Quần lót Briefs, là quần ôm sát với đai eo co giãn, giúp che phủ đầy đủ.
Undershirt/ˈʌn.dər.ʃɜːrt/Áo thun lót hay áo ba lỗ là loại áo lót có từ thế kỷ 20. Áo mặc bên trong cùng, dùng để thấm mồ hôi hoặc tránh cảm giác khó chịu khi cơ thể bị cọ sát vì áo bên ngoài là vải cứng.

Xem thêm:

1.4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa hè

Bạn đã biết gọi tên các trang phục mùa hè bằng tiếng Anh chưa? Theo dõi phần chia sẻ bên dưới của mình để học thêm các từ vựng nào!

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa hè
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Sundress/ˈsʌnˌdrɛs/Váy hè, là váy mỏng, không tay, thường được làm bằng cotton hoặc vải thoáng khí, phù hợp cho thời tiết nóng.
Swim trunks/swɪm trʌŋks/Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi là một loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi.
Bikini/bɪˈkiː.ni/Áo tắm hai mảnh là một kiểu đồ bơi phụ nữ có đặc trưng được chia làm hai mảnh riêng biệt gồm một mảnh che vòng 1 một mảnh che vòng 3 khoảng thân thể khác để phơi trần.
Swimsuit/swɪm.suːt/Đồ bơi, đồ tắm hoặc trang phục bơi.
Sarong/səˈrɔːŋ/Chân váy xà rông, là một tấm vải lớn mặc như chân váy hoặc váy, thường quấn quanh eo và thường được sử dụng như áo choàng biển.
Cover-up/ˈkʌvərʌp/Áo choàng biển.
Sun hat/sʌn hæt/Mũ chống nắng.

1.5. Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông

Các từ vựng về quần áo mùa đông cũng khá phổ biến, cùng học để ứng dụng vào các tình huống thực tế và bài thi.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo mùa đông
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác, mặc để giữ ấm hoặc bảo vệ, thường có tay và mở phía trước.
Coat/koʊt/Áo choàng dài, mặc để giữ ấm.
Down jacket/daʊn ˈdʒækɪt/Áo phao lông vũ, là một loại áo khoác chần bông được cách nhiệt bằng lông vịt hoặc lông ngỗng
Anorak/ˈænəræk/Áo khoác chống nước có nón, được thiết kế để bảo vệ khỏi gió và mưa.
Scarf/skɑːrf/Khăn quàng cổ.
Beanie/ˈbiːni/Mũ len,, thường được làm bằng len hoặc lông cừu.
Ear muffs/ɪr mʌfs/Bịt tai là phụ kiện quần áo hoặc thiết bị bảo vệ cá nhân được thiết kế để che tai của một người để bảo vệ thính giác hoặc giữ ấm.
Gloves/ɡlʌvz/Găng tay hay găng, bao tay, tất tay, là vật bao bọc toàn bộ bàn tay được đeo vào tay để bảo vệ bàn tay.
Turtleneck/ˈtɜːrtəlˌnɛk/Áo cổ lọ với thiết kế cổ cao và ôm sát cổ, che phủ cổ.
Parka/ˈpɑːrkə/Áo khoác dài thường có nón được lót bằng lông hoặc lông vịt, thiết kế chống lại điều kiện thời tiết lạnh.
Flannel shirt/ˈflænəl ʃɜːrt/Áo sơ mi lụa làm từ vải mềm, ấm áp với kết cấu hơi xù, thường có hoa văn caro.
Fleece-lined leggings/fliːs laɪnd ˈlɛɡɪŋz/Quần dài lót lông cừu mềm, giữ ấm trong thời tiết lạnh.
Ski pants/ski pænts/Quần trượt tuyết thiết kế cho môn trượt tuyết hoặc các môn thể thao mùa đông khác.
Tights/taɪts/Quần dài ôm, co giãn, thường được phụ nữ và cô gái mặc dưới chân váy hoặc váy.
Wool socks/wʊl sɑːks/Tất len với tính năng giữ ấm và hút ẩm.
Snow boots/snoʊ buːts/Ủng tuyết, chống nước có lớp lót, được thiết kế để giữ chân ấm và khô trong điều kiện tuyết.
Thermal underwear/ˈθɜːrməl ˈʌndərwer/Đồ lót nhiệt làm từ vải cách nhiệt, mặc dưới quần áo để giữ nhiệt cơ thể trong thời tiết lạnh.

