Hiểu và nắm vững từ vựng về biển không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về đại dương và môi trường biển, cùng với đó sẽ ứng dụng trong các bài thi tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Chính vì vậy, trong bài viết này mình sẽ cung cấp cho bạn:
- List 600+ từ vựng tiếng Anh về biển, từ cơ bản đến nâng cao.
- Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến biển trong tiếng Anh.
- Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển để giao tiếp hiệu quả.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về biển trong tiếng Anh: + Từ vựng về biển nói chung: Wave (sóng), tide (thủy triều), beach (bãi biển), shore (bờ biển), … + Từ vựng về du lịch biển: Beach vacation (kỳ nghỉ bãi biển), seaside resort (khu nghỉ dưỡng ven biển), sunbathe (tắm nắng), … + Các từ tiếng Anh về các loại cá biển: Salmon (cá hồi), tuna (cá ngừ), mackerel (cá thu), sardine (cá mòi), … – … |
1. Tổng hợp danh sách các từ vựng về biển thông dụng
Từ vựng về biển rất phong phú và đa dạng, giúp bạn mô tả các yếu tố liên quan đến đại dương, bãi biển và các hoạt động ven biển. Những từ này bao gồm các thuật ngữ như sóng, cát, thủy triều, bờ biển, hải sản, và các hoạt động như bơi lội, lặn biển, chèo thuyền. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các trải nghiệm và cảnh quan biển.
1.1. Từ vựng về biển nói chung
Biển là một phần quan trọng của thiên nhiên, và có nhiều từ vựng tiếng Anh mô tả các yếu tố liên quan đến biển. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến biển:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sea | N | /siː/ | Biển |
Ocean | N | /ˈəʊ.ʃən/ | Đại dương |
Wave | N | /weɪv/ | Sóng |
Tide | N | /taɪd/ | Thủy triều |
Beach | N | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Shore | N | /ʃɔːr/ | Bờ biển |
Coast | N | /kəʊst/ | Bờ biển |
Coral | N | /ˈkɔː.rəl/ | San hô |
Reef | N | /riːf/ | Rạn san hô |
Marine | Adj | /məˈriːn/ | Thuộc về biển |
Saltwater | N | /ˈsɔːltˌwɔː.tər/ | Nước mặn |
Seawater | N | /ˈsiːˌwɔː.tər/ | Nước biển |
Seaweed | N | /ˈsiː.wiːd/ | Rong biển |
Shell | N | /ʃel/ | Vỏ sò, vỏ hến |
Seagull | N | /ˈsiː.ɡʌl/ | Hải âu |
Buoy | N | /bɔɪ/ | Phao |
Pier | N | /pɪər/ | Bến tàu |
Harbor | N | /ˈhɑː.bər/ | Cảng |
Lighthouse | N | /ˈlaɪt.haʊs/ | Hải đăng |
Sailboat | N | /ˈseɪl.boʊt/ | Thuyền buồm |
Yacht | N | /jɒt/ | Du thuyền |
Cruise ship | N | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Fisherman | N | /ˈfɪʃ.ər.mən/ | Ngư dân |
Dolphin | N | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Whale | N | /weɪl/ | Cá voi |
Shark | N | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Island | N | /ˈaɪ.lənd/ | Đảo |
Archipelago | N | /ˌɑː.kɪˈpel.ə.ɡəʊ/ | Quần đảo |
1.2. Từ vựng về du lịch biển
Du lịch biển mang lại nhiều trải nghiệm thú vị và là một chủ đề phong phú trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến du lịch biển:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Beach vacation | N | /biːtʃ veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ bãi biển |
