Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Học ngay 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn thông dụng nhất 2024

Trong cuộc sống hàng ngày, tình bạn đóng vai trò quan trọng và tạo nên những kỷ niệm đẹp. Để diễn tả mối quan hệ này một cách phong phú và sinh động, chúng ta cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề bạn bè.

Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:

  • List 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn mới nhất.
  • Thành ngữ và các cụm từ hay về tình bạn.
  • Một số mẫu câu sử dụng từ vựng về tình bạn để giao tiếp hiệu quả.

Cùng vào bài với mình thôi!

Nội dung quan trọng
– Hệ thống các từ vựng liên quan đến chủ đề bạn bè và tình bạn: Tính từ, động từ, trạng từ, … thông dụng.
– Cụm từ và thành ngữ hay dùng khi giao tiếp với bạn bè.
– Một số đoạn hội thoại và cấu trúc mẫu câu giao tiếp phổ biến.

1. Danh cách các từ vựng tiếng Anh về tình bạn theo chủ đề thông dụng

Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi nói về bạn bè. Những từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn diễn đạt tình cảm và suy nghĩ một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1.1. Danh từ về bạn bè

Dưới đây là danh sách các danh từ tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề bạn bè, giúp bạn dễ dàng diễn đạt tình cảm và mối quan hệ của mình với những người xung quanh. 

từ vựng tiếng anh về tình bạn
Danh sách về bạn bè
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
FriendN/frend/Bạn
Best friendN/best frend/Bạn thân
BuddyN/ˈbʌd.i/Bạn bè
PalN/pæl/Bạn
CompanionN/kəmˈpæn.jən/Bạn đồng hành
AcquaintanceN/əˈkweɪn.təns/Người quen
ClassmateN/ˈklæs.meɪt/Bạn cùng lớp
ColleagueN/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệp
ConfidantN/ˈkɒn.fɪ.dænt/Bạn tâm giao
PeerN/pɪər/Bạn đồng trang lứa
ComradeN/ˈkɒm.reɪd/Đồng chí
MateN/meɪt/Bạn
AllyN/ˈæl.aɪ/Đồng minh
SidekickN/ˈsaɪd.kɪk/Bạn đồng hành
RoommateN/ˈruːm.meɪt/Bạn cùng phòng
TeammateN/ˈtiːm.meɪt/Đồng đội

1.2. Tính từ miêu tả trong chủ đề bạn bè

Mình đã tổng hợp cho bạn danh sách tính từ tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng diễn đạt những đặc điểm và tính cách của bạn bè mình một cách sinh động và chính xác. 

từ vựng tiếng anh về tình bạn
Tính từ miêu tả trong chủ đề Bạn bè
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
FriendlyAdj/ˈfrend.li/Thân thiện
LoyalAdj/ˈlɔɪ.əl/Trung thành
TrustworthyAdj/ˈtrʌstˌwɜː.ði/Đáng tin cậy
SupportiveAdj/səˈpɔː.tɪv/Hỗ trợ
KindAdj/kaɪnd/Tử tế
CaringAdj/ˈkeə.rɪŋ/Quan tâm
HonestAdj/ˈɒn.ɪst/Trung thực
GenerousAdj/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
ReliableAdj/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậy
ConsiderateAdj/kənˈsɪd.ər.ət/Chu đáo
Fun-lovingAdj/ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/Thích vui vẻ
UnderstandingAdj/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/Thấu hiểu
CompassionateAdj/kəmˈpæʃ.ən.ət/Thương cảm
DependableAdj/dɪˈpen.də.bəl/Có thể dựa vào
AffectionateAdj/əˈfek.ʃən.ət/Thương yêu

1.3. Động từ tiếng anh chủ đề bạn bè

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thực hiện nhiều hoạt động cùng với bạn bè, từ những cuộc trò chuyện, gặp gỡ, đến việc chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau. Để diễn đạt những hoạt động này một cách phong phú và chính xác, việc nắm vững các động từ liên quan đến chủ đề bạn bè là rất quan trọng. 

Động từ tiếng Anh chủ đề Bạn bè
Động từ tiếng Anh chủ đề Bạn bè
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
MeetV/miːt/Gặp gỡ
TalkV/tɔːk/Nói chuyện
ShareV/ʃeər/Chia sẻ
SupportV/səˈpɔːt/Hỗ trợ
HelpV/help/Giúp đỡ
ListenV/ˈlɪs.ən/Lắng nghe
LaughV/lɑːf/Cười
TrustV/trʌst/Tin tưởng
EnjoyV/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức
InviteV/ɪnˈvaɪt/Mời
CelebrateV/ˈsel.ɪ.breɪt/Ăn mừng
VisitV/ˈvɪz.ɪt/Thăm
ConfideV/kənˈfaɪd/Tâm sự
AppreciateV/əˈpriː.ʃi.eɪt/Trân trọng
ForgiveV/fəˈɡɪv/Tha thứ

1.4. Trạng từ chủ đề tình bạn

Dưới đây là danh sách các trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề bạn bè.

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CloselyAdv/ˈkləʊs.li/Gần gũi
SincerelyAdv/sɪnˈsɪə.li/Chân thành
HonestlyAdv/ˈɒn.ɪst.li/Thành thật
OpenlyAdv/ˈəʊ.pən.li/Cởi mở
FrequentlyAdv/ˈfriː.kwənt.li/Thường xuyên
RarelyAdv/ˈreə.li/Hiếm khi
OccasionallyAdv/əˈkeɪ.ʒən.əl.i/Thỉnh thoảng
HappilyAdv/ˈhæp.ɪ.li/Hạnh phúc
KindlyAdv/ˈkaɪnd.li/Tử tế
SupportivelyAdv/səˈpɔː.tɪv.li/Hỗ trợ
DependablyAdv/dɪˈpen.də.bli/Đáng tin cậy
GenerouslyAdv/ˈdʒen.ər.əs.li/Hào phóng
AffectionatelyAdv/əˈfek.ʃən.ət.li/Thương yêu
CompassionatelyAdv/kəmˈpæʃ.ən.ət.li/Thương cảm
UnderstandablyAdv/ˌʌn.dəˈstæn.də.bli/Thấu hiểu

1.5. Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau để miêu tả các loại mối quan hệ bạn bè, từ những người bạn quen biết sơ qua đến những người bạn thân thiết nhất. Dưới đây là danh sách các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh, bao gồm cả những người bạn thân thiết, người quen, đồng nghiệp và nhiều loại mối quan hệ khác.

từ vựng tiếng anh về tình bạn
Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
A friend of the familyN/ə frend əv ðə ˈfæm.əl.i/Người bạn thân thiết của gia đình
A trusted friendN/ə ˈtrʌs.tɪd frend/Người bạn đáng tin cậy
AcquaintanceN/əˈkweɪn.təns/Người quen
AssociateN/əˈsəʊ.si.eɪt/Bạn đồng liêu
Best friendN/best frend/Bạn thân nhất
BoyfriendN/ˈbɔɪ.frend/Bạn trai
BuddyN/ˈbʌd.i/Bạn thân (cách gọi thân mật)
Casual acquaintanceN/ˈkæʒ.ju.əl əˈkweɪn.təns/Người không biết rõ lắm
Childhood friendN/ˈtʃaɪld.hʊd frend/Bạn thời thơ ấu
ChumN/tʃʌm/Bạn thân, người chung phòng
ClassmateN/ˈklɑːs.meɪt/Bạn cùng lớp
Close friendN/kləʊz frend/Bạn thân, bạn tốt
ColleagueN/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệp
CompanionN/kəmˈpæn.jən/Bạn đồng hành
ComradeshipN/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/Tình đồng chí
Fair-weather friendN/ˌfeə.weð.ə ˈfrend/Bạn phù phiếm (người bạn không thật lòng)
FlatmateN/ˈflæt.meɪt/Bạn cùng ở trong một căn hộ
GirlfriendN/ˈɡɜːl.frend/Bạn gái
MateN/meɪt/Bạn bè
Mutual friendN/ˌmjuː.tʃu.əl ˈfrend/Bạn chung (của hai người)
New friendN/njuː ˈfrend/Bạn mới
On-off friendN/ˌɒnˈɒf ˈfrend/Bạn bình thường
PartnerN/ˈpɑːt.nər/Cộng sự, đối tác
Pen palN/ˈpen ˌpæl/Bạn qua thư
RoommateN/ˈruːm.meɪt/Bạn cùng phòng
SchoolmateN/ˈskuːl.meɪt/Bạn cùng trường, bạn học
SoulmateN/ˈsəʊl.meɪt/Bạn tâm giao, tri kỉ

1.6. Từ vựng tiếng Anh tích cực về tình bạn

Để diễn đạt và miêu tả mối quan hệ bạn bè một cách tích cực và sinh động, việc sử dụng các từ vựng phản ánh những cảm xúc tốt đẹp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh tích cực về tình bạn, giúp bạn mô tả mối quan hệ bạn bè của mình một cách sâu sắc và ấm áp.

Từ vựng tiếng Anh tích cực về tình bạn
Từ vựng tiếng Anh tích cực về tình bạn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SupportiveAdj/səˈpɔː.tɪv/Hỗ trợ
TrustworthyAdj/ˈtrʌs.tɪˌwɜː.ði/Đáng tin cậy
LoyalAdj/ˈlɔɪ.əl/Trung thành
DependableAdj/dɪˈpen.də.bəl/Đáng tin cậy
ReliableAdj/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậy
KindAdj/kaɪnd/Tử tế
CaringAdj/ˈkeə.rɪŋ/Quan tâm
UnderstandingAdj/ˌʌn.dəˈstænd.ɪŋ/Thấu hiểu
AffectionateAdj/əˈfek.ʃən.ət/Thân mật, ân cần
GenerousAdj/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
CompassionateAdj/kəmˈpæʃ.ən.ət/Thương cảm
EncouragingAdj/ɪnˈkʌr.ɪ.dʒɪŋ/Khích lệ
RespectfulAdj/rɪˈspekt.fəl/Tôn trọng
EmpatheticAdj/ɛmˈpæθ.ə.tɪk/Đồng cảm
CheerfulAdj/ˈtʃɪə.fəl/Vui vẻ
OptimisticAdj/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/Lạc quan

1.7. Từ vựng tiếng Anh tiêu cực về tình bạn

Trong cuộc sống, không phải mọi mối quan hệ bạn bè đều lành mạnh và tích cực. Chính vì vậy, cần có những từ vựng được sử dụng để miêu tả những mối quan hệ bạn bè không mong muốn, đầy thách thức và tiêu cực. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh tiêu cực về tình bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về những khía cạnh khó khăn và không may trong các mối quan hệ này.

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BetrayalN/bɪˈtreɪ.əl/Sự phản bội
BackstabbingN/ˈbækˌstæb.ɪŋ/Sự đâm sau lưng
DisloyaltyN/dɪsˈlɔɪ.əl.ti/Sự không trung thành
ManipulativeAdj/məˈnɪp.jʊ.lə.tɪv/Lừa dối, thao túng
ToxicAdj/ˈtɒk.sɪk/Độc hại, độc tố
JealousAdj/ˈdʒel.əs/Ghen tức
EnviousAdj/ˈen.vi.əs/Đố kỵ
SelfishAdj/ˈselfɪʃ/Ích kỷ
NarcissisticAdj/ˌnɑː.sɪˈsɪs.tɪk/Tự ái
UntrustworthyAdj/ʌnˈtrʌs.tɪ.wɜː.ði/Không đáng tin cậy
FakeAdj/feɪk/Giả dối, giả tạo
Two-facedAdj/tuː.feɪst/Hai mặt, lưỡng mặt
DisrespectfulAdj/ˌdɪs.rɪˈspekt.fəl/Thiếu tôn trọng
DistantAdj/ˈdɪs.tənt/Cách xa, xa cách
DismissiveAdj/dɪsˈmɪs.ɪv/Hờ hững, không chú ý
HostileAdj/ˈhɒs.taɪl/Thù địch, unfriendly
ArgumentativeAdj/ˌɑːɡ.jəˈmen.tə.tɪv/Thích tranh cãi, cãi vã
ClingyAdj/ˈklɪŋ.i/Gắn bó quá mức, quấy rầy
PossessiveAdj/pəˈzes.ɪv/Ghen tuông, chiếm hữu
ControllingAdj/kənˈtrəʊ.lɪŋ/Kiểm soát, làm chủ
GossipingAdj/ˈɡɒs.ɪp.ɪŋ/Nói xấu, bàn tán chuyện cá nhân
DependentAdj/dɪˈpen.dənt/Phụ thuộc, lệ thuộc
JudgmentalAdj/dʒʌdʒˈmen.təl/Đánh giá, phê phán
CompetitiveAdj/kəmˈpet.ɪ.tɪv/Cạnh tranh, ganh đua
CriticalAdj/ˈkrɪt.ɪ.kəl/Phê phán, chỉ trích
InsensitiveAdj/ɪnˈsen.sɪ.tɪv/Không cảm thông, vô tâm
DisloyalAdj/dɪˈslɔɪ.əl/Không trung thành, phản bội
UnreliableAdj/ʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/Không đáng tin cậy, không chắc chắn
UnsupportiveAdj/ʌn.səˈpɔː.tɪv/Không hỗ trợ, không ủng hộ
UnkindAdj/ʌnˈkaɪnd/Không tử tế, không lịch sự
UnfaithfulAdj/ʌnˈfeɪθ.fəl/Không trung thành, không chung thủy
BetrayingAdj/bɪˈtreɪ.ɪŋ/Phản bội, làm cho mất lòng tin
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.8. Các cách gọi bạn bè phổ biến nhất trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để gọi bạn bè, từ những cách truyền thống đến những cách thân mật và gần gũi hơn. Dưới đây là danh sách các cách gọi bạn bè phổ biến nhất trong tiếng Anh, từ những từ thông dụng đến những cách gọi độc đáo và cá nhân.

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
FriendN/frend/Bạn bè
BuddyN/ˈbʌd.i/Bạn thân (cách gọi thân mật)
PalN/pæl/Bạn bè (cách gọi thân mật)
MateN/meɪt/Bạn bè
ChumN/tʃʌm/Bạn thân, người chung phòng
CompanionN/kəmˈpæn.jən/Bạn đồng hành, đồng nghiệp
AmigoN/əˈmiː.ɡoʊ/Bạn bè (từ tiếng Tây Ban Nha)
PalN/pæl/Bạn bè (cách gọi thân mật)
PartnerN/ˈpɑːt.nər/Bạn đồng sự, đối tác
SidekickN/ˈsaɪd.kɪk/Bạn đồng hành, bạn thân
ConfidantN/ˈkɒn.fɪ.dænt/Người bạn tâm sự, bạn tâm giao
ComradeN/ˈkɒm.reɪd/Bạn đồng chí
CohortN/ˈkəʊ.hɔːt/Bạn đồng đội
HomieN/ˈhoʊ.mi/Bạn thân (cách gọi giữa thanh niên Mỹ)
BFF (Best Friend Forever)N/biː.efˈef/Bạn thân nhất mãi mãi
AcquaintanceN/əˈkweɪn.təns/Người quen
ColleagueN/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệp
SchoolmateN/ˈskuːl.meɪt/Bạn cùng trường, bạn học
ClassmateN/ˈklɑːs.meɪt/Bạn cùng lớp
RoommateN/ˈruːm.meɪt/Bạn cùng phòng
Soul mateN/ˈsəʊl.meɪt/Bạn tri kỉ, bạn tâm giao
Childhood friendN/ˈtʃaɪld.hʊd frend/Bạn thời thơ ấu
Partner in crimeN/ˈpɑːt.nər ɪn kraɪm/Bạn cùng lập kế hoạch không pháp luật
CompadreN/kɒmˈpɑːdriː/Bạn bè, đồng chí (từ tiếng Tây Ban Nha)
ComadreN/ˈkɑːmədreɪ/Bạn bè, đồng chí (từ tiếng Tây Ban Nha)
FamN/fæm/Bạn thân (cách gọi giữa thanh niên Mỹ)
BroN/brəʊ/Anh em (cách gọi thân mật)
SisN/sɪs/Chị em (cách gọi thân mật)
HomeboyN/ˈhoʊmˌbɔɪ/Bạn thân, bạn cùng nhà
HomegirlN/ˈhoʊmˌɡɜːl/Bạn thân, bạn cùng nhà
WingmanN/ˈwɪŋ.mən/Bạn đồng hành, người giúp đỡ khi làm quen
WingwomanN/ˈwɪŋ.wʊm.ən/Bạn đồng hành, người giúp đỡ khi làm quen

