Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một phần quan trọng trong học tiếng Anh, không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp những kiến thức cơ bản về thực phẩm hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học tiếng Anh mới bắt đầu, những ai quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, hay những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như IELTS hoặc TOEFL. Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:
- Bảng gồm 200+ từ vựng về các loại trái cây phổ biến.
- Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp đơn giản và phức tạp.
- Danh sách thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây hay dùng.
Cùng mình khám phá!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây: Fruit (trái cây), mango (xoài), apple (quả táo), … – Từ vựng về các loại dưa: Melon (dưa), watermelon (dưa hấu), cantaloupe (dưa lưới), … – Từ vựng về các loại quả họ cam: Orange (quả cam), tangerine (quả quýt), … – Từ vựng về các loại quả họ berry: Strawberry (quả dâu), blueberry (quả việt quất), … – Từ vựng về các loại rau củ quả: Carrot (cà rốt), broccoli (bông cải xanh), … – Từ vựng về các loại rau củ quả màu đỏ: Tomato (cà chua), red bell pepper (ớt chuông đỏ), … – Từ vựng về các loại rau củ quả màu vàng: Yellow bell pepper (ớt chuông vàng), yellow squash (bí ngô vàng), … |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về trái cây bao gồm nhiều từ chỉ các loại trái cây phổ biến và đặc trưng ở nhiều vùng miền khác nhau. Những từ vựng này giúp bạn mở rộng vốn từ và khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày liên quan đến ẩm thực và sức khỏe. Cùng mình khám phá các từ vựng tiếng Anh về trái cây dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn!
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Trái cây không chỉ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất quan trọng mà còn đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Apple | N | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Banana | N | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Mango | N | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Grape | N | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Pineapple | N | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa |
Lemon | N | /ˈlem.ən/ | Quả chanh |
Strawberry | N | /ˈstrɔː.bər.i/ | Quả dâu tây |
Blueberry | N | /ˈbluːˌbər.i/ | Quả việt quất |
Watermelon | N | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
Cherry | N | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Peach | N | /piːtʃ/ | Quả đào |
Plum | N | /plʌm/ | Quả mận |
Kiwi | N | /ˈkiː.wi/ | Quả kiwi |
Apricot | N | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Grapefruit | N | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi |
Melon | N | /ˈmel.ən/ | Quả dưa |
Fig | N | /fɪɡ/ | Quả sung |
Coconut | N | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Papaya | N | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Guava | N | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Lychee | N | /ˈliː.tʃiː/ | Quả vải |
Pomegranate | N | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Cantaloupe | N | /ˈkæn.təˌluːp/ | Quả dưa lưới |
Passionfruit | N | /ˈpæʃ.ən.fruːt/ | Quả chanh leo |