Seaside resort | N | /ˈsiː.saɪd rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng ven biển |
Sunbathe | V | /ˈsʌn.beɪð/ | Tắm nắng |
Swim | V | /swɪm/ | Bơi lội |
Snorkeling | N | /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Scuba diving | N | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | Lặn biển |
Surfing | N | /ˈsɜː.fɪŋ/ | Lướt sóng |
Beach volleyball | N | /biːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền bãi biển |
Beach umbrella | N | /biːtʃ ʌmˈbrel.ə/ | Dù bãi biển |
Sandcastle | N | /ˈsænd.kɑː.səl/ | Lâu đài cát |
Lifeguard | N | /ˈlaɪf.ɡɑːrd/ | Nhân viên cứu hộ |
Suncream | N | /ˈsʌn.kriːm/ | Kem chống nắng |
Flip-flops | N | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép xỏ ngón |
Beach towel | N | /biːtʃ taʊəl/ | Khăn tắm biển |
Seashell | N | /ˈsiː.ʃel/ | Vỏ sò |
Boat tour | N | /boʊt tʊər/ | Chuyến du ngoạn bằng thuyền |
Yacht charter | N | /jɒt ˈtʃɑː.tər/ | Thuê du thuyền |
Beach party | N | /biːtʃ ˈpɑː.ti/ | Tiệc bãi biển |
Fishing trip | N | /ˈfɪʃ.ɪŋ trɪp/ | Chuyến đi câu cá |
Jet ski | N | /ˈdʒet ˌskiː/ | Mô tô nước |
Kayaking | N | /ˈkaɪ.ækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
Windsurfing | N | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Parasailing | N | /ˈpær.əˌseɪ.lɪŋ/ | Dù lượn kéo bằng cano |
Seafood | N | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Coastal path | N | /ˈkəʊ.stəl pæθ/ | Đường ven biển |
Sunset cruise | N | /ˈsʌn.set kruːz/ | Chuyến du thuyền ngắm hoàng hôn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch
1.3. Từ vựng về các loại cá biển
Biển là ngôi nhà của nhiều loài cá phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại cá biển:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Salmon | N | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi |
Tuna | N | /ˈtuː.nə/ | Cá ngừ |
Mackerel | N | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Sardine | N | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Cod | N | /kɒd/ | Cá tuyết |
Herring | N | /ˈher.ɪŋ/ | Cá trích |
Anchovy | N | /ˈæn.tʃə.vi/ | Cá cơm |
Haddock | N | /ˈhæd.ək/ | Cá haddock |
Halibut | N | /ˈhæl.ɪ.bət/ | Cá bơn lớn |
Snapper | N | /ˈsnæp.ər/ | Cá hồng |
Grouper | N | /ˈɡruː.pər/ | Cá mú |
Swordfish | N | /ˈsɔːd.fɪʃ/ | Cá kiếm |
Marlin | N | /ˈmɑː.lɪn/ | Cá cờ |
Barracuda | N | /ˌbær.əˈkjuː.də/ | Cá nhồng |
Bass | N | /bæs/ | Cá vược |
Flounder | N | /ˈflaʊn.dər/ | Cá bơn |
Sole | N | /səʊl/ | Cá lưỡi trâu |
Monkfish | N | /ˈmʌŋk.fɪʃ/ | Cá mặt quỷ |
Sea bass | N | /siː bæs/ | Cá vược biển |
Kingfish | N | /ˈkɪŋ.fɪʃ/ | Cá thu vua |
Whiting | N | /ˈwaɪ.tɪŋ/ | Cá minh thái |
Pollock | N | /ˈpɒlək/ | Cá pollock |
Bluefish | N | /ˈbluː.fɪʃ/ | Cá bạc má |
Yellowtail | N | /ˈjɛləʊˌteɪl/ | Cá cam |
Amberjack | N | /ˈæmbərˌdʒæk/ | Cá cam trắng |
Redfish | N | /ˈred.fɪʃ/ | Cá đỏ |
Tilapia | N | /tɪˈlɑː.pi.ə/ | Cá rô phi |
Catfish | N | /ˈkæt.fɪʃ/ | Cá da trơn, cá trê |
Eel | N | /iːl/ | Cá chình |
1.4. Từ vựng về các loài chim biển
Biển là môi trường sống của nhiều loài chim đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài chim biển:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Seagull | N | /ˈsiː.ɡʌl/ | Hải âu |
Albatross | N | /ˈæl.bə.trɒs/ | Chim albatross |
Pelican | N | /ˈpel.ɪ.kən/ | Cò biển |
Puffin | N | /ˈpʌf.ɪn/ | Cánh cụt |
Tern | N | /tɜːn/ | Chim nòng chân đen |
Gannet | N | /ˈɡæn.ɪt/ | Chim cá chồn |
Shearwater | N | /ˈʃɪə.wɔː.tər/ | Chim hải âu |
Skua | N | /skjuːə/ | Chim Skua |
Petrel | N | /ˈpe.trəl/ | Chim Petrel |
Cormorant | N | /ˈkɔː.mər.ənt/ | Chim cò |
Frigatebird | N | /ˈfrɪɡ.ət.bɜːrd/ | Chim nòng cổ |
Oystercatcher | N | /ˈɔɪ.stər.ˌkætʃ.ər/ | Chim săn mồi trên bãi cát |
Plover | N | /ˈplʌvər/ | Chim họ Điên |
Kingfisher | N | /ˈkɪŋ.fɪ.ʃər/ | Chim bói cá |
Sandpiper | N | /ˈsændˌpaɪ.pər/ | Chim béc mỏ cong |
Seabird | N | /ˈsiː.bɜːrd/ | Chim biển |
Heron | N | /ˈher.ən/ | Diệc |
Egret | N | /ˈeɡ.rət/ | Chim diều bạc |
Osprey | N | /ˈɒs.prɪ/ | Chim ưng |
Tropicbird | N | /ˈtrɒp.ɪk.bɜːrd/ | Chim nàng dừa |
Wader | N | /ˈweɪ.dər/ | Chim di cư |
Gull | N | /ɡʌl/ | Mòng biển |
Razorbill | N | /ˈreɪ.zər.bɪl/ | Chim hải cẩu |
Guillemot | N | /ˈɡɪl.ɪ.mɒt/ | Chim tàu |
Murre | N | /mɜːr/ | Chim biển |
Shag | N | /ʃæɡ/ | Cò lông xanh |
Fulmar | N | /ˈfʊl.mɑːr/ | Chim biển cánh trắng |
1.5. Từ vựng về sinh vật biển có vỏ
Sinh vật biển có vỏ là một phần quan trọng trong đời sống biển, với nhiều loài mang đến sự đa dạng và hấp dẫn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh vật biển có vỏ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shell | N | /ʃel/ | Vỏ sò, vỏ hến |
Seashell | N | /ˈsiː.ʃel/ | Vỏ sò |
Clam | N | /klæm/ | Con sò, con hến |
Mussel | N | /ˈmʌs.əl/ | Con trai |
Oyster | N | /ˈɔɪ.stər/ | Con hàu |
Scallop | N | /ˈskɒl.əp/ | Con sò điêu khắc |
Snail | N | /sneɪl/ | Ốc sên |
Barnacle | N | /ˈbɑːr.nə.kəl/ | Con ruồi biển |
Conch | N | /kɒŋk/ | Vỏ ốc |
Abalone | N | /ˌæb.əˈloʊ.ni/ | Bào ngư |
Nautilus | N | /ˈnɔː.tɪ.ləs/ | Sò điêu khắc |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Crab | N | /kræb/ | Con cua |
Shrimp | N | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Starfish | N | /ˈstɑː.fɪʃ/ | Sao biển |
Sea urchin | N | /ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/ | Nhím biển |
Sea snail | N | /siː sneɪl/ | Ốc biển |
1.6. Từ vựng về động vật thân mềm
Động vật thân mềm là một nhóm đa dạng các sinh vật sống trong môi trường nước, từ các loài ốc sên nhỏ đến các loài mực và tôm lớn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật thân mềm:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Mollusk | N | /ˈmɒl.əsk/ | Động vật thân mềm |
Snail | N | /sneɪl/ | Ốc sên |
Slug | N | /slʌɡ/ | Bọ rùa |
Octopus | N | /ˈɒk.tə.pʊs/ | Bạch tuộc |
Squid | N | /skwɪd/ | Mực |
Cuttlefish | N | /ˈkʌt.əl.fɪʃ/ | Mực |
Nautilus | N | /ˈnɔː.tɪ.ləs/ | Sò điêu khắc |
Clam | N | /klæm/ | Con sò |
Mussel | N | /ˈmʌs.əl/ | Con trai |
Oyster | N | /ˈɔɪ.stər/ | Con hàu |
Scallop | N | /ˈskɒl.əp/ | Con sò điêu khắc |
Barnacle | N | /ˈbɑːr.nə.kəl/ | Con ruồi biển |
Shrimp | N | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Crab | N | /kræb/ | Con cua |
Jellyfish | N | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Sứa |
Sea urchin | N | /ˈsiː ˈɜː.tʃɪn/ | Nhím biển |
Starfish | N | /ˈstɑː.fɪʃ/ | Sao biển |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hải sản
1.7. Từ vựng về các sinh vật biển khác
Biển cả là môi trường sống của nhiều loài sinh vật phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các sinh vật biển khác:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Dolphin | N | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Whale | N | /weɪl/ | Cá voi |
Shark | N | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Turtle | N | /ˈtɜː.tl/ | Con rùa biển |
Seagull | N | /ˈsiː.ɡʌl/ | Mòng biển |
Pelican | N | /ˈpel.ɪ.kən/ | Cò biển |
Seal | N | /siːl/ | Hải cẩu |
Walrus | N | /ˈwɔːl.rəs/ | Hải mã |
Manatee | N | /ˈmæn.ə.tiː/ | Sư tử biển |
Jellyfish | N | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Sứa |
Starfish | N | /ˈstɑː.fɪʃ/ | Sao biển |
Seahorse | N | /ˈsiː.hɔːrs/ | Ngựa biển |
Eel | N | /iːl/ | Lươn |
Angelfish | N | /ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/ | Cá thiên thần |
Clownfish | N | /ˈklaʊn.fɪʃ/ | Cá hề |
Swordfish | N | /ˈsɔːrd.fɪʃ/ | Cá kiếm |
Octopus | N | /ˈɒk.tə.pʊs/ | Bạch tuộc |
Cuttlefish | N | /ˈkʌt.əl.fɪʃ/ | Mực |
Coral | N | /ˈkɔː.rəl/ | San hô |
Sponge | N | /spʌndʒ/ | Bọt biển |
Sea anemone | N | /ˈsiː əˈnɛməni/ | Hoa biển |
Crab | N | /kræb/ | Con cua |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Xem thêm: Từ vựng về động vật
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.8. Từ vựng tên các loại biển và đại dương trên thế giới
Biển và đại dương trên thế giới mang đến sự đa dạng về tên gọi và địa lý. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về tên các loại biển và đại dương:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Pacific Ocean | N | /pəˈsɪfɪk ˈoʊʃən/ | Đại Tây Dương |
Atlantic Ocean | N | /ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/ | Đại Tây Dương |
Indian Ocean | N | /ˈɪndiən ˈoʊʃən/ | Ấn Độ Dương |
Arctic Ocean | N | /ˈɑːrktɪk ˈoʊʃən/ | Bắc Băng Dương |
Southern Ocean | N | /ˈsʌðərn ˈoʊʃən/ | Đại Nam Dương |
Mediterranean Sea | N | /ˌmedɪtəˈreɪniən siː/ | Biển Địa Trung Hải |
Caribbean Sea | N | /ˌkærɪˈbiːən siː/ | Biển Caribe |
South China Sea | N | /saʊθ ˈtʃaɪnə siː/ | Biển Đông |
Baltic Sea | N | /ˈbɔːltɪk siː/ | Biển Baltic |
Black Sea | N | /blæk siː/ | Biển Đen |
Red Sea | N | /red siː/ | Biển Đỏ |
Arabian Sea | N | /əˈreɪbiən siː/ | Biển Ả Rập |
Caspian Sea | N | /ˈkæspiən siː/ | Biển Caspian |
Andaman Sea | N | /ˈændəmən siː/ | Biển Andaman |
Tasman Sea | N | /ˈtæzmən siː/ | Biển Tasman |
Coral Sea | N | /ˈkɔːrəl siː/ | Biển San Hô |
Tyrrhenian Sea | N | /ˌtɪrɪˈniən siː/ | Biển Tyrrhenia |
Adriatic Sea | N | /ˌeɪdriˈætɪk siː/ | Biển Adriatic |
1.9. Từ vựng về những món đồ khi đi du lịch biển
Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch biển, việc biết và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món đồ khi đi du lịch biển:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Swimsuit | N | /ˈswɪm.suːt/ | Đồ bơi |
Sunscreen | N | /ˈsʌn.skriːn/ | Kem chống nắng |
Sunglasses | N | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm |
Hat | N | /hæt/ | Mũ, nón |
Flip-flops | N | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép lê |
Towel | N | /taʊəl/ | Khăn tắm, khăn lau |
Beach bag | N | /biːtʃ bæɡ/ | Túi đựng đồ mang đi biển |
Beach chair | N | /biːtʃ tʃer/ | Ghế biển |
Beach umbrella | N | /biːtʃ ʌmˈbrelə/ | Ô dù biển |
Cooler | N | /ˈkuː.lər/ | Hòm giữ lạnh, túi giữ lạnh |
Snorkel | N | /ˈsnɔː.kəl/ | Ống thở, ống lặn |
Mask | N | /mɑːsk/ | Mặt nạ lặn, kính lặn |
Fins | N | /fɪnz/ | Vây cá, chân vịt lặn |
Beach mat | N | /biːtʃ mæt/ | Thảm ngồi biển |
Waterproof bag | N | /ˈwɔː.tər.pruf bæɡ/ | Túi chống nước |
Beach towel | N | /biːtʃ taʊəl/ | Khăn tắm biển |
Beach ball | N | /biːtʃ bɔːl/ | Bóng biển, bóng bãi biển |
Sandals | N | /ˈsændəlz/ | Sandal, dép đi biển |
Beach tent | N | /biːtʃ tent/ | Lều dã ngoại biển |
Water shoes | N | /ˈwɔː.tər ʃuːz/ | Giày đi biển |
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề
2. Một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay
Biển luôn mang lại cảm hứng cho nhiều cụm từ thú vị và ý nghĩa trong tiếng Anh. Những cụm từ này không chỉ liên quan đến biển mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và cảm xúc con người. Dưới đây là một số cụm từ liên quan tới biển có ý nghĩa hay:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
A drop in the ocean | Phr | /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/ | Một giọt nước trong đại dương (chỉ một điều gì đó rất nhỏ bé) |
To weather the storm | Phr | /tu ˈwɛðər ðə stɔːm/ | Vượt qua khó khăn |
To be all at sea | Phr | /tu bi ɔːl æt siː/ | Bối rối, lúng túng |
Plain sailing | Phr | /pleɪn ˈseɪlɪŋ/ | Thuận buồm xuôi gió |
To be a drop in the bucket | Phr | /tu bi ə drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt/ | Một điều gì đó rất nhỏ bé, không đáng kể |
To make waves | Phr | /tu meɪk weɪvz/ | Gây ra sự chú ý, ảnh hưởng lớn |
To sail through something | Phr | /tu seɪl θruː ˈsʌmθɪŋ/ | Làm việc gì đó một cách dễ dàng |
To be in deep water | Phr | /tu bi ɪn diːp ˈwɔːtər/ | Gặp rắc rối lớn |
To be like a fish out of water | Phr | /tu bi laɪk ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔːtər/ | Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái |
To go with the flow | Phr | /tu ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/ | Thuận theo tự nhiên |
Sink or swim | Phr | /sɪŋk ɔː swɪm/ | Tự lực cánh sinh, thành công hoặc thất bại |
To be on the crest of a wave | Phr | /tu bi ɒn ðə krɛst ɒv ə weɪv/ | Ở đỉnh cao của thành công |
To be a sea change | Phr | /tu bi ə siː tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi lớn, quan trọng |
To miss the boat | Phr | /tu mɪs ðə bəʊt/ | Lỡ mất cơ hội |
To ride the wave | Phr | /tu raɪd ðə weɪv/ | Tận dụng cơ hội, theo xu hướng |
To be like water off a duck’s back | Phr | /tu bi laɪk ˈwɔːtər ɒf ə dʌks bæk/ | Không có tác động, ảnh hưởng |
To test the waters | Phr | /tu tɛst ðə ˈwɔːtərz/ | Thử nghiệm trước khi đưa ra quyết định |
To have bigger fish to fry | Phr | /tu hæv ˈbɪɡər fɪʃ tu fraɪ/ | Có việc quan trọng hơn cần làm |
To be like a sinking ship | Phr | /tu bi laɪk ə ˈsɪŋkɪŋ ʃɪp/ | Cảm thấy không có hy vọng, sắp thất bại |
To be a sea of faces | Phr | /tu bi ə siː ɒv ˈfeɪsɪz/ | Một biển người, rất nhiều người |
To be a wave of enthusiasm | Phr | /tu bi ə weɪv ɒv ɪnˈθjuːzɪæzəm/ | Một làn sóng nhiệt tình |
To be in hot water | Phr | /tu bi ɪn hɒt ˈwɔːtər/ | Gặp rắc rối, khó khăn |
To be out of the blue | Phr | /tu bi aʊt ɒv ðə bluː/ | Bất ngờ, không báo trước |
To swim against the tide | Phr | /tu swɪm əˈɡɛnst ðə taɪd/ | Làm điều trái ngược với người khác |
To be all washed up | Phr | /tu bi ɔːl wɒʃt ʌp/ | Kết thúc sự nghiệp, không còn thành công |
To be a fish in troubled waters | Phr | /tu bi ə fɪʃ ɪn ˈtrʌbld ˈwɔːtərz/ | Gặp rắc rối trong hoàn cảnh khó khăn |
To be in smooth waters | Phr | /tu bi ɪn smuːð ˈwɔːtərz/ | Trong hoàn cảnh thuận lợi |
To be in uncharted waters | Phr | /tu bi ɪn ʌnˈʧɑːtɪd ˈwɔːtərz/ | Trong hoàn cảnh chưa từng trải qua |
To pour oil on troubled waters | Phr | /tu pɔːr ɔɪl ɒn ˈtrʌbld ˈwɔːtərz/ | Xoa dịu tình hình căng thẳng |
To be a sea of change | Phr | /tu bi ə siː ɒv ʧeɪndʒ/ | Sự thay đổi lớn, quan trọng |
3. Một số cấu trúc hay hỏi khi đi du lịch biển
Khi đi du lịch biển, việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp giúp bạn dễ dàng giao tiếp và yêu cầu những điều bạn muốn.
Cấu trúc would like + to V: bày tỏ mong muốn được làm một cái gì đó
- I would like to rent a snorkel. (Tôi muốn thuê kính lặn.)
- Would you like to join us for a swim? (Bạn có muốn đi bơi cùng chúng tôi không?)
- She would like to book a beachfront room. (Cô ấy muốn đặt phòng sát bãi biển.)
- Would they like to try surfing today? (Họ có muốn thử lướt sóng hôm nay không?)
- We would like to explore the coral reefs. (Chúng tôi muốn khám phá rặng san hô.)
4. Những mẫu câu giao tiếp khi tới biển
Biển là điểm đến thú vị cho du khách và những người yêu thích thể thao nước. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp hữu ích bạn có thể sử dụng khi đi tới biển:
- Can you recommend a good spot for snorkeling around here? (Bạn có thể giới thiệu một điểm lặn biển tốt ở đây không?)
- What’s the water temperature like today? (Nhiệt độ nước biển hôm nay như thế nào?)
- Do you provide surfing lessons? (Bạn có dạy lướt sóng không?)
- Is it safe to swim here? (Việc bơi lội ở đây có an toàn không?)
- Are there any dangerous currents I should be aware of? (Có những dòng nước nguy hiểm nào tôi nên biết không?)
- How deep is the water near the shore? (Nước sâu gần bờ là bao nhiêu?)
- Are there any restrictions on diving in this area? (Có hạn chế nào khi lặn biển ở khu vực này không?)
- Can I rent snorkeling gear here? (Tôi có thể thuê đồ lặn biển ở đây không?)
- Where’s the best place to watch the sunset by the beach? (Điểm nào là tốt nhất để ngắm hoàng hôn bên biển?)
- Do you have any recommendations for local seafood restaurants? (Bạn có thể gợi ý nhà hàng hải sản địa phương nào không?)
- I’d like to rent a kayak. (Tôi muốn thuê một chiếc kayak.)
- How far is the nearest lifeguard station? (Trạm cứu hộ gần nhất cách đây bao xa?)
- Can you tell me where the closest beach access is? (Bạn có thể cho tôi biết đâu là lối vào biển gần nhất không?)
- Is it safe to swim after sunset? (Việc bơi lội sau khi hoàng hôn có an toàn không?)
- What time do the beaches usually get crowded? (Thời gian nào thường là cao điểm trên bãi biển?)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
5. Download bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề biển
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề biển để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
6. Bài tập vận dụng
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chủ đề biển, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Chọn đáp án đúng.
- Điền từ vào chỗ trống.
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. People often build ……….. near the beach to relax and enjoy the view.
- A. castles
- B. boats
- C. houses
- D. sandbars
2. The ……….. is where the land meets the sea, creating a sandy shore.
- A. coast
- B. bay
- C. island
- D. reef
3. You can often find ……….. washed up on the shore, such as shells and driftwood.
- A. treasures
- B. debris
- C. jewels
- D. artifacts
4. ……….. are creatures that live in the ocean and often swim near the shore.
- A. Fishermen
- B. Seagulls
- C. Dolphins
- D. Whales
5. Tourists enjoy ……….. in the shallow water, observing the colorful fish and coral.
- A. surfing
- B. snorkeling
- C. sailing
- D. kayaking
6. The ……….. is the area of the beach where the waves break and the water meets the sand.
- A. shoreline
- B. tide
- C. surf
- D. current
7. Sunbathers often lie on ……….. to relax and soak up the sun.
- A. towels
- B. umbrellas
- C. chairs
- D. tables
8. The ……….. is the time of day when the tide is highest, covering more of the beach.
- A. low tide
- B. high tide
- C. wave
- D. current
9. People often collect ……….. from the beach as souvenirs, such as small stones and shells.
- A. memories
- B. treasures
- C. waves
- D. fossils
10. The ……….. is a small body of water where children can play and swim safely near the shore.
- A. pool
- B. pond
- C. lake
- D. lagoon
Exercise 2: Fill in the blanks
(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)
- The children built a sandcastle ……… the shore.
- We enjoyed a peaceful sunset ……… the beach.
- The waves crashed ……… the rocks.
- She found a beautiful seashell ……… the sand.
- The fishermen set out early ……… the morning.
- Dolphins often swim ……… boats.
- The beach was lined ……… palm trees.
- We collected driftwood ……… the shore.
- They went snorkeling ……… the coral reef.
- The seagulls flew ……… the ocean.
7. Lời kết
Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bộ từ vựng về biển. Biển là một chủ đề thú vị và phong phú, liên quan đến nhiều khía cạnh như du lịch, sinh thái, và cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng về biển sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các hoạt động và trải nghiệm liên quan đến biển.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, bạn hãy truy cập các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu bạn có vướng mắc để được các thầy cô giáo của Vietop English giải đáp nhé.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Ocean: https://www.vocabulary.com/lists/345572 – Ngày truy cập: 07/07/2024
- Ocean Vocabulary Word List: https://www.enchantedlearning.com/wordlist/ocean.shtml – Ngày truy cập: 07/07/2024
- Delving Into the Language of Deep Sea Creatures: https://promova.com/english-vocabulary/deep-sea-creatures – Ngày truy cập: 07/07/2024
- Marine Animals & Fish: https://www.englishclass101.com/english-vocabulary-lists/marine-animals-fish – Ngày truy cập: 07/07/2024