1.6. Từ vựng về các phụ kiện quần áo

Ngoài các loại quần áo trong tiếng Anh dành cho nam và nữ, bạn hãy cùng mình học thêm tên gọi của các phụ kiện:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng về các phụ kiện quần áo
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Handbag/ˈhændˌbæɡ/Túi xách dùng để đựng đồ cá nhân.
Backpack/ˈbækˌpæk/Balo thường được đeo ở lưng, dùng để đựng sách, quần áo hoặc đồ khác.
Clutch/klʌtʃ/Túi xách nhỏ không dây đeo, được thiết kế để cầm trong tay.
Belt/belt/Thắt lưng, dùng để đeo quanh eo để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện thời trang.
Hat/hæt/Mũ: một loại vật che đầu có nắp che mặt, thường được đội để bảo vệ khỏi nắng hoặc làm phụ kiện thời trang.
Cap/kæp/Mũ lưỡi trai thường được đội để đi dạo hoặc vận động.
Headband/ˈhedˌbænd/Băng đô hoặc băng đô là một phụ kiện quần áo được đeo trên tóc hoặc quanh trán, thường để giữ tóc khỏi mặt hoặc mắt. 
Tie/taɪ/Cà vạt, là một mảnh vải dài, hẹp được đeo quanh cổ, thường là một phần của trang phục trang trọng.
Bowtie/ˈboʊˌtaɪ/Nơ bướm, nơ là một dải ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Watch/wɑːtʃ/Đồng hồ đeo cổ tay hoặc cầm trong túi, dùng để xem giờ.
Jewelry/ˈdʒuːəlri/Trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng cổ hoặc bông tai, thường làm từ kim loại quý và đá quý.
Ring/rɪŋ/Cái nhẫn.
Bracelet/ˈbreɪslɪt/Vòng đeo tay hoặc chuỗi trang trí đeo quanh cổ tay hoặc cánh tay.
Necklace/ˈnɛklɪs/Dây chuyền bao gồm một chuỗi hoặc dây với một hoặc nhiều viên đá hoặc phù điêu.
Earrings/ˈɪrɪŋz/Bông tai, trang sức trang trí được đeo trên lỗ tai, thường được gắn bằng một đinh hoặc móc.
Sunglasses/ˈsʌnˌɡlæsɪz/Kính râm, kính có kính màu hoặc phim cản sáng, được đeo để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng hoặc ánh sáng chói.

Xem thêm:

Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English

2. Thành ngữ về chủ đề quần áo trong tiếng Anh

Dưới đây là một số thành ngữ (Idioms) liên quan đến chủ đề quần áo trong tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Thành ngữ về chủ đề quần áo trong tiếng Anh
Thành ngữNghĩa
At the drop of a hatMà không cần thông báo trước
Have a bee in one’s bonnetĐiều gì đó làm phiền ai đó
Below the beltVượt quá điều công bằng hoặc được chấp nhận xã hội
Bursting at the seamsQuá chật nên không vừa nổi nữa
Caught with one’s pants downKhông chuẩn bị
Have a card up one’s sleeveCó một kế hoạch dự phòng hoặc bí mật
Buckle downLàm việc chăm chỉ
Burn a hole in one’s pocketTiền mà ai đó bị cám dỗ để chi tiêu
Dress to kill, dress to the ninesMặc quần áo đẹp hoặc gợi cảm
Fit like a gloveVừa vặn hoàn hảo
Fine-tooth combChi tiết, cẩn thận
Fly by the seat of one’s pantsLàm việc theo cảm nhận, không theo kế hoạch
Handle with kid glovesXử lý một cách cẩn thận
Hand-me-downQuần áo đã qua sử dụng
Hat trickBa bàn thắng do một người ghi
In one’s birthday suitHoàn toàn trần như khi sinh ra
Keep one’s shirt onCố giữ bình tĩnh
Keep something zippedGiữ một điều gì đó bí mật
Off the cuffNói mà không lên kế hoạch trước
Pull up one’s socksCố gắng hơn
Put a sock in itIm miệng đi
Put one’s thinking cap onSuy nghĩ chăm chỉ để giải quyết một vấn đề
Put oneself in someone else’s shoesTưởng tượng mình ở trong hoàn cảnh của người khác
Ride one’s coattailsĐể cho người khác làm tất cả công việc
Roll up one’s sleevesBắt đầu làm việc chăm chỉ
Take one’s hat off to someoneCông nhận hoặc tôn trọng ai đó về điều gì đó
Wear one’s heart on one’s sleeveThể hiện cảm xúc một cách mở cửa
Wear the trousersĐứng đầu, đặt ra luật lệ

3. Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo

Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng từ vựng tiếng Anh về quần áo. Hãy cùng mình luyện tập để biết cách ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.

  • Mary: Hey John, do you have any plans for the weekend? (Xin chào John, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)
  • John: Not really, I was thinking of maybe going on a short trip somewhere. How about you? (Không có gì cụ thể, tôi đang nghĩ đến việc có thể đi du lịch ngắn đâu đó. Còn bạn thì sao?)
  • Mary: That sounds like a great idea! Where were you thinking of going? (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn định đi đâu?)
  • John: I was thinking of driving up to the mountains and maybe doing some hiking. (Tôi đang nghĩ đến việc lái xe lên núi và có thể tham gia một số chuyến đi bộ.)
  • Mary: That sounds amazing! I love hiking. What day were you thinking of leaving? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi thích đi bộ núi. Bạn nghĩ đến việc rời đi vào ngày nào?)
  • John: I was thinking of leaving early Saturday morning and coming back Sunday evening. (Tôi nghĩ đến việc rời đi vào sáng sớm thứ Bảy và trở về vào tối Chủ nhật.)
  • Mary: That works for me. Let’s make a list of things we need to bring and plan out our route. (Điều đó phù hợp với tôi. Hãy làm một danh sách những vật dụng cần mang theo và lên kế hoạch cho hành trình của chúng ta.)
  • John: Good idea. I’ll bring snacks, water, a map, and my hiking boots. (Ý kiến hay. Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ, nước uống, một bản đồ và đôi giày đi bộ núi của tôi.)
  • Mary: I’ll bring sunscreen, a first aid kit, and my camera. (Tôi sẽ mang kem chống nắng, hộp dược cứu thương và máy ảnh của tôi.)
  • John: Perfect. I’ll pick you up at 7 am on Saturday. (Hoàn hảo. Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ sáng thứ Bảy.)

4. Các từ viết tắt về quần áo trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các từ viết tắt về quần áo trong tiếng Anh thường được sử dụng. Cùng mình tìm hiểu để sử dụng khi cần thôi nào.

Từ viết tắtTừ đầy đủÝ nghĩa
1MXFirst Men’s Express ShirtÁo sơ mi nam của Express
5PSFive Piece SuitBộ suit gồm năm mảnh
AApronTạp dề
AAppropriatePhù hợp
AAccessoryPhụ kiện
A87AeropostaleThương hiệu quần áo Aeropostale thành lập năm 1987
AAFAAmerican Apparel and Footwear AssociationHiệp hội Quần áo và Giày dép Mỹ
AAMAAmerican Apparel Manufacture AssociationHiệp hội Sản xuất Quần áo Mỹ
ABAdult BabyNgười lớn mặc như trẻ con
ABCAnything But ClothesMọi thứ ngoại trừ quần áo
ABJApple Bottom JeansQuần jean Apple Bottom
ABUAirman Battle UniformĐồng phục chiến sĩ không quân
ACCAccessoriesPhụ kiện
ACCYAccessoryPhụ kiện
ACNEAmbition to Create Novel ExpressionsHoài bão tạo ra các biểu hiện mới
ACTFApparel Color and Trend ForecastingDự báo màu sắc và xu hướng thời trang
ADIDASAll Day I Dream About ShoesMơ về giày suốt cả ngày
AEAmerican Eagle OutfittersCửa hàng quần áo American Eagle
AESAnti-Embolic StockingsTất chống huyết khối
AFPHAfro Plug HouseCửa hàng trang sức cho người da đen
AFSBAll Four Shoulder ButtonsCó bốn nút trên vai
AGFAlt Gothic FashionThời trang gothic phương bắc
AGLAAlan Gum Leather AccessoriesPhụ kiện da cao su Alan Gum
AIArtificially InelegantGiả tạo và không tinh tế
AIMSApparel Industry Management ServicesDịch vụ quản lý ngành công nghiệp thời trang

5. Download từ vựng tiếng Anh về quần áo

Cùng mình tải file từ vựng tiếng Anh về quần áo bên dưới để thuận tiện hơn cho việc học. File từ vựng được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.

6. Kết luận

Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học về 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất. Chắc hẳn bạn đã tích luỹ được cho bản thân nhiều từ vựng mới, các thành ngữ, … về chủ đề quần áo trong tiếng Anh rồi.

Để vận dụng hiệu quả kiến thức đã học, bạn có thể áp dụng một số phương pháp mà mình chia sẻ bên dưới:

  • Sử dụng các từ vựng mới mà bạn đã học trong các cuộc hội thoại cùng bạn bè về chủ đề quần áo, thời trang.
  • Thực hành viết những trải nghiệm của bạn liên quan đến việc mua sắm quần áo, thời trang yêu thích hoặc bất kỳ chủ đề nào liên quan đến quần áo. 
  • Xem phim hoặc đọc sách liên quan đến thời trang và quần áo là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ.
  • Tạo ra các flashcard hoặc bảng từ vựng với hình ảnh minh họa về những bộ quần áo để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ vướng mắc nào. Mình sẽ hỗ trợ bạn giải đáp nhanh nhất.

Đặc biệt, mình còn chia sẻ rất nhiều kiến thức bổ ích tại chuyên mục IELTS Vocabulary, bạn hãy truy cập và học bài để nâng cao trình độ của mình. Ngoài ra, để kiểm tra quá trình luyện thi IELTS của mình có hiểu quả hay không bạn có thể đăng ký chương trình thi thử IELTS chuẩn IDP và BC tại Vietop English hoàn toàn miễn phí nhé!

Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

  • English Vocabulary Clothes – https://www.fluentu.com/blog/english/english-clothes-vocabulary/ – Truy cập 7/4/2024.
  • Clothing Idioms – https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-clothing.php – Truy cập 7/4/2024.
  • Clothing Abbreviations – https://www.abbreviations.com/acronyms/CLOTHESSIZES – Truy cập 7/4/2024.
Banner launching Moore

Thanh Hiền

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

12 thoughts on “100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!”

  1. Tuyệt vời , nhờ cái này mà tôi học được rất nhiều điều thú vị và bổ ích

    Reply

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên