Bóng đá, được mệnh danh là môn thể thao vua. Đã có mặt ở hơn 200 quốc gia trên thế giới. Trong các trận đấu hay trong các cuộc trò chuyện với bạn bè về bóng đá, bạn liệu đã có hiểu rõ hết về các từ vựng tiếng Anh về bóng đá hay chưa?
Mình cũng từng rất bối rối khi được hỏi về từ penalty, một cụm từ đơn giản mà chắc có lẽ ai xem bóng đá đều biết nhỉ? Vậy còn các từ vựng như “Midfielder”, “Sweeper” hay “Clean sheet” là gì trong bóng đá? Nếu bạn chưa rõ về các từ vựng bóng đá thì hãy cùng mình khám phá qua bài viết dưới đây nhé!
Chính vì vậy, ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:
- Bảng gồm 200+ từ vựng chi tiết về các thuật ngữ bóng đá phổ biến.
- Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về bóng đá.
- Những cách diễn đạt các chiến thuật, vị trí và hành động trong trận đấu bóng đá bằng tiếng Anh.
Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về bóng đá của bạn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh: + Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị: Goalkeeper (thủ môn), defender (hậu vệ), center back (trung vệ), full back (hậu vệ biên), … + Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác: Kick (đá), pass (chuyền bóng), shoot (sút bóng), dribble (dẫn bóng), … + Các động từ chỉ hành động trong đá bóng: Pitch (sân bóng), referee (trọng tài), assistant referee (trợ lý trọng tài), … |
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá giúp bạn hiểu và mô tả chi tiết về môn thể thao vua này. Các thuật ngữ này bao gồm tên các vị trí, kỹ thuật, luật chơi và các sự kiện liên quan đến bóng đá. Việc nắm bắt từ vựng này sẽ giúp bạn theo dõi các trận đấu và thảo luận về bóng đá một cách dễ dàng và chính xác hơn.
1.1. Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
Trong một đội bóng, các vị trí trên sân và dự bị đều rất quan trọng, mỗi vị trí có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Goalkeeper | N | /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ | Thủ môn |
Defender | N | /dɪˈfen.dər/ | Hậu vệ |
Center back | N | /ˈsen.tər bæk/ | Trung vệ |
Full back | N | /fʊl bæk/ | Hậu vệ biên |
Wing back | N | /wɪŋ bæk/ | Hậu vệ cánh |
Sweeper | N | /ˈswiː.pər/ | Hậu vệ quét |
Midfielder | N | /ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ |
Defensive midfielder | N | /dɪˈfen.sɪv ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ phòng ngự |
Central midfielder | N | /ˈsen.trəl ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ trung tâm |
Attacking midfielder | N | /əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/ | Tiền vệ tấn công |
Winger | N | /ˈwɪŋ.ər/ | Tiền vệ cánh |
Forward | N | /ˈfɔːr.wəd/ | Tiền đạo |
Striker | N | /ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo cắm |
Second striker | N | /ˈsek.ənd ˈstraɪ.kər/ | Tiền đạo thứ hai |
Substitute | N | /ˈsʌb.stɪ.tuːt/ | Cầu thủ dự bị |
Reserve | N | /rɪˈzɜːv/ | Cầu thủ dự bị |
Manager | N | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Huấn luyện viên trưởng |
Assistant manager | N | /əˈsɪs.tənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trợ lý huấn luyện viên |
Physiotherapist | N | /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/ | Chuyên gia vật lý trị liệu |
Fitness coach | N | /ˈfɪt.nəs koʊtʃ/ | Huấn luyện viên thể lực |
Scout | N | /skaʊt/ | Tuyển trạch viên |
Technical director | N | /ˈtek.nɪ.kəl daɪˈrek.tər/ | Giám đốc kỹ thuật |
Goalkeeping coach | N | /ˈɡoʊlˌkiː.pɪŋ koʊtʃ/ | Huấn luyện viên thủ môn |
Medical staff | N | /ˈmed.ɪ.kəl stæf/ | Nhân viên y tế |
Team doctor | N | /tiːm ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ đội bóng |
Kit manager | N | /kɪt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý trang phục |
Analyst | N | /ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên gia phân tích |
Youth coach | N | /juːθ koʊtʃ/ | Huấn luyện viên trẻ |
Nutritionist | N | /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
1.2. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
Bóng đá không chỉ bao gồm các hành động và vị trí của cầu thủ trên sân, mà còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến trận đấu, luật lệ và các thành phần khác của môn thể thao này. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Pitch | N | /pɪtʃ/ | Sân bóng |
Referee | N | /ˌrɛf.əˈriː/ | Trọng tài |
Assistant referee | N | /əˈsɪs.tənt ˌrɛf.əˈriː/ | Trợ lý trọng tài |
Whistle | N | /ˈwɪs.əl/ | Còi |
Goal | N | /ɡoʊl/ | Khung thành |
Net | N | /nɛt/ | Lưới |
Goalpost | N | /ˈɡoʊlˌpoʊst/ | Cột dọc |
Crossbar | N | /ˈkrɔːs.bɑːr/ | Xà ngang |
Corner flag | N | /ˈkɔːrnər flæɡ/ | Cờ góc |
Halfway line | N | /ˈhæfˌweɪ laɪn/ | Đường giữa sân |
Penalty area | N | /ˈpɛn.əl.ti ˌɛr.i.ə/ | Khu vực cấm địa |
Penalty spot | N | /ˈpɛn.əl.ti spɒt/ | Chấm phạt đền |
Goal line | N | /ɡoʊl laɪn/ | Vạch cầu môn |
Touchline | N | /ˈtʌtʃˌlaɪn/ | Đường biên dọc |
Kick-off | N | /ˈkɪkˌɔf/ | Quả giao bóng |
Substitution | N | /ˌsʌb.stɪˈtuː.ʃən/ | Sự thay người |
Yellow card | N | /ˈjɛloʊ kɑrd/ | Thẻ vàng |
Red card | N | /rɛd kɑrd/ | Thẻ đỏ |
Extra time | N | /ˈɛk.strə taɪm/ | Thời gian bù giờ |
Offside | N | /ˈɔf.saɪd/ | Việt vị |
Free kick | N | /ˈfri kɪk/ | Đá phạt trực tiếp |
Penalty kick | N | /ˈpɛn.əl.ti kɪk/ | Đá phạt đền |
Throw-in | N | /ˈθroʊˌɪn/ | Ném biên |
Corner kick | N | /ˈkɔrnər kɪk/ | Đá phạt góc |
Goal kick | N | /ˈɡoʊl kɪk/ | Phát bóng lên |
Injury time | N | /ˈɪn.dʒər.i taɪm/ | Thời gian bù giờ do chấn thương |
Man of the match | N | /mæn əv ðə mætʃ/ | Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu |
Captain | N | /ˈkæp.tɪn/ | Đội trưởng |
Formation | N | /fɔːrˈmeɪ.ʃən/ | Sơ đồ chiến thuật |
Derby | N | /ˈdɜːr.bi/ | Trận đấu giữa hai đội cùng địa phương |
Fixture | N | /ˈfɪks.tʃər/ | Lịch thi đấu |
Clean sheet | N | /kliːn ʃiːt/ | Trận đấu không để lọt lưới |
Hat-trick | N | /ˈhætˌtrɪk/ | Cú hat-trick (ghi ba bàn trong một trận) |
Own goal | N | /oʊn ɡoʊl/ | Phản lưới nhà |
Promotion | N | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng hạng |
Relegation | N | /ˌrel.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Xuống hạng |
1.3. Các động từ chỉ hành động trong đá bóng
Trong bóng đá, có nhiều hành động quan trọng mà cầu thủ thực hiện trong suốt trận đấu. Dưới đây là danh sách các động từ chỉ hành động trong đá bóng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Kick | V | /kɪk/ | Đá |
Pass | V | /pæs/ | Chuyền bóng |
Shoot | V | /ʃuːt/ | Sút bóng |
Dribble | V | /ˈdrɪb.əl/ | Dẫn bóng |
Tackle | V | /ˈtæk.əl/ | Tranh bóng |
Save | V | /seɪv/ | Cản phá (thủ môn) |
Block | V | /blɑːk/ | Chặn bóng |
Head | V | /hɛd/ | Đánh đầu |
Cross | V | /krɔːs/ | Tạt bóng |
Shoot | V | /ʃuːt/ | Sút bóng |
Slide tackle | V | /slaɪd ˈtæk.əl/ | Xoạc bóng |
Mark | V | /mɑːrk/ | Kèm người |
Foul | V | /faʊl/ | Phạm lỗi |
Kick-off | V | /ˈkɪk.ɒf/ | Giao bóng (khởi đầu) |
Defend | V | /dɪˈfend/ | Phòng ngự |
Attack | V | /əˈtæk/ | Tấn công |
Sprint | V | /sprɪnt/ | Chạy nước rút |
Juggle | V | /ˈdʒʌɡ.əl/ | Tung hứng bóng |
Chip | V | /tʃɪp/ | Bấm bóng |
Volley | V | /ˈvɒl.i/ | Vô lê |
Trap | V | /træp/ | Khống chế bóng |
Press | V | /pres/ | Áp sát, pressing |
Sub | V | /sʌb/ | Thay người |
Corner | V | /ˈkɔːr.nər/ | Đá phạt góc |
Free kick | V | /ˈfriː kɪk/ | Đá phạt trực tiếp |
Throw-in | V | /ˈθroʊ.ɪn/ | Ném biên |
Retaliate | V | /rɪˈtæl.i.eɪt/ | Phản công |
Receive | V | /rɪˈsiːv/ | Nhận bóng |
Feint | V | /feɪnt/ | Giả động tác |
2. Một số thành ngữ về bóng đá
Thành ngữ về bóng đá trong tiếng Anh là những câu nói phổ biến sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ của môn thể thao này để diễn tả các tình huống hoặc hành vi trong cuộc sống. Những thành ngữ này không chỉ thú vị mà còn giúp người học hiểu thêm về văn hóa thể thao của các nước nói tiếng Anh.
Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh về bóng đá:
Thành ngữ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Get the ball rolling | Idiom | /ɡɛt ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/ | Bắt đầu một việc gì đó |
Kick off | Idiom | /kɪk ɒf/ | Khởi đầu, bắt đầu |
Move the goalposts | Idiom | /muːv ðə ˈɡoʊlpoʊsts/ | Thay đổi quy định, điều kiện để gây khó khăn hơn |
Score an own goal | Idiom | /skɔːr ən oʊn ɡoʊl/ | Tự gây ra bất lợi cho mình |
On the ball | Idiom | /ɒn ðə bɔːl/ | Nhanh nhẹn, hiểu biết rõ ràng |
A game of two halves | Idiom | /ə ɡeɪm ʌv tuː hælvz/ | Một tình huống có hai giai đoạn hoặc hai mặt khác nhau |
Take your eye off the ball | Idiom | /teɪk jʊr aɪ ɒf ðə bɔːl/ | Không chú ý, mất tập trung |
Back of the net | Idiom | /bæk əv ðə nɛt/ | Thành công, đạt được điều mong muốn |
A level playing field | Idiom | /ə ˈlɛvəl ˈpleɪɪŋ fild/ | Một sân chơi công bằng |
Drop the ball | Idiom | /drɒp ðə bɔːl/ | Mắc lỗi, bỏ lỡ cơ hội |
Blow the whistle | Idiom | /bloʊ ðə ˈwɪsəl/ | Tiết lộ sự thật về hành động sai trái |
Get a red card | Idiom | /ɡɛt ə rɛd kɑrd/ | Bị phạt nặng, bị loại bỏ |
Keep your eye on the ball | Idiom | /kiːp jʊr aɪ ɒn ðə bɔːl/ | Tập trung vào nhiệm vụ |
A political football | Idiom | /ə pəˈlɪtɪkəl ˈfʊtbɔːl/ | Một vấn đề gây tranh cãi bị lợi dụng cho mục đích chính trị |
Play ball | Idiom | /pleɪ bɔːl/ | Hợp tác, làm việc cùng nhau |
A big hitter | Idiom | /ə bɪɡ ˈhɪtər/ | Người có tầm ảnh hưởng lớn |
Kicked into touch | Idiom | /kɪkt ˈɪntuː tʌtʃ/ | Bị bỏ qua, không được chú ý tới |
Get a kick out of something | Idiom | /ɡɛt ə kɪk aʊt ʌv ˈsʌmθɪŋ/ | Thích thú với điều gì đó |
It’s a whole new ball game | Idiom | /ɪts ə hoʊl nuː bɔːl ɡeɪm/ | Một tình huống hoàn toàn khác |
Make the cut | Idiom | /meɪk ðə kʌt/ | Đủ điều kiện, được chọn vào nhóm |
3. Download bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
4. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
Bóng đá là một môn thể thao phổ biến và việc biết các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện với những người hâm mộ khác và hiểu thêm về trận đấu.
- Who do you think will win the match today? (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu hôm nay?)
- The striker scored a fantastic goal! (Tiền đạo đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!)
- Our team needs to improve their defense. (Đội của chúng ta cần cải thiện hàng phòng ngự.)
- That was an incredible save by the goalkeeper! (Đó là một pha cứu thua tuyệt vời của thủ môn!)
- The referee made a controversial decision. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi.)
- He was shown a red card for his foul. (Anh ta đã nhận thẻ đỏ vì pha phạm lỗi của mình.)
- The match ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.)
- Can you pass me the ball? (Bạn có thể chuyền bóng cho tôi không?)
- The midfielder controlled the game well. (Tiền vệ đã kiểm soát trận đấu rất tốt.)
- They are playing very aggressively. (Họ đang chơi rất quyết liệt.)
- She’s a talented forward. (Cô ấy là một tiền đạo tài năng.)
- The coach made a strategic substitution. (Huấn luyện viên đã thực hiện một sự thay người chiến thuật.)
- It was a nail-biting finish! (Đó là một kết thúc đầy hồi hộp!)
- The fans are cheering loudly. (Các cổ động viên đang cổ vũ rất nhiệt tình.)
- We need to score another goal to win. (Chúng ta cần ghi thêm một bàn thắng nữa để giành chiến thắng.)
5. Đoạn hội thoại về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng liên quan đến bóng đá.
- A: Did you watch the football match last week? (Bạn có xem trận đá banh hồi tuần rồi không?)
- B: Yes, I did. It was an incredible game! (Có, tôi đã xem. Đó là một trận đấu tuyệt vời!)
- A: Who do you think was the best player on the field? (Bạn nghĩ ai là cầu thủ xuất sắc nhất trên sân?)
- B: I think the goalkeeper was amazing. He made some fantastic saves. (Tôi nghĩ thủ môn thật tuyệt vời. Anh ấy đã thực hiện một số pha cứu thua tuyệt vời.)
- A: Do you play football yourself? (Bạn có chơi bóng đá không?)
- B: Yes, I play as a midfielder for my local team. (Có, tôi chơi ở vị trí tiền vệ cho đội bóng địa phương của tôi.)
- A: What do you like most about football? (Bạn thích điều gì nhất về bóng đá?)
- B: I love the teamwork and the excitement of scoring a goal. (Tôi thích tinh thần đồng đội và sự hứng khởi khi ghi bàn.)
- A: Have you ever been to a live football match? (Bạn đã bao giờ xem một trận bóng đá trực tiếp chưa?)
- B: Yes, I went to see a match at the stadium last year. The atmosphere was incredible. (Có, tôi đã đi xem một trận đấu tại sân vận động vào năm ngoái. Bầu không khí thật tuyệt vời.)
- A: Which football team do you support? (Bạn ủng hộ đội bóng nào?)
- B: I’m a big fan of Manchester United. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Manchester United.)
- A: Do you think they will win the championship this year? (Bạn nghĩ họ sẽ vô địch năm nay không?)
- B: I hope so. They have a strong squad this season. (Tôi hy vọng vậy. Họ có một đội hình mạnh mùa này.)
- A: What’s your favorite football memory? (Kỷ niệm bóng đá yêu thích nhất của bạn là gì?)
- B: My favorite memory is scoring the winning goal in a school tournament. (Kỷ niệm yêu thích nhất của tôi là ghi bàn thắng quyết định trong một giải đấu của trường.)
6. Bài tập chủ đề bóng đá trong tiếng Anh
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Điền từ vào chỗ trống.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Rewrite the sentences
(Bài tập 1: Viết lại câu hoàn chỉnh)
- goalkeeper/ player/ defends/ goal/ and/ prevents/ scoring/ opponents/ from/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- referee/ officiates/ the/ match/ and/ enforces/ rules/ of/ the/ game/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- striker/ main/ role/ is/ to/ score/ goals/ for/ team/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- midfielders/ control/ the/ game/ and/ link/ defense/ with/ attack/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- defender/ player/ position/ to/ stop/ opponents/ from/ scoring/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- corner/ kick/ taken/ from/ corner/ flag/ and/ usually/ results/ in/ a/ set-piece/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- penalty/ kick/ awarded/ when/ a/ foul/ is/ committed/ inside/ the/ penalty/ area/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- substitution/ allows/ a/ player/ to/ be/ replaced/ by/ another/ during/ the/ match/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- goalkeeper/ gloves/ used/ to/ catch/ and/ block/ shots/ on/ goal/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- free/ kick/ given/ after/ a/ foul/ committed/ outside/ the/ penalty/ area/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
Exercise 2: Fill in the blanks
(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)
- The striker scored a brilliant ……… to win the match.
- The team practiced their ……… techniques for hours.
- He received a red ……… for a foul.
- The ……… saved several goals during the game.
- The coach emphasized the importance of good ……… during training.
- The match ended in a ……… with no goals scored.
- She was excited to play as a ……… in her school’s team.
- The stadium was packed with cheering ……….
- They celebrated their victory with a ……… lap around the field.
- The midfielder made an incredible ……… to set up the goal.
7. Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá. Bóng đá là môn thể thao vua, phổ biến toàn thế giới và việc nắm vững từ vựng này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc theo dõi, thảo luận các trận đấu hay đơn giản là thể hiện niềm đam mê với môn thể thao này.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English.
Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- Football Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/football-vocabulary – Ngày truy cập: 07/08/2024
- Football Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/sports-football.php – Ngày truy cập: 07/08/2024
- Football / Soccer: https://www.vocabulary.cl/english/football-soccer.htm – Ngày truy cập: 07/08/2024