Persimmon | N | /pəˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
Raspberry | N | /ˈrɑːz.bər.i/ | Quả mâm xôi |
Blackberry | N | /ˈblæk.bər.i/ | Quả mâm xôi đen |
Tangerine | N | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt |
Dragonfruit | N | /ˈdræɡ.ən.fruːt/ | Quả thanh long |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Từ vựng về các loại dưa
Các loại dưa không chỉ là những loại trái cây mát lành, giải nhiệt mà còn rất giàu dinh dưỡng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại dưa phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Watermelon | N | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Cantaloupe | N | /ˈkæn.təˌluːp/ | Dưa lưới |
Honeydew | N | /ˈhʌn.iˌdjuː/ | Dưa xanh |
Melon | N | /ˈmel.ən/ | Dưa |
Galia melon | N | /ˈɡæ.li.ə ˈmel.ən/ | Dưa Galia |
Canary melon | N | /kəˈneə.ri ˈmel.ən/ | Dưa Canary |
Casaba melon | N | /kəˈsɑː.bə ˈmel.ən/ | Dưa Casaba |
Winter melon | N | /ˈwɪn.tə ˈmel.ən/ | Bí đao |
Bitter melon | N | /ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ | Khổ qua |
Snap melon | N | /snæp ˈmel.ən/ | Dưa lê |
Hami melon | N | /ˈhɑː.mi ˈmel.ən/ | Dưa Hami |
Korean melon | N | /kəˈriːən ˈmel.ən/ | Dưa hàn quốc |
Santa Claus melon | N | /ˈsæn.tə klɔːz ˈmel.ən/ | Dưa Santa Claus |
Piel de Sapo melon | N | /piˈɛl de ˈsɑː.pəʊ ˈmel.ən/ | Dưa vỏ ếch |
Charentais melon | N | /ʃɑːr.ənˈteɪ ˈmel.ən/ | Dưa Charentais |
Musk melon | N | /mʌsk ˈmel.ən/ | Dưa thơm |
Korean watermelon | N | /kəˈriːən ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu hàn quốc |
Golden melon | N | /ˈɡəʊl.dən ˈmel.ən/ | Dưa vàng |
Sprite melon | N | /spraɪt ˈmel.ən/ | Dưa Sprite |
Persian melon | N | /ˈpɜː.ʒən ˈmel.ən/ | Dưa Ba Tư |
Orange flesh melon | N | /ˈɒr.ɪndʒ flɛʃ ˈmel.ən/ | Dưa cam |
Christmas melon | N | /ˈkrɪs.məs ˈmel.ən/ | Dưa Giáng sinh |
Frog skin melon | N | /frɒɡ skɪn ˈmel.ən/ | Dưa vỏ ếch |
Crenshaw melon | N | /ˈkrɛn.ʃɔː ˈmel.ən/ | Dưa Crenshaw |
Ananas melon | N | /ˈæn.ə.næs ˈmel.ən/ | Dưa Ananas |
Pineapple melon | N | /ˈpaɪnˌæp.əl ˈmel.ən/ | Dưa dứa |
Japanese melon | N | /ˌdʒæp.əˈniːz ˈmel.ən/ | Dưa Nhật Bản |
Snow melon | N | /snəʊ ˈmel.ən/ | Dưa tuyết |
Tiger melon | N | /ˈtaɪ.ɡər ˈmel.ən/ | Dưa hổ |
Valencia melon | N | /vəˈlen.si.ə ˈmel.ən/ | Dưa Valencia |
1.3. Từ vựng về các loại quả họ cam
Quả họ cam không chỉ thơm ngon mà còn giàu vitamin C và các chất dinh dưỡng khác. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Mandarin | N | /ˈmæn.dər.ɪn/ | Quả quýt |
Tangerine | N | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt |
Clementine | N | /ˈkle.mən.taɪn/ | Quả quýt đường |
Satsuma | N | /ˌsætˈsuː.mə/ | Quả quýt Nhật |
Grapefruit | N | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi |
Pomelo | N | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Quả bưởi |
Lime | N | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Lemon | N | /ˈlem.ən/ | Quả chanh vàng |
Blood orange | N | /blʌd ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam đỏ |
Seville orange | N | /səˈvɪl ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam Seville |
Bergamot | N | /ˈbɜː.ɡəˌmɒt/ | Quả cam Bergamot |
Key lime | N | /ˈkiː ˌlaɪm/ | Quả chanh Key |
Kaffir lime | N | /ˈkæf.ɪər ˌlaɪm/ | Quả chanh Kaffir |
Persian lime | N | /ˈpɜː.ʒən ˌlaɪm/ | Quả chanh Ba Tư |
Citron | N | /ˈsɪt.rən/ | Quả thanh yên |
Yuzu | N | /ˈjuː.zuː/ | Quả quất Nhật |
Calamondin | N | /ˌkæ.ləˈmɒn.dɪn/ | Quả tắc |
Ugli fruit | N | /ˈʌɡ.li ˌfruːt/ | Quả cam sần |
Kumquat | N | /ˈkʌm.kwɒt/ | Quả quất |
Tangelo | N | /ˈtæn.dʒə.ləʊ/ | Quả cam lai quýt |
Minneola | N | /ˈmɪn.iˌəʊ.lə/ | Quả cam Minneola |
Dalandan | N | /dəˈlændən/ | Quả cam Dalandan |
Cara Cara | N | /ˈkɑːrə ˈkɑːrə/ | Quả cam Cara Cara |
Navel orange | N | /ˈneɪ.vəl ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam navel |
Temple orange | N | /ˈtɛmpəl ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam Temple |
Valencia orange | N | /vəˈlen.si.ə ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam Valencia |
Jaffa orange | N | /ˈdʒæf.ə ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam Jaffa |
Shonan gold | N | /ˈʃoʊnæn ɡoʊld/ | Quả cam Shonan |
Bitter orange | N | /ˈbɪt.ər ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam đắng |
1.4. Từ vựng về các loại quả họ berry
Các loại quả họ berry không chỉ ngon miệng mà còn rất giàu dinh dưỡng, đặc biệt là chất chống oxy hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ berry phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Strawberry | N | /ˈstrɔː.bər.i/ | Quả dâu tây |
Blueberry | N | /ˈbluːˌbər.i/ | Quả việt quất |
Raspberry | N | /ˈrɑːz.bər.i/ | Quả mâm xôi |
Blackberry | N | /ˈblæk.bər.i/ | Quả mâm xôi đen |
Cranberry | N | /ˈkræn.bər.i/ | Quả nam việt quất |
Gooseberry | N | /ˈɡuːz.bər.i/ | Quả lý gai |
Elderberry | N | /ˈel.dərˌbær.i/ | Quả cơm cháy |
Mulberry | N | /ˈmʌl.bər.i/ | Quả dâu tằm |
Boysenberry | N | /ˈbɔɪ.zənˌbær.i/ | Quả mâm xôi lai |
Lingonberry | N | /ˈlɪŋ.ɡənˌbær.i/ | Quả lingonberry |
Huckleberry | N | /ˈhʌk.əlˌbær.i/ | Quả huckleberry |
Cloudberry | N | /ˈklaʊdˌbær.i/ | Quả cloudberry |
Acai berry | N | /əˈsaɪ ˈbær.i/ | Quả acai |
Bilberry | N | /ˈbɪlˌbær.i/ | Quả việt quất châu Âu |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Rau củ quả là phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Carrot | N | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Potato | N | /pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai tây |
Tomato | N | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
Onion | N | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Cucumber | N | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột |
Lettuce | N | /ˈlet.ɪs/ | Rau diếp |
Broccoli | N | /ˈbrɒk.əl.i/ | Bông cải xanh |
Spinach | N | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau bina |
Cabbage | N | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Cauliflower | N | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ | Súp lơ |
Eggplant | N | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Cà tím |
Zucchini | N | /zʊˈkiː.ni/ | Bí ngòi |
Bell pepper | N | /ˈbel ˌpep.ər/ | Ớt chuông |
Pea | N | /piː/ | Đậu Hà Lan |
Green bean | N | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | Đậu que |
Corn | N | /kɔːn/ | Ngô, bắp |
Mushroom | N | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
Garlic | N | /ˈɡɑː.lɪk/ | Tỏi |
Ginger | N | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
Beetroot | N | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
Radish | N | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ |
Pumpkin | N | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
Sweet potato | N | /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai lang |
Asparagus | N | /əˈspær.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Artichoke | N | /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ | Atisô |
Leek | N | /liːk/ | Tỏi tây |
Turnip | N | /ˈtɜː.nɪp/ | Củ cải trắng |
Celery | N | /ˈsel.ər.i/ | Cần tây |
Kale | N | /keɪl/ | Cải xoăn |
Brussels sprout | N | /ˈbrʌs.əlz spraʊt/ | Cải Brussels |
1.6. Từ vựng về các loại rau củ quả màu đỏ
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả màu đỏ phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Tomato | N | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
Red bell pepper | N | /rɛd bɛl ˈpɛp.ər/ | Ớt chuông đỏ |
Red chili | N | /rɛd ˈtʃɪl.i/ | Ớt đỏ |
Red cabbage | N | /rɛd ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải đỏ |
Radish | N | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ |
Beetroot | N | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền đỏ |
Red onion | N | /rɛd ˈʌn.jən/ | Hành tím |
Red potato | N | /rɛd pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai tây đỏ |
Red apple | N | /rɛd ˈæp.əl/ | Táo đỏ |
Strawberry | N | /ˈstrɔː.bər.i/ | Dâu tây |
Raspberry | N | /ˈræz.bər.i/ | Quả mâm xôi đỏ |
Cherry | N | /ˈtʃɛr.i/ | Quả anh đào |
Pomegranate | N | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Red grape | N | /rɛd ɡreɪp/ | Nho đỏ |
Red currant | N | /rɛd ˈkʌr.ənt/ | Quả lý chua đỏ |
Watermelon | N | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Blood orange | N | /blʌd ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam đỏ |
Cranberry | N | /ˈkræn.bər.i/ | Quả nam việt quất |
Rhubarb | N | /ˈruː.bɑːb/ | Cây đại hoàng |
Red grapefruit | N | /rɛd ˈɡreɪp.fruːt/ | Bưởi đỏ |
Red pear | N | /rɛd peər/ | Lê đỏ |
Red plum | N | /rɛd plʌm/ | Mận đỏ |
Red dragon fruit | N | /rɛd ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | Thanh long đỏ |
Red lettuce | N | /rɛd ˈlet.ɪs/ | Xà lách đỏ |
Red spinach | N | /rɛd ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau dền đỏ |
Red Swiss chard | N | /rɛd swɪs tʃɑːd/ | Cải cầu vồng đỏ |
Red kale | N | /rɛd keɪl/ | Cải xoăn đỏ |
Red amaranth | N | /rɛd ˈæm.ə.rænθ/ | Rau dền đỏ |
Red chili pepper | N | /rɛd ˈtʃɪl.i ˈpɛp.ər/ | Ớt cay đỏ |
Red maize | N | /rɛd meɪz/ | Ngô đỏ |
Xem thêm: Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất 2024
1.7. Từ vựng về các loại rau củ quả màu vàng
Các loại rau củ quả màu vàng không chỉ có màu sắc tươi sáng mà còn chứa nhiều vitamin. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả màu vàng phổ biến mà bạn nên biết:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Yellow bell pepper | N | /ˈjɛl.oʊ ˌbɛl ˈpɛp.ər/ | Ớt chuông vàng |
Yellow tomato | N | /ˈjɛl.oʊ təˈmeɪ.toʊ/ | Cà chua vàng |
Yellow squash | N | /ˈjɛl.oʊ skwɒʃ/ | Bí vàng |
Corn | N | /kɔːrn/ | Ngô, bắp |
Yellow potato | N | /ˈjɛl.oʊ pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai tây vàng |
Yellow zucchini | N | /ˈjɛl.oʊ zʊˈkiː.ni/ | Bí ngòi vàng |
Lemon | N | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng |
Yellow carrot | N | /ˈjɛl.oʊ ˈkær.ət/ | Cà rốt vàng |
Pineapple | N | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa |
Yellow apple | N | /ˈjɛl.oʊ ˈæp.əl/ | Táo vàng |
Yellow pear | N | /ˈjɛl.oʊ peər/ | Lê vàng |
Yellow plum | N | /ˈjɛl.oʊ plʌm/ | Mận vàng |
Yellow watermelon | N | /ˈjɛl.oʊ ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu vàng |
Yellow grapefruit | N | /ˈjɛl.oʊ ˈɡreɪp.fruːt/ | Bưởi vàng |
Yellow cherry | N | /ˈjɛl.oʊ ˈtʃɛr.i/ | Anh đào vàng |
Yellow nectarine | N | /ˈjɛl.oʊ ˈnɛk.tər.iːn/ | Quả xuân đào vàng |
Yellow pepper | N | /ˈjɛl.oʊ ˈpɛp.ər/ | Ớt vàng |
Golden beet | N | /ˈɡoʊl.dən biːt/ | Củ dền vàng |
Golden kiwi | N | /ˈɡoʊl.dən ˈkiː.wi/ | Kiwi vàng |
Yellow raspberry | N | /ˈjɛl.oʊ ˈræz.bər.i/ | Quả mâm xôi vàng |
Yellow grape | N | /ˈjɛl.oʊ ɡreɪp/ | Nho vàng |
Yellow papaya | N | /ˈjɛl.oʊ pəˈpaɪ.ə/ | Đu đủ vàng |
Golden delicious apple | N | /ˈɡoʊl.dən dɪˈlɪʃ.əs ˈæp.əl/ | Táo vàng ngon |
Yellow dragon fruit | N | /ˈjɛl.oʊ ˈdræɡ.ən fruːt/ | Thanh long vàng |
Yellow passion fruit | N | /ˈjɛl.oʊ ˈpæʃ.ən fruːt/ | Chanh dây vàng |
Yellow starfruit | N | /ˈjɛl.oʊ ˈstɑːr.fruːt/ | Khế vàng |
Yellow fig | N | /ˈjɛl.oʊ fɪɡ/ | Sung vàng |
Golden melon | N | /ˈɡoʊl.dən ˈmɛl.ən/ | Dưa vàng |
Yellow cherry tomato | N | /ˈjɛl.oʊ ˈtʃɛr.i təˈmeɪ.toʊ/ | Cà chua bi vàng |
Xem thêm:
- 199+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam thông dụng nhất
- Từ vựng chủ đề nấu ăn trong tiếng Anh
- Chinh phục 150+ từ vựng tiếng Anh về hoa [Update 2024]
2. Một số thành ngữ về các loại trái cây thông dụng
Các thành ngữ về trái cây thường mang ý nghĩa phong phú và thú vị. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng liên quan đến các loại trái cây:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
The apple of one’s eye | Người hoặc vật được yêu thích nhất |
Go bananas | Trở nên điên rồ hoặc phấn khích quá mức |
A bad apple | Người xấu có ảnh hưởng tiêu cực đến người khác |
An apple a day keeps the doctor away | Ăn một quả táo mỗi ngày sẽ giúp bạn khỏe mạnh |
The cherry on top | Điều làm cho thứ gì đó đã tốt trở nên tuyệt vời hơn |
Life is a bowl of cherries | Cuộc sống tốt đẹp và thú vị |
A second bite at the cherry | Cơ hội thứ hai |
As cool as a cucumber | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
A plum job | Công việc tốt, vị trí công việc lý tưởng |
Peachy | Tốt đẹp, hoàn hảo |
Sour grapes | Ghen tị, đố kỵ với điều mình không đạt được |
Apples and oranges | Hai thứ hoàn toàn khác biệt |
The grapes of wrath | Sự giận dữ phát sinh từ bất công |
To bear fruit | Đạt kết quả tốt, thành công |
Forbidden fruit | Điều cấm kỵ hoặc hấp dẫn vì bị cấm |
To cherry-pick | Lựa chọn cẩn thận những thứ tốt nhất |
A bite at the cherry | Cơ hội để làm điều gì đó |
Peach fuzz | Lớp lông tơ mềm (thường chỉ về râu hoặc tóc mềm của người trẻ) |
In the pits | Ở trong tình trạng tồi tệ |
Xem thêm: Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về trái cây trong tiếng Anh
Trái cây không chỉ là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày mà còn thường xuất hiện trong các câu nói thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về trái cây trong tiếng Anh:
Mẫu câu tiếng Anh | |
---|---|
I had a Kiwi smoothie for lunch. | Tôi có thể xin một quả táo được không? |
I love eating bananas for breakfast. | Tôi thích ăn chuối vào bữa sáng. |
Would you like some orange juice? | Bạn có muốn uống một ít nước cam không? |
Grapes are my favorite fruit. | Nho là loại trái cây yêu thích của tôi. |
This mango is very sweet. | Quả xoài này rất ngọt. |
Can you slice the watermelon for me? | Bạn có thể cắt quả dưa hấu cho tôi không? |
Pineapples are rich in vitamins. | Dứa rất giàu vitamin. |
I bought some fresh strawberries. | Tôi đã mua một ít dâu tây tươi. |
Peaches are in season now. | Đào đang vào mùa bây giờ. |
Cherries make a great topping for desserts. | Anh đào là món trang trí tuyệt vời cho món tráng miệng. |
Can you pass me the lemon? | Bạn có thể đưa tôi quả chanh không? |
I had a kiwi smoothie for lunch. | Tôi đã uống sinh tố kiwi cho bữa trưa. |
Blueberries are good for your health. | Việt quất tốt cho sức khỏe của bạn. |
Papayas are full of nutrients. | Đu đủ rất nhiều dưỡng chất. |
I like to add avocado to my salad. | Tôi thích thêm quả bơ vào salad của mình. |
Do you want some plum jam? | Bạn có muốn một ít mứt mận không? |
Raspberries are delicious in yogurt. | Quả mâm xôi rất ngon khi ăn cùng sữa chua. |
Coconut water is very refreshing. | Nước dừa rất sảng khoái. |
Pomegranate seeds are a great snack. | Hạt lựu là món ăn nhẹ tuyệt vời. |
Have you ever tried fig cake? | Bạn đã bao giờ thử bánh làm từ quả sung chưa? |
Guava juice is very popular in my country. | Nước ép ổi rất phổ biến ở nước tôi. |
Lychee is a tropical fruit. | Quả vải là một loại trái cây nhiệt đới. |
Apricots are great for baking. | Quả mơ rất thích hợp để làm bánh. |
Durian has a very strong smell. | Sầu riêng có mùi rất nồng. |
Starfruit has a unique shape. | Quả khế có hình dáng độc đáo. |
Persimmons are sweet when ripe. | Quả hồng rất ngọt khi chín. |
Mulberries can be used in pies. | Quả dâu tằm có thể dùng làm bánh. |
Cranberries are often used in sauces. | Quả nam việt quất thường được dùng trong nước sốt. |
Passionfruit is very aromatic. | Quả chanh leo rất thơm. |
Clementines are easy to peel. | Quả quýt rất dễ bóc vỏ. |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Download bộ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây PDF
Link tải dưới đây là trọn bộ tài liệu hữu ích để bạn có thể học và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc nghiên cứu chuyên sâu về các loại trái cây khác nhau.
5. Lời kết
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm kiến thức văn hóa và ẩm thực của bạn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các tình huống cụ thể như mua sắm, nấu ăn, hoặc thảo luận về dinh dưỡng.
Vừa rồi, mình đã giúp bạn tích lũy 200+ từ vựng tiếng Anh về trái cây. Nếu bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy bình luận bên dưới để mình và đội ngũ Vietop English hỗ trợ bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể học thêm một vài chủ đề từ vựng khác tại IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo
- Fruit in English: https://www.vocabulary.cl/english/fruit.htm – Ngày truy cập: 24-06-2024.
- Fruit Names in English – Build Your Vocabulary: https://byjus.com/english/fruits-names/- Ngày truy cập: 24-06-2024.
- Types of fruit: https://dictionary.cambridge.org/topics/food/types-of-fruit/- Ngày truy cập: 24-06-2024.