Xem thêm:

2. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

Tình bạn là một chủ đề đầy sâu sắc và ý nghĩa, và trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ và câu tục ngữ phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ này. Dưới đây là danh sách các thành ngữ hay nhất về tình bạn trong tiếng Anh:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Birds of a featherIdiom/bɜː(r)dz əv ə ˈfeðə(r)/Người bạn có tâm hồn giống nhau
A friend in need is a friend indeedProverb/ə frend ɪn niːd ɪz ə frend ɪnˈdiːd/Bạn hiền nhưng cảnh người cần bạn mới thấy
A friend to all is a friend to noneProverb/ə frend tə ɔːl ɪz ə frend tə nʌn/Ai cũng là bạn của ai là không phải bạn của ai
Friends are the family we chooseIdiom/frendz ɑː(r) ðə ˈfæm.əl.i wiː tʃuːz/Bạn bè là gia đình mà chúng ta tự lựa chọn
A true friend is the best possessionProverb/ə truː frend ɪz ðə best pəˈzeʃən/Bạn thật sự là tài sản quý giá nhất
A man is known by the company he keepsProverb/ə mæn ɪz nəʊn baɪ ðə ˈkʌmpəni hiː kipz/Người ta biết được người ta qua bạn bè
Friendship is like money, easier made than keptProverb/ˈfrendʃɪp ɪz laɪk ˈmʌni, ˈiːzɪə(r) meɪd ðæn kept/Tình bạn giống như tiền, dễ kiếm hơn là giữ
Make new friends but keep the old, one is silver and the other’s goldSaying/meɪk njuː frendz bʌt kiːp ðə əʊld, wʌn ɪz ˈsɪlvə(r) ænd ðə ˈʌðə(r)z ɡoʊld/Làm bạn mới nhưng giữ bạn cũ, một là bạc một là vàng
Friends come and go, but enemies accumulateSaying/frendz kʌm ænd ɡoʊ, bət ˈɛnəmiz əˈkjuːmjʊˌleɪt/Bạn bè đến và đi, nhưng kẻ thù tích luỹ

Xem thêm:

3. Cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh mô tả về tình bạn và mối quan hệ giữa những người bạn:

Cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn
Cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn
Cụm TừPhiên ÂmNghĩa
Helps you/helps juː/Giúp đỡ
Keep in contact/ touch/kiːp ɪn ˈkɒntækt / tʌtʃ/Giữ liên lạc
Lose contact/ touch/luːz ˈkɒntækt / tʌtʃ/Mất liên lạc
Invites you over/ɪnˈvaɪts juː ˈoʊvər/Luôn thu hút bạn
Understands you/ˌʌndərˈstændz juː/Thấu hiểu bạn
Believes in “you”/bɪˈliːvz ɪn juː/Luôn tin cậy vào bạn
Gives unconditionally/ɡɪvz ˌʌnkənˈdɪʃənəli/Tận tụy với bạn
Keeps you close at heart/kiːps juː kləʊs æt hɑːt/Trân trọng bạn
Doesn’t give up on you/ˈdʌzn̩t ɡɪv ʌp ɒn juː/Không cất rơi bạn
Just “be” with you/dʒʌst biː wɪð juː/Tỏ ra “xứng đáng” với bạn
A friendship + grow/ə ˈfrɛndʃɪp/ /ɡroʊ/Tình bạn bền vững hơn
Clos/ special friends/kloʊz / ˈspɛʃəl frendz/Bạn thân thiết/ Người bạn đặc biệt
A casual acquaintance/ə ˈkæʒ.ju.əl əˈkweɪn.təns/Bạn xã giao 
Never judges/ˈnɛvər ˈdʒʌdʒɪz/Không bao giờ phán xét
Offers support/ˈɒfəz səˈpɔːrt/Là nơi nương tựa cho bạn
Picks you up/pɪks juː ʌp/Kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã
Raises your spirits/ˈreɪzɪz jʊər ˈspɪrɪts/Giúp bạn phấn chấn hơn
Quiets your tears/ˈkwaɪəts jʊər tɪərz/Làm dịu đi các giọt lệ của bạn
Says nice things about you/seɪz naɪs θɪŋz əˈbaʊt juː/Nói các điều tốt đẹp về bạn
Forgives your mistakes/fərˈɡɪvz jʊər mɪˈsteɪks/Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm
Accepts you as you are/əkˈsɛpts juː æz juː ɑːr/Chấp nhận con người thật của bạn
Calls you just to say “Hi”/kɔːlz juː dʒʌst tuː seɪ “haɪ”/Điện thoại cho bạn chỉ để nói “Xin chào”
Makes a difference in your life/meɪks ə ˈdɪfərəns ɪn jʊər laɪf/Tạo ra khác biệt trong đời bạn
Loves you for who you are/lʌvz juː fɔːr huː juː ɑːr/Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn
Envisions the whole of you/ɪnˈvɪʒənz ðə hoʊl ɒv juː/Hình ảnh của bạn cứ tại trong tâm trí họ
Tells you the truth when you need to hear it/tɛlz juː ðə truːθ wɛn juː niːd tuː hɪər ɪt/Sẵn sàng nói sự thực khi bạn cần
Walks beside you/wɔːks bɪˈsaɪd juː/Sánh bước cùng bạn
Make friends (with someone)/meɪk frendz wɪð ˈsʌmwʌn/Làm bạn với ai
Strike up a friendship/straɪk ʌp ə ˈfrendʃɪp/Bắt đầu làm bạn 
Zaps you back to reality/zæps juː bæk tuː riˈælɪti/Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề bạn bè

Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao tiếp với bạn bè là một phần quan trọng để xây dựng và duy trì mối quan hệ. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến, từ việc chào hỏi cho đến thể hiện tình cảm và chia sẻ cùng bạn bè.

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa
Hey, buddy! How’s it going?Xin chào, bạn! Có gì mới không?
What’s up, pal?Dạo này thế nào rồi, bạn?
Do you want to hang out this weekend?Bạn có muốn đi chơi cuối tuần này không?
Let’s grab a bite together sometime!Hãy đi ăn cùng nhau một lần nào đó!
Thanks for always having my back.Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi.
You’re like family to me.Bạn là như người trong gia đình với tôi.
I appreciate our friendship.Tôi rất trân trọng mối quan hệ của chúng ta.
It’s been too long! Let’s catch up soon.Lâu rồi không gặp! Hãy gặp nhau và trò chuyện sớm thôi.
You’re my rock, man.Bạn là người bạn đáng tin cậy nhất của tôi.
Thanks for being such a good listener.Cảm ơn bạn đã là người lắng nghe tốt nhất.
I’m lucky to have a friend like you.Tôi rất may mắn có một người bạn như bạn.
We’ve been through so much together.Chúng ta đã trải qua nhiều điều cùng nhau.

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Download trọn bộ từ vựng chủ đề tình bạn

Bạn hãy download ngay bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh về tình bạn dưới đây để giao tiếp với bạn bè một cách hiệu quả nhất!

6.Lời kết

Vừa rồi, mình đã tích lũy hơn 120+ từ vựng, thành ngữ, cụm từ hay gặp cho chủ đề tình bạn. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang đến những cách diễn đạt phong phú và tinh tế về tình bạn, từ sự thân thiết, chia sẻ đến sự ủng hộ và gắn bó. 

Dù bạn muốn viết một lá thư, một tin nhắn, hay chỉ đơn giản là thể hiện tình cảm qua lời nói, bộ sưu tập từ vựng này sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chân thật và cảm động nhất.

Nếu bạn có thắc mắc phần từ vựng tiếng Anh về tình bạn, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ Vietop English sẽ giải đáp cho bạn nhanh nhất có thể. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp bạn ở các bài viết thuộc chuyên mục IELTS Vocabulary.

Tài liệu tham khảo:

Friendship vocabulary: https://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/flatmates/episode40/languagepoint.shtml – Ngày truy cập: 23-05-2024.

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên